Ethanolamine là một hợp chất hóa học hữu cơ tự nhiên có công thức HOCH ₂CH ₂NH ₂ hoặc C ₂H ₇KHÔNG. Phân tử này có hai chức năng, chứa cả amin bậc một và rượu bậc một. Ethanolamine là chất lỏng nhớt, không màu, có mùi giống amoniac.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Monoethanolamine
Tên gọi khác: Ethanolamine, 2-Aminoethanol, Ethylolamine, MEA, Colamine, ETA, 2-Hydroxyethylamine
Công thức: C2H7NO
Số CAS: 141-43-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Chất lỏng nhớt không màu
1. Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO là gì?
Monoethanolamine (MEA), còn được gọi là 2-aminoethanol, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học C2H7NO. Nó là một amine bậc hai và cũng là một loại alcohol bậc hai, với một nhóm amino (-NH2) và một nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào một phân tử etanol. MEA là một dẫn xuất của ethanolamine.
MEA có nhiều ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và các lĩnh vực khác, bao gồm trong sản xuất xà phòng, chất làm mềm da, sản phẩm chăm sóc da, tổng hợp hóa học, và công nghiệp dầu khí. Nó cũng có vai trò trong tổng hợp phospholipid, một thành phần quan trọng của màng tế bào. MEA cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp để loại bỏ các hạt bẩn và acid khỏi khí đốt.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO
Monoethanolamine (MEA) thường được sản xuất từ etanolamine (hoặc ethylene oxide và ammonia) thông qua quá trình thủ công hoặc quá trình ethoxylation. Dưới đây là một phân tích nguồn gốc và cách sản xuất của MEA:
Nguồn gốc:
- Etanolamine: Etanolamine (hay còn gọi là ethanolamine hoặc 2-aminoethanol) có thể được sản xuất từ ethylene oxide (oxide của etylen) và ammonia. Quá trình này tạo ra một loạt các sản phẩm, bao gồm monoethanolamine (MEA), diethanolamine (DEA), và triethanolamine (TEA).
Cách sản xuất MEA:
Ethoxylation: Quá trình sản xuất chính của MEA liên quan đến quá trình ethoxylation, trong đó ethylene oxide (EO) phản ứng với ammonia hoặc etanolamine để tạo ra MEA. Quá trình này có thể được diễn ra trong một reator.
Quá trình hydrolysis: Sau khi ethoxylation hoàn thành, một quá trình hydrolysis có thể được sử dụng để tách MEA ra khỏi các sản phẩm phụ khác, bao gồm DEA và TEA. Hydrolysis có thể dùng nhiệt độ cao và xử lý bằng axit hoặc kiềm.
Tinh chế: MEA thu được sau quá trình hydrolysis có thể cần được tinh chế để đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết. Các phản ứng phụ, chất cặn và các tác nhân tạo độc hại cần được loại bỏ.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO
Tính chất vật lý của Monoethanolamine (MEA):
- Dạng: MEA là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn, nhưng nó có thể đông cứng thành dạng tinh thể ở nhiệt độ thấp.
- Mùi: MEA có một mùi đặc trưng và khá mạnh.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của MEA khoảng 1,02 g/cm³.
- Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của MEA là khoảng 170-173°C.
- Nhiệt độ nóng chảy: MEA nóng chảy ở nhiệt độ xấp xỉ -10°C.
Tính chất hóa học của Monoethanolamine (MEA):
- Tính amine: MEA là một hợp chất amine bậc hai, có nhóm amino (-NH2) trong cấu trúc của nó. Điều này làm cho nó có tính kiềm và có khả năng tạo phức với các axit.
- Tính chất tương tác với axit: MEA có khả năng phản ứng với axit để tạo ra muối. Điều này có ứng dụng trong việc loại bỏ các hạt bẩn và acid khỏi khí đốt trong ngành công nghiệp dầu khí.
- Tính tương tác với etylene oxide: MEA có khả năng tương tác với ethylene oxide để tạo ra các dẫn xuất khác, ví dụ, trong quá trình sản xuất diethanolamine (DEA) và triethanolamine (TEA).
- Tính chất tạo phức: MEA có khả năng tạo phức với các ion kim loại và có thể được sử dụng trong các quá trình liên quan đến xử lý kim loại.
- Tính chất hấp thụ CO2: MEA có khả năng hấp thụ CO2 và được sử dụng trong quá trình hấp thụ CO2 để giảm phát thải khí nhà kính trong các nhà máy nhiệt điện và các ứng dụng khác liên quan đến xử lý khí.

4. Ứng dụng của Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO do KDCCHEMICAL cung cấp
Monoethanolamine (MEA) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MEA:
4.1. Xử lý dầu và khí đốt
Monoethanolamine (MEA) có nhiều ứng dụng trong việc xử lý dầu và khí đốt. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MEA trong ngành công nghiệp dầu và khí đốt:
Loại bỏ CO2 (carbon dioxide): MEA được sử dụng trong quá trình "amine scrubbing" để loại bỏ CO2 từ dầu mỏ và khí đốt. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng khí đốt và đáp ứng các tiêu chuẩn về phát thải khí nhà kính. MEA hấp thụ CO2 từ dòng khí, sau đó CO2 có thể được tái phục hồi và lưu trữ hoặc sử dụng cho các ứng dụng khác.
Loại bỏ H2S (hydrogen sulfide): MEA cũng được sử dụng để loại bỏ H2S từ dầu mỏ và khí đốt. H2S là một chất độc và có thể gây ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng đến an toàn lao động. MEA hấp thụ H2S từ dòng khí, làm cho nó an toàn hơn.
Tách CO2 và H2S từ khí đốt thiên nhiên: MEA được sử dụng trong các nhà máy xử lý khí đốt để tách CO2 và H2S khỏi khí đốt thiên nhiên. Quá trình này giúp cải thiện chất lượng khí đốt và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về phát thải khí độc hại.
Tái sử dụng và tái sản xuất MEA: Sau khi MEA hấp thụ CO2 và H2S, nó có thể được tái sử dụng và tái sản xuất. Quá trình này giúp giảm thiểu lãng phí và chi phí.
Phát triển dầu mỏ: MEA có ứng dụng trong việc xử lý nước sản xuất dầu mỏ để loại bỏ các hạt bẩn, dầu và các chất hữu cơ khỏi nước, làm cho nước tái sử dụng hoặc loại bỏ an toàn.
Nghiên cứu và phát triển: MEA cũng được sử dụng trong các phòng thí nghiệm và nghiên cứu để mô phỏng và nghiên cứu quá trình xử lý dầu và khí đốt.

Tỉ lệ sử dụng Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO trong xử lý dầu và khí đốt
Tỉ lệ sử dụng Monoethanolamine (MEA) trong các quá trình xử lý dầu và khí đốt có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của quá trình và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số thông tin về tỷ lệ sử dụng MEA trong một số ứng dụng phổ biến:
Loại bỏ CO2 (carbon dioxide): Tỷ lệ sử dụng MEA trong quá trình hấp thụ CO2 từ dầu mỏ hoặc khí đốt thường dao động từ 10% đến 20% MEA trong dung dịch. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể và yêu cầu loại bỏ CO2.
Loại bỏ H2S (hydrogen sulfide): Tỷ lệ sử dụng MEA để loại bỏ H2S cũng có thể dao động từ 5% đến 15% MEA trong dung dịch, tùy thuộc vào mức độ H2S trong dòng khí đốt.
Tái sử dụng và tái sản xuất MEA: Quá trình tái sử dụng và tái sản xuất MEA có thể yêu cầu thêm MEA tùy thuộc vào hiệu suất của quá trình và mức độ hấp thụ CO2 và H2S ban đầu.
Xử lý nước sản xuất dầu mỏ: Tỷ lệ sử dụng MEA trong việc xử lý nước sản xuất dầu mỏ có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu loại bỏ dầu, hạt bẩn và các chất hữu cơ khác. Thông thường, nó có thể dao động từ 1% đến 5% MEA trong dung dịch.
4.2. Sản xuất xà phòng và sản phẩm chăm sóc da
Monoethanolamine (MEA) có nhiều ứng dụng trong việc sản xuất xà phòng và sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MEA trong ngành công nghiệp sản phẩm xà phòng và chăm sóc da:
Sản xuất xà phòng: MEA có khả năng tạo ra xà phòng chất lượng cao. Nó thường được sử dụng làm thành phần chất tạo bọt và làm mềm xà phòng. Ngoài ra, MEA có khả năng điều chỉnh độ pH của xà phòng, giúp cải thiện tính tương thích và tính mềm mịn của xà phòng.
Kem dưỡng da: MEA thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da và kem chống nắng, để cung cấp tính chất làm mềm da. Nó có khả năng giúp da giữ nước, làm mềm da và cải thiện tình trạng da khô và mốc.
Kem cạo râu: MEA cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc nam giới như kem cạo râu và kem sau cạo râu. Nó có khả năng làm mềm lông râu và da, giúp tạo cảm giác mượt mà và thoải mái trong quá trình cạo râu.
Sản phẩm chăm sóc da khác: Ngoài các sản phẩm trên, MEA cũng có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, kem chống nắng, và sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu.

Tỉ lệ sử dụng Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO trong sản xuất xà phòng
Tỉ lệ sử dụng Monoethanolamine (MEA) trong sản xuất xà phòng và sản phẩm chăm sóc da có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm và công thức sản xuất. Dưới đây là một ước tính tỷ lệ sử dụng MEA trong một số sản phẩm phổ biến:
Xà phòng: MEA có thể được sử dụng trong xà phòng với tỷ lệ thường dao động từ 1% đến 5% của trọng lượng tổng. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xà phòng và mục tiêu sản phẩm.
Kem dưỡng da: Trong kem dưỡng da, MEA có thể được sử dụng với tỷ lệ thường từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích của sản phẩm. Đối với các sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu hoặc kem dưỡng ẩm đặc biệt, tỷ lệ này có thể cao hơn.
Kem cạo râu: Trong kem cạo râu, tỷ lệ sử dụng MEA có thể dao động từ 1% đến 3% hoặc có thể thấp hơn tùy vào công thức và loại sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc da khác: Tỷ lệ sử dụng MEA trong các sản phẩm chăm sóc da khác nhau có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, thường thì MEA được sử dụng ở mức thấp, từ 1% đến 5%.

Quy trình sử dụng Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO trong sản xuất xà phòng
Sử dụng Monoethanolamine (MEA) trong sản xuất xà phòng thường là một phần của công thức sản xuất. Dưới đây là một mô tả tổng quan về cách sử dụng MEA trong quá trình sản xuất xà phòng:
Chuẩn bị nguyên liệu: Trước hết, các nguyên liệu khác cần được chuẩn bị, bao gồm dầu, kiềm (thường là hidroxide natri hoặc kali), nước và các chất tạo màu, hương liệu và tinh dầu tùy thuộc vào loại xà phòng bạn muốn sản xuất.
Quá trình nấu chảy: Dầu thường được nấu chảy trong một nồi hoặc thiết bị nấu chảy tương tự để tạo nền tảng cho sản phẩm xà phòng. Nhiệt độ và thời gian nấu chảy có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xà phòng cụ thể.
Sử dụng MEA: MEA có thể được sử dụng trong quá trình tạo xà phòng để điều chỉnh độ pH và cung cấp tính chất làm mềm cho xà phòng. Tùy thuộc vào công thức và mục tiêu sản phẩm, MEA có thể được thêm vào nước để tạo thành một dung dịch MEA hoặc trực tiếp vào xà phòng đang nấu chảy.
Hỗn hợp và khuấy đều: Sau khi MEA được thêm vào quá trình sản xuất xà phòng, hỗn hợp được khuấy đều để đảm bảo sự phân tán đồng đều của MEA và các thành phần khác.
Điều chỉnh độ pH: MEA có khả năng điều chỉnh độ pH của xà phòng, đặc biệt nếu xà phòng quá axit hoặc quá kiềm. Điều này có thể cần thiết để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của sản phẩm xà phòng.
Thêm các thành phần khác: Theo công thức cụ thể, bạn có thể cần thêm các thành phần khác như tinh dầu thơm, chất tạo màu hoặc các chất phụ gia khác để tạo ra sản phẩm xà phòng cuối cùng.
Đổ vào khuôn và làm nguội: Hỗn hợp xà phòng sau khi hoàn thiện công thức và quá trình sản xuất được đổ vào các khuôn hoặc hình dạng mong muốn và để nguội đông đặc.
Đóng gói và đóng hộp: Xà phòng đã sản xuất và đã nguội được đóng gói vào bao bì phù hợp và đóng hộp để chuẩn bị cho thị trường.

Ngoài Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất xà phòng, ngoài Monoethanolamine (MEA), có thể sử dụng một loạt các hóa chất khác để điều chỉnh tính chất và tính năng của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất khác thường được sử dụng:
Hidroxide natri (Sodium Hydroxide - NaOH): Hidroxide natri thường được sử dụng để kiềm hóa xà phòng. Nó có công thức hóa học là NaOH.
Hidroxide kali (Potassium Hydroxide - KOH): Hidroxide kali là một lựa chọn khác để kiềm hóa xà phòng. Nó có công thức hóa học là KOH.
Soda ash (Sodium Carbonate - Na2CO3): Soda ash thường được sử dụng làm phụ gia để kiềm hóa xà phòng và điều chỉnh độ pH. Nó có công thức hóa học là Na2CO3.
Chất tạo màu (Colorants): Các chất tạo màu hóa học, như màu thực phẩm hoặc các chất màu tổng hợp, có thể được sử dụng để tạo màu sắc cho xà phòng.
Tinh dầu thơm (Essential Oils): Tinh dầu thơm từ các loại cây cỏ, hoa, quả và gia vị có thể được sử dụng để tạo mùi thơm tự nhiên cho xà phòng.
Chất tạo bọt (Surfactants): Các chất tạo bọt, như lauryl sulfate sodium (Sodium Lauryl Sulfate - SLS), có thể được sử dụng để tạo bọt trong xà phòng.
Chất tạo dầu (Emollients): Các chất tạo dầu, như dầu dừa, dầu oliu, hoặc dầu dẻo, có thể được sử dụng để cung cấp tính chất làm mềm cho xà phòng và giữ da mịn màng.
Chất phụ gia khác (Other Additives): Các phụ gia khác như chất chống oxi hóa, chất bảo quản, hoặc các thành phần khác có thể được sử dụng tùy thuộc vào mục đích sản xuất và công thức xà phòng cụ thể.

4.3. Các ứng dụng khác
Tổng hợp hóa học: MEA có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp hóa học để tạo ra các hợp chất hóa học khác.
Tổng hợp phospholipid: MEA đóng một vai trò quan trọng trong tổng hợp phospholipid, một loại chất béo quan trọng trong màng tế bào.
Hấp thụ CO2: MEA có khả năng hấp thụ CO2 và được sử dụng trong quá trình hấp thụ CO2 để giảm phát thải khí nhà kính trong các nhà máy nhiệt điện và các ứng dụng khác liên quan đến xử lý khí.
Tạo phức kim loại: MEA có khả năng tạo phức với các ion kim loại và có thể được sử dụng trong các quá trình liên quan đến xử lý kim loại.
Các ứng dụng khác: Ngoài ra, MEA còn có các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và các ứng dụng nghiên cứu và thí nghiệm hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Monoethanolamine (MEA) hoặc các hóa chất khác trong sản xuất xà phòng cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và quá trình sản xuất. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Bảo quản:
- Bảo quản trong điều kiện an toàn: MEA và các hóa chất khác nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, và thoát xa nguồn nhiệt, ánh sáng trực tiếp và lửa.
- Lưu trữ riêng biệt: MEA nên được lưu trữ riêng biệt khỏi các hóa chất khác để tránh tương tác không mong muốn.
- Điều kiện nhiệt độ và áp suất: Theo dõi và tuân thủ các điều kiện nhiệt độ và áp suất khi lưu trữ MEA để ngăn chảy hoặc tràn.
An toàn:
- Trang bị bảo hộ: Các công nhân phải được trang bị bảo hộ cá nhân, bao gồm mặt nạ, kính bảo hộ, găng tay, áo áo chống hóa chất và giày bảo hộ.
- Điều chỉnh thông thoáng: Đảm bảo sự thông thoáng tốt trong phòng làm việc và trang thiết bị quan trọng.
- Chất phản ứng dự phòng: Sẵn sàng các chất phản ứng dự phòng như nước và chất kiềm trong trường hợp cần thiết để trung hòa MEA hoặc các hóa chất khác.
- Hạn chế tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với MEA và các hóa chất khác. Trường hợp tiếp xúc xảy ra, rửa ngay với nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Xử lý sự cố:
- Sự cố tràn hoặc rò rỉ: Trong trường hợp có sự cố tràn hoặc rò rỉ, hạn chế sự tiếp xúc và ngăn MEA lan ra xa. Sử dụng chất phản ứng dự phòng (nước, chất kiềm) để trung hòa và dễ dàng xử lý.
- Sự cố hỏa hoạn: Trong trường hợp có sự cố hỏa hoạn hoặc đám cháy, sử dụng thiết bị chữa cháy an toàn như bình chữa cháy hoặc vòi nước chữa cháy. Evacuate (rời khỏi) khu vực nguy hiểm và thông báo với bộ phận an toàn.
- Tùy thuộc vào cấp độ của sự cố, liên hệ với bộ phận an toàn, y tế và cứu hỏa: Trong trường hợp sự cố lớn, việc liên hệ với bộ phận chức năng sẽ đảm bảo xử lý an toàn và khẩn cấp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, sản xuất xà phòng chất làm sạch...
Đây là địa chỉ bán Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO dạng lỏng trong suốt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 200kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO, Trung Quốc, 200kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Monoethanolamine ở đâu, mua bán Ethanolamine ở hà nội, mua bán C2H7NO giá rẻ, Mua bán Monoethanolamine dùng trong ứng dụng sản xuất xà phòng và chất làm sạch, xử lý dầu mỏ và khí đốt...
Nhập khẩu Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO cung cấp Monoethanolamine (MEA) - Ethanolamine - C2H7NO.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 17:03 Thứ Hai 23/10/2023