là một hợp chất hữu cơ có công thức (CH₂OH)₂. Nó chủ yếu được sử dụng cho hai mục đích, một là nguyên liệu thô trong sản xuất sợi polyester, hai là cho các công thức chống ăn mòn. Đây là một loại xi-rô hương vị không màu, không mùi. Ethylen glycol có độc tính vừa phải.
Tên gọi khác: Ethylene Glycol, Ethane-1,2-diol, 1,2-Dihydroxyethane, Ethylene alcohol, Monoethylen glycol, MEG
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CH2OHCH2OH. Nó còn được gọi là ethylene glycol hoặc ethanediol. MEG là một dạng của ethylene glycol, là một hợp chất có cấu trúc gồm hai nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào các nguyên tử carbon trong phân tử. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, và có khả năng hút ẩm cao.
MEG có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của MEG là làm nguyên liệu chính cho việc sản xuất polyester, bao gồm cả polyester sợi và nhựa polyester. Nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất chất chống đông cho ô tô, làm chất làm đẹp trong các sản phẩm làm tóc và da, và làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa chất khác. MEG cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm như một chất bảo quản.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2
Mono Ethylene Glycol (MEG) được sản xuất chủ yếu từ etylen (ethylene), một hợp chất hóa học được tạo ra từ khí tự nhiên hoặc khí dầu mỏ trong quá trình chiết xuất dầu mỏ và khí đốt. Quá trình sản xuất MEG chủ yếu bao gồm các bước sau đây:
Tạo etylen (ethylene): Etylen là một hợp chất hóa học quan trọng và là nguyên liệu chính cho việc sản xuất MEG. Etylen có thể được sản xuất thông qua quá trình cra-cra hoặc từ các nguồn khí đốt tự nhiên hoặc dầu mỏ.
Ổn định etylen: Etylen sau đó được ổn định để loại bỏ tất cả các chất tạp như hợp chất sulfur.
Oxidation và hydration: Etylen sau khi đã được ổn định được đưa qua quá trình oxidation (oxy hóa) và hydration (sự thêm nước). Trong quá trình này, etylen phản ứng với nước và được chuyển thành ethylene oxide (oxit etylen), sau đó oxit etylen được thủy phân (hydration) để tạo thành MEG.
Tinh chế và làm sạch: Sau khi được sản xuất, MEG được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và đạt độ tinh khiết cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của Mono Ethylene Glycol (MEG):
Tính chất Vật lý:
- Trạng thái: MEG là một chất lỏng trong suốt và không màu ở nhiệt độ và áp suất phòng thí nghiệm tiêu chuẩn (khi nó đang ở dạng tinh khiết).
- Khối lượng riêng: MEG có khối lượng riêng khoảng 1.115 g/cm³ ở 20°C.
- Điểm nóng chảy và sôi: Điểm nóng chảy của MEG là khoảng -12.9°C và điểm sôi là khoảng 197.3°C ở áp suất 1 atm.
- Tính hút ẩm: MEG có khả năng hút ẩm cao và làm ẩm môi trường xung quanh nó. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng chống đông và làm nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tính chất Hóa học:
- Tính chất chống đông: MEG là một chất chống đông hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và làm mát động cơ để ngăn ngừng đông ở nhiệt độ thấp.
- Tính chất hygroscopic: MEG có khả năng hấp thụ nước từ môi trường, làm cho nó trở thành một chất làm ẩm trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất polyester và sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
- Tính chất làm nguyên liệu: MEG là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất polyester, bao gồm cả sợi polyester và nhựa polyester. Nó tạo ra liên kết ester trong quá trình tổng hợp polyester.
- Tính chất độc hại: MEG có thể gây độc nếu tiếp xúc với da, mắt hoặc nếu được nuốt phải. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi xử lý và sử dụng nó.
4. Ứng dụng của Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Mono Ethylene Glycol (MEG) có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất đặc biệt của nó, bao gồm:
4.1. Sản xuất Polyester
Mono Ethylene Glycol (MEG) là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất polyester. Polyester là một loại nhựa tổng hợp được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm quần áo, nệm, túi xách, chai nước uống, và rất nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là cách MEG được sử dụng trong sản xuất polyester:
Sản xuất Polyethylene Terephthalate (PET): PET là một loại polyester phổ biến được sử dụng trong sản xuất chai nước uống, sợi dệt, và nhiều sản phẩm khác. Quá trình sản xuất PET bắt đầu bằng việc tổng hợp MEG với terephthalic acid hoặc dimethyl terephthalate. MEG là một thành phần quan trọng của quá trình này và cùng với terephthalic acid hoặc dimethyl terephthalate tạo thành polyethylene terephthalate (PET), một loại polyester.
Sợi Polyester: PET được sử dụng để sản xuất sợi polyester. Sợi này được sử dụng trong ngành dệt may để làm quần áo, giày, vải, và các sản phẩm dệt khác. MEG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sợi polyester có độ bền và tính đàn hồi.
Nhựa Polyester: PET cũng được sử dụng để sản xuất nhựa polyester. Nhựa polyester này có thể được sử dụng trong sản xuất chai nước uống, đồ nội thất, túi xách, đồ chơi, và nhiều sản phẩm khác.
Tỉ lệ sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 trong sản xuất Polyester
Tỉ lệ sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) trong quá trình sản xuất polyester có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể và loại sản phẩm polyester. Tuy nhiên, một tỷ lệ phổ biến trong quá trình sản xuất Polyethylene Terephthalate (PET), một loại polyester phổ biến, là 1 phần MEG và 1 phần Terephthalic Acid (hoặc dimethyl terephthalate).
Ví dụ, trong quá trình sản xuất PET, tỷ lệ thường là 1:1 giữa MEG và terephthalic acid hoặc dimethyl terephthalate. Điều này có nghĩa là một phần MEG được kết hợp với một phần terephthalic acid hoặc dimethyl terephthalate để tạo thành PET. Đây là một tỷ lệ cơ bản và có thể có sự biến đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của sản phẩm và quá trình sản xuất.
Tuy nhiên, trong các ứng dụng khác của polyester, tỷ lệ sử dụng MEG có thể thay đổi. Ví dụ, trong sản xuất sợi polyester, sợi có thể được tạo ra từ PET, trong đó tỷ lệ sử dụng MEG sẽ thấp hơn so với sản xuất PET.
Quy trình sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 trong sản xuất Polyester
Quá trình sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) trong sản xuất polyester và các ứng dụng khác, và quy trình cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng MEG trong sản xuất Polyethylene Terephthalate (PET), một trong những ứng dụng phổ biến của MEG:
Quá trình sản xuất Polyethylene Terephthalate (PET) sử dụng MEG:
Tạo etylen: Etylen, một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất MEG, có thể được sản xuất từ khí dầu mỏ hoặc khí tự nhiên. Etylen sau đó được ổn định để loại bỏ các tạp chất.
Tạo oxit etylen: Etylen được đưa qua quá trình oxy hóa để tạo thành ethylene oxide (oxit etylen).
Hydration: Oxit etylen sau đó được thủy phân (hydration) để tạo thành MEG. Quá trình này là một phản ứng hoá học quan trọng trong việc sản xuất MEG.
Tinh chế và làm sạch: MEG được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và đạt độ tinh khiết cần thiết cho các ứng dụng cụ thể.
Tổng hợp PET: MEG sau đó được sử dụng trong quá trình sản xuất PET. Terephthalic acid hoặc dimethyl terephthalate kết hợp với MEG để tạo ra PET. Các giai đoạn tiếp theo trong quá trình sản xuất PET bao gồm polymerization (tạo polymer) và nhiệt hóa (solid-state polymerization) để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Tạo sản phẩm cuối cùng: PET có thể được sử dụng để sản xuất chai nước uống, sợi polyester, nhựa polyester, và nhiều sản phẩm khác.
Ngoài Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất polyester và các ứng dụng liên quan, ngoài Mono Ethylene Glycol (MEG), các hóa chất khác cũng thường được sử dụng. Dưới đây là một số hóa chất quan trọng và công thức hóa học tương ứng:
Terephthalic Acid (TA): Terephthalic acid là một trong những thành phần chính để tạo ra PET, một loại polyester phổ biến. Công thức hóa học của terephthalic acid là C8H6O4.
Dimethyl Terephthalate (DMT): DMT là một dạng hóa chất tương tự terephthalic acid và thường được sử dụng trong quá trình sản xuất PET. Công thức hóa học của dimethyl terephthalate là C10H10O4.
Ethylene Oxide (EO): Ethylene oxide là một chất thụ động được sử dụng để tạo MEG trong quá trình oxy hóa và hydration. Công thức hóa học của ethylene oxide là C2H4O.
Diethylene Glycol (DEG): Diethylene glycol cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng tương tự MEG. Công thức hóa học của diethylene glycol là C4H10O3.
Triethylene Glycol (TEG): Triethylene glycol là một loại glycol khác và có thể được sử dụng trong các ứng dụng tương tự. Công thức hóa học của triethylene glycol là C6H14O4.
Tham khảo thêm hóa chất ngành dung môi tại đây.
4.2. Sản xuất mỹ phẩm
Mono Ethylene Glycol (MEG) có một số ứng dụng trong sản xuất mỹ phẩm. MEG thường được sử dụng như một chất làm ẩm và làm mềm trong các sản phẩm mỹ phẩm để cung cấp độ ẩm và cải thiện tính đàn hồi của da và tóc. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của MEG trong sản xuất mỹ phẩm:
Kem dưỡng da: MEG thường được thêm vào các kem dưỡng da để giữ cho da mềm mịn và cung cấp độ ẩm. Nó giúp ngăn ngừng khô da và giảm thiểu tình trạng da bong tróc.
Kem dưỡng tóc: Trong sản phẩm chăm sóc tóc như dầu dưỡng tóc hoặc balsam, MEG được sử dụng để làm mềm và cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ quản lý.
Chất làm đẹp dạng lỏng: MEG có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp dạng lỏng như nước hoa, sữa tắm, và nước rửa mặt để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: MEG có thể xuất hiện trong một số sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng để giữ cho miệng mát mẻ và độ ẩm.
Chất làm đẹp tự tạo: MEG có thể được sử dụng làm một thành phần trong các sản phẩm làm đẹp tự tạo như kem dưỡng da tự nhiên, sáp tạo kiểu tóc tự nhiên và mỹ phẩm tự chế.
Tỉ lệ sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 trong các sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) trong sản xuất mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm mỹ phẩm và mục tiêu cụ thể của sản phẩm. Tuy nhiên, thông thường, MEG được sử dụng trong mỹ phẩm với các tỷ lệ nhỏ và nằm trong khoảng từ 1% đến 10% của tổng thành phần.
Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng MEG trong mỹ phẩm:
Kem dưỡng da: Trong các kem dưỡng da, tỷ lệ MEG có thể nằm trong khoảng từ 2% đến 5% của tổng thành phần. MEG thường được sử dụng để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
Kem dưỡng tóc: Trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu dưỡng tóc hoặc balsam, tỷ lệ sử dụng MEG có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn. MEG giúp làm mềm và cung cấp độ ẩm cho tóc.
Chất làm đẹp dạng lỏng: Trong các sản phẩm làm đẹp dạng lỏng như nước hoa, sữa tắm, và nước rửa mặt, tỷ lệ sử dụng MEG có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 10% tùy theo mục tiêu cụ thể của sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng, tỷ lệ sử dụng MEG có thể thấp hơn và nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1%.
4.3. Các ứng dụng khác
Sản phẩm chống đông ô tô: MEG được sử dụng làm chất chống đông trong hệ thống làm mát của động cơ ô tô để ngăn động cơ đóng băng trong điều kiện thời tiết lạnh.
Dược phẩm và Chất làm mềm: MEG được sử dụng trong một số dược phẩm dạng lỏng, bao gồm thuốc uống và siro, để cải thiện hương vị và tạo độ mềm cho sản phẩm.
Sản xuất Gốm sứ: MEG có thể được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để giảm sự co ngót trong quá trình sintering (đốt chảy) của gốm sứ.
Chất bảo quản thực phẩm: MEG được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm có độ ẩm cao như mứt, kẹo, và nước trái cây.
Tạo sương mù và hệ thống làm mát: Trong một số ứng dụng công nghiệp và trong hệ thống làm mát, MEG được sử dụng để tạo sương mù và làm mát không khí.
Làm ẩm không khí: MEG được sử dụng trong các ứng dụng làm ẩm không khí, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như ngành dệt may để giữ cho không khí đủ độ ẩm để làm việc với các sợi tổng hợp.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Mono Ethylene Glycol (MEG) quan trọng để đảm bảo an toàn trong quá trình xử lý và sử dụng sản phẩm hóa học này. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản MEG:
- Bảo quản trong điều kiện mát mẻ: MEG nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp, tối đa là khoảng 25°C (77°F), để tránh sự biến đổi hóa học và tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Để tránh sự phân hủy và sự biến đổi hóa học không mong muốn, MEG nên được bảo quản tránh ánh sáng trực tiếp.
- Bảo quản trong chứng chỉ an toàn: MEG nên được lưu trữ trong các thùng chứa hoặc bồn chứa được thiết kế đặc biệt cho các hóa chất và phải đảm bảo rằng chúng đủ an toàn và tuân thủ các quy định an toàn liên quan.
An toàn khi sử dụng MEG:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với MEG, cần đảm bảo rằng bạn đã trang bị đầy đủ bảo vệ cá nhân, bao gồm kính bảo vệ, găng tay bảo hộ, áo khoác bảo hộ, và nón.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: MEG là một chất độc nếu tiếp xúc với da hoặc mắt. Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch kỹ bằng nước và tham khảo ngay lập tức với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Tránh hít phải hơi MEG: MEG có thể gây kích ứng đường hô hấp và nên được sử dụng trong môi trường có hệ thống thông gió đủ tốt.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc người dưới quyền lý tưởng: Nếu xảy ra sự cố như rò rỉ hoặc tiếp xúc với da, thực hiện các biện pháp an toàn ngay lập tức, bao gồm việc loại bỏ người hoặc thúc đẩy họ ra khỏi khu vực nguy hiểm. Sau đó, cần báo cáo sự cố cho quản lý và các cơ quan chức năng.
- Bảo quản hóa chất an toàn: Nếu có sự cố hoặc nếu MEG bị rò rỉ, đảm bảo rằng nó được thu gom và loại bỏ một cách an toàn theo quy định cụ thể và hợp pháp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành sản xuất nhựa polyester, polymer, cao su, dung môi công nghiệp, mỹ phẩm...
Đây là địa chỉ bán Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 dạng lỏng không màu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 250kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2, Malaysia, 250kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Mono Ethylene Glycol ở đâu, mua bán MEG ở hà nội, mua bán C2H6O2 giá rẻ, Mua bán Ethylene Glycol dùng trong ứng dụng ngành sản xuất nhựa, cao su, polymer, dung môi công nghiệp...
Nhập khẩu Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2 cung cấp Mono Ethylene Glycol (MEG) - C2H6O2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:05 Thứ Tư 01/11/2023