Molybden Dioxide, còn được gọi là Molybdenum(IV) Oxide, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học MoO2. Nó là một oxit của molybdenum, trong đó
molybdenum có trạng thái oxi hóa +4. Molybden Dioxide thường xuất hiện dưới dạng bột màu đen hoặc nâu đậm. Nó có ứng dụng trong công nghiệp và khoa học, bao gồm làm chất xúc tác và trong sản xuất các sản phẩm điện tử.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Molybden Dioxide
Tên gọi khác: Molypden Oxide, Molybdenum Dioxide, Molybdenum Peroxide, Molybdic Oxide, Molypden Dioxit
Công thức: MoO2
Số CAS: 18868-43-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu đen hoặc nâu đậm
1. Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 là gì?
Molybden Dioxide, còn được biết đến với tên gọi Molybdenum(IV) Oxide, là một hợp chất hóa học quan trọng được biết đến với công thức hóa học MoO2. Được biết đến với màu đen hoặc nâu đậm, Molybden Dioxide là một trong những oxit của molybdenum quan trọng nhất, với molybdenum ở trạng thái oxi hóa +4. Với cấu trúc tinh thể đặc trưng, nó có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành công nghiệp, nó được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học, đặc biệt là trong quá trình sản xuất axit acetic và trong xử lý khí thải. Ngoài ra, Molybden Dioxide cũng được sử dụng trong ngành sản xuất điện tử, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các thành phần điện tử như transistor và diode. Với tính chất đặc biệt và ứng dụng rộng rãi, Molybden Dioxide đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2
Tính chất vật lý của Molybden Dioxide:
- Tính chất màu sắc: Molybden Dioxide thường có màu đen hoặc nâu đậm.
- Tính chất tinh thể: Thường tồn tại dưới dạng bột tinh thể hoặc hạt.
- Điểm nóng chảy: Molybden Dioxide có điểm nóng chảy khoảng 950°C.
- Điện tích: Có tính dẫn điện và tính bán dẫn trong một số trường hợp.
- Tính tan trong dung môi: Molybden Dioxide ít tan trong nước, nhưng có thể tan trong axit strong như axit sunfuric.
Tính chất hóa học của Molybden Dioxide:
- Tính khử: Molybden Dioxide có khả năng tham gia vào các phản ứng khử, đặc biệt là trong các quá trình xúc tác.
- Tính oxi hóa: Có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể.
- Tính chất xúc tác: Molybden Dioxide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học.
- Tương tác với axit: Molybden Dioxide có thể tương tác với axit để tạo thành các muối molybdenum.
- Tính chất điện hóa: Molybden Dioxide có thể tham gia vào các phản ứng điện hóa, như trong quá trình điện phân.

3. Ứng dụng của Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Molybden Dioxide có nhiều ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng phổ biến:
Chất xúc tác trong sản xuất hóa chất: Molybden Dioxide được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình sản xuất hóa chất như axit acetic, axit sulfuric, và các hợp chất hữu cơ khác.
Công nghệ điện tử: Nó được sử dụng trong công nghệ điện tử như làm các lớp điện cực cho điện cực màng rắn và trong sản xuất các thành phần điện tử như transistor và diode.
Lớp phủ chống ăn mòn: Molybden Dioxide được sử dụng làm lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn trên các bề mặt kim loại trong các ứng dụng công nghiệp và hàng không vũ trụ.
Ứng dụng trong năng lượng: Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng như làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất nhiên liệu từ hydro.
Sản xuất gốm sứ: Molybden Dioxide có thể được sử dụng như một chất hoạt động trong việc tạo ra màu sắc và tính chất của gốm sứ.
Nghiên cứu và phát triển vật liệu: Do tính chất điện hóa và tinh thể của nó, Molybden Dioxide cũng được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển vật liệu mới với các tính chất đặc biệt như tính dẫn điện và tính bán dẫn.

Tỉ lệ sử dụng Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng của Molybden Dioxide có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu công nghiệp. Dưới đây là một ước lượng tỷ lệ sử dụng đại diện cho một số ứng dụng chính:
Chất xúc tác trong sản xuất hóa chất: Molybden Dioxide thường được sử dụng trong lượng nhỏ như là một phần nhỏ của hỗn hợp xúc tác, với tỷ lệ thường từ 1% đến 10% trong khối lượng xúc tác tổng.
Công nghệ điện tử: Trong các ứng dụng điện tử, Molybden Dioxide thường được sử dụng trong lượng rất nhỏ và có thể chiếm khoảng từ 0,1% đến 1% trong sản phẩm cuối cùng.
Lớp phủ chống ăn mòn: Tỷ lệ sử dụng của Molybden Dioxide trong các lớp phủ chống ăn mòn có thể thay đổi từ 1% đến 10% của lượng chất phủ.
Ứng dụng trong năng lượng: Trong các quá trình sản xuất nhiên liệu từ hydro, Molybden Dioxide có thể được sử dụng trong tỷ lệ rất nhỏ, có thể dưới 1%.
Sản xuất gốm sứ: Trong các ứng dụng gốm sứ, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 5% tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Ngoài Molybden Dioxide - MoO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Molybden Dioxide, trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học, có một số hóa chất khác cũng được sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
Molybdenum Disulfide (MoS2): Công thức hóa học: MoS2. Được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất dầu mỡ, như một chất chống ma sát trong các ứng dụng như lăn bi và bôi trơn.
Molybdenum Trioxide (MoO3): Công thức hóa học: MoO3. Được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học, và trong ngành sản xuất điện tử.
Molybdenum Hexacarbonyl (Mo(CO)6): Công thức hóa học: Mo(CO)6. Được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và là một chất tạo màu trong việc sản xuất màng mạ vàng.
Molybdenum Pentachloride (MoCl5): Công thức hóa học: MoCl5. Được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, trong việc sản xuất chất xúc tác và trong nghiên cứu hóa học.
Ammonium Dimolybdate ((NH4)2Mo2O7): Công thức hóa học: (NH4)2Mo2O7. Thường được sử dụng trong quá trình đúc gang và trong việc sản xuất hóa chất khác.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2
Khi sử dụng Molybden Dioxide hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản Molybden Dioxide trong một nơi khô ráo, thoáng mát, và được đậy kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Lưu trữ hóa chất ở nơi riêng biệt, xa tầm tay của trẻ em và động vật.
An toàn khi sử dụng:
- Đảm bảo mặc đồ bảo hộ như áo khoác, găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với Molybden Dioxide.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất trước khi tiếp xúc với hóa chất.
- Hạn chế hít phải bụi hóa chất và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Trong trường hợp gặp sự cố hoặc rò rỉ, cần ngưng việc tiếp xúc ngay lập tức, thông báo cho quản lý và thực hiện biện pháp làm sạch và loại bỏ chất độc hại một cách an toàn.
- Trong trường hợp nổ hoặc cháy, sử dụng các biện pháp cứu hỏa phù hợp và gọi cứu hỏa ngay lập tức.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, chất xúc tác, lớp phủ chống ăn mòn, gốm sứ...
Đây là địa chỉ mua Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 dạng bột màu đen đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2, Trung Quốc, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Molypden Dioxide ở đâu, mua bán Molybdenum Oxide ở hà nội, mua bán MoO2 giá rẻ. Mua bán Molypden Dioxide dùng trong ngành công nghiệp, chất xúc tác, lớp phủ, điện tử...
Nhập khẩu Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2 cung cấp Molypden Dioxide - Molybdenum Oxide - MoO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:28 Thứ Ba 02/04/2024