Methyl salicylat là sản phẩm tự nhiên của rất nhiều loại cây, được dùng làm thuốc giảm đau, chống viêm. Methyl salicylat có tác dụng gây xung huyết da, thường được phối hợp với các loại tinh dầu khác dùng làm thuốc bôi ngoài, thuốc xoa bóp, cao dán giảm đau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Methyl Salicylate
Tên gọi khác: Methyl Salicylat, Dầu nóng, Oil of Wintergreen, Gaultheria Oil, Betula Oil, Salicylic Acid Methyl Ester
1. Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 là gì?
Methyl Salicylate, còn được gọi là oil of wintergreen hoặc gaultheria oil, là một hợp chất hữu cơ có mùi hương đặc trưng giống mùi của cây bạc hà. Chất này có công thức hóa học C8H8O3 và được tạo ra thông qua quá trình ester hóa giữa axit salicylic và metanol.
Methyl Salicylate có một loạt các ứng dụng đa dạng. Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe cá nhân, nó thường được sử dụng để tạo mùi hương tự nhiên, thường được thấy trong kem đánh răng, dầu xoa bóp, và sản phẩm làm đẹp khác.
Ngoài ra, Methyl Salicylate còn được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm giảm đau cơ và xương, như các loại dầu xoa bóp, với khả năng tạo ra cảm giác ấm áp và giúp giảm đau.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3
Methyl Salicylate (tên gọi thường là oil of wintergreen) có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại cây, như cây Wintergreen (Gaultheria procumbens) và cây Bạch dương (Betula lenta). Dưới đây là cách sản xuất Methyl Salicylate tổng quan và nguồn gốc của nó:
Nguồn gốc tự nhiên: Methyl Salicylate có thể được chiết xuất từ cây Wintergreen hoặc cây Bạch dương, nơi nó được tổng hợp trong các lá, vỏ cây và các phần khác của cây. Quá trình chiết xuất tự nhiên thường bao gồm đun sôi các phần của cây để tạo ra dầu có chứa Methyl Salicylate.
Sản xuất công nghiệp: Methyl Salicylate cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Một phương pháp phổ biến là tạo ra Methyl Salicylate từ axit salicylic và metanol thông qua phản ứng este hóa. Quá trình tổng hợp có thể được tiến hành theo các bước sau:
Ester hóa: Axit salicylic và metanol phản ứng với nhau trong môi trường axit để tạo ra Methyl Salicylate và nước.
Tách chất tạo thành: Sau phản ứng, Methyl Salicylate được tách ra khỏi phản ứng phụ và các sản phẩm còn lại.
Thu gom và tinh chế: Methyl Salicylate sau đó được thu gom và tinh chế để đảm bảo chất lượng và tinh khiết.
Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, Methyl Salicylate được đóng gói và phân phối để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, như trong mỹ phẩm, dược phẩm, và sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Methyl Salicylate:
Tính chất vật lý:
Tính ngoại hình: Methyl Salicylate là một chất lỏng trong suốt hoặc có thể có màu vàng nhạt, có mùi hương đặc trưng giống cây bạc hà.
Tính chất hóa học:
Este hóa: Methyl Salicylate là một este, được tạo ra từ axit salicylic và metanol thông qua phản ứng este hóa.
Tính axit: Methyl Salicylate có tính chất axit yếu và có thể tạo ra các muối salicylate thông qua phản ứng với các hợp chất cơ sở kiềm.
Tính chất tan trong nước: Methyl Salicylate không hòa tan trong nước, điều này có nghĩa là nó không phân tán trong môi trường nước mà thường được sử dụng trong dầu hoặc các dung môi hữu cơ khác.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Methyl Salicylate có điểm nóng chảy khoảng 20 độ C và điểm sôi là khoảng 222 độ C.
Tính chất hóa học:
Tính khử: Methyl Salicylate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử và có khả năng bị oxi hóa thành các sản phẩm khác nhau trong điều kiện phản ứng thích hợp.
Tính tương tác với axit: Methyl Salicylate có tính chất tương tác với axit, và nó có thể tạo ra các dẫn xuất của axit salicylic thông qua các phản ứng hóa học phù hợp.
Tính tương tác với kiềm: Methyl Salicylate cũng có thể phản ứng với kiềm để tạo ra các muối salicylate.
4. Ứng dụng của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Methyl Salicylate (hoặc oil of wintergreen) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học và mùi hương đặc trưng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Methyl Salicylate:
4.1. Ngành dược phẩm
Methyl Salicylate có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và điều trị. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của Methyl Salicylate trong dược phẩm:
Kem giảm đau cơ và xương khớp: Methyl Salicylate thường được sử dụng trong các loại kem và dầu xoa bóp để giảm đau cơ và xương khớp. Nó có khả năng tạo ra cảm giác ấm áp và làm dịu da, giúp giảm đau và tăng cường sự thoải mái. Các sản phẩm này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như viêm nhiễm cơ, căng cơ, và đau sau thể dục.
Thuốc chống viêm nhiễm: Methyl Salicylate có tính chất kháng viêm và có thể được sử dụng trong các loại thuốc chống viêm nhiễm để giảm triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm da, và viêm cơ.
Dầu xoa bóp y học: Nó được sử dụng như một thành phần trong các dầu xoa bóp y học để giúp làm giảm đau và sưng do chấn thương hoặc viêm nhiễm. Sản phẩm này thường được áp dụng trực tiếp lên khu vực bị đau.
Thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh: Methyl Salicylate có khả năng làm dịu họng và cung cấp cảm giác ấm áp. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các loại thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh, thường kết hợp với các loại kem bôi hoặc thuốc xịt họng.
Dược phẩm chống sưng và chăm sóc da: Methyl Salicylate có tính chất làm mát và giúp giảm sưng. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm chăm sóc da, như kem chống nám, kem trị mụn, và sản phẩm chống sưng sau phẫu thuật hoặc vết thương.
Dược phẩm hỗ trợ điều trị vết thương: Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm hỗ trợ điều trị vết thương, đặc biệt là vết thương thể thao hoặc vết thương do hoạt động thể chất mạnh.
Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate trong các sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Kem giảm đau cơ và xương khớp: Trong các kem và dầu xoa bóp giảm đau cơ và xương khớp, Methyl Salicylate có thể được sử dụng ở tỉ lệ từ khoảng 10% đến 30% tùy theo độ mạnh của sản phẩm. Tuy nhiên, tỉ lệ cụ thể có thể thay đổi theo từng sản phẩm cụ thể.
Thuốc chống viêm nhiễm: Trong các loại thuốc chống viêm nhiễm, Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các công thức dạng kem hoặc dầu với tỉ lệ thấp hơn, thường từ 2% đến 10%.
Dầu xoa bóp y học: Trong các dầu xoa bóp y học, tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate thường cao hơn, thường khoảng từ 10% đến 30% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm.
Thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh: Trong các loại thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh, Methyl Salicylate có thể được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường chỉ từ 1% đến 5%, vì mục tiêu chính là tạo ra mùi hương và cảm giác ấm áp.
Dược phẩm chống sưng và chăm sóc da: Trong các sản phẩm chống sưng và chăm sóc da, Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp hơn, thường từ 0,5% đến 2%, để làm dịu và giúp giảm sưng.
Dược phẩm hỗ trợ điều trị vết thương: Trong các sản phẩm này, tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate có thể biến đổi, nhưng thường thấp, từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm.
Ngoài Dầu nóng Methyl Salicylate thì còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Methyl Salicylate (C8H8O3) thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm và chăm sóc sức khỏe cùng với các hợp chất khác để tạo thành các công thức hoặc sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một số hợp chất hoá học thường được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm dược phẩm:
Menthol (C10H20O): Menthol là một hợp chất hữu cơ có mùi hương mát mẻ, thường được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm dầu xoa bóp hoặc kem giảm đau để tăng cường cảm giác ấm áp và dịu nhức đau.
Camphor (C10H16O): Camphor là một hợp chất có mùi hương đặc trưng và có tính năng làm mát. Nó cũng thường được sử dụng trong các sản phẩm giảm đau và chống sưng, kết hợp với Methyl Salicylate.
Dầu dừa (Cocos nucifera Oil): Dầu dừa thường được thêm vào các sản phẩm dưỡng da hoặc dầu xoa bóp để làm dịu da và cung cấp độ ẩm.
Axit Salicylic (C7H6O3): Axit Salicylic là một hợp chất chống viêm nhiễm và có khả năng tẩy tế bào chết. Nó có thể được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm chống mụn và điều trị da.
Axit hyaluronic (C14H22NNaO11): Axit hyaluronic thường được thêm vào các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
Các loại dầu cơ bản như dầu hạt nho (C18H32O2) hoặc dầu cây ôliu (C18H34O2): Các loại dầu này thường được sử dụng làm phương chất độn hoặc làm chất mang trong các sản phẩm dầu xoa bóp và kem dưỡng da.
4.2. Ngành mỹ phẩm
Methyl Salicylate được sử dụng trong mỹ phẩm với nhiều mục đích khác nhau nhờ tính chất mùi hương và tác động đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Methyl Salicylate trong mỹ phẩm:
Hương liệu tự nhiên: Methyl Salicylate thường được sử dụng để tạo ra mùi hương tự nhiên giống mùi của cây bạc hà. Nó có mùi hương tươi mát và thư giãn, thường thấy trong các sản phẩm như nước hoa, sữa tắm, nước hoa hồng, và các loại kem dưỡng da.
Kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn: Do tính chất kháng viêm của Methyl Salicylate, nó thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn. Nó có khả năng giúp làm dịu da và giảm viêm nhiễm.
Dầu tẩy trang và dầu rửa mặt: Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang và dầu rửa mặt để giúp làm sạch da và loại bỏ tế bào da chết. Nó có khả năng tẩy tế bào chết và giúp da sáng hơn.
Sản phẩm chống nám và sản phẩm chống lão hóa: Trong một số sản phẩm chống nám và chống lão hóa, Methyl Salicylate có thể được sử dụng để cung cấp tác động tẩy tế bào chết và làm mờ các vết nám da.
Dầu xịt cơ thể và dầu xịt tóc: Methyl Salicylate có thể được sử dụng để tạo ra mùi hương tự nhiên trong các sản phẩm dầu xịt cơ thể và dầu xịt tóc, giúp tạo cảm giác tươi mát và sảng khoái.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Methyl Salicylate có thể thấy trong kem đánh răng và nước súc miệng để tạo mùi hương tự nhiên và cung cấp cảm giác sạch sẽ.
Sản phẩm chăm sóc móng tay và chăm sóc cơ bàn tay: Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng móng tay và chăm sóc cơ bàn tay để làm mềm và làm dịu da.
Tỉ lệ sử dụng của Methyl Salicylate (C8H8O3) trong các sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate trong mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường trong mỹ phẩm:
Nước hoa và nước hoa hồng: Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường từ 0,1% đến 2%, để tạo mùi hương tự nhiên và đặc trưng. Tuy nhiên, tỉ lệ có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và thiết kế hương liệu.
Kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn: Trong các kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn, Methyl Salicylate có thể được sử dụng ở tỉ lệ thấp hơn, thường từ 0,5% đến 2%, để cung cấp tính chất làm dịu và kháng viêm.
Dầu tẩy trang và dầu rửa mặt: Trong các sản phẩm này, Methyl Salicylate có thể được sử dụng từ 0,5% đến 2%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm.
Sản phẩm chống nám và sản phẩm chống lão hóa: Tại đây, Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, từ 0,5% đến 2%, để giúp tẩy tế bào chết và làm mờ vết nám.
Dầu xịt cơ thể và dầu xịt tóc: Trong các sản phẩm này, tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate thường thấp, từ 0,1% đến 1%, để tạo mùi hương tự nhiên và mát mẻ.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Trong kem đánh răng và nước súc miệng, Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, từ 0,1% đến 0,5%, để tạo mùi hương tự nhiên và tác động làm dịu.
4.3. Các ứng dụng khác
Ngành công nghiệp thực phẩm: Methyl Salicylate có thể được sử dụng để tạo mùi hương tự nhiên trong thực phẩm, đặc biệt là trong các loại kẹo hạt tròn.
Chất tạo mùi tự nhiên: Nó còn được sử dụng như một chất tạo mùi tự nhiên trong các sản phẩm như xà phòng và dầu gội đầu.
Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: Methyl Salicylate cũng có thể được sử dụng trong phân tích và nghiên cứu hóa học để xác định các dẫn xuất khác và tạo ra các hợp chất phản ứng khác nhau.
Dược phẩm và y học thay thế: Methyl Salicylate đã được sử dụng truyền thống trong các phương pháp y học thay thế như y học cổ truyền và bài thuốc tự nhiên với mục đích giảm đau và giảm viêm nhiễm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
Nơi lưu trữ: Bảo quản Methyl Salicylate ở nơi thoáng mát, khô ráo, và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ: Tránh nhiệt độ cao, và không để sản phẩm gần nguồn nhiệt hoặc lửa.
Đóng kín nắp: Luôn đậy kín nắp của sản phẩm sau khi sử dụng để tránh bốc mùi hương và ngăn sản phẩm bắt lửa.
Tránh tiếp xúc với không khí: Methyl Salicylate dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, vì vậy cố gắng loại bỏ không khí trong bất kỳ bao bì nào sau khi sử dụng.
An toàn:
Sử dụng khẩu trang và găng tay: Khi làm việc với Methyl Salicylate trong dạng nồng độ cao hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi tiếp xúc trực tiếp, đội khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hô hấp.
Hạn chế tiếp xúc da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Methyl Salicylate với da. Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu viêm da hoặc phản ứng dị ứng, tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.
Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Methyl Salicylate có thể gây kích ứng mắt và miệng. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
Sử dụng theo hướng dẫn: Luôn tuân theo hướng dẫn của sản phẩm và tư vấn từ chuyên gia y tế khi sử dụng Methyl Salicylate trong các sản phẩm dược phẩm hoặc chăm sóc da.
Xử lý sự cố:
Nếu xảy ra sự cố: Nếu có bất kỳ sự cố hoặc vấn đề về an toàn khi sử dụng Methyl Salicylate, như việc nuốt phải hoặc tiếp xúc với da, hô hấp khó khăn hoặc dị ứng, ngay lập tức tìm kiếm sự tư vấn y tế.
Lưu số điện thoại cấp cứu: Luôn lưu số điện thoại cấp cứu (113 hoặc 115 tùy theo quốc gia) và địa chỉ bác sĩ hoặc bệnh viện gần nhất để có thể xử lý các tình huống khẩn cấp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành dược phẩm, mỹ phẩm, dầu xoa bóp, dầu nóng...
Đây là địa chỉ bán Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 dạng chất lỏng không màu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 30kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3, Pháp - Trung Quốc, 30kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Methyl Salicylate ở đâu, mua bán Methyl Salicylat ở hà nội, mua bán C8H8O3 giá rẻ, Mua bán Dầu nóng dùng trong ứng dụng ngành dược phẩm, dầu xoa bóp, mỹ phẩm....
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác