Methyl salicylat là sản phẩm tự nhiên của rất nhiều loại cây, được dùng làm thuốc giảm đau, chống viêm. Methyl salicylat có tác dụng gây xung huyết da, thường được phối hợp với các loại tinh dầu khác dùng làm thuốc bôi ngoài, thuốc xoa bóp, cao dán giảm đau.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Methyl Salicylate
Tên gọi khác: Methyl Salicylat, Dầu nóng, Oil of Wintergreen, Gaultheria Oil, Betula Oil, Salicylic Acid Methyl Ester
Công thức: C8H8O3
Số CAS: 119-36-8
Xuất xứ: Pháp - Trung Quốc
Quy cách: 500ml/lọ - 30kg/thùng
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
1. Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 là gì?
Methyl Salicylate, còn được gọi là oil of wintergreen hoặc gaultheria oil, là một hợp chất hữu cơ có mùi hương đặc trưng giống mùi của cây bạc hà. Chất này có công thức hóa học C8H8O3 và được tạo ra thông qua quá trình ester hóa giữa axit salicylic và metanol.
Methyl Salicylate có một loạt các ứng dụng đa dạng. Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe cá nhân, nó thường được sử dụng để tạo mùi hương tự nhiên, thường được thấy trong kem đánh răng, dầu xoa bóp, và sản phẩm làm đẹp khác.
Ngoài ra, Methyl Salicylate còn được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm giảm đau cơ và xương, như các loại dầu xoa bóp, với khả năng tạo ra cảm giác ấm áp và giúp giảm đau.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3
Methyl Salicylate (tên gọi thường là oil of wintergreen) có thể được tìm thấy tự nhiên trong một số loại cây, như cây Wintergreen (Gaultheria procumbens) và cây Bạch dương (Betula lenta). Dưới đây là cách sản xuất Methyl Salicylate tổng quan và nguồn gốc của nó:
Nguồn gốc tự nhiên: Methyl Salicylate có thể được chiết xuất từ cây Wintergreen hoặc cây Bạch dương, nơi nó được tổng hợp trong các lá, vỏ cây và các phần khác của cây. Quá trình chiết xuất tự nhiên thường bao gồm đun sôi các phần của cây để tạo ra dầu có chứa Methyl Salicylate.
Sản xuất công nghiệp: Methyl Salicylate cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Một phương pháp phổ biến là tạo ra Methyl Salicylate từ axit salicylic và metanol thông qua phản ứng este hóa. Quá trình tổng hợp có thể được tiến hành theo các bước sau:
Ester hóa: Axit salicylic và metanol phản ứng với nhau trong môi trường axit để tạo ra Methyl Salicylate và nước.
Tách chất tạo thành: Sau phản ứng, Methyl Salicylate được tách ra khỏi phản ứng phụ và các sản phẩm còn lại.
Thu gom và tinh chế: Methyl Salicylate sau đó được thu gom và tinh chế để đảm bảo chất lượng và tinh khiết.
Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, Methyl Salicylate được đóng gói và phân phối để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, như trong mỹ phẩm, dược phẩm, và sản phẩm chăm sóc sức khỏe cá nhân.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Methyl Salicylate:
Tính chất vật lý:
Tính ngoại hình: Methyl Salicylate là một chất lỏng trong suốt hoặc có thể có màu vàng nhạt, có mùi hương đặc trưng giống cây bạc hà.
Tính chất hóa học:
- Este hóa: Methyl Salicylate là một este, được tạo ra từ axit salicylic và metanol thông qua phản ứng este hóa.
- Tính axit: Methyl Salicylate có tính chất axit yếu và có thể tạo ra các muối salicylate thông qua phản ứng với các hợp chất cơ sở kiềm.
Tính chất tan trong nước: Methyl Salicylate không hòa tan trong nước, điều này có nghĩa là nó không phân tán trong môi trường nước mà thường được sử dụng trong dầu hoặc các dung môi hữu cơ khác.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi: Methyl Salicylate có điểm nóng chảy khoảng 20 độ C và điểm sôi là khoảng 222 độ C.
Tính chất hóa học:
- Tính khử: Methyl Salicylate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử và có khả năng bị oxi hóa thành các sản phẩm khác nhau trong điều kiện phản ứng thích hợp.
- Tính tương tác với axit: Methyl Salicylate có tính chất tương tác với axit, và nó có thể tạo ra các dẫn xuất của axit salicylic thông qua các phản ứng hóa học phù hợp.
- Tính tương tác với kiềm: Methyl Salicylate cũng có thể phản ứng với kiềm để tạo ra các muối salicylate.

4. Ứng dụng của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Methyl Salicylate (hoặc oil of wintergreen) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất hóa học và mùi hương đặc trưng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Methyl Salicylate:
4.1. Ngành dược phẩm
Methyl Salicylate có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và điều trị. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của Methyl Salicylate trong dược phẩm:
Kem giảm đau cơ và xương khớp: Methyl Salicylate thường được sử dụng trong các loại kem và dầu xoa bóp để giảm đau cơ và xương khớp. Nó có khả năng tạo ra cảm giác ấm áp và làm dịu da, giúp giảm đau và tăng cường sự thoải mái. Các sản phẩm này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như viêm nhiễm cơ, căng cơ, và đau sau thể dục.
Thuốc chống viêm nhiễm: Methyl Salicylate có tính chất kháng viêm và có thể được sử dụng trong các loại thuốc chống viêm nhiễm để giảm triệu chứng của các bệnh viêm nhiễm như viêm khớp, viêm da, và viêm cơ.
Dầu xoa bóp y học: Nó được sử dụng như một thành phần trong các dầu xoa bóp y học để giúp làm giảm đau và sưng do chấn thương hoặc viêm nhiễm. Sản phẩm này thường được áp dụng trực tiếp lên khu vực bị đau.
Thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh: Methyl Salicylate có khả năng làm dịu họng và cung cấp cảm giác ấm áp. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các loại thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh, thường kết hợp với các loại kem bôi hoặc thuốc xịt họng.
Dược phẩm chống sưng và chăm sóc da: Methyl Salicylate có tính chất làm mát và giúp giảm sưng. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm chăm sóc da, như kem chống nám, kem trị mụn, và sản phẩm chống sưng sau phẫu thuật hoặc vết thương.
Dược phẩm hỗ trợ điều trị vết thương: Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm hỗ trợ điều trị vết thương, đặc biệt là vết thương thể thao hoặc vết thương do hoạt động thể chất mạnh.

Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate trong các sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Kem giảm đau cơ và xương khớp: Trong các kem và dầu xoa bóp giảm đau cơ và xương khớp, Methyl Salicylate có thể được sử dụng ở tỉ lệ từ khoảng 10% đến 30% tùy theo độ mạnh của sản phẩm. Tuy nhiên, tỉ lệ cụ thể có thể thay đổi theo từng sản phẩm cụ thể.
Thuốc chống viêm nhiễm: Trong các loại thuốc chống viêm nhiễm, Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các công thức dạng kem hoặc dầu với tỉ lệ thấp hơn, thường từ 2% đến 10%.
Dầu xoa bóp y học: Trong các dầu xoa bóp y học, tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate thường cao hơn, thường khoảng từ 10% đến 30% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm.
Thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh: Trong các loại thuốc cản trở cảm cúm và cảm lạnh, Methyl Salicylate có thể được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường chỉ từ 1% đến 5%, vì mục tiêu chính là tạo ra mùi hương và cảm giác ấm áp.
Dược phẩm chống sưng và chăm sóc da: Trong các sản phẩm chống sưng và chăm sóc da, Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp hơn, thường từ 0,5% đến 2%, để làm dịu và giúp giảm sưng.
Dược phẩm hỗ trợ điều trị vết thương: Trong các sản phẩm này, tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate có thể biến đổi, nhưng thường thấp, từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm.

Ngoài Dầu nóng Methyl Salicylate thì còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Methyl Salicylate (C8H8O3) thường được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm và chăm sóc sức khỏe cùng với các hợp chất khác để tạo thành các công thức hoặc sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là một số hợp chất hoá học thường được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm dược phẩm:
Menthol (C10H20O): Menthol là một hợp chất hữu cơ có mùi hương mát mẻ, thường được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm dầu xoa bóp hoặc kem giảm đau để tăng cường cảm giác ấm áp và dịu nhức đau.
Camphor (C10H16O): Camphor là một hợp chất có mùi hương đặc trưng và có tính năng làm mát. Nó cũng thường được sử dụng trong các sản phẩm giảm đau và chống sưng, kết hợp với Methyl Salicylate.
Dầu dừa (Cocos nucifera Oil): Dầu dừa thường được thêm vào các sản phẩm dưỡng da hoặc dầu xoa bóp để làm dịu da và cung cấp độ ẩm.
Axit Salicylic (C7H6O3): Axit Salicylic là một hợp chất chống viêm nhiễm và có khả năng tẩy tế bào chết. Nó có thể được kết hợp với Methyl Salicylate trong các sản phẩm chống mụn và điều trị da.
Axit hyaluronic (C14H22NNaO11): Axit hyaluronic thường được thêm vào các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
Các loại dầu cơ bản như dầu hạt nho (C18H32O2) hoặc dầu cây ôliu (C18H34O2): Các loại dầu này thường được sử dụng làm phương chất độn hoặc làm chất mang trong các sản phẩm dầu xoa bóp và kem dưỡng da.
4.2. Ngành mỹ phẩm
Methyl Salicylate được sử dụng trong mỹ phẩm với nhiều mục đích khác nhau nhờ tính chất mùi hương và tác động đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Methyl Salicylate trong mỹ phẩm:
Hương liệu tự nhiên: Methyl Salicylate thường được sử dụng để tạo ra mùi hương tự nhiên giống mùi của cây bạc hà. Nó có mùi hương tươi mát và thư giãn, thường thấy trong các sản phẩm như nước hoa, sữa tắm, nước hoa hồng, và các loại kem dưỡng da.
Kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn: Do tính chất kháng viêm của Methyl Salicylate, nó thường được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn. Nó có khả năng giúp làm dịu da và giảm viêm nhiễm.
Dầu tẩy trang và dầu rửa mặt: Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang và dầu rửa mặt để giúp làm sạch da và loại bỏ tế bào da chết. Nó có khả năng tẩy tế bào chết và giúp da sáng hơn.
Sản phẩm chống nám và sản phẩm chống lão hóa: Trong một số sản phẩm chống nám và chống lão hóa, Methyl Salicylate có thể được sử dụng để cung cấp tác động tẩy tế bào chết và làm mờ các vết nám da.
Dầu xịt cơ thể và dầu xịt tóc: Methyl Salicylate có thể được sử dụng để tạo ra mùi hương tự nhiên trong các sản phẩm dầu xịt cơ thể và dầu xịt tóc, giúp tạo cảm giác tươi mát và sảng khoái.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Methyl Salicylate có thể thấy trong kem đánh răng và nước súc miệng để tạo mùi hương tự nhiên và cung cấp cảm giác sạch sẽ.
Sản phẩm chăm sóc móng tay và chăm sóc cơ bàn tay: Methyl Salicylate có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng móng tay và chăm sóc cơ bàn tay để làm mềm và làm dịu da.

Tỉ lệ sử dụng của Methyl Salicylate (C8H8O3) trong các sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate trong mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường trong mỹ phẩm:
Nước hoa và nước hoa hồng: Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, thường từ 0,1% đến 2%, để tạo mùi hương tự nhiên và đặc trưng. Tuy nhiên, tỉ lệ có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và thiết kế hương liệu.
Kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn: Trong các kem chống viêm nhiễm và kem trị mụn, Methyl Salicylate có thể được sử dụng ở tỉ lệ thấp hơn, thường từ 0,5% đến 2%, để cung cấp tính chất làm dịu và kháng viêm.
Dầu tẩy trang và dầu rửa mặt: Trong các sản phẩm này, Methyl Salicylate có thể được sử dụng từ 0,5% đến 2%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm.
Sản phẩm chống nám và sản phẩm chống lão hóa: Tại đây, Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, từ 0,5% đến 2%, để giúp tẩy tế bào chết và làm mờ vết nám.
Dầu xịt cơ thể và dầu xịt tóc: Trong các sản phẩm này, tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate thường thấp, từ 0,1% đến 1%, để tạo mùi hương tự nhiên và mát mẻ.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Trong kem đánh răng và nước súc miệng, Methyl Salicylate thường được sử dụng ở tỉ lệ thấp, từ 0,1% đến 0,5%, để tạo mùi hương tự nhiên và tác động làm dịu.

4.3. Các ứng dụng khác
Ngành công nghiệp thực phẩm: Methyl Salicylate có thể được sử dụng để tạo mùi hương tự nhiên trong thực phẩm, đặc biệt là trong các loại kẹo hạt tròn.
Chất tạo mùi tự nhiên: Nó còn được sử dụng như một chất tạo mùi tự nhiên trong các sản phẩm như xà phòng và dầu gội đầu.
Trong nghiên cứu và phân tích hóa học: Methyl Salicylate cũng có thể được sử dụng trong phân tích và nghiên cứu hóa học để xác định các dẫn xuất khác và tạo ra các hợp chất phản ứng khác nhau.
Dược phẩm và y học thay thế: Methyl Salicylate đã được sử dụng truyền thống trong các phương pháp y học thay thế như y học cổ truyền và bài thuốc tự nhiên với mục đích giảm đau và giảm viêm nhiễm.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
- Nơi lưu trữ: Bảo quản Methyl Salicylate ở nơi thoáng mát, khô ráo, và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
- Nhiệt độ: Tránh nhiệt độ cao, và không để sản phẩm gần nguồn nhiệt hoặc lửa.
- Đóng kín nắp: Luôn đậy kín nắp của sản phẩm sau khi sử dụng để tránh bốc mùi hương và ngăn sản phẩm bắt lửa.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Methyl Salicylate dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, vì vậy cố gắng loại bỏ không khí trong bất kỳ bao bì nào sau khi sử dụng.
An toàn:
- Sử dụng khẩu trang và găng tay: Khi làm việc với Methyl Salicylate trong dạng nồng độ cao hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi tiếp xúc trực tiếp, đội khẩu trang và găng tay để bảo vệ da và hô hấp.
- Hạn chế tiếp xúc da: Tránh tiếp xúc trực tiếp của Methyl Salicylate với da. Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu viêm da hoặc phản ứng dị ứng, tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Methyl Salicylate có thể gây kích ứng mắt và miệng. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn y tế nếu cần thiết.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Luôn tuân theo hướng dẫn của sản phẩm và tư vấn từ chuyên gia y tế khi sử dụng Methyl Salicylate trong các sản phẩm dược phẩm hoặc chăm sóc da.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra sự cố: Nếu có bất kỳ sự cố hoặc vấn đề về an toàn khi sử dụng Methyl Salicylate, như việc nuốt phải hoặc tiếp xúc với da, hô hấp khó khăn hoặc dị ứng, ngay lập tức tìm kiếm sự tư vấn y tế.
- Lưu số điện thoại cấp cứu: Luôn lưu số điện thoại cấp cứu (113 hoặc 115 tùy theo quốc gia) và địa chỉ bác sĩ hoặc bệnh viện gần nhất để có thể xử lý các tình huống khẩn cấp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3.
Giải đáp Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Methyl Salicylate - Methyl Salicylat - C8H8O3 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:56 Thứ Năm 21/09/2023