Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3, còn gọi là methyl ester của axit salicylic, là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc trưng, thường được gọi là Dầu nóng. Nó có màu trắng trong suốt hoặc hơi vàng và dễ bay hơi. Methyl salicylate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giảm đau ngoài da. Ví dụ như cao dán, kem bôi hoặc dầu xoa, nhờ tính chất gây nóng và giảm đau. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm (như hương liệu) và trong sản xuất thuốc.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl Salicylate

Tên gọi khác: Methyl Salicylat, Methyl salicylate, Salicylic acid methyl ester, methyl-2-hydroxybenzoat, dầu nóng, Dầu nóng, Methyl ester của axit salicylic, Wintergreen oil, Dầu cây bạc hà mùa đông, Methyl 2-hydroxybenzoate, Oil of wintergreen,...

Số CAS: 119-36-8

Công thức: C8H8O3

Quy cách: 25kg/can

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng chất lỏng trong suốt, có màu trắng hoặc vàng nhạt.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 là gì?

Methyl Salicylate (C₈H₈O₃), còn gọi là dầu lộc đề xanh (Wintergreen oil). Là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của axit salicylic. Đây là chất lỏng không màu hoặc hơi vàng nhạt, có mùi thơm dễ chịu giống bạc hà và được ứng dụng rộng rãi trong y học, mỹ phẩm và công nghiệp thực phẩm.

Trong lĩnh vực y tế, Methyl Salicylate được sử dụng phổ biến trong các loại dầu nóng, cao dán. Và kem giảm đau nhờ đặc tính giảm đau, kháng viêm và kích thích tuần hoàn máu. Hợp chất này giúp làm dịu các cơn đau cơ, thấp khớp, căng cơ sau vận động và các chấn thương nhẹ.

Ngoài ra, Methyl Salicylate còn có mặt trong kem đánh răng, nước súc miệng, mỹ phẩm để tạo hương thơm và cảm giác the mát. Trong công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng với liều lượng nhỏ để tạo hương vị cho kẹo cao su, đồ uống.

Mặc dù có nhiều lợi ích, Methyl Salicylate cần được sử dụng đúng liều lượng để tránh tác dụng phụ. Đặc biệt là kích ứng da hoặc ngộ độc nếu dùng quá nhiều. Đây là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe hàng ngày.

Methyl Salicylate

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3

Tính chất của Methyl Salicylate (C₈H₈O₃)

1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng nhạt.
  • Mùi: Hương thơm đặc trưng giống bạc hà.
  • Khối lượng mol: 152.15 g/mol.
  • Tỷ trọng: 1.174 g/cm³ (ở 25°C).
  • Điểm nóng chảy: -8°C.
  • Điểm sôi: 220°C.
  • Tính tan:
    • Tan trong etanol, ether, chloroform, dầu béo.
    • Không tan trong nước (do có nhóm este làm giảm khả năng tạo liên kết hydro với nước).

2. Tính chất hóa học

🔹 Phản ứng thủy phân (phản ứng quan trọng của este):
Dưới tác dụng của axit hoặc bazơ mạnh, Methyl Salicylate bị thủy phân thành Axit Salicylic và Methanol.

  • Trong môi trường axit: C8H8O3+H2O→H+C7H6O3+CH3OH
  • Trong môi trường kiềm (xà phòng hóa): C8H8O3+NaOH→C7H5O3Na+CH3OH

🔹 Phản ứng ester hóa ngược:
Methyl Salicylate có thể được tổng hợp lại bằng cách este hóa Axit Salicylic với Methanol dưới xúc tác axit sulfuric:

C7H6O3+CH3OH→H2SO4C8H8O3+H2O

🔹 Phản ứng với kim loại kiềm (Na, K):
Do có nhóm -OH trong cấu trúc, Methyl Salicylate có thể phản ứng với kim loại kiềm như natri (Na), tạo ra muối và giải phóng khí hydro:

C8H8O3+Na→C8H7O3Na+12H2↑

🔹 Phản ứng oxy hóa:
Dưới tác dụng của các chất oxy hóa mạnh (như Kali permanganat - KMnO₄), Methyl Salicylate có thể bị oxy hóa thành các hợp chất carboxyl hoặc quinone.

Methyl Salicylate-1

3. Ứng dụng của Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Giảm đau ngoài da (Cao dán, kem bôi)

Ứng dụng: Methyl Salicylate là một thành phần chủ yếu trong các sản phẩm giảm đau ngoài da như cao dán, kem xoa bópdầu xoa. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau cơ, khớp, viêm khớp, bong gân và căng cơ.
Phân tích: Khi methyl salicylate được bôi lên da, nó nhanh chóng thẩm thấu qua lớp biểu bì và tạo cảm giác nóng, giúp kích thích tuần hoàn máu ở khu vực bị đau. Cảm giác nóng này làm giãn các mạch máu, từ đó cải thiện lưu thông máugiảm viêm, giúp giảm cơn đau.
Cơ chế hoạt động: Các thụ thể cảm giác nhiệt trên da phản ứng với methyl salicylate, gây ra hiện tượng nóng. Quá trình này kích thích mạch máu giãn nở, tăng cường lưu thông máu, làm giảm tắc nghẽn và cải thiện quá trình chữa lành viêm nhiễm hoặc chấn thương.

2. Chất bảo quản thức ăn gia súc

Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong bảo quản thức ăn gia súc. Đặc biệt là thức ăn thô như cỏ và cám. Nhờ vào tính chất kháng khuẩn và kháng nấm của nó, methyl salicylate giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thức ăn, từ đó kéo dài thời gian sử dụng mà không làm mất đi giá trị dinh dưỡng.
Phân tích: Việc thêm methyl salicylate vào thức ăn gia súc giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật có hại. Điều này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng thức ăn mà còn giúp duy trì sức khỏe của vật nuôi, tránh được các bệnh do vi khuẩn hay nấm gây ra.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate có khả năng tương tác với các enzymevi khuẩn. Làm giảm hoạt động của chúng, từ đó ngăn ngừa sự phân hủy và nhiễm khuẩn của thức ăn. Nó có khả năng làm giảm sự sinh sản của các vi sinh vật gây hư hỏng.

3. Hương liệu trong mỹ phẩm

Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm nước hoa, xịt cơ thể, dầu tắm và kem dưỡng da nhờ vào mùi thơm đặc trưng của nó, mang lại cảm giác tươi mới và dễ chịu.
Phân tích: Methyl salicylate có khả năng hòa tan trong ethanol và dễ bay hơi, giúp tạo ra hương thơm thanh thoát, nhẹ nhàng. Nó cũng được dùng để tăng cường cảm giác thư giãn, đặc biệt trong các sản phẩm dưỡng da và các loại dầu tắm.
Cơ chế hoạt động: Khi được sử dụng trong mỹ phẩm, methyl salicylate bay hơi nhanh chóng và phát tán hương thơm dễ chịu. Nhờ vào đặc tính kháng khuẩn nhẹ, nó giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân vi khuẩn bên ngoài, đồng thời mang lại sự thư giãn, dễ chịu khi sử dụng.

Methyl Salicylate-mỹ phẩm

4. Chất khử trùng trong dược phẩm

Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm trị liệu như thuốc xịt, kem trị mụn để làm sạch da và giảm viêm do mụn, đồng thời có tính chất kháng khuẩnkháng nấm.
Phân tích: Với khả năng thẩm thấu tốt qua da và tính chất kháng khuẩn mạnh, methyl salicylate có tác dụng làm sạch các vết mụn, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và làm dịu các vùng da bị viêm. Ngoài ra, methyl salicylate còn có tác dụng làm sạch lỗ chân lông, giúp da khỏe mạnh hơn.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate thẩm thấu qua da và tác động trực tiếp lên các vi khuẩn gây viêm hoặc tắc nghẽn lỗ chân lông. Nhờ khả năng kháng khuẩn, nó ngăn ngừa sự phát triển của mụn, đồng thời giúp giảm sưng tấy, làm dịu da và thúc đẩy quá trình tái tạo da.

5. Chất bảo quản trong thực phẩm

Ứng dụng: Methyl Salicylate cũng được sử dụng trong một số loại thực phẩm như kẹo cao su, nước giải khát, và các sản phẩm chế biến sẵn như kẹo để tạo hương vị bạc hà đặc trưng.
Phân tích: Trong thực phẩm, methyl salicylate không chỉ tạo hương thơm dễ chịu mà còn giúp tăng cường hương vị cho các món ăn, đặc biệt trong các sản phẩm ngọt như kẹo và nước giải khát. Tính chất dễ bay hơi của nó cũng giúp hương vị bền lâu trong sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate tạo ra hương thơm mạnh mẽ nhờ vào khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và bay hơi nhanh chóng. Nó không chỉ đóng vai trò tạo hương mà còn có tác dụng như một chất bảo quản nhẹ, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Methyl Salicylate-keo cao su

6. Chất làm ấm trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe

Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Như miếng dán nóng, để tạo cảm giác ấm áp và giúp giảm đau, cải thiện lưu thông máu.
Phân tích: Methyl salicylate trong các sản phẩm này giúp làm ấm cơ thể, giảm các cơn đau cơ, viêm khớp hoặc căng thẳng cơ bắp. Cảm giác nóng do methyl salicylate mang lại cũng có tác dụng giảm mệt mỏi và thư giãn cơ thể.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate gây cảm giác nóng khi bôi lên da, giúp giãn nở mạch máu, tăng cường tuần hoàn máu và giảm đau. Quá trình này giúp giảm sự căng thẳng cơ bắp và thúc đẩy quá trình phục hồi các cơ bị tổn thương.

7. Ứng dụng trong liệu pháp massage

Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các liệu pháp massage giảm đau, giúp thư giãn cơ thể, giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tính linh hoạt của các cơ.
Phân tích: Các sản phẩm chứa methyl salicylate mang lại cảm giác thư giãn và dễ chịu khi massage. Điều này giúp giảm đau do căng cơ, làm mềm các cơ bị cứng và cải thiện tính linh hoạt.
Cơ chế hoạt động: Khi massage, methyl salicylate không chỉ làm tăng tuần hoàn máu, mà còn giúp giảm viêmsưng tấy bằng cách kích thích các thụ thể cảm giác ở da, thúc đẩy quá trình phục hồi cơ bắp và khớp.

Methyl Salicylate-dầu massage

8. Sản xuất các hợp chất hữu cơ khác

Ứng dụng: Methyl Salicylate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất hữu cơ như formiate, salicylate và các hợp chất ester khác.
Phân tích: Do khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học như este hóaester hóa, methyl salicylate có thể được sử dụng làm nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các loại ester có ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate có thể tham gia vào các phản ứng ester hóatransester hóa. Tạo ra các hợp chất hữu cơ khác, như methyl formate, giúp tạo ra các hợp chất có tính ứng dụng cao trong sản xuất hóa chất và dược phẩm.

9. Điều trị mụn và các bệnh về da

Ứng dụng: Methyl Salicylate được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn và điều trị các bệnh lý về da như viêm damụn trứng cá.
Phân tích: Với tính chất kháng khuẩnkháng viêm, methyl salicylate giúp làm sạch lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn và làm dịu các vết viêm trên da. Sử dụng nó có thể giảm sự xuất hiện của mụn và cải thiện tình trạng da bị kích ứng.
Cơ chế hoạt động: Methyl salicylate giúp làm sạch da, thẩm thấu vào các lỗ chân lông để loại bỏ bã nhờn và vi khuẩn, giảm viêm và ngăn ngừa mụn tái phát. Quá trình này giúp làm dịu da, giảm đỏ và sưng tấy.

Tỉ lệ sử dụng Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 trong các ứng dụng phổ biến

Giảm đau ngoài da (40-50%):

Methyl Salicylate là thành phần chính trong các sản phẩm giảm đau ngoài da (như cao dán, kem bôi). Tỉ lệ sử dụng cao để phát huy tác dụng giảm đau nhanh chóng và giảm viêm hiệu quả.

Chất bảo quản thức ăn gia súc (2-5%):

Dầu nóng có khả năng kháng khuẩnkháng nấm, nhưng vì tính chất của nó có thể làm ảnh hưởng đến mùi vị của thức ăn gia súc, nên tỉ lệ sử dụng thường khá thấp.

Hương liệu trong mỹ phẩm (1-3%):

Tỉ lệ sử dụng thấp do nó chỉ đóng vai trò như một thành phần phụ giúp tăng cường mùi thơm và tạo cảm giác thư giãn.

Chất khử trùng trong dược phẩm (5-10%):

Tỉ lệ sử dụng methyl salicylate trong các sản phẩm khử trùng hoặc trị mụn thường dao động từ 5-10%. Vì ngoài khả năng kháng khuẩn, nó còn giúp giảm viêm và làm dịu da. Tuy nhiên, tỉ lệ này không quá cao để tránh các tác dụng phụ trên da.

Chất bảo quản trong thực phẩm (0.5-1%):

Trong thực phẩm, methyl salicylate chỉ được sử dụng với tỉ lệ rất thấp, chủ yếu là để tạo hương vị hoặc làm chất bảo quản. Tỉ lệ sử dụng thấp giúp duy trì mùi hương bạc hà mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng hoặc hương vị tổng thể của sản phẩm.

Chất làm ấm trong sản phẩm chăm sóc sức khỏe (10-15%):

Tỉ lệ sử dụng methyl salicylate trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe có tác dụng làm ấm (như miếng dán giảm đau, dầu xoa) tương đối cao. Nó cần tỉ lệ phù hợp để phát huy hiệu quả trong việc kích thích tuần hoàn máu và giảm đau.

Ứng dụng trong liệu pháp massage (5-10%)

Sản xuất các hợp chất hữu cơ khác (5-10%):

Tỉ lệ sử dụng trong công nghiệp hóa chất thường nằm trong khoảng từ 5-10%, tùy thuộc vào mục đích sản xuất.

Điều trị mụn và các bệnh về da (1-5%):

Tỉ lệ sử dụng methyl salicylate trong các sản phẩm điều trị mụn thường ở mức thấp (1-5%), vì nó chủ yếu có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và giúp làm dịu viêm mà không gây kích ứng mạnh cho da.

Methyl Salicylate có các tỉ lệ sử dụng khác nhau tùy thuộc vào từng ứng dụng. Với tỉ lệ sử dụng cao nhất trong các sản phẩm giảm đau ngoài da (40-50%). Và thấp nhất trong các sản phẩm hương liệu thực phẩm (0.5-1%). Tỉ lệ này phản ánh mức độ hiệu quả và mục đích sử dụng của methyl salicylate trong từng lĩnh vực, từ giảm đau, kháng khuẩn, bảo quản thực phẩm cho đến tạo hương thơm trong mỹ phẩm và thực phẩm.

Methyl Salicylate-2

Ngoài Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Methyl Salicylate (C₈H₈O₃), trong các sản phẩm dầu nóng, cao xoa bóp, kem giảm đau còn sử dụng nhiều hóa chất khác để tăng hiệu quả giảm đau, làm ấm hoặc làm mát cơ thể. Dưới đây là một số hóa chất thường gặp cùng công thức hóa học của chúng:

1. Các hoạt chất giảm đau, chống viêm

  • Menthol (C₁₀H₁₈O) – Gây cảm giác mát lạnh, giảm đau tại chỗ.
  • Camphor (C₁₀H₁₆O) – Tạo hiệu ứng nóng, kích thích tuần hoàn máu.
  • Capsaicin (C₁₈H₂₇NO₃) – Hoạt chất từ ớt, tạo cảm giác nóng mạnh, giảm đau thần kinh.
  • Eugenol (C₁₀H₁₂O₂) – Thành phần chính trong dầu đinh hương, có tác dụng gây tê nhẹ.

2. Các hợp chất dẫn truyền và hỗ trợ thẩm thấu

  • Ethyl Salicylate (C₉H₁₀O₃) – Một este khác của axit salicylic, có tác dụng tương tự Methyl Salicylate.
  • Isopropyl Alcohol (C₃H₈O) – Làm dung môi, giúp hoạt chất thẩm thấu nhanh hơn.
  • Ethanol (C₂H₅OH) – Thành phần chính trong cồn xoa bóp, làm sạch và hỗ trợ hấp thụ dược chất.

3. Các chất chống viêm và hỗ trợ trị liệu

  • Salicylic Acid (C₇H₆O₃) – Thành phần có tác dụng giảm đau, kháng viêm, hỗ trợ bong tróc tế bào chết.
  • Ibuprofen (C₁₃H₁₈O₂) – Thuốc giảm đau kháng viêm NSAID, đôi khi có trong gel bôi ngoài da.

Methyl Salicylate-3

 

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Salicylate - Dầu nóng - C6H4(HO)COOCH3

Bảo quản

Để bảo quản Methyl Salicylate một cách hiệu quả và an toàn, bạn cần:

  • Lưu trữ ở nhiệt độ từ 15–30°C trong môi trường khô ráo, tối.
  • Sử dụng chai lọ kín làm từ thủy tinh hoặc nhựa đặc biệt.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao, và không gian ẩm ướt.
  • Đảm bảo an toàn với trẻ em và vật nuôi, và không để gần các nguồn lửa hoặc nhiệt.

An toàn khi sử dụng

  • Tránh tiếp xúc với mắt, niêm mạc và vùng da bị tổn thương.
  • Sử dụng một lượng nhỏ, thử nghiệm trên da trước khi sử dụng rộng rãi.
  • Cẩn trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Không sử dụng với nhiệt hoặc các nguồn gây cháy.
  • Ngừng sử dụng ngay lập tức nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng phụ.

Methyl Salicylate là một hợp chất hiệu quả trong việc giảm đau và làm nóng cơ thể, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, nó có thể gây hại. Vì vậy, luôn tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng sản phẩm này.

Xử lý sự cố

  • Kích ứng da: Ngừng sử dụng và rửa sạch bằng nước.
  • Tiếp xúc với mắt/miệng: Rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự giúp đỡ y tế.
  • Ngộ độc (nuốt phải): Gọi cấp cứu và đưa đến bệnh viện.
  • Cháy nổ: Dập lửa bằng bình cứu hỏa, không dùng nước.
  • Bảo vệ khi sử dụng cho trẻ em: Tránh dùng cho trẻ dưới 2 tuổi, liên hệ bác sĩ ngay nếu có sự cố.

Chủ động tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố sẽ giúp đảm bảo an toàn khi sử dụng Methyl Salicylate.

Methyl Salicylate-4

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

 

Methyl Salicylate-5

5. Tư vấn về Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấnMethyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấnMethyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 .

Giải đáp Methyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tinMethyl Salicylate - Dầu nóng - C8H8O3 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 15:56 - 19/03/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem