Methyl paraben là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm như một chất bảo quản. Nó thuộc về nhóm các hợp chất gọi là paraben, bao gồm nhiều dẫn xuất khác nhau như ethyl paraben, propyl paraben và butyl paraben. Methyl paraben thường được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn gram dương trong các sản phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Methyl Paraben
Tên gọi khác: Methyl 4-hydroxybenzoate, Methylben, Nipagin M, Methylbenzen, Methyl parahydroxybenzoate
Công thức: C8H8O3
Số CAS: 99-76-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Methyl Paraben - C8H8O3 là gì?
Methyl paraben là một hợp chất hóa học phổ biến thuộc nhóm paraben, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Với tên gọi đầy đủ là methyl 4-hydroxybenzoate, hợp chất này là một dẫn xuất của acid hydroxybenzoic và có tính chất bảo quản mạnh mẽ.
Chức năng chính của methyl paraben là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn gram dương trong các sản phẩm. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc bảo quản và kéo dài tuổi thọ của nhiều sản phẩm tiêu dùng, bao gồm mỹ phẩm, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm thực phẩm đóng hộp.
Tuy nhiên, việc sử dụng methyl paraben đã gây ra một số quan ngại về sức khỏe, do có thông tin nghiên cứu cho thấy chúng có thể gây tác động estrogenic, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống hormone. Do đó, nhiều người và các tổ chức đã tìm kiếm các phương thức thay thế và sản phẩm không chứa methyl paraben, nhằm giảm thiểu tiềm năng rủi ro cho sức khỏe của con người.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Methyl Paraben - C8H8O3
Methyl paraben thường được sản xuất từ p-hydroxybenzoic acid (ác p-hydroxybenzoic) thông qua quá trình ester hóa bằng cách thêm một phần tử methyl vào vị trí hydroxyl (-OH) trên phân tử acid p-hydroxybenzoic. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về quá trình sản xuất methyl paraben:
1. Nguyên liệu:
- p-hydroxybenzoic acid: Đây là nguyên liệu chính để sản xuất methyl paraben. p-hydroxybenzoic acid có thể được tổng hợp hoặc chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như cây cỏ hoặc dầu khoáng.
2. Quá trình sản xuất:
- Ester hóa: Trong quá trình này, p-hydroxybenzoic acid được trộn với methanol (cồn metylic) và chất xúc tác acid để tạo ra methyl paraben. Các điều kiện quá trình, như nhiệt độ và áp suất, được kiểm soát để đảm bảo phản ứng ber hóa diễn ra hiệu quả.
3. Tách lọc và tinh chế:
- Sau khi phản ứng ber hóa hoàn tất, sản phẩm kết quả chứa methyl paraben, methanol, và các tác nhân phụ khác. Quá trình tách lọc và tinh chế được sử dụng để loại bỏ các tạp chất và tách methyl paraben ra khỏi phần còn lại.
4. Đóng gói và phân phối:
- Cuối cùng, methyl paraben tinh khiết được đóng gói trong các bao bì thích hợp và phân phối đến các công ty sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm, và dược phẩm để sử dụng làm chất bảo quản trong sản phẩm của họ.
Methyl paraben là một trong những chất bảo quản phổ biến nhất trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm, được sản xuất hàng loạt để duy trì độ bền và an toàn của sản phẩm này.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Paraben - C8H8O3
Tính chất vật lý của methyl paraben:
- Trạng thái: Methyl paraben thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể bột màu sáng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của methyl paraben là khoảng 152,15 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của methyl paraben là khoảng 125-128 °C.
- Độ hòa tan: Methyl paraben có độ hòa tan tốt trong nước và trong một số dung môi hữu cơ như ethanol và ethyl acetate.
- Tính chất hấp thụ ánh sáng: Methyl paraben có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại trong khoảng từ 240 nm đến 320 nm, điều này làm cho nó có khả năng chống oxy hóa.
Tính chất hóa học của methyl paraben:
- Tính chất ester: Methyl paraben là một este, tức là nó có một nhóm ester (-COOCH3) gắn với nhóm hydroxy (-OH) trên phân tử acid p-hydroxybenzoic. Tính chất này làm cho nó dễ dàng tách hủy trong môi trường alkali (khi tương tác với bazơ mạnh).
- Tính chất bảo quản: Methyl paraben là một chất bảo quản hiệu quả, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn gram dương trong sản phẩm thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Tính chất này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng để bảo quản sản phẩm trong ngành công nghiệp này.
- Tính chất phản ứng: Methyl paraben có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau, bao gồm sự ester hóa, tách hủy ester, và sự tương tác với bazơ mạnh. Nó cũng có thể tác động đến hệ thống hormone, gây nên các quan ngại về tác động estrogenic.
4. Ứng dụng của Methyl Paraben - C8H8O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Methyl paraben được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính chất bảo quản của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của methyl paraben:
4.1. Ngành mỹ phẩm
Methyl paraben được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm như một thành phần bảo quản. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của methyl paraben trong mỹ phẩm:
Kem dưỡng da và lotion: Methyl paraben thường được thêm vào các loại kem dưỡng da, lotion, và kem chống nắng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và đảm bảo tính ổn định của chất liệu.
Sữa tắm và xà phòng: Trong các sản phẩm làm sạch da như sữa tắm và xà phòng, methyl paraben thường được sử dụng để bảo quản và đảm bảo rằng sản phẩm không bị nhiễm khuẩn.
Mỹ phẩm trang điểm: Methyl paraben có thể có mặt trong nhiều sản phẩm trang điểm như son môi, mascara, phấn mắt và phấn má hồng. Điều này giúp bảo quản sự tươi mới của sản phẩm và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Methyl paraben cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội đầu và sản phẩm tạo kiểu tóc để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm.
Kem chống nắng: Methyl paraben có thể được thêm vào kem chống nắng để bảo quản sản phẩm khỏi sự biến đổi khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Mặt nạ và sản phẩm chăm sóc da đặc biệt: Trong một số sản phẩm chăm sóc da đặc biệt như mặt nạ dưỡng da, methyl paraben có thể được sử dụng để đảm bảo sản phẩm duy trì chất lượng và hiệu quả.
Tỉ lệ sử dụng Methyl Paraben - C8H8O3 trong ngành mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng methyl paraben trong các sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm, vị trí địa lý và xu hướng tiêu dùng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về tỉ lệ sử dụng thường gặp của methyl paraben trong một số sản phẩm mỹ phẩm:
Kem dưỡng da và lotion: Methyl paraben thường được sử dụng trong kem dưỡng da và lotion ở tỉ lệ từ 0,1% đến 0,8% theo trọng lượng. Tuy nhiên, các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc các sản phẩm tự nhiên có thể không chứa methyl paraben hoặc sử dụng tỷ lệ rất thấp.
Sữa tắm và xà phòng: Methyl paraben thường được sử dụng trong sữa tắm và xà phòng ở tỉ lệ từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng.
Mỹ phẩm trang điểm: Trong sản phẩm trang điểm như son môi, mascara và phấn, methyl paraben có thể có tỷ lệ từ 0,1% đến 0,8% theo trọng lượng. Tuy nhiên, có nhiều sản phẩm trang điểm tự nhiên không sử dụng methyl paraben.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội đầu và dầu xả, tỉ lệ sử dụng của methyl paraben thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng.
Kem chống nắng: Trong kem chống nắng, methyl paraben có thể có tỷ lệ từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng.
Mặt nạ và sản phẩm chăm sóc da đặc biệt: Trong các sản phẩm đặc biệt như mặt nạ dưỡng da, tỷ lệ sử dụng của methyl paraben có thể cao hơn, thường nằm trong khoảng từ 0,5% đến 1% theo trọng lượng.
Quy trình sử dụng Methyl Paraben - C8H8O3 trong sản xuất mỹ phẩm
Quy trình sử dụng methyl paraben trong sản xuất sản phẩm mỹ phẩm thường tuân theo các bước sau:
Lập kế hoạch và chuẩn bị nguyên liệu:
- Trước khi bắt đầu, kế hoạch sản xuất cần được thiết lập, và tất cả nguyên liệu cần phải được chuẩn bị sẵn. Điều này bao gồm methyl paraben và các thành phần khác của sản phẩm mỹ phẩm.
Pha trộn và hòa tan:
- Methyl paraben thường được hòa tan trong một dung môi phù hợp như ethanol hoặc nước. Quá trình này giúp tạo ra một dung dịch methyl paraben dễ dàng để hòa quyết định trong sản phẩm.
Pha trộn sản phẩm:
- Dung dịch methyl paraben sau đó được kết hợp với các thành phần khác của sản phẩm mỹ phẩm trong quy trình pha trộn. Quá trình này đảm bảo rằng methyl paraben được phân phối đều trong sản phẩm cuối cùng.
Kiểm tra và điều chỉnh:
- Sau khi sản phẩm đã được pha trộn, nó cần được kiểm tra để đảm bảo rằng tỷ lệ methyl paraben được duyệt theo đúng quy định và rằng chất lượng tổng thể của sản phẩm đạt được. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ methyl paraben có thể được thực hiện.
Đóng gói:
- Sau khi sản phẩm được kiểm tra và chấp thuận, nó sẽ được đóng gói trong các bao bì thích hợp cho việc phân phối và bán hàng.
Kiểm tra cuối cùng và lưu trữ:
- Trước khi xuất xưởng, sản phẩm cuối cùng thường được kiểm tra cuối cùng để đảm bảo tính ổn định và chất lượng. Sau đó, sản phẩm sẽ được lưu trữ trong điều kiện lý tưởng để bảo quản độ tươi mới và tính chất của nó.
Ngoài Methyl Paraben - C8H8O3 thì trong ngành mỹ phẩm còn sử dụng thêm các loại hóa chất sau đây
Ngoài methyl paraben, trong sản phẩm mỹ phẩm cũng có thể sử dụng các chất bảo quản và hóa chất khác để đảm bảo tính bền vững và an toàn của sản phẩm. Dưới đây là một số chất bảo quản phổ biến khác và công thức hóa học tương ứng:
Propyl paraben (Propyl 4-hydroxybenzoate): Công thức hóa học: C10H12O3
- Propyl paraben là một dẫn xuất khác của acid hydroxybenzoic và thường được sử dụng như một chất bảo quản trong sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm.
Ethyl paraben (Ethyl 4-hydroxybenzoate): Công thức hóa học: C9H10O3
- Ethyl paraben là một dẫn xuất khác của acid hydroxybenzoic và cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm.
Butyl paraben (Butyl 4-hydroxybenzoate): Công thức hóa học: C11H14O3
- Butyl paraben cũng là một dẫn xuất của acid hydroxybenzoic và thường được sử dụng như một chất bảo quản.
Phenoxyethanol (2-Phenoxyethanol): Công thức hóa học: C8H10O2
- Phenoxyethanol là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất bảo quản trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Chlorphenesin (3-(4-Chlorophenoxy)-1,2-propanediol): Công thức hóa học: C9H11ClO3
- Chlorphenesin cũng là một chất bảo quản thường được sử dụng trong mỹ phẩm để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
4.2. Ngành thực phẩm
Methyl paraben và các dẫn xuất của nó (như ethyl paraben và propyl paraben) cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một loại chất bảo quản. Dưới đây là một số ứng dụng chính của chúng trong thực phẩm:
Thực phẩm đóng hộp: Methyl paraben thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp như nước trái cây đóng hộp, mứt, nước sốt, và thực phẩm đóng hộp khác. Chúng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi khuẩn gram dương trong sản phẩm, kéo dài tuổi thọ và bảo quản độ tươi ngon của thực phẩm.
Thực phẩm ăn liền và thực phẩm chế biến: Methyl paraben cũng có thể được sử dụng trong thực phẩm ăn liền và thực phẩm chế biến để bảo quản sản phẩm và ngăn chặn sự ô nhiễm vi khuẩn sau khi thực phẩm đã được đóng gói.
Đồ tráng miệng và bánh kẹo: Trong sản xuất đồ tráng miệng và bánh kẹo, methyl paraben có thể thêm vào như một chất bảo quản để giữ cho các sản phẩm này tươi ngon trong khoảng thời gian dài hơn.
Sản phẩm sữa và sản phẩm sữa chua: Methyl paraben có thể được sử dụng trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm sữa để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tiếp tục duy trì chất lượng sản phẩm.
Thực phẩm đông lạnh: Methyl paraben có thể thêm vào trong sản phẩm thực phẩm đông lạnh như thực phẩm đóng hộp để ngăn chặn sự tác động của vi khuẩn và nấm mốc sau khi thực phẩm đã được đóng gói và đông lạnh.
Tỉ lệ sử dụng của Methyl Paraben - C8H8O3 trong ngành thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của methyl paraben trong thực phẩm có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và quy định của từng quốc gia. Dưới đây là một số thông tin về tỉ lệ sử dụng thường gặp của methyl paraben trong một số sản phẩm thực phẩm:
Thực phẩm đóng hộp: Methyl paraben thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp ở tỷ lệ thấp, thường từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng.
Thực phẩm ăn liền và thực phẩm chế biến: Trong thực phẩm ăn liền và thực phẩm chế biến, tỷ lệ sử dụng của methyl paraben có thể nằm trong khoảng từ 0,01% đến 0,3% theo trọng lượng.
Đồ tráng miệng và bánh kẹo: Trong sản xuất đồ tráng miệng và bánh kẹo, methyl paraben thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường từ 0,01% đến 0,2% theo trọng lượng.
Sản phẩm sữa và sản phẩm sữa chua: Methyl paraben có thể được sử dụng trong sản xuất sản phẩm sữa và sản phẩm sữa chua ở tỷ lệ thấp, thường từ 0,01% đến 0,15% theo trọng lượng.
Thực phẩm đông lạnh: Trong sản xuất thực phẩm đông lạnh, tỷ lệ sử dụng của methyl paraben có thể nằm trong khoảng từ 0,01% đến 0,2% theo trọng lượng.
4.3. Ngành dược phẩm
Methyl paraben cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm như một loại chất bảo quản. Dưới đây là một số ứng dụng chính của methyl paraben trong lĩnh vực dược phẩm:
Thuốc uống: Methyl paraben có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong sản xuất các loại thuốc uống dưới dạng viên nén hoặc dạng lỏng. Chúng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong dung dịch thuốc và duy trì tính ổn định của sản phẩm.
Dung dịch tiêm: Trong sản xuất các dung dịch tiêm, methyl paraben có thể được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và duy trì sự ổn định của dung dịch.
Dược phẩm tổng hợp: Methyl paraben cũng có thể được sử dụng trong dược phẩm tổng hợp, ví dụ như trong quá trình tổng hợp một số loại thuốc.
Kem và dầu bôi ngoại: Methyl paraben thường được thêm vào trong các loại kem và dầu bôi ngoại, chẳng hạn như kem chống nắng, kem dưỡng da, và các sản phẩm dành cho da, để bảo quản chất lượng sản phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong sản phẩm.
Dung dịch vệ sinh và nước mắt nhân tạo: Methyl paraben có thể có mặt trong các sản phẩm dùng để làm sạch và chăm sóc mắt như dung dịch vệ sinh và nước mắt nhân tạo để bảo quản tính ổn định và an toàn của sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Methyl paraben cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như dung dịch vệ sinh, nước mắt nhân tạo, và các sản phẩm khác để đảm bảo tính ổn định và an toàn.
Tỉ lệ sử dụng Methyl Paraben - C8H8O3 trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng của methyl paraben trong sản phẩm dược phẩm có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm, mục đích sử dụng và quy định của cơ quan quản lý. Dưới đây là một số thông tin về tỷ lệ sử dụng thường gặp của methyl paraben trong một số sản phẩm dược phẩm:
Thuốc viên nén: Methyl paraben thường được sử dụng trong thuốc viên nén ở tỷ lệ thấp, thường từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng.
Dung dịch tiêm: Trong sản xuất các dung dịch tiêm, tỷ lệ sử dụng của methyl paraben có thể nằm trong khoảng từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng.
Kem và dầu bôi ngoại: Trong các sản phẩm bôi ngoại như kem chống nắng, kem dưỡng da và các loại kem chăm sóc da khác, methyl paraben thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0,1% đến 1% theo trọng lượng.
Dung dịch vệ sinh và sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Trong sản phẩm dùng cho vệ sinh và chăm sóc sức khỏe như dung dịch vệ sinh, tỷ lệ sử dụng của methyl paraben thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% theo trọng lượng.
4.4. Các ứng dụng khác
Ngành công nghiệp dầu hóa chất: Methyl paraben có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong một số sản phẩm dầu hóa chất để duy trì tính chất và độ bền của chúng.
Ngành sản xuất giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, methyl paraben có thể được sử dụng làm chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong quá trình sản xuất giấy.
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Methyl paraben cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như một thành phần bảo quản như một số loại nước mắt nhân tạo và dung dịch vệ sinh.
Sản phẩm chăm sóc mắt: Methyl paraben có thể có tỷ lệ sử dụng từ 0,01% đến 0,1% theo trọng lượng trong sản phẩm chăm sóc mắt như nước mắt nhân tạo và dung dịch vệ sinh mắt.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Paraben - C8H8O3
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng methyl paraben trong sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm:
Bảo quản:
- Nhiệt độ: Methyl paraben nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng hoặc dưới 25°C (77°F). Tránh lưu trữ ở nhiệt độ cao hơn điều này, vì nó có thể gây hiện tượng tách lớp hoặc biến đổi chất lượng.
- Ánh sáng: Bảo quản methyl paraben trong bao bì kín đáo để bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp. Ánh sáng có thể gây phân hủy và làm giảm tính hiệu quả của chất bảo quản.
- Không gian lưu trữ: Methyl paraben nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
An toàn:
- Khi làm việc: Khi làm việc với methyl paraben tinh khiết, nên tuân thủ các quy tắc an toàn hóa học, bao gồm việc sử dụng bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, áo lab, và găng tay hóa học.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Methyl paraben có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước và tham khảo ngay ý kiến bác sĩ.
Xử lý sự cố:
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Paraben - C8H8O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Methyl Paraben - C8H8O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Methyl Paraben - C8H8O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Paraben - C8H8O3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y học và dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán Methyl Paraben - C8H8O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Methyl Paraben - C8H8O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Paraben - C8H8O3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Methyl Paraben - C8H8O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Methyl Paraben - C8H8O3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Methyl Paraben - C8H8O3, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Paraben - C8H8O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Paraben - C8H8O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Methyl Paraben ở đâu, mua bán C8H8O3 ở hà nội, mua bán Methyl Paraben giá rẻ, Mua bán Methyl Paraben dùng trong ứng dụng ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y tế và dược phẩm....
Nhập khẩu Methyl Paraben - C8H8O3 cung cấp Methyl Paraben - C8H8O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:16 Thứ Sáu 29/09/2023