Methyl ethyl ketone peroxide là một peroxide hữu cơ có công thức [C]₂O₂. MEKP là chất lỏng nhờn không màu. Nó được sử dụng rộng rãi trong lưu hóa polyme. Nó có nguồn gốc từ phản ứng của methyl ethyl ketone và hydrogen peroxide trong điều kiện axit. Một số sản phẩm thu được từ phản ứng này bao gồm cả dimer tuần hoàn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Methyl Ethyl Ketone Peroxide
Tên gọi khác: MEKP, MEK Peroxide, Butanox, 2-Butanone Peroxide, Ethyl Methyl Ketone Peroxide, Butanone Peroxide, chất đóng rắn
Công thức: C8H18O6
Số CAS: 1338-23-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 20kg/thùng
Ngoại quan: Dạng lỏng nhờn, không màu
1. Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 là gì?
Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất khử trong quá trình đặc tảm polymer hóa chất liệu như polyester, vinyl ester, và các loại nhựa tổng hợp khác. MEKP thường được sử dụng trong quá trình làm cứng các sản phẩm như composite, sợi thủy tinh cốt dựng, và các sản phẩm sợi thủy tinh khác.
Công thức hóa học của Methyl Ethyl Ketone Peroxide là C8H18O6, và nó có khả năng tạo ra các radicale tự do khi phân hủy, giúp quá trình đặc tảm và polymer hóa diễn ra. Một chất khử khác thường được sử dụng trong các quá trình tương tự là Benzenesulfonyl hydrazide (Benzoyl peroxide).
MEKP là một chất hóa học mạnh và cần được xử lý cẩn thận, vì nó có khả năng gây cháy và có thể gây nguy hiểm nếu không được sử dụng đúng cách. Nó thường được cung cấp trong dạng lỏng hoặc dạng gel và được lưu trữ và sử dụng theo hướng dẫn cụ thể để đảm bảo an toàn.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6
Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) thường được sản xuất từ sự kết hợp của các thành phần sau đây:
Methyl Ethyl Ketone (MEK): MEK, còn gọi là 2-Butanone, là một dung môi hữu cơ quan trọng và là một thành phần chính trong MEKP. MEK thường được sản xuất từ propylene (một hydrocarbon) bằng cách oxy hóa và chuyển đổi thành MEK.
Peroxide Hydrogen: Peroxide hydrogen (H2O2) là một trong các thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất MEKP. H2O2 có thể được sản xuất từ hydroquinone hoặc quá trình anthraquinone.
Quá trình sản xuất MEKP có thể được tóm tắt như sau:
Kết hợp MEK và H2O2: MEK và H2O2 được kết hợp với nhau trong một quá trình oxy hóa, thường trong môi trường kiềm (base). Trong quá trình này, các phản ứng oxy hóa xảy ra để tạo ra MEKP.
Tách MEKP: Sau khi quá trình oxy hóa hoàn thành, MEKP được tách riêng ra khỏi các thành phần khác và có thể được thu được trong dạng lỏng hoặc dạng gel tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Tinh chế và lọc: MEKP có thể được tinh chế và lọc để đảm bảo chất lượng và tính chất an toàn cần thiết cho ứng dụng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP):
Tính chất Vật lý:
- Trạng thái: MEKP thường là một chất lỏng trong điều kiện phòng.
- Mùi: MEKP có một mùi đặc trưng và khá mạnh, thường được mô tả là mùi hóa chất.
- Điểm nóng chảy: MEKP không có điểm nóng chảy cố định vì nó thường ở dạng lỏng.
- Điểm sôi: MEKP có điểm sôi ở khoảng 80-110 độ C (176-230 độ F) tùy thuộc vào nồng độ.
Tính chất Hóa học:
- Peroxide: MEKP chứa các liên kết peroxide (-O-O-), giúp nó phân hủy và tạo ra radicale tự do khi bị kích thích. Radicale này thường được sử dụng trong quá trình polymer hóa chất liệu như polyester và vinyl ester.
- Tính ổn định: MEKP không ổn định và có thể dễ dàng phân giải thành các sản phẩm khác nhau, bao gồm oxy và các acid hữu cơ như n-butyric acid.
- Khả năng gây cháy: MEKP là một hợp chất dễ gây cháy nếu tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt mạnh.
- Tương tác với vật liệu khác: MEKP có thể tương tác với một số vật liệu khác, bao gồm các loại nhựa và các chất có thể bị oxy hóa.
- Ứng dụng: MEKP thường được sử dụng như một chất khử trong quá trình đặc tảm và polymer hóa các chất liệu như composite và sợi thủy tinh cốt dựng. Nó có tính chất phân giải và thúc đẩy sự hình thành liên kết mạng polymer.
4. Ứng dụng của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của MEKP:
Sản xuất Composite: MEKP thường được sử dụng như một chất khử trong quá trình sản xuất composite, bao gồm sợi thủy tinh cốt dựng, composite sợi thủy tinh, và các sản phẩm composite khác. Nó giúp đặc tảm và polymer hóa chất liệu, tạo ra các sản phẩm bền và cứng.
Sản xuất Polyester và Vinyl Ester: MEKP là một yếu tố chính trong quá trình polymer hóa polyester và vinyl ester, được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm như bồn chứa hóa chất, bể bơi, và các sản phẩm composite khác.
Chất làm cứng: MEKP có thể được sử dụng để làm cứng các sản phẩm nhựa polyester và epoxy. Điều này giúp tạo ra sản phẩm cuối cùng có tính cứng và bền hơn.
Quá trình polymer hóa: MEKP thường được sử dụng trong quá trình polymer hóa các hợp chất hữu cơ khác để tạo ra sản phẩm polymer hoặc cao su tổng hợp.
Tạo ra các sản phẩm sợi thủy tinh: Trong sản xuất các sản phẩm composite sợi thủy tinh, MEKP thường được sử dụng để đặc tảm và polymer hóa chất liệu.
Sản xuất Gel Coat: MEKP cũng có thể được sử dụng trong sản xuất gel coat, một loại lớp bề mặt chống thấm nước và bảo vệ trong các sản phẩm composite.
Quá trình làm cứng sợi thủy tinh: Ngoài việc làm cứng chất liệu nhựa, MEKP còn có thể được sử dụng để làm cứng sợi thủy tinh trong quá trình sản xuất composite sợi thủy tinh.
Tỉ lệ sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 trong ngành công nghiệp
Tỷ lệ sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại hỗn hợp hoặc quá trình sản xuất mà bạn đang thực hiện. Tỷ lệ sử dụng MEKP thường được xác định bằng phần trăm hoặc phần trăm theo trọng lượng của chất hóa học trong hỗn hợp hoặc quá trình. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng MEKP trong một số ứng dụng cụ thể:
Sản xuất Composite: Tỷ lệ sử dụng MEKP trong quá trình sản xuất composite sợi thủy tinh thường dao động từ 1% đến 3% theo trọng lượng, tùy thuộc vào loại composite và yêu cầu vật lý của sản phẩm cuối cùng.
Sản xuất Polyester Resin: Trong quá trình sản xuất polyester resin, tỷ lệ sử dụng MEKP thường dao động từ 1% đến 3% theo trọng lượng, tùy thuộc vào tốc độ polymer hóa mong muốn và điều kiện nhiệt độ.
Chất làm cứng: Trong ứng dụng làm cứng nhựa epoxy, tỷ lệ sử dụng MEKP có thể dao động từ 1% đến 3% theo trọng lượng nhựa epoxy.
Sản xuất Gel Coat: Trong sản xuất gel coat, tỷ lệ sử dụng MEKP có thể từ 1% đến 2% theo trọng lượng hỗn hợp gel coat.
Quy trình sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 trong ngành công nghiệp
Quy trình sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể, loại sản phẩm bạn đang sản xuất và yêu cầu của quá trình. Dưới đây là một quy trình tổng quan để sử dụng MEKP trong quá trình sản xuất composite và sản phẩm polymer. Vui lòng lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn tổng quan và bạn nên tuân theo hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất sản phẩm MEKP và ngành công nghiệp của bạn.
An toàn: Đảm bảo rằng bạn và nhân viên của bạn đã được đào tạo về an toàn và sử dụng MEKP. Đội mũ bảo hiểm, đeo kính bảo hộ, áo bảo hộ, và sử dụng thiết bị bảo vệ đường hô hấp nếu cần thiết.
Lựa chọn loại MEKP: Chọn loại MEKP phù hợp cho ứng dụng của bạn. Điều này bao gồm chọn loại MEKP với tốc độ phân giải và polymer hóa thích hợp.
Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ MEKP ở nhiệt độ và điều kiện được quy định bởi nhà sản xuất.
Đo lường: Đo lường MEKP dựa trên tỷ lệ cụ thể được yêu cầu trong quá trình sản xuất của bạn. Điều này thường thực hiện bằng cách sử dụng cân hoặc hệ thống đo lường chính xác.
Pha trộn: Thêm MEKP vào hỗn hợp polymer hoặc composite theo tỷ lệ được yêu cầu. Khuấy đều để đảm bảo sự phân tán đồng đều.
Ứng dụng: Sử dụng hỗn hợp MEKP và chất liệu cơ bản vào quá trình sản xuất composite hoặc sản phẩm polymer theo quy trình cụ thể.
Kiểm tra thời gian làm cứng: Theo dõi thời gian làm cứng của sản phẩm. MEKP thường có tác động nhanh và thời gian làm cứng có thể được kiểm soát thông qua nhiệt độ và tỷ lệ sử dụng MEKP.
Bảo quản và xử lý thải: Bảo quản MEKP chưa sử dụng và xử lý chất thải MEKP theo quy định địa phương và quốc gia.
Bảo dưỡng thiết bị: Bảo dưỡng và làm sạch thiết bị sau khi sử dụng để đảm bảo hiệu suất và an toàn trong các lần sử dụng tiếp theo.
Ngoài Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP), trong quá trình sản xuất composite và polymer, còn một số hóa chất khác được sử dụng để làm cứng, đặc tảm, và polymer hóa các chất liệu. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học:
Peroxide Benzoyl (Benzoyl Peroxide, BPO): Công thức hóa học: C14H10O4
- BPO cũng là một chất peroxide và thường được sử dụng trong việc làm cứng các sản phẩm như composite và nhựa epoxy.
MEK (Methyl Ethyl Ketone): Công thức hóa học: C4H8O
- MEK có thể được sử dụng như một dung môi hoặc phần của hỗn hợp trong quá trình sản xuất.
Peroxide Hydrogen (Hydrogen Peroxide, H2O2): Công thức hóa học: H2O2
- H2O2 có thể được sử dụng trong quá trình oxy hóa và polymer hóa các chất liệu, nhưng thường không được sử dụng trong ứng dụng composite.
Diethyl Peroxydicarbonate (DEPDC): Công thức hóa học: C6H10O6
- DEPDC là một loại peroxide và cũng có thể được sử dụng trong quá trình polymer hóa và đặc tảm chất liệu như composite.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) hoặc bất kỳ chất hóa học mạnh nào đều rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người thực hiện và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản MEKP ở nhiệt độ thấp và khô, thường từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).
- Tránh lưu trữ MEKP ở nhiệt độ cao hoặc gần nguồn nhiệt, vì nó có thể gây nổ hoặc phát nhiệt.
An toàn:
- Luôn đeo đồ bảo hộ cá nhân (PPE), bao gồm áo bảo hộ, đội mũ, kính bảo hộ, găng tay bảo hộ và nón.
- Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc trong kho chứa hóa chất an toàn.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, dùng ngay nước sạch để rửa.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc xảy ra sự cố, ngay lập tức thông báo cho người quản lý và quản lý sự cố.
- Trong trường hợp cháy hoặc nổ, sử dụng bộ bảo hộ phù hợp và chạy ra khỏi khu vực nguy hiểm. Đừng thử chữa cháy MEKP bằng nước.
- Sử dụng thiết bị an toàn, ví dụ như bình cứu hỏa dạng bột khô, trong trường hợp có nguy cơ cháy hoặc nổ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng sản xuất composite, nhựa polyester, chát đóng rắn...
Đây là địa chỉ bán Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 dạng lỏng trong suốt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6, Trung Quốc, 20kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) ở đâu, mua bán Butanox ở hà nội, mua bán C8H18O6 giá rẻ, Mua bán Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) dùng trong ứng dụng sản xuất composite, nhựa polyester, chất đóng rắn, dung môi công nghiệp...
Nhập khẩu Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6 cung cấp Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) - Butanox - C8H18O6.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:17 Thứ Ba 24/10/2023