Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Malaysia
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Tìm hiểu Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol: Hợp chất nền tảng của công nghiệp hóa chất và năng lượng sạch

Trong thế giới công nghiệp hiện đại, Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol được xem là một trong những hợp chất hữu cơ nền tảng quan trọng nhất. Từ nhiên liệu sạch đến dung môi phản ứng, từ trung gian tổng hợp hóa chất đến ứng dụng năng lượng mới, vai trò của methanol đang mở rộng không ngừng. Với đặc tính vật lý – hóa học độc đáo như độ bay hơi cao, khả năng hòa tan tốt và năng lượng cháy lớn, methanol trở thành lựa chọn chiến lược trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, hóa học và năng lượng tái tạo.

Sự xuất hiện ngày càng rộng của methanol trong sản xuất công nghiệp và nghiên cứu hóa học không chỉ phản ánh tầm quan trọng của hợp chất này, mà còn là minh chứng cho xu hướng dịch chuyển sang các nguồn năng lượng và vật liệu bền vững hơn. Vậy điều gì khiến methanol trở thành “ngôi sao” trong ngành hóa học hiện đại?

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methanol

Tên gọi khác: Methyl alcohol, Wood alcohol, Carbinol, Methyl hydroxide, Wood spirits, MeOH, Hydrogen methyl oxide, Methylol, Methyl hydrate, Monohydric alcohol, Cồn gỗ, Cồn metylic, Cồn công nghiệp.

Công thức hóa học: CH3OH

Số CAS: 67-56-1

Xuất xứ: Malaysia.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol là gì?

Methanol là gì? Methanol (CH₃OH), còn gọi là Cồn công nghiệp hay Methyl Alcohol, là hợp chất hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm alcohol. Ở điều kiện thường, methanol là chất lỏng không màu, bay hơi nhanh, dễ cháy, có mùi tương tự ethanol nhưng độc tính cao hơn rất nhiều.

Về mặt hóa học, phân tử methanol gồm một nhóm methyl (-CH₃) liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH), tạo nên cấu trúc phân cực yếu. Giúp nó hòa tan tốt trong nước, ethanol, ether và nhiều dung môi hữu cơ khác.

Trong tự nhiên, methanol có thể sinh ra từ quá trình phân hủy yếm khí của vật chất hữu cơ hoặc trong khí thải núi lửa. Nhưng phần lớn methanol thương mại ngày nay được sản xuất tổng hợp từ khí tự nhiên (CH₄) qua hai giai đoạn chính:

  1. Chuyển hóa methane thành khí tổng hợp (syngas) – hỗn hợp CO và H₂.

  2. Hydro hóa CO trong điều kiện xúc tác (thường dùng Cu/ZnO/Al₂O₃) để tạo methanol theo phản ứng: CO+2H2→CH3O

Nhờ cấu trúc đơn giản và khả năng phản ứng cao, methanol trở thành nguyên liệu nền tảng của nhiều ngành công nghiệp hóa chất. Từ sản xuất formaldehyde, acid acetic, methyl tert-butyl ether (MTBE) đến nhiên liệu xanh và dung môi kỹ thuật.

 

2. Nguồn gốc và cách sản xuất của Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol

Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol

 

Nguồn gốc của Methanol

Trước đây, Methanol (CH₃OH) chủ yếu được tạo ra bằng phương pháp chưng cất khô gỗ, nên còn được gọi là “Wood Alcohol”. Quá trình này phân hủy gỗ trong điều kiện không có oxy. Tạo ra hỗn hợp khí chứa methanol, aceton và nhiều sản phẩm bay hơi khác. Tuy nhiên, do hiệu suất thấp và chi phí cao, phương pháp này đã được thay thế bởi công nghệ tổng hợp hiện đại từ khí tự nhiên.

Ngày nay, hơn 90% methanol toàn cầu được sản xuất từ khí thiên nhiên (CH₄) – nguồn nguyên liệu có sẵn, rẻ và sạch hơn. Ngoài ra, các nhà máy cũng đang phát triển methanol sinh học (Bio-Methanol). Tận dụng khí CO₂ tái chế, rác thải hữu cơ, khí tổng hợp từ sinh khối để hướng đến sản xuất bền vững, giảm phát thải carbon.

Quy trình sản xuất Methanol hiện đại

Quá trình sản xuất công nghiệp methanol từ khí tự nhiên gồm hai giai đoạn chính:

  1. Giai đoạn 1 – Reforming: Tạo khí tổng hợp (Syngas)

    • Nguyên liệu: Khí methane (CH₄) và hơi nước (H₂O).

    • Phản ứng: CH4+H2O→CO+3H2(ΔH>0)

      Đây là phản ứng thu nhiệt, được thực hiện trong lò reforming xúc tác Ni/Al₂O₃ ở nhiệt độ khoảng 700–900°C.

    • Kết quả: Tạo ra hỗn hợp khí tổng hợp (syngas) chứa CO, CO₂, H₂ với tỉ lệ thích hợp để chuyển hóa thành methanol ở bước sau.

  2. Giai đoạn 2 – Tổng hợp Methanol:

    • Phản ứng chính: CO+2H2→CH3OH( xúc tác:Cu/ZnO/Al2O3)

      Ngoài ra còn có phản ứng phụ: CO2+3H2→CH3OH+H2O

    • Điều kiện: Nhiệt độ 200–300°C, áp suất 50–100 atm, xúc tác đồng kẽm nhôm (Cu/ZnO/Al₂O₃).

    • Sản phẩm: Hỗn hợp khí sau phản ứng được ngưng tụ và tinh chế. Thu được methanol tinh khiết ≥ 99.85% (Methanol Technical Grade).

Xu hướng mới: Methanol xanh (Green Methanol)

Trong xu hướng năng lượng sạch, Methanol xanh đang được quan tâm mạnh mẽ. Nguồn nguyên liệu chuyển sang CO₂ tái chế, khí sinh học (biogas) hoặc hydro từ điện phân nước sử dụng năng lượng tái tạo.
Phản ứng cơ bản vẫn tương tự: CO2+3H2→CH3OH+H2O

Quy trình này giúp giảm phát thải CO₂, đồng thời tạo ra nhiên liệu bền vững cho ngành vận tải và năng lượng tương lai.

Đọc thêm: Methanol có tan trong nước không, Methanol khác Ethanol thế nào, Methanol có phải là rượu không; Methanol bay hơi ở nhiệt độ nào; Methanol có trong cồn y tế không

3. Tính chất vật lý và hóa học của Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol - Methanol dùng để làm gì

Tính chất vật lý của Methanol

Methanol (CH3OH) là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy và có mùi ngọt nhẹ tương tự ethanol nhưng độc tính cao hơn nhiều lần. Đây là hợp chất tan vô hạn trong nước và hầu hết các dung môi hữu cơ như ether, acetone, chloroform. Một số đặc điểm vật lý đáng chú ý gồm:

  • Khối lượng phân tử: 32.04 g/mol

  • Tỷ trọng: 0.7918 g/cm³ ở 20°C

  • Điểm sôi: 64.7°C

  • Điểm nóng chảy: –97.6°C

  • Áp suất hơi: 13.02 kPa ở 25°C

  • Độ nhớt: 0.59 mPa·s ở 25°C

  • Nhiệt cháy: –726 kJ/mol

  • Giới hạn cháy trong không khí: 6–36% thể tích

Nhờ khối lượng phân tử nhỏ và liên kết hydro giữa các phân tử, methanol bay hơi nhanh và hòa tan hiệu quả trong nhiều hệ dung môi. Giúp nó trở thành một dung môi hữu cơ lý tưởng trong công nghiệp sơn, dược phẩm và hóa chất.

Một đặc điểm quan trọng là ngọn lửa methanol cháy không màu, rất khó quan sát bằng mắt thường. Điều này tạo ra nguy cơ cháy nổ tiềm ẩn trong vận hành công nghiệp.

Tính chất hóa học của Methanol

Methanol là alcohol bậc một đơn giản nhất, mang nhóm chức –OH hoạt động mạnh, dễ tham gia nhiều phản ứng hữu cơ. Một số phản ứng tiêu biểu gồm:

  1. Phản ứng cháy hoàn toàn:
    Methanol là nhiên liệu có khả năng cháy sạch, tạo CO₂ và H₂O, ít phát thải bụi mịn. 2CH3OH+3O2→2CO2+4H2O

    → Ứng dụng trong ethanol làm nhiên liệu, xăng sinh họcnhiên liệu methanol lỏng (LMMF).

  2. Phản ứng oxy hóa:
    Khi được oxy hóa một phần, methanol tạo formaldehyde (HCHO) – nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa, sơn, và chất kết dính:

    CH3OH+12O2→HCHO+H2O
  3. Phản ứng este hóa:
    Với acid hữu cơ, methanol tạo thành este metyl (methyl esters) – hợp chất có mùi thơm dùng trong nước hoa, mỹ phẩm và dung môi công nghiệp: CH3OH+RCOOH→RCOOCH3+H2O

  4. Phản ứng với kim loại kiềm:
    Methanol phản ứng mạnh với Na hoặc K, giải phóng khí hydro: 2CH3OH+2Na→2CH3ONa+H2↑

    → Đây là phản ứng minh họa tính acid yếu của nhóm hydroxyl trong methanol.

  5. Phản ứng tạo dẫn xuất halogen:
    Khi tác dụng với HCl (có xúc tác ZnCl₂), methanol tạo methyl chloride (CH₃Cl) – một hóa chất trung gian trong tổng hợp hữu cơ: CH3OH+HCl→CH3Cl+H2O

Đặc điểm an toàn và độc tính

Methanol rất độc với cơ thể người. Khi vào cơ thể, nó bị oxy hóa bởi enzym alcohol dehydrogenase thành formaldehyde và tiếp tục chuyển hóa thành acid formic, gây tổn thương thần kinh thị giác và nhiễm toan chuyển hóa.
Chỉ 10 mL methanol nguyên chất có thể gây mù, và 30 mL có thể gây tử vong. Vì vậy, methanol được phân biệt rõ với ethanol trong quy trình bảo quản và sử dụng.

4. Ứng dụng của Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol do KDCCHEMICAL cung cấp

4.1. Methanol trong sản xuất formaldehyde (HCHO) - Nguyên liệu nền của ngành nhựa

Ứng dụng:
Methanol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất formaldehyde – tiền chất chính để tổng hợp các loại nhựa urea-formaldehyde, phenol-formaldehyde, melamine-formaldehyde, được ứng dụng trong gỗ ép, sơn, keo dán và vật liệu composite.

Cơ chế hoạt động:
Methanol được oxy hóa một phần trong pha khí nhờ xúc tác bạc (Ag) hoặc oxit kim loại (Fe₂(MoO₄)₃). Phản ứng chính: CH3OH+½O2→HCHO+H2O

Nhiệt phản ứng mạnh (tỏa nhiệt) làm Methanol bay hơi nhanh, duy trì pha khí đồng đều trong lò phản ứng ở 250–400°C.
Nếu nhiệt không được kiểm soát, Methanol có thể bị oxy hóa quá mức: CH3OH+1½O2→CO2+2H2O

Do đó, quá trình sản xuất formaldehyde yêu cầu cân bằng giữa tốc độ oxy hóa và truyền nhiệt, tránh hình thành CO₂ không mong muốn.
Hiện tượng vật lý chính: sự bay hơi - ngưng tụ liên tục, giúp điều hòa áp suất và ổn định tốc độ phản ứng.

Doanh nghiệp nhựa xoay xở trong bão giá nguyên liệu | Tin nhanh chứng khoán

4.2. Methanol trong công nghiệp sơn, nhựa và dược phẩm - Methanol trong sơn và dung môi

Ứng dụng:
Methanol được dùng làm dung môi trong pha chế sơn, mực in, chất phủ và các phản ứng tổng hợp dược phẩm.
Trong sơn và vecni, Methanol giúp hòa tan nhựa alkyd, nitrocellulose, acrylic hoặc dầu tổng hợp, cho màng sơn khô nhanh và bề mặt mịn.

Cơ chế hoạt động:
Methanol có khả năng tạo liên kết hydro mạnh nhờ nhóm –OH. Nó dễ hòa tan các phân tử hữu cơ có nhóm cực như –COOH, –NH₂, hoặc –OH.
Điểm sôi thấp (64,7°C) giúp dung môi bay hơi nhanh, tạo ra hiện tượng bay hơi thu nhiệt: nhiệt từ môi trường được hấp thụ để chuyển Methanol từ lỏng → hơi, làm bề mặt sơn mát và khô nhanh.
Về mặt hóa học, Methanol tương đối bền ở nhiệt độ phòng, không phản ứng với polymer nhưng hỗ trợ quá trình tăng độ bám dính giữa chất phủ và nền vật liệu. Methanol trong ngành nhựa

4.3. Sản xuất Biodiesel (Methyl Ester) - Sản xuất methanol từ khí tự nhiên

Ứng dụng:
Methanol là tác nhân phản ứng trong phản ứng trao đổi este (transesterification), dùng để sản xuất biodiesel từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật. Sản phẩm phụ là glycerol – nguyên liệu cho mỹ phẩm và dược phẩm.

Cơ chế hoạt động:
Phản ứng được xúc tác bằng NaOH hoặc KOH: Triglyceride+3CH3OH→3RCOOCH3+C3H5(OH)3

Methanol tấn công vào nhóm carbonyl (C=O) của triglyceride, phá vỡ liên kết este và thay thế bằng nhóm methyl - tạo ra methyl ester (biodiesel).
Hiện tượng vật lý đáng chú ý là tách pha giữa biodiesel (ít phân cực) và glycerol (phân cực mạnh) sau phản ứng.
Methanol dư sau phản ứng thường được thu hồi bằng chưng cất để tái sử dụng.
Phản ứng yêu cầu nhiệt độ 55–65°C và khuấy trộn mạnh để tăng diện tích tiếp xúc giữa dầu và Methanol.

4.4. Methanol trong xử lý nước thải chứa nitrat (Denitrification)

Ứng dụng:
Trong hệ thống xử lý nước thải sinh học, Methanol được dùng làm nguồn carbon dễ tiêu hóa cho vi sinh vật khử nitrat (denitrifier), giúp loại bỏ nitrat (NO₃⁻) khỏi nước.

Cơ chế hoạt động:
Vi sinh vật dị dưỡng sử dụng Methanol làm chất cho electron để khử NO₃⁻ thành N₂: 6NO3−+5CH3OH→3N2+5CO2+7H2O+6OH−

Methanol đóng vai trò chất khử sinh học, cung cấp năng lượng và carbon để duy trì sinh khối vi sinh. Trong quá trình, pH của nước có thể tăng nhẹ do tạo OH⁻.
Hiện tượng quan sát: sau khi bổ sung Methanol, tốc độ tạo khí nitơ tăng, bọt khí N₂ thoát ra liên tục từ bể phản ứng.
Quá trình này phổ biến trong các nhà máy xử lý nước thải đô thị và công nghiệp dệt nhuộm.

4.5. Làm nhiên liệu và phụ gia cho xăng (Methanol Fuel – M15 đến M100) - Methanol trong nhiên liệu sinh học

Ứng dụng:
Methanol được sử dụng làm nhiên liệu thay thế (M100) hoặc pha với xăng theo tỉ lệ (M15 – M85) nhằm nâng cao chỉ số octane và giảm khí thải độc hại.

Cơ chế hoạt động:
Methanol có chỉ số octane cao (~109) và tỷ lệ oxy trong phân tử lớn (~50% khối lượng), giúp cháy sạch hơn xăng.
Phản ứng cháy hoàn toàn: 2CH3OH+3O2→2CO2+4H2O

So với hydrocarbon, Methanol sinh ít CO và NOₓ hơn. Methanol trong xăng
Khi đốt cháy, Methanol tạo ngọn lửa xanh nhạt, phản ánh quá trình cháy hoàn toàn không muội than. Tuy nhiên, do năng lượng riêng thấp hơn xăng (19,7 MJ/kg so với 44 MJ/kg), thể tích tiêu thụ sẽ cao hơn. Methanol cũng giúp giảm hiện tượng kích nổ sớm, kéo dài tuổi thọ động cơ.

Doanh nghiệp xăng dầu 'kêu trời' vì chiết khấu giảm mạnh: Bộ Công Thương  nói gì?

4.6. Làm chất khử trong công nghiệp hóa chất và luyện kim 

Ứng dụng:
Methanol được dùng như chất khử nhẹ trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, và trong luyện kim để khử oxit kim loại ở nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động:
Khi bị nhiệt phân, Methanol tạo hỗn hợp CO và H₂ (syngas):

CH3OH→CO+2H2CH₃OH → CO + 2H₂CH3​OH→CO+2H2​

Khí H₂ sinh ra có tính khử mạnh, dùng để khử oxit kim loại như Fe₂O₃, CuO về dạng kim loại. Trong các quy trình tổng hợp hữu cơ, H2 và CO từ Methanol cũng được dùng để hydro hóa hoặc tổng hợp aldehyde, acid hữu cơ.
Về hiện tượng vật lý, sự phân hủy Methanol diễn ra ở pha khí, có thu nhiệt nhẹ. Cần cung cấp năng lượng ổn định để tránh mất cân bằng phản ứng.

4.7. Dùng trong công nghiệp điện tử và làm sạch bề mặt tinh khiết - Methanol trong hóa chất tẩy rửa

Ứng dụng:
Methanol tinh khiết cao (99,9%) được dùng để rửa bảng mạch, thấu kính, và linh kiện quang – điện tử do khả năng bay hơi nhanh, không để lại cặn.

Cơ chế hoạt động:
Methanol hòa tan dầu, bụi, và tạp hữu cơ nhờ phân cực cao và khả năng tạo liên kết hydro với tạp chất.
Khi bay hơi, Methanol bốc hơi hoàn toàn, không để lại muối hay ion kim loại – yếu tố đặc biệt quan trọng trong thiết bị bán dẫn.
Quá trình làm sạch chỉ dựa vào hiện tượng vật lý - hòa tan và bay hơi, không gây ăn mòn bề mặt vật liệu.

Các phương pháp làm sạch bề mặt kim loại phổ biến

4.8. Ứng dụng trong sản xuất Dimethyl Ether (DME) và Olefin tổng hợp (MTO process) - Methanol trong phòng thí nghiệm

Ứng dụng:
Methanol là nguyên liệu cho quá trình chuyển hóa Methanol thành Dimethyl Ether (DME)Methanol-to-Olefins (MTO) - một công nghệ tiên tiến để sản xuất ethylene, propylene từ nguồn không dầu mỏ.

Cơ chế hoạt động:
Hai phản ứng liên tiếp:

  1. Khử nước tạo DME: 2CH3OH→CH3OCH3+H2O

  2. Chuyển hóa DME thành olefin (xúc tác zeolite): nCH3OCH3→(CH2=CH2,CH2=CHCH3)+H2O

Phản ứng MTO diễn ra ở 350–450°C trong pha khí, có xúc tác zeolite HZSM-5 hoặc SAPO-34.
Hiện tượng chính là chuỗi phản ứng dehydro hóa và cracking xúc tác, chuyển nguyên tử C, H, O thành hydrocarbon nhẹ - một bước đột phá trong công nghiệp hóa dầu phi dầu mỏ.

Tỷ lệ sử dụng % trong các ứng dụng tiêu biểu

  • Sản xuất Formaldehyde: ~37% tổng lượng Methanol toàn cầu.
    Methanol được oxy hóa thành formaldehyde qua xúc tác bạc hoặc oxit kim loại. Sản phẩm này là nguyên liệu quan trọng cho keo UF, PF và nhựa melamine-formaldehyde trong công nghiệp gỗ ép và vật liệu polymer.

  • Sản xuất Acid Acetic: ~11%.
    Quá trình carbonyl hóa Methanol với CO (xúc tác Rhodium hoặc Iridium) tạo ra acid acetic – tiền chất của vinyl acetate và este acetic dùng trong sơn, dung môi, và nhựa.

  • Sản xuất Methyl Tertiary Butyl Ether (MTBE): ~9%.
    MTBE được tổng hợp từ Methanol và isobutylene, dùng làm phụ gia tăng trị số octane trong xăng không chì. Giúp đốt cháy hoàn toàn hơn và giảm phát thải CO.

  • Nhiên liệu và năng lượng: ~12–15%.
    Methanol được pha trực tiếp vào xăng (M15, M85, M100) hoặc chuyển hóa thành dimethyl ether (DME) – nhiên liệu thay thế LPG. Một phần đáng kể cũng dùng trong pin nhiên liệu (fuel cells).

  • Ngành dung môi, sơn, và hóa chất tinh khiết: ~8%.
    Methanol đóng vai trò dung môi phân cực mạnh, hòa tan tốt nhựa alkyd, nitrocellulose và các chất màu hữu cơ. Ngoài ra, nó còn là nguyên liệu khử và este hóa trong tổng hợp hữu cơ.

  • Các lĩnh vực khác: ~5–8%. - Methanol làm dung môi hữu cơ
    Bao gồm sản xuất biodiesel (qua phản ứng transester hóa dầu thực vật), hóa chất dược phẩm, và chất trung gian methyl hóa trong tổng hợp hữu cơ.

Ngoài Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol

5.1. Nguyên tắc bảo quản an toàn Methanol - Cồn công nghiệp CH₃OH

Methanol là hợp chất dễ bay hơi, rất dễ cháy và có độc tính cao khi hít, nuốt hoặc tiếp xúc qua da. Vì vậy, việc bảo quản phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn hóa chất.
Methanol nên được lưu trữ trong kho mát, khô, thông gió tốt. Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa, ngọn lửa trần.

  • Các thùng chứa nên làm bằng thép không gỉ, nhôm, hoặc nhựa HDPE. Có nắp kín và được nối đất để ngăn tích điện tĩnh.
  • Không nên lưu trữ chung Methanol với chất oxy hóa mạnh (như hydrogen peroxide, nitric acid) do có nguy cơ cháy nổ.
  • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng của Methanol là 15–25°C, độ ẩm thấp, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Khi vận chuyển, phải sử dụng thùng chứa đạt chuẩn UN1993 (Flammable Liquid) và tuân thủ quy định ADR hoặc IMDG nếu vận chuyển quốc tế.

5.2. Biện pháp xử lý sự cố rò rỉ và tràn đổ Methanol

Khi Methanol bị tràn, cần ngăn chặn nguồn phát tia lửa. Đồng thời sử dụng thiết bị chống cháy nổ trong quá trình thu gom.
Người xử lý phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ, gồm kính chống hóa chất, găng cao su nitrile, khẩu trang lọc hơi hữu cơ và quần áo chống dung môi.

  • Trường hợp tràn nhỏ: dùng vật liệu hấp thụ trơ như cát, đất sét hoặc vermiculite để thấm. Sau đó thu gom vào thùng kín chuyên dụng.

  • Trường hợp tràn lớn: sử dụng hệ thống thu hồi cơ học. Tránh để dung dịch chảy vào cống hoặc nguồn nước tự nhiên.
    Sau khi thu gom, khu vực phải được rửa bằng nước nhiều lần và thông gió tốt.

5.3. Biện pháp phòng cháy, chữa cháy Methanol

Methanol có điểm chớp cháy thấp (-11°C), tạo hỗn hợp hơi dễ cháy trong không khí. Khi cháy, ngọn lửa gần như không màu và khó nhận biết bằng mắt thường, gây nguy hiểm tiềm ẩn.
Chất chữa cháy phù hợp gồm bọt kháng cồn (alcohol-resistant foam), CO₂, bột khô, hoặc phun sương nước để làm mát khu vực xung quanh.

Tuyệt đối không dùng tia nước mạnh vì có thể làm lan Methanol. Trong trường hợp cháy lớn, nên sơ tán khu vực ít nhất 50 mét và để lực lượng cứu hỏa chuyên dụng can thiệp.

5.4. Xử lý khi tiếp xúc hoặc ngộ độc Methanol

Methanol là chất cực độc, chuyển hóa trong gan thành formaldehyde và acid formic. Gây tổn thương thần kinh thị giác và hệ thần kinh trung ương.

  • Tiếp xúc qua da: Rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút.

  • Hít phải: Di chuyển đến nơi thoáng khí, giữ ấm và nghỉ ngơi. Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo và đưa đi cấp cứu.

  • Nuốt phải: Không được gây nôn. Cho uống ethanol 5–10 mL (nếu có sẵn) để cạnh tranh chuyển hóa methanol, sau đó chuyển ngay đến bệnh viện.

Điều trị y tế bao gồm truyền ethanol hoặc fomepizole để ức chế enzym alcohol dehydrogenase, thẩm tách máu (hemodialysis) trong trường hợp ngộ độc nặng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

6. Tư vấn vềMethanol - Cồn công nghiệp CH3OH - Methyl Alcohol Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH.

Giải đáp Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Methanol - Cồn công nghiệp CH3OH KDC CHEMICAL.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem