Mercury chloride, còn được gọi là mercuric chloride hoặc là calomel (trong thời kỳ lịch sử), là một hợp chất hóa học có công thức HgCl2. Nó là một hợp chất của nguyên tố thủy ngân (Hg) với clo (Cl). Mercury chloride có màu trắng và dạng tinh thể bạc màu. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng, bao gồm trong lĩnh vực hóa học và y học, nhưng cần được xử lý cẩn thận vì tính độc hại của thủy ngân.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Mercury Chloride
Tên gọi khác: Thủy Ngân Clorua, Calomel, Mercurous Chloride, Mercury Dichloride
Công thức: HgCl2
Số CAS: 7487-94-7
Xuất xứ: Ấn Độ - Anh
Quy cách: 100g-250g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng bạc
1. Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 là gì?
Mercury chloride, hoặc còn gọi là mercuric chloride, là một hợp chất hóa học quan trọng được tạo thành từ sự kết hợp giữa nguyên tố thủy ngân (Hg) và clo (Cl). Với công thức HgCl2, nó tồn tại dưới dạng tinh thể bạc màu hoặc bột màu trắng. Mercury chloride đã có mặt trong lịch sử và đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong y học, mercury chloride trước đây được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng và làm sốt. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đã giảm đi đáng kể do tính độc hại của thủy ngân, và các phương pháp y tế hiện đại đã thay thế nó bằng các giải pháp an toàn hơn.
Ngoài ra, mercury chloride cũng đã được sử dụng trong các ứng dụng hóa học, như trong phân tích hóa học và làm chất tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ. Tuy nhiên, do tính độc hại và tác động tiêu cực đối với môi trường, việc sử dụng nó đã bị hạn chế và thay thế bằng các phương pháp và hợp chất khác an toàn hơn.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2
Nguồn gốc của Mercury Chloride (HgCl2): Mercury chloride là một hợp chất của nguyên tố thủy ngân (Hg) và clo (Cl). Nó có thể được tạo ra tự nhiên trong môi trường, nhưng thường được sản xuất nhân tạo trong các quy trình công nghiệp.
Cách sản xuất Mercury Chloride:
Có một số phương pháp để sản xuất mercury chloride, nhưng phương pháp chính bao gồm sử dụng thủy ngân và clo. Dưới đây là một ví dụ về quá trình sản xuất mercury chloride:
Tạo mercury oxide (HgO): Đầu tiên, thủy ngân (Hg) được oxi hóa để tạo thành mercury oxide (HgO). Quá trình này có thể thực hiện bằng cách đun nóng thủy ngân ở nhiệt độ cao với không khí.
Tạo mercury chloride (HgCl2): Sau khi có mercury oxide, nó sẽ được xử lý bằng clo (Cl2) để tạo thành mercury chloride (HgCl2). Phản ứng này thường diễn ra ở nhiệt độ và áp suất cụ thể.
Tách lọc và tinh chế: Mercury chloride được tách lọc ra khỏi phản ứng, sau đó có thể được tinh chế và tạo thành các sản phẩm cuối cùng tùy theo mục đích sử dụng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học chính của Mercury Chloride (HgCl2):
Tính chất Vật lý:
- Tinh thể: Mercury chloride tồn tại dưới dạng tinh thể bạc màu hoặc bột màu trắng, tùy thuộc vào điều kiện và cách sản xuất.
- Tính chất tan: Nó tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có màu trắng đục.
- Tính chất phân ly nhiệt: Mercury chloride có thể phân ly nhiệt ở nhiệt độ cao để tạo thành thủy ngân và khí clo.
- Trạng thái thể: Ở nhiệt độ phòng, mercury chloride tồn tại ở dạng rắn.
Tính chất Hóa học:
- Tính axit: Mercury chloride là một hợp chất axit yếu. Nó có khả năng tạo các ion Hg²⁺ và Cl⁻ trong dung dịch nước.
- Tính khử: Nó có khả năng tương tác với các chất khử và có thể tạo thành thủy ngân nguyên tử.
- Tính ăn mòn: Mercury chloride là một chất ăn mòn mạnh và có thể gây ăn mòn cho nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại và thủy tinh.
- Tính độc: Mercury chloride là một chất độc, vì nó chứa thủy ngân, một kim loại độc hại cho sức khỏe con người và môi trường. Việc tiếp xúc với mercury chloride cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
- Ứng dụng hóa học: Mercury chloride đã được sử dụng trong quá khứ trong một số ứng dụng hóa học, nhưng việc sử dụng nó đã giảm do tính độc hại và tác động tiêu cực đối với môi trường.

4. Ứng dụng của Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Mercury chloride (HgCl2) từng được sử dụng trong một số ứng dụng trong quá khứ, nhưng việc sử dụng nó đã giảm đi đáng kể do tính độc hại của thủy ngân. Dưới đây là một số ứng dụng trước đây và một số ứng dụng hiện tại của mercury chloride:
4.1 Ngành y học
Mercury chloride (HgCl2), cũng được gọi là calomel, đã từng được sử dụng trong y học trong quá khứ, nhưng sử dụng của nó đã bị giới hạn hoặc loại bỏ do tính độc hại của thủy ngân và xuất hiện của các giải pháp y tế an toàn hơn. Dưới đây là một số ứng dụng trong y học mà calomel đã từng được sử dụng:
Thuốc nhuận tràng: Calomel từng được sử dụng làm thuốc nhuận tràng để làm sạch đường tiêu hóa và điều trị tình trạng tắc nghẽn đường tiêu hóa. Tuy nhiên, do tính độc hại của thủy ngân, việc sử dụng calomel đã giảm và được thay thế bằng các thuốc an toàn hơn.
Làm sốt: Trước đây, calomel cũng được sử dụng như một biện pháp để làm tăng nhiệt độ của bệnh nhân để điều trị các bệnh lý. Tuy nhiên, phương pháp này không còn được sử dụng trong y học hiện đại.
Phân tích hóa học: Calomel đã từng được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định một số chất, đặc biệt là trong phân tích định lượng.
Tuy nhiên, việc sử dụng calomel đã bị hạn chế hoặc loại bỏ do tính độc hại của thủy ngân và xuất hiện của các thuốc và giải pháp y tế an toàn hơn. Việc tiếp xúc với thủy ngân có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường, do đó, các biện pháp an toàn và quy định nghiêm ngặt cần được tuân thủ khi làm việc với calomel trong môi trường y tế.

4.2. Phân tích hóa học
Mercury chloride (HgCl2), còn gọi là mercuric chloride hoặc calomel, từng được sử dụng rộng rãi trong hóa học phân tích để xác định và phân tích các chất khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng trong hóa học phân tích mà mercury chloride đã từng được sử dụng:
Phân tích chất dư: Mercury chloride có thể được sử dụng để phân tích chất dư của một chất cụ thể trong một hỗn hợp hóa học. Đây là do tính khảo sát của nó về các chất có thể tạo thành các hợp chất không tan với thủy ngân trong điều kiện cụ thể.
Phân tích iốt: Mercury chloride đã được sử dụng để xác định lượng iốt trong một mẫu. Trong phản ứng này, iốt trong mẫu sẽ phản ứng với mercury chloride để tạo thành thủy ngân(II) iodide, tạo điều kiện cho việc đo lượng iốt trong mẫu.
Phân tích hữu cơ: Trong phân tích hữu cơ, mercury chloride có thể được sử dụng để xác định lượng một số hữu cơ nhóm chức cụ thể trong hỗn hợp hữu cơ.
Phân tích môi trường: Mercury chloride đã từng được sử dụng để xác định lượng một số chất độc hại trong môi trường như thủy ngân và các kim loại nặng khác. Tuy nhiên, do tính độc hại của thủy ngân, các phương pháp phân tích hiện đại thường sử dụng các kỹ thuật và hợp chất an toàn hơn.
4.3. Tạo màu
Mercury chloride (HgCl2) đã từng được sử dụng trong làm chất tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ trong lịch sử, đặc biệt trong sản xuất gương và gốm sứ cao cấp. Dưới đây là một số ứng dụng làm chất tạo màu của mercury chloride:
Làm gương: Mercury chloride đã được sử dụng trong sản xuất gương chính xác và chất lượng cao. Trong quá trình sản xuất gương, một lớp mỏng của hợp chất thủy ngân bị chuyển thành thủy ngân(II) sulfide (HgS), tạo ra lớp màng phản chiếu. Khi nó được phủ lên mặt gương, nó tạo ra tính chất phản chiếu cao cấp.
Làm gốm sứ màu: Mercury chloride đã từng được sử dụng để tạo màu cho gốm sứ. Thường, nó sẽ tạo ra màu vàng khi kết hợp với các dạng khác nhau của sứ.
Làm màu thủy tinh: Mercury chloride cũng đã được sử dụng để tạo màu cho thủy tinh trong quá khứ, đặc biệt trong việc tạo thủy tinh màu.

Trong Quá trình sản xuất gốm sứ, thủy tinh màu... Ngoài Mercury Chloride (HgCl2) thì hiện tại người ta dùng các loại hóa chất dưới đây.
Trong quá trình sản xuất thủy tinh màu, gốm sứ màu và các sản phẩm làm chất tạo màu khác, ngoài Mercury Chloride (HgCl2), còn có nhiều hóa chất khác được sử dụng để tạo màu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến và công thức hóa học tương ứng của chúng:
Selenium Dioxide (SeO2): Công thức hóa học: SeO2. Được sử dụng để tạo màu đỏ và hồng trong thủy tinh và gốm sứ.
Kobalt Oxide (CoO): Công thức hóa học: CoO. Sử dụng để tạo màu xanh cobalt trong thủy tinh và gốm sứ.
Ferric Oxide (Fe2O3): Công thức hóa học: Fe2O3. Sử dụng để tạo màu đỏ, nâu và cam trong gốm sứ và thủy tinh.
Copper Oxide (CuO): Công thức hóa học: CuO. Sử dụng để tạo màu xanh đậm trong thủy tinh và gốm sứ.
Cadmium Sulfide (CdS): Công thức hóa học: CdS. Được sử dụng để tạo màu vàng và cam trong thủy tinh.
Antimony Trioxide (Sb2O3): Công thức hóa học: Sb2O3. Sử dụng để tạo màu trắng trong thủy tinh và gốm sứ.
Titanium Dioxide (TiO2): Công thức hóa học: TiO2. Sử dụng để tạo màu trắng và làm tăng độ sáng trong thủy tinh.
Manganese Dioxide (MnO2): Công thức hóa học: MnO2. Sử dụng để tạo màu lục và đen trong gốm sứ và thủy tinh.
Uranium Oxide (UO2): Công thức hóa học: UO2. Được sử dụng để tạo màu vàng neon sáng trong thủy tinh.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2
Khi làm việc với hóa chất như Mercury Chloride (HgCl2) hoặc bất kỳ chất độc hại nào, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn của người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ riêng biệt: HgCl2 nên được lưu trữ riêng biệt và tách biệt với các hóa chất khác, đặc biệt là các chất hữu cơ và thực phẩm.
- Nhiệt độ và ánh sáng: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp. Mercury chloride có thể phân ly nhiệt ở nhiệt độ cao.
- Đóng chặt hộp chứa: Đảm bảo hộp chứa hóa chất đóng chặt để tránh rò rỉ và tiếp xúc với môi trường.
An toàn:
- Bảo vệ cá nhân: Mặc áo bảo hộ, găng tay hóa học, và kính bảo hộ khi làm việc với HgCl2.
- Làm việc trong môi trường thoáng khí: Đảm bảo làm việc trong phòng có hệ thống thông gió tốt để giảm tiếp xúc với hơi HgCl2.
- Không ăn uống và không hút thuốc: Tránh ăn uống, uống nước hoặc hút thuốc trong phòng làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Nếu tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc HgCl2 với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm sự chăm sóc y tế.
- Xử lý rò rỉ hoặc tràn: Nếu có sự rò rỉ hoặc tràn HgCl2, ngăn chặn tiếp tục rò rỉ, che kín khu vực, và sử dụng chất hấp thụ như xơ hoặc xút tham gia để hấp thụ chất độc. Đảm bảo dùng thiết bị bảo hộ khi tiếp cận khu vực này.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo sự cố cho quản lý và người có thẩm quyền, và tuân theo các hướng dẫn và quy định của tổ chức hoặc cơ quan y tế và môi trường địa phương.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành y học, chất tạo màu, thủy tinh, gốm sứ...
Đây là địa chỉ bán Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100-250g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2, Trung Quốc - Ấn Độ, 100-250g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Mercury Chloride ở đâu, mua bán Thủy Ngân Clorua ở hà nội, mua bán HgCl2 giá rẻ, Mua bán Mercury Chloride dùng trong ứng dụng ngành y học, tạo màu, thủy tinh, gốm sứ...
Nhập khẩu Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2 cung cấp Mercury Chloride - Thủy Ngân Clorua - HgCl2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:09 Thứ Hai 18/09/2023