Mannitol là một loại đường rượu nhưng cũng được sử dụng với vai trò một loại thuốc. Với vai trò là một loại đường, chúng thường được sử dụng như một chất làm ngọt trong thực phẩm cho người tiểu đường, vì chúng được hấp thu kém ở ruột.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Mannitol
Tên gọi khác: Osmitrol, Mannite, D-Mannitol, Mannite sugar, E421, đường rượu
Công thức: C6H14O6
Số CAS: 69-65-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Mannitol - C6H14O6 là gì?
Mannitol là một loại đường đồng tử, còn được gọi là đường alcohol, thuộc nhóm các polyol. Nó có công thức hóa học là C6H14O6 và là một loại đường tự nhiên tồn tại trong nhiều loại thực phẩm như cỏ mía, dứa, và hạt cây lúa mạch. Mannitol cũng có thể được tổng hợp tổng hợp từ glucose.
Mannitol có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Trong ngành dược phẩm, nó thường được sử dụng như một chất làm dịu, làm dịu và tạo khẩu phần cho các loại thuốc. Nó cũng có thể được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý như tăng áp lực trong não hoặc tiểu đường.
Ngoài ra, mannitol còn được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất làm ngọt thay thế cho đường, đặc biệt là trong các sản phẩm thực phẩm dành cho người bệnh tiểu đường. Nó có khả năng làm tăng khẩu phần và làm tăng độ ngọt mà không tạo ra nhiều năng lượng, do đó phù hợp cho người muốn kiểm soát lượng đường huyết.
Mannitol cũng có một số ứng dụng trong lĩnh vực chẩn đoán y tế, như sử dụng trong các xét nghiệm chức năng thận và trong quá trình chụp cắt lớp trong hình ảnh y học.

2. Quá trình sản xuất Mannitol - C6H14O6
Mannitol có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và cỏ mía. Nó cũng có thể được tổng hợp từ glucose thông qua quá trình hydrogenation (bổ sung hydro) của glucose. Dưới đây là quy trình sản xuất mannitol thông qua quá trình này:
Chuẩn bị glucose: Đầu tiên, glucose (đường) được làm sạch và chuẩn bị cho quá trình chuyển hóa.
Quá trình hydrogenation: Glucose được đưa vào một bồn reator và sau đó được đưa vào môi trường chứa hydrogen và một chất xúc tác, thường là nickel hoặc platinum. Quá trình hydrogenation này chuyển đổi glucose thành mannitol bằng cách thay thế các nhóm hydroxyl (OH) trong glucose bằng hydrogen (H), tạo thành mannitol.
Tinh chế và chiết: Mannitol được tinh chế và tách ra khỏi các sản phẩm phụ và chất còn lại trong quá trình hydrogenation. Quá trình này có thể bao gồm sử dụng các phương pháp chiết, lọc, và tinh chế khác.
Kết tinh và tạo hạt: Mannitol thường được kết tinh để tạo ra dạng tinh thể rắn. Các hạt mannitol có thể được sản xuất thông qua quá trình kết tinh này.
Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, mannitol được đóng gói thành các sản phẩm cuối cùng và phân phối đến các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm hoặc y học tùy theo mục đích sử dụng.
Mannitol được sản xuất trong quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành khác nhau. Quá trình sản xuất này đảm bảo sự tiếp cận dễ dàng và sẵn có của mannitol cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và y học.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Mannitol - C6H14O6
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của mannitol:
Tính chất vật lý của Mannitol:
- Dạng tinh thể: Mannitol tồn tại dưới dạng tinh thể rắn. Dạng tinh thể này thường là tinh thể hình lập phương (cubic), có màu trắng và có hương vị ngọt.
- Tính chất hòa tan: Mannitol có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành một dung dịch ngọt ngào. Tuy nhiên, nó có tính chất hòa tan thấp trong các dung môi hữu cơ như ethanol.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của mannitol khoảng 165-166 độ Celsius (329-331 độ Fahrenheit). Điều này làm cho mannitol thích hợp cho việc sử dụng trong việc tạo hạt và kết tinh trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của mannitol là khoảng 1.49 g/cm³.
Tính chất hóa học của Mannitol:
- Tính chất alcool: Mannitol là một đường tự nhiên có cấu trúc alcool (đồng tử có nhóm hydroxyl -OH). Do đó, nó có khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học với các chất khác thông qua các nhóm hydroxyl này.
- Tính chất khử: Mannitol có khả năng hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học. Điều này có thể được tận dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như trong việc bảo quản thực phẩm để ngăn chất oxy hóa gây hỏng thực phẩm.
- Tính chất động học học: Mannitol có khả năng tạo ra sản phẩm cháy và sản phẩm phân giải khi nung nóng ở nhiệt độ cao. Điều này có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các sản phẩm từ mannitol.

4. Ứng dụng của Mannitol - C6H14O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Mannitol có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, y học và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của mannitol:
4.1. Ngành thực phẩm
Mannitol có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chính của mannitol trong lĩnh vực thực phẩm:
Chất làm ngọt thay thế đường: Mannitol là một chất làm ngọt không calo, có khả năng tạo cảm giác ngọt tương tự như đường. Do đó, nó được sử dụng như một thay thế cho đường trong các sản phẩm thực phẩm dành cho người bệnh tiểu đường hoặc những người muốn giảm lượng đường trong chế độ ăn uống của họ.
Kết tinh và làm hạt: Mannitol được sử dụng để tạo ra các hạt kết tinh và làm hạt trong các sản phẩm thực phẩm. Các hạt mannitol có kích thước đồng đều và có khả năng tan trong nước, do đó chúng thích hợp cho việc tạo cấu trúc và tạo hương vị trong sản phẩm như kẹo, socola, và thậm chí là trong kem.
Bảo quản thực phẩm: Mannitol cũng có khả năng hấp thụ nước và làm giảm hoạt tính nước trong các sản phẩm thực phẩm. Điều này có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm bằng cách ngăn chất nước gây hỏng thực phẩm hoặc gây hình thành tinh thể đá trong đông lạnh.
Sản phẩm làm mát và kẹo bạc hà: Mannitol thường được sử dụng trong sản xuất kẹo bạc hà và sản phẩm làm mát khác như viên ngậm để mang lại cảm giác lạnh và tươi mát trong miệng khi tiêu dùng.
Hương vị và làm ngọt cho sản phẩm không đường: Mannitol có thể được sử dụng để làm ngọt và tạo hương vị cho các sản phẩm thực phẩm không đường, như kẹo không đường, bánh quy không đường, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác.

Tỉ lệ sử dụng Mannitol - C6H14O6 - E421 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng mannitol trong các sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và khu vực địa lý. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỉ lệ sử dụng mannitol trong một số sản phẩm thực phẩm:
Kẹo và thực phẩm ngọt ngào: Mannitol thường được sử dụng trong sản xuất kẹo và thực phẩm ngọt ngào. Tỉ lệ sử dụng mannitol trong kẹo có thể dao động từ khoảng 5% đến 25% tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Ví dụ, trong sản xuất kẹo hương bạc hà, mannitol có thể là một thành phần chính.
Kem và sản phẩm lạnh: Trong kem và sản phẩm lạnh, mannitol có thể được sử dụng như một chất làm ngọt và làm tạo cấu trúc. Tùy thuộc vào công thức cụ thể, tỉ lệ sử dụng mannitol trong kem và sản phẩm lạnh có thể thay đổi từ khoảng 1% đến 5%.
Sản phẩm không đường: Trong các sản phẩm thực phẩm không đường như kẹo không đường, bánh không đường và thực phẩm khác được sản xuất cho người tiểu đường hoặc người muốn giảm lượng đường, mannitol có thể được sử dụng như một chất làm ngọt thay thế đường. Tỷ lệ sử dụng mannitol trong các sản phẩm này có thể cao, thường từ 50% đến 100%.
Bảo quản thực phẩm: Mannitol có thể được sử dụng trong các sản phẩm bảo quản thực phẩm để làm giảm hoạt tính nước và ngăn chất nước gây hỏng thực phẩm. Tỷ lệ sử dụng này thường thấp, thường từ 0,1% đến 1%.

Quy trình sử dụng đường Mannitol - C6H14O6 - E421 trong sản xuất thực phẩm
Quy trình sử dụng mannitol trong sản phẩm thực phẩm thường thực hiện theo các bước sau:
Chọn loại mannitol: Đầu tiên, nhà sản xuất sẽ chọn loại mannitol phù hợp với sản phẩm thực phẩm cụ thể mà họ đang sản xuất. Mannitol có sẵn dưới dạng bột tinh thể và cần phải tuân theo tiêu chuẩn chất lượng.
Chuẩn bị mannitol: Mannitol thường được nhà sản xuất mua trong dạng bột tinh thể. Trước khi sử dụng, họ cần chuẩn bị mannitol bằng cách đo lượng cần thiết cho công thức sản phẩm.
Kết hợp với các thành phần khác: Mannitol thường được kết hợp với các thành phần khác của sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như đường, hương liệu, chất làm đặc, và các thành phần khác. Quá trình này thường được thực hiện trong các thiết bị sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như một máy trộn.
Kiểm tra và điều chỉnh:
- Để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có hương vị và chất lượng phù hợp, nhà sản xuất thường sẽ tiến hành kiểm tra sản phẩm trong quá trình sản xuất.
- Nếu cần, họ có thể điều chỉnh tỷ lệ sử dụng mannitol để đáp ứng yêu cầu cụ thể về hương vị, độ ngọt, và cấu trúc của sản phẩm.
Sản xuất sản phẩm cuối cùng: Mannitol và các thành phần khác được kết hợp lại để tạo ra sản phẩm thực phẩm cuối cùng. Quá trình này thường bao gồm các bước như nấu nướng, làm lạnh, và đóng gói sản phẩm.
Đóng gói và gắn nhãn: Sản phẩm thực phẩm cuối cùng được đóng gói và gắn nhãn để chuẩn bị cho việc phân phối và tiêu thụ.
Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Trước khi sản phẩm được phát hành thị trường, nó thường sẽ được kiểm tra chất lượng cuối cùng để đảm bảo rằng nó đáp ứng tất cả các yêu cầu về an toàn thực phẩm và chất lượng.
Phân phối và tiêu thụ: Cuối cùng, sản phẩm thực phẩm được đóng gói sẽ được phân phối đến cửa hàng và điểm bán lẻ để người tiêu dùng mua và sử dụng.

Ngoài Mannitol - E421 thì trong ngành thực phẩm còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm chứa mannitol, có thể sử dụng một số hóa chất và chất phụ gia khác tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất và chất phụ gia thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm cùng với mannitol:
Chất làm ngọt khác: Ngoài mannitol, có thể sử dụng các chất làm ngọt khác như đường (sucrose), fructose, aspartame, saccharin, và các chất làm ngọt tổng hợp khác để đạt được hương vị mong muốn và độ ngọt cụ thể cho sản phẩm.
Chất làm đặc: Để cải thiện cấu trúc và độ mềm mịn của sản phẩm, có thể sử dụng chất làm đặc như gelatin, pectin, agar-agar, carrageenan, và một số hợp chất chất làm đặc tổng hợp khác.
Hương liệu và màu sắc: Để cải thiện hương vị và màu sắc của sản phẩm, các hương liệu tự nhiên hoặc tổng hợp, cũng như màu thực phẩm, có thể được sử dụng.
Chất bảo quản: Một số sản phẩm thực phẩm yêu cầu chất bảo quản để kéo dài thời hạn sử dụng. Các chất bảo quản như benzoate sodium, sorbate potassium, và các chất bảo quản tổng hợp khác có thể được sử dụng.
Chất điều chỉnh độ axit: Để điều chỉnh độ axit của sản phẩm, các chất điều chỉnh độ axit như acid citric, acid lactic, và acid ascorbic có thể được sử dụng.
Chất chống oxy hóa: Để bảo vệ sản phẩm khỏi sự oxy hóa và hỏng, có thể sử dụng các chất chống oxy hóa như tocopherol (vitamin E) hoặc các hợp chất chống oxy hóa tổng hợp.
Chất làm phụ gia: Một số chất phụ gia như lecithin có thể được sử dụng để cải thiện khả năng pha trộn và độ nhớt của sản phẩm.

4.2. Ngành dược phẩm
Mannitol có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành dược phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của mannitol trong ngành dược phẩm:
Chất làm dịu và tạo cấu trúc trong viên nén: Mannitol thường được sử dụng làm chất làm dịu và tạo cấu trúc trong quá trình sản xuất viên nén. Nó giúp tạo ra viên nén dễ dàng nuốt và phân giải trong dạ dày.
Chất làm dịu trong thuốc viên và xiro: Mannitol có khả năng làm dịu và mang lại hương vị ngọt, do đó nó thường được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc viên và xiro (dạng bột) để cải thiện khẩu phần và giảm cảm giác đắng của một số thuốc.
Dung dịch đưa vào tĩnh mạch: Mannitol được sử dụng trong các dung dịch đưa vào tĩnh mạch để tạo tác dụng chống viêm nhiễm, giúp giảm áp lực trong nồi tiểu đạo và thận, và trong một số trường hợp để loại bỏ chất thải khỏi cơ thể thông qua quá trình thận lọc.
Chất chống oxi hóa: Mannitol có tính chất chống oxi hóa và có thể được sử dụng trong một số loại thuốc để bảo vệ khỏi sự hủy hoại do oxy hóa.
Y học hình ảnh: Trong y học hình ảnh, mannitol có thể được sử dụng để tạo dung dịch đưa vào tĩnh mạch để làm giảm áp lực trong não và cải thiện hình ảnh trong các kỹ thuật như chụp cắt lớp (CT scan) và hình ảnh cản quang.
Giảm áp lực trong não: Mannitol cũng được sử dụng trong điều trị các tình trạng tăng áp lực trong não, chẳng hạn sau chấn thương đầu hoặc trong các ca phẫu thuật não.

Tỉ lệ sử dụng Mannitol - C6H14O6 trong các ứng dụng dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng mannitol trong ngành dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc, dạng dùng, và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng mannitol trong một số sản phẩm dược phẩm:
Viên nén và viên nén phân giải: Mannitol thường được sử dụng như một thành phần chính trong các viên nén và viên nén phân giải. Tỷ lệ sử dụng mannitol có thể từ khoảng 20% đến 80% trong thành phần của viên nén, tùy thuộc vào công thức cụ thể và mục đích sử dụng.
Thuốc viên: Trong một số loại thuốc viên, mannitol có thể được sử dụng như một chất làm dịu và tạo cấu trúc, và tỷ lệ sử dụng thường thấp, khoảng 5% đến 20%.
Dung dịch đưa vào tĩnh mạch: Mannitol có thể được sử dụng trong dung dịch đưa vào tĩnh mạch với tỷ lệ thường từ 5% đến 20%. Dung dịch mannitol này có tác dụng giảm áp lực trong nồi tiểu đạo và thận, và thường được sử dụng trong một loạt các tình trạng y tế như sưng não (brain edema) và cản trở tiểu đạo thận (renal tubular obstruction).
Xiro và bột: Trong một số loại xiro và bột dược phẩm, mannitol có thể được sử dụng như một chất làm dịu và tạo cấu trúc với tỷ lệ sử dụng thường từ 5% đến 30%.
Dung dịch đưa vào mắt: Mannitol có thể được sử dụng trong một số dung dịch đưa vào mắt để điều trị tình trạng như tăng áp lực trong mắt.

4.3. Các ứng dụng khác
Y học:
Xét nghiệm chức năng thận: Mannitol được sử dụng trong các xét nghiệm chức năng thận để kiểm tra khả năng thận lọc và loại bỏ các chất thải khỏi cơ thể.
Giảm áp lực trong não: Mannitol có thể được sử dụng trong điều trị các tình trạng tăng áp lực trong não, chẳng hạn như sau chấn thương sọ não hoặc trong các phẫu thuật não.
Công nghiệp:
- Kết tinh và tạo hạt: Mannitol được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm để tạo ra các hạt kết tinh và tạo hạt. Điều này có thể được sử dụng trong việc sản xuất viên nén, bột hỗn hợp thuốc, và các sản phẩm thực phẩm khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Mannitol - C6H14O6
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng mannitol:
Bảo quản Mannitol:
- Nơi lưu trữ: Mannitol nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, và được bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp.
- Bao bì chất liệu: Mannitol thường được đóng gói trong bao bì chất liệu kín đáo để bảo vệ khỏi độ ẩm và ô nhiễm.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Khi sử dụng mannitol, hãy đảm bảo rằng bao bì được đóng kín sau mỗi lần sử dụng để ngăn mannitol tiếp xúc với không khí, vì mannitol có khả năng hấp thụ độ ẩm.
An toàn khi sử dụng Mannitol:
- Bảo vệ đôi mắt và da: Khi làm việc với mannitol trong dạng bột tinh thể, đảm bảo bạn đeo kính bảo hộ và găng tay để bảo vệ đôi mắt và da khỏi tiếp xúc trực tiếp.
- Tránh hít phải bụi mannitol: Trong quá trình đo và xử lý mannitol, hạn chế sự hít phải bụi mannitol, đặc biệt là trong không gian kín đáo hoặc có quạt hút.
Xử lý sự cố:
- Tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu mannitol tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ vùng bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu viêm nhiễm hoặc vấn đề về sức khỏe, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Hít phải bụi mannitol: Nếu bạn hít phải bụi mannitol và có biểu hiện khó thở hoặc vấn đề về hô hấp, hãy thoát khỏi khu vực đó ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Sự cố khác: Nếu xảy ra sự cố khác liên quan đến mannitol, hãy thực hiện biện pháp an toàn và thực hiện các biện pháp cấp cứu nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Mannitol - C6H14O6 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Mannitol - C6H14O6 - E421 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Mannitol - C6H14O6 - E421 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Mannitol - C6H14O6 - E421 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm và dược phẩm....
Đây là địa chỉ bán Mannitol - C6H14O6 - E421 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Mannitol - C6H14O6 - E421 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Mannitol - C6H14O6 - E421 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Mannitol - C6H14O6 - E421 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Mannitol - C6H14O6 - E421 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Mannitol - C6H14O6 - E421, Trung Quốc, 500g/lọ
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Mannitol - C6H14O6 - E421 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Mannitol - C6H14O6 - E421 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Mannitol ở đâu, mua bán C6H14O6 ở hà nội, mua bán E421 giá rẻ, Mua bán Mannitol dùng trong ứng dụng ngành mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm...
Nhập khẩu Mannitol - C6H14O6 - E421 cung cấp Mannitol - C6H14O6 - E421.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:41 Thứ Sáu 29/09/2023