Manganese Gluconate là một dạng của mangan gluconate, một hợp chất khoáng chất có chứa mangan.
Mangan là một khoáng chất vi lượng quan trọng cho sức khỏe con người và các loài động vật. Nó thường được tìm thấy trong thực phẩm và được hấp thụ qua chế độ ăn uống.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Manganese Gluconate
Tên gọi khác: Mangan gluconate, Manganous gluconate, Glucomanganate
Công thức: C12H22MnO14
Số CAS: 6485-39-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hồng trắng nhạt
1. Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO14 là gì?
Manganese Gluconate, hay còn gọi là Mangan Gluconate, là một hợp chất khoáng chất chứa mangan. Nó được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng và y tế như một nguồn bổ sung mangan cần thiết cho cơ thể con người. Mangan là một vi lượng khoáng chất quan trọng đối với nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm sự phát triển xương, quá trình trao đổi năng lượng, và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
Mangan gluconate thường được sản xuất dưới dạng bột trắng hoặc viên nang, dễ dàng hòa tan và hấp thụ trong dạ dày. Sản phẩm này thường được sử dụng để điều trị thiếu mangan trong cơ thể hoặc để bổ sung mangan trong trường hợp cụ thể như bệnh lý hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
Tuy nhiên, việc sử dụng Manganese Gluconate nên tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc dinh dưỡng để đảm bảo liều lượng an toàn và hiệu quả. Sản phẩm này có thể có tác động phụ nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá mức.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Manganese Gluconate - Mangan GluconatManganese Gluconate là một hợp chất khoáng chất chứa mangan và gluconate. Nó được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học bằng cách kết hợp mangan với gluconate. Dưới đây là một tổng quan về nguồn gốc và cách sản xuất Manganese Gluconate:
Nguồn gốc:
- Mangan: Mangan là một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất đá và nhiều nguồn thực phẩm. Nó có thể được trích xuất từ các quặng mangan, như pyrolusite, rhodochrosite hoặc braunite.
- Gluconate: Gluconate là một dạng của acid gluconic, là một loại acid hữu cơ được tạo ra từ glucose (đường) thông qua quá trình lên men.
Sản xuất Manganese Gluconate:
- Để sản xuất Manganese Gluconate, mangan và acid gluconic được kết hợp trong một quá trình tổng hợp. Quá trình này thường được thực hiện dưới dạng phản ứng hóa học tại nhà máy hoặc phòng thí nghiệm.
- Trong quá trình sản xuất, mangan thường được hoá tan trong acid gluconic để tạo thành Manganese Gluconate. Sau đó, sản phẩm có thể được tách ra và tinh chế để đảm bảo tính chất lượng và độ tinh khiết.
- Manganese Gluconate có thể được sản xuất dưới dạng bột trắng hoặc viên nang, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm.
Sản phẩm cuối cùng sau quá trình sản xuất là Manganese Gluconate có dạng bột hoặc viên nang, có khả năng hòa tan và hấp thụ tốt trong cơ thể, và thường được sử dụng như một nguồn bổ sung mangan trong dinh dưỡng và trong ngành công nghiệp dược phẩm.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO14
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Manganese Gluconate:
Tính chất vật lý:
- Tình trạng: Manganese Gluconate thường được sản xuất dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc viên nang. Nó có thể có dạng hạt mịn hoặc hạt tinh thể lớn, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và tinh chế.
- Tính tan: Manganese Gluconate có tính tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong nước. Sự tan chảy và tan trong nước của nó có thể thay đổi tùy theo điều kiện nhiệt độ và pH.
- Khả năng hấp thụ: Manganese Gluconate thường có khả năng hấp thụ và hấp phụ mangan trong dạ dày và ruột, giúp cung cấp mangan cho cơ thể.
Tính chất hóa học:
- Tính chất oxi hóa và khử: Manganese Gluconate chứa mangan có trạng thái oxi hóa +2, và nó có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử trong hệ thống sinh học. Trạng thái oxi hóa +2 của mangan là trạng thái phổ biến và quan trọng trong sinh học.
- Tính chất hóa học khác: Manganese Gluconate có thể tương tác với các hợp chất khác trong môi trường sinh học, tham gia vào các quá trình trao đổi chất và enzymatic trong cơ thể.
- Ứng dụng hóa học: Manganese Gluconate thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung và y tế như một nguồn cung cấp mangan cho cơ thể, đặc biệt là trong trường hợp thiếu hụt mangan hoặc cần thiết tăng cường sự hấp thụ mangan.
Tính chất vật lý và hóa học của Manganese Gluconate quan trọng trong việc nghiên cứu và sử dụng nó trong các ứng dụng dinh dưỡng và y tế.
4.Ứng dụng của Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO14 do KDCCHEMICAL cung cấp
Manganese Gluconate có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng, y tế và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó:
4.1. Dĩnh dưỡng
Manganese Gluconate có ứng dụng dinh dưỡng trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng như một nguồn cung cấp mangan. Mangan là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe con người và có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể. Dưới đây là một số ứng dụng dinh dưỡng của Manganese Gluconate:
- Bổ sung dinh dưỡng: Mangan là một thành phần quan trọng của nhiều enzyme trong cơ thể, đặc biệt là các enzyme liên quan đến quá trình trao đổi năng lượng và sự phát triển của xương.
- Hỗ trợ sự phát triển xương: Mangan tham gia vào quá trình hình thành và duy trì xương và sụn. Nó có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của xương và sụn khớp.
- Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Mangan cũng được biết đến có vai trò trong hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại.
- Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Mangan tham gia vào quá trình trao đổi chất của cơ thể, giúp cải thiện sự trao đổi chất của cacbonhydrat và chất béo.
- Hỗ trợ chức năng thần kinh: Mangan cũng có vai trò quan trọng trong hệ thống thần kinh, giúp duy trì chức năng của nó.
Tỉ lệ sử dụng Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO14 trong các sản phẩm bổ dung dinh dưỡng
Tỉ lệ sử dụng của Manganese Gluconate trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung và dinh dưỡng phụ thuộc vào mục đích cụ thể của sản phẩm và nhu cầu dinh dưỡng của cá nhân. Mangan là một khoáng chất vi lượng, nên liều lượng được sử dụng thường rất nhỏ và cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh tình trạng quá liều.
Tổng cộng, nhu cầu hàng ngày về mangan cho người trưởng thành thường ở khoảng 2,3 - 2,5 mg mangan mỗi ngày. Một số người có nhu cầu cao hơn, ví dụ như phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Tuy nhiên, lượng mangan cần thiết có thể được cung cấp thông qua chế độ ăn uống bình thường, bao gồm các nguồn thực phẩm như hạt, hạt đậu, ngũ cốc, thịt, cá, rau xanh và trái cây.
4.2. Ngành y tế
Trong ngành y tế, Manganese Gluconate có một số ứng dụng quan trọng như sau:
Điều trị thiếu hụt mangan: Manganese Gluconate có thể được sử dụng như một phần của điều trị cho những người có thiếu hụt mangan. Thiếu hụt mangan có thể gây ra các triệu chứng như suy dinh dưỡng, đau xương, hay vấn đề về sức kháng. Bác sĩ có thể quyết định sử dụng sản phẩm chứa Manganese Gluconate để điều chỉnh mức mangan trong cơ thể.
Chăm sóc cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường: Manganese Gluconate có thể được sử dụng trong quá trình điều trị tiểu đường. Mangan có thể giúp cải thiện sự trao đổi chất của glucose trong cơ thể và giảm nguy cơ tổn thương dây thần kinh.
Nghiên cứu và phát triển dược phẩm: Manganese Gluconate có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các loại thuốc dược phẩm. Nó có thể được sử dụng như một phần của các công thức dược phẩm để nghiên cứu tác dụng của mangan trong điều trị các bệnh lý khác nhau.
Chăm sóc da: Trong một số trường hợp, Manganese Gluconate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm dịu và cải thiện tình trạng da, đặc biệt là trong trường hợp da bị kích ứng hoặc bệnh lý da cần điều trị.
Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm y tế khác: Mangan có nhiều tác động và vai trò trong cơ thể, do đó, nó có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển các sản phẩm y tế khác nhau, bao gồm thuốc, sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thậm chí là sản phẩm y tế tiên tiến khác.
Tỉ lệ sử dụng Manganese Gluconate - C12H22MnO14 trong các sản phẩm y tế
Tỉ lệ sử dụng của Manganese Gluconate trong ngành y tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể và loại sản phẩm y tế. Dưới đây là một số ví dụ về các liều lượng thường được sử dụng cho một số ứng dụng y tế cụ thể:
Điều trị thiếu hụt mangan: Dinh dưỡng cho việc điều trị thiếu hụt mangan thường có thể đòi hỏi sử dụng Manganese Gluconate với liều dưới dạng viên nang hoặc bột tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể. Liều lượng có thể dao động từ 5 mg đến 20 mg mangan mỗi ngày, tùy theo tình trạng bệnh của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ.
Chăm sóc cho bệnh nhân tiểu đường: Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân tiểu đường, Manganese Gluconate có thể được sử dụng như một phần của quá trình điều trị. Liều lượng thường rất nhỏ, thường khoảng 2-5 mg mangan mỗi ngày, nhưng sẽ phụ thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Nghiên cứu và phát triển dược phẩm: Trong nghiên cứu và phát triển dược phẩm, liều lượng Manganese Gluconate có thể thay đổi tùy theo mục tiêu cụ thể của nghiên cứu. Các thử nghiệm lâm sàng sẽ xác định liều lượng và cách sử dụng sản phẩm cụ thể.
4.3. Ngành công nghiệp
Manganese Gluconate có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong việc xử lý nước và chất xử lý bề mặt. Dưới đây là một số ứng dụng công nghiệp cụ thể của nó:
Xử lý nước: Manganese Gluconate có khả năng hấp thụ mangan từ nước, giúp loại bỏ mangan động và mangan trong nước giếng. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để giảm nồng độ mangan và ngăn chặn tình trạng bị ô nhiễm mangan trong nước uống và nước công nghiệp.
Chất xử lý bề mặt: Manganese Gluconate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp để làm chất xử lý bề mặt. Nó có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giảm ăn mòn và tăng độ bền của các sản phẩm kim loại.
Sản xuất hóa chất: Manganese Gluconate cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các loại hóa chất khác, chẳng hạn như chất chống ăn mòn, chất tạo màng và các sản phẩm hóa chất khác.
Công nghiệp sản xuất điện: Trong các nhà máy nhiệt điện và các hệ thống năng lượng, Manganese Gluconate có thể được sử dụng để kiểm soát nồng độ mangan trong nước làm mát và các quá trình liên quan đến sản xuất điện.
Công nghiệp kim loại: Manganese Gluconate có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp kim loại như sản xuất hợp kim và làm mềm kim loại.
Tỉ lệ sử dụng Manganese Gluconate trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của Manganese Gluconate trong các ứng dụng công nghiệp có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng ước tính trong một số ứng dụng công nghiệp cụ thể:
Xử lý nước: Trong ứng dụng xử lý nước để loại bỏ mangan động và mangan trong nước giếng, tỉ lệ sử dụng Manganese Gluconate có thể thấp, thường là khoảng từ 0,1 đến 5 ppm (phần trên một triệu) trong nước xử lý. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi dựa trên mức độ ô nhiễm mangan ban đầu trong nguồn nước và quy trình xử lý cụ thể.
Chất xử lý bề mặt: Trong các ứng dụng làm chất xử lý bề mặt, tỷ lệ sử dụng Manganese Gluconate có thể thấp, thường là trong khoảng từ 0,1% đến 2% theo trọng lượng của dung dịch chất xử lý bề mặt hoặc một lượng nhỏ được thêm vào quá trình sản xuất kim loại.
Sản xuất hóa chất: Trong sản xuất hóa chất, tỷ lệ sử dụng Manganese Gluconate có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức cụ thể của hóa chất được sản xuất.
Công nghiệp kim loại: Trong các ứng dụng công nghiệp kim loại, tỷ lệ sử dụng Manganese Gluconate có thể thấp và được thêm vào quá trình sản xuất tùy theo yêu cầu cụ thể của sản phẩm kim loại.
Công nghiệp sản xuất điện: Trong sản xuất điện, tỷ lệ sử dụng Manganese Gluconate có thể thấp và tùy thuộc vào hệ thống và yêu cầu xử lý nước cụ thể của nhà máy điện.
Ngoài Manganese Gluconate - C12H22MnO14 thì trong ngành công nghiệp còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong các ứng dụng công nghiệp, ngoài Manganese Gluconate, có thể sử dụng thêm một số hóa chất khác để cải thiện hiệu suất và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến khác có thể được sử dụng, kèm theo công thức hóa học của chúng:
Kali Permanganate (Potassium Permanganate): Công thức hóa học: KMnO4. Kali permanganate thường được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các tác nhân ô nhiễm hữu cơ và vi khuẩn. Nó cũng có ứng dụng trong y tế và công nghiệp hóa chất.
Natri Permanganate (Sodium Permanganate): Công thức hóa học: NaMnO4. Tương tự như kali permanganate, natri permanganate cũng được sử dụng trong xử lý nước và có nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
Ferric Chloride (Iron(III) Chloride): Công thức hóa học: FeCl3. Ferric chloride thường được sử dụng trong xử lý nước, sản xuất mạ điện và trong việc tạo màng polymer.
Aluminum Sulfate (Aluminium Sulphate): Công thức hóa học: Al2(SO4)3. Aluminum sulfate là một hợp chất thường được sử dụng trong xử lý nước để làm đục nước và loại bỏ các hạt tụ tập.
Calcium Carbonate: Công thức hóa học: CaCO3. Calcium carbonate thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và sản xuất giấy để kiểm soát pH và tạo khả năng làm đục trong quá trình sản xuất.
Sodium Hydroxide (Caustic Soda): Công thức hóa học: NaOH. Sodium hydroxide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất giấy, dầu và khí đốt, và trong việc điều chỉnh pH trong xử lý nước.
Hydrochloric Acid: Công thức hóa học: HCl. Hydrochloric acid thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như tạo môi trường axit, làm sạch và loại bỏ cặn bãi.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Manganese Gluconate (hoặc bất kỳ hóa chất nào khác) là quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản Manganese Gluconate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Hạn chế tiếp xúc với không khí để tránh sự oxi hóa.
An toàn:
- Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Manganese Gluconate, cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ cá nhân như đội mũ bảo hộ, áo bảo hộ, găng tay, và kính bảo hộ.
- Làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió tốt để hạn chế hít phải hơi bị bay hơi từ hóa chất.
- Hạn chế tiếp xúc da với Manganese Gluconate và rửa tay kỹ sau khi làm việc với nó.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tiếp xúc với da hoặc mắt, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút. Nếu có triệu chứng bất thường hoặc nghi ngờ về an toàn, cần tham khảo ngay lập tức với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Khi xảy ra sự cố lớn hoặc rò rỉ hóa chất, cần thực hiện các biện pháp cách ly, thông báo cho cơ quan chức năng và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể về xử lý sự cố và quản lý hóa chất.
Lưu ý:
- Tuân theo các hướng dẫn và quy định an toàn của ngành công nghiệp và quốc gia khi sử dụng Manganese Gluconate.
- Lưu trữ hóa chất ở nơi không thể tiếp xúc với các hóa chất khác mà có thể gây phản ứng hóa học không mong muốn.
- Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo hóa chất không bị ô nhiễm hoặc trở nên không ổn định sau thời gian.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành dược phẩm và công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Manganese Gluconate ở đâu, mua bán Mangan Gluconat ở hà nội, mua bán C12H22MnO4 giá rẻ, Mua bán Manganese Gluconate dùng trong ứng dụng ngành dược phẩm và công nghiệp...
Nhập khẩu Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4 cung cấp Manganese Gluconate - Mangan Gluconat - C12H22MnO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:54 Thứ Ba 03/10/2023