, thường gọi là mangan dioxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học MnO₂. Hợp chất này là một chất rắn có màu đen hoặc nâu này tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản pyrolusit, cũng là một quặng chính của kim loại mangan.
Tên gọi khác: Mangan Dioxit, Pyrolusite, Battery Black, Manganese(IV) Oxide, Manganese Peroxide
Manganese Dioxide (còn gọi là Mangan(IV) Oxide) là một hợp chất hóa học với công thức MnO2, thường xuất hiện dưới dạng một bột màu đen hoặc nâu đậm. Loại hợp chất này thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng vật như pyrolusite. Manganese Dioxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Manganese Dioxide là trong ngành sản xuất pin. Nó được sử dụng làm chất cathode trong các loại pin như pin kiềm-mangan và pin kín khít. Ngoài ra, Manganese Dioxide cũng được sử dụng trong công nghệ mạ kim loại, sản xuất gốm sứ và thủy tinh, và trong nhiều quá trình hóa học như chất xúc tác.
Tính chất đặc biệt của Manganese Dioxide đã làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học, đóng góp đáng kể vào phát triển của nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2
Nguồn gốc:
Manganese Dioxide (MnO2) có thể có nguồn gốc tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp. Dưới đây là một số thông tin về nguồn gốc của nó:
Nguồn tự nhiên: Manganese Dioxide thường được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng vật, với một trong những khoáng vật phổ biến chứa MnO2 là pyrolusite. Pyrolusite thường xuất hiện ở các mỏ quặng mangan.
Sản xuất tổng hợp: Manganese Dioxide cũng có thể được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học từ các nguồn khác nhau chứa mangan, chẳng hạn như manganite hay các hợp chất khác của mangan. Quá trình sản xuất tổng hợp này thường bao gồm các bước hoá học như oxy hóa manganite bằng chất oxy hóa hoặc đốt cháy, sau đó tách riêng MnO2.
Cách sản xuất:
Có nhiều phương pháp sản xuất Manganese Dioxide trong ngành công nghiệp và phân lập nó từ các nguồn mangan. Dưới đây là một quy trình tổng hợp thông thường để sản xuất MnO2:
Chọn nguồn mangan: Người sản xuất chọn nguồn mangan, thường là manganite (MnCO3) hoặc manganês diôxit (MnO), làm nguyên liệu ban đầu.
Oxy hóa: Nguyên liệu ban đầu được oxy hóa thông qua quá trình nhiệt độ cao hoặc sử dụng chất oxy hóa như axit nitric. Quá trình này biến đổi manganite hoặc manganês diôxit thành Manganese Dioxide.
Tách riêng MnO2: Manganese Dioxide sau đó được tách riêng từ các sản phẩm phụ và chất thải thông qua các phương pháp cơ học hoặc hóa học.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2
Tính chất vật lý của Manganese Dioxide (MnO2):
- Trạng thái vật lý: Manganese Dioxide thường là một bột màu đen hoặc nâu đậm.
- Tính chất tinh thể: MnO2 có cấu trúc tinh thể thường gọi là cấu trúc rút gọn (rutile) hoặc cấu trúc pyrolusite, tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và thời điểm tinh chế.
- Tính chất hấp thụ ánh sáng: MnO2 có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại và có thể được sử dụng trong việc tạo màu trong thủy tinh và gương.
- Khả năng dẫn điện: MnO2 có khả năng dẫn điện ở các điều kiện phù hợp và có thể được sử dụng trong một số ứng dụng điện tử.
Tính chất hóa học của Manganese Dioxide (MnO2):
- Tính chất oxy hóa: Manganese Dioxide là một chất oxy hóa mạnh. Nó có khả năng chuyển đổi ion mangan trong trạng thái oxi hóa thấp thành trạng thái oxi hóa cao thông qua các phản ứng hoá học. Điều này làm cho nó trở thành một chất xúc tác trong nhiều quá trình oxy hóa hóa học.
- Phản ứng với axit: MnO2 có thể phản ứng với axit để tạo khí oxy (O2). Ví dụ, khi tiếp xúc với axit sulfuric (H2SO4), nó tạo ra khí oxy và manganês sulfat (MnSO4).
- Phản ứng với kim loại: Manganese Dioxide có thể phản ứng với các kim loại khác, chẳng hạn như kẽm (Zn), trong quá trình mạ kim loại.
- Tính chất lên men: Nó có thể được sử dụng trong quá trình lên men và oxy hóa trong sản xuất các sản phẩm như rượu và bia.
- Tính chất pin: Manganese Dioxide được sử dụng làm chất cathode trong pin, trong đó nó tham gia vào các phản ứng hoá học để tạo điện năng.
4. Ứng dụng của do Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 KDCCHEMICAL cung cấp
Manganese Dioxide (MnO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Pin và Ắc Quy
Manganese Dioxide (MnO2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực pin và ắc quy. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của MnO2 trong lĩnh vực này:
Pin kiềm-mangan (Alkaline Batteries): MnO2 được sử dụng làm chất cathode trong pin kiềm-mangan. Trong quá trình hoạt động của pin này, MnO2 tương tác với hydroxit kẽm để tạo ra điện năng, cho phép pin cung cấp nguồn năng lượng ổn định và có tuổi thọ dài. Pin kiềm-mangan thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử gia đình, đèn pin, đồ chơi và nhiều ứng dụng khác.
Pin kín khít (Zinc-Carbon Batteries): MnO2 cũng được sử dụng trong pin kín khít, thường được gọi là pin carbon-zinc. Trong pin này, MnO2 làm chất cathode và tương tác với kẽm để tạo điện năng. Pin kín khít thường được sử dụng trong các thiết bị tiêu dùng như đèn pin, điều khiển từ xa, và thiết bị điện tử đơn giản.
Ứng dụng y tế: MnO2 cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y tế. Nó có thể được sử dụng trong các thiết bị y tế như các loại pin lithium-MnO2 dùng cho các thiết bị y tế cần tuổi thọ và hiệu suất cao như máy xạ trị và thiết bị theo dõi sức kháng cự.
Ứng dụng trong ngành công nghiệp: Pin và ắc quy dựa vào MnO2 còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ngành hàng không vũ trụ, ngành công nghiệp dầu khí, và công nghiệp hàng hải, nơi cần các nguồn năng lượng phải đáng tin cậy và tuổi thọ cao.
Sử dụng trong ắc quy: MnO2 cũng được sử dụng trong ắc quy để cung cấp năng lượng dự phòng cho các ứng dụng quan trọng như hệ thống thông tin, viễn thông, y tế, và các hệ thống lưu trữ năng lượng dự phòng.
Tỉ lệ sử dụng Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 trong sản xuất pin và ắc quy
Tỉ lệ sử dụng Manganese Dioxide (MnO2) trong pin và ắc quy phụ thuộc vào loại pin hoặc ắc quy cụ thể, mục đích sử dụng và công nghệ sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng MnO2 trong các loại pin và ắc quy:
Pin kiềm-mangan (Alkaline Batteries): Trong pin kiềm-mangan, MnO2 thường chiếm một phần lớn dung lượng pin và làm chất cathode. Thường có khoảng 80% MnO2 trong trọng lượng pin kiềm-mangan.
Pin kín khít (Zinc-Carbon Batteries): Trong pin kín khít, MnO2 cũng làm chất cathode và chiếm một tỷ lệ lớn trong trọng lượng pin. Tỉ lệ MnO2 trong pin kín khít có thể là khoảng 30-50%.
Pin lithium-MnO2 (Lithium Manganese Dioxide Batteries): Trong pin lithium-MnO2, MnO2 thường là một phần quan trọng của cấu trúc cathode, nhưng tỷ lệ MnO2 có thể thấp hơn so với pin kiềm-mangan hoặc pin kín khít. Các loại pin này được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và tuổi thọ dài trong các ứng dụng cần năng lượng mạnh mẽ và ổn định.
Ứng dụng trong ắc quy: MnO2 cũng được sử dụng trong ắc quy dự phòng và ắc quy công nghiệp. Tỉ lệ sử dụng MnO2 trong ắc quy có thể thay đổi tùy thuộc vào cụm ắc quy cụ thể và mục đích sử dụng, nhưng nó thường là một thành phần quan trọng để đảm bảo năng lượng dự phòng ổn định.
Quy trình sử dụng Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 trong pin và ắc quy
Quy trình sử dụng Manganese Dioxide (MnO2) trong pin và ắc quy bao gồm các bước sau:
Tạo điện áp: Trong một pin hoặc ắc quy, MnO2 thường là một phần của chất cathode. Khi nguồn năng lượng được kích hoạt (bằng cách kết nối pin vào một mạch điện), quá trình oxi hóa và khử hóa học bắt đầu ở cathode và anode, tạo ra một dòng điện.
Phản ứng hoá học: MnO2 tương tác với chất khử (thường là kẽm trong pin kiềm-mangan hoặc ắc quy) tạo thành các ion mangan oxi hóa cao (Mn3+ hoặc Mn4+), và chất khử tạo thành ion kẽm khử (Zn2+). Quá trình này tạo ra dòng điện chảy từ cathode đến anode thông qua mạch điện.
Tạo năng lượng điện: Dòng điện tạo ra trong quá trình oxi hóa và khử sẽ được sử dụng để cung cấp năng lượng điện cho thiết bị hoặc ứng dụng cụ thể. Điều này có thể làm cho thiết bị hoạt động hoặc sạc lại ắc quy.
Tồn tại và tái sử dụng: Manganese Dioxide tồn tại trong cấu trúc của pin hoặc ắc quy trong suốt quá trình sử dụng. Khi pin hoặc ắc quy không còn cung cấp năng lượng, nó có thể được tái sử dụng hoặc thay thế, tùy thuộc vào loại pin và ắc quy.
Tái chế: Sau khi pin hoặc ắc quy đã hết hiệu suất, MnO2 có thể được thu hồi và tái chế để sử dụng lại trong quá trình sản xuất pin và ắc quy mới hoặc trong các ứng dụng khác. Việc tái chế giúp giảm thiểu tác động của chất thải hóa học lên môi trường.
Ngoài Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Manganese Dioxide (MnO2), trong pin và ắc quy, còn sử dụng một số hóa chất khác tùy thuộc vào loại pin và ắc quy cụ thể. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến và công thức hóa học tương ứng:
- Kẽm (Zn): Trong pin kín khít và một số loại ắc quy, kẽm là chất khử phổ biến. Công thức hóa học của kẽm là Zn.
- Chất khử thế thứ (Ví dụ: Mangan(II) Oxide, MnO): Trong một số loại pin, mangan(II) oxide (MnO) có thể được sử dụng làm chất khử. Công thức hóa học của MnO là MnO.
- Kali Hydroxide (KOH): Kali hydroxide thường được sử dụng làm chất điện lyte trong pin kiềm-mangan và nhiều loại ắc quy. Công thức hóa học của kali hydroxide là KOH.
- Lithium (Li): Trong pin lithium-MnO2 và một số loại pin lithium-ion, lithi là một thành phần chính. Công thức hóa học của lithium là Li.
- Sulfuric Acid (H2SO4): Sulfuric acid thường được sử dụng làm điện lyte trong pin lưu trữ asit. Công thức hóa học của sulfuric acid là H2SO4.
- Manganese Sulfate (MnSO4): Trong quá trình sản xuất pin kiềm-mangan, manganese sulfate có thể được sử dụng. Công thức hóa học của manganese sulfate là MnSO4.
- Chất nổ nitrat (Ví dụ: Ammonium Nitrate, NH4NO3): Trong ắc quy loại nitrát, chất nổ nitrat như ammonium nitrate có thể được sử dụng. Công thức hóa học của ammonium nitrate là NH4NO3.
4.2. Mạ kim loại
Manganese Dioxide (MnO2) có một số ứng dụng trong mạ kim loại, đặc biệt là khi nó được sử dụng như một chất xúc tác hoặc chất chuyển đổi trong quá trình mạ kim loại. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MnO2 trong mạ kim loại:
Mạ kẽm (Galvanization): Manganese Dioxide thường được sử dụng trong quá trình mạ kẽm, một phương pháp bảo vệ bề mặt thép khỏi ăn mòn. MnO2 giúp làm sạch bề mặt thép và loại bỏ các tạp chất trước khi quá trình mạ kẽm bắt đầu.
Mạ niken (Electroless Nickel Plating): Trong quá trình mạ niken không cần dùng điện (electroless nickel plating), MnO2 có thể được sử dụng như một chất xúc tác để khởi đầu phản ứng mạ niken trên bề mặt kim loại khác nhau, cung cấp một lớp mạ niken bền và đồng đều.
Mạ vàng (Gold Plating): MnO2 có thể được sử dụng như một chất chuyển đổi để tạo bề mặt phù hợp cho mạ vàng trên các vật liệu khác nhau. Quá trình này giúp tạo ra các sản phẩm vàng mạ có độ bóng và độ bền cao.
Mạ chrome (Chromium Plating): Trong quá trình mạ chrome, MnO2 có thể được sử dụng để tạo lớp chuyển đổi và làm sạch bề mặt trước khi thực hiện quá trình mạ chrome. Điều này giúp cải thiện sự bám dính và độ bền của lớp mạ chrome.
Mạ màu (Color Plating): MnO2 có thể được sử dụng để tạo lớp màu hoặc lớp chuyển đổi trên bề mặt kim loại trước khi thực hiện quá trình mạ màu. Điều này cho phép tạo ra các màu sắc khác nhau trên bề mặt kim loại.
Mạ đồng (Copper Plating): MnO2 có thể được sử dụng trong quá trình mạ đồng để cải thiện độ bám dính và độ bền của lớp đồng trên bề mặt kim loại.
Tỉ lệ sử dụng Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 trong ngành xi mạ kim loại
Tỉ lệ sử dụng Manganese Dioxide (MnO2) trong quá trình mạ kim loại có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại cần được mạ, loại quá trình mạ kim loại, và điều kiện cụ thể của quá trình. Tuy nhiên, MnO2 thường được sử dụng trong một lượng rất nhỏ so với kim loại cần được mạ. Tỉ lệ sử dụng MnO2 thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 5% của dung dịch mạ.
Ví dụ, trong quá trình mạ niken, lượng MnO2 được sử dụng có thể nằm trong khoảng 0,1% đến 2% của dung dịch mạ niken. MnO2 thường được sử dụng như một chất xúc tác để khởi đầu phản ứng mạ niken trên bề mặt kim loại.
4.3. Sản xuất gốm sứ và thủy tinh
Manganese Dioxide (MnO2) có nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh, thường được sử dụng để tạo màu và tạo hiệu ứng trong sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của MnO2 trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh:
Màu thủy tinh và gốm sứ: MnO2 thường được sử dụng để tạo màu cho sản phẩm thủy tinh và gốm sứ. Sự hiện diện của MnO2 có thể tạo ra màu đen, nâu đậm, hoặc màu tím trong sản phẩm, tùy thuộc vào cô đọng và lượng MnO2 được sử dụng.
Gương và gương chống ăn mòn: MnO2 có khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại, và do đó nó được sử dụng trong lớp bảo vệ trên gương và gương chống ăn mòn để bảo vệ người sử dụng khỏi tác động của tia tử ngoại có hại.
Sản xuất gốm sứ nung cao: MnO2 có khả năng tạo hiệu ứng chuyển màu và hiệu ứng kính trong sản phẩm gốm sứ nung cao. Nó được sử dụng để tạo màu và tạo ra các mô hình trên sản phẩm.
Ứng dụng trang trí: MnO2 có thể được sử dụng để tạo các hoa văn, họa tiết và trang trí trên sản phẩm gốm sứ và thủy tinh.
Thủy tinh phôi và kính màu: Trong sản xuất thủy tinh phôi và kính màu, MnO2 có thể được sử dụng để tạo màu và tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo trong sản phẩm cuối cùng.
Ứng dụng nghệ thuật: MnO2 có thể được sử dụng trong các ứng dụng nghệ thuật và chế tác để tạo ra các tác phẩm thủy tinh và gốm sứ độc đáo và nghệ thuật.
4.4. Các ứng dụng khác
Sản xuất lên men và oxy hóa: Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất rượu và bia để tạo điều kiện lên men, cũng như trong các quá trình oxy hóa khác.
Sản xuất phụ gia chất thổi bong bóng: MnO2 cũng có thể được sử dụng làm phụ gia trong việc sản xuất chất thổi bong bóng, thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và chất tạo bong bóng.
Làm sạch nước: MnO2 có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch nước để loại bỏ các chất hữu cơ và chất cặn khỏi nước uống.
Công nghệ điện tử: Trong một số ứng dụng điện tử, MnO2 được sử dụng làm chất bán dẫn để tạo điện từ.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2
Khi sử dụng và làm việc với Manganese Dioxide (MnO2), rất quan trọng phải tuân thủ các quy tắc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ MnO2 trong môi trường khô ráo và thoáng mát để ngăn độ ẩm và sự oxi hóa không mong muốn.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh.
- Sử dụng bao bì hoặc đóng gói chất liệu phù hợp để bảo vệ MnO2 khỏi tác động bên ngoài.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo bảo hộ và khẩu trang, khi làm việc với MnO2, đặc biệt là trong quá trình nung nóng hoặc xử lý hóa chất chứa MnO2.
- Hạn chế tiếp xúc da và mắt với MnO2, và rửa ngay vùng bị tiếp xúc với nước sạch trong trường hợp tiếp xúc vô tình.
- Làm việc trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi MnO2.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, cần ngay lập tức rửa kỹ vùng bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng không cải thiện, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Trong trường hợp sự cố nổ hoặc cháy, sử dụng bất kỳ thiết bị chữa cháy phù hợp hoặc dụng cụ dập lửa để dập tắt ngay lập tức.
- Trong trường hợp tiếp xúc hít phải hơi hoặc bụi MnO2 và có triệu chứng khó thở hoặc khó khăn về sức khỏe, cần gấp rút đến cơ sở y tế và cung cấp thông tin về loại chất hóa học tiếp xúc.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng sản xuất pin và ắc quy, xi mạ kim loại, sản xuất gốm sứ, thủy tinh...
Đây là địa chỉ bán Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 dạng bột màu đen hoặc nâu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2, Ấn Độ, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Manganese Dioxide ở đâu, mua bán Mangan Dioxit ở hà nội, mua bán MnO2 giá rẻ, Mua bán Manganese Dioxide dùng trong ứng dụng sản xuất pin và ắc quy, gốm sứ thủy tinh, xi mạ kim loại...
Nhập khẩu Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2 cung cấp Manganese Dioxide - Mangan Dioxit - MnO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:15 Thứ Tư 01/11/2023