Magnesium Phosphate – Magie Photphat – Mg3(PO4)2
Magnesium Phosphate – Magie photphat – Mg₃(PO₄)₂ là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối photphat của magie, có mặt rộng rãi trong tự nhiên và được ứng dụng phổ biến trong y dược, thực phẩm chức năng và phân bón khoáng. Với cấu trúc bao gồm ba ion magnesium (Mg²⁺) kết hợp với hai ion phosphate (PO₄³⁻), chất này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa tế bào mà còn là nguồn cung khoáng thiết yếu cho sinh vật sống. Khi xét đến magnesium phosphate là gì, người ta thường nhấn mạnh vào vai trò kép của nó – vừa là chất ổn định khoáng trong xương, vừa là chất điều hòa pH sinh học. Bên cạnh đó, hợp chất này còn là lựa chọn hàng đầu trong sản xuất thực phẩm bổ sung magie, nhờ khả năng hấp thụ cao và độ an toàn sinh học đáng tin cậy.
Thông tin sản phẩm
Tên gọi phổ biến: Magnesium Phosphate, Magie photphat
Công thức hóa học: Mg₃(PO₄)₂
Phân loại: Muối vô cơ, muối photphat
CAS Number: 7757-87-1
Ngoại quan: Bột màu trắng, không mùi
Độ tinh khiết phổ biến: ≥98%
Bao bì: 25kg/bao
Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Đức
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Magnesium Phosphate – Magie photphat – Mg3(PO4)2
Nguồn gốc trong tự nhiên:
Magnesium Phosphate là một loại muối vô cơ có nguồn gốc từ các khoáng vật tự nhiên chứa magie và phosphate như farringtonite và stanfieldite. Trong các mỏ khoáng, ion magie (Mg²⁺) và phosphate (PO₄³⁻) kết tinh với nhau tạo thành hợp chất Mg₃(PO₄)₂ có cấu trúc bền vững và không tan trong nước.
Phương pháp sản xuất công nghiệp:
Trong công nghiệp, Magnesium Phosphate thường được điều chế bằng phản ứng trung hòa giữa acid phosphoric (H₃PO₄) với dung dịch muối magie như magnesium chloride (MgCl₂) hoặc magnesium sulfate (MgSO₄). Phản ứng tạo thành kết tủa trắng Mg₃(PO₄)₂: 3MgCl₂ + 2H₃PO₄ → Mg₃(PO₄)₂↓ + 6HCl
Kết tủa được lọc, rửa sạch và sấy khô để thu về sản phẩm dạng bột. Phương pháp này được đánh giá là tiết kiệm và thân thiện với môi trường, đặc biệt phù hợp khi yêu cầu sản xuất theo tiêu chuẩn thực phẩm hoặc dược phẩm.
Liên hệ phản ứng đặc trưng của magnesium:
Một phản ứng liên quan thường được nhắc đến trong nghiên cứu là: cho kẽm vào dung dịch magie clorua, khi đó kẽm (Zn) sẽ đẩy magie ra khỏi dung dịch do có thế khử mạnh hơn. Đây là ví dụ điển hình cho phản ứng thế đơn giản trong chuỗi hoạt động kim loại, và giúp kiểm nghiệm độ hoạt động của Mg²⁺ trong dung dịch trước khi đưa vào quá trình sản xuất muối phosphate.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Lưu Huỳnh - Sulfur - Diêm sinh
3.1. Tính chất vật lý:
Dạng tồn tại: Magnesium Phosphate thường xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
Độ tan: Hầu như không tan trong nước lạnh, nhưng có thể tan một phần trong môi trường acid mạnh.
Khối lượng phân tử: 262.86 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 1.184°C, phản ánh cấu trúc ion bền vững giữa đơn chất magnesium và đơn chất phosphate.
Màu dung dịch: Khi pha vào nước, do không tan tốt nên dung dịch không có màu đặc trưng, thường hơi vẩn đục trắng sữa, khác với dd MgCl₂ màu gì – là dung dịch trong suốt không màu.
3.2. Tính chất hóa học:
Phản ứng với acid: Dễ bị phân hủy trong môi trường acid mạnh như HCl, tạo muối magie tan và giải phóng acid phosphoric: Mg₃(PO₄)₂ + 6HCl → 3MgCl₂ + 2H₃PO₄
Tính bazơ – axit: Là muối của bazơ mạnh và acid yếu nên có tính kiềm nhẹ.
Tạo kết tủa/phức: Có thể kết tủa với một số ion kim loại khác hoặc tham gia phản ứng tạo phức chất khi thay đổi pH môi trường.
Tính điện li: Không giống như magnesium chloride là một chất xúc tác có tính điện li mạnh, Magnesium Phosphate điện li yếu trong nước, do độ tan thấp.
4. Dẫn xuất và biến thể của Magnesium Phosphate – Sự đa dạng trong ứng dụng thực tế
Magnesium Phosphate (Mg₃(PO₄)₂) không chỉ tồn tại ở một dạng duy nhất mà còn có nhiều biến thể và dẫn xuất quan trọng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau trong y học, thực phẩm và công nghiệp. Dưới đây là một số dạng phổ biến:
1. Monomagnesium phosphate – Mg(H₂PO₄)₂
Đây là dạng phosphate axit, có độ tan cao trong nước, được ứng dụng phổ biến trong:
Thực phẩm và dược phẩm: Là phụ gia điều chỉnh pH, chất đệm trong thuốc.
Nông nghiệp: Bổ sung magiê và phospho cho cây trồng trong phân bón hòa tan.
Tính chất nổi bật: tan tốt trong nước, tạo môi trường axit yếu, dễ hấp thu.
2. Dimagnesium phosphate – MgHPO₄
Dẫn xuất có tính trung tính hơn so với monomagnesium phosphate:
Ứng dụng trong thực phẩm: Là chất ổn định, kiểm soát độ axit, bổ sung khoáng.
Trong dược phẩm: Là nguồn cung cấp magiê và phospho, hỗ trợ hệ thần kinh và cơ.
Đây cũng là chất thường thấy trong các viên bổ sung dinh dưỡng.
3. Magnesium phosphate tribasic – Mg₃(PO₄)₂
Chính là dạng trung tính và khó tan hơn – thường dùng trong:
Y học: Sử dụng làm chất nền trong thuốc viên, viên nang.
Nghiên cứu sinh học: Làm chất đối chứng trong nghiên cứu khoáng hóa xương.
4. Magnesium ammonium phosphate – MgNH₄PO₄·6H₂O
Hay còn gọi là struvite, hình thành trong điều kiện sinh lý hoặc xử lý nước:
Y học: Là thành phần của sỏi thận dạng nhiễm khuẩn.
Môi trường: Ứng dụng trong tái chế nước thải – kết tủa các ion amoni dư thừa.
Dễ tạo kết tủa – đặc điểm quan trọng trong cơ chế làm sạch.
5. Ứng dụng của Magnesium Phosphate – Magie Photphat – Mg3(PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
5.1. Chất khoáng cố định trong y học và thực phẩm chức năng
Magnesium phosphate thường được sử dụng làm nguồn cung cấp magiê và photphat trong thuốc bổ sung khoáng. Ngoài ra, một số dạng như magnesium phosphate tribasic còn được sử dụng làm chất độn trong viên nén, giúp kiểm soát tốc độ phân rã của thuốc.
Sự thiếu hụt magie có thể gây ra mất ngủ, mệt mỏi mãn tính, rối loạn nhịp tim. Bổ sung magnesium phosphate được xem là giải pháp tự nhiên giúp cải thiện giấc ngủ và sức khỏe làn da – tương đồng với những lợi ích của magnesium chloride đối với làn da / giấc ngủ, vốn là một dạng muối khác cùng nhóm.
Hiện tượng hấp thụ magie từ phosphate thường diễn ra ở ruột non, nơi ion Mg²⁺ được tách ra từ Mg₃(PO₄)₂ dưới tác động của môi trường axit nhẹ – điều này lý giải tại sao MgCl₂ điện li mạnh hay yếu cũng là một vấn đề đáng quan tâm trong so sánh các dạng muối magie.
Cơ chế: Trong cơ thể, hợp chất này dễ dàng phân tách thành ion Mg²⁺ và PO₄³⁻. Giúp bổ sung khoáng cần thiết cho xương, cơ và hệ thần kinh.
Ứng dụng trong cấy ghép xương nhân tạo: Magnesium phosphate có khả năng tích hợp sinh học tốt. Hỗ trợ hình thành mô xương mới thông qua quá trình khoáng hóa.
5.2. Chất tạo kết cấu bền vững trong gốm – xi măng đặc biệt
Một số dạng dẫn xuất như dimagnesium phosphate và monomagnesium phosphate được dùng làm phụ gia thực phẩm (E343), đóng vai trò:
5.3. Ứng dụng trong phân bón và dinh dưỡng cây trồng
Magnesium phosphate là nguồn cung cấp kép hai nguyên tố thiết yếu: magiê và phospho – đều rất cần thiết cho sự phát triển của thực vật.
Cơ chế: Khi phân hủy trong đất, hợp chất này giải phóng ion Mg²⁺ giúp tổng hợp chlorophyll, còn PO₄³⁻ hỗ trợ sự phát triển rễ và ra hoa.
Dạng chậm tan, thích hợp dùng cho cây trồng dài ngày. Giảm thiểu rửa trôi dinh dưỡng.
Về khía cạnh lý thuyết, trong so sánh với magnesium chloride là gì và mgcl2 là môi trường gì, magnesium phosphate thuộc nhóm muối trung tính nhưng có thể kiềm nhẹ nếu dư ion PO₄³⁻ – từ đó ảnh hưởng đến các phản ứng cần kiểm soát pH.

5.4. Ứng dụng trong vật liệu sinh học và gốm y sinh
Magnesium phosphate đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để sản xuất các loại vật liệu gốm sinh học, dùng trong nha khoa, tái tạo mô và kỹ thuật mô xương.
Tính chất sinh khả dụng cao, dễ liên kết với mô sinh học.
Có thể tạo thành xi măng sinh học (biocement) – đông cứng nhanh, ít gây viêm.
Dạng phosphate của magie có khả năng bền trong môi trường nước, hạn chế thất thoát ion, nhờ vậy hiệu quả hấp thu cao hơn so với các dạng muối tan như magnesium chloride dùng trong nuôi trồng thủy sản. Việc lựa chọn dạng phosphate hay chloride sẽ tùy thuộc vào đặc thù môi trường nước, nhu cầu giải phóng ion nhanh hay chậm.
5.5. Chất tạo bề mặt chống cháy và bền ăn mòn
Trong ngành vật liệu, magnesium phosphate có thể được dùng làm chất tạo màng phủ gốm hóa, chống cháy và chống ăn mòn. Khi nung nóng, Mg₃(PO₄)₂ tạo ra màng gốm ổn định, có thể bảo vệ kim loại nền dưới tác động của lửa, axit, hoặc nước biển.
Chính tính năng này cũng giải thích lý do magnesium phosphate được ứng dụng trong một số ngành hàng không và sản phẩm chịu lửa. Nó có liên quan đến cấu trúc ion ổn định, khác biệt với những muối dễ bị hòa tan như MgCl₂ có phải kết tủa không hoặc MgCl₂ kết tủa màu gì.

Ngoài Magnesium Phosphate - Magie photphat - Mg3(PO4)2 thì bạn có thể tham khảo các hóa chất khác dưới đây:
Magnesium Chloride – MgCl₂
➤ Dùng trong mỹ phẩm, nước súc miệng, xử lý nước, bổ sung magie qua da.
➤ Liên quan đến các từ khóa như: magnesium chloride là gì, mgcl2 có kết tủa không, lợi ích đối với giấc ngủ…
Magnesium Sulfate – MgSO₄ (muối Epsom)
➤ Dùng trong ngâm chân, giảm đau cơ, nhuận tràng nhẹ.
➤ Có thể liên kết chủ đề với dược phẩm, mỹ phẩm và phân bón.
Magnesium Citrate – Mg₃(C₆H₅O₇)₂
➤ Hấp thu tốt, dùng làm thuốc nhuận tràng, bổ sung khoáng.
➤ Tập trung vào lĩnh vực thực phẩm chức năng và y học tiêu hóa.
Tricalcium Phosphate – Ca₃(PO₄)₂
➤ Cùng họ phosphate, bổ sung canxi – tốt cho xương và răng.
➤ Ứng dụng trong sữa bột, thực phẩm dinh dưỡng.
Monocalcium Phosphate – Ca(H₂PO₄)₂
➤ Phụ gia thực phẩm, chất tạo xốp trong bánh nướng.
➤ Viết theo hướng thực phẩm – baking – phân bón cũng rất hợp SEO.
Disodium Phosphate – Na₂HPO₄
➤ Chất điều chỉnh pH, chất ổn định trong thực phẩm chế biến.
➤ Tạo nội dung liên quan đến ngành công nghiệp sữa, đồ hộp.
6. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Phosphate – Magie Photphat – Mg3(PO4)2
Magnesium Phosphate là một hợp chất ít phản ứng, tương đối ổn định trong điều kiện thông thường, tuy nhiên vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn để đảm bảo không ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường xung quanh.
📦 Cách bảo quản an toàn
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao để tránh vón cục hoặc phân hủy.
Đóng kín bao bì sau khi sử dụng, ưu tiên dùng thùng nhựa HDPE hoặc bao PE lót chống ẩm.
Tránh để gần các axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh, có thể gây phản ứng phụ không mong muốn.
Lưu kho cách xa nguồn nhiệt hoặc lửa, dù chất không dễ cháy nhưng vẫn cần đề phòng.
⚠️ Xử lý sự cố khi tiếp xúc
Hít phải bụi: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, rửa mũi bằng nước sạch nếu cần.
Tiếp xúc da: Rửa sạch bằng xà phòng và nước, chất không gây kích ứng mạnh nhưng nên xử lý sớm.
Dính vào mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, tránh dụi mắt.
Nuốt phải: Không cố gây nôn; súc miệng và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi.
🧯 Xử lý khi tràn đổ
Dùng xẻng nhựa hoặc chổi mềm để gom lại, tránh làm phát tán bụi ra không khí.
Thu gom vào thùng kín có dán nhãn, xử lý theo quy định về chất thải không nguy hại.
Không xả vào cống rãnh hoặc hệ thống nước sinh hoạt.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lưu Magnesium Phosphate - Magie photphat - Mg3(PO4)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
7. Mua Magnesium Phosphate – Magie Photphat – Mg3(PO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Magnesium Phosphate – Magie Photphat tại KDCCHEMICAL – một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, và hóa chất tinh khiết uy tín. Các sản phẩm Magnesium Phosphate được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất phân bón, thực phẩm, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
KDCCHEMICAL cung cấp Magnesium Phosphate – Mg₃(PO₄)₂ với mức giá tốt nhất trên thị trường, cam kết chất lượng đảm bảo. Khi mua tại KDCCHEMICAL, khách hàng không chỉ được cung cấp sản phẩm uy tín mà còn được hưởng dịch vụ tư vấn tận tình về cách sử dụng an toàn và hiệu quả.
Chúng tôi cung cấp Magnesium Phosphate với số lượng lớn và giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn về các ứng dụng cụ thể của sản phẩm, giúp bạn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Magnesium Phosphate – Magie Photphat của KDCCHEMICAL chính là lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Magnesium Phosphate có thể mang lại cho bạn!
8. Cung cấp Magnesium Phosphate – Magie Photphat – Mg3(PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Magnesium Phosphate – Magie Photphat có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách đóng gói linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Magnesium Phosphate được nhập khẩu và phân phối với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Nếu bạn có nhu cầu mua và sử dụng Magnesium Phosphate của KDCCHEMICAL, hãy liên hệ ngay qua số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán Magnesium Phosphate giá tốt, giá rẻ tại Hà Nội, Sài Gòn.
Mua Magnesium Phosphate ở đâu? Mua bán Magie Photphat giá rẻ. Chúng tôi cung cấp Magnesium Phosphate ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất phân bón, thực phẩm, và dược phẩm.
Nhập khẩu Magnesium Phosphate từ các nguồn uy tín, phục vụ các ngành công nghiệp và nghiên cứu.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com