Magnesium hydroxide (Mg(OH)₂) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tố magnesium (Mg), hydro (H), và hydroxide ion (OH⁻). Nó thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Magnesium Hydroxide
Tên gọi khác: Magie Hydroxit, Magnesia, Sữa Magnesi, Brucite, MOM, Magneisum Hydrate
Công thức: Mg(OH)2
Số CAS: 1309-42-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0972.835.226
1. Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 là gì?
Magnesium Hydroxide (tên gọi tiếng Việt: Magiê hiđrôxit) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Mg(OH)2. Nó là một hợp chất có dạng bột màu trắng. Magnesium Hydroxide là một loại kiềm yếu và có tính chất bazơ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một ứng dụng phổ biến của Magnesium Hydroxide là trong ngành công nghiệp hóa chất, nó được sử dụng để điều chỉnh pH, giảm tính axit của một dung dịch. Nó cũng được sử dụng như một chất chống cháy trong vật liệu xây dựng và các sản phẩm chống cháy khác. Trong y học, Magnesium Hydroxide cũng được sử dụng như một thành phần trong thuốc chữa táo bón do tính chất nút bút của nó.
Ngoài ra, Magnesium Hydroxide còn được sử dụng trong ngành sản xuất nhựa, giấy và một số sản phẩm gia dụng khác.
2. Nguồn gốc của Magnesium Hydroxide - Mg(OH)2
Magnesium hydroxide tự nhiên xuất hiện trong một số khoáng, chủ yếu là brucite (một khoáng carbonate của magnesium). Brucite thường được tìm thấy trong các môi trường đá vôi, đá vôi chảy, và cả trong các môi trường hydro nhiệt đới. Nó có thể hình thành từ phản ứng giữa magnesium trong đá vôi hoặc khoáng magie silicat với nước.
Ngoài ra, magnesium hydroxide cũng có thể được sản xuất nhân tạo thông qua các phản ứng hóa học, chẳng hạn như phản ứng giữa magnesium oxide (MgO) và nước:
MgO + H₂O → Mg(OH)₂
Magnesium hydroxide cũng có thể được tạo ra trong quá trình chế biến khoáng sản và sản xuất công nghiệp từ các nguyên liệu chứa magnesium.
Quá trinh sản xuất Magie Hydroxit - Mg(OH)2
Magnesium hydroxide có thể được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình trích ly từ nguồn tài nguyên tự nhiên hoặc thông qua các phản ứng hóa học từ các nguyên liệu chứa magnesium. Dưới đây là một quy trình sản xuất công nghiệp thông qua phản ứng hóa học:
Quy trình sản xuất từ magnesium oxide (MgO):
Nguyên liệu: Magnesium oxide (MgO), còn được gọi là magie oxit, là một nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất magnesium hydroxide.
Phản ứng hóa học: MgO được phản ứng với nước để tạo thành magnesium hydroxide theo phản ứng hóa học sau:
MgO + H₂O → Mg(OH)₂
Kết tủa và tách rời: Trong quá trình này, magnesium hydroxide tạo thành sẽ kết tủa ra dưới dạng chất rắn. Chất kết tủa sau đó được tách ra khỏi dung dịch bằng các phương pháp như lắng đọng, lọc, hoặc kỹ thuật khác.
Khử nước: Chất kết tủa magnesium hydroxide có thể còn chứa một lượng lớn nước, vì vậy cần thực hiện quá trình khử nước để tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn.
Tinh chế: Sản phẩm tinh thể magnesium hydroxide có thể được tinh chế thêm để đạt được độ tinh khiết và kích thước hạt mong muốn.
Đóng gói và phân phối: Sản phẩm magnesium hydroxide sau khi tinh chế sẽ được đóng gói và phân phối tới các ngành sử dụng khác nhau như y học, công nghiệp, môi trường, và nhiều lĩnh vực khác.
Mg(OH)2 kết tủa màu gì?
Magnesi hydroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Mg(OH)2. Nó có mặt trong tự nhiên trong khoáng chất brucit. Nó là một chất rắn màu trắng với độ hòa tan thấp trong nước. Sau quá trình kết hợp trên, chúng ta sẽ quan sát được trong dung dịch có kết tủa màu trắng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Magnesi Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học Magnesium Hydroxide:
Tính chất vật lý
Dạng bột: Magnesi Hydroxide thường có dạng bột mịn màu trắng.
Khối lượng riêng: Khoảng 2.36 g/cm³.
Điểm nóng chảy: Magnesi Hydroxide chảy ở nhiệt độ khoảng 350°C.
Tan trong nước: Magnesi Hydroxide có độ hòa tan rất thấp trong nước, tạo thành dung dịch bazơ.
Tính chất hóa học
Bazơ yếu: Magnesi Hydroxide là một bazơ yếu và có khả năng tương tác với các axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ: Magiê hiđrôxit phản ứng với axit clohidric (HCl) để tạo ra muối magiê clorua (MgCl2) và nước (H2O).
Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O
Phản ứng nhiệt phân: Magnesium Hydroxide phân hủy thành magiê oxit (MgO) và nước (H2O) khi bị nung chảy hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Mg(OH)2 → MgO + H2O
Tính chất chống cháy: Magnesium Hydroxide có khả năng hút nhiệt và phản ứng chống cháy trong quá trình cháy như đã được trình bày trong câu trả lời trước.
Tạo phức chất: Magnesium Hydroxide có thể tạo phức chất với một số ion kim loại khác, tùy thuộc vào điều kiện pH và các yếu tố khác. Ví dụ: Trong môi trường có pH cao, nó có thể tạo phức với nhôm tạo thành Al(OH)3-Mg(OH)2.
Tính chất tương tác với các hợp chất hữu cơ và vô cơ: Magnesium Hydroxide có thể tương tác với các hợp chất hữu cơ và vô cơ để tạo thành các sản phẩm phức chất khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
4. Ứng dụng của Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Magnesium hydroxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Chất chống cháy
Magiê hiđrôxit (Magnesium Hydroxide) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chất chống cháy do tính chất hấp thụ nhiệt và phản ứng chống cháy của nó. Dưới đây là chi tiết một số ứng dụng chính của Magiê hiđrôxit trong lĩnh vực chất chống cháy:
Vật liệu xây dựng: Trong ngành xây dựng, Magnesium Hydroxide thường được sử dụng làm chất chống cháy trong các vật liệu xây dựng như sơn, chất phủ, bọt xốp, ván ép, vật liệu cách nhiệt, và các sản phẩm gia dụng khác. Khi bị nhiệt độ cao, Magiê hiđrôxit sẽ phân hủy và hút nhiệt, giúp giữ cho vật liệu không bị cháy và ngăn chặn lan truyền lửa.
Sản phẩm điện tử: Magiê hiđrôxit được sử dụng trong ngành sản xuất các sản phẩm điện tử như máy tính, điện thoại di động, TV, thiết bị gia dụng... để giảm nguy cơ cháy nổ khi các linh kiện điện tử làm việc ở nhiệt độ cao.
Dây cáp: Magnesium Hydroxide được sử dụng trong sản xuất dây cáp để tạo ra dây cáp chống cháy. Khi dây cáp gặp nguy cơ cháy, Magiê hiđrôxit phân hủy, giúp hấp thụ nhiệt và ngăn chặn lan truyền lửa trong dây cáp.
Vật liệu cách nhiệt: Trong ngành sản xuất vật liệu cách nhiệt, Magiê hiđrôxit có thể được sử dụng như một thành phần để cải thiện tính chống cháy của vật liệu và đảm bảo an toàn trong trường hợp cháy.
Dụng cụ chữa cháy: Magnesium Hydroxide có thể được sử dụng làm thành phần trong các dụng cụ chữa cháy như bọt chữa cháy hoặc bột chữa cháy để giảm nguy cơ cháy nổ trong quá trình chữa cháy.
Vật liệu chống cháy cho các phương tiện giao thông: Trong ngành sản xuất ô tô, máy bay và tàu hỏa, Magiê hiđrôxit có thể được sử dụng để cải thiện tính chống cháy và an toàn trong các phương tiện giao thông.
Nhờ vào khả năng chống cháy hiệu quả và tính an toàn cao, Magnesium Hydroxide đã trở thành một trong những chất chống cháy phổ biến và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đảm bảo bảo vệ người dùng và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ.
Tỉ lệ sử dụng trong Magnesium Hydroxide trong ứng dụng Chống cháy
Vật liệu xây dựng: Trong sản xuất sơn chống cháy, Magnesium Hydroxide có thể được sử dụng từ 10% đến 30% làm thành phần chính của sơn. Đối với các sản phẩm xây dựng khác như bọt xốp, ván ép chống cháy, tỷ lệ sử dụng Magiê hiđrôxit có thể dao động từ 10% đến 50% tùy thuộc vào yêu cầu chất chống cháy của sản phẩm.
Sản phẩm điện tử: Trong ngành sản xuất các sản phẩm điện tử như máy tính, TV, điện thoại di động, tỷ lệ sử dụng Mg(OH)2 thường từ 5% đến 20% làm thành phần chất chống cháy trong các linh kiện và bề mặt sản phẩm.
Dây cáp: Trong sản xuất dây cáp chống cháy, Magnesium Hydroxide có thể được sử dụng từ 50% đến 70% tùy thuộc vào yêu cầu chất chống cháy của dây cáp.
Vật liệu cách nhiệt: Trong ngành sản xuất vật liệu cách nhiệt, Mg(OH)2 có thể sử dụng từ 10% đến 40% làm thành phần chất chống cháy.
Dụng cụ chữa cháy: Trong các dụng cụ chữa cháy như bọt chữa cháy hoặc bột chữa cháy, Magiê hiđrôxit có thể được sử dụng từ 50% đến 70% tùy thuộc vào yêu cầu chất chống cháy của dụng cụ.
Quy trình sử dụng Magnesium Hydroxide trong Vật liệu xây dựng
Quy trình sử dụng Magiê hiđrôxit (Magnesium Hydroxide) trong vật liệu xây dựng phụ thuộc vào loại vật liệu và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là quy trình tổng quát để sử dụng Magiê hiđrôxit trong vật liệu xây dựng:
Bước 1: Lựa chọn loại Magnesium Hydroxide
Trước tiên, phải lựa chọn loại Magiê hiđrôxit phù hợp với ứng dụng cụ thể trong vật liệu xây dựng. Magiê hiđrôxit có thể có nhiều dạng và kích thước hạt khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sản phẩm cuối cùng.
Bước 2: Hỗn hợp Magnesium Hydroxide vào chất liệu xây dựng
Magiê hiđrôxit thường được hỗn hợp vào chất liệu xây dựng trong giai đoạn sản xuất. Nó có thể được hòa tan trong dung môi hoặc pha loãng trong nước trước khi hỗn hợp vào chất liệu xây dựng. Quá trình này thường diễn ra trong các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng.
Bước 3: Trộn đều
Sau khi Magiê hiđrôxit đã được hỗn hợp vào chất liệu xây dựng, quá trình trộn đều là bước quan trọng để đảm bảo Magiê hiđrôxit được phân bố đều trong cả chất liệu. Quá trình này giúp đảm bảo tính chất chống cháy của Magiê hiđrôxit được phát huy tối đa khi sử dụng vật liệu xây dựng.
Bước 4: Sản xuất và chế tạo vật liệu xây dựng
Sau khi quá trình trộn đều hoàn tất, chất liệu xây dựng được sản xuất và chế tạo như thông thường. Magiê hiđrôxit trong chất liệu sẽ hoạt động như chất chống cháy, hút nhiệt và ngăn chặn sự lan truyền lửa trong quá trình cháy.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng và hiệu quả
Cuối cùng, sản phẩm xây dựng có chứa Magiê hiđrôxit sẽ được kiểm tra chất lượng và hiệu quả chống cháy. Các tiêu chuẩn và thử nghiệm cụ thể sẽ phải tuân theo để đảm bảo tính chất chống cháy đạt yêu cầu và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
4.2. Ngành y tế
Magnesium hydroxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành y tế, bao gồm:
Thuốc nhuận tràng: Magnesium hydroxide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng để giúp giảm táo bón. Nó hoạt động bằng cách tạo ra một dung dịch kiềm nhẹ trong dạ dày và ruột, giúp tăng cường việc tiêu hoá và làm dịu niêm mạc ruột.
Chống axit dạ dày: Magnesium hydroxide cũng được sử dụng để kiềm hóa acid dạ dày và làm giảm dấu hiệu đau thắt ngực liên quan đến tình trạng tăng acid.
Thuốc chống dấu hiệu trước chu kỳ kinh nguyệt: Trong một số trường hợp, magnesium hydroxide cũng có thể được sử dụng để giảm một số dấu hiệu trước chu kỳ kinh nguyệt, như căng thẳng vùng bụng và đau ngực.
Kem dưỡng da: Magnesium hydroxide cũng được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm dưỡng da để làm dịu và giảm kích ứng da. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp làm dịu da nhạy cảm.
Chất chống ngứa và viêm: Do tính chất kiềm nhẹ, magnesium hydroxide có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống ngứa và viêm da như kem chống ngứa, kem chống viêm, và kem chống kích ứng da.
Sản phẩm chống cản trở tự nhiên: Magnesium hydroxide cũng có thể được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm chống cản trở tự nhiên, như các loại kem chống mồ hôi và mùi cơ thể.
Trong các ứng dụng y tế thi Magnnesium Hydroxide - Mg(OH)2 được sử dụng với tỉ lệ bao nhiêu (%)?
Tỉ lệ phần trăm magnesium hydroxide có thể khác nhau trong các sản phẩm và ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và công thức sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ phần trăm magnesium hydroxide trong một số sản phẩm y tế:
Thuốc nhuận tràng: Trong các sản phẩm thuốc nhuận tràng, magnesium hydroxide thường chiếm một phần quan trọng trong thành phần. Magiê hydroxit thường được sử dụng trong các loại thuốc chữa táo bón ở nồng độ khoảng 400 mg đến 1200 mg cho mỗi liều lượng. Tùy thuộc vào công thức của từng sản phẩm, tỉ lệ phần trăm magnesium hydroxide trong các sản phẩm này có thể dao động từ khoảng 20% đến 60% hoặc thậm chí cao hơn.
Chống axit dạ dày (Antacid): Trong các sản phẩm antacid, magnesium hydroxide thường chiếm một phần nhỏ trong thành phần, thường từ 10% đến 30%. Liều lượng thường là khoảng 200 mg đến 400 mg. Nó thường được kết hợp với các thành phần khác như aluminum hydroxide để cải thiện hiệu quả.
Sản phẩm chăm sóc da: Trong các sản phẩm dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da khác, magnesium hydroxide thường được sử dụng như một thành phần nhỏ, thường trong khoảng 1% đến 5% hoặc thậm chí thấp hơn.
4.3. Ngành công nghiệp nhựa - cao su
Magnesium hydroxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành nhựa và cao su, đặc biệt là để cải thiện tính chống cháy và cải thiện tính năng cơ học của các sản phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
Chất chống cháy cho nhựa: Magnesium hydroxide thường được sử dụng làm chất chống cháy không halogen cho các sản phẩm nhựa. Khi bị nung nóng trong quá trình cháy, magnesium hydroxide tạo ra nước và magnesium oxide (MgO). Nước tác động để làm nguội và ức chế ngọn lửa, trong khi magnesium oxide hấp thụ nhiệt năng và làm giảm nhiệt độ môi trường, đóng góp vào việc kiểm soát cháy.
Nâng cao tính năng cơ học: Magnesium hydroxide cũng có thể được sử dụng làm chất tăng cường cơ học cho các sản phẩm nhựa và cao su. Nó có thể cải thiện độ bền cơ học, độ bền kéo, và khả năng chống va đập của các sản phẩm này.
Tăng khả năng chống cháy cho cao su: Trong ngành cao su, magnesium hydroxide cũng được sử dụng để cải thiện tính chống cháy của các sản phẩm cao su, giúp giảm nguy cơ cháy nổ và lan truyền lửa.
Sản xuất vật liệu composite: Magnesium hydroxide cũng có thể được sử dụng trong sản xuất vật liệu composite như sợi thủy tinh cốt, tấm composite, giúp cải thiện tính chống cháy và tính năng cơ học của các vật liệu này.
Ứng dụng trong sản xuất màng: Magnesium hydroxide có thể được sử dụng để cải thiện tính chống cháy của các màng như màng PVC, màng PP (polypropylene) và màng PE (polyethylene).
Tỉ lệ sử dụng của Magnesium Hydroxide - Mg(OH)2 có trong các sản phẩm nhựa và cao su
Tỉ lệ sử dụng magnesium hydroxide trong ngành nhựa và cao su có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm, yêu cầu về tính chất chống cháy, tính năng cơ học và nguồn nguyên liệu. Dưới đây là một số thông tin tổng quát về tỉ lệ sử dụng ước tính của magnesium hydroxide trong ngành nhựa và cao su:
Chất chống cháy cho nhựa: Trong một số ứng dụng như màng PVC chống cháy, tỉ lệ sử dụng magnesium hydroxide có thể dao động từ khoảng 30% đến 50% theo trọng lượng của nhựa. Trong những ứng dụng khác, như các sản phẩm cao su chống cháy, tỉ lệ này có thể thấp hơn, khoảng từ 10% đến 30%.
Nâng cao tính năng cơ học: Trong các ứng dụng như tấm composite, sợi thủy tinh cốt cùng với magnesium hydroxide có thể chiếm một phần nhỏ hơn, thường trong khoảng từ 5% đến 20% theo trọng lượng.
Sản xuất màng: Trong sản xuất màng như màng PVC chống cháy, magnesium hydroxide có thể chiếm một tỷ lệ từ 20% đến 40% theo trọng lượng màng.
Quy trình sử dụng Magie Hydroxit - Mg(OH)2 trong các úng dụng ngành nhựa và cao su
Quy trình sử dụng magnesium hydroxide trong ngành nhựa và cao su thường bao gồm các bước sau:
Chọn loại magnesium hydroxide phù hợp: Đầu tiên, cần chọn loại magnesium hydroxide phù hợp cho ứng dụng cụ thể. Các loại khác nhau có thể có kích thước hạt, hình dạng và tính chất khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu suất cuối cùng của sản phẩm.
Kết hợp với nhựa hoặc cao su: Magnesium hydroxide thường được kết hợp với nhựa hoặc cao su trong quá trình sản xuất. Thông thường, quá trình này có thể được thực hiện bằng cách trộn hỗn hợp magnesium hydroxide với hạt nhựa hoặc cao su trong thiết bị trộn.
Thêm các phụ gia và chất tăng cường khác (tuỳ chọn): Trong một số trường hợp, các phụ gia và chất tăng cường khác như chất bám dính, chất tăng cường cơ học, chất chống tia UV có thể được thêm vào hỗn hợp để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm.
Sản xuất sản phẩm cuối: Sau khi hỗn hợp đã được kết hợp, quá trình sản xuất tiếp tục bằng cách sử dụng các quy trình thường thấy trong ngành nhựa và cao su, chẳng hạn như ép nén, ép phun, hoặc đúc.
Kiểm tra chất lượng: Trước khi sản phẩm cuối cùng được đóng gói và phân phối, quá trình kiểm tra chất lượng được thực hiện để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất cần thiết.
Đóng gói và phân phối: Sản phẩm cuối cùng được đóng gói theo cách thích hợp và sau đó phân phối đến các khách hàng hoặc người tiêu dùng cuối cùng.
Các loại hóa chất khác dùng trong ngành nhựa và cao su
Trong ngành nhựa và cao su, ngoài magnesium hydroxide (Mg(OH)₂), còn có một số loại hóa chất khác được sử dụng như chất chống cháy và chất tăng cường. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác và công thức hóa học tương ứng:
Aluminum Hydroxide (Al(OH)₃): Aluminum hydroxide cũng là một chất chống cháy thường được sử dụng trong ngành nhựa và cao su. Khi bị nung nóng trong quá trình cháy, nó tạo ra nước và aluminum oxide (Al₂O₃), giúp kiểm soát cháy.
Zinc Borate (ZnB₄O₇): Zinc borate là một hợp chất chống cháy được sử dụng để cải thiện tính chống cháy và khả năng chống nhiệt của các sản phẩm nhựa.
Antimony Trioxide (Sb₂O₃): Antimony trioxide thường được sử dụng như một chất chống cháy, tạo hiệu ứng chống cháy trong quá trình tạo hơi, giúp kiểm soát cháy.
Cao su bám dính (Adhesion Promoters): Các hợp chất như maleic anhydride grafted polymers thường được sử dụng để cải thiện sự bám dính giữa các thành phần khác nhau trong sản xuất nhựa composite.
Cao su tăng cường cơ học (Mechanical Reinforcements): Sợi thủy tinh (glass fibers), sợi carbon (carbon fibers), và các hạt gia cường khác có thể được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học của các sản phẩm nhựa và cao su.
4.4. Sản xuất giấy
Magnesium hydroxide cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất giấy, đặc biệt trong quá trình xử lý nước và điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của magnesium hydroxide trong sản xuất giấy:
Xử lý nước trong sản xuất giấy: Magnesium hydroxide có khả năng kiềm hóa nước, giúp duy trì độ pH ổn định trong quá trình xử lý nước dùng cho sản xuất giấy. Điều này giúp kiểm soát sự tạo cặn và ổn định quá trình hóa học trong các bước sản xuất.
Kiểm soát pH trong quá trình sản xuất: Độ pH đúng trong các bước sản xuất giấy là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng. Magnesium hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình liên quan đến sản xuất giấy.
Chất trắng làm trắng giấy: Magiê hiđrôxit được sử dụng làm chất trắng (bleaching agent) trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện độ trắng sáng của giấy. Nó giúp loại bỏ các tạp chất màu sắc tự nhiên trong sợi giấy và làm giấy trắng hơn, đẹp hơn.
Chất trừ pha: Magiê hiđrôxit có tính chất trừ pha (filler) và có thể được sử dụng để gia tăng độ dày và độ bóng của giấy. Việc sử dụng Magiê hiđrôxit như một chất trừ pha cũng giúp giảm thiểu việc sử dụng các nguyên liệu giấy khác như một biện pháp tiết kiệm.
Cải thiện tính chống cháy: Magiê hiđrôxit có khả năng hút nhiệt và có thể được sử dụng để cải thiện tính chống cháy của giấy. Việc thêm Magiê hiđrôxit vào giấy giúp ngăn chặn và giảm thiểu sự lan truyền lửa trong trường hợp cháy.
Tỉ lệ sử dụng Magnesium Hydroxide trong Công nghiệp sản xuất giấy
Chất trắng làm trắng giấy: Tỉ lệ sử dụng Magiê hiđrôxit làm chất trắng trong sản xuất giấy có thể từ 2% đến 10% tùy thuộc vào loại giấy và độ trắng mong muốn.
Chất điều chỉnh pH: Tỉ lệ sử dụng Magiê hiđrôxit để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy có thể từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Chất trừ pha: Magiê hiđrôxit có thể được sử dụng làm chất trừ pha trong sản xuất giấy với tỉ lệ từ 5% đến 30% tùy thuộc vào loại giấy và mục đích sử dụng.
Cải thiện tính chống cháy: Tỉ lệ sử dụng Magiê hiđrôxit để cải thiện tính chống cháy của giấy có thể từ 5% đến 15% tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu về an toàn cháy nổ.
Cách làm trắng giấy bằng hóa chất nào?
Trong ngành sản xuất giấy, việc làm trắng giấy thường liên quan đến việc loại bỏ các tạp chất và tạo ra một mặt giấy màu trắng hoặc màu sáng hơn. Có một số phương pháp khác nhau để làm trắng giấy, và magnesium hydroxide cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp như một phần của quá trình này. Dưới đây là một số cách làm trắng giấy:
Làm trắng hóa học (Chemical Bleaching): Quá trình làm trắng hóa học thường sử dụng các hợp chất hoá học để loại bỏ tạp chất và màu sắc không mong muốn trong giấy. Các hợp chất chlorin (ví dụ như clorin, clo dioxide) và các hợp chất peroxide (ví dụ như hydrogen peroxide) thường được sử dụng trong quá trình này.
Làm trắng ánh sáng mặt trời (Sunlight Bleaching): Một phương pháp không hoá học là làm trắng giấy bằng cách đặt giấy dưới ánh sáng mặt trời trong khoảng thời gian dài. Tia cực tím trong ánh sáng mặt trời có thể giúp làm trắng tự nhiên cho giấy.
Sử dụng các chất làm trắng tự nhiên: Ngoài các hợp chất hóa học, một số chất tự nhiên như hydrogen peroxide (peroxide) và ozone (O₃) cũng có thể được sử dụng để làm trắng giấy.
Sử dụng chất phụ gia làm trắng: Trong một số trường hợp, chất phụ gia như titanium dioxide (TiO₂) và calcium carbonate (CaCO₃) cũng có thể được sử dụng để làm trắng giấy bằng cách tạo ra một mặt giấy màu sáng hơn.
4.5. Các ứng dụng khác
Xử lý nước:
Xử lý nước thải: Nó có thể được sử dụng để kiềm hóa nước thải và tạo điều kiện tốt cho các quá trình xử lý nước thải.
Sản xuất dược phẩm và hóa mỹ phẩm:
Sản xuất dược phẩm: Magnesium hydroxide có thể được sử dụng làm thành phần trong việc sản xuất các loại thuốc và sản phẩm dược phẩm khác.
Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Nó cũng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, như kem chống nắng và kem dưỡng da.
Công nghiệp thực phẩm:
Chất điều chỉnh độ pH: Magnesium hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2
Khi sử dụng magnesium hydroxide hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản an toàn và biết cách xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản trong điều kiện khô ráo và mát mẻ: Magnesium hydroxide nên được lưu trữ trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Tránh tiếp xúc với chất tác động mạnh: Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, như axit hoặc hóa chất oxi hóa mạnh, vì có thể gây ra phản ứng hóa học không mong muốn.
An toàn khi sử dụng:
Đọc kỹ hướng dẫn an toàn: Đảm bảo bạn đã đọc và hiểu tất cả hướng dẫn an toàn trên nhãn sản phẩm hoặc tài liệu liên quan trước khi sử dụng.
Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với magnesium hydroxide, hãy đảm bảo sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ như mắt kính, găng tay hóa chất và áo bảo hộ.
Hạn chế tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
Trường hợp tiếp xúc da, mắt hoặc nước miếng: Nếu tiếp xúc da hoặc mắt xảy ra, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch ít nhất trong 15 phút. Đối với tiếp xúc nước miếng, rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Sự cố về việc nuốt phải: Nếu nuốt phải magnesium hydroxide, ngay lập tức uống một lượng nước lớn và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố hóa chất: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc phản ứng hóa học không mong muốn, tắt nguồn và tách hóa chất khỏi các chất tác động. Thông báo cho người quản lý hoặc chuyên gia về hóa học để biết cách xử lý tình huống cụ thể.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Mg(OH)2 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, chất chống cháy, y tế, thực phẩm, xử lý nước...
Đây là địa chỉ bán Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Magnesium Hydroxide - Magie Hydroxit - Mg(OH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Magnesium Hydroxide ở đâu, mua bán Magie Hydroxit ở hà nội, mua bán Mg(OH)2 giá rẻ, Mua bán Mg(OH)2 dùng trong ngành công nghiệp, chất chống cháy, y tế, thực phẩm, xử lý nước...
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác