là một hợp chất có công thức MgC12H22O14 với khối lượng phân tử là 414,599 g/mol. Đây là một loại muối magiê của axit gluconic.
Tên gọi khác: Magnesi Gluconat, Magie Gluconat, Magnesium D-gluconate, Magnesium salt of gluconic acid
Magnesium Gluconate là một dạng của khoáng chất magnesium, trong đó magnesium được kết hợp với gluconate, một loại muối của axit gluconic. Muối này thường được sử dụng như một loại bổ sung khoáng chất để cung cấp magnesium cho cơ thể.
Magnesium là một khoáng chất quan trọng trong cơ thể con người và tham gia vào nhiều quá trình sinh học, bao gồm hoạt động của các enzym, sự truyền dẫn thần kinh, hỗ trợ sự tạo ATP (năng lượng cơ bản của tế bào), và duy trì sức khỏe xương. Việc cung cấp đủ magnesium qua thức ăn hoặc bổ sung có thể giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
Magnesium Gluconate thường được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt magnesium trong cơ thể. Bổ sung magnesium có thể được đề xuất cho những người có các triệu chứng như chuột rút cơ bắp, căng thẳng, mệt mỏi, hoặc các tình trạng khác có thể liên quan đến thiếu hụt magnesium. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung nào, bạn nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng nó theo cách đúng cách và theo liều lượng thích hợp cho tình trạng sức khỏe của bạn.
2. Cách sản xuất Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14
Magnesium Gluconate có nguồn gốc từ quá trình tổng hợp hóa học và thường được sản xuất trong môi trường công nghiệp. Dưới đây là mô tả về cách sản xuất Magnesium Gluconate:
Nguyên liệu chính:
- Magnesium oxide (MgO): Magnesium oxide là một nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất Magnesium Gluconate. Magnesium oxide là một dạng của magnesium có thể được trích xuất từ khoáng chất chứa magnesium hoặc sản xuất từ quá trình công nghiệp khác.
- Gluconic acid (C6H12O7): Gluconic acid là một axit hữu cơ và là một phần quan trọng của Magnesium Gluconate. Nó thường được sản xuất thông qua quá trình oxi hóa gluconic lactone.
Cách sản xuất:
- Trong quá trình sản xuất, Magnesium oxide (MgO) được hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch magnesium hydroxide (Mg(OH)2).
- Sau đó, dung dịch magnesium hydroxide được tiếp tục trộn với gluconic acid (C6H12O7).
- Trong phản ứng này, magnesium hydroxide tương tác với gluconic acid để tạo thành Magnesium Gluconate và nước (H2O).
Công thức hóa học cơ bản của Magnesium Gluconate là Mg(C6H11O7)2.
- Sau khi phản ứng hoàn tất, sản phẩm Magnesium Gluconate thường được tách ra từ dung dịch, rửa sạch và sau đó tinh chế để thu được dạng tinh thể hoặc bột.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14
Tính chất vật lý của Magnesium Gluconate:
- Dạng: Magnesium Gluconate thường được sản xuất dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Magnesium Gluconate là khoảng 414.60 g/mol.
- Điểm nóng chảy: Magnesium Gluconate thường tan chảy ở khoảng 90-100°C (194-212°F).
- Tính tan: Magnesium Gluconate có tính chất tan trong nước, và dung dịch nước chứa Magnesium Gluconate thường làm cho nước trở nên hơi đục do tạo thành các phức chất với magnesium.
Tính chất hóa học của Magnesium Gluconate:
- Phản ứng chuyển hóa: Magnesium Gluconate là một hợp chất hóa học có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, trong cơ thể, nó có thể tham gia vào các phản ứng enzymatic và quá trình chuyển hóa năng lượng.
- Tính chất axit-base: Magnesium Gluconate là một muối của gluconic acid, một axit hữu cơ yếu. Nó có thể tạo các phản ứng acid-base trong môi trường phù hợp.
- Tính chất tạo phức: Magnesium Gluconate có khả năng tạo phức với các ion khác, đặc biệt là các ion kim loại khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tan chảy và hòa tan của nó trong các môi trường có chứa các ion tương tác.
- Tính chất sinh học: Magnesium Gluconate là một dạng của magnesium, một khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm hoạt động enzymatic, truyền dẫn thần kinh, và sự chuyển hóa năng lượng.
4. Ứng dụng của Magnesium Gluconate - Magie Gluconat do KDCCHEMICAL cung cấp
Magnesium Gluconate có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Magnesium Gluconate:
4.1. Ngành y tế
Magnesium Gluconate có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế do magnesium là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe con người. Dưới đây là một số ứng dụng trong lĩnh vực y tế:
- Bổ sung dinh dưỡng: Magnesium Gluconate thường được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng hoặc thực phẩm chức năng để cung cấp magnesium cho cơ thể. Magnesium là một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe con người và có thể giúp kiểm soát chuỗi cơ bắp, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, và duy trì sức khỏe xương.
- Y học: Magnesium Gluconate có thể được sử dụng trong lĩnh vực y học để điều trị hoặc ngăn ngừa thiếu hụt magnesium. Nó có thể được sử dụng để giảm chuỗi cơ bắp, điều trị chuột rút cơ bắp (tetany), và trong một số trường hợp để kiểm soát huyết áp.
- Dược phẩm: Magnesium Gluconate cũng có thể được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm dược phẩm để điều trị các tình trạng y tế cụ thể hoặc để điều chỉnh hàm lượng magnesium trong máu.
Tỉ lệ sử dụng Magneisum Gluconate trong các ứng dụng ngành y học
Tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và tình trạng sức khỏe của người dùng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate:
Bổ sung dinh dưỡng hàng ngày: Nhiều người sử dụng Magnesium Gluconate như một phần của chế độ ăn uống hàng ngày để đảm bảo họ cung cấp đủ lượng magnesium cho cơ thể. Tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân và khẩu phần, tỷ lệ này có thể từ 200 mg đến 400 mg magnesium mỗi ngày.
Điều trị thiếu hụt magnesium: Trong trường hợp bị thiếu hụt magnesium, bác sĩ có thể đề xuất một liều lượng cao hơn, thường từ 400 mg đến 800 mg mỗi ngày, trong một khoảng thời gian cụ thể để khắc phục tình trạng thiếu hụt.
Kiểm soát huyết áp: Nếu Magnesium Gluconate được sử dụng để kiểm soát huyết áp cao, liều lượng thường phải được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, liều lượng khuyến nghị có thể là 200 mg đến 400 mg mỗi ngày.
Trong các trường hợp đặc biệt: Trong một số trường hợp đặc biệt như thai kỳ hoặc điều trị các tình trạng y tế cụ thể, tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate có thể khác nhau và cần được xác định bởi chuyên gia y tế.
4.2. Ngành thực phẩm
Magnesium Gluconate cũng có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực này:
Chất chống đông thực phẩm: Magnesium Gluconate có thể được sử dụng làm chất chống đông trong các sản phẩm thực phẩm như kem, bánh ngọt, kem, và các loại thực phẩm đông lạnh. Nó có khả năng làm cho sản phẩm giữ được cấu trúc và độ dẻo, ngăn chặn tạo kết tinh nước và tạo cấu trúc mịn màng.
Chất điều chỉnh độ acid: Magnesium Gluconate có thể được sử dụng để điều chỉnh độ acid trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản phẩm có tính chất acid. Nó có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ acid tự nhiên để làm giảm độ acid của sản phẩm và cải thiện hương vị.
Chất làm dày và ổn định: Magnesium Gluconate cũng có thể được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm thực phẩm như sữa chua, sốt, nước uống và thậm chí là sản phẩm đóng hộp. Nó có khả năng giúp duy trì độ nhớt và cấu trúc của sản phẩm.
Phụ gia thực phẩm tự nhiên: Do Magnesium Gluconate là một muối của gluconic acid, nó thường được xem xét là một phụ gia thực phẩm tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
Các ứng dụng khác: Ngoài các ứng dụng trên, Magnesium Gluconate cũng có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm cho mục đích khác nhau như làm tăng nồng độ khoáng chất magnesium trong sản phẩm, cải thiện độ bền và chất lượng của sản phẩm, và làm tăng giá trị dinh dưỡng.
Tỉ lệ sử dụng Magnesium Gluconate - C12H22MgO14 trong các ứng dụng thực phẩm
Tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate trong ngành thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Các tỷ lệ sử dụng thường được xác định bởi các nhà sản xuất thực phẩm và có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu sản phẩm cụ thể và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate trong một số ứng dụng thực phẩm phổ biến:
Chất chống đông thực phẩm: Magnesium Gluconate có thể được sử dụng trong khoảng từ 0,05% đến 0,5% của khối lượng thực phẩm tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể và mục đích chính của việc sử dụng. Tỷ lệ này có thể được điều chỉnh để kiểm soát độ đông của sản phẩm.
Chất điều chỉnh độ acid: Trong trường hợp sử dụng Magnesium Gluconate như một chất điều chỉnh độ acid, tỷ lệ sử dụng thường thấp hơn, thường trong khoảng từ 0,1% đến 0,5% của khối lượng thực phẩm, tùy thuộc vào độ acid ban đầu của sản phẩm.
Chất làm dày và ổn định: Tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate như một chất làm dày và ổn định có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ này có thể là từ 0,1% đến 1% của khối lượng thực phẩm.
Phụ gia thực phẩm tự nhiên: Nếu Magnesium Gluconate được sử dụng như một phụ gia thực phẩm tự nhiên, tỷ lệ sử dụng thường là trong khoảng từ 0,1% đến 1% của khối lượng thực phẩm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Quy trình sử dụng Magnesium Gluconate trong sản xuất thực phẩm
Quy trình sử dụng Magnesium Gluconate trong ngành thực phẩm phải tuân theo các hướng dẫn và quy định của ngành và đảm bảo an toàn thực phẩm. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng Magnesium Gluconate trong sản xuất thực phẩm:
Xác định mục đích sử dụng: Đầu tiên, bạn cần xác định mục đích sử dụng Magnesium Gluconate trong sản phẩm thực phẩm của bạn. Có thể làm chất chống đông, chất điều chỉnh độ acid, chất làm dày, hoặc phụ gia thực phẩm tự nhiên.
Chọn sản phẩm Magnesium Gluconate: Chọn sản phẩm Magnesium Gluconate phù hợp với mục đích của bạn. Đảm bảo sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và chất lượng.
Xác định tỷ lệ sử dụng: Xác định tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate dựa trên mục đích sử dụng và tiêu chuẩn của sản phẩm. Thường, bạn sẽ cần sử dụng một tỷ lệ nhỏ của Magnesium Gluconate so với khối lượng thực phẩm.
Thử nghiệm và kiểm tra sản phẩm: Trước khi sử dụng Magnesium Gluconate trong sản phẩm thực phẩm, thực hiện các thử nghiệm và kiểm tra để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách và không gây ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm.
Pha trộn và xử lý sản phẩm: Khi bạn đã xác định tỷ lệ sử dụng, hãy pha trộn Magnesium Gluconate vào sản phẩm thực phẩm theo các hướng dẫn cụ thể. Bạn cần tuân theo quy trình sản xuất và xử lý sản phẩm theo quy định của ngành thực phẩm.
Kiểm tra chất lượng và an toàn: Sau khi sản phẩm đã được xử lý với Magnesium Gluconate, hãy tiến hành kiểm tra chất lượng và an toàn thực phẩm. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và không có tác động tiêu cực đến chất lượng hoặc hương vị.
Ghi chú và theo dõi: Ghi lại thông tin về tỷ lệ sử dụng Magnesium Gluconate và kết quả kiểm tra. Theo dõi quy trình sản xuất và lưu trữ thông tin cho mục đích theo dõi và tuân thủ quy định.
Đảm bảo tuân thủ quy định: Tuân theo các quy định và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của quốc gia hoặc khu vực của bạn để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn an toàn cho người tiêu dùng.
Bao bì và phân phối: Cuối cùng, bao bì sản phẩm và phân phối nó đến thị trường theo quy trình bao bì và vận chuyển thích hợp.
Ngoài Magie Gluconat - C12H22MgO14 thì trong ngành thực phẩm còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm chứa Magnesium Gluconate, có thể sử dụng các hóa chất khác để đáp ứng mục tiêu sản phẩm cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác thường được sử dụng, kèm theo công thức hóa học của chúng:
Dextrose (Glucose): Công thức hóa học của glucose là C6H12O6. Glucose thường được sử dụng như một nguồn năng lượng hoặc làm chất điều chỉnh độ ngọt trong thực phẩm.
Bột nở (Leavening Agents): Các bột nở như baking soda (NaHCO3) và cream of tartar (KHC4H4O6) thường được sử dụng để làm phát nở sản phẩm nướng như bánh mỳ và bánh ngọt.
Chất tạo màu (Food Coloring): Các chất tạo màu như tartrazine (C16H9N4Na3O9S2) hoặc caramel (C12H9NO3) có thể được sử dụng để cung cấp màu sắc cho thực phẩm.
Chất chống ô nhiễm (Preservatives): Các chất chống ô nhiễm như citric acid (C6H8O7) hoặc sodium benzoate (C7H5NaO2) có thể được sử dụng để bảo quản sản phẩm và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Chất làm đặc (Thickeners): Xanthan gum (C35H49O29) và agar-agar (C12H18O9) là một số chất làm đặc phổ biến sử dụng để tăng độ nhớt và cấu trúc của sản phẩm thực phẩm.
Chất điều chỉnh độ acid (Acidulants): Các chất điều chỉnh độ acid như citric acid (C6H8O7) và lactic acid (C3H6O3) được sử dụng để kiểm soát độ acid của sản phẩm thực phẩm.
Chất tạo phức (Complexing Agents): EDTA (ethylenediaminetetraacetic acid, C10H16N2O8) là một chất tạo phức thường được sử dụng để giảm tác động của kim loại nặng trong thực phẩm.
4.3. Các ứng dụng khác
Công nghiệp khác: Ngoài ra, Magnesium Gluconate còn có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất sơn, mực in, và trong quá trình sản xuất giấy.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14
Khi sử dụng Magnesium Gluconate hoặc bất kỳ hóa chất thực phẩm nào, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
- Nơi lưu trữ: Lưu trữ Magnesium Gluconate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Đóng gói chặt chẽ: Đảm bảo đóng gói Magnesium Gluconate trong các bao bì chặt chẽ để ngăn chặn độ ẩm và ô nhiễm từ môi trường bên ngoài.
- Tuân thủ hạn sử dụng: Theo dõi và tuân thủ hạn sử dụng của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không sử dụng Magnesium Gluconate sau khi nó đã hết hạn.
An toàn:
- Bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Magnesium Gluconate, đặc biệt là dạng bột, hãy đảm bảo sử dụng bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ và găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
- Thực hiện trong môi trường an toàn: Sử dụng Magnesium Gluconate trong môi trường có hệ thống thông gió tốt để tránh sự tích tụ của bụi và hơi sản phẩm trong không khí làm tăng nguy cơ cháy nổ.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu Magnesium Gluconate tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng không giảm đi hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Trong trường hợp nuốt phải: Nếu Magnesium Gluconate bị nuốt phải, ngay lập tức gọi điện cho trung tâm kiểm soát độc tố hoặc tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Không tự trị hoặc thử nghiệm các biện pháp kháng độc mà không có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành dược phẩm và công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Magnesium Gluconate ở đâu, mua bán Magie Gluconat ở hà nội, mua bán C12H22MgO14 giá rẻ, Mua bán Magnesium Gluconate dùng trong ứng dụng ngành dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp...
Nhập khẩu Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14 cung cấp Magnesium Gluconate - Magie Gluconat - C12H22MgO14.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 10:02 Thứ Tư 04/10/2023