Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Mua bán Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3

Giới thiệu khái quát về Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3

Lithium Silicate (Li₂SiO₃) là một hợp chất hóa học của lithium và silica, thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sản xuất bê tông. Lithium Silicate được ứng dụng chủ yếu để cải thiện độ bền và khả năng chống thấm của bê tông. Nó có khả năng phản ứng với canxi hydroxit trong bê tông để tạo ra các hợp chất có độ bền cao, giúp làm giảm sự xâm nhập của nước và các tác nhân gây hư hại. Ngoài ra, Lithium Silicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm sơn chống thấm và làm tăng tuổi thọ của vật liệu xây dựng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Lithium Silicate

Tên gọi khác: Chất làm cứng bê tông Li2SiO3, Lithium Disilicate, Lithium Orthosilicate, Lithium Silicate Solution, Lithium Metasilicate, Li₂SiO₃, Xi măng Silicat Lithium, Bê tông cứng Lithium Silicate, Chất tăng cường bê tông Lithium, Chất bảo vệ bê tông Lithium Silicate, Dung dịch làm cứng bê tông Silicat Lithium.

Công thức: Li2SiO3

Số CAS: 10497-45-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng chất lỏng trong suốt..

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 là gì?

Lithium Silicate (Li₂SiO₃), hay còn gọi là chất làm cứng bê tông Lithium Silicate. Là một hợp chất hóa học của lithium và silica. Chất này được sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng, đặc biệt là để cải thiện độ bền và tính chất vật lý của bê tông. Khi được sử dụng trong bê tông, Lithium Silicate phản ứng với canxi hydroxit có trong bê tông. Để tạo ra các hợp chất canxi silicate, giúp làm tăng mật độ và độ cứng của bề mặt bê tông.

Lithium Silicate không chỉ tăng cường độ bền cơ học mà còn có khả năng cải thiện khả năng chống thấm của bê tông. Giúp giảm sự xâm nhập của nước và các chất gây hại. Nó còn giúp bảo vệ bê tông khỏi sự ăn mòn của các ion sunfat và các yếu tố môi trường khác. Nhằm gia tăng tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

Sản phẩm này thường được sử dụng dưới dạng dung dịch hoặc bột, dễ dàng thẩm thấu vào bề mặt bê tông. Để tăng cường tính chất của chúng mà không thay đổi kết cấu bên trong. Lithium Silicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm phủ bê tông. Giúp tạo lớp bảo vệ vững chắc và bền lâu cho các công trình. Đặc biệt là trong các môi trường chịu tác động mạnh từ nước và hóa chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Lithium Silicate thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc một dung dịch trong suốt, không màu khi hòa tan trong nước.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 2,3 g/cm³ đối với dạng rắn, tùy thuộc vào mức độ tinh khiết và dạng tồn tại của chất.
  • Điểm nóng chảy: Lithium Silicate có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 1.100°C - 1.200°C, do đó nó có khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Tính chất kiềm: Dung dịch Lithium Silicate có tính kiềm nhẹ, với pH có thể dao động từ 11 đến 12, tùy vào nồng độ và dạng sử dụng.

Tính chất hóa học

  • Tính phản ứng với nước:
    • Lithium Silicate khi tiếp xúc với nước sẽ tạo ra dung dịch kiềm nhẹ (pH cao). Do nó phản ứng với nước để tạo thành các ion lithium (Li⁺) và ion silicate (SiO₃²⁻). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau: Li2SiO3+H2O→2Li++H2SiO3​
  • Phản ứng với axit:
    • Lithium Silicate có tính kiềm nhẹ, và khi phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Nó sẽ tạo thành muối lithium và axit silic. Ví dụ: Li2SiO3+H2SO4→Li2SO4+H2SiO3
    • ​ Phản ứng này tạo ra Lithium Sulfate (Li₂SO₄)Silicic Acid (H₂SiO₃).
  • Phản ứng với canxi hydroxit trong bê tông:
    • Lithium Silicate có thể phản ứng với canxi hydroxit (Ca(OH)₂) trong bê tông, tạo thành canxi silicate hydrates (C-S-H). Là các hợp chất giúp tăng độ bền và độ cứng của bê tông. Phản ứng này giúp cải thiện mật độ và độ bền của bề mặt bê tông, đồng thời tăng khả năng chống thấm: Li2SiO3+Ca(OH)2→Ca2SiO4+2LiOH
  • Tính ổn định:
    • Lithium Silicate ổn định trong điều kiện môi trường bình thường. Không dễ dàng bị phân hủy hay phản ứng với các chất khác. Trừ khi có tác động của nhiệt độ cao hoặc axit mạnh.
  • Tạo thành các hợp chất Silicate:
    • Lithium Silicate có thể kết hợp với các oxit kim loại khác để tạo thành các hợp chất silicate có tính chất đặc biệt. Ví dụ như trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ.

3. Ứng dụng của Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất bảo vệ bê tông

  • Lithium Silicate là một chất bảo vệ bê tông rất hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Ví dụ như khu vực có độ ẩm cao, tiếp xúc với muối, hóa chất hoặc môi trường biển. Trong trường hợp này, bê tông dễ bị thấm nước và các ion ăn mòn (như ion clorua). Dẫn đến hư hại cấu trúc bê tông theo thời gian. Việc sử dụng Lithium Silicate sẽ giúp bảo vệ bề mặt bê tông. Giảm thiểu sự ăn mòn và tăng tuổi thọ công trình.
  • Cơ chế hoạt động:
    Khi Lithium Silicate thẩm thấu vào bê tông, nó phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂) có trong bê tông. Để tạo thành lithium calcium silicate hydrate (LCSH). LCSH là một hợp chất rất bền, lấp đầy các mao dẫn và khe hở trong bê tông. Từ đó tạo thành lớp bảo vệ giúp ngăn ngừa sự thấm nước và ion ăn mòn.

    Phản ứng hóa học:
    2Li2SiO3+Ca(OH)2→Ca2SiO3Li2+2H2O

    Hiện tượng vật lý:
    Sự hình thành LCSH giúp làm bền cấu trúc bê tông, ngăn nước thấm vào các mao dẫn. Quá trình này khiến bê tông trở nên chống thấm và chống ăn mòn tốt hơn.

2. Chất tăng cứng bê tông

  • Bê tông là vật liệu có độ bền cơ học cao. Nhưng bề mặt bê tông dễ bị mài mòn dưới tác động của tải trọng, ma sát hoặc trong các môi trường có sự tác động mạnh. Lithium Silicate giúp tăng độ cứng bề mặt bê tông. Đặc biệt hữu ích trong các khu vực cần bê tông chịu tải trọng cao. Ví dụ như nhà xưởng, đường giao thông, nhà máy công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động:
    Khi Lithium Silicate thẩm thấu vào bê tông, các ion lithium phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂). Để tạo thành lithium calcium silicate hydrate (LCSH). LCSH tạo ra một lớp bề mặt cứng, kết dính chặt chẽ hơn và làm giảm độ xốp của bê tông. Do đó, khả năng chịu tải trọng và chống mài mòn của bê tông được cải thiện đáng kể.

    Hiện tượng vật lý:
    Quá trình này làm cho các cấu trúc bê tông trở nên dày đặc hơn, giảm sự thấm nước và mài mòn bề mặt. Do đó cải thiện khả năng chịu lực và độ bền cơ học.

3. Ứng dụng trong sàn bê tông chịu mài mòn

  • Sàn bê tông trong các nhà xưởng, kho bãi hoặc các khu vực có mật độ giao thông cao dễ bị mài mòn theo thời gian. Lithium Silicate giúp tăng cường khả năng chống mài mòn của bê tông, giảm thiểu tình trạng sụt lún, nứt bề mặt và kéo dài tuổi thọ của sàn bê tông.
  • Cơ chế hoạt động:
    Lithium Silicate khi được áp dụng lên bề mặt bê tông, thẩm thấu vào cấu trúc bê tông và phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂) để hình thành lithium calcium silicate hydrate (LCSH). Lớp LCSH này giúp làm kín các mao dẫn của bê tông, tăng cường độ cứng của bề mặt, đồng thời tạo một lớp bảo vệ chống lại sự mài mòn từ các tác động bên ngoài.

    Hiện tượng vật lý:
    Quá trình này giúp bê tông có bề mặt cứng hơn, chịu được các tác động cơ học như mài mòn và va đập. Điều này rất quan trọng trong các công trình có sàn bê tông chịu tải trọng lớn hoặc chịu sự tác động của các phương tiện giao thông.

Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3

Ngoài ra còn có các ứng dụng khác

1. Ứng dụng trong sản xuất gốm sứ

  • Phân tích ứng dụng: Lithium Silicate được sử dụng trong ngành sản xuất gốm sứ để cải thiện tính chất cơ học của gốm, giúp giảm điểm nóng chảy và tăng cường độ bền của sản phẩm cuối cùng.
  • Cơ chế hoạt động: Khi Lithium Silicate được thêm vào hỗn hợp sản xuất gốm sứ, nó kết hợp với silica tạo thành các hợp chất silicate với độ bền cao, chịu nhiệt tốt. Lithium Silicate giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của gốm, làm tăng độ cứng và khả năng chống nứt, cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm.

2. Sản xuất thủy tinh chất lượng cao

  • Phân tích ứng dụng: Lithium Silicate là một thành phần quan trọng trong sản xuất thủy tinh, giúp nâng cao độ bền cơ học và độ ổn định của thủy tinh, đồng thời giảm các tạp chất có trong thủy tinh.
  • Cơ chế hoạt động: Lithium Silicate khi kết hợp với silica trong quá trình nấu thủy tinh giúp tạo ra các liên kết silicate ổn định, làm giảm độ giòn và tăng cường tính chất cơ học của thủy tinh. Thủy tinh sản xuất từ Lithium Silicate có khả năng chống va đập và chịu nhiệt tốt hơn so với thủy tinh thông thường.

Lithium Silicate sản xuất thủy tinh

3. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Lithium Silicate được sử dụng trong phân bón, giúp tăng cường sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong việc cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và chống lại các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Cơ chế hoạt động: Lithium Silicate cung cấp các ion lithium có khả năng tăng cường hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng. Nó kích thích sự phát triển của cây bằng cách cải thiện cấu trúc của đất và làm tăng hiệu quả hấp thụ dưỡng chất. Lithium Silicate cũng giúp cây trồng chống lại các tác nhân gây hại như bệnh tật và điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

4. Chất làm cứng sơn và phủ bề mặt

  • Phân tích ứng dụng: Lithium Silicate được sử dụng trong sản xuất sơn và các chất phủ bề mặt, giúp làm cứng lớp phủ, tăng cường độ bền và khả năng chống thấm của bề mặt sơn.
  • Cơ chế hoạt động: Lithium Silicate phản ứng với các thành phần của sơn, đặc biệt là canxi và silica, tạo thành các hợp chất silicate có độ bền cao. Những hợp chất này giúp tạo ra một lớp phủ cứng và bền lâu, đồng thời làm giảm khả năng thấm nước và tăng khả năng chịu nhiệt của lớp sơn.

Lithium Silicate sơn phủ

5. Ứng dụng trong xử lý nước

  • Phân tích ứng dụng: Lithium Silicate được sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt là trong việc cải thiện chất lượng nước thải, loại bỏ kim loại nặng và tạp chất có hại.
  • Cơ chế hoạt động: Lithium Silicate phản ứng với các ion kim loại nặng trong nước, tạo thành các hợp chất không tan, giúp kết tủa các chất ô nhiễm. Phản ứng này giúp loại bỏ các kim loại nặng và các tạp chất khác trong nước, làm sạch và cải thiện chất lượng nước.

Lithium Silicate xử lý nước

6. Chế tạo vật liệu chịu nhiệt

  • Phân tích ứng dụng: Lithium Silicate được sử dụng để sản xuất vật liệu chịu nhiệt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như sản xuất lò nung, vật liệu cách nhiệt, và các ứng dụng chịu nhiệt cao khác.
  • Cơ chế hoạt động: Lithium Silicate giúp tạo ra các hợp chất silicate có khả năng chịu nhiệt cao khi phản ứng với silica và các oxit kim loại. Các hợp chất này có tính chất ổn định ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các vật liệu khỏi sự phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chất bảo vệ bê tông

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 10%
  • Giải thích: Lithium Silicate được pha loãng với nước và áp dụng lên bề mặt bê tông để thẩm thấu vào các mao dẫn. Tỉ lệ sử dụng này giúp tạo lớp bảo vệ chống thấm và ăn mòn mà không làm thay đổi nhiều tính chất vật lý của bê tông.

2. Chất tăng cứng bê tông

  • Tỉ lệ sử dụng: 3% – 5%
  • Giải thích: Lithium Silicate thẩm thấu vào bê tông tươi và kết hợp với canxi hydroxide để tạo lithium calcium silicate hydrate (LCSH). Tỉ lệ này giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn mà không ảnh hưởng lớn đến các tính chất khác của bê tông.

3. Ứng dụng trong sàn bê tông chịu mài mòn

  • Tỉ lệ sử dụng: 5% – 8%
  • Giải thích: Sàn bê tông chịu mài mòn yêu cầu sự kết hợp mạnh mẽ giữa Lithium Silicate và bê tông để tăng độ cứng bề mặt. Lượng Lithium Silicate này giúp gia tăng khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ của sàn

4. Ứng dụng trong sản xuất gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-5%
  • Giải thích: Lithium Silicate giúp cải thiện tính chất cơ học của gốm và thủy tinh, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng trong công thức gốm sứ thường nhỏ vì chỉ cần một lượng nhỏ để làm giảm điểm nóng chảy và cải thiện độ cứng.

5. Sản xuất thủy tinh chất lượng cao

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-15%
  • Giải thích: Lithium Silicate được sử dụng nhiều trong sản xuất thủy tinh chất lượng cao, giúp cải thiện tính chất cơ học và độ ổn định của thủy tinh. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với các thành phần chính như silica hoặc soda.

6. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-3%
  • Giải thích: Lithium Silicate được sử dụng trong phân bón để cải thiện chất lượng đất và sự phát triển của cây trồng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong phân bón là rất thấp vì nó chỉ được thêm vào một lượng nhỏ trong công thức phân bón.

7. Chất làm cứng sơn và phủ bề mặt

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-10%
  • Giải thích: Lithium Silicate có thể được sử dụng trong sơn và chất phủ bề mặt để cải thiện độ cứng và độ bền, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi bề mặt chống thấm và chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ này phụ thuộc vào loại sơn và chất phủ.

8. Ứng dụng trong xử lý nước

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2%
  • Giải thích: Trong xử lý nước, Lithium Silicate được sử dụng trong các hệ thống lọc và xử lý nước thải để kết tủa kim loại nặng và các tạp chất. Tỷ lệ sử dụng của nó thường rất nhỏ vì nó chỉ là một phần trong quá trình xử lý.

9. Chế tạo vật liệu chịu nhiệt

  • Tỷ lệ sử dụng: 10-20%
  • Giải thích: Lithium Silicate có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vật liệu chịu nhiệt, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất lò nung. Tỷ lệ sử dụng có thể cao trong các vật liệu chịu nhiệt, vì nó cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm.

Ngoài Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Sodium Silicate - Na₂SiO₃
  • Potassium Silicate - K₂SiO₃
  • Calcium Silicate - CaSiO₃
  • Magnesium Silicate - Mg₂SiO₄
  • Silica Fume - SiO₂
  • Fly Ash - SiO₂, Al₂O₃, Fe₂O₃
  • Aluminum Silicate - Al₂SiO₅
  • Barium Silicate - BaSiO₃
  • Zinc Silicate - Zn₂SiO₄
  • Iron Silicate - Fe₂SiO₄

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3

Bảo quản

  • Nơi lưu trữ:
    • Kho khô ráo, thoáng mát: Lithium Silicate cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao vì có thể gây phản ứng hóa học hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm.
    • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Sản phẩm nên được bảo quản trong các thùng chứa kín hoặc bao bì không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời, vì ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả của các hợp chất trong Lithium Silicate.
  • Nhiệt độ lưu trữ:
    • Nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C. Nhiệt độ quá cao có thể làm mất tính ổn định của sản phẩm.
  • Đóng gói và niêm phong:
    • Đảm bảo bao bì của Lithium Silicate được đóng kín và niêm phong chặt chẽ, tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí hoặc các tạp chất từ bên ngoài.

An toàn khi sử dụng

  • Bảo vệ cá nhân:
    • Mang thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và áo bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với Lithium Silicate, đặc biệt là khi pha chế hoặc ứng dụng.
    • Đeo mặt nạ phòng độc: Khi làm việc trong không gian kín hoặc có bụi, cần đeo khẩu trang hoặc mặt nạ phòng độc để tránh hít phải bụi hoặc hơi từ Lithium Silicate.
  • Thông gió tốt:
    • Làm việc ở khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống thông gió đầy đủ để tránh sự tích tụ hơi hóa chất trong không khí, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da:
    • Nếu Lithium Silicate dính vào mắt hoặc da, cần rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, nên đến cơ sở y tế.
  • Lưu trữ an toàn:
    • Lưu trữ Lithium Silicate ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với các chất ăn mòn, chất oxy hóa mạnh.

Xử lý sự cố

  • Tràn hoặc rò rỉ: Hút chất lỏng bằng vật liệu hấp thụ (cát, đất khô), dọn dẹp sạch và xử lý chất thải theo quy trình an toàn.
  • Tiếp xúc với da hoặc mắt: Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, đến cơ sở y tế.
  • Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm, hít thở không khí trong lành và đến bác sĩ nếu có triệu chứng.
  • Hỏa hoạn: Lithium Silicate không dễ cháy, nhưng nếu có cháy do chất khác, sử dụng bình chữa cháy loại ABC hoặc CO2 và sơ tán khẩn cấp.
  • Xử lý chất thải: Xử lý chất thải Lithium Silicate như chất thải nguy hại, vận chuyển và xử lý đúng quy định môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Lithium Silicate 1

5. Mua Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,...

Đây là địa chỉ mua Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lithium Silicate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline  086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Lithium Silicate ở đâu, mua bán Chất làm cứng bê tông Li2SiO3  ở hà nội, mua bán Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 giá rẻ. Mua bán Lithium Silicate dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,...

Nhập khẩu Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3 cung cấp Lithium Silicate - Chất làm cứng bê tông Li2SiO3.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem