Lead nitrate, còn được gọi là plumbous nitrate, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Pb(NO3)2. Đây là một muối của plumb và axit nitric. Lead nitrate là một chất rắn màu trắng hoặc màu vàng nhạt, và nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thử nghiệm hóa học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lead Nitrate
Tên gọi khác: Chì Nitrat, Plumbous Nitrate, Lead Dinitrate, Plumbic Nitrate, Chì dinitrat
Công thức: Pb(NO3)2
Số CAS: 10099-74-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 là gì?
Lead Nitrate, còn gọi là plumbous nitrate, là một hợp chất hóa học dạng chất rắn có màu trắng hoặc màu vàng nhạt, với công thức hóa học là Pb(NO3)2. Lead Nitrate là một chất hóa học không hữu cơ có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
Lead Nitrate thường được sử dụng trong xử lý nước để khử trùng và ngăn ngừa sự hình thành cặn trong hệ thống cung cấp nước. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong việc tạo lớp màng chống ăn mòn trên bề mặt kim loại thông qua quá trình điện mạ. Nó cũng có vai trò trong lĩnh vực phân tích hóa học để xác định halogen trong các mẫu thử nghiệm. Trong quá khứ, Lead Nitrate đã được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm.
Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi sử dụng và lưu trữ Lead Nitrate vì nó là chất độc và có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc trực tiếp. Lead Nitrate thể hiện sự đa dạng của hóa học, đồng thời mang theo cả tính chất hữu ích và nguy hiểm tiềm ẩn.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2
Nguyên liệu chính để sản xuất Lead Nitrate (Pb(NO3)2) là plumbit (PbO) và axit nitric (HNO3). Quá trình sản xuất có thể được mô tả như sau:
Nguyên liệu: Plumbit (PbO) là nguyên liệu chính. PbO có thể được sản xuất từ khai thác quặng chứa chì hoặc bằng cách tái chế chất thải chứa chì.
Hòa tan PbO: Plumbit (PbO) được hòa tan trong axit nitric đặc (HNO3). Quá trình này tạo ra phản ứng hóa học:
PbO + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O
Trong đó, Pb(NO3)2 là sản phẩm cần thiết.
Tinh chế và tách lọc: Sau khi đã tạo ra plumbit nitrate (Pb(NO3)2), nó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Quá trình này bao gồm lọc, kết tinh, và cô đặc hỗn hợp để tạo ra hợp chất tinh khiết hơn.
Kết tinh: Hợp chất Pb(NO3)2 có thể được kết tinh từ dung dịch nitrat chưa tinh chế bằng cách làm nguội hoặc tiến hành kết tinh ở nhiệt độ và áp suất cố định để tạo ra hạt tinh thể.
Tái kết tinh và khử nước: Quá trình này có thể được lặp lại nếu cần thiết để nâng cao độ tinh khiết của sản phẩm. Sau đó, sản phẩm được khử nước để loại bỏ nước còn lại.
Đóng gói và lưu trữ: Cuối cùng, sản phẩm Lead Nitrate được đóng gói và lưu trữ trong điều kiện an toàn để tránh tác động của ánh sáng, nhiệt độ cao, và độ ẩm.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2
Tính chất vật lý của Lead Nitrate:
- Trạng thái: Lead Nitrate là một chất rắn ở nhiệt độ phòng.
- Màu sắc: Nó có màu trắng hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào cách sản xuất và mức độ tinh khiết.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Lead Nitrate là khoảng 4,53 g/cm³.
- Điểm nóng chảy và sôi: Nó có điểm nóng chảy 275-280 °C và không có điểm sôi vì nó phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi.
- Hòa tan: Lead Nitrate hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch nitrat. Nó cũng có thể hòa tan trong etanol và axeton.
Tính chất hóa học của Lead Nitrate:
- Phân hủy nhiệt: Lead Nitrate phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao, tạo ra dioxid chì (PbO2), oxit nitric (NO2), và oxit nitơ (NO).
- Tác dụng với axit: Nó phản ứng với axit, tạo ra axit nitric (HNO3) và các sản phẩm khí khác.
- Tác dụng với muối halogen: Lead Nitrate có thể tác dụng với muối halogen như natri iodua (NaI) để tạo ra các sản phẩm phản ứng khác.
- Tác dụng với các chất khác: Nó có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác như phản ứng trò chuyện và phản ứng trạng thái chất rắn với các chất khác.
- Độc tính: Lead Nitrate là một chất chứa chì, vì vậy nó độc đối với sức khỏe con người. Tiếp xúc trực tiếp hoặc tiêu thụ nó có thể gây hại và gây nguy cơ về chất độc chì. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.

4. Ứng dụng của Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Lead Nitrate (Pb(NO3)2) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Xử lý nước
Lead Nitrate (Pb(NO3)2) được sử dụng trong xử lý nước với một số ứng dụng quan trọng, bao gồm:
Khử trùng nước: Lead Nitrate được sử dụng để khử trùng nước bằng cách loại bỏ các vi khuẩn, vi rút và các hạt rắn khác có thể gây bệnh. Nó tạo ra các ion chì và nitrat trong nước, góp phần vào việc loại bỏ các tác nhân gây bệnh.
Ngăn ngừa sự hình thành cặn: Lead Nitrate có khả năng ức chế sự kết tủa và sự hình thành cặn trong hệ thống cung cấp nước. Nó giúp ngăn chặn tạo ra các tủa gây nghẽn ống nước và thiết bị xử lý nước.
Tái xử lý nước thải: Trong các quy trình xử lý nước thải và nước cấp, Lead Nitrate có thể được sử dụng để loại bỏ một số ion và hạt có hại và cải thiện chất lượng nước trước khi nó được xả vào môi trường hoặc cung cấp cho hệ thống cung cấp nước.
Xử lý nước hồ bơi: Trong việc duy trì chất lượng nước trong hồ bơi, Lead Nitrate có thể được sử dụng để khử trùng nước và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và tảo.

Tỉ lệ sử dụng Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 trong ứng dụng xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng Lead Nitrate (Pb(NO3)2) trong xử lý nước thường rất thấp và phụ thuộc vào mục đích cụ thể của ứng dụng và các yếu tố kỹ thuật. Lead Nitrate thường chỉ được sử dụng ở mức rất nhỏ và cần phải tuân thủ các hướng dẫn và quy tắc an toàn chặt chẽ do tính độc hại của chì. Các tỷ lệ thường được xác định dựa trên quy trình và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, và chúng có thể thay đổi đáng kể.
Ví dụ:
- Trong quá trình khử trùng nước, Lead Nitrate có thể được sử dụng ở mức rất thấp, trong khoảng từ vài ppm (phần trên triệu) đến vài chục ppm tùy thuộc vào độ cần thiết của khử trùng và quy trình xử lý.
- Trong việc ngăn ngừa sự hình thành cặn trong hệ thống cung cấp nước, tỷ lệ sử dụng cũng thấp và thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng nước không chứa nồng độ chì cao độ độc hại.
Quy trình sử dụng Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 trong ứng dụng xử lý nước
Quy trình sử dụng Lead Nitrate (Pb(NO3)2) trong xử lý nước phụ thuộc vào mục đích cụ thể của ứng dụng, cũng như vào yêu cầu kỹ thuật và quy định. Dưới đây là một ví dụ về quy trình sử dụng Lead Nitrate trong quá trình khử trùng nước:
Quy trình khử trùng nước bằng Lead Nitrate:
Lập kế hoạch và chuẩn bị: Xác định mục tiêu của quá trình khử trùng và xác định lượng Lead Nitrate cần thiết dựa trên dung tích nước cần xử lý và mức độ khử trùng mong muốn.
Làm việc trong môi trường an toàn: Đảm bảo tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với chất chì và các hóa chất khác. Điều này bao gồm việc đeo bảo hộ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, và làm việc trong không gian thoáng mát và có hệ thống thông gió.
Pha loãng Lead Nitrate: Pha loãng Lead Nitrate với nước tinh khiết để tạo ra dung dịch có nồng độ phù hợp cho ứng dụng. Quy định nồng độ pha loãng thường được xác định dựa trên yêu cầu cụ thể của quá trình khử trùng.
Khử trùng nước: Dung dịch Lead Nitrate được thêm vào nước cần xử lý thông qua hệ thống xử lý nước hoặc thiết bị khử trùng. Thời gian tiếp xúc cần thiết với dung dịch Lead Nitrate có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ khử trùng yêu cầu.
Kiểm tra chất lượng nước: Theo dõi nồng độ chì sau quá trình khử trùng để đảm bảo rằng nước đã được xử lý an toàn và không có nồng độ chì quá cao.
Bảo quản và lưu trữ: Lưu trữ Lead Nitrate còn lại cẩn thận trong điều kiện an toàn để đảm bảo tính ổn định của hợp chất và tránh tác động của ánh sáng, nhiệt độ cao và độ ẩm.
Báo cáo và ghi chép: Ghi chép chi tiết về quy trình xử lý nước, bao gồm các thông số như nồng độ Lead Nitrate, thời gian xử lý, và kết quả kiểm tra chất lượng nước.

Ngoài Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 trong ứng dụng xử lý nước còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Lead Nitrate, có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong xử lý nước và các quá trình liên quan. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến:
Clorua (Cl2): Clorua khí thường được sử dụng để khử trùng nước trong quá trình khử trùng bằng clor. Công thức hóa học của clorua là Cl2.
Dioxit clor (ClO2): Dioxit clor là một chất khử trùng khá hiệu quả và được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ vi khuẩn, vi rút và hữu cơ hóa học. Công thức hóa học của dioxit clor là ClO2.
Ozone (O3): Ozone là một hình thức khí ô nhiễm được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ hữu cơ hóa học, vi khuẩn và vi rút. Công thức hóa học của ozone là O3.
Hydro peroxit (H2O2): Hydro peroxit là một chất oxy hóa mạnh và có thể được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ hữu cơ hóa học và vi khuẩn. Công thức hóa học của hydro peroxit là H2O2.
Aluminum Sulfate (Al2(SO4)3): Aluminum sulfate được sử dụng để kết tủa các hạt chất rắn trong quá trình xử lý nước, giúp loại bỏ các tạp chất và tạo nước trong suốt. Công thức hóa học của aluminum sulfate là Al2(SO4)3.
Chloramine (NH2Cl): Chloramine là một hợp chất chứa nitơ và clo được sử dụng để khử trùng nước và kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn. Công thức hóa học của chloramine là NH2Cl.

4.2. Ngành điện mạ
Lead Nitrate (Pb(NO3)2) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp điện mạ, đặc biệt là trong việc tạo ra lớp màng chống ăn mòn trên bề mặt các kim loại. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
Mạ vàng: Lead Nitrate thường được sử dụng trong quá trình mạ vàng, nơi nó làm phần của dung dịch mạ vàng. Lead Nitrate giúp tạo ra một lớp màng chống ăn mòn bảo vệ bề mặt kim loại dưới đó.
Mạ thiếc: Trong công nghệ điện mạ, nó có thể được sử dụng trong quá trình mạ thiếc để bảo vệ các chi tiết điện tử và kim loại khỏi sự ăn mòn.
Mạ kim loại khác: Lead Nitrate cũng có thể được sử dụng trong việc mạ các kim loại khác như kẽm và đồng để tạo ra lớp màng bảo vệ chống ăn mòn.
Chế tạo pin: Trong ngành sản xuất pin, Lead Nitrate có thể được sử dụng làm một phần của quá trình sản xuất các loại pin có tính chất oxy hóa kháng và bền bỉ.

Tỉ lệ sử dụng Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 trong quá tình điện mạ
Tỉ lệ sử dụng Lead Nitrate (Pb(NO3)2) trong ngành công nghiệp điện mạ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kim loại, mục đích cụ thể của quá trình điện mạ, và điều kiện kỹ thuật. Tỉ lệ sử dụng Lead Nitrate thường rất thấp và chỉ cần một lượng nhỏ trong các dung dịch điện mạ. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng phổ biến:
Mạ vàng: Trong quá trình mạ vàng, tỷ lệ sử dụng Lead Nitrate thường nằm trong khoảng từ 1 đến 5 gram cho mỗi 1 liter dung dịch điện mạ, tùy thuộc vào loại dung dịch và quy trình cụ thể.
Mạ thiếc: Tỉ lệ sử dụng Lead Nitrate trong quá trình mạ thiếc có thể nằm trong khoảng từ 5 đến 20 gram cho mỗi 1 liter dung dịch điện mạ.
Mạ kim loại khác: Tùy thuộc vào kim loại cụ thể và quy trình điện mạ, tỷ lệ sử dụng Lead Nitrate có thể thay đổi. Thường thì nó nằm trong khoảng vài đến vài chục gram cho mỗi 1 liter dung dịch điện mạ.
4.3. Các ứng dụng khác
Phân tích hóa học: Lead Nitrate có vai trò quan trọng trong phân tích hóa học và kiểm tra, đặc biệt là để xác định sự hiện diện của halogen (như clorua, bromua, iodua) trong các mẫu thử nghiệm.
Sản xuất thuốc nhuộm: Trong quá khứ, nó đã được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc nhuộm và mực in.
Thiếc tạo đèn sáng: Lead Nitrate đã được sử dụng để tạo đèn sáng thiếc đặc biệt trong ngành điện tử.
Nghiên cứu và phát triển: Nó được sử dụng trong các thí nghiệm và nghiên cứu hóa học trong việc tạo ra các hợp chất khác hoặc trong các quá trình tạo lớp màng chống ăn mòn.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead Nitrate (Pb(NO3)2):
Bảo quản:
- Bảo quản Lead Nitrate ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đảm bảo rằng bao bì và vật liệu chứa chất này là kín đáo và không bị hỏng hóc.
An toàn cá nhân:
- Khi làm việc với Lead Nitrate, luôn đeo bảo hộ cá nhân, bao gồm áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, và mặt nạ phòng độc tùy theo yêu cầu cụ thể và quy định.
- Hạn chế tiếp xúc với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch.
- Không ăn, không uống, và không hút thuốc trong khu vực làm việc với chất này.
- Thực hiện việc làm việc trong không gian thoáng mát và có hệ thống thông gió tốt.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ với nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức một nhà y tế hoặc chuyên gia về sức khỏe.
- Nếu có sự cố như rò rỉ hoặc rạn nứt của bao bì chứa chất này, ngay lập tức thông báo cho nhân viên an toàn và y tế và thực hiện các biện pháp an toàn như cách ly khu vực và làm sạch khu vực rò rỉ bằng các chất hấp thụ hóa học thích hợp.
Lưu trữ dự phòng:
- Lưu trữ Lead Nitrate ở nơi riêng biệt, cách xa các chất khác, đặc biệt là các chất độc, chất dễ cháy nổ hoặc hóa chất khác không phù hợp.
- Đảm bảo các bao bì chứa chất này được đánh dấu rõ ràng để nhận biết nội dung và các biểu tượng nguy hiểm tương ứng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, điện mạ...
Đây là địa chỉ bán Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lead Nitrate ở đâu, mua bán Chì Nitrat ở hà nội, mua bán Pb(NO3)2 giá rẻ, Mua bán Lead Nitrate dùng trong ứng dụng xử lý nước, điện mạ, thí nghiệm....
Nhập khẩu Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2 cung cấp Lead Nitrate - Chì Nitrat - Pb(NO3)2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 08:52 Thứ Sáu 20/10/2023