Chì(II) oxide, còn gọi là oxide chì(II) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học PbO. Chì(II) oxide có hai dạng thù hình: đỏ và vàng. Cả hai dạng thù hình này đều tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất: dạng đỏ gọi là litharge còn dạng màu vàng gọi là massicot.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lead Monoxide
Tên gọi khác: Chì Oxit, Plumbous Oxide, Massicot, Litharge, Óxide chì(II)
Công thức: PbO
Số CAS: 1317-36-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng
1. Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO là gì?
Lead Monoxide, hay còn gọi là PbO, là một hợp chất hóa học quan trọng chứa nguyên tố chì (Pb) và oxi (O). Với màu vàng đỏ đặc trưng, chất này đã có sự ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
Ứng dụng chính của Lead Monoxide nằm trong ngành công nghiệp dầu mỡ, nơi nó được sử dụng để sản xuất mỡ chì, giúp bôi trơn các bộ phận máy móc và ổ bi, cải thiện hiệu suất và độ bền. Thành phẩm này cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thủy tinh để tạo ra các màu sắc và hiệu ứng đặc biệt, làm cho sản phẩm thủy tinh trở nên đẹp mắt và độc đáo.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Lead Monoxide chứa chì, một chất độc hại cho sức khỏe con người. Do đó, việc xử lý và sử dụng nó cần tuân thủ các quy định an toàn và biện pháp bảo vệ môi trường để đảm bảo sự an toàn cho con người và hệ thống sinh thái.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO
Lead monoxide (PbO) có thể được sản xuất từ một số nguồn gốc khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể và quá trình sản xuất. Dưới đây là một ví dụ về cách sản xuất lead monoxide:
Nguồn gốc:
- Nguyên liệu chính để sản xuất lead monoxide là chì (Pb) và oxi (O). Chì thường được lấy từ các quặng chì như galena (PbS) hoặc từ các sản phẩm tái chế chì.
Cách sản xuất: a. Quá trình đốt cháy:
- Chì được đưa vào một lò hoặc nồi đun, sau đó đốt cháy ở nhiệt độ cao trong môi trường oxi hoặc không khí.
- Quá trình đốt cháy này tạo ra lead oxide (PbO) từ chì theo phản ứng hoá học: 2Pb + O2 → 2PbO
b. Quá trình hóa học:
- Chì có thể tác động với axit nitric để tạo ra lead nitrate (Pb(NO3)2).
- Lead nitrate sau đó có thể được chuyển thành lead monoxide bằng cách nung ở nhiệt độ cao.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của lead monoxide (PbO):
Tính chất vật lý của Lead Monoxide (PbO):
- Màu sắc: Lead monoxide thường có màu vàng đỏ, đặc trưng.
- Trạng thái vật lý: Nó tồn tại ở dạng chất rắn ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C và 1 atm).
- Điểm nóng chảy: Lead monoxide có điểm nóng chảy khoảng 886°C.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của PbO khoảng 9.53 g/cm³.
- Tính hòa tan: Nó có khả năng hòa tan trong axit strong như axit nitric và axit clohidric để tạo ra các hợp chất chì(II) trong quá trình hóa học.
Tính chất hóa học của Lead Monoxide (PbO):
- Tính oxi hóa: Lead monoxide có khả năng tác động như chất oxi hóa trong các phản ứng hóa học. Nó có thể chuyển thành lead dioxide (PbO2) khi tiếp xúc với oxi hoặc trong các phản ứng oxi hóa.
- Tính tan: Lead monoxide có khả năng tan trong axit, tạo ra các muối của chì(II), như lead nitrate (Pb(NO3)2) hoặc lead chloride (PbCl2).
- Tính khử: Nó cũng có khả năng tác động như chất khử trong một số phản ứng hóa học, thường là trong các tương tác với các hợp chất khác chứa kim loại.
- Độ độc: Lead monoxide chứa chì, một kim loại độc hại. Nếu không được xử lý đúng cách, nó có thể gây ra nguy cơ ngộ độc chì và gây hại cho sức khỏe con người.
4. Ứng dụng của Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO do KDCCHEMICAL cung cấp
Lead monoxide (PbO) có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của lead monoxide:
Trong ngành công nghiệp dầu mỡ:
- PbO được sử dụng để sản xuất mỡ chì, là một loại chất bôi trơn có khả năng làm cho các bộ phận máy móc và ổ bi hoạt động trơn tru hơn. Điều này cải thiện hiệu suất và độ bền của các máy móc và thiết bị.
Trong ngành sản xuất thủy tinh:
- PbO được thêm vào thủy tinh để cung cấp màu sắc và hiệu ứng đặc biệt. Nó thường được sử dụng để tạo ra thủy tinh màu và thủy tinh có độ bóng.
Trong ngành điện tử:
- Lead monoxide có thể được sử dụng trong việc sản xuất các loại bộ kích thích và bộ kích sóng điện tử.
Trong ngành sản xuất thuốc nhuộm:
- PbO cũng được sử dụng để tạo ra các loại thuốc nhuộm cho ngành dệt may và in ấn.
Trong sản xuất gốm sứ:
- Nó có thể được sử dụng trong sản xuất gốm sứ để tạo ra màu sắc đặc biệt cho các sản phẩm gốm sứ.
Tỉ lệ sử dụng Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO trong các ứng dụng công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của lead monoxide (PbO) có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể và yêu cầu sản xuất. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng trong một số ứng dụng:
Trong mỡ chì: Trong ngành công nghiệp dầu mỡ, PbO thường được sử dụng trong mỡ chì với tỷ lệ thấp, thường là từ 1% đến 15% PbO theo trọng lượng của mỡ chì. Tỷ lệ này có thể biến đổi tùy theo mục đích sử dụng cụ thể và loại mỡ chì.
Trong sản xuất thủy tinh: PbO có thể được sử dụng trong sản xuất thủy tinh với tỷ lệ khác nhau tùy thuộc vào loại thủy tinh cụ thể và màu sắc yêu cầu. Thường, PbO có thể chiếm một phần nhỏ trong thành phần thủy tinh, thường dưới 10%, nhưng trong trường hợp thủy tinh màu sắc đậm, tỷ lệ PbO có thể cao hơn.
Trong ngành điện tử: PbO có thể được sử dụng trong sản xuất bộ kích thích và bộ kích sóng điện tử với tỷ lệ thấp, thường là một phần nhỏ trong thành phần chung của các hợp chất điện tử.
Trong sản xuất gốm sứ và thuốc nhuộm: PbO có thể được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và thuốc nhuộm với tỷ lệ thấp tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại sản phẩm.
Quy trình sử dụng Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO trong các ngành công nghiệp
Quy trình sử dụng lead monoxide (PbO) cần tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường, do PbO chứa chì, một kim loại độc hại. Dưới đây là một số bước cơ bản cho quy trình sử dụng PbO:
Đảm bảo an toàn cá nhân: Đảm bảo người làm việc đã được đào tạo về an toàn trong xử lý chất chì và có đủ hiểu biết về các rủi ro và biện pháp an toàn.
Thực hiện trong môi trường đủ thông thoáng: Cần thực hiện quá trình sử dụng PbO trong môi trường đủ thông thoáng để đảm bảo không có sự tích tụ khí độc hoặc bụi chì trong không khí.
Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Được yêu cầu sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân, bao gồm kính bảo hộ, áo bảo hộ, găng tay chống hóa chất và mặt nạ hoặc khẩu trang hóa học tùy theo quy định.
Xử lý PbO an toàn: Cần tuân thủ các quy định về xử lý, lưu trữ và loại bỏ PbO theo quy định của cơ quan quản lý môi trường.
Quản lý chất thải: PbO phải được xử lý và loại bỏ một cách an toàn, tuân theo các quy tắc và quy định về loại bỏ chất thải độc hại.
Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị: Thiết bị sử dụng cho quá trình có PbO cần được kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và an toàn.
Thực hiện đào tạo: Người làm việc cần được đào tạo về cách sử dụng PbO một cách an toàn và biết cách xử lý tình huống khẩn cấp khi có sự cố.
Tuân thủ quy định và hướng dẫn cụ thể: Tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và quy định từ các cơ quan quản lý, công ty, hoặc tổ chức chuyên ngành.
Ngoài Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài lead monoxide (PbO), có một số hóa chất khác cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học khác. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất và công thức hóa học tương tự:
Lead Dioxide (Lead(IV) Oxide, PbO2): PbO2 là một dạng khác của chì oxide, nó có tỷ lệ oxi hóa cao hơn so với PbO. Nó thường được sử dụng trong việc sản xuất pin và ắc quy.
Chì Nitrate (Lead Nitrate, Pb(NO3)2): Pb(NO3)2 là một muối chì và nitrat. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm công nghiệp thủy tinh, làm thuốc nhuộm, và trong phân tích hóa học.
Chì Acetate (Lead(II) Acetate, Pb(CH3COO)2): Pb(CH3COO)2 là một muối của chì và axetat. Nó được sử dụng trong công nghiệp thuộc da và làm thuốc nhuộm.
Chì Sulfate (Lead(II) Sulfate, PbSO4): PbSO4 là một muối của chì và sunfat. Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghiệp.
Chì Clorua (Lead(II) Chloride, PbCl2): PbCl2 là một muối chì và clorua. Nó có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất thủy tinh màu và trong phân tích hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng lead monoxide (PbO) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố:
Bảo quản PbO:
- Lưu trữ trong các chỗ khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc nguồn nhiệt.
- Tránh tạo điều kiện cho nước hoặc hơi nước tiếp xúc với PbO, vì nó có thể gây sự biến đổi hóa học không mong muốn.
An toàn trong sử dụng PbO:
- Luôn đảm bảo độ thông thoáng trong môi trường làm việc để tránh sự tích tụ của hơi PbO trong không khí.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) như kính bảo hộ, áo bảo hộ, găng tay chống hóa chất và mặt nạ hoặc khẩu trang hóa học tùy theo quy định.
- Hạn chế tiếp xúc da và hô hấp với PbO.
- Tránh ăn, uống, hoặc hút thuốc trong môi trường làm việc.
- Luôn giữ vị trí làm việc sạch sẽ và sẵn sàng cách ly để xử lý sự cố.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với PbO, dùng ngay lập tức nước rửa mắt và nước sạch để rửa mắt và da. Sau đó, gọi ngay đến dịch vụ y tế.
- Trong trường hợp hít phải hơi PbO hoặc xuất hiện các triệu chứng khác, đi ra khỏi môi trường làm việc và đến bác sĩ ngay lập tức.
- Trong trường hợp chất thải PbO, tuân thủ quy định và biện pháp loại bỏ chất thải độc hại. Không xả PbO vào môi trường.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng sản xuất dầu mỡ, thủy tinh, điện tử, gốm sứ...
Đây là địa chỉ bán Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO dạng bột màu vàng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lead Monoxide ở đâu, mua bán Chì Oxit ở hà nội, mua bán PbO giá rẻ, Mua bán Lead Monoxide dùng trong ứng dụng sản xuất mỡ chì, thủy tinh, gốm sứ, thiết bị điện tử...
Nhập khẩu Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO cung cấp Lead Monoxide - Chì Oxit - PbO.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 08:57 Thứ Năm 02/11/2023