Chì(II) acetat, hay chì acetat, chì điacetat, acetat chì, đường chì, muối thần Saturn, hoặc bột Goulard, là hợp chất hóa học dạng tinh thể trắng, có vị ngọt. Chất được tạo ra bằng cách xử lý chì(II) oxit bằng axit acetic. Giống như các hợp chất của chì khác, chì(II) acetat độc hại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lead Acetate
Tên gọi khác: Chì Axetat, Plumbous acetate, Sugar of lead, Lead diacetate, Gạch đầu dê, Lead Acetate Trihydrate
Công thức: Pb(CH3COO)2
Số CAS: 301-04-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng ngậm nước
1. Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 là gì?
Acetate là một ion hoá học có công thức CH3COO-, còn được gọi là ethanoate. Lead acetate (Pb(CH3COO)2) là một hợp chất có chứa ion chì (Pb^2+) kết hợp với ion acetate. Chất này còn được gọi là lead(II) acetate hoặc plumbous acetate.
Lead acetate đã được sử dụng trong quá khứ cho mục đích kháng sâu và trong một số sản phẩm mỹ phẩm, nhưng nó đã bị cấm trong nhiều nước vì tính độc hại của ion chì. Chì là một kim loại nặng độc hại cho con người và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là với sự tiếp xúc lâu dài hoặc tiếp xúc nhiều lần.
Do tính độc hại của chì, nên không nên sử dụng lead acetate trong các ứng dụng cần tiếp xúc với da hoặc trong sản phẩm tiêu dùng. Các quy định đã được thiết lập để giới hạn việc sử dụng chì trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2
Nguyên liệu chính để sản xuất lead acetate là chì và axetic acid (axit acetic). Dưới đây là một số bước cơ bản để sản xuất lead acetate:
Chiết xuất chì: Chì thường được chiết xuất từ khoáng chì tự nhiên như galena (sulfide chì) thông qua quá trình nhiệt độ cao và hóa học.
Tạo chất cơ bản: Chì được biến đổi thành các hợp chất chì khác nhau, sau đó, sẽ được hòa tan trong axetic acid để tạo các dẫn xuất axetat chì cơ bản.
Tạo plumbous acetate: Trong quá trình sản xuất, chì cơ bản sẽ được kết hợp với axetic acid (axit acetic) để tạo ra plumbous acetate. Phản ứng hóa học có thể được thực hiện ở nhiệt độ và áp suất cụ thể để đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản phẩm tốt.
Tinh chế và làm sạch sản phẩm: Sản phẩm thu được sau phản ứng sẽ phải trải qua các bước tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và cải thiện độ tinh khiết của lead acetate.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của lead acetate:
Tính chất vật lý:
- Tính chất hình thức: Lead acetate thường là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc màu trắng bạc. Nó có dạng tinh thể và có thể tồn tại dưới dạng các tinh thể đơn hoặc các tinh thể phức tạp.
- Tính chất tan trong nước: Lead acetate tan dễ dàng trong nước, tạo thành một dung dịch có màu trắng đục. Tuy nhiên, nếu dung dịch này tiếp xúc với không khí, nó có thể bị oxy hóa thành màu xám do sự tạo thành của chì oxit.
- Nhiệt độ nóng chảy: Điểm nóng chảy của lead acetate là khoảng 75-80 độ Celsius.
Tính chất hóa học:
- Tính acid của lead acetate: Nó có khả năng hoà tan trong nước để tạo axit acetic và ion chì (Pb²⁺). Dưới dạng dung dịch, nó thể hiện tính acid do axetic acid có khả năng tạo proton (H⁺) trong nước.
- Tính chất độc hại: Lead acetate là một chất có tính độc hại, vì nó chứa ion chì (Pb²⁺) mà có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe nếu nó bị tiếp xúc với con người. Sự tiếp xúc dài hạn hoặc lặp lại với chì có thể gây hại cho hệ thần kinh, hệ tuần hoàn, và hệ tiêu hóa, đặc biệt là ở trẻ em.
- Reakabiliy hóa học: Lead acetate có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng và các chất khác tham gia. Chẳng hạn, nó có thể tạo ra các phản ứng kết tủa khi phản ứng với các chất có chứa sulfide (S²⁻) như hydrogen sulfide (H₂S), tạo ra chất kết tủa có màu đen.

4. Ứng dụng của Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Lead acetate đã từng được sử dụng trong một số ứng dụng, nhưng hầu hết đã bị hạn chế hoặc cấm do tính độc hại của chì. Dưới đây là một số ứng dụng trước đây của lead acetate:
Sản phẩm mỹ phẩm: Lead acetate từng được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm nhuộm tóc, để tạo màu tóc màu nâu hoặc màu đen. Tuy nhiên, việc sử dụng chất này trong mỹ phẩm đã bị cấm hoặc hạn chế ở nhiều quốc gia vì tính độc hại của nó.
Nghiên cứu hóa học: Trong phòng thí nghiệm, lead acetate đã được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và phân tích, đặc biệt trong các phản ứng cảm quang và những ứng dụng khác liên quan đến chì.
Kháng sâu trong nông nghiệp: Trong quá khứ, lead acetate đã được sử dụng như một chất kháng sâu để bảo vệ cây trồng khỏi sự hủy hoại của sâu bọ và nấm mốc. Tuy nhiên, do lo ngại về môi trường và sức khỏe, sự sử dụng này đã bị giới hạn hoặc cấm.
Tạo hợp chất chì khác: Lead acetate cũng có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất chì khác, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, như sản xuất thuốc nhuộm, thủy tinh, và kim loại.

Tỉ lệ sử dụng Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 trong các ứng dụng trên
Việc sử dụng lead acetate đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều nơi trên thế giới do tính độc hại của chì và lo ngại về sức khỏe con người và môi trường. Điều này đã dẫn đến việc giảm tỷ lệ sử dụng đáng kể trong nhiều ứng dụng trước đây. Các phương thức và sản phẩm thay thế an toàn hơn đã được phát triển để thay thế lead acetate trong các lĩnh vực sau:
Mỹ phẩm: Trong các sản phẩm mỹ phẩm, nhất là trong thuốc nhuộm tóc và mỹ phẩm môi trường, sự sử dụng của lead acetate đã bị hạn chế hoặc cấm hoàn toàn. Thay vào đó, đã phát triển các thuốc nhuộm và mỹ phẩm không chứa chì hoặc chứa lượng rất ít chì.
Nông nghiệp: Sử dụng lead acetate làm chất kháng sâu đã giảm đi rất nhiều. Thay vào đó, nông dân đã dùng các sản phẩm bảo vệ thực vật thân thiện hơn, như các loại thuốc trừ sâu và phân bón hữu cơ.
Nghiên cứu hóa học: Trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu hóa học, lead acetate vẫn có thể được sử dụng, nhưng với các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo sự bảo vệ cho nhân viên nghiên cứu và môi trường.

Quy trình sử dụng Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 trong nghiên cứu khoa học
Quy trình sử dụng lead acetate trong nghiên cứu hóa học:
Chuẩn bị cơ sở an toàn: Trước khi làm việc với lead acetate, cần đảm bảo rằng có đủ trang thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, áo khoác bảo hộ, và khu vực làm việc có thông gió tốt.
Chuẩn bị dung dịch lead acetate: Để sử dụng lead acetate trong thí nghiệm, cần chuẩn bị dung dịch có độ tinh khiết và nồng độ xác định. Nên sử dụng thiết bị thí nghiệm chính xác và cân phân tích để đảm bảo độ chính xác.
Sử dụng cẩn thận: Khi làm việc với lead acetate, cần tuân thủ các quy tắc an toàn nghiêm ngặt và tránh tiếp xúc với da hoặc hít phải hơi hoặc bụi của chất này.
Làm sạch và xử lý chất thải: Sau khi hoàn thành thí nghiệm, cần xử lý chất thải chứa lead acetate theo quy định của cơ quan quản lý môi trường. Chất thải nên được lưu trữ và xử lý một cách an toàn để ngăn ngừa sự ô nhiễm môi trường.
Báo cáo và đào tạo: Đảm bảo rằng mọi người làm việc với lead acetate được đào tạo về tính độc hại của chất này và biết cách sử dụng nó một cách an toàn. Nếu có vụ việc độc hại hoặc sự cố, cần phải báo cáo và xử lý kịp thời.

Ngoài Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Thay vì sử dụng lead acetate, có thể sử dụng nhiều hóa chất khác trong các ứng dụng hóa học, công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây là một số ví dụ về những hóa chất thay thế và công thức hóa học tương ứng:
Ferrous Sulfate: Ferrous sulfate (FeSO4) thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng thay thế cho lead acetate, chẳng hạn trong xử lý nước, thủy nông học, và nhiều ứng dụng trong hóa học phân tích.
Zinc Acetate: Zinc acetate (Zn(CH3COO)2) cũng là một hợp chất dựa trên acetate, nhưng chứa kẽm thay vì chì. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng điều trị mệt thối và trong sản phẩm nhiễm sắc tố.
Aluminum Sulfate: Aluminum sulfate (Al2(SO4)3) thường được sử dụng trong xử lý nước để làm đục nước và loại bỏ các chất đục khác.
Potassium Permanganate: Potassium permanganate (KMnO4) thường được sử dụng trong hóa học phân tích và xử lý nước để loại bỏ chất hữu cơ và tạp chất.
Copper Sulfate: Copper sulfate (CuSO4) được sử dụng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn trong nông nghiệp để kiểm soát tảo và vi khuẩn, và trong thí nghiệm hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2
Khi làm việc với hóa chất, bao gồm cả lead acetate và các hóa chất khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Bảo quản:
- Lưu trữ hóa chất ở nơi mát mẻ, khô ráo và thoáng mát.
- Sử dụng bao bì và hộp đựng đặc biệt để đảm bảo tính chính xác và an toàn của sản phẩm.
- Hạn chế tiếp xúc với không khí và nhiệt độ cao, đặc biệt là với các hóa chất dễ bị oxi hóa hoặc phân hủy.
An toàn:
- Đảm bảo mọi người làm việc với hóa chất được đào tạo về an toàn và biết cách sử dụng chúng.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như áo bảo hộ, kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, và khẩu trang khi cần thiết.
- Làm việc trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi của hóa chất.
- Không ăn, uống, hoặc hút thuốc trong phòng làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa kỹ vùng bị ảnh hưởng bằng nước sạch trong khoảng thời gian tối thiểu 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Trong trường hợp nuốt hoặc hít phải hóa chất, cần liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm độc tố ngay lập tức.
- Nếu có sự cố về sự cố hoặc rò rỉ hóa chất, cần lập tức cách ly và dọn dẹp khu vực theo quy trình an toàn và thông báo cho cơ quan quản lý môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2.
Giải đáp Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Lead Acetate - Chì Axetat - Pb(CH3COO)2 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:16 Thứ Ba 17/10/2023