Leucine là một α-amino acid mạch nhánh với công thức hóa học HO₂CCHCH₂CH(CH₃)₂. Leucine được xếp vào loại amino acid kị nước do có nhánh isobutyl. Nó được mã hóa bởi sáu codon và là một thành phần quan trọng trong các tiểu đơn vị của ferritin, astacin và các protein đệm khác.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: L-Leucine
Tên gọi khác: Leucin, 2-Amino-4-methylpentanoic acid, Leu
Công thức: C6H13NO2
Số CAS: 61-90-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 là gì?
L-Leucine là một loại amino acid thuộc nhóm các axit amin không cơ bản, tức là chúng không thể được tổng hợp trong cơ thể và phải được cung cấp từ thực phẩm hoặc bổ sung. L-Leucine thường được viết tắt là Leu hoặc L-Leu và là một trong ba amino acid gắn liền với nhau trong quy trình tổng hợp protein. Các amino acid này gắn với nhau để tạo ra chuỗi polypeptide, làm nền tảng cho việc hình thành protein.
L-Leucine có vai trò quan trọng trong cơ thể, đặc biệt là trong quá trình xây dựng và duy trì cơ bắp. Nó là một thành phần chính của các protein cơ bắp và tham gia vào quá trình tổng hợp protein cũng như việc duy trì cân bằng nitrogen trong cơ thể. L-Leucine cũng có thể giúp kích thích sự phát triển cơ bắp và sự phục hồi sau tập luyện.
Ngoài ra, L-Leucine cũng đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh học khác, bao gồm quá trình tổng hợp các hợp chất khác trong cơ thể. Đối với người tập thể dục và thể hình, L-Leucine thường được sử dụng như một thành phần chính trong các bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ tăng cơ bắp và tăng sức mạnh.
2. Cách sản xuất L-Leucine - Leucin - C6H13NO2
L-Leucine là một trong 20 loại axit amin tự nhiên có trong protein và có nguồn gốc tự nhiên từ các nguồn thực phẩm, chẳng hạn như thịt, cá, đậu nành, hạt, và các sản phẩm từ sữa, trong đó thịt và cá có nồng độ cao nhất. Nó có thể được sản xuất từ các nguồn tự nhiên này thông qua quá trình chiết xuất và tinh chế.
Sản xuất công nghiệp của L-Leucine thường dựa trên quá trình lên men bằng vi khuẩn hoặc men men nấm. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình sản xuất L-Leucine:
Chuẩn bị nguồn carbon và nitrogen: Các nguồn carbon và nitrogen như glucose và ammonium sulfate được chuẩn bị để cung cấp điều kiện tốt cho vi khuẩn hoặc men men nấm phát triển.
Chọn vi khuẩn hoặc men men nấm: Một loại vi khuẩn hoặc men men nấm có khả năng chuyển hóa các nguồn carbon và nitrogen thành L-Leucine được lựa chọn và nuôi cấy trong môi trường phù hợp.
Fermentation (lên men): Vi khuẩn hoặc men men nấm được nuôi cấy trong một hệ thống lên men để chuyển hóa các nguyên liệu thành L-Leucine trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ, pH, và các yếu tố khác.
Tách L-Leucine: Sau khi quá trình lên men hoàn thành, L-Leucine được tách ra khỏi hỗn hợp bằng các phương pháp tinh chế như kết tinh, cô đặc, hoặc sử dụng các hệ thống cromatography.
Làm sạch và tinh chế: L-Leucine tinh chế thêm để đảm bảo chất lượng cao và loại bỏ các tạp chất có thể gây ô nhiễm.
Đóng gói và cung cấp: Sau khi đã qua các quá trình tinh chế và kiểm tra chất lượng, L-Leucine được đóng gói thành sản phẩm cuối cùng và phân phối đến các thị trường và ngành công nghiệp khác nhau.
3. Tính chất vật lý và hóa học của L-Leucine - Leucin - C6H13NO2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của L-Leucine:
Tính chất vật lý:
- Tính chất hình thái: L-Leucine là một dạng bột tinh thể trắng, không màu, và không mùi.
- Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của L-Leucine là khoảng 293-295 độ Celsius.
- Độ tan: L-Leucine tan tốt trong nước và dung môi hòa tan trong nước nhưng không hoà tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực.
- Trọng lượng phân tử: Khối lượng phân tử của L-Leucine là khoảng 131,17 g/mol.
Tính chất hóa học:
- Amino Acid: L-Leucine là một trong 20 loại amino acid tự nhiên. Nó chứa một nhóm amino (-NH2) và một nhóm carboxyl (-COOH) ở hai đầu của phân tử, làm cho nó có tính chất axit và base.
- Cấu trúc hóa học: L-Leucine có một cấu trúc hóa học đặc biệt với một chuỗi carbon chứa một nhóm metyl ở vị trí alpha. Cấu trúc này quyết định vị trí của leucine trong protein và ảnh hưởng đến chức năng của nó.
- Khả năng tạo liên kết peptid: L-Leucine có khả năng tạo liên kết peptid với các amino acid khác trong quá trình tổng hợp protein, thông qua liên kết peptid giữa nhóm amino của một amino acid và nhóm carboxyl của amino acid khác.
- Phản ứng hóa học: L-Leucine tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể như quá trình tổng hợp protein và quá trình trao đổi chất.
- Điểm pKa: Điểm pKa của L-Leucine (điểm pH ở đó nó chuyển từ dạng ion hóa sang dạng không ion hóa) thường là khoảng 2,3 cho nhóm carboxyl và khoảng 9,7 cho nhóm amino.
4. Ứng dụng của L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
L-Leucine có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Dinh dưỡng và Thể hình: L-Leucine thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là trong ngành thể hình và tập luyện. Nó có khả năng kích thích sự tăng cơ bắp và sự phục hồi sau tập luyện.
Y tế: L-Leucine được sử dụng trong ngành y tế như một thành phần của các sản phẩm dinh dưỡng chuyên dụng để hỗ trợ bệnh nhân bị bệnh viêm nhiễm hoặc tình trạng suy dinh dưỡng.
Chế phẩm thức ăn: L-Leucine cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo mùi và gia vị.
Chăm sóc sức khỏe da: Một số sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm chứa L-Leucine với tuyên bố giúp cung cấp dưỡng chất cho làn da và làm dịu da.
Nghiên cứu khoa học: L-Leucine đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học về sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về protein và chức năng của các amino acid. Nó được sử dụng làm một thành phần quan trọng trong các mô hình nghiên cứu về protein và nghiên cứu về chuỗi peptide.
Ngành công nghiệp hóa dược: L-Leucine cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm làm phụ gia trong việc sản xuất các dạng liều của các loại thuốc.
L-Leucine là một trong ba amino acid cơ bản cần thiết cho việc tổng hợp protein và duy trì sức khỏe cơ bắp, do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và ngành công nghiệp.
Tỉ lệ sử dụng L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng của L-Leucine có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngành công nghiệp cụ thể. Dưới đây là một số thông tin về các tỷ lệ sử dụng ước tính cho L-Leucine trong một số ứng dụng cụ thể:
Thể hình và thể thao: Trong ngành thể hình và thể thao, L-Leucine thường được sử dụng làm một phần của các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, như BCAA (Branch-Chain Amino Acids), với tỷ lệ sử dụng khoảng 2:1:1 hoặc 4:1:1 (Leucine:Isoleucine:Valine). Điều này có nghĩa là có một lượng lớn L-Leucine so với hai amino acid BCAA khác.
Y tế và dinh dưỡng: Trong các sản phẩm dinh dưỡng chuyên dụng hoặc thuốc bổ sung, L-Leucine có thể có tỷ lệ sử dụng thấp hơn và được kết hợp với các thành phần khác để cung cấp dưỡng chất cho cơ thể.
Chế phẩm thức ăn: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, L-Leucine có thể được sử dụng như một chất tạo mùi hoặc gia vị, tùy thuộc vào công thức và mục đích cụ thể của sản phẩm thức ăn. Tỉ lệ sử dụng trong trường hợp này thường rất nhỏ, thường được tính bằng phần trăm theo trọng lượng hoặc theo khối lượng.
Nghiên cứu và phát triển: Trong nghiên cứu khoa học và phát triển sản phẩm, tỷ lệ sử dụng của L-Leucine có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu của nghiên cứu và yêu cầu cụ thể của mẫu hoặc sản phẩm đang được nghiên cứu.
Quy trình sử dụng L-Leucine - Leucin - C6H13NO2
Quy trình sử dụng L-Leucine có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của bạn, ví dụ: sử dụng cho dinh dưỡng cá nhân, thể hình, y tế, hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan về cách sử dụng L-Leucine:
Dinh dưỡng cá nhân và thể hình:
Sử dụng sản phẩm BCAA: Nếu bạn sử dụng L-Leucine như một phần của sản phẩm BCAA, tuân theo hướng dẫn của sản phẩm đó. Thông thường, bạn sẽ phải kết hợp L-Leucine với Isoleucine và Valine theo tỷ lệ nào đó (ví dụ: 2:1:1 hoặc 4:1:1) và uống trước hoặc sau khi tập luyện.
Liều lượng: Liều lượng L-Leucine cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục tiêu của bạn và hướng dẫn của sản phẩm. Điều này thường được đề xuất trên bao bì sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng hoặc huấn luyện viên.
Y tế và dinh dưỡng:
- Sử dụng theo chỉ định y tế: Nếu bạn sử dụng L-Leucine theo chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế, tuân theo hướng dẫn cụ thể của họ về liều lượng và cách sử dụng.
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
Thực hiện công thức sản phẩm: Nếu bạn là một nhà sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm, bạn cần tuân theo công thức sản phẩm cụ thể mà bạn đang phát triển. Tỉ lệ sử dụng L-Leucine trong công thức sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
Tuân theo quy định an toàn thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo rằng bạn tuân thủ tất cả các quy định an toàn thực phẩm và dược phẩm liên quan đến việc sử dụng và sản xuất L-Leucine.
Ngoài L-Leucine thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất dưới đây
Trong lĩnh vực sản xuất và sử dụng L-Leucine, có nhiều hóa chất khác cũng thường được sử dụng hoặc liên quan đến quá trình sản xuất và ứng dụng của nó. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến khác và công thức hóa học của chúng:
L-Isoleucine: Là một trong ba BCAA (Branch-Chain Amino Acids) khác, cùng với L-Leucine và L-Valine. Công thức hóa học của L-Isoleucine là C6H13NO2.
L-Valine: Là một amino acid khác trong BCAA. Công thức hóa học của L-Valine là C5H11NO2.
Ammonium Sulfate (NH4)2SO4: Thường được sử dụng trong các quá trình lên men để cung cấp nguồn nitrogen cho vi khuẩn hoặc men men nấm. Công thức hóa học của ammonium sulfate là (NH4)2SO4.
Glucose (C6H12O6): Một nguồn carbon phổ biến được sử dụng trong các quá trình lên men và sản xuất các sản phẩm liên quan đến L-Leucine.
Nước (H2O): Nước thường được sử dụng làm dung môi trong quá trình tách và tinh chế L-Leucine.
Ethanol (C2H5OH): Đôi khi ethanol được sử dụng trong quá trình tách L-Leucine và trong các quá trình sản xuất liên quan đến hóa chất.
Acid clorhydric (HCl): Một số phương pháp tinh chế L-Leucine có thể sử dụng acid clorhydric để điều chỉnh độ pH và loại bỏ các tạp chất.
Các dung môi hữu cơ: Trong quá trình tách chiết và tinh chế, các dung môi hữu cơ như methanol, ethyl acetate, và acetone có thể được sử dụng.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng L-Leucine - Leucin - C6H13NO2
Bảo quản, an toàn, và xử lý sự cố khi sử dụng L-Leucine hoặc các sản phẩm chứa L-Leucine là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và ngăn ngừa các sự cố có thể xảy ra. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện điều này:
Bảo quản:
- Nơi lưu trữ: Lưu trữ L-Leucine hoặc sản phẩm chứa nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đóng gói chặt chẽ: Đảm bảo đóng gói chặt chẽ khi không sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố ngoại vi khác.
- Ngăn chặn tiếp xúc với không khí: L-Leucine cần được bảo quản trong môi trường không có không khí hoặc không khí có độ ẩm thấp để tránh sự oxi hóa.
An toàn:
- Đọc hướng dẫn sử dụng: Luôn đọc và tuân theo hướng dẫn sử dụng được cung cấp trên bao bì của sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng hoặc y tế.
- Chú ý đến liều lượng: Tuân thủ liều lượng được đề xuất. Không tự tiến hành tăng liều hoặc sử dụng quá mức đề nghị mà không được chỉ định bởi một chuyên gia y tế.
- Ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu không bình thường: Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu không bình thường hoặc phản ứng dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa L-Leucine, ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý sự cố:
- Nếu phát hiện dấu hiệu oan nghi: Nếu có sự nghi ngờ về an toàn hoặc chất lượng của sản phẩm chứa L-Leucine, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để biết cách xử lý tình huống.
- Sự cố y tế: Nếu bạn hoặc người khác gặp phải vấn đề sức khỏe ngay sau khi sử dụng sản phẩm, hãy thực hiện các biện pháp cấp cứu và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành dược phẩm và công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
L-Leucine - Leucin - C6H13NO2, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua L-Leucine ở đâu, mua bán Leucin ở hà nội, mua bán C6H13NO2 giá rẻ, Mua bán L-Leucine dùng trong ứng dụng ngành dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp...
Nhập khẩu L-Leucine - Leucin - C6H13NO2 cung cấp L-Leucine - Leucin - C6H13NO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 09:09 Thứ Năm 05/10/2023