Zinc Dihydrogen Phosphate, còn được gọi là Zn(H2PO4)2, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Zn(H2PO4)2. Đây là một muối của kẽm (Zn) và axit dihydrogen phosphate (H2PO4-). Hợp chất này có thể tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Zinc Dihydrogen Phosphate
Tên gọi khác: Kẽm Dihydrogen Phosphat, Zinc Phosphate, Zinc Hydro Phosphate
1. Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 là gì?
Zinc Dihydrogen Phosphate là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học Zn(H2PO4)2. Được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như zinc phosphate hoặc zinc orthophosphate, hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu. Nó là một trong những dạng của kẽm (Zn) và axit dihydrogen phosphate (H2PO4-) và có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng như một chất chống rỉ cho các bề mặt kim loại, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng tạo màu trong ngành công nghiệp sơn và mực in. Ngoài ra, hợp chất này có thể có các ứng dụng trong lĩnh vực phân tích hóa học và nghiên cứu khoa học khác như một nguồn cung cấp kẽm hoặc chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
Với tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi, Zinc Dihydrogen Phosphate đóng một vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và công nghiệp hiện đại.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2
Zinc Dihydrogen Phosphate có thể được sản xuất thông qua một số phản ứng hóa học, và nguồn gốc của nó xuất phát từ việc sử dụng các hợp chất chứa kẽm và axit phosphoric. Dưới đây là một phương pháp sản xuất phổ biến:
Nguyên liệu:
Kẽm hoặc các hợp chất chứa kẽm, chẳng hạn như kẽm oxit (ZnO) hoặc kẽm sulfate (ZnSO4).
Axit phosphoric (H3PO4) hoặc các hợp chất chứa phosphat.
Cách sản xuất:
Trộn kẽm với axit phosphoric: Ban đầu, kẽm hoặc hợp chất chứa kẽm được trộn với axit phosphoric. Phản ứng này sẽ tạo ra các ion kẽm và ion axit dihydrogen phosphate.
Kết tủa: Sau đó, dung dịch thu được sau pha trộn sẽ được xử lý để kết tủa các hạt rắn của Zinc Dihydrogen Phosphate. Điều này thường được thực hiện bằng cách cô đặc dung dịch hoặc điều kiện khử nhiệt động để tạo ra kết tủa.
Lọc và tách kết tủa: Kết tủa Zinc Dihydrogen Phosphate được lọc ra khỏi dung dịch và sau đó được rửa sạch để loại bỏ tạp chất còn lại.
Sấy khô: Kết tủa sau khi được lọc và rửa sạch được đưa vào lò sấy để loại bỏ nước và tạo thành sản phẩm cuối cùng, là bột màu trắng hoặc tinh thể không màu của Zinc Dihydrogen Phosphate.
Sản xuất Zinc Dihydrogen Phosphate là một quy trình hóa học quan trọng để tạo ra hợp chất này, và nó có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như chất chống rỉ và công nghệ mực in.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của Zinc Dihydrogen Phosphate:
Tính chất Vật lý:
Trạng thái: Zinc Dihydrogen Phosphate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và điều kiện lưu trữ.
Tính tan: Hợp chất này có khả năng tan trong nước, tạo thành các ion zinc (Zn2+) và ion axit dihydrogen phosphate (H2PO4-) trong dung dịch nước.
Điểm nóng chảy: Zinc Dihydrogen Phosphate không có một điểm nóng chảy cố định do nó thường tồn tại dưới dạng tinh thể.
Tính chất Hóa học:
Tính chất axit: Zinc Dihydrogen Phosphate chứa axit dihydrogen phosphate, nên nó có tính chất axit và có thể tạo ra các ion hydrogen (H+) trong dung dịch.
Phản ứng với các chất kiềm: Hợp chất này có thể phản ứng với các chất kiềm (base) để tạo ra các muối của nó, ví dụ như zinc phosphate.
Tính chất chống rỉ: Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng làm chất chống rỉ cho các bề mặt kim loại, đặc biệt là sắt và thép. Nó tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự ăn mòn.
Tính chất tạo màu: Zinc Dihydrogen Phosphate cũng có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và mực in để tạo màu. Nó có khả năng tương tác với các hạt màu và cung cấp màu sắc cho sản phẩm cuối cùng.
Tính chất xúc tác: Trong một số trường hợp, Zinc Dihydrogen Phosphate có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.
4. Ứng dụng của Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Chất chống rỉ
Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) là một chất chống rỉ quan trọng và có nhiều ứng dụng trong việc bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó trong lĩnh vực chất chống rỉ:
Bảo vệ kim loại trong ngành công nghiệp xây dựng: Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại trong xây dựng, như ống thép, dầm và tấm kim loại. Nó tạo ra một lớp màng chống rỉ, ngăn chặn sự ăn mòn do môi trường và thời tiết.
Ứng dụng trong sản xuất ô tô: Trong ngành sản xuất ô tô, Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng để chống rỉ các bộ phận kim loại của xe hơi, đặc biệt là khung và phần dưới xe. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ và hiệu suất của xe hơi.
Ứng dụng trong sản xuất tàu biển và công nghiệp hàng hải: Zinc Dihydrogen Phosphate cũng được sử dụng rộng rãi để bảo vệ kim loại trên các tàu biển và trong các ứng dụng công nghiệp hàng hải khác. Nó giúp đảm bảo rằng các bộ phận kim loại không bị ăn mòn bởi nước biển và môi trường mặn.
Ứng dụng trong ngành sản xuất cơ khí: Trong lĩnh vực sản xuất cơ khí, Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng để bảo vệ các bộ phận máy móc và thiết bị khỏi sự ăn mòn, đặc biệt là khi chúng tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh.
Ứng dụng trong ngành dầu khí: Trong ngành dầu khí, chất chống rỉ này có thể được sử dụng để bảo vệ các đường ống và thiết bị kim loại khỏi sự ăn mòn do dầu và các hợp chất liên quan trong môi trường dầu khí.
Ứng dụng trong xây dựng hạ tầng: Zinc Dihydrogen Phosphate cũng có thể được sử dụng để bảo vệ cơ sở hạ tầng như cầu, đường cao tốc và các công trình dân dụng khác khỏi sự ăn mòn do môi trường và yếu tố thời tiết.
Tỉ lệ sử dụng Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 làm chất chống rỉ trong các ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng của Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) trong các ứng dụng chất chống rỉ có thể biến đổi tùy thuộc vào loại ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng ngành công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về các tỷ lệ sử dụng phổ biến:
Ngành xây dựng: Trong ngành xây dựng, Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng như một phần của sơn chống rỉ hoặc chất chống ăn mòn được áp dụng trực tiếp lên bề mặt kim loại. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 2% đến 10% (theo trọng lượng) trong thành phần của sơn hoặc chất chống ăn mòn.
Ngành sản xuất ô tô: Trong sản xuất ô tô, Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng để bảo vệ các bộ phận kim loại của xe hơi khỏi sự ăn mòn. Tỉ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 0,2% đến 1% của khối lượng sơn hoặc chất chống ăn mòn.
Ngành công nghiệp hàng hải và sản xuất cơ khí: Tỉ lệ sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp này có thể thay đổi, nhưng thường nằm trong khoảng từ 1% đến 5% (theo trọng lượng) của chất chống ăn mòn hoặc chất phủ bề mặt kim loại.
Ngành sản xuất dầu khí: Zinc Dihydrogen Phosphate có thể được sử dụng để bảo vệ các đường ống và thiết bị kim loại trong ngành dầu khí. Tỉ lệ sử dụng cụ thể sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và môi trường.
Xây dựng hạ tầng: Trong các ứng dụng xây dựng hạ tầng như cầu và đường cao tốc, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu bảo vệ và điều kiện môi trường cụ thể.
4.2. Ngành sơn và mực in
Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) có nhiều ứng dụng trong công nghệ sơn và mực in, đặc biệt là trong việc tạo màu và tạo sự bám dính cho sơn và mực in. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
Tạo màu trong sơn và mực in: Zinc Dihydrogen Phosphate có khả năng tương tác với các hạt màu và pigment, giúp cung cấp màu sắc cho các sản phẩm in và sơn. Nó được sử dụng như một phần của hệ thống màu để tạo ra các màu sắc khác nhau cho sơn và mực in.
Chất tạo sự bám dính: Zinc Dihydrogen Phosphate cũng có khả năng cải thiện sự bám dính của mực in và sơn lên bề mặt vật liệu. Điều này làm cho sơn và mực in dễ dàng bám vào bề mặt mà không bị trôi ra hoặc bong tróc sau khi được áp dụng.
Ứng dụng trong sơn chống rỉ: Ngoài việc tạo màu, Zinc Dihydrogen Phosphate còn có thể được sử dụng như một phần của sơn chống rỉ. Nó cung cấp màu sắc và đồng thời bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn.
Sơn và mực in công nghiệp: Zinc Dihydrogen Phosphate có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn và mực in, đặc biệt là trong sản xuất sơn ô tô, sơn công nghiệp, và mực in công nghiệp. Nó giúp cải thiện tính chất màu sắc, bám dính và bền đẹp của các sản phẩm sơn và mực in.
Ứng dụng trong ngành in ấn và in bao bì: Zinc Dihydrogen Phosphate cũng có thể được sử dụng trong ngành in ấn và in bao bì để tạo màu và cải thiện tính chất bám dính của mực in lên giấy và bề mặt in ấn.
Tỉ lệ sử dụng Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 trong ứng dụng sản xuất sơn và mực in
Tỉ lệ sử dụng của Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) trong công nghệ sơn và mực in có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, yêu cầu màu sắc, và các yếu tố kỹ thuật khác. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỷ lệ sử dụng thường gặp:
Tạo màu trong sơn và mực in: Zinc Dihydrogen Phosphate thường được sử dụng như một phần của hệ thống màu để tạo màu sắc cho sơn và mực in. Tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 10% (theo trọng lượng) của tổng khối lượng sơn hoặc mực in, tùy thuộc vào màu sắc mong muốn và độ đậm của màu.
Chất tạo sự bám dính: Zinc Dihydrogen Phosphate có thể được sử dụng để cải thiện sự bám dính của mực in hoặc sơn lên bề mặt vật liệu. Tỷ lệ sử dụng thường thấp hơn, thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% của tổng khối lượng sơn hoặc mực in.
Ứng dụng trong sơn chống rỉ: Nếu Zinc Dihydrogen Phosphate được sử dụng trong sơn chống rỉ, tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào mục đích cụ thể của sơn và điều kiện làm việc. Thông thường, tỷ lệ này có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 5% (theo trọng lượng) của sơn chống rỉ.
Ứng dụng trong in ấn và bao bì: Tỷ lệ sử dụng trong ngành in ấn và in bao bì cũng phụ thuộc vào loại mực in và mục đích in ấn. Tuy nhiên, nó thường rất nhỏ, thường là một phần nhỏ của mực in, trong khoảng từ 0,1% đến 1% (theo trọng lượng).
Quy trình sử dụng Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 trong quá trình sản xuất sơn và mực in
Quy trình sử dụng Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) trong công nghệ sơn và mực in thường đòi hỏi nhiều bước và tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một quy trình sử dụng cơ bản cho việc tạo màu và cải thiện sự bám dính trong công nghệ sơn và mực in:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Đảm bảo rằng Zinc Dihydrogen Phosphate được lưu trữ đúng cách và làm sạch trước khi sử dụng.
Chuẩn bị các nguyên liệu khác như sơn hoặc mực in, hệ thống màu, và các hạt màu (nếu cần).
Bước 2: Pha trộn Zinc Dihydrogen Phosphate
Đo lượng Zinc Dihydrogen Phosphate cần sử dụng dựa trên tỷ lệ đã xác định cho ứng dụng cụ thể.
Pha trộn Zinc Dihydrogen Phosphate với một lượng nhỏ nước hoặc dung môi thích hợp để tạo thành một dung dịch hoặc hệ pha lỏng.
Bước 3: Pha trộn với sơn hoặc mực in
Thêm dung dịch Zinc Dihydrogen Phosphate vào sơn hoặc mực in dưới sự khuấy đều để đảm bảo sự pha trộn đồng đều.
Tiếp tục khuấy đều trong một khoảng thời gian cố định để đảm bảo hợp chất được pha trộn đều vào hệ thống.
Bước 4: Điều chỉnh và kiểm tra
Điều chỉnh tỷ lệ Zinc Dihydrogen Phosphate nếu cần thiết dựa trên kết quả kiểm tra và yêu cầu màu sắc cụ thể của sản phẩm cuối cùng.
Kiểm tra tính chất màu sắc và sự bám dính của sơn hoặc mực in trên bề mặt vật liệu.
Bước 5: Ứng dụng và sấy khô (nếu cần)
Áp dụng sơn hoặc mực in đã pha trộn lên bề mặt vật liệu theo quy trình sản xuất hoặc in ấn thông thường.
Nếu cần, thực hiện quá trình sấy khô để loại bỏ nước hoặc dung môi và làm cho sản phẩm cuối cùng khô và bền đẹp.
Bước 6: Bảo quản và lưu trữ
Lưu trữ sản phẩm cuối cùng ở điều kiện phù hợp để đảm bảo tính ổn định và bền đẹp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dùng trong ngành sơn và mực in dưới đây
Trong công nghệ sơn và mực in, ngoài Zinc Dihydrogen Phosphate, có thể sử dụng một số hóa chất khác để điều chỉnh và cải thiện tính chất của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến và công thức hóa học tương ứng:
Pigment và hạt màu: Pigment và hạt màu là các hóa chất chứa màu sắc được sử dụng để tạo màu cho sơn và mực in. Ví dụ: Titanium dioxide (TiO2) là một trong những pigment trắng phổ biến.
Dung môi: Dung môi thường được sử dụng để pha loãng sơn hoặc mực in, làm cho chúng có độ nhớt thích hợp và dễ dàng áp dụng. Ví dụ: Ethanol (C2H5OH) là một dung môi thường được sử dụng.
Catalyst: Catalyst (chất xúc tác) có thể được sử dụng để tăng tốc quá trình hóa học trong sơn hoặc mực in. Chúng giúp tạo ra sản phẩm cuối cùng nhanh hơn hoặc cải thiện tính chất của sản phẩm. Ví dụ: Cobalt naphthenate (Cobalt(II) 2-ethylhexanoate) là một loại catalyst thường được sử dụng.
Chất phụ gia: Các chất phụ gia khác nhau có thể được sử dụng để điều chỉnh tính chất của sơn và mực in, như tăng độ bóng, cải thiện độ bền và tính đàn hồi, hoặc thay đổi độ dẻo của sản phẩm. Chúng có thể bao gồm chất tạo màng, chất làm dày, và chất tạo đặc.
Chất tạo độ nhám: Đối với các loại sơn hoặc mực in cần có bề mặt nhám hoặc không bóng, có thể sử dụng các hóa chất để tạo độ nhám như silica gel (SiO2) hoặc polyethylene wax.
4.3. Các ứng dụng khác
Ngành thực phẩm: Hợp chất này có thể được sử dụng như một chất chống đông trong ngành chế biến thực phẩm, chẳng hạn trong sản xuất bánh và thực phẩm đông lạnh.
Chất tạo màu: Zinc Dihydrogen Phosphate có khả năng tương tác với các hạt màu và pigment, do đó có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo màu sắc cho các sản phẩm thực phẩm.
Chất xúc tác: Trong một số trường hợp, Zinc Dihydrogen Phosphate có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.
Chất chống cháy: Zinc Dihydrogen Phosphate làm chất chống cháy cho cao su clo hóa và vật liệu polyme tổng hợp, và cũng có thể được sử dụng làm vật liệu lấy dấu nha khoa.
Nghiên cứu khoa học: Hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và thí nghiệm, đặc biệt là trong các phản ứng hóa học và trong việc nghiên cứu tính chất của các hợp chất khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2
Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Dihydrogen Phosphate (Zn(H2PO4)2) cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản trong điều kiện khô ráo: Zinc Dihydrogen Phosphate nên được lưu trữ trong môi trường khô ráo và thoáng mát để tránh sự hấp thụ nước và tạo điều kiện cho hiện tượng ăn mòn trong hợp chất.
Tránh tiếp xúc với không khí và nước: Hợp chất này cần được bảo quản trong bao bì kín đáo để ngăn không khí và nước tiếp xúc trực tiếp với nó.
An toàn:
Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với Zinc Dihydrogen Phosphate, nhân viên cần đội đồ bảo hộ cá nhân như găng tay cao su, áo khoác bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang phù hợp để đảm bảo sự an toàn.
Hạn chế tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
Sử dụng trong môi trường thoáng khí: Làm việc với Zinc Dihydrogen Phosphate cần được thực hiện trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
Hạn chế tiếp xúc hóa chất: Tránh hít phải bụi hóa chất hoặc nuốt phải chất này. Nếu tiếp xúc với da hoặc nuốt phải, cần ngay lập tức tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử lý sự cố:
Sự cố về tiếp xúc da hoặc mắt: Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ vùng bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Sự cố về nuốt phải: Nếu nuốt phải Zinc Dihydrogen Phosphate, cần ngay lập tức gọi đến trung tâm kiểm soát độc tố hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận hướng dẫn cấp cứu.
Sự cố về hỏa hoạn: Nếu có hỏa hoạn hoặc cháy nổ, sử dụng lập tức các biện pháp an toàn chữa cháy phù hợp, như bộ cứu hỏa hoặc cách lập tức ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 dưới đây
SDS (Safety Data Sheet).
MSDS (Material Safety Data Sheet)
COA (Certificate of Analysis)
C/O (Certificate of Origin)
Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
CFS (Certificate of Free Sale)
TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành sản xuất sơn và mực in, chất chống gỉ, chất chống cháy...
Đây là địa chỉ bán Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 30kg/thùng, thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2, Trung Quốc, 30kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 -0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Kẽm Zinc Dihydrogen Phopsphate - Zn(H2PO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Zinc Dihydrogen Phopsphate ở đâu, mua bán Kẽm Dihydrogen Phopsphate ở hà nội, mua bán Zn(H2PO4)2 giá rẻ, Mua bán Zinc Dihydrogen Phopsphate dùng trong ứng dụng sản xuất sơn và mực in, chất chống rỉ, chất chống cháy...
Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:
Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…
Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa.
2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả
Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.
Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.
1. Giới thiệu
Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.
Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.
2. Hướng dẫn sử dụng website
Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.
Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.
3. Thanh toán an toàn và tiện lợi
Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:
Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán) Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi) Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản
Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác