Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Iron powder là một dạng bột sắt, nó là sắt mài mòn thành hạt nhỏ. Loại bột này thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm công nghiệp và khoa học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Iron Powder
Tên gọi khác: Bột sắt kim loại, Mạt sắt, Nhũ sắt, Bột Fe, Bột Iron, Sắt bột, Fe Metal
Công thức: Fe
Số CAS: 7439-89-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu xám đen

1. Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe là gì?

Iron Powder, hay bột sắt, là một loại nguyên liệu quan trọng và đa dụng được sản xuất từ sắt mài mòn thành dạng hạt nhỏ. Đặc tính của iron powder, bao gồm tính năng từ trường mạnh, khả năng hấp thụ và giải phóng nhanh chóng nhiệt độ cao, đã làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ở trong công nghiệp, iron powder thường được sử dụng để sản xuất nam châm, hợp kim sắt, và các sản phẩm điện tử. Các ứng dụng này bao gồm loa, máy móc công nghiệp, và nhiều sản phẩm công nghệ khác. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất bán dẫn và là một thành phần quan trọng trong nghiên cứu khoa học.

Ngoài ra, iron powder có thể được sử dụng trong thực phẩm và là một nguồn sắt tự nhiên quan trọng cho sức khỏe con người. Đặc biệt, nó thường được sử dụng để sản xuất các loại viên sắt và thực phẩm bổ sung chứa sắt.

Iron Powder

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe

Nguyên liệu chính để sản xuất iron powder là sắt kim loại, thường là sắt gỉ hoặc sắt tinh khiết. Quá trình sản xuất iron powder bao gồm các bước chính sau:

  1. Nguyên liệu sắt: Sắt kim loại, thường là sắt gỉ hoặc sắt tinh khiết, là nguyên liệu cơ bản. Sắt này được đánh mài hoặc nghiền thành hạt nhỏ.

  2. Mài mòn hoặc nghiền: Sắt được đưa vào máy nghiền hoặc máy mài mòn để biến thành bột hoặc hạt nhỏ. Quá trình này tạo ra iron powder với kích thước hạt mong muốn.

  3. Nhiệt độ cao: Sau quá trình mài mòn hoặc nghiền, iron powder có thể được đốt nóng trong lò ở nhiệt độ cao để làm cho bề mặt của nó tạo ra lớp oxy hóa mỏng. Điều này có thể cải thiện tính chất từ trường của iron powder.

  4. Tách lọc và sàng chọn: Khi iron powder đã được sản xuất, nó có thể được tách lọc và sàng chọn để loại bỏ các hạt không mong muốn và tạo ra sản phẩm cuối cùng với kích thước và tính chất cụ thể.

Iron Powder-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe

Tính chất vật lý và tính chất hóa học của iron powder bao gồm:

Tính chất Vật lý:

  • Màu sắc: Iron powder thường có màu xám hoặc đen, tùy thuộc vào mức độ từ trường của nó và môi trường.
  • Kích thước hạt: Kích thước của iron powder có thể thay đổi, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể. Nó có thể tồn tại dưới dạng hạt rất nhỏ.
  • Tính từ trường: Một trong những tính chất đặc biệt quan trọng của iron powder là khả năng phản ứng với từ trường. Khi bị từ trường ảnh hưởng, các hạt iron powder có thể tạo ra hiện tượng từ trường mạnh.
  • Tính chất nhiệt độ: Iron powder có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt một cách nhanh chóng ở nhiệt độ cao.

Tính chất Hóa học:

  • Tính oxi hóa: Iron powder có thể tác động với oxi trong không khí để tạo thành sắt III oxit (Fe2O3), còn gọi là sắt rỉ. Quá trình này làm cho iron powder dễ bị ăn mòn và gỉ sét.
  • Tính khảm nạp: Iron powder có thể tương tác với một số chất khác trong các phản ứng hóa học, ví dụ như trong quá trình sản xuất hợp kim sắt.
  • Tính từ trường: Được tạo ra bởi tính chất từ trường của iron powder, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến từ trường, như nam châm và cảm biến từ trường.
  • Tính chất nam châm: Iron powder có khả năng tự từ trường, chúng có thể tạo ra các sản phẩm nam châm dạng bột.
  • Tính tốt dẫn điện: Iron powder có khả năng dẫn điện, và nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng điện học.

Iron Powder-2

4. Ứng dụng của Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe do KDCCHEMICAL cung cấp

Iron powder có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Sản xuất nam châm: Iron powder thường được sử dụng để tạo ra các loại nam châm dạng bột, ví dụ như nam châm Ferrite. Điều này có thể tạo ra các sản phẩm như loa, máy phát điện, và các thiết bị điện tử khác.

  • Sản xuất hợp kim sắt: Iron powder thường được sử dụng trong sản xuất hợp kim sắt để cải thiện đặc tính cơ học và hóa học của hợp kim. Chúng có thể được kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo ra các loại hợp kim có tính chất cụ thể.

  • Sản xuất bán dẫn: Iron powder có thể được sử dụng trong sản xuất các thành phần bán dẫn, chẳng hạn như trong việc sản xuất bán dẫn từ ferrite và các loại thiết bị điện tử khác.

  • Sản xuất bột từ và gốm sứ: Iron powder có thể được sử dụng trong sản xuất các loại bột từ và hỗ trợ trong quá trình sản xuất gốm sứ và thủy tinh.

  • Ứng dụng trong thí nghiệm và nghiên cứu khoa học: Iron powder có thể được sử dụng trong nghiên cứu và thí nghiệm vật lý và hóa học. Chúng có thể được sử dụng trong các thí nghiệm liên quan đến từ trường và trong nghiên cứu vật liệu.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện và điện tử: Iron powder có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử, ví dụ như trong chế tạo biến áp và các loại cảm biến từ trường.

  • Thực phẩm bổ sung chứa sắt: Iron powder cũng có thể được sử dụng trong thực phẩm và là một nguyên liệu cho các loại viên sắt và thực phẩm bổ sung chứa sắt để bổ sung sắt vào chế độ ăn uống của con người.

Iron Powder-nam châm

Tỉ lệ sử dụng Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe trong các ứng dụng công nghiệp

Tỉ lệ sử dụng iron powder có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng của iron powder trong một số lĩnh vực:

  • Sản xuất nam châm: Iron powder thường chiếm một phần quan trọng trong việc sản xuất nam châm dạng bột như nam châm Ferrite. Tùy thuộc vào công nghệ và yêu cầu cụ thể, tỷ lệ sử dụng có thể từ vài phần trăm đến khoảng 80% iron powder.

  • Sản xuất hợp kim sắt: Trong việc sản xuất hợp kim sắt, iron powder có thể được sử dụng ở tỷ lệ khá cao, tùy thuộc vào loại hợp kim và mục đích sử dụng. Tỷ lệ này có thể từ khoảng 10% đến 50% hoặc thậm chí cao hơn.

  • Sản xuất bột từ và gốm sứ: Trong ngành sản xuất bột từ và gốm sứ, iron powder có thể được sử dụng để điều chỉnh tính chất của bột và gốm sứ. Tỷ lệ sử dụng có thể từ vài phần trăm đến khoảng 10% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện và điện tử: Iron powder có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử và công nghiệp tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ vài phần trăm đến một phần trăm.

  • Thực phẩm bổ sung chứa sắt: Iron powder được sử dụng trong sản xuất viên sắt và thực phẩm bổ sung chứa sắt để bổ sung sắt cho chế độ ăn uống của con người. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm này thường rất thấp, thường chỉ từ vài phần trăm đến một phần trăm hoặc ít hơn.

Iron Powder-điện tử

4.1. Sản xuất pháo hoa

Iron powder cũng được sử dụng trong ngành sản xuất pháo hoa. Sự sử dụng của nó trong ngành này thường liên quan đến mục tiêu tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của iron powder trong sản xuất pháo hoa:

  • Tạo hiệu ứng sáng: Iron powder có khả năng phát sáng khi tiếp xúc với lửa hoặc ngọn lửa. Nó có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng sáng đặc biệt trong pháo hoa bằng cách kết hợp nó với các hợp chất khác.

  • Tạo màu sắc: Iron powder cũng có thể được sử dụng để tạo ra màu sắc đặc biệt trong pháo hoa. Khi iron powder bị nung nóng trong lửa, nó có thể tạo ra màu đỏ hoặc cam tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ.

  • Tạo hiệu ứng bắn lên cao: Iron powder có thể được sử dụng trong các phần tử đẩy để tạo ra hiệu ứng bắn lên cao trong pháo hoa. Khi kết hợp với chất nổ và các thành phần khác, nó có thể giúp pháo hoa bay lên cao và tạo ra hiệu ứng thú vị.

  • Tạo ra bọt khói: Iron powder cũng có thể được sử dụng để tạo ra bọt khói trong pháo hoa, tạo ra một phần quang cảnh hấp dẫn.

Iron Powder-pháo hoa

Tỉ lệ sử dụng Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe trong sản xuất pháo hoa

Tỉ lệ sử dụng của iron powder trong sản xuất pháo hoa thường rất thấp và phụ thuộc vào mục tiêu tạo hiệu ứng cụ thể và thiết kế của pháo hoa. Tùy thuộc vào loại pháo hoa và mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ vài phần trăm đến khoảng 5% của thành phần tổng thể của pháo hoa. Tuy nhiên, đối với các ứng dụng đặc biệt như tạo màu sắc, tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn tùy thuộc vào màu sắc và hiệu ứng cụ thể mà người chế tạo pháo hoa muốn đạt được.

Quy trình sử dụng Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe trong sản xuất pháo hoa

Quy trình sử dụng iron powder trong sản xuất pháo hoa thường phụ thuộc vào mục tiêu tạo hiệu ứng cụ thể và thiết kế pháo hoa. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quy trình sử dụng iron powder trong sản xuất pháo hoa:

  1. Lựa chọn iron powder: Chọn loại iron powder có tính chất phù hợp với mục tiêu cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc lựa chọn kích thước hạt và tính chất từ trường phù hợp với hiệu ứng bạn muốn tạo ra.

  2. Kết hợp với chất nổ: Iron powder thường được kết hợp với các chất nổ và chất phụ gia khác để tạo thành một hỗn hợp hoàn chỉnh. Điều này có thể bao gồm việc trộn iron powder với chất nổ hoặc đặt iron powder trong các hộp nổ.

  3. Thiết kế cấu trúc pháo hoa: Thiết kế cấu trúc pháo hoa dựa trên mục tiêu tạo hiệu ứng và thiết kế cụ thể. Cấu trúc này có thể bao gồm các lớp hoặc bầu pháo hoa khác nhau để tạo ra các hiệu ứng sáng và màu sắc.

  4. Lắp đặt iron powder: Iron powder được lắp đặt trong cấu trúc pháo hoa theo thiết kế. Tùy thuộc vào mục tiêu tạo hiệu ứng, iron powder có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong pháo hoa.

  5. Đốt pháo hoa: Khi đến lúc bắn pháo hoa, chất nổ được kích hoạt, và iron powder bắt đầu tương tác với lửa hoặc chất nổ. Điều này tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc dựa trên tính chất của iron powder.

  6. Quan sát và kiểm tra: Sau khi pháo hoa bắn, quan sát kết quả và kiểm tra xem liệu hiệu ứng và màu sắc có đạt được mục tiêu không. Cần thực hiện kiểm tra an toàn kỹ thuật để đảm bảo rằng quá trình sử dụng iron powder là an toàn và hiệu quả.

Iron Powder-pháo hoa-1

Ngoài Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Trong sản xuất pháo hoa, ngoài iron powder, còn sử dụng nhiều hóa chất khác để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và màu sắc. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất phổ biến được sử dụng trong pháo hoa và công thức hóa học của chúng:

  • Magnesium (Mg): Magnesium tạo ra hiệu ứng ánh sáng trắng sáng. Công thức hóa học của magnesium là Mg.

  • Strontium Nitrate (Sr(NO3)2): Strontium nitrate thường được sử dụng để tạo ra màu đỏ trong pháo hoa. Công thức hóa học của strontium nitrate là Sr(NO3)2.

  • Barium Nitrate (Ba(NO3)2): Barium nitrate tạo ra màu xanh trong pháo hoa. Công thức hóa học của barium nitrate là Ba(NO3)2.

  • Copper Compounds (Cu): Các hợp chất đồng thường được sử dụng để tạo ra màu xanh biển và màu xanh lá cây. Công thức hóa học của đồng thường biến đổi tùy thuộc vào loại hợp chất được sử dụng.

  • Sodium Compounds (Na): Các hợp chất natri có thể tạo ra màu vàng sáng. Công thức hóa học của các hợp chất natri thường thay đổi tùy theo loại hợp chất.

  • Potassium Compounds (K): Các hợp chất kali có thể tạo ra màu tím hoặc màu tím đậm. Công thức hóa học của các hợp chất kali thường thay đổi tùy theo loại hợp chất.

  • Aluminum (Al): Nhôm thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng ánh sáng trắng hoặc bạc. Công thức hóa học của nhôm là Al.

  • Charcoal (C): Than hoạt tính, có công thức hóa học là C, được sử dụng trong các hiệu ứng khói đen hoặc tạo ra ngọn lửa.

  • KClO3 (Potassium Chlorate): KClO3 thường được sử dụng làm chất nổ cho các pháo hoa. Công thức hóa học của potassium chlorate là KClO3.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe

Sử dụng iron powder và các hóa chất khác trong sản xuất pháo hoa đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn và biện pháp bảo quản để đảm bảo an toàn cho cả người tham gia và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố:

Bảo quản:

  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản iron powder và các hóa chất khác trong kho lưu trữ an toàn riêng biệt, được thiết kế để chịu được va chạm và nhiệt độ cao.
  • Ngăn chặn tiếp xúc với nhiệt độ cao: Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa, vì iron powder có khả năng tạo ra hiệu ứng nhiệt.
  • Ngăn chặn tiếp xúc với nước hoặc ẩm ướt: Iron powder có thể oxi hóa khi tiếp xúc với nước, do đó cần ngăn chặn tiếp xúc với nước và đảm bảo các bao bì không bị ẩm ướt.

An toàn:

  • Đội mũ bảo hiểm và áo bảo hộ: Mọi người tham gia trong sản xuất pháo hoa nên đội mũ bảo hiểm và áo bảo hộ để bảo vệ đầu và cơ thể khỏi nguy cơ chất nổ hoặc chất nóng.
  • Khoảng cách an toàn: Đặt khoảng cách an toàn giữa các thành phần pháo hoa và giữ khoảng cách an toàn với người tham gia để tránh các tác động không mong muốn.
  • Hệ thống chữa cháy: Sắp xếp hệ thống chữa cháy gần khu vực làm việc và đào tạo mọi người về cách sử dụng thiết bị chữa cháy.
  • Cấm hút thuốc: Cấm hút thuốc tại nơi làm việc với các chất nổ và hóa chất.

Xử lý sự cố:

  • Dập lửa: Trong trường hợp có sự cố hoặc cháy, dập lửa bằng cách sử dụng bình chữa cháy hoặc các phương tiện khác.
  • Xem xét an toàn quy trình: Khi xảy ra sự cố hoặc vấn đề an toàn, ngưng sản xuất và xem xét lại quy trình và biện pháp an toàn.
  • Sơ cứu cấp cứu: Đào tạo mọi người về cách cấp cứu trong trường hợp cần thiết và có hệ thống cấp cứu cơ bản.
  • Báo cáo sự cố: Báo cáo sự cố cho cơ quan chức năng hoặc cơ sở chế tạo pháo hoa nơi bạn đang làm việc.

Iron Powder-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng sản xuất nam châm, điện tử, công nghiệp, pháo hoa...

Đây là địa chỉ bán Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe có thể mang lại cho bạn!

Iron Powder-4

7. Báo giá Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe dạng bột màu xám đen đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe, Trung Quốc, 25kg/thùng

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Iron Powder ở đâu, mua bán Bột Sắt Kim Loại ở hà nội, mua bán Bột Fe giá rẻ, Mua bán Fe Metal dùng trong ứng dụng công nghiệp , sản xuất nam châm, điện tử, pháo hoa...

Nhập khẩu Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe cung cấp Iron Powder - Bột Sắt Kim Loại - Bột Fe.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 16:22 Thứ Sáu 03/11/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem