Iron(III) Oxide, còn gọi là ferric oxide hoặc hematite, là một hợp chất hóa học chứa sắt và oxi với công thức hóa học Fe2O3. Nó là một trong những dạng phổ biến của oxit sắt. Hematite thường có màu đỏ nâu, do đó còn được gọi là "red iron oxide."
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Iron Oxide Red
Tên gọi khác: Ferric Oxide, Sắt Oxide, Red Iron Oxide, hematite, Rust, Hematite Iron Ore, Rouge, bột nâu đỏ
Công thức: Fe2O3
Số CAS: 1309-37-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu nâu đỏ
1. Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 là gì?
Iron(III) Oxide, hoặc ferric oxide, là một hợp chất hóa học quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Với công thức hóa học Fe2O3, nó được biết đến với tên gọi thông thường là hematite hoặc red iron oxide do màu sắc đỏ nâu đặc trưng.
Hematite đã từng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công nghiệp và nền kinh tế toàn cầu, với ứng dụng chính trong sản xuất gang. Quặng hematite chứa sắt và sau quá trình nấu nóng, sắt được tách ra để sản xuất gang, một vật liệu cốt lõi trong xây dựng, ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Ngoài ra, hematite còn được sử dụng trong sơn, mỹ phẩm, và trang sức. Các tính chất sáng bóng và màu sắc đẹp đã làm cho nó một chất màu phổ biến trong nghệ thuật và thiết kế.
Hematite không chỉ có giá trị trong công nghiệp, mà còn có tầm quan trọng trong nghiên cứu địa chất và khoa học hành tinh, giúp định rõ sự hình thành và cấu tạo của các hợp chất trên trái đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3Nguồn Gốc và Khai Thác
Hematite (Fe2O3), còn gọi là Iron(III) Oxide, là một trong những nguồn quặng sắt quan trọng nhất trên thế giới. Nó thường được tìm thấy trong các lớp đất chứa sắt và có thể xuất hiện ở nhiều vùng trên toàn cầu. Các quốc gia sản xuất hematite lớn nhất bao gồm Úc, Brazil, Trung Quốc, Ấn Độ và Nga. Quặng sắt hematite thường được khai thác từ mỏ sắt và sau đó được chế biến để tách sắt ra.
Cách Sản Xuất
Khai Thác: Đầu tiên, quặng sắt hematite phải được khai thác từ các mỏ sắt. Quá trình này bao gồm việc lấy mẫu và đánh giá chất lượng của quặng, sau đó khai thác bằng các phương tiện như máy xúc và máy khoan.
Nghiền và Phân Loại: Quặng sau khi được khai thác sẽ được nghiền thành bột mịn. Nó sau đó được phân loại thành các phân đoạn khác nhau dựa trên kích thước hạt.
Tách Sắt: Quá trình tách sắt từ quặng gốc có thể thực hiện bằng phương pháp nhiệt động học hoặc điện từ. Một trong những phương pháp thường dùng là luyện kim nhiệt động học hoặc phương pháp khử bằng than hoá lọc.
Chế Biến và Xử Lý: Sắt được thu được sau đó được chế biến thành các sản phẩm sắt, chẳng hạn như thép hoặc gang. Các quy trình này có thể bao gồm luyện kim, nung chảy, và cán mỏng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3
Tính Chất Vật Lý của Iron(III) Oxide (Fe2O3):
- Màu sắc: Hematite thường có màu đỏ nâu đặc trưng, do đó còn được gọi là "red iron oxide."
- Tính chất Ánh Sáng: Hematite có ánh bóng và bóng loáng khi được poli lên.
- Tính Chất Tích Tỷ Trọng: Tỷ trọng của hematite khoảng 5,2 - 5,3 g/cm³, là một trong những khoáng vật có độ tỷ trọng cao.
- Điểm Nóng Chảy: Hematite có điểm nóng chảy ở khoảng 1.535 độ Celsius (2.795 độ Fahrenheit).
- Tính Tan trong Nước: Hematite ít tan trong nước.
Tính Chất Hóa Học của Iron(III) Oxide (Fe2O3):
- Oxi Hóa: Sắt trong hematite nằm ở trạng thái oxi hóa III (Fe3+), có nghĩa là nó đã mất 3 electron. Điều này thể hiện sự tương tác mạnh mẽ giữa sắt và oxi.
- Khả Năng Tạo Nam Châm Tự Nhiên: Hematite là một loại khoáng vật có khả năng tạo nam châm tự nhiên khi nhiệt độ giảm xuống dưới một ngưỡng cụ thể. Khi tạo ra nam châm, nó được gọi là "magnetite."
- Tính Khảm: Hematite có khả năng khám nước, điều này có nghĩa là nó có thể hấp thụ nước và bị biến đổi thành goethite (FeO(OH)) hoặc lepidocrocite (FeOOH) khi tiếp xúc với nước.
- Tính Kháng Acid: Hematite thường kháng với acid, không dễ bị tan hoặc tác động bởi chúng.
- Tính Kháng Kiềm: Hematite kháng với kiềm, tương tự như với acid.

4. Ứng dụng của Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Iron(III) Oxide (Fe2O3) hay hematite có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Công nghiệp gang
Trong công nghiệp gang, Iron(III) Oxide (Fe2O3) hay hematite chủ yếu được sử dụng làm nguyên liệu quặng sắt để sản xuất gang, một loại hợp kim quan trọng. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của hematite trong công nghiệp gang:
Sản Xuất Gang: Hematite là nguồn quặng sắt phổ biến nhất cho sản xuất gang. Quặng sắt hematite chứa sắt và sau quá trình luyện kim, sắt được tách ra để sản xuất gang. Gang được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, ô tô, ngành công nghiệp máy móc, và nhiều ứng dụng khác.
Luyện Kim Thép: Gang sản xuất từ hematite thường được sử dụng để sản xuất thép. Thép là một hợp kim sắt quan trọng trong nhiều ứng dụng, bao gồm xây dựng, sản xuất ô tô, sản phẩm điện tử, và nhiều sản phẩm khác.
Xây Dựng và Cơ Khí: Gang và thép từ hematite được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí. Chúng được sử dụng để tạo ra kết cấu, cột trụ, cầu, và nhiều sản phẩm khác.
Nội Thất và Thiết Kế: Gang và thép từ hematite thường được sử dụng trong thiết kế nội thất và trang trí như bàn, ghế, đèn, và nhiều sản phẩm khác.
Công Nghiệp Xây Dựng: Gang từ hematite cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp xây dựng như ống dẫn nước, giàn khoan, và các cấu trúc công nghiệp khác.
Nghành Nghệ Thuật: Màu sắc và tính chất bóng của gang và thép từ hematite đã làm cho chúng trở thành vật liệu phổ biến trong nghệ thuật và tạo hình.
Công Nghiệp Vận Tải: Gang và thép được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và bảo trì phương tiện vận tải như ô tô, tàu hỏa, và máy bay.
Công Nghiệp Năng Lượng: Gang và thép từ hematite cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp năng lượng như sản xuất vật liệu cho tổ máy điện và dây truyền năng lượng.

Tỉ lệ sử dụng Iron Oxide Red - Sắt Oxide - Fe2O3 trong công nghiệp gang
Tỉ lệ sử dụng hematite (Iron(III) Oxide) trong công nghiệp gang có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguồn cung cấp quặng sắt, quá trình sản xuất gang, và nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, thông thường, hematite đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất gang và thường được sử dụng như sau:
Nguyên liệu chính cho gang: Hematite là một nguồn cung cấp quặng sắt quan trọng cho công nghiệp gang. Hematite chứa từ 60% đến 70% sắt, làm cho nó trở thành một nguồn cung cấp quặng sắt chính để sản xuất gang.
Hỗn hợp gang: Hematite thường được sử dụng trong hỗn hợp với các loại quặng sắt khác như magnetite hoặc taconite để tạo ra một hỗn hợp quặng sắt phù hợp cho việc sản xuất gang. Tỷ lệ của hematite trong hỗn hợp này có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình luyện kim và tính chất của quặng khác.
Sản xuất gang bằng lò luyện: Quá trình sản xuất gang thường bắt đầu bằng việc tách sắt từ quặng sắt, trong đó hematite chủ yếu được sử dụng. Hematite thường là một thành phần quan trọng trong nguyên liệu đưa vào lò luyện để tạo ra gang.
Gang chất lượng cao: Hematite thường được ưa chuộng trong việc sản xuất gang chất lượng cao, được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như sản xuất thép chất lượng cao.

Quy trình sử dụng Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 trong công nghiệp gang
Quy trình sử dụng hematite (Iron(III) Oxide) trong sản xuất gang là một quy trình phức tạp và chia thành nhiều giai đoạn khác nhau. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình sử dụng hematite để sản xuất gang:
Khai Thác Quặng Sắt: Hematite thường được khai thác từ các mỏ sắt trên toàn thế giới. Quặng sắt hematite sau đó được vận chuyển đến nhà máy luyện kim.
Nghiền Quặng: Quặng sắt hematite được đưa vào máy nghiền để nghiền thành bột mịn. Mục tiêu là tạo ra hạt nghiền có kích thước đồng đều và phù hợp cho quá trình luyện kim.
Phân Loại Quặng: Hạt quặng sắt sau khi nghiền thường được phân loại dựa trên kích thước để tách biệt những hạt có kích thước khác nhau.
Nung Chảy: Hạt quặng sắt phân loại sau đó được đưa vào lò nung chảy cùng với các thành phần khác như cốt thạch, than cốc hóa lọc và khoáng sản khác. Lò nung chảy sẽ tạo ra gang thông qua quá trình nung chảy và tách sắt khỏi các tạp chất khác.
Tách Sắt và Làm Sạch Gang: Trong lò nung chảy, sắt sẽ tan trong gang, và sau đó, sắt sẽ được tách ra và làm sạch bằng các phương pháp như quá trình tạo thanh gang hoặc quá trình tạo lá gang.
Đúc Gang: Sắt tinh chế sau khi được tách ra sẽ được đổ vào khuôi gang để tạo thành sản phẩm gang cuối cùng.
Tổng Cốt Lõi: Quy trình sản xuất gang thường bao gồm các yếu tố quan trọng như quá trình nung chảy, luyện kim, và đúc gang. Tất cả các bước này được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo chất lượng gang cuối cùng.
Sản Phẩm Cuối Cùng: Gang sản xuất từ hematite có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô, công nghiệp máy móc, và nhiều sản phẩm khác.

Ngoài Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 trong công nghiệp gang còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quy trình sản xuất gang và luyện kim, ngoài Iron(III) Oxide (Fe2O3) hay hematite, còn có một số hóa chất và nguyên liệu khác được sử dụng, bao gồm:
Coke: Coke là dạng than cốc hóa lọc và là nguồn carbon chính để giúp quá trình nung chảy sắt trong lò luyện gang. Công thức hóa học của coke là C.
Thạch Anh (Limestone): Thạch anh được sử dụng để tạo xúc tác và điều chỉnh quá trình nung chảy. Thạch anh có công thức hóa học là CaCO3.
Silic: Silic (Silicon) cũng được thêm vào quá trình sản xuất gang để điều chỉnh chất lượng gang và giảm tạo tác động. Silic có công thức hóa học là Si.
Mangan (Manganese): Mangan thường được thêm vào gang để cung cấp mangan cho hợp kim thép. Mangan có nhiều loại khác nhau với công thức hóa học thí dụ như MnO, MnO2.
Nhôm (Aluminum): Nhôm cũng được sử dụng trong một số quá trình luyện kim để làm giảm tác động của oxy hoá. Nhôm có công thức hóa học là Al.
4.2. Sơn và mỹ phẩm
Iron(III) Oxide (Fe2O3) hay hematite được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và mỹ phẩm làm chất màu. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của hematite trong sơn và mỹ phẩm:
Sơn và Lớp Phủ: Hematite thường được sử dụng để tạo màu sắc cho sơn và lớp phủ trong ngành xây dựng, công nghiệp ô tô và hàng không, cũng như trong việc sơn các sản phẩm công nghiệp khác. Màu đỏ nâu đặc trưng của hematite có thể tạo ra các lớp phủ sắc nét và bền đẹp.
Mỹ Phẩm: Hematite được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn mắt, và phấn má hồng. Màu đỏ nâu của hematite thường được sử dụng để tạo ra các tông màu ấm áp trong mỹ phẩm.
Chất Tạo Màu Trong Sản Phẩm: Hematite cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong các sản phẩm khác nhau như mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da, và sản phẩm dầu gội đầu.
Trang Sức Má Hồng: Hematite có màu sắc đẹp và làm cho nó trở thành một chất màu phổ biến cho các sản phẩm trang sức má hồng.
Trang Sức và Đồng Hồ Đeo Tay: Hematite cũng được sử dụng để làm trang sức và đồng hồ đeo tay. Khi được poli lên, hematite có thể có một ánh bóng và độ sáng độc đáo, làm cho nó hấp dẫn trong các sản phẩm trang sức.

Tỉ lệ sử dụng Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 trong ứng dụng sơn và mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng hematite (Iron(III) Oxide) trong ngành công nghiệp sơn và mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể, màu sắc mong muốn, và các yếu tố khác. Tuy nhiên, thông thường, hematite được sử dụng trong các sản phẩm sơn và mỹ phẩm như sau:
Sơn: Tùy thuộc vào loại sơn và màu sắc mong muốn, hematite có thể sử dụng trong tỷ lệ từ 1% đến 10% trong hỗn hợp sơn. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo mục tiêu sử dụng và khả năng tạo màu của hematite.
Mỹ Phẩm: Hematite có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn mắt, phấn má hồng, và các sản phẩm chăm sóc da. Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi từ 1% đến 10% hoặc nhiều hơn, tùy thuộc vào màu sắc mong muốn và mục tiêu của sản phẩm.
Trang Sức Má Hồng và Trang Sức: Hematite thường được sử dụng trong các sản phẩm trang sức má hồng như vòng cổ và vòng tay. Tỉ lệ sử dụng có thể tùy chỉnh theo thiết kế cụ thể của sản phẩm.
Đồng Hồ Đeo Tay và Trang Sức: Hematite cũng có thể được sử dụng trong đồng hồ đeo tay và trang sức khác nhau. Tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại trang sức và thiết kế cụ thể.

4.3. Các ứng dụng khác
Chất Màu: Hematite được sử dụng trong việc tạo màu sắc cho nhiều ứng dụng, bao gồm màu sơn, mực in, và nhiều sản phẩm khác.
Điện Tử: Hematite có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực điện tử. Nó có khả năng dẫn điện và từ đó được sử dụng trong sản xuất dây dẫn điện.
Nghiên Cứu Địa Chất và Khoa Học Hành Tinh: Hematite có tầm quan trọng trong việc nghiên cứu địa chất và khoa học hành tinh. Nó có thể được tìm thấy trên trái đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời, và việc nghiên cứu tính chất của nó giúp hiểu sâu hơn về quá trình địa chất và hình thành của các hợp chất trên bề mặt hành tinh.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iron(III) Oxide (Fe2O3) hay hematite phụ thuộc vào môi trường làm việc cụ thể và loại sản phẩm chứa hematite. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan:
Bảo quản:
- Bảo quản hematite ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đảm bảo đóng kín bao bì hoặc hộp chứa hematite để tránh nhiễm bẩn và ô nhiễm môi trường.
An toàn:
- Khi làm việc với hematite trong môi trường công nghiệp, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn của ngành và sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ, và áo chống hóa chất tùy theo yêu cầu.
- Tránh tiếp xúc với mắt, da và hô hấp hematite. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp sự cố như rò rỉ hoặc tiếp xúc không mong muốn với hematite, hãy tuân thủ quy trình an toàn của công ty hoặc tổ chức bạn làm việc.
- Nếu có sự cố nghiêm trọng hoặc rò rỉ lớn, hãy thông báo ngay lập tức cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn của công ty để xử lý vụ việc một cách an toàn và hiệu quả.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
7. Tư vấn về Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3.
Giải đáp Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Iron Oxide Red - Sắt(III) Oxide - Fe2O3 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:59 Thứ Tư 18/10/2023