Mua bán Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3
Giới thiệu khái quát về Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3
Sắt(III) Nitrat (Fe(NO₃)₃) là một hợp chất vô cơ. Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hồng nhạt hoặc nâu, tan tốt trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ như xử lý nước, sản xuất hóa chất, và làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Fe(NO₃)₃ có khả năng oxi hóa mạnh. Giúp loại bỏ các tạp chất kim loại nặng trong nước thải. Ngoài ra, hợp chất này cũng được dùng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nổ và trong các phản ứng nghiên cứu hóa học nhờ tính chất hóa học đặc biệt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Iron Nitrate
Tên gọi khác: Sắt(III) Nitrat, Ferric Nitrate, Iron(III) Nitrate, Ferric Nitrate Hexahydrate, Nitrate of Iron, Iron(III) Nitrate Crystals, Sắt Nitrat.
Công thức hóa học: Fe(NO3)3
Số CAS: 10421-48-4
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu hồng nhạt.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 là gì?
Iron Nitrate (Sắt(III) Nitrat) có công thức hóa học là Fe(NO₃)₃. Là một hợp chất vô cơ của sắt và axit nitric. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu hồng nhạt hoặc nâu, dễ tan trong nước. Sắt(III) Nitrat chủ yếu tồn tại trong hai dạng: dạng khan (Fe(NO₃)₃) và dạng ngậm nước (Fe(NO₃)₃·6H₂O). Khi hòa tan trong nước, hợp chất này phân ly thành ion sắt (Fe³⁺) và ion nitrate (NO₃⁻).
Sắt(III) Nitrat là một chất oxi hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học. Trong xử lý nước, nó giúp loại bỏ các kim loại nặng. Làm giảm ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước thải. Trong ngành dệt may, nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm. Đặc biệt là thuốc nhuộm màu đỏ. Ngoài ra, hợp chất này cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc nổ và trong các phản ứng nghiên cứu hóa học nhờ tính chất oxi hóa đặc biệt.
Do khả năng oxi hóa mạnh, Sắt(III) Nitrat có thể gây kích ứng da và mắt. Vì vậy khi sử dụng, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo găng tay và kính bảo hộ.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Sắt(III) Nitrat tồn tại dưới dạng tinh thể màu đỏ hoặc nâu, có thể thay đổi màu sắc tùy thuộc vào dạng khan hoặc ngậm nước.
- Dạng tồn tại: Sắt(III) Nitrat có thể có dạng khan (Fe(NO₃)₃) hoặc dạng ngậm nước (Fe(NO₃)₃·6H₂O), trong đó dạng ngậm nước phổ biến hơn và chứa 6 phân tử nước.
- Tan trong nước: Fe(NO₃)₃ rất dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch màu vàng nhạt, vì nó phân ly thành ion Fe³⁺ và NO₃⁻ trong dung dịch.
- Khối lượng mol: Khối lượng mol của Sắt(III) Nitrat là khoảng 241,86 g/mol đối với dạng khan và 242,87 g/mol đối với dạng ngậm nước (Fe(NO₃)₃·6H₂O).
- Nhiệt độ nóng chảy: Sắt(III) Nitrat khan có nhiệt độ nóng chảy khoảng 56°C (dễ chảy và chuyển sang dạng lỏng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao).
Tính chất hóa học
- Tính chất oxi hóa:
Sắt(III) Nitrat là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng cung cấp ion Fe³⁺, làm tăng khả năng oxi hóa các chất khác. Do đó, nó có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, đặc biệt trong các phản ứng với các chất khử như metan, các hợp chất hữu cơ, hoặc kim loại. - Phản ứng với các chất khử:
Fe(NO₃)₃ có thể phản ứng với các chất khử để tạo ra các sản phẩm có oxi hóa thấp hơn. Ví dụ, khi phản ứng với hydro hoặc carbon, sắt sẽ bị khử thành Fe²⁺ trong dung dịch.3Fe(NO3)3+6H2→3Fe+18H2O+9NO2
- Phản ứng với các bazơ:
Khi Sắt(III) Nitrat phản ứng với các bazơ, nó tạo thành hidroxit sắt(III), kết tủa màu nâu đỏ. Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:Fe(NO3)3+3NaOH→Fe(OH)3+3NaNO3Fe(OH)₃ sau đó có thể bị phân hủy thành Fe₂O₃ nếu đun nóng.
- Phản ứng với axit:
Fe(NO₃)₃ có thể phản ứng với các axit mạnh khác, như axit clohidric (HCl), để tạo ra các hợp chất sắt khác, ví dụ như sắt(III) clorua. - Phân hủy khi bị nung nóng:
Khi nung nóng, Sắt(III) Nitrat sẽ phân hủy thành oxit sắt(III) (Fe₂O₃), nitơ dioxide (NO₂), và oxit nitơ (N₂O₄). Phản ứng phân hủy này có thể được biểu diễn như sau:2Fe(NO3)3→t nóng Fe2O3+6NO2+3O2
- Tính acid:
Fe(NO₃)₃ có tính acid trong dung dịch vì nó phân ly tạo ra ion H⁺, làm giảm pH dung dịch.
3. Ứng dụng củaIron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong xử lý nước thải
- Phân Tích Ứng Dụng: Sắt(III) Nitrat đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là loại bỏ các kim loại nặng và chất hữu cơ. Nó giúp cải thiện chất lượng nước, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe(NO₃)₃ phân ly trong nước để giải phóng ion Fe³⁺, các ion này sau đó kết hợp với các ion kim loại nặng và các tạp chất trong nước tạo thành các phức hợp không hòa tan, giúp chúng dễ dàng lắng xuống và bị loại bỏ. Ví dụ, Fe³⁺ có thể kết hợp với phosphat để tạo thành phức chất không hòa tan, giúp giảm thiểu sự ô nhiễm.
2. Sản xuất thuốc nhuộm
- Phân Tích Ứng Dụng: Trong ngành dệt may, Sắt(III) Nitrat là một thành phần không thể thiếu trong sản xuất thuốc nhuộm, đặc biệt là màu đỏ. Chúng tạo ra các phức chất với hợp chất hữu cơ để tạo ra các màu sắc bền vững.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe³⁺ từ Fe(NO₃)₃ kết hợp với các phân tử hữu cơ, đặc biệt là các hợp chất azo, tạo thành phức chất sắt-azo. Các phức chất này có màu sắc đặc trưng và bền, giúp tạo ra màu đỏ cho sản phẩm dệt may.
3. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học
- Phân Tích Ứng Dụng: Fe(NO₃)₃ là một chất oxi hóa mạnh, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học để nghiên cứu sự oxi hóa và khử của các chất khác, đặc biệt trong việc nghiên cứu các hợp chất kim loại.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe³⁺ từ Fe(NO₃)₃ tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử, giúp chuyển đổi các kim loại từ trạng thái oxi hóa thấp (Fe²⁺) sang trạng thái oxi hóa cao (Fe³⁺). Các phản ứng này rất quan trọng trong việc tổng hợp và nghiên cứu các hợp chất kim loại mới.
4. Sản xuất thuốc nổ
- Phân Tích Ứng Dụng: Sắt(III) Nitrat có vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc nổ, đặc biệt trong quá trình tổng hợp Nitroglycerin và các hợp chất nhạy cảm khác.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe(NO₃)₃ hoạt động như một chất oxi hóa mạnh, giúp tăng cường quá trình phân hủy các hợp chất hữu cơ. Khi kết hợp với các chất khác, nó tạo ra năng lượng cần thiết cho quá trình phát nổ. Phản ứng này giúp tạo ra các chất nổ mạnh mẽ có khả năng phân hủy nhanh chóng, giải phóng năng lượng.
5. Ứng dụng trong sản xuất xi măng
- Phân Tích Ứng Dụng: Fe(NO₃)₃ được sử dụng trong ngành sản xuất xi măng, giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Nó cũng giúp làm giảm sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe³⁺ từ Fe(NO₃)₃ tham gia vào quá trình phản ứng với các khoáng chất trong xi măng như silicat và aluminate, tạo ra các hợp chất sắt đặc biệt giúp cải thiện độ bền và chống mài mòn của xi măng.
6. Ứng dụng trong phân bón
- Phân Tích Ứng Dụng: Fe(NO₃)₃ được sử dụng như một nguồn cung cấp sắt cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển và quang hợp của cây, đặc biệt trong các loại đất thiếu sắt.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe³⁺ từ Fe(NO₃)₃ cung cấp sắt cho cây trồng. Sắt là yếu tố vi lượng quan trọng trong quá trình quang hợp và chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Cây trồng hấp thụ ion Fe³⁺ từ dung dịch và sử dụng nó để sản xuất các enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển.
7. Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm
- Phân Tích Ứng Dụng: Sắt(III) Nitrat có thể được sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm như một chất bảo quản, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe³⁺ có tính sát trùng, giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm. Điều này đặc biệt có lợi trong các sản phẩm chế biến sẵn như thực phẩm đóng hộp hoặc thịt chế biến sẵn, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà không làm mất chất lượng sản phẩm.
8. Sản xuất hợp kim sắt
- Phân Tích Ứng Dụng: Fe(NO₃)₃ được sử dụng trong sản xuất hợp kim sắt để cải thiện các tính chất cơ học của kim loại, bao gồm khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe(NO₃)₃ tham gia vào quá trình khử để tạo ra các hợp kim sắt có tính chất cơ học tốt hơn. Các hợp kim này có thể chống lại sự ăn mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, do đó, chúng được ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng.
9. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học
- Phân Tích Ứng Dụng: Fe(NO₃)₃ được sử dụng trong sản xuất các vật liệu quang học như kính lọc và bộ lọc quang phổ, giúp điều chỉnh ánh sáng trong các thiết bị quang học.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe³⁺ từ Fe(NO₃)₃ tạo ra các phức chất có tính chất quang học đặc biệt. Những phức chất này giúp điều chỉnh và lọc các bước sóng ánh sáng cụ thể, ứng dụng trong các thiết bị quang học như kính lọc và bộ lọc ánh sáng.
10. Ứng dụng trong làm sạch kim loại
- Phân Tích Ứng Dụng: Fe(NO₃)₃ được sử dụng trong quá trình làm sạch kim loại, đặc biệt là loại bỏ rỉ sét và các tạp chất bám trên bề mặt kim loại, chuẩn bị cho các bước xử lý tiếp theo như sơn hoặc mạ.
- Cơ Chế Hoạt Động: Fe(NO₃)₃ hoạt động như một chất oxi hóa mạnh, giúp phân hủy và loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vô cơ trên bề mặt kim loại. Sau khi làm sạch, bề mặt kim loại trở nên sạch sẽ, sẵn sàng cho các quá trình xử lý tiếp theo.
Tỷ lệ sử dụng
1. Ứng dụng trong xử lý nước thải (20%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng cao: Sắt(III) Nitrat được sử dụng chủ yếu trong ngành xử lý nước thải. Đặc biệt trong các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp. Sắt(III) Nitrat giúp loại bỏ các kim loại nặng như phosphat, crom, và đồng khỏi nước thải. Tính oxi hóa mạnh mẽ của ion Fe³⁺ giúp loại bỏ các tạp chất này hiệu quả. Do đó ứng dụng này chiếm tỷ lệ sử dụng lớn trong công nghiệp.
- Công dụng chủ yếu: Xử lý nước thải trong các ngành công nghiệp như dệt may, hóa chất, thực phẩm, và xử lý nước sinh hoạt.
2. Sản xuất thuốc nhuộm (15%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng vừa phải: Trong ngành công nghiệp dệt may, Sắt(III) Nitrat được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm. Đặc biệt là thuốc nhuộm màu đỏ. Mặc dù tỷ lệ sử dụng không quá cao. Nhưng ứng dụng này vẫn quan trọng trong việc tạo ra các sắc màu bền vững cho vải. Đặc biệt là trong nhuộm sợi hoặc dệt vải.
- Công dụng chủ yếu: Tạo ra các màu nhuộm bền vững. Đặc biệt trong ngành dệt may và các ứng dụng khác liên quan đến nhuộm vật liệu.
3. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học (10%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng thấp: Trong nghiên cứu hóa học, Sắt(III) Nitrat được dùng chủ yếu trong các thí nghiệm oxi hóa-khử hoặc để tổng hợp các hợp chất kim loại khác. Tuy nhiên, so với các ngành công nghiệp, việc sử dụng trong nghiên cứu hóa học có quy mô nhỏ hơn và hạn chế trong phạm vi phòng thí nghiệm.
- Công dụng chủ yếu: Hóa chất này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về phản ứng oxi hóa hoặc trong việc tổng hợp các hợp chất kim loại và các nghiên cứu trong hóa học vô cơ.
4. Sản xuất thuốc nổ (10%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng vừa phải: Mặc dù Sắt(III) Nitrat có vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc nổ (chủ yếu là nitroglycerin). Nhưng so với các hợp chất hóa học khác như nitrat amoni hay glycerin. Việc sử dụng Sắt(III) Nitrat có phần hạn chế. Tỷ lệ này cũng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong công nghệ sản xuất và các quy định an toàn.
- Công dụng chủ yếu: Tạo ra các phản ứng oxi hóa mạnh. Nhằm hỗ trợ trong việc tổng hợp nitroglycerin và các hợp chất nổ khác.
5. Ứng dụng trong sản xuất xi măng (5%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng thấp: Sắt(III) Nitrat không phải là một thành phần chính trong sản xuất xi măng. Mà chỉ được sử dụng với tỷ lệ thấp để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của xi măng. Do vậy, ứng dụng này chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng thể.
- Công dụng chủ yếu: Giúp tăng cường độ bền cơ học và giảm thiểu sự ăn mòn trong sản phẩm xi măng.
6. Ứng dụng trong phân bón (15%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng khá cao: Sắt(III) Nitrat là nguồn cung cấp sắt quan trọng cho cây trồng. Đặc biệt là trong các vùng đất thiếu sắt. Nó giúp cải thiện sự quang hợp và sự phát triển của cây. Do đó, tỷ lệ sử dụng trong sản xuất phân bón khá cao. Đặc biệt trong nông nghiệp và trồng trọt.
- Công dụng chủ yếu: Cung cấp sắt cho cây trồng. Giúp cải thiện năng suất cây trồng và sự phát triển của cây.
7. Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm (5%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng thấp: Sắt(III) Nitrat đôi khi được sử dụng trong bảo quản thực phẩm. Nhưng ứng dụng này không phổ biến và chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong ngành công nghiệp thực phẩm. Các chất bảo quản khác như nitrate và nitrite thường được sử dụng nhiều hơn.
- Công dụng chủ yếu: Giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời gian bảo quản.
8. Sản xuất hợp kim sắt (10%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng vừa phải: Sắt(III) Nitrat có thể được sử dụng trong sản xuất hợp kim sắt. Để cải thiện tính chất cơ học của hợp kim. Tuy nhiên, ứng dụng này không phổ biến bằng các hợp chất sắt khác, và chỉ chiếm tỷ lệ sử dụng vừa phải.
- Công dụng chủ yếu: Tạo ra các hợp kim sắt có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
9. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học (5%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng thấp: Việc sử dụng Sắt(III) Nitrat trong vật liệu quang học là khá hạn chế và chủ yếu tập trung vào các ứng dụng đặc thù. Các chất quang học khác như oxit kim loại hoặc silicat thường được sử dụng thay thế.
- Công dụng chủ yếu: Điều chỉnh ánh sáng trong các thiết bị quang học như kính lọc và bộ lọc quang phổ.
10. Ứng dụng trong làm sạch kim loại (5%)
- Lý do tỷ lệ sử dụng thấp: Tỷ lệ sử dụng Sắt(III) Nitrat trong làm sạch kim loại tương đối thấp. Vì nó chỉ là một phần trong quy trình tổng thể xử lý bề mặt kim loại. Các phương pháp làm sạch khác. Ví dụ như sử dụng axit mạnh hay các hợp chất khác có thể hiệu quả hơn trong các trường hợp khác nhau.
- Công dụng chủ yếu: Làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ rỉ sét và tạp chất để chuẩn bị cho các bước xử lý tiếp theo.
Ngoài Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3
Bảo quản
- Nơi lưu trữ:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao hoặc thấp (15°C - 25°C).
- Vật liệu bao bì:
- Đựng trong thùng hoặc bao bì bằng thủy tinh hoặc nhựa polyethylene (PE), tránh sử dụng kim loại. Niêm phong kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Tránh xa chất dễ cháy:
- Không để gần các chất dễ cháy hoặc nổ vì Fe(NO₃)₃ là hợp chất oxi hóa mạnh, có thể gây phản ứng nguy hiểm.
An toàn khi sử dụng
- Trang bị bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc với da, mắt và hô hấp.
- Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió hiệu quả để tránh tích tụ khí NO₂ độc hại.
- Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy: Không để Fe(NO₃)₃ tiếp xúc với các chất dễ cháy như dầu mỡ hoặc vật liệu hữu cơ, vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
- Xử lý khi tiếp xúc trực tiếp: Rửa ngay với nước sạch trong 15 phút nếu tiếp xúc với da hoặc mắt. Nếu hít phải hơi, đưa người ra ngoài nơi thoáng khí và đến cơ sở y tế nếu cần.
- Lưu trữ và sử dụng cẩn thận: Đảm bảo đóng kín bao bì và cất giữ Fe(NO₃)₃ đúng cách để tránh ô nhiễm và tiếp xúc không mong muốn.
Xử lý sự cố
- Rò rỉ hoặc tràn hóa chất: Làm ướt khu vực tràn bằng nước sạch, thu gom chất thải bằng vật liệu thấm hút, và đảm bảo khu vực có thông gió tốt.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút, nếu có triệu chứng tổn thương nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.
- Hít phải hơi hoặc bụi: Đưa người bị ảnh hưởng ra nơi thoáng khí và đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng khó thở.
- Hỏa hoạn: Sử dụng bột chữa cháy (không dùng nước) để dập lửa nếu có cháy, tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, xi măng, thuốc nổ, sran xuất phân bón, bảo quản thực phẩm,...
Đây là địa chỉ mua Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Iron Nitrate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại,Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Iron Nitrate ở đâu, mua bán Sắt(III) Nitrat ở hà nội, mua bán Fe(NO3)3 giá rẻ. Mua bán Iron Nitrate dùng trong ngành công nghiệp, xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, xi măng, thuốc nổ, sran xuất phân bón, bảo quản thực phẩm,...
Nhập khẩu Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3 cung cấp Iron Nitrate - Sắt(III) Nitrat - Fe(NO3)3.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:42 ngày 30/12/2024