Mua bán IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2
Giới thiệu khái quát về IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2
IodoPropynyl Butylcarbamate (IPBC), với công thức hóa học C₈H₁₂INO₂, là một hợp chất hữu cơ chứa i-ốt. Thường được sử dụng như một chất chống nấm trong các sản phẩm bảo vệ gỗ, sơn và vật liệu xây dựng. IPBC có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Giúp bảo vệ các bề mặt khỏi sự phân hủy và hư hỏng. Nó thường được ứng dụng trong các sản phẩm chống nấm, bảo vệ gỗ. Cũng như là chất chống nấm cho các sản phẩm sơn, keo và các vật liệu khác. IPBC có tác dụng lâu dài và hiệu quả trong việc bảo vệ các bề mặt khỏi sự tấn công của nấm mốc.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: IodoPropynyI ButylCarbamate
Tên gọi khác: IPBC, 3-Iodo-2-propynyl butylcarbamate, IodoPropynyl Butyl Carbamate, 2-Propenyl iodide butyl carbamate, 1-Iodo-2-propynyl butylcarbamate, 3-Iodo-2-propynylcarbamate, Propynyl iodide butylcarbamate, Iodo-2-propynylbutylcarbamate, 2-Propenyl iodide butyl carbamate.
Công thức hóa học: C8H12INO2
Số CAS: 55406-53-6
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 là gì?
IodoPropynyl Butylcarbamate (IPBC), với công thức hóa học C₈H₁₂INO₂. Là một hợp chất hữu cơ được sử dụng chủ yếu như một chất chống nấm và bảo vệ gỗ. Nó có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và các tác nhân gây hư hỏng khác trên các bề mặt vật liệu. Ví dụ như gỗ, sơn, vải, và các sản phẩm xây dựng. IPBC hoạt động bằng cách tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nấm mốc, vi sinh vật gây hại. Giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi sự phân hủy, hư hỏng do nấm mốc, mối mọt hay vi khuẩn.
IPBC thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nấm mốc, sơn, keo dán, chất phủ bảo vệ và trong các vật liệu xây dựng. Ngoài ra, IPBC còn được ứng dụng trong các chất bảo vệ thực vật và các sản phẩm chăm sóc bề mặt gỗ. Nó được ưa chuộng nhờ vào tính năng hiệu quả và kéo dài trong việc bảo vệ khỏi sự tấn công của nấm mốc. Đồng thời ít gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng khi được sử dụng đúng cách.
Tuy nhiên, giống như nhiều hợp chất chứa halogen, IPBC cần được sử dụng cẩn thận và theo đúng hướng dẫn an toàn. Để tránh các tác dụng phụ không mong muốn do độc tính của i-ốt.
2. Tính chất vật lý và hóa học của IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2
Tính chất vật lý
- Màu sắc: IPBC là một chất rắn màu trắng
- Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng, thường không mạnh nhưng có thể nhận biết được.
- Điểm sôi: Khoảng 180-185°C.
- Điểm nóng chảy: IPBC thường có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng 8°C.
- Độ tan trong nước: IPBC có độ tan rất thấp trong nước. Nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, aceton, hoặc các dung môi hữu cơ khác.
- Khối lượng phân tử: Khoảng 265,09 g/mol.

Tính chất hóa học
- Kháng nấm: IPBC có khả năng chống lại sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và các vi sinh vậtgây hư hỏng khác. Nhờ vào sự hiện diện của nhóm iodo (I) và nhóm propynyl. Nhờ đặc tính này, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm bảo vệ gỗ và chất chống nấm.
- Tính khử: IPBC có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh do sự hiện diện của i-ốt. Tạo ra các sản phẩm phân hủy khác nhau. Điều này khiến nó có thể dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa trong môi trường.
- Phản ứng với kiềm: IPBC có thể phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh (như NaOH). Để tạo ra các sản phẩm chuyển hóa, có thể làm giảm tính ổn định của hợp chất này.
- Không bền trong môi trường axit mạnh: Trong môi trường axit mạnh, IPBC có thể phân hủy hoặc biến đổi. Giảm hiệu quả của nó trong việc chống nấm và bảo vệ các bề mặt.
3. Ứng dụng của IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong bảo vệ gỗ
- Phân tích ứng dụng:
Gỗ là vật liệu dễ bị tác động bởi các yếu tố môi trường, đặc biệt là ẩm ướt, nơi các loài nấm mốc và vi khuẩn dễ phát triển, làm giảm độ bền và thẩm mỹ của gỗ. IPBC được sử dụng trong các sản phẩm bảo vệ gỗ, như sơn, vecni và chất phủ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ gỗ khỏi sự phân hủy sinh học và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. - Cơ chế hoạt động:
IPBC có khả năng xâm nhập vào tế bào nấm và vi khuẩn, phá vỡ cấu trúc màng tế bào của chúng. Nó liên kết với các nhóm -SH trong enzyme quan trọng, làm gián đoạn hoạt động của chúng và ức chế các quá trình chuyển hóa thiết yếu như tổng hợp protein và axit nucleic. Kết quả là nấm và vi khuẩn không thể phát triển hoặc sinh sản, giúp bảo vệ gỗ khỏi sự phân hủy và giữ cho nó luôn bền vững.

2. Ứng dụng trong sản xuất sơn
- Phân tích ứng dụng:
IPBC được thêm vào các loại sơn và sơn phủ để bảo vệ bề mặt sơn khỏi sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, và các vi sinh vật khác, đặc biệt là khi sản phẩm sơn được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có điều kiện dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây hại. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của sơn và duy trì tính thẩm mỹ, đảm bảo bề mặt sơn không bị hư hại do sự tấn công của các vi sinh vật. - Cơ chế hoạt động:
IPBC tác động lên tế bào vi sinh vật bằng cách xâm nhập và làm gián đoạn các quá trình trao đổi chất thiết yếu. Khi xâm nhập vào tế bào vi sinh vật, IPBC ức chế hoạt động của enzyme chuyển hóa, làm giảm khả năng sinh sản và ngừng phát triển của vi sinh vật. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hại bề mặt sơn, duy trì tính thẩm mỹ của sản phẩm.

3. Ứng dụng trong sản phẩm cao su
- Phân tích ứng dụng:
Cao su, đặc biệt là cao su thiên nhiên, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường và vi sinh vật. Việc thêm IPBC vào cao su giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong suốt quá trình sản xuất và bảo quản. Điều này giúp bảo vệ cao su khỏi sự phân hủy sinh học, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tính chất cơ lý của nó không bị giảm sút. - Cơ chế hoạt động:
IPBC hoạt động như một chất kháng nấm mạnh mẽ. Khi được thêm vào cao su, IPBC xâm nhập vào các tế bào vi sinh vật gây hại, phá vỡ cấu trúc tế bào của chúng, làm mất khả năng tổng hợp các thành phần thiết yếu, như protein và axit nucleic. Việc ngừng phát triển của vi sinh vật giúp bảo vệ cao su khỏi sự phân hủy và đảm bảo chất lượng lâu dài của sản phẩm.

4. Ứng dụng trong ngành dệt may
- Phân tích ứng dụng:
Trong ngành dệt may, việc bảo vệ vải khỏi sự tấn công của vi sinh vật, đặc biệt là nấm mốc và vi khuẩn, là điều quan trọng để duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm. IPBC được sử dụng để tạo lớp bảo vệ chống lại sự phát triển của các loại vi sinh vật này, giúp kéo dài tuổi thọ của vải và bảo vệ người sử dụng khỏi các vấn đề liên quan đến vi khuẩn và nấm mốc trên vải. - Cơ chế hoạt động:
IPBC tác động vào tế bào của vi sinh vật gây hại thông qua cơ chế ức chế các quá trình sinh lý quan trọng như tổng hợp protein và axit nucleic. Điều này làm cho vi sinh vật không thể sinh trưởng và phát triển trên bề mặt vải. Cấu trúc hóa học của IPBC cũng cho phép nó gắn kết chặt chẽ với các nhóm -SH trong enzyme của vi sinh vật, gây ức chế hoạt động của các enzyme này và ngừng sự phát triển của chúng.

5. Ứng dụng trong mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng:
IPBC được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc da khác để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Việc này giúp duy trì chất lượng của sản phẩm, ngăn chặn sự phân hủy sinh học và bảo vệ người sử dụng khỏi các tác hại có thể xảy ra từ vi sinh vật gây bệnh. - Cơ chế hoạt động:
IPBC hoạt động bằng cách can thiệp vào các quá trình trao đổi chất của vi sinh vật. Cấu trúc hóa học của IPBC cho phép nó gắn kết với các enzyme cần thiết cho sự sống của vi sinh vật, ngừng hoạt động của các enzyme này và làm suy yếu các quá trình sinh lý của tế bào. Kết quả là vi sinh vật không thể phát triển hoặc sinh sản trong sản phẩm mỹ phẩm, giúp duy trì tính tươi mới và chất lượng của sản phẩm.

6. Ứng dụng trong chất tẩy rửa
- Phân tích ứng dụng:
Trong các sản phẩm chất tẩy rửa, IPBC được sử dụng để bảo vệ chất tẩy rửa khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đồng thời tăng hiệu quả làm sạch của sản phẩm. Việc này giúp duy trì tính hiệu quả và bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy do vi sinh vật. - Cơ chế hoạt động:
IPBC ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong các chất tẩy rửa bằng cách xâm nhập vào các tế bào của chúng và làm gián đoạn quá trình trao đổi chất quan trọng. Nó tác động lên các enzyme của vi sinh vật, ức chế sự tổng hợp protein và axit nucleic, dẫn đến sự chết tế bào và ngừng phát triển của chúng. Điều này giúp chất tẩy rửa duy trì hiệu quả trong việc làm sạch mà không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của vi sinh vật.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Bảo vệ gỗ
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.5% trọng lượng của sản phẩm.
- Giải thích: Trong các sản phẩm bảo vệ gỗ như sơn, vecni hoặc chất phủ, IPBC thường được sử dụng ở nồng độ thấp (0.1% - 0.5%) để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn mà không làm ảnh hưởng đến tính chất vật lý và thẩm mỹ của bề mặt gỗ.
2. Sản xuất sơn
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.2% trọng lượng của sản phẩm.
- Giải thích: Trong sản xuất sơn, IPBC được thêm vào với tỷ lệ nhỏ (0.05% - 0.2%) để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm mà không làm thay đổi tính chất màu sắc và độ bền của lớp sơn.
3. Sản phẩm cao su
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% - 0.3% trọng lượng của sản phẩm.
- Giải thích: IPBC được sử dụng trong sản phẩm cao su để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Tỷ lệ sử dụng trong cao su thường vào khoảng 0.1% - 0.3%, đủ để bảo vệ sản phẩm mà không ảnh hưởng đến tính đàn hồi và độ bền của cao su.
4. Ngành dệt may
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.2% trọng lượng của sản phẩm.
- Giải thích: Trong ngành dệt may, IPBC được sử dụng trong các chất chống nấm cho vải. Tỷ lệ sử dụng thường thấp, dao động từ 0.05% đến 0.2%, đủ để bảo vệ vải khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn mà không làm thay đổi đặc tính của vải.
5. Mỹ phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.1% trọng lượng của sản phẩm.
- Giải thích: Trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, IPBC được sử dụng ở mức thấp (0.05% - 0.1%) để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật mà không gây hại cho da và không làm ảnh hưởng đến tính chất sản phẩm.
6. Chất tẩy rửa
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% - 0.15% trọng lượng của sản phẩm.
- Giải thích: Trong các chất tẩy rửa, tỷ lệ sử dụng IPBC có thể dao động từ 0.05% đến 0.15%, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong sản phẩm và giữ cho chất tẩy rửa luôn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
Ngoài IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Triazole (2-(2,4-Dichlorophenyl)-2H-1,2,3-Triazole) - C7H5Cl2N3
- Chlorothalonil - C8H4Cl2N2
- Copper 8-Hydroxyquinoline - C9H6CuN2O
- Oxybenzone (BP-3) - C14H12O3
- Phenylmercury Acetate - C6H5HgO2CCH3
- Tebuconazole - C16H22ClN3
- Benzisothiazolinone (BIT) - C7H5NOS
- Methylisothiazolinone (MIT) - C4H5NOS
- Zinc Pyrithione - C10H8N2O2S2Zn
- Sodium Pyrithione - C5H5NOSNa
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2
Bảo quản
- Nhiệt độ bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (10°C - 30°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc thấp.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp để bảo vệ tính ổn định của sản phẩm.
- Đóng gói kín: Bảo quản trong bình hoặc chai kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm cao.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất: Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, axit, kiềm, hoặc vật liệu ăn mòn.
An toàn khi sử dụng
- Đeo thiết bị bảo vệ: Sử dụng găng tay, kính mắt và khẩu trang khi tiếp xúc với IPBC.
- Làm việc ở khu vực thông gió tốt: Đảm bảo không gian làm việc thoáng khí.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Lưu trữ an toàn: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng, tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút, đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng.
- Hít phải hơi hoặc bụi: Di chuyển ra nơi thoáng khí, tìm sự chăm sóc y tế nếu khó thở.
- Nuốt phải: Uống nước hoặc sữa ngay, không gây nôn, và tìm sự trợ giúp y tế.
- Đổ hoặc tràn: Thu gom chất tràn bằng vật liệu không dễ cháy, dọn dẹp và xử lý theo quy định an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, bảo vệ gỗ, chống nấm, sản xuất sơn, cao su, tẩy rửa, ngành dệt may, mỹ phẩm,...
Đây là địa chỉ mua IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà IodoPropynyI ButylCarbamate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0961.951.396 Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua IodoPropynyI ButylCarbamate ở đâu, mua bán IPBC ở hà nội, mua bán C8H12INO2 giá rẻ. Mua bán IodoPropynyI ButylCarbamate dùng trong ngành công nghiệp, bảo vệ gỗ, chống nấm, sản xuất sơn, cao su, tẩy rửa, ngành dệt may, mỹ phẩm,...
Nhập khẩu IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2 cung cấp IodoPropynyI ButylCarbamate - IPBC - C8H12INO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0961.951.396
Zalo : 086.818.3331 - 0961.951.396
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com