Iodine là một nguyên tố hoá học. Trong bảng tuần hoàn nó có ký hiệu I, số nguyên tử 53 và nguyên tử khối là 126,9. Đây là một trong các nguyên tố vi lượng cần cho sự sống của nhiều sinh vật. Về mặt hoá học, iod ít hoạt động nhất và có độ âm điện thấp nhất trong các halogen.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Iodine
Tên gọi khác: Iod, i ốt, Iodum, Muối I ốt, Iodine Tincture, Muối Iodized
Công thức: I
Số CAS: 7553-56-2
Xuất xứ: Ấn Độ - India
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng phi kim màu tím đậm
1. IODINE - IOD - I ỐT 99.5% là gì?
Iodine là một nguyên tố hóa học với ký hiệu I và số nguyên tử 53. Nó là một chất phi kim, tương đối hiếm, màu tím đậm ở dạng rắn ở nhiệt độ phòng và chuyển thành khí màu tím khi nung nóng. Iodine là một phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, chẳng hạn như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3), đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và sự phát triển bình thường của cơ thể.
Thiếu hụt iodine có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe, như bướu cổ và suy giáp. Do đó, iodine thường được bổ sung vào muối ăn (muối iodized) để ngăn chặn tình trạng thiếu hụt iodine trong dân chúng. Iodine cũng được sử dụng trong một số quy trình y tế và công nghiệp.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất IODINE - IOD - I ỐT
Nguồn Gốc của Iodine
Iodine tồn tại chủ yếu trong dạng hợp chất, không phải dưới dạng nguyên tố tự do. Nó được tìm thấy trong môi trường tự nhiên ở các nguồn sau:
- Nước biển: Iodine có mặt ở nồng độ thấp trong nước biển. Các sinh vật biển như tảo và rong biển tích tụ iodine từ nước biển.
- Khoáng chất: Có một số khoáng chất chứa iodine như caliche (ở Chile) và brine (dung dịch muối) từ các mỏ dầu và khí tự nhiên.
Cách Sản Xuất Iodine
Có hai phương pháp chính để sản xuất iodine:
Từ Rong biển:
- Rong biển được thu hoạch và sấy khô.
- Sau đó, rong biển được đốt cháy để tạo ra tro, chứa các ion iodide và iodate.
- Iodide và iodate được trích ly từ tro bằng cách sử dụng nước nóng hoặc hơi nước.
- Cuối cùng, iodine được chiết xuất từ dung dịch này thông qua quá trình oxi hóa hóa học.
Từ Brine (Dung dịch Muối) của Mỏ Dầu và Khí Đốt:
- Brine giàu iodine được bơm lên từ lòng đất.
- Iodine sau đó được tách ra từ brine bằng cách sử dụng các quá trình hóa học như oxi hóa.
- Iodine được thu hồi dưới dạng iodide hoặc iodate và sau đó được tinh chế.
Cả hai phương pháp này đều yêu cầu các bước hóa học cụ thể để tinh chế và chuyển đổi iodine thành dạng tinh khiết có thể sử dụng được trong công nghiệp và y tế.

3. Tính chất vật lý và hóa học của IODINE - IOD - I ỐT
Iodine là một nguyên tố hóa học độc đáo với những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng:
Tính chất vật lý của Iodine
- Trạng thái vật chất: Rắn ở nhiệt độ phòng.
- Màu sắc: Màu tím đậm.
- Khối lượng riêng: Khoảng 4.93 g/cm³ ở 20°C.
- Điểm nóng chảy: 113.7°C.
- Điểm sôi: 184.3°C.
- Sublimation: Iodine có khả năng chuyển trực tiếp từ trạng thái rắn sang khí mà không cần chuyển qua trạng thái lỏng.
- Tính hòa tan: Tan ít trong nước, tan tốt hơn trong dung môi hữu cơ như ethanol và dung dịch iodide.
Tính chất hóa học của Iodine
- Tính chất oxi hóa: Iodine là một chất oxi hóa mạnh.
- Phản ứng với kim loại: Tạo ra iodide kim loại, ví dụ khi phản ứng với natri tạo ra natri iodide (NaI).
- Phản ứng với hydro: Iodine có thể phản ứng chậm với hydro tạo ra hydrogen iodide (HI).
- Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Iodine có thể tham gia vào các phản ứng hóa hữu cơ, như thêm vào liên kết đôi hoặc làm chất xúc tác.
- Chất chỉ thị: Do khả năng chuyển đổi giữa các trạng thái oxy hóa, iodine có thể dùng như một chất chỉ thị trong thí nghiệm hóa học.
- Tạo hợp chất phức tạp: Iodine có thể tạo thành hợp chất phức tạp với các chất khác, như với amoniak tạo ra nitrogen triiodide.
Những tính chất này làm cho iodine trở thành một nguyên tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến hóa học công nghiệp.

4. Ứng dụng của IODINE - IOD - I ỐT do KDCCHEMICAL cung cấp
Iodine có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:
4.1. Y tế và dược phẩm
Ứng dụng của iodine trong lĩnh vực y tế và dược phẩm rất rộng rãi và quan trọng:
Chất Khử Trùng và Chất Sát Trùng:
- Dung dịch Iodine: Được sử dụng như một chất khử trùng mạnh mẽ để làm sạch vết thương, cắt, và trầy xước.
- Povidone-Iodine (Betadine): Là một dẫn xuất của iodine, thường được sử dụng trong việc làm sạch và khử trùng vết thương trước khi phẫu thuật và trong điều trị các vết thương bị nhiễm trùng.
Chẩn Đoán và Điều Trị Bệnh Tuyến Giáp:
- Iodine Phóng Xạ (I-131): Được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị một số bệnh liên quan đến tuyến giáp, như bướu giáp và ung thư tuyến giáp. I-131 có khả năng tiêu diệt tế bào tuyến giáp bất thường.
Nghiên Cứu và Hình Ảnh Y Khoa:
- Chất Tương Phản: Các hợp chất chứa iodine được sử dụng trong hình ảnh y khoa như chất tương phản trong chụp CT, giúp cải thiện độ rõ ràng của hình ảnh.
Bổ Sung Dinh Dưỡng:
- Muối Iodized: Sử dụng để ngăn chặn tình trạng thiếu hụt iodine, đặc biệt quan trọng trong việc duy trì chức năng bình thường của tuyến giáp.
Điều Trị và Phòng Ngừa Bệnh Lý Da:
- Chữa trị các vấn đề da: Iodine được sử dụng trong một số sản phẩm điều trị ngoài da, như trong điều trị viêm da và nhiễm trùng.
Chất Diệt Khuẩn trong Nha Khoa:
- Sát khuẩn trong điều trị nha khoa: Iodine được sử dụng để khử trùng và làm sạch trong một số thủ tục nha khoa.

Quy trình sử dụng Iodine - Iod - I ốt trong các ngành y tế và dược phẩm
Quy trình sử dụng iodine có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách iodine được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:

Ngoài Iodine - Iod - I Ốt thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Có nhiều hóa chất khác được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, công nghiệp và nghiên cứu. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
Natri Hydroxide (NaOH): Còn được gọi là xút, được sử dụng trong sản xuất xà phòng, giấy, và nhiều hóa chất khác.
Hydrochloric Acid (HCl): Một axit mạnh, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học, xử lý kim loại, và sản xuất hóa chất.
Sulfuric Acid (H₂SO₄): Axit mạnh, ứng dụng trong sản xuất phân bón, lọc dầu, và hóa chất công nghiệp.
Ethanol (C₂H₅OH): Được sử dụng như một dung môi hóa học, trong sản xuất nước hoa và dược phẩm, và là thành phần chính trong rượu.
Acetone (C₃H₆O): Một dung môi phổ biến, được sử dụng trong sản xuất nhựa, sợi, thuốc nổ và trong mỹ phẩm.
Glucose (C₆H₁₂O₆): Một loại đường đơn, quan trọng trong sinh hóa và là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.
Ammonia (NH₃): Được sử dụng trong sản xuất phân bón, chất làm lạnh, và là nguyên liệu trong sản xuất nhiều hợp chất nitơ.
Bleach (Natri Hypochlorite - NaClO): Sử dụng trong tẩy rửa, khử trùng và làm trắng.
Carbon Dioxide (CO₂): Khí này được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, chẳng hạn như trong sản xuất nước giải khát có gas, và trong công nghiệp dầu khí.
Calcium Carbonate (CaCO₃): Được sử dụng trong sản xuất xi măng, làm chất làm đầy trong nhựa và giấy, và trong thuốc chống axit.
4.2. Các ứng dụng khác
Thực phẩm và Dinh dưỡng:
- Bổ sung Iodine: Muối iodized là phương pháp chính để ngăn ngừa thiếu hụt iodine trong khẩu phần ăn.
Hóa học và Công nghiệp:
- Sản xuất hóa chất: Iodine và các hợp chất của nó được sử dụng trong tổng hợp hóa chất.
- Chất xúc tác: Trong một số quy trình hóa học, iodine được sử dụng như một chất xúc tác.
Nhiếp ảnh:
- Chất nhạy sáng: Trong quá khứ, các hợp chất iodine đã được sử dụng trong nhiếp ảnh phim.
Nghiên cứu Khoa học:
- Phân tích hóa học: Iodine thường được sử dụng trong phân tích hóa học, như trong phản ứng Starch-Iodine để xác định sự hiện diện của các chất nhất định.
Lọc Nước và Xử lý Nước:
- Diệt khuẩn: Iodine được sử dụng trong một số phương pháp lọc nước để loại bỏ vi khuẩn và vi sinh vật.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Iodine - Iod - I ốt
Khi sử dụng iodine, việc bảo quản an toàn và xử lý sự cố cẩn thận là rất quan trọng để tránh rủi ro sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo Quản Iodine
An Toàn Khi Sử Dụng Iodine
Trang Bị Bảo Hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
Tránh Hít Phải Hơi: Làm việc trong khu vực thông thoáng hoặc sử dụng tủ hút khí độc.
Sử Dụng Cẩn Thận:
- Tránh làm đổ và tiếp xúc với da hoặc mắt.
- Không để iodine tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc kim loại nhạy cảm.
Xử Lý Sự Cố

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Iodine - Iod - I ốt dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

7. Tư vấn về IODINE - IOD - I ỐT 99.5% tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn IODINE - IOD - I ỐT 99.5%. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn IODINE - IOD - I ỐT 99.5%.
Giải đáp IODINE - IOD - I ỐT 99.5% qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin IODINE - IOD - I ỐT 99.5% tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:34 Thứ Tư 29/11/2023