Hydroquinone là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H6O2. Nó là một loại
phenol có hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn với một vòng benzen. Hydroquinone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và làm trắng da, do khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trong da.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Hydroquinone
Tên gọi khác: 1,4-Dihydroxybenzene, Quinol, p-Dihydroxybenzene, Benzene-1,4-diol
Công thức: C6H6O2
Số CAS: 123-31-9
Xuất xứ: Pháp - France
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Hydroquinone - C6H6O2 là gì?
Hydroquinone, còn được gọi là 1,4-dihydroxybenzene, là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học là C6H6O2. Được biết đến với khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trong da, hydroquinone đã trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm trắng da và điều trị vấn đề sạm da, tàn nhang và nám da.
Cơ chế hoạt động chính của hydroquinone là ức chế enzyme tyrosinase, enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất melanin. Khi melanin được giảm bớt, da trở nên sáng hơn và giảm đi các vấn đề như tàn nhang và nám da. Tuy nhiên, việc sử dụng hydroquinone đã gặp phải một số tranh cãi và hạn chế do nghi ngờ về tác dụng phụ như viêm da, kích ứng da và nguy cơ gây hại cho da.
Mặc dù vấn đề liên quan đến an toàn của hydroquinone, nhưng nó vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và da dựa trên những hiệu quả được chứng minh trong việc làm trắng da và giảm tàn nhang.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Hydroquinone - C6H6O2
Hydroquinone có thể được sản xuất thông qua một số phương pháp hóa học từ các nguyên liệu dễ có sẵn như phenol hoặc benzen. Dưới đây là một ví dụ về quá trình sản xuất hydroquinone thông qua phản ứng với phenol:
Sản xuất hydroquinone từ phenol:
- Bước 1: Oxidation: Đầu tiên, phenol (C6H5OH) được oxid hóa thành hydroquinone (C6H4(OH)2) thông qua phản ứng với chất oxy hóa như dichromat kali (K2Cr2O7) trong môi trường axit sulfuric (H2SO4).
- Bước 2: Hydrolysis: Hydroquinone thu được sau bước oxidation được hydrolysis với nước, tạo ra hydroquinone tinh khiết.
Quá trình sản xuất thương mại: Quá trình sản xuất thương mại có thể sử dụng các biến thể của phản ứng trên hoặc các phương pháp hóa học khác để sản xuất hydroquinone với hiệu suất và chất lượng cao hơn.
Nguồn gốc: Hydroquinone tự nhiên có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và thực vật như cây sồi và cây chè.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Hydroquinone - C6H6O2
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của hydroquinone:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Hydroquinone tồn tại ở dạng chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Màu sắc: Nó có màu trắng đục đến màu vàng nhạt.
- Mùi: Hydroquinone không có mùi đặc trưng.
- Điểm nóng chảy: Hydroquinone có điểm nóng chảy là khoảng 170-172°C.
- Điểm sôi: Điểm sôi của hydroquinone là khoảng 287-290°C.
- Độ tan trong nước: Hydroquinone tan tốt trong nước.
Tính chất hóa học:
- Oxidation: Hydroquinone có thể bị oxid hóa thành các sản phẩm khác nhau dựa trên điều kiện phản ứng, trong đó có quinone, một dạng khác của hydroquinone.
- Reactivity with oxygen: Hydroquinone dễ bị oxy hóa trong không khí, tạo thành một phần quinone, làm cho dung dịch chuyển sang màu nâu.
- Reactivity with bases: Hydroquinone có thể tạo phức với các chất cơ sở như amine, tạo thành các hợp chất phức có thể tan trong nước.
- Độ axit: Hydroquinone là một axit yếu, có thể tạo ra các muối hydroquinone bằng cách phản ứng với các base.

4. Ứng dụng của Hydroquinone - C6H6O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Hydroquinone có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp hóa chất đến sản phẩm làm đẹp và y tế. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hydroquinone:
Sản phẩm làm đẹp da: Hydroquinone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm trắng da, kem làm sáng da, và kem chống tàn nhang. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự sản xuất melanin trong da, giúp làm giảm tàn nhang, nám da, và sắc tố da không đều.
Ngành công nghiệp nhuộm: Hydroquinone được sử dụng làm chất trợ nhuộm trong sản xuất một số loại mực in, mực in và thuốc nhuộm tổng hợp khác.
Chất chống ô nhiễm: Do khả năng của nó trong việc ngăn chặn sự hình thành của melanin, hydroquinone được sử dụng trong một số loại thuốc trị mụn và chất chống ô nhiễm da.
Chất chống ô xy hóa: Hydroquinone được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp làm chất chống ô nhiễm, bảo quản thực phẩm và trong sản xuất nhựa.
Chất chống ô nhiễm trong nước: Hydroquinone cũng có thể được sử dụng làm chất chống ô nhiễm trong nước, giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm như clo và brom.

Tỉ lệ sử dụng Hydroquinone - C6H6O2 trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng hydroquinone thường được điều chỉnh tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và loại sản phẩm. Dưới đây là một số tỉ lệ sử dụng phổ biến của hydroquinone trong các sản phẩm làm đẹp và y tế:
Sản phẩm làm trắng da:
- Trong các kem làm trắng da thương mại: Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 2% đến 4%, với một số sản phẩm cao cấp có thể có tỉ lệ sử dụng lên đến 6%.
- Trong các loại serum hoặc kem dưỡng da: Tỷ lệ sử dụng thường là từ 2% đến 5%.
Sản phẩm trị mụn:
- Trong các sản phẩm trị mụn: Tỷ lệ sử dụng thường là từ 2% đến 4%.
Sản phẩm chống nám và tàn nhang:
- Trong các kem chống nám và tàn nhang: Tỷ lệ sử dụng có thể từ 2% đến 4%.

Quy trình sử dụng Hydroquinone - C6H6O2 trong ngành mỹ phẩm
Quy trình sử dụng hydroquinone thường phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng hydroquinone trong các sản phẩm làm đẹp:
Kiểm tra dị ứng:
- Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa hydroquinone nào, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da để đảm bảo không có phản ứng dị ứng.
Rửa sạch da:
- Trước khi áp dụng sản phẩm chứa hydroquinone, hãy rửa sạch da bằng nước ấm và sữa rửa mặt nhẹ.
Áp dụng sản phẩm:
- Sử dụng một lượng nhỏ sản phẩm chứa hydroquinone và thoa đều lên vùng da cần điều trị, như làm trắng nám, tàn nhang hoặc làm đều màu da.
- Tránh áp dụng sản phẩm lên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
Sử dụng theo chỉ dẫn:
- Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc các chuyên gia da liễu. Thường thì hydroquinone được sử dụng một hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nám hoặc tàn nhang.
Bảo vệ da:
- Khi sử dụng hydroquinone, cần phải bảo vệ da khỏi tác động của tia UV bằng cách sử dụng kem chống nắng với SPF cao.
Sử dụng đều đặn:
- Để đạt được kết quả tốt nhất, bạn nên sử dụng hydroquinone đều đặn theo hướng dẫn của chuyên gia, thường là từ 8 đến 12 tuần.
Giảm bớt sử dụng:
- Sau khi đạt được kết quả mong muốn, bạn có thể giảm bớt hoặc ngừng sử dụng hydroquinone, nhưng nên thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện điều này.

Ngoài Hydroquinone - C6H6O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các loại hóa chất khác dưới đây
Ngoài hydroquinone, có một số hợp chất khác cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và điều trị da. Dưới đây là một số ví dụ về các hợp chất này và công thức hóa học của chúng:
- Kojic acid: Công thức hóa học: C6H6O4.
- Ascorbic acid (Vitamin C): Công thức hóa học: C6H8O6.
- Alpha hydroxy acids (AHA): Bao gồm axit glycolic (C2H4O3), axit lactic (C3H6O3), axit citric (C6H8O7), và axit tartaric (C4H6O6).
- Arbutin: Công thức hóa học: C12H16O7.
- Licorice extract: Có thành phần chính là glycyrrhizin, có công thức hóa học phức tạp: C42H62O16.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Hydroquinone - C6H6O2
Khi sử dụng hydroquinone hoặc bất kỳ hợp chất hóa học nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường xung quanh. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản hydroquinone và các sản phẩm chứa hydroquinone ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.
- Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của hợp chất.
An toàn khi sử dụng:
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Sử dụng bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo choàng khi làm việc với hydroquinone để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc có các vết thương.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với hydroquinone, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa kỹ với nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nếu người sử dụng có dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Hydroquinone - C6H6O2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Tư vấn về Hydroquinone - C6H6O2 Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Hydroquinone - C6H6O2 Trung Quốc . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Hydroquinone - C6H6O2
Giải đáp Hydroquinone - C6H6O2 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Hydroquinone - C6H6O2 KDC CHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com