Sắt(II) oxalat, hay ferơ oxalat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học FeC₂O₄. Đây là hợp chất màu vàng nâu, hòa tan kém trong nước.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ferrous Oxalate
Tên gọi khác: Iron oxalate, Sắt Oxalat, Ferrous ethanedioate, Sắt oxalat
Công thức: FeC2O4
Số CAS: 6047-25-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng, hoặc bột màu trắng
1. Ferrous Oxalate - Sắt Oxalat - FeC2O4 là gì?
Ferrous oxalate, còn được gọi là oxalate sắt(II), là một hợp chất hóa học có công thức hóa học FeC2O4. Đây là một hợp chất của sắt với oxalate, một ion oxalate (C2O4^2-) kết hợp với một nguyên tử sắt có số oxi hoá +2 (Fe^2+). Ferrous oxalate thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, các tinh thể màu trắng, bột màu vàng nâu.
Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm trong phòng thí nghiệm hóa học và trong quá trình tổng hợp hợp chất hóa học khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, nhưng tính chất và ứng dụng cụ thể của nó sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất hoặc thí nghiệm.

2. Cách sản xuất Ferrous Oxalate - Sắt Oxalat - FeC2O4
Ferrous oxalate có thể được sản xuất thông qua một loạt các phản ứng hóa học. Dưới đây là một phương pháp sản xuất cơ bản cho ferrous oxalate:
Nguyên liệu cần thiết:
- Sắt(II) chloride (FeCl2): Đây là nguồn sắt(II) chính.
- Acid oxalic (H2C2O4): Đây là nguồn oxalate.
Cách sản xuất:
Hòa tan sắt(II) chloride: Bắt đầu bằng việc hòa tan sắt(II) chloride trong nước để tạo ra một dung dịch sắt(II) chloride.
Tạo dung dịch oxalate: Trong một bình riêng biệt, tạo một dung dịch acid oxalic bằng cách hòa tan acid oxalic trong nước.
Phản ứng kết hợp: Tiến hành phản ứng giữa dung dịch sắt(II) chloride và dung dịch acid oxalic. Trong quá trình này, ion sắt(II) (Fe^2+) trong dung dịch sắt(II) chloride sẽ kết hợp với ion oxalate (C2O4^2-) trong dung dịch acid oxalic để tạo ra ferrous oxalate (FeC2O4). Phản ứng hoá học có thể được mô tả như sau:
FeCl2 + H2C2O4 → FeC2O4 + 2HCl
Tách kết tủa: Kết quả của phản ứng sẽ là một kết tủa màu trắng của ferrous oxalate. Bạn có thể tách kết tủa này bằng cách lọc hoặc kết hợp các phương pháp tách khác.
Làm sạch và tinh chế: Kết tủa ferrous oxalate có thể cần được làm sạch và tinh chế để loại bỏ các tạp chất và sản phẩm phụ không mong muốn.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Ferrous Oxalate - Sắt Oxalat - FeC2O4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của ferrous oxalate:
Tính chất vật lý của ferrous oxalate:
- Trạng thái vật lý: Ferrous oxalate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc các tinh thể màu trắng.
- Điểm nóng chảy: Ferrous oxalate có điểm nóng chảy ở khoảng 200-250°C, tùy thuộc vào độ tinh khiết của hợp chất.
- Khả năng tan trong nước: Ferrous oxalate khá khó tan trong nước. Nó có thể kết tủa ra khỏi dung dịch nước khi ion sắt(II) và ion oxalate kết hợp lại với nhau.
Tính chất hóa học của ferrous oxalate:
- Tính oxi hóa và khử: Ferrous oxalate chứa ion sắt(II) (Fe^2+), có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Ion sắt(II) có thể bị oxi hóa thành ion sắt(III) (Fe^3+) trong các điều kiện phù hợp.
- Tính chất khử độc: Ferrous oxalate có thể được sử dụng làm chất khử trong một số phản ứng hóa học. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để khử các hợp chất hữu cơ khác.
- Phản ứng với axit: Ferrous oxalate có thể tương tác với axit để tạo ra khí cacbon dioxide (CO2) và dung dịch muối sắt(II). Phản ứng này có thể được mô tả như sau:
- FeC2O4 + 2HCl → FeCl2 + 2H2O + 2CO2
- Tính chất tạo kết tủa: Ferrous oxalate có khả năng tạo kết tủa trong dung dịch khi gặp các ion kim loại khác hoặc khi được trung hòa bởi cơ sở.

4. Ứng dụng của Ferrous Oxalate - Sắt Oxalat - FeC2O4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ferrous oxalate có một số ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ferrous oxalate:
4.1. Tạo màu và in ấn
Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong lĩnh vực tạo màu và in ấn trong các ứng dụng cụ thể như sau:
In ấn đen và xám: Ferrous oxalate có khả năng tạo màu đen hoặc xám khi nó tiếp xúc với các chất oxi hóa, chẳng hạn như các muối của kali manganat (KMnO4). Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong mực in đen và xám. Khi mực in này được sử dụng trong quá trình in ấn, ferrous oxalate sẽ tương tác với oxi hóa trên giấy hoặc bề mặt in để tạo ra các dấu in và hình ảnh.
In ấn lịch sử và nghệ thuật: Trước khi các loại mực in hiện đại được phát triển, ferrous oxalate đã được sử dụng trong nhiều năm trong ngành in ấn, đặc biệt là trong in sách và tranh vẽ. Nó đã đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các bản in đen và xám đầu tiên.
In ấn chế tạo nghệ thuật: Ferrous oxalate cũng được sử dụng trong nghệ thuật chế tạo hình ảnh và ảnh phim. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các bức tranh và ảnh đen và xám với độ tương phản cao và chi tiết tốt.
In ấn trên vật liệu đặc biệt: Ferrous oxalate có thể được sử dụng để in ấn trên các loại vật liệu đặc biệt, chẳng hạn như gốm sứ và gạch men, để tạo ra các mẫu và hình ảnh màu đen và xám.

4.2. Chất khử
Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như một chất khử. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng chất khử của ferrous oxalate:
Khử độc trong nước và môi trường: Ferrous oxalate có khả năng khử nhiều chất độc hại có thể có trong nước và môi trường, chẳng hạn như các ion kim loại nặng hoặc chất kháng sinh. Nó có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất cặn, hạt bẩn, hoặc các chất gây ô nhiễm.
Phân tích hóa học: Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định nồng độ của một số chất khác. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong phân tích oxi hóa khử để xác định nồng độ của một chất oxi hóa cụ thể trong một mẫu.
Trong quá trình tổng hợp hóa học: Ferrous oxalate có thể được sử dụng như một chất khử trong các phản ứng tổng hợp hóa học để giảm độ oxi hóa của một tác nhân khác hoặc để tham gia vào quá trình khử độc.
Nghiên cứu và phát triển vật liệu: Trong nghiên cứu và phát triển vật liệu, ferrous oxalate có thể được sử dụng như một chất khử trong quá trình tổng hợp các vật liệu có tính chất đặc biệt, chẳng hạn như các vật liệu từ tính.
Trong quá trình sản xuất điện: Ferrous oxalate cũng có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất điện, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi chất khử để tạo điện. Ferrous oxalate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử trong các pin và ắc quy.

4.3. Các ứng dụng khác
Nghiên cứu và phân tích hóa học: Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích hóa học. Nó có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại khác, giúp trong quá trình phân tích và tách chất.
Tạo màu trong nghệ thuật và thủ công: Ferrous oxalate có thể được sử dụng trong nghệ thuật và thủ công để tạo màu cho vải, giấy, hoặc gốm sứ.
Nghiên cứu và phát triển vật liệu: Trong một số trường hợp, ferrous oxalate có thể được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển vật liệu đặc biệt, chẳng hạn như trong việc tổng hợp các chất có tính chất từ tính.
Chất xúc tác: Ferrous oxalate có thể được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, chẳng hạn như trong các phản ứng oxy hóa khử hoặc các quá trình tổng hợp hữu cơ.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ferrous Oxalate - Sắt Oxalat - FeC2O4
Khi sử dụng ferrous oxalate hoặc bất kỳ chất hóa học nào, quá trình bảo quản, an toàn và xử lý sự cố rất quan trọng để đảm bảo an toàn và ngăn ngừa các vấn đề khả năng gây hại cho sức khỏe và môi trường. Dưới đây là các hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát: Ferrous oxalate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và không nên tiếp xúc với độ ẩm quá cao. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành của kết tủa không mong muốn trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với không khí: Ferrous oxalate có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, do đó, nên được lưu trữ trong bao bì kín đáo để ngăn không khí tiếp xúc trực tiếp với nó.
- Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh: Ferrous oxalate có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh như các axit nitric (HNO3) hoặc các oxit kim loại mạnh (chẳng hạn như oxit đồng CuO) để tạo ra sản phẩm phản ứng không mong muốn. Hãy tránh tiếp xúc với các chất này.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với ferrous oxalate, luôn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, chẳng hạn như mắt kính bảo hộ, áo khoác bảo hộ, và găng tay hóa học.
- Làm việc trong môi trường thoáng mát và thông gió tốt: Đảm bảo làm việc trong môi trường có đủ không khí tươi để hạn chế hít phải hơi bốc lên từ chất hóa học.
- Hạn chế tiếp xúc da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc với da/mắt: Nếu có rò rỉ chất hóa học hoặc tiếp xúc với da/mắt, thực hiện các biện pháp cấp cứu ngay lập tức như rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo mọi sự cố liên quan đến việc sử dụng ferrous oxalate cho người quản lý an toàn và cơ quan y tế môi trường để xử lý.
- Sử dụng phương tiện chuyên nghiệp cho việc xử lý và loại bỏ chất thải hóa học: Không xả thải ferrous oxalate hoặc các chất thải chứa ferrous oxalate một cách ngẫu nhiên. Sử dụng phương tiện chuyên nghiệp để xử lý và loại bỏ chúng theo quy định của cơ quan quản lý môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ferrous Oxalate - Sắt Oxalat - FeC2O4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Tư vấn về Ferrous Oxalate - Sắt(II) Oxalat - FeC2O4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Ferrous Oxalate - Sắt(II) Oxalat - FeC2O4 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Ferrous Oxalate - Sắt(II) Oxalat - FeC2O4 .
Giải đáp Ferrous Oxalate - Sắt(II) Oxalat - FeC2O4 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Ferrous Oxalate - Sắt(II) Oxalat - FeC2O4 tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 - 0867.883.818
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:59 Thứ Bảy 16/09/2023