Ethylvanillin là hợp chất hữu cơ có công thức C₆H₃CHO. Chất rắn không màu này bao gồm một vòng benzen với các nhóm hydroxyl, ethoxy và formyl lần lượt ở các vị trí 4, 3 và 1. Nó là một chất tương đồng của vanilin, khác nhau về vị trí 3.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ethyl Vanillin
Tên gọi khác: Ethin Vanilin, Ethylvanillin, Bourbonal, 3-Ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde, E1519
Công thức: C9H10O3
Số CAS: 121-32-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. Ethyl Vanillin - C9H10O3 là gì?
Ethyl vanillin là một hợp chất hương liệu và mùi vị thường được sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp hương liệu để cung cấp mùi và hương của vanillin tự nhiên. Nó là một dạng tổng hợp của vanillin, có công thức hóa học là C9H10O3. Ethyl vanillin có mùi và hương tương tự như vanillin tự nhiên được tìm thấy trong vani, nhưng nó có hương vị mạnh hơn và dịu hơn một chút.
Ethyl vanillin thường được sử dụng làm chất tạo màu và hương liệu trong thực phẩm, bánh kẹo, đồ uống, và sản phẩm làm ngọt. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác để tạo mùi thơm.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Ethyl Vanillin - C9H10O3
Ethyl vanillin là một hợp chất tổng hợp được sản xuất từ nguồn gốc petrochemical (dầu mỏ) thông qua các quy trình hóa học. Dưới đây là một phác thảo cách sản xuất ethyl vanillin:
Nguồn gốc petrochemical: Nguyên liệu chính cho quá trình sản xuất ethyl vanillin là guaiacol, một hợp chất tổng hợp có trong dầu mỏ hoặc có thể sản xuất từ lignin (một chất tự nhiên trong gỗ).
Sulfonation: Trong bước này, guaiacol được xử lý với axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành một sản phẩm sulfonate. Quá trình sulfonation chuyển đổi guaiacol thành 3-methoxy-4-hydroxybenzene sulfonic acid.
Ethoxylation: Sau đó, sản phẩm sulfonate từ bước trước được ethoxylated bằng cách thêm etylen oxide (C2H4O) vào phản ứng. Kết quả là ethyl vanillin, tức là 3-ethoxy-4-hydroxybenzene sulfonic acid ethyl ester, được tạo ra.
Hydrolysis: Cuối cùng, sản phẩm ethyl vanillin được thực hiện phản ứng hydrolysis để tách ethyl ester. Điều này dẫn đến hình thành ethyl vanillin tinh khiết.
Sản phẩm ethyl vanillin sau quá trình này có mùi và hương vị tương tự như vanillin tự nhiên, nhưng có mùi hương mạnh hơn và dịu hơn một chút. Ethyl vanillin có thể được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và công nghiệp hương liệu để cung cấp hương vị và mùi hương vani.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Ethyl Vanillin - C9H10O3
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của ethyl vanillin:
Tính chất vật lý:
- Tỷ trọng (Density): Tỷ trọng của ethyl vanillin thường là khoảng 1,14 g/cm³.
- Trạng thái vật lý (Physical State): Ethyl vanillin thường là một chất rắn tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng. Nó tồn tại dưới dạng bột tinh thể.
- Tinh thể (Crystal Structure): Ethyl vanillin có cấu trúc tinh thể.
- Điểm nóng chảy (Melting Point): Điểm nóng chảy của ethyl vanillin thường là khoảng 76-78°C.
Tính chất hóa học:
- Công thức hóa học (Chemical Formula): C9H10O3 là công thức hóa học của ethyl vanillin.
- Tính chất acid-base (Acid-Base Properties): Ethyl vanillin không phải là một axit hoặc bazơ mạnh. Nó có một nhóm hydroxy (-OH) và một nhóm ether (-O-) trong cấu trúc của nó.
- Tính oxi hóa (Oxidation): Ethyl vanillin có thể bị oxi hóa trong điều kiện thích hợp. Quá trình oxi hóa có thể thay đổi mùi và hương vị của nó.
- Tính tan (Solubility): Ethyl vanillin tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ethyl acetate, và dichloromethane, nhưng ít tan trong nước. Điều này làm cho nó phù hợp cho việc sử dụng trong các ứng dụng dựa trên dầu.
- Tính kháng khuẩn (Antimicrobial Properties): Ethyl vanillin có khả năng kháng khuẩn và là một phần của quá trình bảo quản thực phẩm và chất bảo quản.
- Tính chất hương liệu (Flavor Properties): Ethyl vanillin có mùi hương và vị ngọt, hương vị giống vanillin tự nhiên và thường được sử dụng làm chất tạo mùi hương vani trong thực phẩm và đồ uống.

4. Ứng dụng của Ethyl Vanillin - C9H10O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ethyl vanillin có nhiều ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, hương liệu và các lĩnh vực khác do mùi và hương vị giống vanillin tự nhiên mà nó mang lại. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ethyl vanillin:
4.1. Ngành thực phẩm và đồ uống
Ethyl vanillin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo mùi và hương vị vani tự nhiên. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ethyl vanillin trong thực phẩm:
Bánh kẹo và Bánh mì: Ethyl vanillin thường được sử dụng để tạo mùi hương và hương vị vani trong các sản phẩm như bánh ngọt, bánh mì, bánh quy, bánh bông lan và bánh nướng.
Kem và Sữa Đặc: Ethyl vanillin thêm vào kem và sữa đặc để cung cấp một hương vị vani thơm ngon và quen thuộc.
Nước ngọt: Nó được sử dụng trong sản xuất nước ngọt và đồ uống có hương vị vani, chẳng hạn như nước cola, nước đá, và các loại nước ngọt khác.
Sản phẩm sữa: Ethyl vanillin thường được sử dụng trong sản phẩm sữa như sữa bột và sữa đặc để làm tăng hương vị và mùi hương.
Sản phẩm bột mì và ngũ cốc: Các sản phẩm như bột mì, ngũ cốc sáng tạo, và ngũ cốc bắp cải thường chứa ethyl vanillin để tạo mùi và hương vị thơm ngon.
Sản phẩm thực phẩm tổng hợp: Ethyl vanillin cũng được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm thực phẩm tổng hợp như sữa chua, pudding, và kem mousse.
Sản phẩm làm đóng hộp: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm đóng hộp như bánh quy đóng hộp, bánh quy làm đóng hộp, và các loại thực phẩm đóng hộp khác.
Sản phẩm cacao và sô cô la: Ethyl vanillin cũng được sử dụng để tạo mùi và hương vị vani trong sản phẩm cacao, sô cô la và các sản phẩm liên quan.
Sản phẩm dẫn xuất từ trái cây: Trong một số trường hợp, ethyl vanillin có thể được sử dụng để tạo hương vị tự nhiên trong các sản phẩm thực phẩm dẫn xuất từ trái cây như nước ép trái cây và sản phẩm cây ăn quả.

Tỉ lệ sử dụng Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 trong các sản phẩm thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng của ethyl vanillin trong sản phẩm thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường của ethyl vanillin trong một số sản phẩm thực phẩm:
Bánh kẹo: Ethyl vanillin thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường chỉ khoảng vài miliđôlit (mL) đến vài gram (g) cho mỗi kilogram (kg) hỗn hợp bánh kẹo. Tỉ lệ sử dụng này là để tạo ra mùi và hương vị vani nhẹ và thơm ngon.
Kem: Trong kem, ethyl vanillin thường được sử dụng trong khoảng 1-10 mg cho mỗi 100 g kem. Tuy nhiên, tỷ lệ này cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại kem và cường độ hương vị mong muốn.
Nước ngọt và đồ uống: Ethyl vanillin thường được sử dụng trong nước ngọt và đồ uống có hương vị vani ở mức rất thấp, thường chỉ trong khoảng vài mg đến vài chục mg cho mỗi lít nước.
Sản phẩm sữa: Trong sản phẩm sữa như sữa đặc, ethyl vanillin cũng được sử dụng ở mức rất thấp, thường trong khoảng vài mg đến vài gram cho mỗi kg sản phẩm.
Sản phẩm cacao và sô cô la: Trong sản phẩm cacao và sô cô la, ethyl vanillin thường được sử dụng để tạo hương vị vani trong khoảng vài mg đến vài chục mg cho mỗi 100 g sản phẩm.

Quy trình sử dụng Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 trong sản xuất thực phẩm
Quy trình sử dụng ethyl vanillin trong sản phẩm thực phẩm thường bao gồm các bước sau:
Xác định mục tiêu sản phẩm: Đầu tiên, nhà sản xuất sẽ xác định mục tiêu cho sản phẩm thực phẩm của họ, bao gồm loại sản phẩm, mục tiêu hương vị và mùi hương.
Lựa chọn ethyl vanillin: Sau khi xác định mục tiêu, nhà sản xuất sẽ chọn loại ethyl vanillin phù hợp với sản phẩm của họ. Có nhiều nhà sản xuất và nhà cung cấp cung cấp ethyl vanillin chất lượng khác nhau, vì vậy việc lựa chọn loại phù hợp là quan trọng.
Thử nghiệm và phân tích: Nhà sản xuất thường thử nghiệm ethyl vanillin để xác định tỷ lệ sử dụng phù hợp để đạt được hương vị và mùi hương mong muốn. Họ cũng có thể tiến hành các phân tích hóa học để đảm bảo tính chất an toàn và chất lượng của sản phẩm.
Sử dụng ethyl vanillin: Ethyl vanillin thường được thêm vào sản phẩm thực phẩm trong quá trình sản xuất. Tùy theo loại sản phẩm, ethyl vanillin có thể được thêm vào trong các bước khác nhau của quy trình sản xuất. Ví dụ, nó có thể được thêm vào lúc trộn nguyên liệu, làm nhiệt động lực, hoặc trong giai đoạn cuối của sản xuất.
Kiểm tra chất lượng cuối cùng: Sau khi ethyl vanillin đã được thêm vào sản phẩm, nhà sản xuất thường tiến hành kiểm tra chất lượng cuối cùng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về hương vị, mùi hương và chất lượng.
Ghi nhãn sản phẩm: Nếu ethyl vanillin được sử dụng trong sản phẩm, nhà sản xuất phải ghi nhãn sản phẩm để thông báo cho người tiêu dùng về sự hiện diện của chất này.
Đảm bảo tuân thủ quy định và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm: Nhà sản xuất phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm liên quan đến việc sử dụng ethyl vanillin và các chất phụ gia khác trong sản phẩm thực phẩm.

Ngoài Ethyl Vanilline - E1519 thì trong ngành thực phẩm còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây
Dưới đây là một số hóa chất khác được sử dụng trong ngành thực phẩm cùng với công thức hóa học của chúng:
Tartrazine (E102): Công thức hóa học: C16H9N4Na3O9S2 - Tartrazine là một chất tạo màu và có màu vàng sáng. Nó thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống.
Citric Acid: Công thức hóa học: C6H8O7 - Citric acid là một chất điều chỉnh độ acid thường được sử dụng để cân bằng độ acid trong sản phẩm thực phẩm.
Aspartame: Công thức hóa học: C14H18N2O5 - Aspartame là một chất tạo ngọt tổng hợp thường được sử dụng để thay thế đường và tạo ngọt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Sodium Benzoate: Công thức hóa học: C7H5NaO2 - Sodium benzoate là một chất bảo quản phổ biến được sử dụng để ngăn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm thực phẩm.
Monoammonium Phosphate: Công thức hóa học: (NH4)H2PO4 - Monoammonium phosphate là một chất làm bong lớp và chất làm phôi thường được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo và bánh bông lan.
Monosodium Glutamate (MSG): Công thức hóa học: C5H8NO4Na - MSG là một chất điều chỉnh hương vị thường được sử dụng để cải thiện hương vị trong các sản phẩm thực phẩm.
Sodium Metabisulfite: Công thức hóa học: Na2S2O5 - Sodium metabisulfite là một chất chống oxi hóa và chất bảo quản thường được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm để bảo quản chất lượng và độ tươi mới.
Calcium Propionate: Công thức hóa học: C6H10CaO4 - Calcium propionate là một chất bảo quản thường được sử dụng trong sản phẩm làm bánh để ngăn sự phát triển của nấm mốc.
Agar-Agar: Công thức hóa học: (C12H18O9)n - Agar-agar là một chất tạo đặc tự nhiên được chiết xuất từ tảo biển và thường được sử dụng trong thực phẩm.
Xanthan Gum: Công thức hóa học: (C35H49O29)n - Xanthan gum là một chất tạo đặc và ổn định thường được sử dụng trong thực phẩm.

4.2. Ngành mỹ phẩm
Ethyl vanillin cũng có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ethyl vanillin trong mỹ phẩm:
Nước hoa: Ethyl vanillin thường được sử dụng như một thành phần trong tạo hương thơm cho nước hoa. Nó cung cấp một hương vị vani thơm ngon và ấn tượng cho các sản phẩm nước hoa.
Sản phẩm chăm sóc da: Ethyl vanillin có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, và dầu tắm để tạo mùi hương thơm ngon và quen thuộc.
Mỹ phẩm dưỡng tóc: Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu xả và dầu dưỡng tóc để tạo mùi hương vani.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Ethyl vanillin có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau như xà phòng, sữa tắm, và sản phẩm làm đẹp để cung cấp mùi hương vani và làm cho sản phẩm thêm hấp dẫn.
Sản phẩm trang điểm: Trong một số sản phẩm trang điểm như son môi và phấn trang điểm, ethyl vanillin có thể được sử dụng để tạo mùi hương dịu nhẹ.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Ethyl vanillin có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng và kem đánh răng để cải thiện hương vị.
Sản phẩm spa và chăm sóc cơ thể: Nó cũng có thể xuất hiện trong các sản phẩm spa và chăm sóc cơ thể như dầu massage và sản phẩm chăm sóc da sau tắm.
Sản phẩm làm thơm không gian: Ethyl vanillin có thể được sử dụng để làm thơm không gian trong các sản phẩm như nến thơm, sáp thơm, và phụ kiện làm thơm không gian.

Tỉ lệ sử dụng Ethyl Vanillin trong các sản phẩm mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng của ethyl vanillin trong sản phẩm mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm, mục đích sử dụng, và mức độ mong muốn về hương vị và mùi hương. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường của ethyl vanillin trong mỹ phẩm:
Nước hoa: Trong nước hoa, ethyl vanillin thường được sử dụng trong tỷ lệ rất nhỏ, thường là một phần per million (ppm) hoặc thậm chí ít hơn. Một lượng nhỏ như vậy có thể đủ để cung cấp một hương vị vani thơm ngon và ấn tượng cho sản phẩm.
Kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da: Tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da ở mức rất thấp, thường trong khoảng vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm.
Sản phẩm dưỡng tóc: Trong sản phẩm dưỡng tóc như dầu xả và dầu dưỡng tóc, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong khoảng vài ppm đến vài phần trăm tùy thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm.
Sản phẩm làm đẹp và trang điểm: Trong các sản phẩm làm đẹp như son môi và phấn trang điểm, ethyl vanillin thường được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, thường là vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng và kem đánh răng, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong tỷ lệ rất thấp, thường là vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm.
Sản phẩm spa và chăm sóc cơ thể: Trong các sản phẩm spa và chăm sóc cơ thể như dầu massage và sản phẩm chăm sóc da sau tắm, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong tỷ lệ vài ppm đến vài phần trăm tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Sản phẩm làm thơm không gian: Trong các sản phẩm làm thơm không gian như nến thơm và sáp thơm, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong tỷ lệ vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm.

4.3. Dược phẩm
Ethyl vanillin cũng có một số ứng dụng trong ngành dược phẩm. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ethyl vanillin trong dược phẩm:
Tạo hương vị và mùi hương trong thuốc nước hoa: Ethyl vanillin có thể được sử dụng để tạo hương vị và mùi hương trong một số loại thuốc nước hoa. Nó cung cấp hương vị vani tự nhiên và thơm ngon cho các sản phẩm này.
Tạo hương vị trong thuốc: Ethyl vanillin có thể được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc uống hoặc nước uống có hương vị vani. Điều này có thể giúp cải thiện sự dễ uống và chấp nhận của các loại thuốc này, đặc biệt đối với trẻ em.
Chất tạo hương và mùi hương trong sản phẩm dược phẩm: Ethyl vanillin có thể được sử dụng như một chất tạo hương và mùi hương tổng hợp trong các sản phẩm dược phẩm như nước trị bệnh, siro và nước hoa.
Chất tạo hương và mùi hương trong sản phẩm dưỡng sức khỏe: Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng sức khỏe như vitamin nước và các loại sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để cải thiện hương vị và mùi hương.
Sản phẩm dưỡng tóc và chăm sóc da trong dược phẩm: Ethyl vanillin có thể thêm vào các sản phẩm dưỡng tóc và chăm sóc da trong ngành dược phẩm để tạo mùi hương thơm ngon và quen thuộc.
Sản phẩm dược phẩm cho trẻ em: Với hương vị và mùi hương vani thơm ngon, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm dành cho trẻ em như viên nang nước và nước hoặc siro để tạo sản phẩm dễ uống và hấp dẫn hơn đối với trẻ em.
Chất bảo quản và ổn định: Do tính chất kháng khuẩn của ethyl vanillin, nó cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong một số sản phẩm dược phẩm để ngăn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

Tỉ lệ sử dụng Ethyl Vanillin trong các sản phẩm dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng của ethyl vanillin trong ngành dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường của ethyl vanillin trong dược phẩm:
Thuốc nước hoa: Trong các loại thuốc nước hoa, ethyl vanillin thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường chỉ trong khoảng vài ppm (phần per million) hoặc thậm chí thấp hơn. Tỷ lệ sử dụng này nhỏ nhưng đủ để tạo mùi hương vani tự nhiên.
Thuốc uống có hương vị: Trong các loại thuốc uống như siro hoặc nước uống có hương vị, ethyl vanillin có thể được sử dụng trong tỷ lệ từ vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ hương vị mong muốn.
Sản phẩm dưỡng sức khỏe và bổ sung dinh dưỡng: Trong các sản phẩm như vitamin nước và các bổ sung dinh dưỡng, ethyl vanillin có thể được sử dụng ở mức thấp, thường trong khoảng vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm để cải thiện hương vị và mùi hương.
Sản phẩm dưỡng da và chăm sóc tóc trong dược phẩm: Trong các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc tóc, ethyl vanillin có thể được sử dụng ở mức rất thấp, thường trong khoảng vài ppm đến vài phần trăm của sản phẩm để tạo mùi hương thơm ngon.
Sản phẩm dành cho trẻ em trong dược phẩm: Trong các sản phẩm dành cho trẻ em như viên nang nước và nước hoặc siro, ethyl vanillin có thể được sử dụng ở tỷ lệ thấp để làm cho sản phẩm dễ uống và hấp dẫn đối với trẻ em.

4.4. Các ứng dụng khác
Công nghiệp kháng khuẩn: Do tính chất kháng khuẩn của ethyl vanillin, nó có thể được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm và sản phẩm kháng khuẩn để giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng ethyl vanillin trong sản phẩm thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm:
Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát: Ethyl vanillin cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25 độ C) và tránh ánh nắng trực tiếp. Để ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm, nơi lưu trữ cần phải khô ráo.
- Đóng gói kín đáo: Đảm bảo rằng sản phẩm ethyl vanillin đã được đóng gói kín đáo và kín nắp để ngăn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Lưu trữ riêng biệt: Ethyl vanillin nên được lưu trữ riêng biệt và không nên được đặt cùng với các chất khác có mùi hương mạnh, để tránh sự truyền tải mùi hương không mong muốn.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Ethyl vanillin có thể gây kích ứng da và mắt. Khi làm việc với sản phẩm này, cần đeo bảo vệ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ.
- Hạn chế hít phải hơi: Tránh hít phải hơi của ethyl vanillin, đặc biệt là trong môi trường không thoáng khí. Cần làm việc trong nơi có đủ thông gió.
- Sử dụng công cụ đúng cách: Khi đo và xử lý ethyl vanillin, sử dụng công cụ phù hợp và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu ethyl vanillin tiếp xúc với da, ngay lập tức rửa sạch với nước và xà phòng. Nếu tiếp xúc với mắt, ngay lập tức rửa mắt bằng nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Trong trường hợp sử dụng không đúng cách: Nếu xảy ra sự cố khi sử dụng ethyl vanillin, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và thực hiện biện pháp an toàn thích hợp, bao gồm việc thông báo cho cơ quan y tế nếu cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ethyl Vanillin ở đâu, mua bán E1519 ở hà nội, mua bán C9H10O3 giá rẻ, Mua bán Ethyl Vanillin dùng trong ứng dụng ngành thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp...
Nhập khẩu Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3 cung cấp Ethyl Vanillin - E1519 - C9H10O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 19:51 Thứ Sáu 06/10/2023