Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

 

Khám phá Ethanol - Rượu Etylic (C2H5OH) và những ứng dụng thực tế đáng kinh ngạc

Ethyl Alcohol (Ethanol) hay còn gọi là Rượu Etylic, là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu no đơn chức, có công thức phân tử C₂H₅OH. Đây là dung môi đa năng, có khả năng hòa tan mạnh nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nhờ tính bay hơi nhanh, dễ cháy và khử trùng mạnh, Ethanol được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp sơn, dung môi và nhiên liệu sinh học.

Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế của Rượu Etylic (C₂H₅OH), hãy tiếp tục theo dõi bài viết này. Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vai trò của Ethanol trong khoa học và đời sống, đồng thời mở rộng góc nhìn về hóa học ứng dụng hiện đại.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ethanol

Tên gọi khác:Rượu Etylic, Cồn thơm, rượu ăn, cồn 95 độ, ethyl alcohol, rượu uống, cồn y tế, ethanol anhydrous, rượu tinh khiết.

Công thức hóa học: C2H5OH

Số CAS: 64-17-5

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH là gì?

 Ethanol là gì? Ethyl Alcohol, hay còn gọi là Ethanol hoặc Rượu Etylic, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu đơn chức với công thức hóa học C2H5OH. Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi/. Có mùi đặc trưng, và cháy được tạo ngọn lửa xanh nhạt gần như vô hình.

Ethanol tan hoàn toàn trong nước nhờ liên kết hydro hình thành giữa nhóm –OH của ethanol và phân tử nước. Nó là hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trong nhóm alcohol. Xuất hiện tự nhiên trong quá trình lên men đường hoặc tinh bột dưới tác dụng của nấm men Saccharomyces cerevisiae.

Trong công nghiệp, Ethyl Alcohol được điều chế bằng hai phương pháp chính: lên men sinh học và hydrat hóa ethylene (C₂H₄) trong điều kiện xúc tác acid. Với tính linh hoạt cao, ethanol được ứng dụng rộng rãi trong y tế, mỹ phẩm, công nghiệp sơn, dung môi, xăng sinh học, và thực phẩm.

Ethanol không chỉ là “rượu” trong nhận thức thông thường. Mà còn là một hóa chất nền quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH

Nguồn gốc:

Ethyl Alcohol (C₂H₅OH), hay còn gọi là Rượu Etylic, là hợp chất hữu cơ xuất hiện tự nhiên trong quá trình lên men các nguồn carbonhydrate như đường, tinh bột và xenluloza. Quá trình này được thực hiện bởi các chủng vi sinh vật. Điển hình là nấm men Saccharomyces cerevisiae. Ngoài ra, ethanol còn có thể được tạo ra trong cơ thể sinh vật sống dưới dạng sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất, hoặc được tổng hợp nhân tạo trong công nghiệp hóa dầu.

Quy trình sản xuất ethanol:

Có hai phương pháp chính để sản xuất Ethanol:

  1. Phương pháp sinh học (Lên men đường):
    Đây là phương pháp truyền thống và thân thiện với môi trường. Nguyên liệu phổ biến gồm mía, sắn, ngô hoặc khoai mì. Quá trình lên men xảy ra khi nấm men phân giải đường glucose theo phương trình:

    C6H12O6→nấm 2C2H5OH+2CO2

    Khí CO₂ thoát ra và ethanol thu được sau khi chưng cất, tinh lọc.

  2. Phương pháp tổng hợp hóa học:
    Ethanol cũng có thể được sản xuất từ khí etylen (C₂H₄) trong ngành hóa dầu thông qua phản ứng hydrat hóa xúc tác acid:

    C2H4+H2O→H3PO4, 300°CC2H5O

    Phản ứng này diễn ra ở áp suất cao, thường dùng trong công nghiệp quy mô lớn để sản xuất ethanol tinh khiết dùng cho nhiên liệu, dung môi và dược phẩm.

Sản xuất ethanol từ gì? Ethanol từ nguồn sinh học được ưa chuộng trong sản xuất rượu, mỹ phẩm và nhiên liệu sinh học, trong khi ethanol tổng hợp thường dùng cho công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Việc lựa chọn phương pháp sản xuất phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH

Tính chất vật lý:

Ethyl Alcohol (C₂H₅OH) là chất lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng nhẹ. Nhiệt độ sôi của ethanol khoảng 78,37°C, thấp hơn nước, khiến nó dễ dàng bay hơi ở điều kiện thường. Ethanol tan vô hạn trong nước do sự hình thành liên kết hydro giữa nhóm –OH của ethanol và phân tử nước.

Ngoài ra, ethanol có khả năng hòa tan tốt nhiều chất hữu cơ như tinh dầu, este, aldehyde, kiềm yếu và nhiều hợp chất vô cơ hữu cơ khác. Nhờ đặc tính này, ethanol được xem là dung môi phân cực đa dụng trong hóa học và công nghiệp.

Một số thông số vật lý tiêu biểu:

  • Công thức hóa học: C₂H₅OH

  • Khối lượng phân tử: 46,07 g/mol

  • Tỷ trọng (20°C): 0,789 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: –114,1°C

  • Nhiệt độ sôi: 78,37°C

  • Áp suất hơi: 5,95 kPa (ở 20°C)

Tính chất hóa học:

Ethanol là hợp chất thuộc nhóm rượu bậc một, nên thể hiện đầy đủ các tính chất hóa học đặc trưng của nhóm hydroxyl (–OH):

  1. Tác dụng với kim loại hoạt động:
    Ethanol phản ứng với kim loại kiềm như natri hoặc kali, giải phóng khí hydro: 2C2H5OH+2Na→2C2H5ONa+H2↑   và  CH3​CHO+[O]→CH3​COOH

  2. → Phản ứng thể hiện tính axit yếu của nhóm –OH.

  3. Phản ứng oxi hóa:
    Khi bị oxi hóa bởi chất oxi hóa mạnh như KMnO₄ hoặc K₂Cr₂O₇, ethanol bị chuyển hóa thành acetaldehyde (CH₃CHO). Rồi tiếp tục thành axit axetic (CH₃COOH): C2H5OH+[O]→CH3CHO+H2O → Đây là phản ứng quan trọng trong công nghiệp sản xuất giấm công nghiệp.

  4. Phản ứng cháy:
    Ethanol dễ cháy, tạo ngọn lửa xanh đặc trưng và sinh nhiều nhiệt: C2H5OH+3O2→2CO2+3H2O+Q → Phản ứng này là cơ sở cho việc sử dụng ethanol làm nhiên liệu sinh học.

  5. Phản ứng este hóa:
    Khi tác dụng với axit vô cơ hoặc hữu cơ trong môi trường có xúc tác H₂SO₄ đặc, ethanol tạo ra estenước:

    C2H5OH+CH3COOH→H2SO4CH3COOC2H5+H2O → Đây là cơ chế hình thành ethyl acetate, dung môi phổ biến trong sơn và công nghiệp dược.

Ethanol là hợp chất linh hoạt, vừa mang đặc tính dung môi phân cực mạnh, vừa thể hiện hoạt tính hóa học cao. Chính sự kết hợp giữa tính bay hơi, khả năng hòa tan và phản ứng dễ kiểm soát đã khiến ethanol trở thành một trong những hóa chất cơ bản quan trọng nhất trong công nghiệp hiện đại.

4. Ứng dụng của Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH - Ethanol dùng để làm gì?

4.1. Ethanol trong y tế

Ứng dụng

  • Dung dịch sát khuẩn tay, dụng cụ, da trước khi tiêm (thường 60–80% v/v).

  • Khử trùng bề mặt phòng mổ và thiết bị y tế không chịu được nhiệt độ hấp.

  • Dung môi chiết hoạt chất trong bào chế dược phẩm (syrup, tincture).

  • Thành phần trong một số chế phẩm sát khuẩn phẫu thuật, phòng khám.

Cơ chế hoạt động — hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Phá vỡ màng lipid: Ethanol có khả năng hòa tan các lớp lipid của màng tế bào do phần kỵ nước (C₂H₅–) xâm nhập vào hai lớp phospholipid, làm rối cấu trúc màng. Dẫn tới tăng tính thấm và rò rỉ các thành phần nội bào.

  • Biến tính protein: Ethanol làm phá vỡ liên kết hydrogen và các tương tác không cộng hóa trị giữ cấu trúc bậc ba/bậc bốn của protein. Dẫn đến “denaturation” - enzyme và protein cấu trúc mất chức năng.

  • Hiệu ứng khử nước/áp suất thẩm thấu: Ethanol làm giảm nước tự do trong tế bào (partial dehydration). Gây mất thăng bằng áp suất thẩm thấu, co rút hoặc ly giải tế bào.

  • Không có phản ứng hóa học phức tạp với thành phần tế bào - cơ bản là tương tác vật lý và thay đổi cấu trúc macromolecule hơn là phản ứng hóa học tạo sản phẩm mới.

  • Hiệu quả tối ưu ở khoảng 60–80% vì ở nồng độ này ethanol vẫn chứa nước cần thiết để thúc đẩy biến tính protein. Ở >95% ethanol bay hơi nhanh, giảm thời gian tiếp xúc dẫn tới hiệu quả giảm.

Ethanol - Rượu Etylic - đò uống có cồn

4.2. Ethanol trong công nghiệp (dung môi & trung gian hóa học)

Ứng dụng

  • Dung môi cho sơn, mực in, vecni, sơn phủ gỗ; chất pha loãng và điều chỉnh độ nhớt.

  • Nguyên liệu trung gian hóa học: oxy hóa thành acetaldehyde → acid acetic; este hóa thành ethyl acetate.

  • Hóa chất công nghiệp dùng làm sạch, tẩy dầu mỡ, đánh bóng kim loại ở quy mô công nghiệp.

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Bay hơi nhanh, chiết tách nhiệt: Ethanol có áp suất hơi tương đối lớn (khoảng 5.95 kPa ở 20°C) và điểm sôi 78.3°C. Khi rải trên màng sơn, ethanol bay hơi đầu tiên, làm tăng nồng độ polymer và tạo mạng liên kết màng. Quá trình bay hơi là quá trình thu nhiệt (endothermic) làm mát bề mặt. Nếu phối hợp đúng tỷ lệ dung môi nhanh/ chậm bay hơi, ta kiểm soát được hiện tượng co ngót, nổ bóng solvent popping, và da cam.

  • Solvation (tác nhân hòa tan): Nhờ liên kết hydrogen, ethanol solvates phân tử polymer phân cực như cellulose nitrate, nitrocellulose, acrylics. Cho phép tạo dung dịch đồng nhất, giảm độ nhớt theo yêu cầu phun sơn.

  • Oxy hóa ethanol (công nghiệp): C2​H5​OHΔcat. Cu/Mn​CH3​CHO(acetaldehyde)

  • Azeotrope & tinh chế: Ethanol tạo azeotrope với nước (~95.6% w/w) - điều này quan trọng khi cần ethanol khan cho ứng dụng công nghiệp (để có ethanol >99% cần kỹ thuật khử nước bằng phương pháp khác như tách bằng màng).

Lưu ý thực tiễn

  • Việc thay ethanol cho dung môi aromatics (toluene, xylene) giúp giảm VOC. Tuy nhiên cần thiết kế hệ sấy/điều kiện nhân tạo để kiểm soát bay hơi và an toàn cháy nổ.

  • Tương thích vật liệu: ethanol có thể làm sưng/giòn một số polymer (PC, PMMA). Gây ăn mòn nhẹ với một số hợp kim; cần thử nghiệm tương thích vật liệu.

4.3. Ethanol trong mỹ phẩm

Ứng dụng

  • Dung môi hòa tan hương liệu, tinh dầu, các hoạt chất như vitamin. Thành phần trong toner, nước hoa, gel rửa tay; chất tạo cảm giác “khô thoáng” sau khi bôi.

  • Dùng trong sản phẩm cần bay hơi nhanh để mang lại trải nghiệm da sạch, khô.

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Solvent & co-solvent: Đầu –OH tương tác với phân tử phân cực (hydrophilic), phần alkyl tương tác yếu với tinh dầu (lipophilic). Do đó ethanol là co-solvent tuyệt vời để hòa tan hỗn hợp phức tạp.

  • Bay hơi và cảm giác: Khi ethanol bay hơi, nó hấp thụ nhiệt bề mặt (latent heat of vaporization ~840 kJ/kg). Tạo cảm giác mát; bay hơi nhanh giúp sản phẩm không để lại cảm giác nhờn.

  • Tác dụng kháng khuẩn nhẹ: Ở nồng độ 20–70% ethanol có tác dụng ức chế/sát khuẩn trên da, góp phần kéo dài hạn dùng.

  • Ảnh hưởng lên hàng rào da (stratum corneum): Ethanol có thể hòa tan lipid lớp sừng. Làm tăng tính thấm (permeation enhancer) của các hoạt chất khác. Đây vừa là lợi ích (tăng hấp thu) vừa là rủi ro (có thể gây mất nước, kích ứng).

Lưu ý thực tiễn

  • Thường dùng ethanol 2–15% trong mỹ phẩm thông thường; >20% có thể gây khô da, cần phối hợp glycerin, humectant, hoặc chất làm mềm để cân bằng.

  • Với sản phẩm dành cho da nhạy cảm nên hạn chế hoặc thay bằng solvent dịu hơn.

4.4. Ethanol trong xăng sinh học (bioethanol)

Ứng dụng

  • Pha trộn vào xăng (E5, E10, E20, E85) để giảm phát thải và tăng chỉ số octane; ethanol cũng dùng làm nhiên liệu chính trong động cơ flex-fuel (E100 ở một số thị trường).

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Phản ứng cháy hoàn toàn: C2​H5​OH+3O2​→2CO2​+3H2​O+Q

    Vì ethanol chứa oxy trong phân tử, quá trình đốt cháy đầy đủ hơn, tạo ít CO và HC chưa cháy.

  • Tăng chỉ số octane: Ethanol có RON cao (~108), giảm hiện tượng kích nổ (knock) trong động cơ, cho phép tăng tỉ số nén và hiệu suất.

  • Hiệu ứng bay hơi & làm mát: Nhiệt hóa hơi cao làm mát hỗn hợp nạp, tăng mật độ không khí và hiệu suất đốt.

  • Khuyết điểm năng lượng riêng thấp: LHV ethanol ≈ 26.8 MJ/kg so với xăng ≈ 43 MJ/kg → Tiêu hao thể tích/mass lớn hơn để đạt cùng công suất, nhưng bù lại bằng cải thiện hiệu suất nhiệt.

Lưu ý thực tiễn

  • Ethanol hút ẩm, có thể gây tách pha nước/xăng và ăn mòn đường ống, cần vật liệu tương thích và ethanol khan cho một số ứng dụng.

  • Kinh tế: chi phí và nguồn nguyên liệu (food vs. non-food feedstock) là yếu tố quyết định khả năng mở rộng.

Ethanol - Rượu Etylic - tẩy rửa

4.5. Ethanol trong dung môi sơn

Ứng dụng

  • Dùng làm dung môi trong sơn gốc alcohol, sơn phủ gỗ, mực in; phối với dung môi chậm bay hơi để điều chỉnh tốc độ đóng màng.

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Tốc độ bay hơi & hình thành màng: Ethanol bay hơi nhanh, làm tăng nồng độ nhựa trong màng sơn sau phun/lu. Khiến các hạt polymer đến gần nhau và liên kết qua lực Van der Waals và liên kết hydrogen, hình thành màng liên tục.

  • Điều chỉnh độ nhớt & bề mặt: Ethanol làm loãng tạm thời polymer, giảm độ nhớt để phun tốt; khi bay hơi tạo màng mịn.

  • Tương tác dung môi hỗn hợp: phối ethanol với các ester/ether để kiểm soát “flash off” profile (giai đoạn bay hơi nhanh), tránh nứt bề mặt hoặc đóng bọt.

Lưu ý thực tiễn

  • Thiết kế công thức: tỉ lệ ethanol cần tối ưu để tránh hiện tượng “blushing” (hơi ẩm kẹt lại gây mờ) hoặc solvent popping.

  • An toàn: hệ sơn ethanol-based cần kiểm soát nhiệt và thông gió do dễ cháy.

4.6. Ethanol làm nhiên liệu (tự thân)

Ứng dụng

  • Ethanol làm nhiên liệu trực tiếp cho động cơ đốt trong, máy phát; trong một số thị trường (Brazil) ethanol là nhiên liệu chính.

Cơ chế hoạt động — hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Đốt cháy & energetics: phản ứng cháy như trên; ethanol cho công suất ổn định, ít muội.

  • Tương thích động cơ: do nhiệt hóa hơi cao, ethanol làm mát buồng đốt. Giảm knocking, có thể tăng hiệu suất ở động cơ thiết kế phù hợp.

  • Hóa học nhiên liệu: ethanol ít chứa tạp chất lưu huỳnh/aromatic → giảm SOx và các khí độc.

Lưu ý thực tiễn

  • Cần thiết kế nhiên liệu (blend) và hệ thống nhiên liệu phù hợp; vật liệu ống dẫn, seal, bơm phải chống ethanol-swelling.

4.7. Ethanol khử trùng

(một nhánh rất quan trọng của ethanol trong y tế nhưng xứng đáng tách riêng do tính ứng dụng rộng rãi)

Ứng dụng

  • Nước rửa tay khô, dung dịch sát khuẩn bề mặt, khử nhiễm trong phòng thí nghiệm, y tế công cộng.

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Biến tính protein + hòa tan lipid: như đã mô tả; ethanol làm cho màng virus có vỏ lipid (ví dụ SARS-CoV-2, Influenza) bị phá vỡ, dẫn đến bất hoạt.

  • Khử trùng theo thời gian tiếp xúc: hoạt tính phụ thuộc thời gian tiếp xúc và nồng độ. 70% thường là hiệu quả nhất vì có đủ nước để tối ưu biến tính protein.

  • Giảm tải sinh học: ethanol bị ức chế hoạt tính khi bề mặt có nhiều chất hữu cơ. Cần làm sạch trước khi khử trùng.

Lưu ý thực tiễn

  • Ethanol kém trên bào tử; để diệt spore cần hydrogen peroxide, peracetic acid, hoặc autoclave.

4.8. Ethanol trong thực phẩm

Ứng dụng

  • Dung môi chiết xuất hương liệu (vanilla, cà phê, các essential oils), chất bảo quản bề mặt trong một số sản phẩm, thành phần trong đồ uống lên men (bia, rượu vang, spirits).

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Chiết xuất tinh chất: ethanol hòa tan tốt các hợp chất thơm - vanillin, flavonoid, terpenes - nhờ tụ tập tương tác phân cực và không phân cực. Ethanol làm giảm sức căng bề mặt giúp giải phóng hợp chất từ mô thực vật.

  • Khử trùng nhẹ: ethanol ức chế vi sinh trên bề mặt thực phẩm. Dùng phun xử lý để kéo dài bảo quản.

  • Lên men sinh học: ethanol là sản phẩm trực tiếp của lên men glucose (C₆H₁₂O₆ → 2 C₂H₅OH + 2 CO₂). Đây là cơ chế tạo rượu truyền thống, tạo hương và bảo quản.

4.9. Ethanol trong nước hoa

Ứng dụng

  • Dung môi chủ đạo cho nước hoa (70–95%), chất dẫn phân tán các phân tử hương; giúp hình thành cấu trúc hương (top/heart/base).

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Dung môi bay hơi nhanh kéo theo các hợp chất thơm: bay hơi từng tầng làm xuất hiện nốt đầu (các molec nhẹ bay trước). Sau đó nốt giữa, cuối cùng base notes (các hợp chất nặng hơn bám lâu). Đây là cơ chế vật lý lan tỏa (evaporation & volatility).

  • Ổn định hương: ethanol bỏ qua tương tác cộng hóa trị với các nhóm chức, chủ yếu duy trì hỗn hợp thơm dưới dạng hòa tan. Nếu dùng ethanol biến tính (denatured), nhà sản xuất tránh sử dụng ethanol có mùi lạ.

Trong nước hoa có cồn không ? Vai trò của cồn trong nước hoa

4.10. Ethanol trong phòng thí nghiệm

Ứng dụng

  • Rửa dụng cụ thủy tinh, dung môi cho phản ứng hữu cơ. Cố định/ bảo quản mẫu sinh học, medium pha loãng, pha chế buffers.

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Rửa sạch & degreasing: ethanol hòa tan dầu mỡ dễ dàng, bay hơi nhanh, không để lại cặn.

  • Bảo quản & cố định: ethanol 70–95% dùng để cố định mô, làm đông protein và ngăn phân hủy enzymatic.

  • Dung môi phản ứng: ethanol là dung môi phân cực protic; nó có thể hỗ trợ một số phản ứng nucleophilic substitution, esterification, nhưng kém phù hợp với các phản ứng thuần base mạnh (Grignard reagents sẽ phá hủy Grignard).

Lưu ý thực tiễn

  • Phải chú ý độ tinh khiết (analytical grade) cho các phép phân tích; tránh ethanol có tạp chất hữu cơ có thể gây nhiễm mẫu.

4.11. Ethanol trong hóa chất tẩy rửa

Ứng dụng

  • Thành phần trong chất lau kính, tẩy rửa bề mặt, dung dịch vệ sinh thiết bị y tế/điện tử; dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với surfactant.

Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học

  • Hòa tan và nhũ hóa dầu mỡ: ethanol hòa tan phần hydrophobic của chất bẩn; kết hợp surfactant tạo micelle cho phép tách chất bẩn khỏi bề mặt.

  • Bay hơi & làm khô: ethanol giúp cho bề mặt khô nhanh, không để lại cặn (quan trọng với thiết bị quang/điện tử).

  • Tác dụng khử khuẩn bổ trợ: vừa tẩy rửa vừa sát khuẩn nhẹ bề mặt.

Lưu ý thực tiễn

  • Cần công thức phối hợp để vừa làm sạch vừa bảo vệ bề mặt (ví dụ chống ăn mòn kim loại, không làm hỏng lớp phủ).

Bí quyết sử dụng chất tẩy rửa tiết kiệm và hiệu quả

Ngoài Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

 

 

Ethanol - Rượu Etylic - -1

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH

5.1. Đặc tính nguy hiểm và rủi ro

Ethanol là chất lỏng dễ bay hơi và dễ cháy mạnh. Hơi ethanol hòa trộn với không khí trong giới hạn 3.3–19% thể tích có thể bốc cháy hoặc nổ khi gặp nguồn nhiệt. Do có nhiệt hóa hơi cao và áp suất hơi đáng kể, hơi cồn có thể lan xa nguồn tràn, gặp tia lửa và gây cháy ngược.
Ethanol tan hoàn toàn trong nước, không tạo lớp tách riêng, do đó dung dịch nước-ethanol vẫn giữ khả năng cháy ở nồng độ cao (>40% v/v). Ngoài ra, ethanol còn có tính hút ẩm, dễ hấp thụ nước và tạp chất từ không khí. Làm thay đổi độ tinh khiết và ảnh hưởng đến ứng dụng trong y tế, công nghiệp hay phòng thí nghiệm.

5.2. Điều kiện bảo quản an toàn

1. Nhiệt độ và môi trường lưu trữ

  • Bảo quản Ethanol tại nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.

  • Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị: 15–25°C, tránh vượt quá 30°C để hạn chế bay hơi và áp suất hơi tăng.

  • Không đặt gần nguồn nhiệt, thiết bị sinh tia lửa, hoặc khu vực có phản ứng oxy hóa mạnh.

2. Bao bì và vật liệu chứa

  • Dùng thùng, can hoặc bồn bằng thép không gỉ (Inox 304/316) hoặc nhựa HDPE chịu dung môi.

  • Không dùng nhựa PVC hay cao su thông thường, vì ethanol có thể làm giòn hoặc trương nở vật liệu.

  • Các thùng chứa cần có van kín, nắp vặn chống rò rỉ, có nối đất chống tĩnh điện để tránh phóng tia lửa khi rót.

3. Thông gió và kiểm soát hơi

  • Kho bảo quản cần hệ thống thông gió cưỡng bức, đảm bảo nồng độ hơi ethanol trong không khí thấp hơn 25% LEL (Lower Explosive Limit).

  • Cần lắp thiết bị phát hiện hơi dễ cháy (gas detector)hệ thống phun nước tự động (sprinkler).

4. Cách xếp dỡ và dán nhãn

  • Sử dụng nhãn cảnh báo GHS/CLP, biểu tượng ngọn lửa, mã UN1170 – Ethanol or Ethyl Alcohol.

  • Không xếp chồng quá cao, tránh va đập mạnh.

  • Khi vận chuyển, đảm bảo nối đất bình chứa và đường ống để triệt tiêu điện tích tĩnh sinh ra do ma sát.

5.3. Xử lý sự cố tràn đổ, cháy nổ và tiếp xúc

1. Khi xảy ra tràn đổ ethanol

  • Khoanh vùng ngay khu vực tràn, ngăn hơi lan rộng.

  • Tắt toàn bộ nguồn nhiệt, điện, lửa trần.

  • Thông gió mạnh và tránh hít hơi trực tiếp.

  • Dùng vật liệu thấm hút không cháy như cát khô, đất sét, vermiculite để thu gom.

  • Không dùng mùn cưa hay vật liệu hữu cơ vì có thể gây phản ứng oxy hóa tỏa nhiệt.

  • Sau khi thu gom, rửa sạch khu vực bằng dung dịch xà phòng pha loãng. Tránh xả trực tiếp ethanol vào cống rãnh.

2. Khi xảy ra cháy ethanol

  • Ethanol cháy với ngọn lửa xanh nhạt, gần như vô hình. Nên cần xác định khu vực cháy bằng cảm biến nhiệt.

  • Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô (ABC) hoặc bọt chữa cháy (alcohol-resistant foam).

  • Không dùng nước phun áp lực mạnh vì ethanol tan trong nước, có thể lan rộng vùng cháy.

  • Nếu cần làm mát bình chứa gần đám cháy, phun sương nước nhẹ để giảm áp suất bên trong.

  • Phòng tránh cháy lan: ngắt toàn bộ hệ thống điện. Thông gió cưỡng bức, và gọi đội ứng cứu chuyên nghiệp.

3. Khi tiếp xúc cá nhân

  • Hít phải hơi ethanol: di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo; nếu khó thở, cho thở oxy và gọi cấp cứu.

  • Tiếp xúc da: rửa bằng nước sạch và xà phòng. Rthanol bay hơi gây khô và nứt da, nên bôi kem dưỡng ẩm.

  • Dính vào mắt: rửa mắt ít nhất 15 phút bằng nước sạch, giữ mắt mở khi rửa, sau đó đến cơ sở y tế.

  • Nuốt phải ethanol: không gây nôn; nếu uống lượng lớn, có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương, cần cấp cứu y tế ngay.

5.4. Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường

  • Không xả ethanol trực tiếp vào nguồn nước, cống rãnh hoặc đất vì có thể làm tăng nhu cầu oxy sinh học (BOD) và ảnh hưởng đến vi sinh vật môi trường.

  • Thu gom dung môi thải vào thùng chứa chuyên dụng, ghi rõ “Dung môi hữu cơ thải – Ethanol”.

  • Có thể tái chế ethanol thải bằng chưng cất phân đoạn. Thu hồi trên 90% ethanol tinh khiết cho tái sử dụng trong công nghiệp.

  • Đối với lượng nhỏ, có thể đốt trong buồng đốt kín có kiểm soát. Đảm bảo khí thải đạt tiêu chuẩn (CO₂, H₂O, không sinh NOₓ cao).

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

6. Tư vấn về Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH.

Giải đáp Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH KDC CHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem