Khám phá Ethanol - Rượu Etylic (C2H5OH) và những ứng dụng thực tế đáng kinh ngạc
Ethyl Alcohol (Ethanol) hay còn gọi là Rượu Etylic, là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu no đơn chức, có công thức phân tử C₂H₅OH. Đây là dung môi đa năng, có khả năng hòa tan mạnh nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nhờ tính bay hơi nhanh, dễ cháy và khử trùng mạnh, Ethanol được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp sơn, dung môi và nhiên liệu sinh học.
Nếu bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế của Rượu Etylic (C₂H₅OH), hãy tiếp tục theo dõi bài viết này. Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vai trò của Ethanol trong khoa học và đời sống, đồng thời mở rộng góc nhìn về hóa học ứng dụng hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ethanol
Tên gọi khác:Rượu Etylic, Cồn thơm, rượu ăn, cồn 95 độ, ethyl alcohol, rượu uống, cồn y tế, ethanol anhydrous, rượu tinh khiết.
Công thức hóa học: C2H5OH
Số CAS: 64-17-5
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH là gì?
Ethanol là gì? Ethyl Alcohol, hay còn gọi là Ethanol hoặc Rượu Etylic, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm rượu đơn chức với công thức hóa học C2H5OH. Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi/. Có mùi đặc trưng, và cháy được tạo ngọn lửa xanh nhạt gần như vô hình.
Ethanol tan hoàn toàn trong nước nhờ liên kết hydro hình thành giữa nhóm –OH của ethanol và phân tử nước. Nó là hợp chất hữu cơ phổ biến nhất trong nhóm alcohol. Xuất hiện tự nhiên trong quá trình lên men đường hoặc tinh bột dưới tác dụng của nấm men Saccharomyces cerevisiae.
Trong công nghiệp, Ethyl Alcohol được điều chế bằng hai phương pháp chính: lên men sinh học và hydrat hóa ethylene (C₂H₄) trong điều kiện xúc tác acid. Với tính linh hoạt cao, ethanol được ứng dụng rộng rãi trong y tế, mỹ phẩm, công nghiệp sơn, dung môi, xăng sinh học, và thực phẩm.
Ethanol không chỉ là “rượu” trong nhận thức thông thường. Mà còn là một hóa chất nền quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH
Nguồn gốc:
Ethyl Alcohol (C₂H₅OH), hay còn gọi là Rượu Etylic, là hợp chất hữu cơ xuất hiện tự nhiên trong quá trình lên men các nguồn carbonhydrate như đường, tinh bột và xenluloza. Quá trình này được thực hiện bởi các chủng vi sinh vật. Điển hình là nấm men Saccharomyces cerevisiae. Ngoài ra, ethanol còn có thể được tạo ra trong cơ thể sinh vật sống dưới dạng sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất, hoặc được tổng hợp nhân tạo trong công nghiệp hóa dầu.
Có hai phương pháp chính để sản xuất Ethanol:
Phương pháp sinh học (Lên men đường):
Đây là phương pháp truyền thống và thân thiện với môi trường. Nguyên liệu phổ biến gồm mía, sắn, ngô hoặc khoai mì. Quá trình lên men xảy ra khi nấm men phân giải đường glucose theo phương trình:
C6H12O6→nấm 2C2H5OH+2CO2Khí CO₂ thoát ra và ethanol thu được sau khi chưng cất, tinh lọc.
Phương pháp tổng hợp hóa học:
Ethanol cũng có thể được sản xuất từ khí etylen (C₂H₄) trong ngành hóa dầu thông qua phản ứng hydrat hóa xúc tác acid:
C2H4+H2O→H3PO4, 300°CC2H5OPhản ứng này diễn ra ở áp suất cao, thường dùng trong công nghiệp quy mô lớn để sản xuất ethanol tinh khiết dùng cho nhiên liệu, dung môi và dược phẩm.
Sản xuất ethanol từ gì? Ethanol từ nguồn sinh học được ưa chuộng trong sản xuất rượu, mỹ phẩm và nhiên liệu sinh học, trong khi ethanol tổng hợp thường dùng cho công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Việc lựa chọn phương pháp sản xuất phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu tinh khiết của sản phẩm cuối cùng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH
Tính chất vật lý:
Ethyl Alcohol (C₂H₅OH) là chất lỏng không màu, dễ bay hơi và có mùi đặc trưng nhẹ. Nhiệt độ sôi của ethanol khoảng 78,37°C, thấp hơn nước, khiến nó dễ dàng bay hơi ở điều kiện thường. Ethanol tan vô hạn trong nước do sự hình thành liên kết hydro giữa nhóm –OH của ethanol và phân tử nước.
Ngoài ra, ethanol có khả năng hòa tan tốt nhiều chất hữu cơ như tinh dầu, este, aldehyde, kiềm yếu và nhiều hợp chất vô cơ hữu cơ khác. Nhờ đặc tính này, ethanol được xem là dung môi phân cực đa dụng trong hóa học và công nghiệp.
Một số thông số vật lý tiêu biểu:
Công thức hóa học: C₂H₅OH
Khối lượng phân tử: 46,07 g/mol
Tỷ trọng (20°C): 0,789 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy: –114,1°C
Nhiệt độ sôi: 78,37°C
Áp suất hơi: 5,95 kPa (ở 20°C)
Tính chất hóa học:
Ethanol là hợp chất thuộc nhóm rượu bậc một, nên thể hiện đầy đủ các tính chất hóa học đặc trưng của nhóm hydroxyl (–OH):
Tác dụng với kim loại hoạt động:
Ethanol phản ứng với kim loại kiềm như natri hoặc kali, giải phóng khí hydro: 2C2H5OH+2Na→2C2H5ONa+H2↑ và CH3CHO+[O]→CH3COOH
→ Phản ứng thể hiện tính axit yếu của nhóm –OH.
Phản ứng oxi hóa:
Khi bị oxi hóa bởi chất oxi hóa mạnh như KMnO₄ hoặc K₂Cr₂O₇, ethanol bị chuyển hóa thành acetaldehyde (CH₃CHO). Rồi tiếp tục thành axit axetic (CH₃COOH): C2H5OH+[O]→CH3CHO+H2O → Đây là phản ứng quan trọng trong công nghiệp sản xuất giấm công nghiệp.
Phản ứng cháy:
Ethanol dễ cháy, tạo ngọn lửa xanh đặc trưng và sinh nhiều nhiệt: C2H5OH+3O2→2CO2+3H2O+Q → Phản ứng này là cơ sở cho việc sử dụng ethanol làm nhiên liệu sinh học.
Phản ứng este hóa:
Khi tác dụng với axit vô cơ hoặc hữu cơ trong môi trường có xúc tác H₂SO₄ đặc, ethanol tạo ra este và nước:
C2H5OH+CH3COOH→H2SO4CH3COOC2H5+H2O → Đây là cơ chế hình thành ethyl acetate, dung môi phổ biến trong sơn và công nghiệp dược.
Ethanol là hợp chất linh hoạt, vừa mang đặc tính dung môi phân cực mạnh, vừa thể hiện hoạt tính hóa học cao. Chính sự kết hợp giữa tính bay hơi, khả năng hòa tan và phản ứng dễ kiểm soát đã khiến ethanol trở thành một trong những hóa chất cơ bản quan trọng nhất trong công nghiệp hiện đại.
4. Ứng dụng của Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH - Ethanol dùng để làm gì?
Ứng dụng
Dung dịch sát khuẩn tay, dụng cụ, da trước khi tiêm (thường 60–80% v/v).
Khử trùng bề mặt phòng mổ và thiết bị y tế không chịu được nhiệt độ hấp.
Dung môi chiết hoạt chất trong bào chế dược phẩm (syrup, tincture).
Thành phần trong một số chế phẩm sát khuẩn phẫu thuật, phòng khám.
Cơ chế hoạt động — hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Phá vỡ màng lipid: Ethanol có khả năng hòa tan các lớp lipid của màng tế bào do phần kỵ nước (C₂H₅–) xâm nhập vào hai lớp phospholipid, làm rối cấu trúc màng. Dẫn tới tăng tính thấm và rò rỉ các thành phần nội bào.
Biến tính protein: Ethanol làm phá vỡ liên kết hydrogen và các tương tác không cộng hóa trị giữ cấu trúc bậc ba/bậc bốn của protein. Dẫn đến “denaturation” - enzyme và protein cấu trúc mất chức năng.
Hiệu ứng khử nước/áp suất thẩm thấu: Ethanol làm giảm nước tự do trong tế bào (partial dehydration). Gây mất thăng bằng áp suất thẩm thấu, co rút hoặc ly giải tế bào.
Không có phản ứng hóa học phức tạp với thành phần tế bào - cơ bản là tương tác vật lý và thay đổi cấu trúc macromolecule hơn là phản ứng hóa học tạo sản phẩm mới.
Hiệu quả tối ưu ở khoảng 60–80% vì ở nồng độ này ethanol vẫn chứa nước cần thiết để thúc đẩy biến tính protein. Ở >95% ethanol bay hơi nhanh, giảm thời gian tiếp xúc dẫn tới hiệu quả giảm.

Ứng dụng
Dung môi cho sơn, mực in, vecni, sơn phủ gỗ; chất pha loãng và điều chỉnh độ nhớt.
Nguyên liệu trung gian hóa học: oxy hóa thành acetaldehyde → acid acetic; este hóa thành ethyl acetate.
Hóa chất công nghiệp dùng làm sạch, tẩy dầu mỡ, đánh bóng kim loại ở quy mô công nghiệp.
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Bay hơi nhanh, chiết tách nhiệt: Ethanol có áp suất hơi tương đối lớn (khoảng 5.95 kPa ở 20°C) và điểm sôi 78.3°C. Khi rải trên màng sơn, ethanol bay hơi đầu tiên, làm tăng nồng độ polymer và tạo mạng liên kết màng. Quá trình bay hơi là quá trình thu nhiệt (endothermic) làm mát bề mặt. Nếu phối hợp đúng tỷ lệ dung môi nhanh/ chậm bay hơi, ta kiểm soát được hiện tượng co ngót, nổ bóng solvent popping, và da cam.
Solvation (tác nhân hòa tan): Nhờ liên kết hydrogen, ethanol solvates phân tử polymer phân cực như cellulose nitrate, nitrocellulose, acrylics. Cho phép tạo dung dịch đồng nhất, giảm độ nhớt theo yêu cầu phun sơn.
Oxy hóa ethanol (công nghiệp): C2H5OHΔcat. Cu/MnCH3CHO(acetaldehyde)
Azeotrope & tinh chế: Ethanol tạo azeotrope với nước (~95.6% w/w) - điều này quan trọng khi cần ethanol khan cho ứng dụng công nghiệp (để có ethanol >99% cần kỹ thuật khử nước bằng phương pháp khác như tách bằng màng).
Lưu ý thực tiễn
Việc thay ethanol cho dung môi aromatics (toluene, xylene) giúp giảm VOC. Tuy nhiên cần thiết kế hệ sấy/điều kiện nhân tạo để kiểm soát bay hơi và an toàn cháy nổ.
Tương thích vật liệu: ethanol có thể làm sưng/giòn một số polymer (PC, PMMA). Gây ăn mòn nhẹ với một số hợp kim; cần thử nghiệm tương thích vật liệu.
Ứng dụng
Dung môi hòa tan hương liệu, tinh dầu, các hoạt chất như vitamin. Thành phần trong toner, nước hoa, gel rửa tay; chất tạo cảm giác “khô thoáng” sau khi bôi.
Dùng trong sản phẩm cần bay hơi nhanh để mang lại trải nghiệm da sạch, khô.
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Solvent & co-solvent: Đầu –OH tương tác với phân tử phân cực (hydrophilic), phần alkyl tương tác yếu với tinh dầu (lipophilic). Do đó ethanol là co-solvent tuyệt vời để hòa tan hỗn hợp phức tạp.
Bay hơi và cảm giác: Khi ethanol bay hơi, nó hấp thụ nhiệt bề mặt (latent heat of vaporization ~840 kJ/kg). Tạo cảm giác mát; bay hơi nhanh giúp sản phẩm không để lại cảm giác nhờn.
Tác dụng kháng khuẩn nhẹ: Ở nồng độ 20–70% ethanol có tác dụng ức chế/sát khuẩn trên da, góp phần kéo dài hạn dùng.
Ảnh hưởng lên hàng rào da (stratum corneum): Ethanol có thể hòa tan lipid lớp sừng. Làm tăng tính thấm (permeation enhancer) của các hoạt chất khác. Đây vừa là lợi ích (tăng hấp thu) vừa là rủi ro (có thể gây mất nước, kích ứng).
Lưu ý thực tiễn
Thường dùng ethanol 2–15% trong mỹ phẩm thông thường; >20% có thể gây khô da, cần phối hợp glycerin, humectant, hoặc chất làm mềm để cân bằng.
Với sản phẩm dành cho da nhạy cảm nên hạn chế hoặc thay bằng solvent dịu hơn.
Ứng dụng
Pha trộn vào xăng (E5, E10, E20, E85) để giảm phát thải và tăng chỉ số octane; ethanol cũng dùng làm nhiên liệu chính trong động cơ flex-fuel (E100 ở một số thị trường).
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Phản ứng cháy hoàn toàn: C2H5OH+3O2→2CO2+3H2O+Q
Vì ethanol chứa oxy trong phân tử, quá trình đốt cháy đầy đủ hơn, tạo ít CO và HC chưa cháy.
Tăng chỉ số octane: Ethanol có RON cao (~108), giảm hiện tượng kích nổ (knock) trong động cơ, cho phép tăng tỉ số nén và hiệu suất.
Hiệu ứng bay hơi & làm mát: Nhiệt hóa hơi cao làm mát hỗn hợp nạp, tăng mật độ không khí và hiệu suất đốt.
Khuyết điểm năng lượng riêng thấp: LHV ethanol ≈ 26.8 MJ/kg so với xăng ≈ 43 MJ/kg → Tiêu hao thể tích/mass lớn hơn để đạt cùng công suất, nhưng bù lại bằng cải thiện hiệu suất nhiệt.
Lưu ý thực tiễn
Ethanol hút ẩm, có thể gây tách pha nước/xăng và ăn mòn đường ống, cần vật liệu tương thích và ethanol khan cho một số ứng dụng.
Kinh tế: chi phí và nguồn nguyên liệu (food vs. non-food feedstock) là yếu tố quyết định khả năng mở rộng.

Ứng dụng
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Tốc độ bay hơi & hình thành màng: Ethanol bay hơi nhanh, làm tăng nồng độ nhựa trong màng sơn sau phun/lu. Khiến các hạt polymer đến gần nhau và liên kết qua lực Van der Waals và liên kết hydrogen, hình thành màng liên tục.
Điều chỉnh độ nhớt & bề mặt: Ethanol làm loãng tạm thời polymer, giảm độ nhớt để phun tốt; khi bay hơi tạo màng mịn.
Tương tác dung môi hỗn hợp: phối ethanol với các ester/ether để kiểm soát “flash off” profile (giai đoạn bay hơi nhanh), tránh nứt bề mặt hoặc đóng bọt.
Lưu ý thực tiễn
Ứng dụng
Cơ chế hoạt động — hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Đốt cháy & energetics: phản ứng cháy như trên; ethanol cho công suất ổn định, ít muội.
Tương thích động cơ: do nhiệt hóa hơi cao, ethanol làm mát buồng đốt. Giảm knocking, có thể tăng hiệu suất ở động cơ thiết kế phù hợp.
Hóa học nhiên liệu: ethanol ít chứa tạp chất lưu huỳnh/aromatic → giảm SOx và các khí độc.
Lưu ý thực tiễn
(một nhánh rất quan trọng của ethanol trong y tế nhưng xứng đáng tách riêng do tính ứng dụng rộng rãi)
Ứng dụng
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Biến tính protein + hòa tan lipid: như đã mô tả; ethanol làm cho màng virus có vỏ lipid (ví dụ SARS-CoV-2, Influenza) bị phá vỡ, dẫn đến bất hoạt.
Khử trùng theo thời gian tiếp xúc: hoạt tính phụ thuộc thời gian tiếp xúc và nồng độ. 70% thường là hiệu quả nhất vì có đủ nước để tối ưu biến tính protein.
Giảm tải sinh học: ethanol bị ức chế hoạt tính khi bề mặt có nhiều chất hữu cơ. Cần làm sạch trước khi khử trùng.
Lưu ý thực tiễn
Ứng dụng
Dung môi chiết xuất hương liệu (vanilla, cà phê, các essential oils), chất bảo quản bề mặt trong một số sản phẩm, thành phần trong đồ uống lên men (bia, rượu vang, spirits).
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Chiết xuất tinh chất: ethanol hòa tan tốt các hợp chất thơm - vanillin, flavonoid, terpenes - nhờ tụ tập tương tác phân cực và không phân cực. Ethanol làm giảm sức căng bề mặt giúp giải phóng hợp chất từ mô thực vật.
Khử trùng nhẹ: ethanol ức chế vi sinh trên bề mặt thực phẩm. Dùng phun xử lý để kéo dài bảo quản.
Lên men sinh học: ethanol là sản phẩm trực tiếp của lên men glucose (C₆H₁₂O₆ → 2 C₂H₅OH + 2 CO₂). Đây là cơ chế tạo rượu truyền thống, tạo hương và bảo quản.
Ứng dụng
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Dung môi bay hơi nhanh kéo theo các hợp chất thơm: bay hơi từng tầng làm xuất hiện nốt đầu (các molec nhẹ bay trước). Sau đó nốt giữa, cuối cùng base notes (các hợp chất nặng hơn bám lâu). Đây là cơ chế vật lý lan tỏa (evaporation & volatility).
Ổn định hương: ethanol bỏ qua tương tác cộng hóa trị với các nhóm chức, chủ yếu duy trì hỗn hợp thơm dưới dạng hòa tan. Nếu dùng ethanol biến tính (denatured), nhà sản xuất tránh sử dụng ethanol có mùi lạ.
Ứng dụng
Rửa dụng cụ thủy tinh, dung môi cho phản ứng hữu cơ. Cố định/ bảo quản mẫu sinh học, medium pha loãng, pha chế buffers.
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Rửa sạch & degreasing: ethanol hòa tan dầu mỡ dễ dàng, bay hơi nhanh, không để lại cặn.
Bảo quản & cố định: ethanol 70–95% dùng để cố định mô, làm đông protein và ngăn phân hủy enzymatic.
Dung môi phản ứng: ethanol là dung môi phân cực protic; nó có thể hỗ trợ một số phản ứng nucleophilic substitution, esterification, nhưng kém phù hợp với các phản ứng thuần base mạnh (Grignard reagents sẽ phá hủy Grignard).
Lưu ý thực tiễn
Ứng dụng
Cơ chế hoạt động - hiện tượng vật lý & phản ứng hóa học
Hòa tan và nhũ hóa dầu mỡ: ethanol hòa tan phần hydrophobic của chất bẩn; kết hợp surfactant tạo micelle cho phép tách chất bẩn khỏi bề mặt.
Bay hơi & làm khô: ethanol giúp cho bề mặt khô nhanh, không để lại cặn (quan trọng với thiết bị quang/điện tử).
Tác dụng khử khuẩn bổ trợ: vừa tẩy rửa vừa sát khuẩn nhẹ bề mặt.
Lưu ý thực tiễn
Ngoài Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ethyl alcohol - Rượu Etylic - C2H5OH
5.1. Đặc tính nguy hiểm và rủi ro
Ethanol là chất lỏng dễ bay hơi và dễ cháy mạnh. Hơi ethanol hòa trộn với không khí trong giới hạn 3.3–19% thể tích có thể bốc cháy hoặc nổ khi gặp nguồn nhiệt. Do có nhiệt hóa hơi cao và áp suất hơi đáng kể, hơi cồn có thể lan xa nguồn tràn, gặp tia lửa và gây cháy ngược.
Ethanol tan hoàn toàn trong nước, không tạo lớp tách riêng, do đó dung dịch nước-ethanol vẫn giữ khả năng cháy ở nồng độ cao (>40% v/v). Ngoài ra, ethanol còn có tính hút ẩm, dễ hấp thụ nước và tạp chất từ không khí. Làm thay đổi độ tinh khiết và ảnh hưởng đến ứng dụng trong y tế, công nghiệp hay phòng thí nghiệm.
5.2. Điều kiện bảo quản an toàn
1. Nhiệt độ và môi trường lưu trữ
Bảo quản Ethanol tại nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ lưu trữ khuyến nghị: 15–25°C, tránh vượt quá 30°C để hạn chế bay hơi và áp suất hơi tăng.
Không đặt gần nguồn nhiệt, thiết bị sinh tia lửa, hoặc khu vực có phản ứng oxy hóa mạnh.
2. Bao bì và vật liệu chứa
Dùng thùng, can hoặc bồn bằng thép không gỉ (Inox 304/316) hoặc nhựa HDPE chịu dung môi.
Không dùng nhựa PVC hay cao su thông thường, vì ethanol có thể làm giòn hoặc trương nở vật liệu.
Các thùng chứa cần có van kín, nắp vặn chống rò rỉ, có nối đất chống tĩnh điện để tránh phóng tia lửa khi rót.
3. Thông gió và kiểm soát hơi
Kho bảo quản cần hệ thống thông gió cưỡng bức, đảm bảo nồng độ hơi ethanol trong không khí thấp hơn 25% LEL (Lower Explosive Limit).
Cần lắp thiết bị phát hiện hơi dễ cháy (gas detector) và hệ thống phun nước tự động (sprinkler).
4. Cách xếp dỡ và dán nhãn
Sử dụng nhãn cảnh báo GHS/CLP, biểu tượng ngọn lửa, mã UN1170 – Ethanol or Ethyl Alcohol.
Không xếp chồng quá cao, tránh va đập mạnh.
Khi vận chuyển, đảm bảo nối đất bình chứa và đường ống để triệt tiêu điện tích tĩnh sinh ra do ma sát.
5.3. Xử lý sự cố tràn đổ, cháy nổ và tiếp xúc
1. Khi xảy ra tràn đổ ethanol
Khoanh vùng ngay khu vực tràn, ngăn hơi lan rộng.
Tắt toàn bộ nguồn nhiệt, điện, lửa trần.
Thông gió mạnh và tránh hít hơi trực tiếp.
Dùng vật liệu thấm hút không cháy như cát khô, đất sét, vermiculite để thu gom.
Không dùng mùn cưa hay vật liệu hữu cơ vì có thể gây phản ứng oxy hóa tỏa nhiệt.
Sau khi thu gom, rửa sạch khu vực bằng dung dịch xà phòng pha loãng. Tránh xả trực tiếp ethanol vào cống rãnh.
2. Khi xảy ra cháy ethanol
Ethanol cháy với ngọn lửa xanh nhạt, gần như vô hình. Nên cần xác định khu vực cháy bằng cảm biến nhiệt.
Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô (ABC) hoặc bọt chữa cháy (alcohol-resistant foam).
Không dùng nước phun áp lực mạnh vì ethanol tan trong nước, có thể lan rộng vùng cháy.
Nếu cần làm mát bình chứa gần đám cháy, phun sương nước nhẹ để giảm áp suất bên trong.
Phòng tránh cháy lan: ngắt toàn bộ hệ thống điện. Thông gió cưỡng bức, và gọi đội ứng cứu chuyên nghiệp.
3. Khi tiếp xúc cá nhân
Hít phải hơi ethanol: di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo; nếu khó thở, cho thở oxy và gọi cấp cứu.
Tiếp xúc da: rửa bằng nước sạch và xà phòng. Rthanol bay hơi gây khô và nứt da, nên bôi kem dưỡng ẩm.
Dính vào mắt: rửa mắt ít nhất 15 phút bằng nước sạch, giữ mắt mở khi rửa, sau đó đến cơ sở y tế.
Nuốt phải ethanol: không gây nôn; nếu uống lượng lớn, có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương, cần cấp cứu y tế ngay.
5.4. Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường
Không xả ethanol trực tiếp vào nguồn nước, cống rãnh hoặc đất vì có thể làm tăng nhu cầu oxy sinh học (BOD) và ảnh hưởng đến vi sinh vật môi trường.
Thu gom dung môi thải vào thùng chứa chuyên dụng, ghi rõ “Dung môi hữu cơ thải – Ethanol”.
Có thể tái chế ethanol thải bằng chưng cất phân đoạn. Thu hồi trên 90% ethanol tinh khiết cho tái sử dụng trong công nghiệp.
Đối với lượng nhỏ, có thể đốt trong buồng đốt kín có kiểm soát. Đảm bảo khí thải đạt tiêu chuẩn (CO₂, H₂O, không sinh NOₓ cao).
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Tư vấn về Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH.
Giải đáp Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Ethanol - Rượu Etylic - Cồn thơm - C2H5OH KDC CHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com