EDTA Mg là viết tắt của
Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium. Đây là một hợp chất hữu cơ có khả năng chelate, tức là nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại để tạo thành các phức chất ổn định. EDTA Mg thường được sử dụng để tạo ra một loại phức chất với ion magnesium (Mg^2+), làm cho ion này trở nên không dễ bị hoà tan hoặc tạo kết tủa.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: EDTA Magnesium
Tên gọi khác: EDTA Mg, Magnesium disodium EDTA, Chelate Magie, Magnesium chelate, Vi lượng EDTA Mg
Công thức: EDTA MgNa2
Số CAS: 14402-88-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg là gì?
EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và phân tích. Nó được sử dụng rộng rãi để ổn định và chelate ion magnesium (Mg^2+), tạo thành các phức chất ổn định. Điều này giúp ngăn chặn sự tương tác của magnesium với các chất khác trong mẫu hoặc dung dịch, giúp làm cho quá trình phân tích và xử lý dễ dàng hơn.
EDTA Mg có ứng dụng đa dạng, từ phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm đến công nghiệp thực phẩm và xử lý nước. Nó thường được sử dụng để loại bỏ hoặc ổn định các ion kim loại, ngăn chúng tạo kết tủa hoặc gây nhiễu trong quá trình phân tích. Với tính chất chelate mạnh mẽ, EDTA Mg đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa học và làm sạch các hệ thống chứa magnesium.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg
EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) được sản xuất thông qua một loạt các quy trình hóa học. Dưới đây là mô tả tổng quan về nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Mg:
Nguồn gốc:
Ethylenediamine (EDA): EDA là một hợp chất hóa học chứa hai nhóm amino (NH2) được sản xuất từ ethylene dichloride và ammonia. Nó là một trong các nguyên liệu cơ bản cho việc tổng hợp EDTA.
Chất thụ động (Ở dạng muối): EDTA Mg thường được sản xuất từ EDTA disodium salt (muối disodium của EDTA) và một nguồn của magnesium, thường là magnesium oxide (MgO) hoặc magnesium carbonate (MgCO3).
Cách sản xuất:
Quy trình sản xuất EDTA Mg bao gồm các bước sau:
Tổng hợp EDTA: Đầu tiên, EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid) được tổng hợp từ ethylenediamine và các hóa chất khác. Quá trình này bao gồm chuỗi các phản ứng hóa học để tạo ra EDTA.
Chelation với Magnesium: EDTA sau đó được phản ứng với magnesium oxide hoặc magnesium carbonate để tạo ra EDTA Mg. Trong quá trình này, các nhóm carboxylic của EDTA tạo phức với ion magnesium (Mg^2+), tạo thành EDTA Mg.
Tinh chế và Làm sạch: Sản phẩm cuối cùng được tinh chế và làm sạch để loại bỏ các tạp chất và đảm bảo chất lượng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg
Tính chất vật lý của EDTA Mg:
Dạng: EDTA Mg thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của EDTA Mg là khoảng 358.5 g/mol.
Tính tan: EDTA Mg tan trong nước và dung môi pola như methanol và ethanol. Điều này là một tính chất quan trọng cho việc sử dụng nó trong các dung dịch và phản ứng hóa học.
Tính chất hóa học của EDTA Mg:
Tính chất chelate: EDTA Mg là một chất chelate mạnh, có khả năng kết hợp với nhiều ion kim loại khác nhau, bao gồm cả ion magnesium (Mg^2+). Các nhóm carboxylic acid trong EDTA tạo liên kết với các ion kim loại, tạo thành các phức chất ổn định. Điều này giúp ngăn chặn tạo kết tủa và ổn định ion kim loại trong dung dịch.
Tính acid-base: EDTA là một axit yếu và có thể tham gia vào các phản ứng acid-base. Các nhóm carboxylic trong EDTA có khả năng nhận hoặc nhả proton (H^+), làm cho nó có thể điều chỉnh độ pH của dung dịch.
Tính oxi hóa: EDTA Mg không thể oxi hóa dễ dàng. Thường thì EDTA được sử dụng để ổn định các ion kim loại và không phản ứng với các chất oxi hóa mạnh.
Tính tạo phức: EDTA Mg có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại khác nhau, không chỉ là magnesium. Điều này làm cho nó hữu ích trong nhiều ứng dụng phân tích và làm sạch để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn.
4. Ứng dụng của EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg do KDCCHEMICAL cung cấp
EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
4.1. Ngành nông nghiệp
Trong lĩnh vực nông nghiệp, EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) có một số ứng dụng quan trọng như sau:
Bón phân và cung cấp magnesium cho cây trồng: Magnesium là một trong các nguyên tố dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, và nó tham gia vào quá trình quang hợp. EDTA Mg có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp magnesium cho cây trồng thông qua việc pha chế các dung dịch phân bón. Điều này giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng và tăng sản lượng.
Kiểm soát pH đất: EDTA Mg có thể được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh độ pH của đất. Điều này có thể hữu ích trong việc điều chỉnh môi trường đất để phù hợp với các cây trồng cụ thể, đặc biệt là khi đất có độ pH quá cao hoặc quá thấp.
Giảm tác động của ion kim loại độc hại: EDTA Mg có khả năng chelate các ion kim loại độc hại như plumb (Pb^2+) và cadmium (Cd^2+), ngăn chúng hấp thụ vào cây trồng và điều này giúp làm giảm nguy cơ ô nhiễm trong nông nghiệp.
Xử lý nước tưới: Trong trường hợp nước tưới có chứa nhiều ion kim loại hoặc có độ cứng cao, EDTA Mg có thể được sử dụng để tạo ra nước tưới sạch hơn và ngăn tạo kết tủa trong hệ thống tưới tiêu.
Tỉ lệ sử dụng EDTA Mg - Chelate Magie trong ngành nông nghiệp
Tỉ lệ sử dụng EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) trong nông nghiệp có thể biến đổi tùy theo loại cây trồng, điều kiện đất đai, và mục tiêu sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, tỉ lệ sử dụng EDTA Mg trong nông nghiệp có thể ở mức từ vài kg đến vài chục kg cho mỗi hecta (ha) đất trồng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng phổ biến:
Bón phân cho cây trồng: Tùy thuộc vào loại cây trồng và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể, tỉ lệ sử dụng EDTA Mg trong bón phân có thể dao động từ khoảng 0,5 đến 2 kg cho mỗi ha đất trồng.
Kiểm soát pH đất: Đối với việc điều chỉnh độ pH của đất, tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào độ pH ban đầu của đất và mục tiêu đạt được. Thông thường, một lượng nhỏ EDTA Mg (từ vài gram đến vài chục gram) có thể được sử dụng cho mỗi mét vuông hoặc mỗi khối đất, tùy thuộc vào độ pH cần điều chỉnh.
Xử lý nước tưới: Trong việc xử lý nước tưới để giảm độ cứng hoặc tạp chất kim loại, tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào độ cứng của nước và lưu lượng nước được xử lý. Một lượng nhỏ EDTA Mg (thường tính bằng mg/lit) có thể được sử dụng để xử lý nước tưới.
Quy trình sử dụng EDTA Mg - Chelate Magie trong ngành nông nghiệp
Quy trình sử dụng EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) trong nông nghiệp sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể và loại ứng dụng. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng EDTA Mg trong nông nghiệp:
Bước 1: Xác định mục tiêu sử dụng:
- Xác định mục tiêu cụ thể của việc sử dụng EDTA Mg, chẳng hạn như bón phân cho cây trồng, điều chỉnh độ pH đất, hay xử lý nước tưới.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch EDTA Mg:
Đối với bón phân hoặc cung cấp magnesium cho cây trồng, hãy pha loãng EDTA Mg trong nước theo tỉ lệ được xác định dựa trên loại cây, loại đất, và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể. Dung dịch có thể được pha chế bằng cách hòa tan EDTA Mg vào nước ấm.
Đối với điều chỉnh độ pH đất, hãy pha loãng EDTA Mg và sau đó tiêm vào đất theo hướng dẫn và lượng được xác định.
Đối với xử lý nước tưới, hãy pha loãng EDTA Mg và trộn vào nước tưới theo tỉ lệ được xác định dựa trên độ cứng của nước.
Bước 3: Áp dụng EDTA Mg:
Dung dịch EDTA Mg được áp dụng cho cây trồng hoặc đất theo cách thích hợp dựa trên mục tiêu sử dụng cụ thể. Điều này có thể bằng cách tưới trực tiếp vào đất, phun trên lá cây, hoặc sử dụng các hệ thống tưới tiêu hoặc phun thuốc.
Đối với việc điều chỉnh độ pH đất, EDTA Mg có thể được trải đều trên bề mặt đất và sau đó hòa vào đất bằng cách tưới nước hoặc đào trộn đất.
Đối với xử lý nước tưới, dung dịch EDTA Mg được thêm vào hệ thống tưới tiêu hoặc hệ thống cung cấp nước.
Bước 4: Đánh giá và kiểm tra hiệu suất:
- Theo dõi và kiểm tra cây trồng, độ pH đất hoặc chất lượng nước để đảm bảo rằng EDTA Mg đã đáp ứng được mục tiêu sử dụng.
Bước 5: Điều chỉnh và lặp lại cần thiết:
- Nếu cần, điều chỉnh lượng EDTA Mg và phương pháp áp dụng dựa trên phản ứng của cây trồng hoặc đất, hoặc dựa trên sự thay đổi của nhu cầu dinh dưỡng hoặc độ cứng của nước.
Ngoài EDTA Mg - Chelate Magie - Vi Lượng EDTA Mg thì trong ngành ngành nông nghiệp còn sử dụng các hóa chất dưới đây
Trong nông nghiệp, ngoài EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt), còn sử dụng một số hóa chất khác có công thức hóa học cụ thể tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
NPK (Nitrogen-Phosphorus-Potassium): NPK là một loại phân bón hóa học chứa ba nguyên tố dinh dưỡng quan trọng là Nitrogen (N), Phosphorus (P), và Potassium (K). Công thức hóa học của chúng:
- Nitrogen (N): Phân tử N2 hoặc các hợp chất nitrat như NO3^-
- Phosphorus (P): Phân tử P4O10 hoặc các hợp chất phosphate như PO4^3-
- Potassium (K): Nguyên tố potassium (K)
Nhóm chất phát triển cây trồng khác: Bên cạnh NPK, còn có nhiều chất khác được sử dụng, như sulfate (SO4^2-), calcium carbonate (CaCO3), chất chứa magnesium như magnesium sulfate (MgSO4), và các chất chứa vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn), và bôr (B).
Kali humate (Potassium humate): Là một chất phân hữu cơ chứa kali và humate (sự hòa tan của chất hữu cơ trong nước). Công thức hóa học của kali humate không cố định do tính chất phức tạp của humate, nhưng nó thường được biểu diễn dưới dạng K2CO3(Humic Acid)n.
Canxi nitrat (Calcium nitrate): Sử dụng để cung cấp canxi (Ca) và nitrat (NO3^-) cho cây trồng. Công thức hóa học: Ca(NO3)2.
Sắt EDTA (Iron EDTA): Được sử dụng để cung cấp sắt (Fe) cho cây trồng khi thiếu sắt. Công thức hóa học: C10H12N2O8FeNa.
Magie nitrat (Magnesium nitrate): Được sử dụng để cung cấp magnesium (Mg) cho cây trồng khi thiếu magnesium. Công thức hóa học: Mg(NO3)2.
4.2. Xử lý nước
EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) và các hợp chất khác thường được sử dụng trong xử lý nước để giải quyết các vấn đề liên quan đến ion kim loại và độ cứng của nước. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng trong việc xử lý nước:
Mềm nước: EDTA Mg được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại như canxi (Ca^2+) và magnesium (Mg^2+), gây ra độ cứng nước. Các ion này có thể tạo kết tủa và gây tắc nghẽn trong đường ống nước và thiết bị, và cũng có thể làm giảm hiệu suất của máy nhiệt nước nóng. Bằng cách tạo phức với EDTA Mg, các ion kim loại này trở nên không hoạt động và không gây ra các vấn đề liên quan đến độ cứng nước.
Xử lý nước uống: EDTA Mg có thể được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng như chì (Pb^2+) và cadmium (Cd^2+) từ nước uống. Điều này làm giảm nguy cơ ô nhiễm nước uống và bảo vệ sức khỏe của con người.
Xử lý nước thải: Trong công nghiệp và quá trình xử lý nước thải, EDTA Mg và các hợp chất chelate khác có thể được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng và nguy cơ gây ô nhiễm môi trường từ nước thải công nghiệp.
Nước làm mềm cho hệ thống làm mát và nồi hơi: EDTA Mg có thể được sử dụng để làm mềm nước trong các hệ thống làm mát và nồi hơi công nghiệp. Điều này giúp ngăn cản sự tích tụ của cặn bảo vệ hệ thống và cải thiện hiệu suất của nồi hơi và hệ thống làm mát.
Xử lý nước tưới cho cây trồng: Trong trường hợp nước tưới có chứa nhiều ion kim loại hoặc có độ cứng cao, EDTA Mg có thể được sử dụng để tạo ra nước tưới sạch hơn và ngăn tạo kết tủa trong hệ thống tưới tiêu.
Tỉ lệ sử dung EDTA Mg - EDTA Magnesium trong ứng dụng xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) hoặc các hợp chất khác trong xử lý nước sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể, loại nước, và mức độ độ cứng của nước. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thường gặp:
Xử lý nước làm mềm (điều chỉnh độ cứng của nước): Tỉ lệ sử dụng EDTA Mg hoặc các chất chelate khác để làm mềm nước sẽ phụ thuộc vào độ cứng của nước và mức độ mong muốn. Thường, có thể sử dụng từ vài ppm (parts per million) đến vài chục ppm của chất chelate trong nước.
Xử lý nước uống: Trong trường hợp xử lý nước uống để loại bỏ chì (Pb^2+) và cadmium (Cd^2+), tỉ lệ sử dụng EDTA Mg thường ở mức rất thấp, thường chỉ vài ppm hoặc ít hơn.
Xử lý nước thải công nghiệp: Tỉ lệ sử dụng EDTA Mg trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp sẽ phụ thuộc vào loại nước thải, loại ion kim loại nặng cần loại bỏ, và quy trình xử lý cụ thể. Tùy thuộc vào ứng dụng, có thể cần sử dụng từ vài ppm đến vài chục ppm của chất chelate.
Nước tưới cho cây trồng: Tùy thuộc vào độ cứng của nước tưới và loại cây trồng, tỉ lệ sử dụng EDTA Mg hoặc chất chelate tương tự có thể dao động từ vài ppm đến vài chục ppm.
4.3. Phân tích hóa học
EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực phân tích hóa học. Dưới đây là một số trong những ứng dụng quan trọng nhất:
Phân tích ion kim loại: EDTA Mg được sử dụng để tạo phức với các ion kim loại khác nhau trong phân tích ion kim loại. Khi EDTA Mg tạo phức với một ion kim loại cụ thể, nó tạo ra một phức chất ổn định, giúp dễ dàng xác định và định lượng ion kim loại đó trong mẫu.
Định lượng canxi và magnesium trong thực phẩm: EDTA Mg được sử dụng trong phân tích thực phẩm để định lượng canxi (Ca^2+) và magnesium (Mg^2+). Điều này quan trọng trong việc xác định giá trị dinh dưỡng của thực phẩm và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Phân tích nước và môi trường: EDTA Mg có thể được sử dụng để xác định nồng độ các ion kim loại trong mẫu nước và môi trường, giúp kiểm tra mức độ ô nhiễm và chất lượng môi trường.
Phân tích dược phẩm: Trong nghiên cứu và kiểm tra chất lượng dược phẩm, EDTA Mg có thể được sử dụng để xác định nồng độ các ion kim loại trong các sản phẩm dược phẩm.
Phân tích đất đai: EDTA Mg có thể được sử dụng trong phân tích đất đai để xác định nồng độ các ion kim loại trong đất, giúp nông dân và nhà nghiên cứu đất đai hiểu rõ hơn về tính chất và chất lượng đất.
Phân tích hóa học nghiên cứu: Trong các phòng thí nghiệm hóa học và nghiên cứu khoa học, EDTA Mg có thể được sử dụng trong các ứng dụng phân tích đa dạng để xác định nồng độ ion kim loại trong các mẫu phức tạp.
4.4. Các ứng dụng khác
Công nghiệp thực phẩm: EDTA Mg được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để ngăn chặn sự tác động của các ion kim loại, giúp bảo quản thực phẩm và làm cho chất lượng thực phẩm ổn định hơn.
Dược phẩm: Trong một số sản phẩm dược phẩm, EDTA Mg có thể được sử dụng để cải thiện sự hấp thụ và tác động của các loại thuốc.
Công nghiệp điện tử: Trong quá trình sản xuất các linh kiện điện tử, EDTA Mg có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và loại bỏ các tạp chất kim loại để đảm bảo tính ổn định của các sản phẩm điện tử.
Hóa học và nghiên cứu khoa học: Trong phòng thí nghiệm, EDTA Mg được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học và nghiên cứu để chuẩn đoán và phân tích các mẫu và dung dịch.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Mg (Ethylenediaminetetraacetic acid magnesium salt) trong các ứng dụng hóa học và xử lý nước là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản EDTA Mg:
- Bảo quản EDTA Mg ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn tác động của không khí và độ ẩm.
- Lưu trữ EDTA Mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh xa nguồn nhiệt độ cao và lửa.
An toàn khi sử dụng EDTA Mg:
- Luôn đeo bảo vệ cá nhân như găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với EDTA Mg.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải bột hoặc dung dịch EDTA Mg.
- Thực hiện công việc trong môi trường có hệ thống thoát khí và thông gió tốt.
- Sử dụng dung dịch EDTA Mg một cách cẩn thận, tránh bắn hay đổ dung dịch.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khi làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khi cần thiết.
- Trong trường hợp tiếp xúc hoặc nuốt dung dịch EDTA Mg, cần liên hệ ngay lập tức với trung tâm độc tố hoặc bác sĩ để được tư vấn về xử lý y tế.
- Trong trường hợp nổ hoặc rò rỉ dung dịch EDTA Mg, ngưng ngay lập tức mọi hoạt động và thực hiện các biện pháp an toàn để ngăn chặn nước thải hoặc rò rỉ tiếp tục và thông báo về sự cố cho người quản lý hoặc cơ quan chức năng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua EDTA Magnesium ở đâu, mua bán Chelate Magie ở hà nội, mua bán Vi lượng EDTA Mg giá rẻ, Mua bán EDTA Mg dùng trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...
Nhập khẩu EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg cung cấp EDTA Magnesium - Chelate Magie - Vi lượng EDTA Mg.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:16 Thứ Bảy 07/10/2023