Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

EDTA Copper - Chelate Đồng - EDTA Cu

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

EDTA Copper (còn được gọi là Copper(II) EDTA hoặc Copper EDTA complex) là một hợp chất hữu cơ chelate được sử dụng trong hoá học và công nghiệp. EDTA (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid) là một chất chelating rất mạnh, có khả năng kết hợp với các ion kim loại như ion đồng (Cu²⁺) để tạo thành các hợp chất ổn định.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: EDTA Copper
Tên gọi khác: EDTA Cu, Chelate Đồng, Vi lượng Đồng, Cupric EDTA, Copper Disodium Ethylenediaminetetraacetate
Công thức: EDTA-CuNa2
Số CAS: 14025-15-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu xanh nhạt

1. EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu là gì?

EDTA Copper là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hoá học và công nghiệp, được tạo ra bằng cách kết hợp chất chelating mạnh gọi là EDTA (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid) với ion đồng (Cu²⁺). Hợp chất này có khả năng tạo ra một sự kết hợp ổn định giữa ion đồng và EDTA thông qua các liên kết chelate, tạo nên một cấu trúc phức tạp, giúp bảo vệ và ổn định ion đồng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

EDTA Copper thường được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng, trong phân tích hoá học để xác định lượng đồng trong mẫu, và cũng có ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp để điều chỉnh lượng đồng trong đất trồng. Hợp chất này còn có thể tham gia vào quá trình sản xuất thực phẩm và dược phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và đảm bảo tính an toàn của các sản phẩm này. Nhờ tính chất chelate và ổn định, EDTA Copper đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và tiếp tục được nghiên cứu và phát triển để cải thiện hiệu suất và hiệu quả.

EDTA-Cu

2. Nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu

EDTA Copper, hoặc Copper(II) Ethylenediaminetetraacetate, được sản xuất bằng cách tổ hợp ion đồng (Cu²⁺) với chất chelating EDTA (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid). Dưới đây là mô tả về quá trình sản xuất và nguồn gốc của EDTA Copper:

1. Nguyên liệu: Quá trình sản xuất EDTA Copper yêu cầu hai thành phần chính:

  • Ion Đồng (Cu²⁺): Được cung cấp từ các nguồn đồng, thường là đồng sulfat (CuSO₄) hoặc các hợp chất đồng khác.
  • EDTA (Ethylene Diamine Tetraacetic Acid): EDTA có thể tổng hợp từ các nguyên liệu hóa học và thường được sản xuất sẵn trước.

2. Quá trình sản xuất: a. Pha loãng EDTA: EDTA thường được pha loãng bằng nước để tạo ra một dung dịch EDTA có nồng độ cần thiết. b. Kết hợp EDTA và Đồng: Dung dịch EDTA sau đó được kết hợp với ion đồng (Cu²⁺) trong điều kiện kiểm soát, thường là trong một bể phản ứng. Khi EDTA và đồng tương tác, chúng tạo ra EDTA Copper complex. Quá trình này diễn ra dưới sự kiểm soát nhiệt độ và pH để đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của sản phẩm.

3. Tách và tinh chế: Sau khi phản ứng kết thúc, EDTA Copper complex được tách ra khỏi dung dịch và tinh chế để loại bỏ tạp chất và sản phẩm phụ.

4. Đóng gói và tiêu thụ: EDTA Copper tinh chế sau đó được đóng gói và phân phối tới các ngành công nghiệp và ứng dụng sử dụng nó.

Quá trình sản xuất EDTA Copper đòi hỏi sự chú ý đến việc kiểm soát điều kiện phản ứng, pH, và nhiệt độ để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Nguồn gốc của các nguyên liệu sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và thị trường, nhưng quá trình sản xuất cơ bản sẽ tuân theo các bước trên để tạo ra EDTA Copper.

EDTA-CuNa2

3. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của EDTA Copper:

Tính chất vật lý:

  • Dạng: EDTA Copper thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc dạng hạt tinh thể màu trắng.
  • Khả năng tan trong nước: EDTA Copper có khả năng hoà tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt.
  • Nhiệt độ nóng chảy: EDTA Copper không có nhiệt độ nóng chảy cụ thể, vì nó thường được sử dụng dưới dạng bột hoặc trong dung dịch nước.
  • Trạng thái vật lý: EDTA Copper thường là chất rắn ở nhiệt độ phòng.

Tính chất hóa học:

  • Chelation: EDTA Copper là một hợp chất chelate mạnh. Nó có khả năng tạo các liên kết hóa học mạnh mẽ với ion kim loại như ion đồng (Cu²⁺) thông qua các nhóm amine và carboxylate trong cấu trúc EDTA, tạo ra các phức chất ổn định. Điều này làm cho EDTA Copper có khả năng loại bỏ ion kim loại từ các dung dịch, cải thiện hiệu suất xử lý nước và phân tích hoá học.
  • Ổn định: EDTA Copper complex là một hợp chất ổn định, có khả năng bảo vệ ion đồng khỏi sự oxy hóa và kết hợp với các tạp chất khác trong môi trường.
  • Ứng dụng: Tính chất chelate mạnh và ổn định của EDTA Copper làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc loại bỏ ion kim loại nặng khỏi nước, điều chỉnh lượng đồng trong đất trồng, và trong phân tích hoá học để xác định lượng đồng. Nó cũng có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như nông nghiệp, thực phẩm, và dược phẩm.

EDTA-CuNa2_1

4. Ứng dụng của EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu do KDCCHEMICAL cung cấp

EDTA Copper (Copper(II) Ethylenediaminetetraacetate) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất chelate mạnh và ổn định của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của EDTA Copper:

4.1. Xử lý nước

EDTA Copper (Copper(II) Ethylenediaminetetraacetate) có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng và cải thiện chất lượng nước. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của EDTA Copper trong lĩnh vực xử lý nước:

  • Loại bỏ ion kim loại nặng: EDTA Copper được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng như chì (Pb²⁺), cadmium (Cd²⁺), thủy ngân (Hg²⁺), và kẽm (Zn²⁺) khỏi nước. EDTA tạo thành các phức chất với các ion này, giúp chúng không thể hoà tan trong nước và dễ dàng bị loại bỏ thông qua các quá trình xử lý nước.

  • Điều chỉnh pH nước: EDTA Copper cũng có khả năng ổn định pH của nước. Nó có thể hấp thụ các ion kim loại cùng với nó và giúp kiểm soát và điều chỉnh pH trong hệ thống xử lý nước.

  • Xử lý nước thải: EDTA Copper có thể được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp để loại bỏ ion kim loại nặng và các tạp chất có thể gây ô nhiễm môi trường. Quá trình này giúp làm sạch nước thải trước khi nó được xả ra môi trường tự nhiên.

  • Nước uống: Trong một số trường hợp, EDTA Copper có thể được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng khỏi nước uống, cải thiện chất lượng nước và đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.

  • Xử lý nước cấp: EDTA Copper cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước cung cấp để làm sạch nước trước khi nó được phân phối tới cộng đồng.

EDTA-Cu-xử-lý-nước

Tỉ lệ sử dụng EDTA Cu - Chelate Đồng - EDTA Copper trong các ứng dụng xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng EDTA Copper trong các ứng dụng xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể của từng quá trình và môi trường cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông qua các ứng dụng khác nhau:

  • Xử lý nước cấp và nước thải: Trong các hệ thống xử lý nước cung cấp và xử lý nước thải, tỷ lệ sử dụng EDTA Copper thường là rất thấp. Thông thường, chỉ một lượng rất nhỏ EDTA Copper (ví dụ: một vài ppm - phần trên triệu) có thể đủ để loại bỏ các ion kim loại nặng và điều chỉnh pH nước một cách hiệu quả.

  • Xử lý nước uống: Trong việc xử lý nước uống để đảm bảo nước sạch và an toàn, tỷ lệ sử dụng EDTA Copper cũng thấp, thường là rất thấp đối với việc loại bỏ các ion kim loại nặng. Lượng sử dụng có thể ở mức ppm hoặc ppb (phần trên tỷ) tùy thuộc vào môi trường nước cụ thể và tiêu chuẩn chất lượng nước.

Quy trình sử dụng EDTA Cu - Chelate Đồng - EDTA Copper trong quá trình xử lý nước

Quy trình sử dụng EDTA Copper trong xử lý nước thường tuân theo các bước sau đây:

  1. Phân tích nước và xác định nhu cầu: Đầu tiên, bạn cần phân tích nước để xác định mức độ hiện diện của các ion kim loại nặng cần loại bỏ hoặc điều chỉnh. Dựa trên kết quả phân tích, bạn sẽ xác định lượng EDTA Copper cần thiết để đạt được mục tiêu xử lý nước.

  2. Chuẩn bị dung dịch EDTA Copper: Dung dịch EDTA Copper được chuẩn bị bằng cách pha loãng EDTA Copper tinh khiết vào nước sạch theo tỷ lệ và nồng độ cụ thể. Việc này đảm bảo rằng EDTA Copper sẽ được sử dụng ở nồng độ phù hợp để loại bỏ hoặc điều chỉnh các ion kim loại nặng.

  3. Pha dung dịch xử lý: Dung dịch EDTA Copper sau đó được pha vào nước cần xử lý. Tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và mục tiêu xử lý nước. Điều này có thể thực hiện thông qua các bể phản ứng hoặc hệ thống xử lý nước tùy thuộc vào quy mô ứng dụng.

  4. Trộn kỹ: Sau khi pha dung dịch EDTA Copper vào nước, bạn cần đảm bảo rằng chúng được trộn kỹ để đảm bảo sự phân phối đồng đều trong nước. Trộn có thể thực hiện bằng cách sử dụng bơm hoặc thiết bị trộn.

  5. Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi đã thêm EDTA Copper vào nước, bạn cần thực hiện các kiểm tra định kỳ để theo dõi mức độ ion kim loại nặng và pH nước. Dựa trên kết quả kiểm tra, bạn có thể điều chỉnh tỷ lệ sử dụng EDTA Copper nếu cần thiết để đảm bảo rằng mục tiêu xử lý nước được đạt được.

  6. Xử lý phụ phẩm: Nếu có bất kỳ phụ phẩm nào sau quá trình xử lý, chẳng hạn như cặn bãi hoặc chất thải, chúng cần được xử lý hoặc loại bỏ một cách an toàn và theo quy định.

  7. Giám sát liên tục: Quá trình xử lý nước cần được giám sát liên tục để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả của EDTA Copper trong việc loại bỏ hoặc điều chỉnh các ion kim loại nặng. Các thay đổi nhiệt độ, pH, hoặc nồng độ ion kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình này.

  8. Bảo quản và xử lý an toàn: Dung dịch EDTA Copper cần được bảo quản và sử dụng an toàn theo quy định và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý môi trường.

EDTA-Cu-xử-lý-nước-1

Ngoài EDTA Copper thì tỏng ngành xử lý nước còn sử dụng thêm các loại hóa chất dưới đây

Trong quá trình xử lý nước, EDTA Copper thường được sử dụng kết hợp với một số hóa chất khác để tăng cường hiệu quả xử lý hoặc để đáp ứng các mục tiêu xử lý cụ thể. Dưới đây là một số hóa chất thường được sử dụng:

  • Chất kiềm (base): Chất kiềm như hydroxide natri (NaOH) hoặc hydroxide kali (KOH) thường được sử dụng để điều chỉnh pH của nước. Điều này có thể giúp tăng khả năng của EDTA Copper trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng.

  • Chất oxy hóa: Trong trường hợp cần loại bỏ các tạp chất hữu cơ khỏi nước, các chất oxy hóa như các loại khlor (Cl₂) hoặc ozon (O₃) có thể được sử dụng kết hợp với EDTA Copper.

  • Flocculant: Flocculant như polyacrylamide (PAM) có thể được sử dụng để tạo cặn bãi từ các hạt rắn trong nước, giúp dễ dàng loại bỏ chúng.

  • Chất khử oxy hóa: Trong trường hợp cần loại bỏ oxy hóa mạnh khỏi nước, các chất khử như sodium bisulfite (Na₂S₂O₅) hoặc sodium metabisulfite (Na₂S₂O₅) có thể được sử dụng.

  • Chất kết tủa: Nếu cần loại bỏ các ion kim loại khỏi nước dưới dạng các kết tủa, bạn có thể sử dụng các chất kết tủa như calcium hydroxide (Ca(OH)₂) hoặc sodium carbonate (Na₂CO₃) kết hợp với EDTA Copper.

  • Chất khử mangan: Đối với nước chứa mangan, có thể sử dụng các chất khử như potassium permanganate (KMnO₄) để oxi hóa mangan thành dạng kết tủa rồi loại bỏ bằng EDTA Copper.

EDTA-Cu-xử-lý-nước-2

4.2. Ngành nông nghiệp

EDTA Copper (Copper(II) Ethylenediaminetetraacetate) có một số ứng dụng quan trọng trong ngành nông nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về cách nó được sử dụng trong lĩnh vực này:

  • Điều chỉnh lượng đồng trong đất trồng: Đồng là một khoáng chất quan trọng cho cây trồng, và EDTA Copper có thể được sử dụng để cung cấp đồng cho cây một cách hiệu quả. Thường được sử dụng dưới dạng dung dịch EDTA Copper pha loãng, nó có thể được tưới trực tiếp lên đất trồng hoặc thậm chí phun qua lá cây để đảm bảo cây có đủ lượng đồng cần thiết cho sự phát triển.

  • Phòng trừ và điều trị bệnh: Đồng có tính năng kháng khuẩn và antifungal, và EDTA Copper có thể được sử dụng để điều trị và phòng trừ các bệnh cây gây hại như nấm mốc, nấm lá và các bệnh vi khuẩn. Nó được sử dụng trong nhiều loại thuốc trừ sâu và thuốc trị bệnh cây.

  • Kiểm soát sâu bệnh: EDTA Copper cũng có thể được sử dụng trong việc kiểm soát sâu bệnh trên cây trồng. Nó có thể được kết hợp với các thuốc trừ sâu khác để tăng khả năng tiêu diệt sâu bệnh và bảo vệ cây trồng.

  • Điều chỉnh pH đất: Ngoài ra, EDTA Copper cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của đất trồng. Việc kiểm soát pH đất là quan trọng để đảm bảo cây trồng có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng một cách hiệu quả.

  • Tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng: EDTA Copper có thể giúp tăng cường sự hấp thụ các chất dinh dưỡng quan trọng như sắt (Fe), mangan (Mn) và kẽm (Zn) bởi cây trồng, do đó cải thiện hiệu suất và chất lượng của cây trồng.

EDTA-Cu-nông nghiệp

Tỉ lệ sử dụng Chelate Đồng - phân vi lượng EDTA Cu trong các ứng dụng ngành nông nghiệp

Tỉ lệ sử dụng EDTA Copper trong ngành nông nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây trồng, điều kiện đất đai, mục tiêu sử dụng và yếu tố khác. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thường được áp dụng:

  • Điều chỉnh lượng đồng trong đất trồng: Tỷ lệ sử dụng EDTA Copper phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của cây trồng và điều kiện đất đai. Thông thường, EDTA Copper được sử dụng trong dạng dung dịch có nồng độ thấp, và tỷ lệ pha loãng thường là từ 0,1 đến 0,5 kg EDTA Copper trên hecta (ha) đất trồng.

  • Phòng trừ và điều trị bệnh: Tỉ lệ sử dụng EDTA Copper trong thuốc trừ sâu hoặc thuốc trị bệnh cây có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây trồng và loại bệnh. Thông thường, nó được sử dụng ở nồng độ thấp, thường là từ 0,1 đến 1% trong dung dịch phun hoặc pha loãng.

  • Kiểm soát sâu bệnh: Tỷ lệ sử dụng EDTA Copper trong việc kiểm soát sâu bệnh thường phụ thuộc vào loại sâu bệnh và mức độ nhiễm bệnh. Nó có thể được sử dụng kết hợp với các hóa chất khác để tăng cường khả năng tiêu diệt sâu bệnh.

  • Điều chỉnh pH đất: Tỷ lệ sử dụng EDTA Copper để điều chỉnh pH đất phụ thuộc vào tình trạng pH ban đầu của đất. Việc này có thể yêu cầu lượng EDTA Copper thấp hoặc cao tùy thuộc vào mục tiêu điều chỉnh pH.

  • Tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng: Tỷ lệ sử dụng EDTA Copper để tăng cường sự hấp thụ chất dinh dưỡng phụ thuộc vào loại cây trồng và mức độ thiếu hụt chất dinh dưỡng cụ thể. Thông thường, nó được sử dụng ở nồng độ thấp trong dung dịch dùng cho việc tưới cây.

EDTA-Cu-nông nghiệp-1

4.3. Các ứng dụng khác

Phân tích hoá học: EDTA Copper được sử dụng trong các phương pháp phân tích hoá học để xác định lượng đồng trong mẫu. Phức chất EDTA Copper đảm bảo rằng ion đồng không tương tác với các tạp chất khác trong mẫu, giúp chính xác hóa kết quả phân tích.

Công nghiệp thực phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, EDTA Copper có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa và chất ổn định trong các sản phẩm thực phẩm, như dầu ăn và sản phẩm bảo quản thực phẩm.

Dược phẩm: EDTA Copper có ứng dụng trong ngành dược phẩm, thường được sử dụng làm chất bổ sung đồng trong sản xuất thuốc.

Chế biến giấy và da: Trong công nghiệp chế biến giấy và da, EDTA Copper có thể được sử dụng để làm mềm nước, ổn định màu sắc và chất lượng sản phẩm.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu

Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Copper (Copper(II) Ethylenediaminetetraacetate) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của con người và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn cách thực hiện các quy trình này:

Bảo quản:

  • Bảo quản trong điều kiện mát mẻ và khô ráo: EDTA Copper cần được lưu trữ ở nhiệt độ thường và trong môi trường khô ráo. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Lưu trữ riêng biệt: Hóa chất này nên được lưu trữ riêng biệt và tránh tiếp xúc với các chất khác, đặc biệt là các chất có thể tạo ra phản ứng hoá học nguy hiểm.
  • Sử dụng bao bì an toàn: EDTA Copper nên được đóng gói trong bao bì chất lượng, có dán nhãn đúng cách để dễ dàng xác định loại hóa chất và hạn sử dụng.

An toàn:

  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với EDTA Copper, người làm việc cần đeo đồ bảo hộ cá nhân như mắt kính, găng tay bảo hộ và áo khoác để bảo vệ da và mắt khỏi tiếp xúc trực tiếp.
  • Sử dụng trong không gian thoáng hơi: Hãy đảm bảo làm việc với EDTA Copper trong môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi hóa chất.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu EDTA Copper tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
  • Hạn chế tiếp xúc hoặc nuốt hóa chất: Tránh tiếp xúc trực tiếp với miệng và không được nuốt hóa chất.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp rò rỉ hoặc tràn: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tràn EDTA Copper, ngay lập tức hạn chế khu vực bị rò rỉ và đeo đồ bảo hộ. Tiến hành việc dọn dẹp hóa chất bị rò rỉ bằng cách sử dụng hóa chất hấp thụ và bàn chải chuyên dụng.
  • Trong trường hợp nhiễm độc: Nếu bạn hoặc người khác bị nhiễm độc do tiếp xúc với EDTA Copper, cần lập tức thực hiện các biện pháp cấp cứu và gọi ngay số điện thoại cấp cứu y tế.
  • Báo cáo sự cố: Mọi sự cố liên quan đến việc sử dụng EDTA Copper nên được báo cáo ngay lập tức cho người quản lý an toàn và chức năng y tế nơi làm việc.

EDTA-Cu-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...

Đây là địa chỉ bán EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu có thể mang lại cho bạn!

EDTA-Cu-4

7. Báo giá EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EDTA Copper ở đâu, mua bán Chelate Đồng ở hà nội, mua bán Vi lượng EDTA Cu giá rẻ, Mua bán EDTA Cu dùng trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...

Nhập khẩu EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu cung cấp EDTA Copper - Chelate Đồng - Vi lượng EDTA Cu.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 10:03 Thứ Năm 21/09/2023

 

 

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem