EDTA Ca là một hợp chất hoá học có công thức C10H16N2O8Ca, và nó là một dạng của Ethylenediaminetetraacetate Canxi (Calcium ethylenediaminetetraacetate).
EDTA (EthyleneDiamineTetraAcetate) là một chất phức hợp, nghĩa là nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại để tạo ra các hợp chất ổn định. Trong trường hợp này, EDTA Ca là một chất chelating (kết hợp) chất Canxi (Ca2+).
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: EDTA Canxi
Tên gọi khác: EDTA Ca, Chelate Canxi, Khoáng EDTA Canxi, Vi lượng EDTA Ca, Calcium EDTA, EDTA Calcium Disodium
Công thức: EDTA CaNa2
Số CAS: 62-33-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca là gì?
EDTA CaNa2 (còn được gọi là Ethylenediaminetetraacetate Canxi Disodium) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến xử lý nước, công nghiệp thực phẩm, và phân tích hóa học. Đây là một dạng của EDTA (EthyleneDiamineTetraAcetate) được kết hợp với Canxi (Ca) và hai nguyên tử Sodi (Na).
EDTA CaNa2 có khả năng chelate (kết hợp) với các ion kim loại như Canxi (Ca2+) và Mangan (Mn2+), tạo thành các phức chất ổn định. Điều này làm cho nó trở thành một chất chất làm mềm nước cứng bằng cách loại bỏ Canxi và các ion kim loại khác khỏi nước, giúp ngăn chúng tạo ra cặn và gây ra các vấn đề về cứng nước.
Ngoài ra, EDTA CaNa2 còn được sử dụng trong các ứng dụng phân tích hóa học để ổn định các ion kim loại và ngăn chúng tạo ra kết tủa không mong muốn trong quá trình thử nghiệm hoặc phân tích.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca
EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) là một hợp chất hóa học được sản xuất thương mại và không tự nhiên tồn tại. Nó được tạo ra thông qua một quy trình tổng hợp hóa học. Dưới đây là một phần quy trình sản xuất tổng quan:
Sản xuất EDTA: Quy trình bắt đầu bằng việc sản xuất chất EDTA (EthyleneDiamineTetraAcetate) gốc, chất này là một hợp chất hóa học được tổng hợp từ ethylenediamine (ethylenediamine là một hydrocarbon chứa hai nhóm amin) và các chất hóa học khác. Quá trình tổng hợp này dựa trên các phản ứng hóa học đặc biệt để tạo ra EDTA.
Kết hợp với Canxi và Sodium: EDTA sau đó được kết hợp với Canxi và Sodium để tạo thành EDTA CaNa2. Quá trình này bao gồm phản ứng hóa học để thay thế các ion Canxi và Sodium vào các vị trí chelating trên phân tử EDTA.
Tinh chế và chiết tách: Sau khi hợp chất EDTA CaNa2 được hình thành, nó có thể được tinh chế và tách ra khỏi các phản ứng phụ và sản phẩm dư thừa thông qua các quá trình tinh chế và chiết tách.
Quy trình sản xuất này có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất và điều kiện cụ thể, nhưng cơ bản là dựa trên quá trình tổng hợp chất EDTA và sau đó kết hợp nó với Canxi và Sodium để tạo thành EDTA CaNa2. EDTA CaNa2 sau đó được chế biến thành các dạng và sản phẩm cụ thể tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng, như trong ngành công nghiệp thực phẩm, xử lý nước, hoặc phân tích hóa học.
3. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học chính của EDTA Ca (Calcium disodium EDTA):
Tính chất vật lý:
- Tính dạng: EDTA CaNa2 thường là dạng bột mịn tinh thể màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng.
- Tính tan: Nó tan trong nước để tạo ra một dung dịch trong suốt. Tính tan của nó trong nước là một trong những tính chất quan trọng, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong xử lý nước và các ứng dụng liên quan đến nước.
- Tính chất nhiệt động học: EDTA CaNa2 có khả năng tạo ra các phức chất ổn định với các ion kim loại, góp phần vào việc loại bỏ chúng khỏi dung dịch nước.
Tính chất hóa học:
- Tính chất chelating: EDTA CaNa2 là một chất chelating mạnh. Nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại, như Canxi (Ca2+), Magnesium (Mg2+), và nhiều ion kim loại khác để tạo thành các phức chất ổn định. Điều này làm cho nó phù hợp cho việc xử lý nước cứng và trong các phân tích hóa học để ổn định các ion kim loại.
- Tính chất ổn định: EDTA CaNa2 tạo ra các phức chất ổn định với các ion kim loại, ngăn chúng tạo ra kết tủa hoặc gây ra các vấn đề về cứng nước. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước để loại bỏ Canxi và Magnesium, ngăn cản các tác động có hại của chúng.
- Tính ổn định hóa học: EDTA CaNa2 tồn tại trong môi trường pH rộng và có tính ổn định hóa học tốt, điều này làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực hóa học và xử lý nước.
- Tính phân cực: EDTA CaNa2 có tính phân cực, làm cho nó hòa tan trong nước và có thể tương tác với các phân tử và ion có tính chất tương tự.
4. Ứng dụng của EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca do KDCCHEMICAL cung cấp
EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến xử lý nước, công nghiệp thực phẩm, và phân tích hóa học. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
4.1. Xử lý nước
EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) có nhiều ứng dụng trong việc xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các ion kim loại và mịn nước. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nó trong lĩnh vực xử lý nước:
Mềm nước: EDTA CaNa2 thường được sử dụng để làm mềm nước bằng cách loại bỏ Canxi (Ca2+) và Magnesium (Mg2+). Điều này giúp ngăn chặn tích tụ cặn cát và gây ra các vấn đề về cứng nước, như tắt ống nước, tắt máy nhiệt, và giảm hiệu suất thiết bị.
Loại bỏ ion kim loại: EDTA CaNa2 là một chất chelating mạnh, nó có khả năng tạo phức chất ổn định với các ion kim loại như sắt (Fe), đồng (Cu), kẽm (Zn), và mangan (Mn). Điều này giúp ngăn chúng tạo ra kết tủa và ngăn tắc nghẽn trong hệ thống ống nước và thiết bị.
Chất làm sạch nước: EDTA CaNa2 cũng có thể được sử dụng như một chất làm sạch để loại bỏ các tạp chất kim loại từ nước. Nó có thể giúp loại bỏ các tạp chất như chì (Pb), thủy ngân (Hg), và cadmium (Cd) khỏi nước.
Ổn định chất: Trong các ứng dụng xử lý nước và xử lý chất thải, EDTA CaNa2 có thể được sử dụng để ổn định các chất hữu cơ và hợp chất phức chất, giúp duy trì sự ổn định của quá trình xử lý nước và ngăn tạo cặn trong hệ thống.
Xử lý nước thải: EDTA CaNa2 cũng có thể được sử dụng trong xử lý nước thải công nghiệp để giảm nồng độ ion kim loại và loại bỏ các tạp chất hữu cơ.
Nước làm mềm trong các ứng dụng công nghiệp: Trong các ngành công nghiệp như sản xuất thực phẩm và nhuộm, EDTA CaNa2 được sử dụng để làm mềm nước và ngăn tạo cặn trong quá trình sản xuất.
Tỉ lệ sử dụng EDTA Ca - Khoáng vi lượng EDTA Canxi trong ứng dụng xử lý nước
Tỉ lệ sử dụng EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) trong việc xử lý nước có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể và mức độ cứng nước. Tuy nhiên, dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường:
Xử lý nước cứng: Đối với mục tiêu làm mềm nước cứng, tỷ lệ sử dụng EDTA CaNa2 thường nằm trong khoảng từ 2 đến 5 gram EDTA CaNa2 cho mỗi 1.000 lít nước (hoặc từ 2 đến 5 milligrams trên mỗi lít nước).
Loại bỏ ion kim loại: Để loại bỏ các ion kim loại như sắt, đồng, kẽm và mangan, tỷ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào nồng độ của từng ion trong nước. Thông thường, khoảng từ 1 đến 10 milligrams EDTA CaNa2 cho mỗi lít nước có thể được sử dụng.
Xử lý nước thải: Trong các ứng dụng xử lý nước thải công nghiệp, tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn tùy thuộc vào mức độ nồng độ ion kim loại và tạp chất trong nước thải. Thường thì, việc sử dụng từ 10 đến 100 milligrams EDTA CaNa2 cho mỗi lít nước thải có thể cần thiết.
Quy trình sử dụng EDTA Ca - Khoáng vi lượng EDTA Canxi trong quá trình xử lý nước
Quy trình sử dụng EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) trong việc xử lý nước thường bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị dung dịch EDTA CaNa2:
- Đo lượng EDTA CaNa2 cần sử dụng dựa trên nồng độ và mục tiêu xử lý của hệ thống nước. Để đảm bảo độ chính xác, sử dụng các thiết bị đo lường phù hợp.
- Hòa dung dịch EDTA CaNa2 trong một lượng nước nhỏ để tạo thành một dung dịch nồng độ cố định.
Bước 2: Điều chỉnh pH (nếu cần): Đôi khi, việc điều chỉnh pH của nước có thể cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất của EDTA CaNa2. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các chất điều chỉnh pH như acid sulfuric (H2SO4) hoặc hydroxide natri (NaOH), tùy thuộc vào mục tiêu điều chỉnh.
Bước 3: Tiêm hoặc trộn EDTA CaNa2 vào hệ thống nước: Dung dịch EDTA CaNa2 sau đó được tiêm trực tiếp vào hệ thống nước hoặc trộn vào nước theo tỷ lệ và tốc độ cụ thể của quy trình xử lý. Điều này có thể được thực hiện thông qua các hệ thống tiêm hoặc trộn cơ học.
Bước 4: Quan sát và kiểm tra hiệu suất: Sau khi EDTA CaNa2 được thêm vào, quan sát sự thay đổi trong nước, như việc loại bỏ cặn hoặc tắt ống nước. Điều này giúp xác định liệu tỷ lệ sử dụng và quy trình xử lý có hiệu quả hay không.
Bước 5: Kiểm soát và điều chỉnh tỷ lệ sử dụng: Theo dõi và điều chỉnh tỷ lệ sử dụng của EDTA CaNa2 dựa trên nhu cầu và điều kiện của hệ thống nước theo thời gian.
Bước 6: Điều trị và xử lý nước liên tục: EDTA CaNa2 thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước liên tục để duy trì hiệu suất và chất lượng nước ổn định.
Bước 7: Tuân thủ quy định và kiểm tra định kỳ: Luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn về xử lý nước địa phương và quốc gia. Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng mức độ EDTA CaNa2 và hiệu suất xử lý đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn.
Ngoài EDTA Canxi - Vi lượng EDTA Ca thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài EDTA Ca (Calcium disodium EDTA), có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong xử lý nước và các ứng dụng liên quan đến nước. Dưới đây là một số ví dụ với công thức hóa học tương ứng:
NaOH (Natri Hydroxide): Công thức hóa học là NaOH. Natri hydroxide được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình xử lý nước và xử lý nước thải.
H2SO4 (Acid sulfuric): Công thức hóa học là H2SO4. Acid sulfuric thường được sử dụng để điều chỉnh pH trong xử lý nước và cũng có thể được sử dụng trong quá trình tẩy trắng.
NaClO (Natri hypochlorite): Công thức hóa học là NaClO. Natri hypochlorite là một chất tẩy trắng và kháng khuẩn, thường được sử dụng trong quá trình khử trùng nước.
Al2(SO4)3 (Aluminium sulfate): Công thức hóa học là Al2(SO4)3. Aluminium sulfate thường được sử dụng làm chất tạo kết tủa để loại bỏ các hạt cặn và tạp chất trong nước.
Na2CO3 (Soda ash): Công thức hóa học là Na2CO3. Soda ash thường được sử dụng để tăng độ kiềm của nước và điều chỉnh pH trong một số quy trình xử lý nước.
Ca(OH)2 (Canxi hydroxide): Công thức hóa học là Ca(OH)2. Canxi hydroxide thường được sử dụng để làm mềm nước cứng bằng cách kết hợp với các ion Canxi và Magnesium để tạo thành kết tủa.
H2O2 (Hydrogen peroxide): Công thức hóa học là H2O2. Hydrogen peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa hoặc trong quá trình khử trùng.
CuSO4 (Copper sulfate): Công thức hóa học là CuSO4. Copper sulfate có thể được sử dụng trong quá trình kiểm tra và xử lý nước để kiểm tra mức độ đồng trong nước.
4.2. Ngành nông nghiệp
EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) và các chất chelating khác có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về cách chúng được sử dụng:
Phân bón và dinh dưỡng cây trồng: EDTA CaNa2 và các chất chelating khác thường được sử dụng để cung cấp các ion vi lượng như sắt, mangan, kẽm và đồng cho cây trồng. Chúng giúp cây hấp thụ và sử dụng hiệu quả hơn các chất dinh dưỡng này từ đất.
Phun lá và đạm hóa chất: EDTA CaNa2 có thể được sử dụng làm chất độn lá để giúp cây trồng hấp thụ các chất dinh dưỡng thông qua lá cây. Nó cũng có thể kết hợp với các phân bón để cải thiện sự hấp thụ và sử dụng phân bón bởi cây trồng.
Kiểm tra chất lượng đất: EDTA CaNa2 có thể được sử dụng trong phân tích đất để xác định nồng độ ion kim loại trong đất. Điều này giúp nông dân đánh giá chất lượng đất và điều chỉnh phương pháp canh tác để tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng.
Xử lý nước tưới cho cây trồng: EDTA CaNa2 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước tưới để loại bỏ các ion kim loại có thể gây hại cho cây trồng, như sắt hoặc mangan.
Kiểm soát và điều trị nước tưới: Chất chelating như EDTA CaNa2 có thể được sử dụng để kiểm soát nồng độ ion kim loại trong nước tưới cây, ngăn tắc nghẽn các hệ thống tưới và giảm tác động có hại lên cây trồng.
Xử lý nước thải nông nghiệp: Trong quá trình xử lý nước thải nông nghiệp, EDTA CaNa2 có thể được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại và tạp chất khỏi nước thải, giúp bảo vệ môi trường và nguồn nước.
Tỉ lệ sử dụng EDTA Ca - Chelate Canxi trong ứng dụng nông nghiệp
Tỉ lệ sử dụng EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) trong nông nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể và nhu cầu của cây trồng cũng như điều kiện đất đai và nước. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng thông thường:
Phân bón chelated: EDTA CaNa2 thường được sử dụng làm phân bón chelated để cung cấp các ion vi lượng như sắt, mangan, kẽm và đồng cho cây trồng. Tùy thuộc vào loại cây trồng và nhu cầu dinh dưỡng của chúng, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 1 đến 10 kilogram EDTA CaNa2 cho mỗi hec-ta đất hoặc dựa trên tư vấn của chuyên gia nông nghiệp.
Phun lá và đạm hóa chất: Đối với ứng dụng phun lá và đạm hóa chất, tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, thường từ 0,1 đến 1 kilogram EDTA CaNa2 cho mỗi hec-ta đất.
Kiểm tra chất lượng đất: Đối với mục đích kiểm tra chất lượng đất, tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, chỉ cần một lượng nhỏ EDTA CaNa2 để thực hiện phân tích đất.
Xử lý nước tưới và nước thải: Trong quá trình xử lý nước tưới hoặc nước thải nông nghiệp, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nồng độ ion kim loại trong nước. Thường thì, việc sử dụng từ 0,1 đến 1 kilogram EDTA CaNa2 cho mỗi hec-ta đất hoặc dựa trên tư vấn của chuyên gia về xử lý nước.
Quy trình sử dụng EDTA Ca - Chelate Canxi trong ngành nông nghiệp
Quy trình sử dụng EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) trong nông nghiệp có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể, loại cây trồng, và điều kiện địa phương. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng EDTA Ca trong nông nghiệp:
Bước 1: Xác định nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng:
- Đầu tiên, xác định nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của cây trồng mà bạn muốn cung cấp. Điều này có thể dựa trên kiểm tra đất, phân tích lá cây, và kiểm soát chất lượng nước tưới.
Bước 2: Chuẩn bị dung dịch EDTA Ca: 2. Đo lượng EDTA Ca cần sử dụng dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và diện tích đất của bạn. Hòa dung dịch EDTA Ca vào nước để tạo ra dung dịch chelate.
Bước 3: Áp dụng EDTA Ca: 3. EDTA Ca thường được áp dụng trực tiếp vào đất hoặc cây trồng thông qua các phương pháp sau:
- Phun lá: Dung dịch EDTA Ca có thể phun trực tiếp lên lá cây bằng cách sử dụng phun xịt.
- Đạm hóa chất: Dung dịch EDTA Ca có thể được hòa vào nước tưới để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng qua hệ thống tưới.
- Pha trộn với phân bón: EDTA Ca có thể được kết hợp với phân bón và áp dụng cùng lúc với việc bón phân để tối ưu hóa việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Bước 4: Theo dõi và kiểm tra hiệu suất: 4. Sau khi EDTA Ca được áp dụng, quan sát cây trồng và theo dõi hiệu suất của chúng. Kiểm tra sự phát triển của cây, màu lá, và nhu cầu dinh dưỡng để đảm bảo rằng các ion vi lượng đã được cung cấp đúng cách.
Bước 5: Điều chỉnh và lặp lại quy trình (nếu cần): 5. Dựa trên kết quả và sự theo dõi, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng EDTA Ca và lịch trình áp dụng nếu cần thiết. Có thể cần lặp lại quy trình này theo thời gian.
Bước 6: Tuân thủ quy định và hướng dẫn: 6. Luôn tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý nông nghiệp và môi trường địa phương để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ môi trường.
4.3. Các ứng dụng khác
Công nghiệp thực phẩm: Nó được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm mềm nước để ngăn chặn tạo cặn khoáng trong sản phẩm thực phẩm như nước đá, nước giải khát, và sản phẩm dự trữ khác.
Phân tích hóa học: EDTA CaNa2 được sử dụng trong phân tích hóa học để ổn định các ion kim loại trong mẫu thử. Nó có thể được sử dụng để tạo ra các chuẩn hóa chất và trong các phương pháp phân tích định lượng.
Dược phẩm: Trong dược phẩm, EDTA CaNa2 được sử dụng như một phần của một số sản phẩm chất làm mềm mắt.
Chăm sóc sức khỏe: Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe như dung dịch lắng mắt và dung dịch rửa mắt để loại bỏ tạp chất kim loại từ mắt.
Tẩy trắng và nhuộm: Trong ngành công nghiệp dệt may và nhuộm, EDTA CaNa2 có thể được sử dụng để kiểm soát và loại bỏ các ion kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình nhuộm và tẩy trắng sợi sợi.
Chất xúc tác: Trong một số ứng dụng, EDTA CaNa2 có thể được sử dụng làm chất xúc tác để cải thiện hiệu suất của các phản ứng hóa học.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca
Khi sử dụng EDTA Ca (Calcium disodium EDTA) trong nông nghiệp, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và an toàn của quá trình. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách thực hiện điều này:
Bảo quản EDTA Ca:
- Bảo quản EDTA Ca ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo tính chất của EDTA Ca được duy trì, hãy lưu trữ nó trong các bao bì hoặc hộp kín đáo.
- Hạn chế tiếp xúc với không khí và độ ẩm để tránh sự oxi hóa và ẩm ướt, gây kết tủa hoặc hỏng chất.
- Lưu trữ EDTA Ca xa khỏi các chất hoá học khác, đặc biệt là các chất có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
An toàn khi sử dụng EDTA Ca:
- Để đảm bảo an toàn, mặc bộ quần áo bảo hộ, găng tay, và kính bảo hộ khi tiếp xúc với EDTA Ca.
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi của EDTA Ca. Sử dụng trong khu vực có thông gió tốt hoặc hệ thống hút chất độc hại.
- Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với EDTA Ca và trước khi ăn hoặc uống.
- Không ăn, uống, hoặc hút thuốc khi làm việc với EDTA Ca.
- Tránh tiếp xúc với da hoặc mắt. Nếu tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và thăm bác sĩ nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu triệu chứng không giảm đi, hãy thăm bác sĩ.
- Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và thăm bác sĩ ngay lập tức.
- Nếu EDTA Ca bị đổ ra môi trường, ngăn chặn sự lan truyền bằng cách sử dụng vật liệu hấp thụ hoặc cách ly. Liên hệ với cơ quan quản lý môi trường để hướng dẫn về xử lý và báo cáo.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...
Đây là địa chỉ bán EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA CaNa2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua EDTA Canxi ở đâu, mua bán Chelate Canxi ở hà nội, mua bán Vi lượng EDTA Ca giá rẻ, Mua bán EDTA Ca dùng trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...
Nhập khẩu EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca cung cấp EDTA Canxi - Chelate Canxi - Vi lượng EDTA Ca.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 16:06 Thứ Bảy 07/10/2023