EDTA 4Na là một dạng của ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) được phức tạp hóa bằng cách kết hợp với 4 ion natri (Na⁺). EDTA là một chất hợp chất hữu cơ với khả năng tạo thành các phức chất với các ion kim loại, đặc biệt là ion kim loại có tính
oxy hóa.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: EDTA 4Na
Tên gọi khác: Ethylenediaminetetraacetic Acid, Tetrasodium EDTA, EDTA Nhật, EDTA 4Na Technical, EDTA 4 Na Mitsubishi, EDTA 4Na TG
Công thức: C10H12N2O8Na4
Số CAS: 64-02-8
Xuất xứ: Nhật Bản - Japan
Quy cách: 20kg/bao
TECHNICAL GRADE
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
1. EDTA 4Na Nhật - Ethylenediaminetetraacetic Acid Tech Grade là gì?
EDTA 4Na, viết tắt của ethylenediaminetetraacetic acid tetrasodium salt, là một chất hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa học và ứng dụng công nghiệp. Được biết đến với khả năng tạo thành phức chất với các ion kim loại, EDTA 4Na thường được sử dụng như một chất chelating trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với cấu trúc phức tạp của nó, EDTA 4Na có khả năng liên kết mạnh mẽ với các ion kim loại có thể gây hại, như calcium, magnesium, và các kim loại nặng như chì và thủy ngân. Điều này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các ứng dụng như xử lý nước, phân tích hóa học, y học và công nghệ thực phẩm.
EDTA 4Na cũng được sử dụng như một chất tẩy rửa và chất ổn định trong các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm. Với khả năng kháng axit và bazơ, EDTA 4Na là một trong những chất hóa học đa dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA 4Na (TG) - EDTA 4Na Nhật
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của EDTA 4Na:
Tính chất vật lý:
- Dạng: EDTA 4Na thường được bán dưới dạng bột hoặc hạt tinh thể màu trắng.
- Tính chất tan: EDTA 4Na tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
Tính chất hóa học:
- Tạo phức chất: EDTA 4Na là một chất chelating mạnh mẽ, có khả năng tạo phức chất với nhiều ion kim loại khác nhau, bao gồm các ion kim loại có tính oxy hóa như calcium, magnesium, iron, và các kim loại nặng như chì và thủy ngân.
- Khả năng chống oxy hóa: EDTA 4Na có thể tương tác với các chất oxy hóa và thường được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong nhiều ứng dụng.
- Ứng dụng trong xử lý nước: Do khả năng tạo phức chất với các ion kim loại, EDTA 4Na thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại gây cứng nước.
- Ứng dụng trong phân tích hóa học: EDTA 4Na được sử dụng trong phân tích hóa học để hình thành các phức chất với các ion kim loại, giúp trong việc xác định và phân tích chất lượng của các mẫu hóa học.
- Ứng dụng trong y học: EDTA 4Na cũng được sử dụng trong y học, chẳng hạn như trong các thuốc tẩy uống để loại bỏ các kim loại nặng từ cơ thể.
3. Những ưu nhược điểm của EDTA 4Na - EDTA 4Na Technical Grade
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của EDTA 4Na:
Ưu điểm:
- Tính chất chelating mạnh mẽ: EDTA 4Na có khả năng tạo phức chất với nhiều ion kim loại khác nhau, giúp loại bỏ các ion kim loại gây cứng nước và làm giảm tác động của chúng trong quá trình xử lý nước.
- Ứng dụng đa dạng: EDTA 4Na được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau như xử lý nước, y học, phân tích hóa học và công nghệ thực phẩm.
- Khả năng ổn định hóa học: EDTA 4Na có thể giữ ổn định trong môi trường axit hoặc bazơ, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Nhược điểm:
- Tác động tiêu cực đối với môi trường: EDTA 4Na, khi được sử dụng trong lượng lớn hoặc không được xử lý đúng cách, có thể gây ra tác động tiêu cực đối với môi trường, bao gồm việc tăng lượng ion kim loại trong nước thải.
- Khả năng gây độc hại cho sức khỏe: EDTA 4Na có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số người khi tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng không đúng cách.
- Giá cả và khả năng tái chế: EDTA 4Na có chi phí cao và quá trình tái chế của nó không phải lúc nào cũng hiệu quả.
4. Ứng dụng của EDTA 4Na Nhật - Ethylenediaminetetraacetic Acid Tech Grade
EDTA 4Na được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực ứng dụng khác nhau do tính chất chelating mạnh mẽ và tính linh hoạt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của EDTA 4Na:
Xử lý nước: EDTA 4Na được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại gây cứng nước như calcium và magnesium, giúp mềm nước và bảo vệ các thiết bị và đường ống nước khỏi tạo cặn và ăn mòn.
Y học: Trong lĩnh vực y học, EDTA 4Na được sử dụng trong một số ứng dụng như trong các thuốc tẩy uống để loại bỏ kim loại nặng từ cơ thể và trong quá trình điều trị độc tố kim loại nặng.
Phân tích hóa học: EDTA 4Na được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học để hình thành phức chất với các ion kim loại, giúp xác định và phân tích chất lượng của các mẫu hóa học.
Công nghệ thực phẩm: EDTA 4Na được sử dụng trong công nghệ thực phẩm để giữ cho các sản phẩm thực phẩm như dầu mỡ, sữa, bia và nước ngọt giữ được hàm lượng chất khoáng và màu sắc tự nhiên, đồng thời ngăn chặn sự oxy hóa và bảo quản.
Công nghiệp hóa chất: EDTA 4Na được sử dụng trong các quy trình công nghiệp hóa chất, như quá trình tẩy rửa kim loại, giúp loại bỏ các chất cặn và tạo điều kiện tốt cho quá trình sản xuất.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: EDTA 4Na cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sản phẩm làm sạch và chăm sóc da, đồng thời giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng EDTA 4Na - EDTA 4Na Technical Grade trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng EDTA 4Na có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của mỗi quy trình. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng phổ biến của EDTA 4Na trong một số ứng dụng:
Xử lý nước: Tùy thuộc vào độ cứng của nước đầu vào và mục tiêu xử lý, tỉ lệ sử dụng EDTA 4Na thường nằm trong khoảng từ 0,1% đến 1% trong dung dịch xử lý nước.
Y học: Trong một số trường hợp, EDTA 4Na có thể được sử dụng trong dạng dung dịch hoặc tiêm trực tiếp. Liều lượng cụ thể và tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục đích điều trị cụ thể và chỉ định y tế cụ thể.
Phân tích hóa học: Trong các phương pháp phân tích hóa học, EDTA 4Na thường được sử dụng dưới dạng dung dịch với nồng độ thấp, thường trong khoảng từ 0,01% đến 0,5%.
Công nghệ thực phẩm: Trong các quá trình sản xuất thực phẩm, EDTA 4Na có thể được thêm vào với tỉ lệ thấp, thường từ 0,01% đến 0,1%, để làm tăng tuổi thọ và giữ màu sắc tự nhiên của các sản phẩm.
Công nghiệp hóa chất: Trong các quy trình công nghiệp, tỉ lệ sử dụng EDTA 4Na có thể biến đổi rất lớn, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của mỗi quá trình sản xuất hoặc xử lý.
Cách sử dụng EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na Technical Grade trong xử lý nước
Dưới đây là một quy trình tổng quan về cách sử dụng EDTA 4Na trong một ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như xử lý nước:
Quy trình sử dụng EDTA 4Na trong xử lý nước:
Xác định nhu cầu xử lý: Đầu tiên, xác định lượng EDTA 4Na cần thiết để đạt được mục tiêu xử lý, bao gồm việc loại bỏ các ion kim loại gây cứng nước.
Chuẩn bị dung dịch EDTA 4Na: Đo lượng EDTA 4Na cần thiết dựa trên nhu cầu xử lý và pha loãng nó trong nước sạch để tạo thành dung dịch hoạt động.
Pha loãng dung dịch EDTA 4Na: Pha loãng dung dịch EDTA 4Na với nước sạch để tạo ra dung dịch hoạt động với nồng độ mong muốn.
Áp dụng dung dịch EDTA 4Na: Áp dụng dung dịch EDTA 4Na vào quá trình xử lý nước, thường thông qua hệ thống đường ống hoặc bồn xử lý.
Điều chỉnh pH nước (nếu cần): Trong một số trường hợp, cần điều chỉnh pH của nước để tối ưu hóa hiệu quả của quá trình xử lý và tạo điều kiện tốt cho việc tạo phức chất giữa EDTA 4Na và các ion kim loại.
Quan sát và kiểm soát: Theo dõi hiệu suất của quá trình xử lý và kiểm soát lượng EDTA 4Na được thêm vào để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và đảm bảo an toàn.
Xử lý chất thải: Đảm bảo xử lý chất thải được thực hiện đúng cách để ngăn chặn ô nhiễm môi trường và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
Kiểm tra chất lượng nước: Thực hiện các bài kiểm tra chất lượng nước để đảm bảo rằng quá trình xử lý đã loại bỏ hiệu quả các ion kim loại gây cứng nước và đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn.
Ngoài EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na Technical Grade thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài EDTA 4Na, có một số hóa chất khác cũng được sử dụng trong các ứng dụng tương tự trong lĩnh vực xử lý nước, phân tích hóa học, và công nghệ thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ:
DTPA (Diethylenetriaminepentaacetic acid): Công thức hóa học: C14H23N3O10. DTPA cũng là một chất chelating được sử dụng để loại bỏ ion kim loại gây cứng nước và làm giảm ảnh hưởng của chúng trong xử lý nước.
NTA (Nitrilotriacetic acid): Công thức hóa học: C6H9NO6. NTA cũng là một chất chelating, thường được sử dụng trong xử lý nước và phân tích hóa học để tạo phức chất với các ion kim loại.
Citric acid (axit citric): Công thức hóa học: C6H8O7. Axit citric thường được sử dụng trong công nghệ thực phẩm và các ứng dụng liên quan đến xử lý nước để điều chỉnh pH, tạo phức chất với các ion kim loại, và làm chậm quá trình oxy hóa.
Orthophosphate (Orthophosphoric acid): Công thức hóa học: H3PO4. Orthophosphate thường được sử dụng trong xử lý nước để ổn định pH và làm giảm cứng nước bằng cách hình thành các phức chất với các ion kim loại.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na (TG)
Khi sử dụng EDTA 4Na và các hóa chất khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường. Dưới đây là một số biện pháp cần thực hiện:
Bảo quản:
- Bảo quản trong điều kiện lý tưởng: EDTA 4Na và các hóa chất khác nên được bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao: Đảm bảo lưu trữ hóa chất trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Bảo quản xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Đảm bảo rằng hóa chất được bảo quản ở nơi không thể tiếp cận được cho trẻ em hoặc vật nuôi.
An toàn:
- Đeo trang thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với EDTA 4Na và các hóa chất khác, nhân viên nên đeo kính bảo hộ, găng tay hóa chất và áo khoác bảo hộ.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp của EDTA 4Na với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
- Đọc và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Xử lý sự cố:
- Điều trị các vùng bị nhiễm trùng: Trong trường hợp tiếp xúc với EDTA 4Na, rửa sạch vùng bị nhiễm trùng và tìm sự chăm sóc y tế.
- Xử lý chất thải đúng cách: Tiến hành xử lý chất thải hóa chất theo quy định của cơ quan quản lý môi trường địa phương.
- Báo cáo và ghi nhận sự cố: Báo cáo mọi sự cố hoặc tai nạn liên quan đến việc sử dụng EDTA 4Na và các hóa chất khác, và ghi lại các biện pháp khắc phục.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na TG dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Mua EDTA 4Na Nhật - Ethylenediaminetetraacetic Acid Tech Grade giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na TG tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na Tech được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, dược phẩm, chất tẩy, chất làm sạch, phân tán...
Đây là địa chỉ mua EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na TG giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na TG do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na Technical có thể mang lại cho bạn!
7. Mua EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na Technical Grade tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na (TG) dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na (TG), Nhật Bản, 20kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na (TG) của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na (TG) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua EDTA 4Na Nhật ở đâu, mua bán EDTA 4Na (TG) ở hà nội, mua bán EDTA 4Na giá rẻ. Mua bán EDTA Pulver dùng trong ngành sản xuất xà phòng, chất tẩy, xử lý nước, chất làm sạch...
Nhập khẩu EDTA 4Na Nhật - EDTA 4Na (TG) cung cấp EDTA 4Na Nhật - Ethylenediaminetetraacetic Acid Tech Grade.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:22 Thứ Ba 26/03/2024