Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

EDTA 2Na - Chất tạo phức mạnh mẽ trong xử lý kim loại, nước và dược phẩm hiện đại

Trong thế giới hóa học ứng dụng, có những hợp chất đóng vai trò “ẩn danh” nhưng lại quyết định chất lượng của cả quy trình. EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA là một ví dụ điển hình. Dù không trực tiếp tham gia vào phản ứng chính, nhưng sự có mặt của nó có thể thay đổi toàn bộ kết quả phân tích, hiệu quả xử lý hay độ ổn định của sản phẩm. Nếu bạn từng thắc mắc vì sao kim loại được loại bỏ triệt để, nước đạt độ tinh khiết cao, hay dược phẩm giữ vững hoạt tính lâu dài. Câu trả lời có thể nằm trong chính cơ chế hoạt động của EDTA 2Na.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: EDTA 2Na

Tên gọi khác: Disodium EDTA, Sodium Ethylenediaminetetraacetate, Tetrasodium EDTA, EthyleneDiamineTetraacetic Acid

Công thức: C10H14N2Na2O8

Số CAS: 6381-92-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA là gì?

EDTA 2Na là gì? EDTA 2Na, hay còn gọi là Disodium Ethylenediaminetetraacetate, là muối dinatri của acid Ethylenediaminetetraacetic (EDTA) - một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức bền vững với ion kim loại. Trong cấu trúc phân tử C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈, phân tử chứa bốn nhóm carboxyl (-COOH) và hai nhóm amine (-NH₂). Giúp nó dễ dàng bắt giữ và cô lập ion kim loại nặng thông qua quá trình phối trí (chelation).

Ở điều kiện thường, EDTA 2Na tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước, không bay hơi và ổn định ở pH trung tính đến kiềm nhẹ. Khi hòa tan, các nhóm carboxyl giải phóng proton. Tạo ra ion có khả năng liên kết với kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺,… Từ đó hình thành phức chất tan, ngăn cản sự kết tủa hoặc phản ứng không mong muốn.

Trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước, mỹ phẩm, dược phẩm, phân bón và phân tích hóa học, EDTA 2Na được xem là “tác nhân tạo phức tiêu chuẩn”. Đóng vai trò ổn định, làm mềm, hoặc trung hòa ảnh hưởng của kim loại trong hệ dung dịch.

EDTA 2Na

 

2. Nguồn gốc và cách sản xuất EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA

2.1. Nguồn gốc hình thành

EDTA 2Na được phát triển lần đầu vào thập niên 1930 như một chất thay thế cho các tác nhân tạo phức dựa trên xyanua trong công nghiệp mạ điện và xử lý kim loại. Nền tảng của hợp chất này bắt nguồn từ EthyleneDiamineTetraacetic Acid (EDTA) - một acid hữu cơ đa chức có khả năng tạo liên kết phối trí với hầu hết các ion kim loại.
Để thuận tiện cho việc sử dụng trong dung dịch nước và nâng cao độ tan, người ta chuyển EDTA thành muối dinatri, tức EDTA 2Na. Giúp hợp chất hoạt động ổn định hơn trong môi trường trung tính hoặc hơi kiềm.

2.2. Quy trình sản xuất công nghiệp

Quá trình tổng hợp EDTA 2Na thường gồm hai giai đoạn chính: (1) tạo acid EDTA(2) trung hòa để tạo muối dinatri.

Bước 1 – Tổng hợp acid EDTA:
Phản ứng diễn ra giữa Ethylenediamine (C₂H₄(NH₂)₂) và Chloroacetic acid (ClCH₂COOH) trong môi trường kiềm (thường là NaOH hoặc Na₂CO₃).
Phản ứng khái quát: C2H4(NH2)2+4ClCH2COOH+4NaOH→C10H16N2O8+4NaCl+4H2O

Sản phẩm thu được là acid Ethylenediaminetetraacetic (EDTA) – dạng acid tự do.

Bước 2 – Trung hòa tạo muối EDTA 2Na:
EDTA sau đó được trung hòa bằng natri hydroxide (NaOH) để tạo muối dinatri:

C10H16N2O8+2NaOH→C10H14N2Na2O8+2H2O

Phản ứng này vừa giúp chuyển EDTA sang dạng tan tốt trong nước. Vừa ổn định cấu trúc chelat, tạo ra sản phẩm EDTA 2Na có độ tinh khiết cao.

2.3. Đặc điểm sản xuất thương mại

Trong công nghiệp, EDTA 2Na được sản xuất chủ yếu bằng phản ứng kiềm hóa ở nhiệt độ 80–100°C trong hệ kín, sau đó tinh thể hóa bằng dung dịch lạnh. Sản phẩm cuối cùng được sấy khô chân không để thu được bột tinh thể trắng, hàm lượng hoạt chất thường đạt trên 99,0%.

→ Quy trình này đảm bảo sản phẩm có độ tan cao, pH ổn định (khoảng 4,5–5,5) và độ tinh khiết ion kim loại thấp. Phù hợp cho các ứng dụng trong hóa phân tích, mỹ phẩm, dược phẩm và xử lý nước.

3. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA

3.1. Tính chất vật lý

EDTA 2Na tồn tại ở dạng bột tinh thể trắng hoặc trắng ngà, không mùi, tan tốt trong nước, nhưng không tan trong ethanol, ether và acetone. Khi hòa tan, dung dịch thu được có pH khoảng 4,5–5,5 (ở nồng độ 1%).

Thuộc tínhGiá trị điển hình
Công thức phân tửC₁₀H₁₄N₂Na₂O₈
Khối lượng mol372,24 g/mol
Điểm nóng chảy> 240°C (phân hủy trước khi chảy)
Độ tan trong nước (25°C)100 g/L
Dạng tồn tạiBột tinh thể trắng
Độ ổn địnhỔn định trong điều kiện thường, dễ hút ẩm

Tính tan cao trong nước giúp EDTA 2Na phát huy khả năng tạo phức nhanh trong dung dịch, đồng thời giữ ổn định ion kim loại mà không làm thay đổi pH quá nhiều – điều quan trọng trong các ứng dụng phân tích và xử lý hóa học.

3.2. Tính chất hóa học

Về mặt hóa học, EDTA 2Na là một tác nhân tạo phức (chelating agent) mạnh. Phân tử có bốn nhóm carboxyl (-COOH) và hai nhóm amine (-NH₂), tổng cộng sáu vị trí có thể phối trí với ion kim loại.

Phản ứng tổng quát khi tạo phức: Mn++H2Y2−⇌MY(n−4)−+2H+

Trong đó:

  • Mⁿ⁺ là ion kim loại (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺, v.v.),

  • H₂Y²⁻ là anion EDTA,

  • MY⁽ⁿ⁻⁴⁾⁻ là phức chelat bền vững.

Tùy theo pH của môi trường, các nhóm carboxyl có thể mất proton (H⁺) để trở thành anion –COO⁻. Từ đó tăng khả năng bắt giữ ion kim loại. Phản ứng này có tính thuận nghịch và được điều khiển bởi hằng số bền (Kf). Thường rất lớn (Kf của phức Ca²⁺–EDTA khoảng 10¹⁰), chứng tỏ mức độ ổn định cao của phức chất.

Ngoài ra, EDTA 2Na còn thể hiện các đặc tính hóa học nổi bật:

  • Ổn định trong dung dịch pH 4–9, nhưng bị phân hủy chậm trong môi trường axit mạnh.

  • Không phản ứng oxy hóa khử, giúp duy trì tính trung tính trong nhiều hệ hóa học.

  • Có khả năng cô lập ion kim loại xúc tác, ngăn cản sự phân hủy oxy hóa trong dược phẩm, mỹ phẩm và dung dịch phân tích.

→ Chính các đặc điểm này khiến EDTA 2Na trở thành tác nhân chuẩn trong chuẩn độ phức chất (complexometric titration) và chất ổn định ion kim loại tiêu chuẩn trong công nghiệp hóa học hiện đại.

 

EDTA 2Na

4. Ứng dụng thực tế của EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA

4.1. EDTA 2Na xử lý nước – Làm mềm và khử kim loại nặng

Ứng dụng:
EDTA 2Na là thành phần quan trọng trong các hệ thống xử lý nước sinh hoạt và công nghiệp, nơi yêu cầu kiểm soát độ cứng và kim loại hòa tan. Hợp chất này giúp làm mềm nước. Loại bỏ ion Ca²⁺ và Mg²⁺ - hai nguyên nhân chính tạo cặn bám CaCO₃ và Mg(OH)₂ trong đường ống và nồi hơi. Ngoài ra, trong các nhà máy luyện kim, mạ điện và sản xuất giấy, EDTA 2Na khử kim loại nặng như Pb²⁺, Cu²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺ khỏi nước thải để giảm độc tính môi trường.
Việc EDTA 2Na làm mềm nước không chỉ giúp tăng hiệu suất truyền nhiệt của thiết bị mà còn bảo vệ màng trao đổi ion và hệ thống lọc ngược RO khỏi kết tủa cứng.

Cơ chế hoạt động:
Trong dung dịch nước, các nhóm carboxyl (-COOH) của EDTA 2Na bị phân ly thành anion –COO⁻. Cùng với các nguyên tử nitơ từ nhóm amine (-NH₂) tạo thành 6 vị trí phối trí. Các vị trí này bao quanh ion kim loại, hình thành phức chelat bền vững.
Phản ứng tổng quát: Mn++H2Y2−⇌MY(n−4)−+2H+

Ion kim loại Mⁿ⁺ được giữ trong mạng lưới electron của EDTA 2Na. Mất khả năng kết hợp với anion CO₃²⁻ hay OH⁻ để tạo cặn. Quá trình này giúp ổn định ion trong pha lỏng. Duy trì độ trong và độ dẫn điện của nước.
Với ion độc như Pb²⁺, Cd²⁺, Cu²⁺, phức EDTA–kim loại có hằng số bền Kf ≈ 10¹⁰ – 10¹⁶. Đảm bảo hiệu quả cao trong EDTA 2Na khử kim loại nặng.

4.2. EDTA 2Na trong mỹ phẩm và sản xuất chất tẩy rửa

Ứng dụng:
Trong mỹ phẩm, EDTA 2Na trong mỹ phẩm đóng vai trò là chất ổn định và bảo vệ công thức. Nó thường có mặt trong kem dưỡng, dầu gội, sữa rửa mặt, nước hoa, dung dịch rửa tay… để ngăn sự biến màu, giảm mùi lạ và kéo dài thời hạn bảo quản.
Trong công nghiệp hóa chất tiêu dùng, EDTA 2Na sản xuất chất tẩy rửa giúp tăng hiệu suất của surfactant. Khi các ion Ca²⁺ và Mg²⁺ được loại bỏ, chất hoạt động bề mặt có thể hoạt động tối đa, cho khả năng tạo bọt tốt và tẩy rửa hiệu quả hơn.

Cơ chế hoạt động:
Ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, Ca²⁺ có thể xúc tác phản ứng oxy hóa – khử hoặc làm giảm hiệu lực của chất bảo quản (paraben, phenoxyethanol). EDTA 2Na bắt giữ các ion này, tạo phức tan, qua đó ngăn chuỗi phản ứng gốc tự do, duy trì ổn định mùi, màu và pH sản phẩm.
Trong xà phòng và chất tẩy rửa, hiện tượng vật lý quan trọng là giảm độ cứng nước, giúp surfactant (chẳng hạn sodium lauryl sulfate) phân bố đồng đều thay vì kết tủa thành muối canxi không tan. Nhờ đó, dung dịch tẩy rửa trở nên trong, ổn định và hiệu quả hơn nhiều lần.

 

Một số loại hóa chất tẩy rửa vệ sinh công nghiệp phổ biến nhất

4.3. EDTA 2Na trong phân bón chelate và nông nghiệp

Ứng dụng:
Trong nông nghiệp công nghệ cao, EDTA 2Na trong phân bón chelate được dùng để tạo các phức vi lượng như Fe-EDTA, Zn-EDTA, Cu-EDTA hoặc Mn-EDTA. Dạng chelat này giúp ngăn hiện tượng kết tủa vi lượng trong đất kiềm và duy trì khả năng hòa tan của nguyên tố kim loại, giúp cây hấp thu hiệu quả hơn.
Phân bón chelat EDTA được ứng dụng trong tưới nhỏ giọt, thủy canh và phun qua lá, đặc biệt quan trọng trong các vùng đất có pH cao hoặc độ mặn lớn.

Cơ chế hoạt động:
Trong môi trường đất hoặc nước tưới, ion kim loại dễ bị kết tủa thành oxit hoặc hydroxide, mất hoạt tính sinh học. Khi được liên kết với EDTA 2Na, các ion này tạo phức ổn định, tan tốt và dễ vận chuyển trong mạch nước.
Phản ứng hóa học giữa EDTA và Fe³⁺: Fe3++H2Y2−→FeY−+2H+

Phức FeY⁻ tan bền, không bị kết tủa ở pH tới 9, đảm bảo cây hấp thu sắt hiệu quả. Khi vào môi trường sinh học của rễ, phức phân ly từ từ. Giải phóng ion dinh dưỡng đúng thời điểm.

4.4. EDTA 2Na ngành thủy sản

Ứng dụng:
Trong ngành thủy sản, EDTA 2Na được bổ sung vào ao nuôi hoặc hệ thống lọc để ổn định chất lượng nước. Giảm độc tố kim loại nặng và hạn chế tảo bùng phát. Việc kiểm soát ion kim loại tự do giúp tôm cá tránh hiện tượng stress oxy hóa, tăng cường miễn dịch và cải thiện tốc độ phát triển.

Cơ chế hoạt động:
EDTA 2Na phản ứng với các ion Cu²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺ hòa tan trong nước, hình thành phức tan không độc. Các phức này giảm nồng độ kim loại tự do, cắt đứt chuỗi phản ứng oxy hóa khử với hợp chất hữu cơ trong ao. Từ đó giảm lượng tảo và ổn định pH. Ngoài ra, khả năng làm mềm nước nhẹ của EDTA giúp ổn định môi trường ion canxi – magie trong hệ sinh thái nuôi trồng thủy sản.

 

Tình hình ngành nuôi trồng thủy sản của nước ta hiện nay - Aquaculture  Vietnam

4.5. EDTA 2Na ngành giấy

Ứng dụng:
Trong ngành giấy, EDTA 2Na được thêm vào quy trình tẩy trắng bằng hydrogen peroxide nhằm duy trì độ trắng và giảm tổn thất cellulose. Các ion Fe³⁺, Mn²⁺, Cu²⁺ có trong bột giấy hoặc nước rửa dễ xúc tác quá trình phân hủy H₂O₂, tạo gốc tự do OH· gây vàng sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:
EDTA 2Na bắt giữ ion kim loại xúc tác này, ngăn sự hình thành gốc tự do. Qua đó ổn định hydrogen peroxide trong môi trường kiềm. Về mặt hóa học, phản ứng tạo phức như sau:

Fe3++H2Y2−→FeY−+2H+

Kết quả là dung dịch tẩy trắng hoạt động đều, bột giấy thu được có độ trắng cao hơn, sợi cellulose ít bị phá vỡ, giúp tăng độ bền cơ học của giấy.

4.6. EDTA 2Na ngành dệt nhuộm

Ứng dụng:
Trong ngành dệt nhuộm, EDTA 2Na được thêm vào dung dịch nhuộm để ổn định màu sắc, ngăn loang màu và tăng độ bền màu. Các ion kim loại có trong nước (đặc biệt là Fe³⁺ và Cu²⁺) có thể tác động đến quá trình hấp thụ thuốc nhuộm, gây sai lệch tông màu hoặc giảm độ đồng nhất.

Cơ chế hoạt động:
EDTA 2Na liên kết với các ion kim loại này, giữ chúng ở dạng phức hòa tan. Ngăn phản ứng giữa thuốc nhuộm và kim loại. Quá trình này giúp màu nhuộm ổn định, đều và bền khi giặt hoặc phơi nắng. Ngoài ra, nhờ khả năng làm mềm nước, dung dịch nhuộm có độ thấm tốt hơn, đảm bảo hiệu quả nhuộm đồng nhất trên toàn bộ sợi vải.

4.7. EDTA 2Na ngành mạ điện

Ứng dụng:
Trong ngành mạ điện, EDTA 2Na ngành mạ điện được dùng trong các bể mạ niken, đồng, kẽm để ổn định nồng độ ion kim loại, kiểm soát độ pH và cải thiện độ bóng lớp mạ.

Cơ chế hoạt động:
EDTA 2Na tạo phức bền với ion kim loại trong dung dịch mạ, giúp giữ nồng độ ion kim loại ổn định trong quá trình điện phân. Nhờ đó, tốc độ lắng đọng kim loại trên bề mặt được kiểm soát đồng đều. Hạn chế tạo hạt hoặc kết tủa hydroxide kim loại ở pH cao. Điều này giúp lớp mạ mịn, sáng và có độ bám cao. Đồng thời kéo dài tuổi thọ dung dịch mạ.

Thép mạ điện là gì? Ưu điểm của thép mạ điệnĐọc thêm: Hướng dẫn sử dụng EDTA 2Na khử kim loại nặng trong nước thảiEDTA 2Na ứng dụng trong xử lý nước cấp công nghiệpEDTA 2Na vs EDTA 4Na sự khác biệtEDTA 2Na trong nuôi tôm cá liều lượng sử dụngEDTA 2Na hợp chất chelate kim loại nặng trong ao nuôi

5. Cách bảo quản an toàn và sử dụng EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA

5.1. Nguyên tắc bảo quản an toàn

EDTA 2Na là hợp chất ổn định, không dễ bay hơi và không dễ cháy, tuy nhiên vẫn cần bảo quản đúng kỹ thuật để duy trì độ tinh khiết và hạn chế phân hủy do ẩm hoặc ánh sáng.

  • Điều kiện bảo quản: Giữ ở nhiệt độ phòng 20–25°C, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và độ ẩm cao.

  • Bao bì chứa: Sử dụng bao PE nhiều lớp, thùng kín hoặc bao giấy kraft chống ẩm, có lót nilon bên trong.

  • Không lưu trữ chung với các hóa chất có tính oxy hóa mạnh (như H₂O₂, Cl₂, KMnO₄) hoặc axit mạnh. Vì chúng có thể phân hủy nhóm amin và carboxyl trong phân tử.

  • Kiểm tra định kỳ: Nếu bảo quản lâu dài (hơn 12 tháng), cần kiểm tra độ ẩm và pH dung dịch thử để đảm bảo EDTA 2Na không bị thủy phân.

Hiện tượng vón cục nhẹ hoặc đổi màu vàng nhạt có thể xảy ra khi tiếp xúc ẩm. Nhưng không làm thay đổi bản chất hóa học nếu hàm lượng hoạt chất vẫn đạt tiêu chuẩn.

5.2. Hướng dẫn sử dụng an toàn

EDTA 2Na – Disodium EDTA tuy có độc tính thấp. Nhưng cần tuân thủ nguyên tắc an toàn hóa chất cơ bản khi thao tác. Đặc biệt trong môi trường công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm.

  • Trang bị bảo hộ: Mang găng tay cao su, khẩu trang, kính bảo hộ và áo phòng thí nghiệm khi thao tác với dạng bột mịn hoặc dung dịch cô đặc.

  • Tránh hít phải bụi EDTA 2Na vì có thể gây kích ứng nhẹ niêm mạc hô hấp. Nếu vô tình tiếp xúc, nên rửa ngay bằng nước sạch.

  • Không để tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Trường hợp bị bắn vào mắt, phải rửa liên tục bằng nước ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu kích ứng không giảm.

  • Xử lý tràn đổ: Nếu hóa chất bị rơi vãi, dùng vải khô hoặc vật liệu hút ẩm để thu gom. Tránh dùng nước rửa trôi trực tiếp vì có thể lan rộng vùng nhiễm.

  • Xử lý chất thải: Dung dịch chứa EDTA 2Na đã qua sử dụng cần trung hòa hoặc pha loãng trước khi xả. Tránh xả thẳng vào nguồn nước tự nhiên vì các phức kim loại bền có thể ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.

5.3. Lưu ý khi pha chế và ứng dụng

  • Khi pha dung dịch EDTA 2Na, nên sử dụng nước khử ion hoặc nước cất. Vì nước máy chứa Ca²⁺, Mg²⁺ có thể phản ứng làm giảm hiệu quả.

  • Trong xử lý nước và công nghiệp tẩy rửa, nồng độ khuyến nghị thường từ 0,05 – 0,2% tùy mức độ cứng nước và hàm lượng kim loại.

  • Trong mỹ phẩm hoặc dược phẩm, hàm lượng sử dụng thấp hơn nhiều, thường 0,01 – 0,1%. Tuân thủ theo tiêu chuẩn của CTFA hoặc EU Cosmetic Regulation.

  • Không pha EDTA 2Na trực tiếp với dung dịch chứa ion kim loại nặng ở nồng độ cao. Cần thêm từ từ để đảm bảo quá trình tạo phức ổn định, tránh kết tủa cục bộ.

EDTA 2Na

6. Tư vấn về EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - Disodium EDTA tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - C10H14N2Na2O8. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - C10H14N2Na2O8.

Giải đáp EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - C10H14N2Na2O8 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin EDTA 2Na - EthyleneDiamineTetraacetic Acid - C10H14N2Na2O8 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 10:00 Thứ Sáu 31/10/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem