Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

E200 Acid Sorbic - Axit Sorbic - C6H8O2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Acid Sorbic (E200) – Giải pháp bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả

Trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm hiện đại, việc kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng, hương vị và độ an toàn cho người tiêu dùng. Một trong những hợp chất được sử dụng rộng rãi cho mục đích này chính là E200 Acid Sorbic - Axit Sorbic - C6H8O2.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết:

  • Đặc điểm hóa học của Acid Sorbic.

  • Cơ chế bảo quản thực phẩm bằng cách ức chế vi sinh vật.

  • Ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp chế biến.

  • Tính an toàn và tiêu chuẩn quốc tế khi sử dụng.

Từ đây, bạn sẽ hiểu rõ hơn vì sao E200 – Axit Sorbic được coi là một trong những chất bảo quản tự nhiên, hiệu quả và an toàn nhất hiện nay.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Sorbic

Tên gọi khác: Axit Sorbic, 2,4-Hexadienoic acid, Sorbate

Công thức: C6H8O2

Số CAS: 110-44-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng tinh thể không màu

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

1. Acid Sorbic (E200) – Axit Sorbic – C6H8O2 là gì?

Acid Sorbic là gì? Acid Sorbic (E200), hay còn gọi là Axit Sorbic, có công thức hóa học C6H8O2, là một acid béo không no mạch thẳng thuộc nhóm hợp chất hữu cơ. Nó có cấu trúc gồm chuỗi carbon với hai liên kết đôi (dien), mang tính acid yếu.

Ở trạng thái tinh khiết, Axit Sorbic tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột trắng, có khả năng tan trong ethanol, propylene glycol, và ít tan trong nước. Đặc tính này giúp nó dễ dàng ứng dụng trong nhiều loại sản phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghệ thực phẩm.

Điểm nổi bật của Acid Sorbic là khả năng ức chế vi sinh vật như nấm mốc, nấm men và một số vi khuẩn hiếu khí, trong khi vẫn giữ nguyên màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Vì thế, E200 được công nhận rộng rãi là một trong những chất bảo quản an toàn nhất, được các tổ chức quốc tế như FDA (Hoa Kỳ), EFSA (Châu Âu) cho phép sử dụng.

 Có thể coi Axit Sorbic là một “lá chắn tự nhiên” chống lại sự hư hỏng của thực phẩm, đồng thời vẫn đáp ứng yêu cầu về an toàn sức khỏe người tiêu dùng.

Acid Sorbic

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2

Nguồn gốc tự nhiên:
Tên gọi sorbic xuất phát từ tiếng Latin sorbus, nghĩa là quả cây thanh lương trà (rowan berry). Trong thế kỷ 19, các nhà khoa học lần đầu tiên tách được acid sorbic tinh khiết từ dầu quả này. Tuy nhiên, trữ lượng tự nhiên rất ít. Nên việc khai thác trực tiếp từ thực vật không mang tính thương mại.

Cách sản xuất công nghiệp:
Ngày nay, Acid Sorbic chủ yếu được tổng hợp bằng phương pháp hóa học với hiệu suất cao và giá thành hợp lý. Có hai quy trình sản xuất phổ biến:

  • Quy trình 1: Condensation của crotonaldehyde và ketene

    • Đây là con đường tổng hợp chính trong công nghiệp.

    • Crotonaldehyde (CH₃–CH=CH–CHO) phản ứng với ketene (CH₂=C=O). Tạo thành acid sorbic thô. Sau đó được tinh chế thành sản phẩm thương mại E200.

  • Quy trình 2: Từ isoprene hoặc các dẫn xuất dầu mỏ

    • Một số công nghệ hiện đại tận dụng nguồn nguyên liệu từ hóa dầu để tổng hợp acid sorbic. Đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng đồng đều.

Ý nghĩa công nghệ:
Sự tổng hợp hóa học cho phép sản xuất Acid Sorbic với độ tinh khiết > 99%, đáp ứng tiêu chuẩn FAO, WHO, FCC cho phụ gia thực phẩm. Ngoài ra, quy trình công nghiệp giúp giảm chi phí. Làm cho E200 trở thành một trong những chất bảo quản kinh tế và phổ biến nhất toàn cầu.

Acid Sorbic-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và hóa học của Sorbic acid:

Khối lượng phân tử: 112,13 g/mol

3.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Tinh thể rắn màu trắng, có dạng bột hoặc hạt nhỏ.

  • Mùi vị: Hơi cay, mùi nhẹ đặc trưng, vị hơi acid.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 134 – 137 °C.

  • Độ tan: Tan ít trong nước (~1,6 g/L ở 20 °C). Tan tốt trong ethanol, ether, dầu mỡ và dung môi hữu cơ.

  • Độ bền: Ổn định trong điều kiện khô ráo. Dễ phân hủy khi tiếp xúc ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao kéo dài.

3.2. Tính chất hóa học

Acid Sorbic là acid không bão hòa, có hai nối đôi liên hợp trong mạch cacbon. Tạo nên nhiều đặc điểm phản ứng:

  • Tính acid yếu:

    • Là acid đơn chức (pKa ≈ 4,76).

    • Có thể tạo muối sorbate (Na, K, Ca sorbate). Các muối này tan tốt hơn trong nước nên thường được dùng trong công nghiệp thực phẩm.

  • Phản ứng cộng (addition):

    • Các nối đôi liên hợp có thể tham gia phản ứng cộng với halogen hoặc hydrogen. Thể hiện tính chất của hợp chất không bão hòa.

  • Phản ứng oxy hóa:

    • Dễ bị oxy hóa bởi không khí khi có xúc tác kim loại, dẫn đến mất hoạt tính bảo quản.

    • Do đó, trong sản xuất thường bổ sung chất chống oxy hóa để ổn định.

  • Tính kháng khuẩn:

    • Hoạt động bảo quản của acid sorbic và muối sorbate phụ thuộc vào khả năng ức chế enzyme của vi sinh vật ở mức pH thấp.

    • Đây là cơ sở khoa học cho việc ứng dụng E200 trong ngành thực phẩm.

Acid Sorbic-2

4. Ứng dụng của Axit Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

4.1. Axit Sorbic trong dược phẩm

Ứng dụng: Axit Sorbic được sử dụng như một chất bảo quản an toàn trong nhiều dạng bào chế dược phẩm, bao gồm siro, viên nén, dung dịch nhỏ mắt và các chế phẩm tiêm truyền. Với vai trò chính là chất ức chế vi sinh vật. Nó giúp tăng thời hạn sử dụng. Duy trì chất lượng dược phẩm trong điều kiện bảo quản khác nhau.

Cơ chế hoạt động:

  • Cơ chế hóa học: Axit sorbic (C₆H₈O₂) tồn tại dưới dạng acid yếu, có khả năng khuếch tán qua màng tế bào vi sinh vật. Sau khi xâm nhập, nó làm giảm pH nội bào, ức chế các enzym thiết yếu cho quá trình hô hấp và chuyển hóa năng lượng. Điều này khiến vi sinh vật ngừng phát triển hoặc chết đi.

  • Hiện tượng vật lý: Trong môi trường dược phẩm dạng dung dịch, axit sorbic hoạt động hiệu quả nhất ở pH từ 4 đến 6, nhờ đó có thể phối hợp tốt với các công thức thuốc có độ acid nhẹ. Khi đó, phân tử acid không ion hóa dễ dàng xâm nhập vào tế bào vi sinh vật.

  • Tác dụng ổn định: Bằng cách ức chế sự hình thành biofilm và ngăn chặn quá trình phân hủy vi sinh, axit sorbic giúp duy trì độ tinh khiết, độ ổn định của hoạt chất dược phẩm trong suốt thời gian bảo quản.

4.2 Axit Sorbic trong mỹ phẩm (E200)

Ứng dụng:
Axit sorbic được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, lotion, dầu gội, và mỹ phẩm trang điểm. Vai trò chính của nó là chất bảo quản an toàn. Giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
Điểm nổi bật là axit sorbic ít gây kích ứng da hơn so với nhiều chất bảo quản khác (ví dụ parabens, formaldehyde donors). Nên thường được lựa chọn trong mỹ phẩm thiên nhiên, hữu cơ, và sản phẩm dành cho da nhạy cảm.

Cơ chế hoạt động:

  • Cơ chế hóa học: Axit sorbic (C₆H₈O₂) là một acid béo không bão hòa. Ở pH từ 4 đến 6, dạng không ion hóa của nó dễ dàng thấm qua màng tế bào của vi sinh vật. Sau khi xâm nhập, axit sorbic gây ức chế hệ thống enzym oxy hóa – khử và phá vỡ quá trình hô hấp nội bào. Kết quả là vi sinh vật mất khả năng sinh trưởng và phân chia.

  • Hiện tượng vật lý: Trong công thức mỹ phẩm, axit sorbic hòa tan tốt trong cồn và các dung môi hữu cơ nhẹ, còn trong nước thì độ tan hạn chế. Vì vậy, nó thường được dùng dưới dạng muối natri (sodium sorbate) để phân tán đều trong sản phẩm gốc nước. Điều này giúp tăng khả năng bảo quản đồng đều trong toàn bộ nền mỹ phẩm.

4.3. Axit Sorbic bảo quản thực phẩm

Ứng dụng:
Axit sorbic dùng trong thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong với vai trò chất bảo quản chống vi sinh vật. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm như bánh mì, phô mai, thịt chế biến, nước giải khát, nước sốt, và đồ hộp. Ưu điểm nổi bật là axit sorbic có khả năng kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm mà không làm thay đổi hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng.
Đặc biệt, axit sorbic còn được ưu tiên trong các dòng thực phẩm “ít hóa chất” hoặc hữu cơ vì độ an toàn và tính tương thích cao với thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Cơ chế hóa học: Ở pH dưới 6, dạng phân tử không ion hóa của axit sorbic dễ dàng thẩm thấu vào tế bào vi sinh vật. Khi đã xâm nhập, nó ức chế hoạt động enzym dehydrogenase, làm gián đoạn chuỗi hô hấp tế bào và cản trở sự tổng hợp năng lượng ATP. Hệ quả là vi khuẩn, nấm mốc, và nấm men mất khả năng nhân lên và tồn tại.

  • Hiện tượng vật lý: Axit sorbic có độ hòa tan hạn chế trong nước, do đó thường được dùng dưới dạng muối natri hoặc kali sorbate để phân tán đều trong thực phẩm. Trong môi trường ẩm, các phân tử sorbate hoạt động trên bề mặt, tạo ra lớp bảo vệ vô hình chống lại sự phát triển của vi sinh vật.

bảo quản đồ ăn

Tỉ lệ sử dụng Chất bảo quản E200 - Axit Sorbic - C6H8O2 trong các sản phẩm thực phẩm

Tỉ lệ sử dụng Sorbic acid trong các sản phẩm thực phẩm cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể. Sự sử dụng và liều lượng của Sorbic acid trong sản phẩm cần tuân theo các quy định và hướng dẫn được đề ra bởi cơ quan quản lý thực phẩm của từng quốc gia hoặc khu vực. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:

  • Thực phẩm đóng gói và đóng hộp: Tỉ lệ sử dụng Sorbic acid trong các sản phẩm này thường thấp, thường nằm trong khoảng từ 0,05% đến 0,2% theo trọng lượng sản phẩm. Tuy nhiên, điều này có thể biến đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng cụ thể.

  • Nước trái cây và nước giải khát: Thường nằm trong khoảng từ 0,05% đến 0,1% theo trọng lượng sản phẩm.

  • Bánh kẹo và sản phẩm làm bánh: Tỉ lệ sử dụng Sorbic acid trong sản phẩm làm bánh thường thấp. Và nó có thể nằm trong khoảng từ 0,05% đến 0,2% theo trọng lượng sản phẩm.

  • Thực phẩm động vật: Khi sử dụng Sorbic acid trong thức ăn cho động vật, tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích chính của thức ăn này. Như thức ăn cho chó, mèo hoặc gia súc.

bánh ngọt

Ngoài Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2 trong sản xuất thực phẩm thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sorbic acid, có nhiều hợp chất khác được sử dụng như chất bảo quản trong ngành thực phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về các chất bảo quản phổ biến khác và công thức hóa học của chúng:

  • Benzoic acid (Acid Benzoic): Công thức hóa học: C7H6O2. Benzoic acid thường được sử dụng trong dạng của các muối như sodium benzoate hoặc potassium benzoate.

  • Sodium benzoate (Natri benzoate): Công thức hóa học: C7H5NaO2. Sodium benzoate là một dạng muối của benzoic acid và thường được sử dụng trong nước giải khát và các sản phẩm thực phẩm khác.

  • Potassium sorbate (Kali sorbate): Công thức hóa học: C6H7KO2. Potassium sorbate là một dạng muối của Sorbic acid và được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm. Đặc biệt là trong nước trái cây và sản phẩm làm bánh.

4.4. Axit sorbic chống mốc

Ứng dụng:
Axit sorbic được ứng dụng mạnh trong chống nấm mốc ở các sản phẩm như bánh mì, phô mai, trái cây sấy, nước trái cây và các loại mứt. Nhờ khả năng ức chế sự phát triển của nấm mốc, axit sorbic giúp giữ độ tươi ngon và kéo dài hạn sử dụng cho sản phẩm. Hạn chế sự hao hụt trong khâu lưu trữ và phân phối.

Cơ chế hoạt động:

  • Hóa học: Axit sorbic thấm vào tế bào nấm mốc và ức chế enzym catalase và peroxidase. Làm rối loạn hệ thống oxy hóa – khử. Chuỗi phản ứng sinh năng lượng bị phá vỡ. Dẫn đến sự suy yếu của màng tế bào nấm.

  • Vật lý: Khi phân bố trên bề mặt thực phẩm, axit sorbic tạo một “lá chắn vi sinh” ngăn cản bào tử nấm mốc nảy mầm. Điều này đặc biệt quan trọng ở bánh mì và sản phẩm nướng có độ ẩm cao. Môi trường lý tưởng cho nấm mốc.

 

4.5. Axit sorbic chống vi khuẩn

Ứng dụng:
Ngoài nấm mốc, axit sorbic cũng có hiệu quả ức chế nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được dùng trong nước giải khát, các loại sốt, salad dressing, thịt chế biến và hải sản đóng gói nhằm hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng.

Cơ chế hoạt động:

  • Hóa học: Axit sorbic ảnh hưởng trực tiếp đến tính toàn vẹn của màng tế bào vi khuẩn. Làm thay đổi gradient proton và giảm hiệu quả vận chuyển ion. Vi khuẩn mất cân bằng nội bào. Dẫn đến chết tế bào.

  • Vật lý: Trong dung dịch thực phẩm có pH thấp, axit sorbic tồn tại nhiều dưới dạng phân tử tự do. Dễ dàng xâm nhập và khuếch tán vào tế bào vi khuẩn hơn. Điều này giải thích vì sao axit sorbic có hiệu quả mạnh trong thực phẩm acid như nước ép trái cây hoặc nước giải khát lên men.

E200 Acid Sorbic - Axit Sorbic - C6H8O2

4.6. Axit sorbic phụ gia thực phẩm

Ứng dụng:
Axit sorbic được phê duyệt toàn cầu như một phụ gia an toàn (GRAS – Generally Recognized As Safe). Nó được sử dụng trong bánh kẹo, sản phẩm từ sữa, nước giải khát, đồ hộp, thực phẩm ăn liền. Ưu điểm lớn nhất là axit sorbic không gây ảnh hưởng xấu đến mùi vị hay màu sắc của thực phẩm. Đồng thời có độc tính thấp hơn nhiều chất bảo quản khác.

Cơ chế hoạt động:

  • Hóa học: Axit sorbic hoạt động hiệu quả nhất ở pH dưới 6,5, nên thường kết hợp với acid citric hoặc acid phosphoric trong đồ uống để tăng hiệu lực. Khi ở môi trường phù hợp, nó trở thành chất ức chế đa mục tiêu đối với vi sinh vật.

  • Vật lý: Khi hòa tan và phân bố trong thực phẩm, axit sorbic tồn tại đồng đều trong khối sản phẩm. Tạo ra một “hệ thống bảo quản phân tử” ổn định. Ngăn chặn sự phát triển vi sinh vật trong toàn bộ thực phẩm chứ không chỉ trên bề mặt.

phụ gia thực phẩm

4.7. Axit sorbic (E200) kéo dài hạn sử dụng sản phẩm sữa

Ứng dụng:
Axit sorbic được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm sữa và chế phẩm từ sữa. Như phô mai, sữa chua, bơ, kem, sữa tiệt trùng đóng gói. Mục tiêu chính là ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, men và vi khuẩn hư hỏng trong quá trình bảo quản và phân phối. Điều này giúp kéo dài hạn sử dụng mà không làm thay đổi mùi vị, độ béo hay cấu trúc của sữa.

Cơ chế hoạt động:

  • Hóa học: Axit sorbic ức chế enzym trong vi sinh vật. Làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và sinh năng lượng. Đặc biệt, nó làm giảm sự phát triển của nấm men gây hư hỏng sữa chua và vi khuẩn lactic ngoài kiểm soát trong phô mai.

  • Vật lý: Trong môi trường sữa có pH dao động 4,5 – 6,5, axit sorbic chủ yếu tồn tại ở dạng không ion hóa. Cho phép dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào vi sinh vật. Từ đó, chất này tạo ra một “lá chắn vi sinh” trong toàn bộ hệ sữa. Giúp sản phẩm giữ chất lượng ổn định lâu hơn so với khi không dùng chất bảo quản.

Đọc thêm: Axit sorbic có độc khôngTác hại của axit sorbicLiều lượng sử dụng axit sorbicAxit sorbic có an toàn không

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2

Cách bảo quản an toàn:

  • Điều kiện kho chứa: Axit sorbic cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp và tránh ẩm để ngăn hiện tượng vón cục hoặc phân hủy.

  • Bao bì: Nên chứa trong bao bì kín, vật liệu chống ẩm như túi polyethylene nhiều lớp hoặc thùng composite, tránh tiếp xúc trực tiếp với kim loại để không xảy ra phản ứng oxy hóa.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20–25 °C) là thích hợp. Không nên để gần nguồn nhiệt cao vì có thể gây phân hủy tạo aldehyde và ketone.

  • An toàn lao động: Khi thao tác cần sử dụng găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp gây kích ứng da, mắt.

Xử lý sự cố khi sử dụng:

  • Rơi vãi: Thu gom bằng dụng cụ sạch, khô. Sau đó cho vào thùng chứa kín để tái sử dụng hoặc xử lý theo quy định. Không được xả thải trực tiếp vào nguồn nước vì có thể gây mất cân bằng hệ vi sinh.

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch. Nếu kích ứng vẫn kéo dài, cần đến cơ sở y tế.

  • Dính vào mắt: Rửa mắt liên tục bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Đồng thời nháy mắt nhiều lần để loại bỏ hạt rắn, sau đó đến khám chuyên khoa.

  • Hít phải bụi: Di chuyển người bị ảnh hưởng ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần hỗ trợ y tế khẩn cấp.

  • Nuốt phải: Súc miệng bằng nước sạch, không gây nôn. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất kèm theo thông tin hóa chất để bác sĩ xử lý đúng cách.

Acid Sorbic-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Acid Sorbic-4

7. Tư vấn về Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2. Hãy liên hệ ngay số Hotline  086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2.

Giải đáp Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Acid Sorbic (E200) - Axit Sorbic - C6H8O2 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo :  086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 10:00 Thứ Bảy 30/08/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem