Mua bán Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS
Dimethyl Sulfoxide (DMSO), có công thức hóa học C₂H₆OS. Là một dung môi cực mạnh và được biết đến rộng rãi trong hóa học và y học. DMSO không màu, không mùi, và có khả năng hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ nghiên cứu sinh học và hóa học đến điều trị y tế. Nhờ vào khả năng thấm qua da và đặc tính kháng viêm. DMSO cũng được nghiên cứu như một phương tiện vận chuyển thuốc trong liệu pháp điều trị.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dimethyl Sulfoxide
Tên gọi khác: Dimethyl sulfoxide, DMSO, Methyl sulfoxide, Sulfinylbis(methane), Methylsulfonylmethane, Dimethylsulfoxide, DMS, Sulfoxydimethane, Dimethylsulfide oxide, Sulfonyldimethane, Dimetyl sulfoxit, Dimetyl sulfoxide.
Số CAS: 67-68-5
Công thức: C2H6OS
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS là gì ?
Dimethyl Sulfoxide (DMSO), với công thức hóa học C₂H₆OS, là một hợp chất hữu cơ quan trọng trong nhiều lĩnh vực. DMSO là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi giống tỏi. Được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, nó được chiết xuất từ lignin, một thành phần có trong thực vật.
DMSO nổi bật với khả năng hòa tan mạnh mẽ, có thể hòa tan nhiều loại hợp chất, bao gồm cả nước và các dung môi hữu cơ khác. Tính chất này làm cho DMSO trở thành một dung môi lý tưởng trong nghiên cứu hóa học và sản xuất dược phẩm. Ngoài ra, DMSO còn được biết đến với khả năng thẩm thấu cao qua da, giúp tăng cường hiệu quả của các loại thuốc khi được sử dụng trong liệu pháp điều trị.
Trong y học, DMSO được sử dụng như một chất chống viêm và giảm đau, thường được áp dụng cho các bệnh lý như viêm khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng DMSO cần phải thận trọng, vì nó có thể mang theo các tạp chất vào cơ thể thông qua da.
DMSO cũng có tiềm năng trong các lĩnh vực khác, bao gồm nông nghiệp và công nghiệp hóa chất, nhờ vào khả năng tương tác với nhiều hợp chất. Tuy nhiên, do tính độc hại tiềm tàng và quy định nghiêm ngặt, việc sử dụng DMSO phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Không màu
- Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng
- Điểm sôi: Khoảng 189 °C
- Điểm đông: Khoảng 18.5 °C
- Khối lượng riêng: Khoảng 1.1 g/cm³
- Tính tan: Hòa tan tốt trong nước, ethanol, methanol và nhiều dung môi hữu cơ khác.
- Độ nhớt: Khoảng 2.0 mPa·s (ở 25 °C)
Tính chất hóa học
- Tính oxi hóa: DMSO có khả năng hoạt động như một chất oxi hóa nhẹ, có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử.
- Tính chất nucleophilic: DMSO có nhóm sulfoxide, cho phép nó hoạt động như một nucleophile trong nhiều phản ứng hóa học, như phản ứng với halogen để tạo ra sản phẩm mới.
- Phản ứng với axit: DMSO có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra các sulfonat hoặc các sản phẩm khác.
- Tương tác với nước: DMSO có khả năng tạo liên kết hydro với nước, làm cho nó có thể hòa tan trong nước và tạo ra các dung dịch đồng nhất.
- Phản ứng với kiềm: DMSO có thể phản ứng với các base mạnh, tạo ra các muối và sản phẩm khác.
- Phản ứng với anhydride: DMSO có thể tham gia vào phản ứng với anhydride để tạo ra các sản phẩm sulfonat.
- Phản ứng phân hủy: Ở nhiệt độ cao, DMSO có thể phân hủy thành các hợp chất khác, bao gồm các sulfide và các sản phẩm liên quan.
3. Ứng dụng của Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Dimethyl Sulfoxide (DMSO) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Y học:
- Chống viêm và giảm đau: DMSO được sử dụng để điều trị các bệnh lý như viêm khớp và chấn thương thể thao, nhờ vào tính chất chống viêm của nó.
- Dung môi cho thuốc: Do khả năng thẩm thấu cao qua da, DMSO thường được dùng để tăng cường hiệu quả của các loại thuốc khi áp dụng ngoài da.
- Nghiên cứu hóa học:
- Dung môi: DMSO là một dung môi phổ biến trong tổng hợp hóa học và nghiên cứu, do khả năng hòa tan nhiều loại hợp chất.
- Phản ứng hóa học: Được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học, bao gồm các phản ứng oxy hóa và khử.
- Công nghiệp:
- Chế biến thực phẩm: DMSO có thể được dùng trong một số quy trình chế biến thực phẩm và bảo quản.
- Sản xuất hóa chất: Được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ và trong quy trình tổng hợp hóa học.
- Sản xuất nhựa và cao su: DMSO được dùng trong quy trình sản xuất nhựa, cao su và một số vật liệu khác, nhờ tính chất hòa tan và tính năng hóa học ổn định.
- Nông nghiệp:
- Chất vận chuyển: DMSO có thể được sử dụng để cải thiện khả năng thẩm thấu của thuốc trừ sâu và phân bón qua lá.
- Công nghệ sinh học:
- Bảo quản tế bào: DMSO thường được sử dụng làm chất bảo quản trong cryopreservation (bảo quản tế bào ở nhiệt độ thấp).
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành y dược
- Chất kháng viêm và giảm đau: DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ khoảng 50-70% trong các sản phẩm kem hoặc gel điều trị viêm, đau khớp, và các tình trạng khác.
- Dung môi cho thuốc tiêm: Trong một số sản phẩm thuốc tiêm, tỉ lệ DMSO có thể dao động từ 10-30% để hòa tan các hợp chất hoạt tính.
- Hỗ trợ vận chuyển thuốc: Khi được sử dụng như một chất tăng cường hấp thụ, tỉ lệ DMSO có thể khoảng 10-20% trong các công thức bôi ngoài da.
- Bảo quản tế bào: DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ 5-10% để bảo quản tế bào và mô trong điều kiện đông lạnh.
2. Ngành công nghiệp
- Dung môi hóa học: Trong ngành công nghiệp hóa chất, DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ từ 50-100% để hòa tan các hợp chất hữu cơ và vô cơ trong các quy trình tổng hợp.
- Sản xuất mỹ phẩm: DMSO có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 5-20% trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, nhờ vào khả năng thẩm thấu và kháng khuẩn.
- Chất làm mềm: Trong các sản phẩm nhựa và cao su, DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ 10-30% để cải thiện tính chất vật lý và khả năng hòa tan.
- Sản xuất thuốc nhuộm: DMSO có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 20-50% trong các công thức thuốc nhuộm để tối ưu hóa tính hòa tan và độ ổn định của các sắc tố.
3. Ngành nông nghiệp
- Chất phụ gia trong thuốc bảo vệ thực vật: DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ khoảng 5-20% để tăng cường khả năng thẩm thấu của các hoạt chất trong thuốc trừ sâu, giúp chúng thấm sâu vào cây trồng và tăng hiệu quả.
- Dung môi trong sản xuất phân bón: Trong một số loại phân bón, DMSO có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 1-10% để hòa tan các thành phần dinh dưỡng, giúp tăng tính khả dụng của chúng cho cây trồng.
- Hỗ trợ nghiên cứu sinh học thực vật: DMSO có thể được sử dụng với tỉ lệ từ 0.5-5% trong các thí nghiệm nghiên cứu về sinh lý thực vật, giúp cải thiện khả năng hòa tan và tính ổn định của các hợp chất nghiên cứu.
4. Công nghệ sinh học
- Hỗ trợ cryopreservation (bảo quản tế bào đông lạnh): DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ khoảng 5-10% để bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do sự hình thành tinh thể băng khi đông lạnh.
- Dung môi cho các hợp chất sinh học: Trong nghiên cứu và thí nghiệm, DMSO thường được sử dụng với tỉ lệ từ 1-20% để hòa tan các hợp chất sinh học hoặc dược phẩm, giúp tăng cường khả năng hòa tan và hoạt tính của chúng.
- Chất trung gian trong phản ứng sinh học: DMSO có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 5-15% trong các phản ứng enzyme hoặc các thí nghiệm liên quan đến sinh học phân tử, nhằm tối ưu hóa điều kiện phản ứng.
- Phát triển các hạt nano sinh học: Trong nghiên cứu phát triển hạt nano, DMSO có thể được sử dụng với tỉ lệ từ 1-10% để cải thiện khả năng phân tán và tương tác của các thành phần trong hệ thống.
Ngoài Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Ethanol (C2H5OH)
- Acetone (C3H6O)
- Methanol (CH3OH)
- Isopropanol (C3H8O)
- Glycerol (C3H8O3)
- Dimethylformamide (DMF, C3H7NO)
- Tetrahydrofuran (THF, C4H8O)
- N,N-Dimethylacetamide (DMAc, C4H9NO)
- Chloroform (CHCl3)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS
Bảo quản
1. Nơi bảo quản:
- Kho lạnh: Nên bảo quản trong môi trường mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tủ an toàn: Đặt trong tủ an toàn hóa chất để tránh tiếp xúc với người không cần thiết.
2. Bao bì:
- Chai đậy kín: Sử dụng chai có nắp kín để ngăn hơi ẩm và không khí xâm nhập.
- Chất liệu phù hợp: Chọn bao bì bằng thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất, tránh kim loại nếu có khả năng phản ứng.
3. Điều kiện môi trường:
- Khô ráo: Giữ khu vực bảo quản khô ráo, không có nước đọng.
- Thông thoáng: Đảm bảo có đủ thông gió để tránh tích tụ hơi độc hại.
4. Thời gian bảo quản:
- Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra chất lượng và tình trạng của hóa chất, đặc biệt là hạn sử dụng.
An toàn khi sử dụng
1. Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):
- Găng tay: Sử dụng găng tay chống hóa chất để bảo vệ da khỏi tiếp xúc.
- Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi bụi hoặc chất lỏng văng ra.
- Khẩu trang: Nếu cần, sử dụng khẩu trang hoặc mặt nạ để bảo vệ hệ hô hấp khỏi hơi hóa chất.
2. Thông gió:
- Không gian làm việc: Làm việc trong khu vực thông thoáng hoặc sử dụng hệ thống thông gió để giảm nồng độ hơi hóa chất.
- Tủ hút: Nếu có thể, sử dụng tủ hút để xử lý hóa chất.
3. Xử lý hóa chất:
- Đọc nhãn: Trước khi sử dụng, luôn đọc nhãn và tài liệu an toàn hóa chất (SDS) để hiểu về tính chất và nguy cơ của hóa chất.
- Tránh tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt; sử dụng dụng cụ thay vì tay để lấy hóa chất.
Xử lý sự cố
1. Tràn hóa chất:
- Ngừng công việc ngay lập tức: Tắt thiết bị và không để hóa chất lan rộng.
- Đeo PPE: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang trước khi xử lý.
- Sử dụng vật liệu hấp thụ: Dùng cát, đất sét, hoặc vật liệu hấp thụ chuyên dụng để che lấp và hấp thụ hóa chất.
- Lau sạch: Dọn dẹp khu vực bằng nước hoặc dung dịch thích hợp, đảm bảo không còn dư lượng hóa chất.
- Thải bỏ an toàn: Đặt chất thải vào thùng chứa hóa chất độc hại và xử lý theo quy định.
2. Tiếp xúc với da:
- Rửa ngay lập tức: Ngay khi có tiếp xúc, rửa vùng bị ảnh hưởng dưới nước chảy trong ít nhất 15 phút.
- Thay quần áo: Nếu hóa chất thấm vào quần áo, hãy thay ngay.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế: Nếu có phản ứng nghiêm trọng hoặc triệu chứng kéo dài, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
3. Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay: Rửa mắt dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút, mở rộng mí mắt để nước rửa sạch mọi hạt hoặc chất lỏng.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế: Sau khi rửa, đi khám bác sĩ ngay lập tức, ngay cả khi không có triệu chứng ngay lập tức.
4. Ngộ độc qua đường hô hấp:
- Rời khỏi khu vực: Nếu có ngửi thấy mùi hóa chất, hãy rời khỏi khu vực ngay lập tức.
- Tìm nơi thông thoáng: Hít thở không khí trong lành, nếu triệu chứng tiếp tục, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, y dược,...
Đây là địa chỉ mua Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Đất sét hoạt tính có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.comđể được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dimethyl Sulfoxide ở đâu, mua bán DMSO ở hà nội, mua bán C2H6OS giá rẻ. Mua bán Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS dùng trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, y dược,...
Nhập khẩu Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS cung cấp Dimethyl Sulfoxide - DMSO - C2H6OS
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: tongkhohoachatvn.com