Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm axit aminopolycarboxylic. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành hóa học phân tích và y học. Đặc biệt là trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) và chẩn đoán hạt nhân. DTPA hoạt động như một chất chelating. Nó có khả năng liên kết mạnh với các ion kim loại. Nhằm giúp làm giảm độc tính của chúng hoặc loại bỏ chúng khỏi cơ thể. Nhờ vào đặc tính này, DTPA đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý chất thải công nghiệp và cải thiện độ chính xác trong các phương pháp phân tích.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Diethylenetriaminepentaacetic Acid

Tên gọi khác: N-N-Bis(2-hydroxyethyl)ethylenediaminetriacetic acid, Diethylenetriaminepentaacetic acid, Pentetic acid, DTPA, DETAPAC, Pentadiethylenetriamine, Carboxymethyldiethylenetriamine, DTPA Acid, C14H23N3O10.

Công thức: C14H23N3O10

Số CAS: 67-43-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

DTPA Acid 3

Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 là gì?

Diethylenetriaminepentaacetic acid (DTPA) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C14H23N3O10. Đây là một axit amin đa chức, thuộc nhóm chelator. Có khả năng liên kết với các ion kim loại. Giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể hoặc môi trường. DTPA thường được sử dụng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Trong y học, DTPA thường được áp dụng như một tác nhân chelat hóa để điều trị ngộ độc kim loại nặng. Chẳng hạn như chì, thủy ngân và cadmium. Nó có khả năng hình thành phức hợp với các ion kim loại. Từ đó giúp loại bỏ chúng qua thận và ra khỏi cơ thể.

Ngoài ra, DTPA còn được sử dụng trong công nghiệp. Đặc biệt là trong lĩnh vực xử lý nước và sản xuất hóa chất. Nó có khả năng ổn định các ion kim loại trong dung dịch. Từ đó ngăn chặn sự hình thành các cặn bẩn và tăng hiệu suất trong các quá trình sản xuất.

DTPA cũng được áp dụng trong nghiên cứu khoa học. Đặc biệt trong hóa học phân tích và sinh học. Nhờ vào khả năng chelat hóa và xác định các ion kim loại trong mẫu. Với tính năng đa dạng và hiệu quả, DTPA đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10

Tính chất vật lý

  1. Hình thức: DTPA thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột.
  2. Khối lượng phân tử: Khoảng 393,47 g/mol.
  3. Tan trong nước: DTPA dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
  4. pH: Dung dịch DTPA có pH dao động trong khoảng 4-6, tùy thuộc vào nồng độ.
  5. Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của DTPA nằm trong khoảng 200-205°C.
  6. Tính chất chelat: DTPA có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại, như sắt, chì, đồng và kẽm. Nhờ vào các nhóm chức amino và carboxyl trong cấu trúc phân tử.

Tính chất hóa học

  1. Tính chelat hóa: DTPA có khả năng hình thành phức với nhiều ion kim loại, như sắt, đồng, chì và kẽm. Các nhóm carboxyl (-COOH) và amino (-NH2) trong cấu trúc của DTPA. Nhằm cho phép nó tạo liên kết với các ion kim loại, làm cho chúng trở nên không hoạt động và dễ loại bỏ.
  2. Phản ứng với bazơ: DTPA có thể phản ứng với các bazơ mạnh để tạo ra muối, thường là các muối DTPA kali hoặc natri.
  3. Tính axit: DTPA có thể hoạt động như một axit yếu, với pKa trong khoảng 1.5-2.5 cho các nhóm carboxyl. Điều này cho phép DTPA mất proton trong môi trường kiềm, làm tăng khả năng chelat hóa.
  4. Tính ổn định: DTPA rất ổn định trong điều kiện môi trường thông thường. Tuy nhiên, nó có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh.
  5. Phản ứng với các tác nhân oxy hóa: DTPA có thể phản ứng với các tác nhân oxy hóa mạnh, làm giảm khả năng chelat hóa của nó.

3. Ứng dụng của Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Diethylenetriaminepentaacetic acid (DTPA) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:

  1. Y học:
    • Điều trị ngộ độc kim loại nặng: DTPA được sử dụng như một tác nhân chelat hóa để loại bỏ các ion kim loại nặng (như chì, thủy ngân và cadmium) khỏi cơ thể.
    • Chẩn đoán hình ảnh: DTPA được sử dụng trong các quy trình chẩn đoán hình ảnh, như MRI, để cải thiện độ tương phản của hình ảnh.
  2. Công nghiệp:
    • Xử lý nước: DTPA được dùng để ổn định và loại bỏ ion kim loại trong nước, ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn và cải thiện chất lượng nước.
    • Chế tạo hóa chất: DTPA có thể được sử dụng làm chất ổn định cho các sản phẩm hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất hóa chất và dược phẩm.
  3. Nghiên cứu khoa học:
    • Phân tích hóa học: DTPA được sử dụng trong các phương pháp phân tích để xác định nồng độ của các ion kim loại trong mẫu.
    • Nghiên cứu sinh học: Trong sinh học phân tử, DTPA được sử dụng để chelat hóa ion kim loại, giúp nghiên cứu chức năng và cấu trúc của các enzyme hoặc protein liên quan đến kim loại.
  4. Nông nghiệp:
    • DTPA có thể được sử dụng như một chất bổ sung trong phân bón để cải thiện khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây trồng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành y học

  • Liều dùng cho điều trị ngộ độc kim loại:
    • Thường sử dụng DTPA với liều từ 1 đến 2 g, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, thường trong khoảng 5 ngày cho các trường hợp ngộ độc nặng.
  • Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm:
    • Trong các dung dịch tiêm hoặc thuốc, tỷ lệ DTPA thường chiếm khoảng 0.5% đến 1% trong thành phần.
  • Liều dùng theo khuyến nghị:
    • DTPA có thể được sử dụng theo tỷ lệ khoảng 10 mg/kg trọng lượng cơ thể cho các trường hợp chelat hóa kim loại nặng

2. Ngành công nghiệp

  1. Xử lý nước: Trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng, DTPA có thể được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.5% đến 1%.
  2. Công nghiệp dệt: DTPA được sử dụng để xử lý nước trong quy trình nhuộm, thường ở tỷ lệ từ 0.1% đến 0.5%.
  3. Ngành sản xuất thực phẩm: Trong một số ứng dụng để chelat hóa kim loại trong sản phẩm thực phẩm, tỷ lệ sử dụng có thể khoảng 0.01% đến 0.1%.
  4. Chất tẩy rửa: DTPA có thể có mặt trong các sản phẩm tẩy rửa với tỷ lệ từ 0.5% đến 2% để tăng cường khả năng làm sạch và giảm độ cứng của nước.

DTPA Acid xử lý nước 1

3. Ngành nông nghiệp

  • DTPA thường được sử dụng trong các sản phẩm phân bón và thuốc trừ sâu để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.1% đến 0.5%.

DTPA Acid phân bón 1

 

4. Nghiên cứu khoa học

  • Nghiên cứu sinh học: Trong các thí nghiệm liên quan đến chelat hóa kim loại nặng, DTPA thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.1% đến 1% (w/v) để tạo thành dung dịch.
  • Phân tích hóa học: DTPA có thể được sử dụng với nồng độ từ 0.01% đến 0.1% trong các phương pháp phân tích để chelat hóa ion kim loại và phân tích trong các mẫu môi trường.
  • Nghiên cứu trong lĩnh vực nông nghiệp: Tỷ lệ sử dụng DTPA để điều chỉnh độ pH hoặc làm tăng khả năng hòa tan của các nguyên tố vi lượng thường từ 0.1% đến 0.5%.
  • Nghiên cứu dược lý: Trong các thí nghiệm liên quan đến việc loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể, DTPA có thể được sử dụng với liều khoảng 10 mg/kg trọng lượng cơ thể, tương ứng với khoảng 0.01% đến 0.1% trong dung dịch.

Ngoài Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

  1. Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA)
    • Công thức hóa học: C10H16N2O8
  2. Nitrilotriacetic acid (NTA)
    • Công thức hóa học: C6H7N1O6
  3. Citric acid
    • Công thức hóa học: C6H8O7
  4. Triethylenetetramine (TETA)
    • Công thức hóa học: C6H15N3
  5. Acetic acid
    • Công thức hóa học: C2H4O2
  6. Phosphoric acid
    • Công thức hóa học: H3PO4
  7. Lactic acid
    • Công thức hóa học: C3H6O3
  8. Oxalic acid
    • Công thức hóa học: C2H2O4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10

Bảo quản:

  1. Nơi lưu trữ:
    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Nên lưu trữ trong tủ hóa chất hoặc khu vực an toàn, cách xa các nguồn nhiệt và chất không tương thích.
  2. Đóng gói:
    • Sử dụng bao bì kín, chất liệu không phản ứng với hóa chất.
    • Đảm bảo nắp được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa ẩm và không khí.
  3. Nhiệt độ:
    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường từ 15°C đến 25°C.
  4. Thời gian lưu trữ:
    • Kiểm tra ngày hết hạn và các thông tin về thời gian lưu trữ được ghi trên bao bì. Không sử dụng nếu quá hạn.

An toàn khi sử dụng

1. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Găng tay: Sử dụng găng tay chống hóa chất để tránh tiếp xúc với da.
  • Kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi sự bắn tung tóe hoặc hơi hóa chất.
  • Bảo hộ mặt: Nếu có nguy cơ tiếp xúc với hóa chất phun hoặc bụi, nên sử dụng mặt nạ hoặc bảo hộ mặt.
  • Quần áo bảo hộ: Mặc áo choàng dài hoặc trang phục bảo hộ để bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc.

2. Thông gió

  • Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu nồng độ hơi hóa chất trong không khí.
  • Nếu có thể, thực hiện các quy trình sử dụng hóa chất trong tủ hút khí độc.

3. Quy trình làm việc an toàn

  • Đọc kỹ nhãn mác và thông tin an toàn (MSDS) trước khi sử dụng.
  • Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc có hóa chất.
  • Sử dụng dụng cụ và thiết bị an toàn để pha trộn hoặc xử lý hóa chất.

Xử lý sự cố

  • Tràn đổ: Ngay lập tức thông báo cho mọi người trong khu vực. Đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) và sử dụng vật liệu hấp thụ (cát, đất) để thu gom hóa chất. Đặt hóa chất đã thu gom vào bao bì kín và xử lý theo quy định.
  • Tiếp xúc với da/mắt: Rửa ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay.
  • Hít phải hơi hóa chất: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm và hít thở không khí trong lành. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng như khó thở.
  • Ngộ độc: Không tự ý gây nôn; hãy gọi cấp cứu ngay.
  • Báo cáo: Thông báo cho quản lý và ghi chép chi tiết sự cố để phục vụ cho việc điều tra và cải thiện quy trình an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 học dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

DTPA Acid 4

 

5. Mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành công nghiệp, nông nghiệp, y tế,...

Đây là địa chỉ bán Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 dạng tinh thể màu tím đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Diethylenetriaminepentaacetic Acid ở đâu, mua bán DTPA Acid ở hà nội, mua bán C14H23N3O10 giá rẻ, Mua bán DTPA Acid dùng trong ứng dụng ngành công nghiệp, nông nghiệp, y tế,...

Nhập khẩu Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10 cung cấp Diethylenetriaminepentaacetic Acid - DTPA Acid - C14H23N3O10.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 086.818.3331 - 0972.835.226

Web: tongkhohoachatvn.com

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem