Diethylene glycol là một hợp chất hữu cơ có công thức (HOCH₂CH₂) ₂O. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và hút ẩm, có vị ngọt. Nó là một dimer bốn carbon của ethylene glycol. Nó có thể trộn lẫn trong nước, rượu, ete, axeton và ethylene glycol. DEG là một dung môi được sử dụng rộng rãi.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Diethylene Glycol
Tên gọi khác: Diglycol, DEG, 2,2'-Oxybisethanol, Ethylene Diglycol, Diglycol Alcohol
Công thức: C4H10O3
Số CAS: 111-46-6
Xuất xứ: Malaysia
Quy cách: 250kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt, không màu, không mùi
1. Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 là gì?
Diethylene glycol là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C4H10O3. Nó là một loại dẫn xuất của glycol, và cũng được gọi là DEG. Diethylene glycol thường có dạng chất lỏng không màu, không mùi, và có khả năng hút nước mạnh mẽ. Điều này làm cho nó trở thành một chất làm mát và làm đặc phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như làm mát trong hệ thống làm lạnh và đặc biệt trong sản xuất chất lỏng chống đông (antifreeze).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng diethylene glycol có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiếp xúc hoặc tiêu thụ một lượng lớn. Các trường hợp nhiễm độc diethylene glycol đã được báo cáo trong quá khứ do sử dụng sản phẩm bị nhiễm trong thực phẩm hoặc thuốc lá. Điều này đã dẫn đến việc kiểm soát và hạn chế việc sử dụng diethylene glycol trong các sản phẩm tiếp xúc với con người.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3
Diethylene glycol (DEG) thường được sản xuất thông qua một quá trình hóa học từ ethylene oxide (OE) hoặc ethylene carbonate (EC). Dưới đây là một phác thảo về quá trình sản xuất DEG từ ethylene oxide:
Tạo ethylene glycol (EG): Quá trình bắt đầu bằng việc tạo ra ethylene glycol từ ethylene oxide (EO). Theo công thức hóa học, EO (C2H4O) reage với nước (H2O) để tạo ethylene glycol (EG) (C2H6O2). Phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và áp suất.
Tạo diethylene glycol (DEG): Tiếp theo, ethylene glycol (EG) được tiếp tục xử lý để tạo diethylene glycol (DEG). Quá trình này liên quan đến một chuỗi các phản ứng hóa học, trong đó các phân tử EG nối với nhau để tạo DEG. Quá trình này thường liên quan đến sử dụng chất xúc tác và điều kiện phản ứng cụ thể.
Tinh chế và loại bỏ tạp chất: Sau khi DEG được sản xuất, nó phải được tinh chế để loại bỏ tạp chất và các sản phẩm phụ khác. Quá trình này bao gồm tách nước và các chất cặn bằng cách sử dụng phương pháp tiếp cận hóa học và/hoặc vật lý.
Chất lỏng chống đông hoá: DEG sau đó có thể được sử dụng làm thành phần chính trong các chất lỏng chống đông, chẳng hạn như antifreeze, hoặc trong các ứng dụng công nghiệp khác.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3
Tính chất vật lý của Diethylene Glycol (DEG):
- Trạng thái: DEG là một chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn (phòng thí nghiệm và áp suất không khí).
- Nhiệt độ nóng chảy và đun: DEG có nhiệt độ nóng chảy khoảng -13°C và nhiệt độ đun khoảng 245°C.
- Màu sắc và mùi: DEG thường là một chất lỏng không màu và không có mùi đặc trưng.
- Khả năng hòa tan: DEG có khả năng hòa tan tốt trong nước, và nó cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ khác.
- Khả năng hút nước: DEG có khả năng hút nước mạnh mẽ, làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng làm mát và đặc biệt làm chất lỏng chống đông.
Tính chất hóa học của Diethylene Glycol (DEG):
- Tính chất oxi hóa và khử: DEG có khả năng hoạt động như một chất khử trong một số phản ứng hóa học. Nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử và có thể bị oxi hóa thành các sản phẩm khác.
- Tính chất tạo liên kết hydrogen: DEG có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử nước và các phân tử khác chứa nhóm hydroxyl (-OH), điều này làm cho nó trở thành một chất làm mát và làm đặc hiệu quả trong các ứng dụng làm lạnh và đông lạnh.
- Tính chất độc hại: DEG có khả năng gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc hoặc tiêu thụ một lượng lớn. Nó có thể gây đau đầu, buồn nôn, và các vấn đề về gan và thận khi tiếp xúc dài hạn hoặc tiêu thụ. Do đó, cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với DEG.
4. Ứng dụng của Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Diethylene glycol (DEG) được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng khác nhau nhờ vào các tính chất của nó, bao gồm khả năng làm mát, đông lạnh, và hút nước mạnh mẽ. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của DEG:
4.1. Làm mát, chống đông công nghiệp
Diethylene glycol (DEG) có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc làm mát và chống đông trong các ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về cách DEG được sử dụng trong lĩnh vực này:
Hệ thống làm mát công nghiệp: DEG thường được sử dụng trong các hệ thống làm mát công nghiệp, chẳng hạn như hệ thống làm lạnh trong nhà máy điện, nhà máy sản xuất và xử lý thực phẩm, nhà máy hóa chất, và các ngành công nghiệp khác. DEG là một chất làm mát hiệu quả có thể chịu được nhiệt độ cao và thường được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ của các thiết bị và quá trình sản xuất.
Chất lỏng chống đông công nghiệp: DEG cũng được sử dụng rộng rãi như một chất lỏng chống đông trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như trong hệ thống cống nước công nghiệp, trong sản xuất ô tô và các ứng dụng liên quan đến ngành công nghiệp đóng tàu và hàng hải. DEG giúp đảm bảo rằng nước không đông cứng trong môi trường lạnh, và nó có thể chịu được nhiệt độ thấp mà không đông cứng, bảo vệ các thiết bị và ứng dụng khỏi hỏng hóc.
Làm lạnh trong quá trình sản xuất: DEG cũng được sử dụng để làm nguội các quá trình sản xuất công nghiệp, như trong sản xuất nhựa, xử lý thực phẩm, và sản xuất giấy. Nó có khả năng hút nước mạnh mẽ và có thể làm mát các quy trình sản xuất một cách hiệu quả.
Làm mát trong các máy móc và thiết bị công nghiệp: DEG có thể được sử dụng để làm mát và bảo vệ các máy móc và thiết bị công nghiệp khỏi quá nhiệt và ăn mòn.
Tỉ lệ sử dụng Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 trong ứng dụng làm mát, chống đông công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng Diethylene Glycol (DEG) có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng DEG trong một số ứng dụng phổ biến:
Chất lỏng chống đông trong ô tô: DEG thường được sử dụng như một thành phần chính trong các chất lỏng chống đông ô tô. Tùy thuộc vào loại chất lỏng chống đông và điều kiện thời tiết, tỷ lệ DEG có thể dao động từ khoảng 40% đến 70% hoặc hơn trong công thức chất lỏng chống đông. Các hợp chất khác, chẳng hạn như ethylene glycol, cũng có thể được thêm vào để tạo ra các công thức chất lỏng chống đông khác nhau.
Hệ thống làm mát công nghiệp: Tỷ lệ sử dụng DEG trong các hệ thống làm mát công nghiệp phụ thuộc vào thiết kế cụ thể và nhu cầu làm mát. DEG thường được sử dụng như một thành phần trong dung dịch làm mát, và tỷ lệ DEG trong dung dịch này có thể biến đổi từ khoảng 20% đến 70% hoặc hơn tùy theo ứng dụng.
Làm nguội quá trình sản xuất: Trong quá trình sản xuất công nghiệp, tỷ lệ DEG được sử dụng có thể thay đổi tùy theo mục đích làm mát cụ thể và điều kiện quy trình. Tỷ lệ DEG trong các dung dịch làm mát công nghiệp có thể từ 20% đến 70% hoặc cao hơn.
Chất lỏng làm mát máy móc và thiết bị công nghiệp: Trong các máy móc và thiết bị công nghiệp, DEG có thể được sử dụng trong hệ thống làm mát và tỷ lệ DEG cụ thể sẽ phụ thuộc vào yêu cầu làm mát của máy móc và thiết bị cụ thể.
Quy trình sử dụng Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 trong ứng dụng làm mát, chống đông công nghiệp
Quy trình sử dụng Diethylene Glycol (DEG) trong các ứng dụng làm mát và chống đông trong công nghiệp có thể đa dạng tùy thuộc vào loại hệ thống và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một phác thảo tổng quan về quy trình sử dụng DEG trong hệ thống làm mát và chống đông:
1. Xác định yêu cầu làm mát và chống đông: Đầu tiên, xác định nhu cầu làm mát và chống đông của hệ thống hoặc ứng dụng cụ thể. Điều này bao gồm việc xác định nhiệt độ hoạt động, loại thiết bị hoặc ứng dụng, và môi trường làm việc.
2. Lựa chọn hệ thống và thiết bị: Chọn hệ thống và thiết bị làm mát phù hợp với yêu cầu của ứng dụng. Điều này có thể bao gồm bơm, bể chứa, bộ tách nước, và các thành phần khác.
3. Chuẩn bị dung dịch làm mát: Dựa trên yêu cầu của hệ thống, chuẩn bị dung dịch làm mát bằng cách kết hợp DEG với nước ở tỷ lệ cụ thể. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo ứng dụng, nhiệt độ môi trường, và mức độ chống đông cần thiết.
4. Đổ dung dịch làm mát vào hệ thống: Đổ dung dịch làm mát chuẩn bị vào hệ thống làm mát. Đảm bảo rằng hệ thống đã được làm sạch và làm khô trước khi đổ dung dịch.
5. Kiểm tra và kiểm soát nhiệt độ: Theo dõi và kiểm soát nhiệt độ của hệ thống để đảm bảo nó duy trì trong khoảng nhiệt độ an toàn và hoạt động hiệu quả. Các thiết bị kiểm soát nhiệt độ, chẳng hạn như van, bộ điều khiển nhiệt độ, và cảm biến nhiệt độ, có thể được sử dụng để thực hiện điều này.
6. Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ và kiểm tra hệ thống làm mát để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và đảm bảo rằng chất lỏng làm mát không bị ô nhiễm hoặc hỏng hóc.
7. Xử lý và tái sử dụng DEG (nếu cần): Nếu DEG cần được tái sử dụng, thực hiện quy trình xử lý và tái sử dụng để loại bỏ tạp chất và khả năng hút nước đã tăng. DEG có thể được tái sử dụng sau khi xử lý.
8. Báo cáo và tuân thủ các quy định liên quan: Tuân theo các quy định và hướng dẫn về an toàn, môi trường và quy định về vận chuyển và xử lý chất lỏng chống đông DEG. Báo cáo bất kỳ sự cố hoặc rò rỉ nào theo quy định.
Ngoài Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Diethylene Glycol (DEG), còn có một số hóa chất khác thường được sử dụng trong các ứng dụng làm mát và chống đông công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác và công thức hóa học của chúng:
Ethylene Glycol (EG): EG là một loại glycol khác thường được sử dụng trong các ứng dụng làm mát và chống đông. Công thức hóa học của ethylene glycol là C2H6O2.
Propylene Glycol (PG): PG là một glycol khác thường được sử dụng như một thay thế cho DEG hoặc EG trong một số ứng dụng. Công thức hóa học của propylene glycol là C3H8O2.
Glycerol: Glycerol, còn được gọi là glycerin, là một hợp chất không có màu và không mùi. Nó cũng có thể được sử dụng trong các hệ thống làm mát và chống đông. Công thức hóa học của glycerol là C3H8O3.
Methanol (CH3OH): Methanol là một chất lỏng có khả năng làm lạnh và chống đông. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng methanol có thể gây độc nếu không được sử dụng đúng cách và tuân theo các biện pháp an toàn.
Natrium Chloride (Muối): Trong một số ứng dụng, natrium chloride (muối) có thể được sử dụng để giảm nhiệt độ đông cứng của nước trong hệ thống cống nước.
4.2. Ngành thực phẩm và đồ uống
Diethylene glycol (DEG) và các hợp chất glycol khác như propylene glycol (PG) thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống như phụ gia. Dưới đây là một số ứng dụng chính của DEG và PG trong ngành thực phẩm và đồ uống:
Phụ gia chống đông thực phẩm: DEG và PG có khả năng hút nước mạnh mẽ, do đó, chúng thường được sử dụng như chất làm ẩm để ngăn việc thực phẩm đông cứng hoặc khô trong điều kiện lạnh. Chẳng hạn, chúng có thể được thêm vào kem đánh, kem lạnh, sorbet, và các sản phẩm đông lạnh khác.
Phụ gia làm ẩm và tạo độ dẻo: DEG và PG có khả năng làm cho thực phẩm mềm mịn và dẻo. Chúng có thể được sử dụng để tạo độ mịn trong bánh kẹo, bánh mì, kẹo và các sản phẩm làm bằng kem.
Phụ gia trong sản xuất thức uống: DEG và PG cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thức uống để cải thiện độ mịn và độ sáng. Chẳng hạn, chúng có thể được thêm vào nước trái cây, nước đóng chai, và nước có ga.
Chất làm dịu hương vị: DEG và PG cũng có thể được sử dụng như chất làm dịu hương vị, giúp cân bằng và làm dịu hương vị của các loại thực phẩm và đồ uống.
Chất chống đông và ổn định sản phẩm lạnh: Trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống đông lạnh, DEG và PG có thể được sử dụng để ổn định sản phẩm và ngăn việc tạo nhiễu bọt trong kem đánh và kem lạnh.
Tỉ lệ sử dụng Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 trong sản xuất thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng Diethylene Glycol (DEG) hoặc Propylene Glycol (PG) trong ngành thực phẩm và đồ uống phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng DEG và PG trong ngành thực phẩm và đồ uống:
Phụ gia chống đông và làm ẩm: DEG hoặc PG có thể được sử dụng như phụ gia chống đông và làm ẩm trong các sản phẩm đông lạnh, kem đánh, và sản phẩm bánh kẹo. Tùy thuộc vào loại sản phẩm và điều kiện lưu trữ, tỷ lệ DEG hoặc PG có thể dao động từ khoảng 1% đến 10% hoặc cao hơn trong các sản phẩm này.
Phụ gia tạo độ dẻo: DEG và PG có khả năng làm dẻo thực phẩm. Chúng có thể được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo, bánh mì, kẹo và sản phẩm đồ ăn để tạo độ mịn và độ dẻo. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm, nhưng thường rất thấp, thường là dưới 1% của trọng lượng thực phẩm.
Phụ gia làm mịn: DEG và PG có khả năng làm mịn và làm cho các sản phẩm thực phẩm có cấu trúc tốt hơn. Tỷ lệ sử dụng có thể rất thấp, thường dưới 1% của trọng lượng thực phẩm.
Chất làm dịu hương vị: DEG và PG có thể được sử dụng như chất làm dịu hương vị để cân bằng và làm dịu hương vị trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào mục đích và loại sản phẩm cụ thể, và có thể thấp, thường là dưới 1% của trọng lượng thực phẩm.
4.3. Các ứng dụng khác
Ứng dụng trong ngành dược phẩm: DEG có thể được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như một phân dung môi cho dược phẩm và các dạng thuốc lỏng.
Sản xuất nhựa và sơn: DEG được sử dụng như một dung môi trong sản xuất nhựa, sơn, và mực in để giúp tạo độ nhớt và tạo kết cấu.
Ứng dụng trong ngành dệt may: DEG có thể được sử dụng làm chất làm ẩm trong sản xuất sợi tổng hợp và vải.
Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: DEG có thể được sử dụng như một thành phần trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa để làm dịu và làm mềm da.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethylene Glycol (DEG) trong các ứng dụng làm mát và chống đông cần tuân theo các quy định và hướng dẫn liên quan. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:
Bảo quản DEG:
- Bảo quản nơi mát, khô và thoáng mát: DEG cần được bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C (86°F) trong nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tránh tiếp xúc với không khí: DEG có khả năng hút nước, do đó cần tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn tạo bọt hoặc hiện tượng oxi hóa.
- Đóng gói cẩn thận: Đảm bảo rằng DEG được đóng gói chặt chẽ trong các thùng, bồn hoặc bể chứa phù hợp để ngăn rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
An toàn khi sử dụng DEG:
- Sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Khi làm việc với DEG, đảm bảo mặc các thiết bị bảo vệ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ phòng độc tùy theo tình huống.
- Tránh tiếp xúc da và mắt: DEG có thể gây kích ứng cho da và mắt, nên cần tránh tiếp xúc trực tiếp. Nếu tiếp xúc, dùng nước sạch để rửa ngay và tham khảo ý kiến của một chuyên gia y tế nếu cần thiết.
- Sử dụng trong môi trường thông gió: Làm việc với DEG trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải hơi hoặc hơi của sản phẩm.
- Xử lý đúng cách: Hạn chế sự tiếp xúc trực tiếp với DEG và xử lý nó đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc quy định.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc da hoặc mắt với DEG, ngay lập tức rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Rò rỉ hoặc chất thải: Nếu xảy ra rò rỉ hoặc sự cố về xử lý DEG, ngăn chặn rò rỉ và xử lý chất thải theo quy định và hướng dẫn về môi trường.
- Báo cáo sự cố: Báo cáo bất kỳ sự cố nào liên quan đến DEG theo quy định cơ quan quản lý và an toàn làm việc.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành làm mát, chống đông công nghiệp, dược phẩm, thực phẩm, sản xuất sơn...
Đây là địa chỉ bán Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 dạng lỏng không màu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 250kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3, Malaysia, 250kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Diethylene Glycol ở đâu, mua bán DEG ở hà nội, mua bán C4H10O3 giá rẻ, Mua bán Diethylene Glycol (DEG) dùng trong ứng dụng làm mát, chống đông công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, sản xuất sơn...
Nhập khẩu Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3 cung cấp Diethylene Glycol (DEG) - C4H10O3.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 15:20 Thứ Tư 01/11/2023