Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Diethanolamine - DEA - C4H11NO2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Diethanolamine, thường được viết tắt là DEA hoặc DEOA, là một hợp chất hữu cơ có công thức HN (CH₂CH₂OH) ₂. Diethanolamine tinh khiết là một chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có xu hướng hấp thụ nước và siêu lạnh, nghĩa là nó thường gặp ở dạng chất lỏng nhớt, không màu.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Diethanolamine
Tên gọi khác: Di(2-hydroxyethyl)amine, N,N-Diethanolamine, DEA, Dihydroxydiethylamine, 2,2'-Iminodiethanol
Công thức: C4H11NO2
Số CAS: 111-42-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Chất lỏng không màu

1. Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 là gì?

Diethanolamide (DEA) là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các ứng dụng kháng khuẩn, chất tạo bọt, và các sản phẩm dầu mỡ. DEA thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và dầu mỡ, cũng như trong sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm làm sạch.

DEA là một dạng của ethanolamine (ethanolamine có hai nhóm hydroxyl và một nhóm amino), trong đó một hoặc cả hai nguyên tử hydroxyl được thay thế bằng các nhóm axit béo, tạo ra một hợp chất amide. DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch như xà phòng, dầu gội, và chất tạo bọt trong kem cạo râu, cũng như trong các sản phẩm kháng khuẩn và chất bảo quản.

Tuy nhiên, có một số lo ngại về việc sử dụng DEA trong một số ứng dụng do khả năng tạo ra các hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là khi sản phẩm chứa DEA bị pha loãng hoặc phản ứng với các hợp chất khác trong môi trường. Do đó, một số quy định và hạn chế về việc sử dụng DEA đã được áp đặt để bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.

Diethanolamine

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2

Diethanolamide (DEA) có thể được sản xuất thông qua một quy trình hóa học từ ethanolamine và axit béo. Dưới đây là một phần giải thích về quá trình sản xuất DEA:

Nguyên liệu:

  1. Ethanolamine (MEA): Ethanolamine là một hợp chất hữu cơ có công thức H₂NCH₂CH₂OH. Nó là nguyên liệu chính để sản xuất DEA.

  2. Axit béo: Axit béo, thường thu được từ dầu thực vật hoặc động vật, chứa nhóm carboxyl (-COOH). Loại axit béo sẽ ảnh hưởng đến tính chất của DEA cuối cùng.

Quá trình sản xuất:

  1. Phản ứng esterification: Trong bước đầu tiên, ethanolamine phản ứng với axit béo trong một quá trình gọi là esterification. Quá trình này tạo ra một este giữa ethanolamine và axit béo. Trong trường hợp này, ester này là diethanolamide (DEA).

  2. Hydrolisis: Este diethanolamide sau đó được thủy phân (hydrolized) bằng nước để tạo ra sản phẩm cuối cùng, DEA, cùng với glycerol và axit béo.

Quá trình trên sẽ tạo ra Diethanolamide sẵn sàng cho việc sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, như chất tạo bọt trong sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và ngành công nghiệp dầu mỡ.

Diethanolamine-1

3. Tính chất vật lý và hóa học của Diethanolamine - DEA - C4H11NO2

Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Diethanolamide (DEA):

Tính chất Vật lý:

  • Dạng: DEA thường tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn phòng, tuy nhiên, nó có thể đông đặc ở nhiệt độ thấp.
  • Màu sắc: DEA thường là chất lỏng trong suốt hoặc có màu trắng trong trạng thái tinh khiết.
  • Mùi và vị: DEA không có mùi và vị đặc trưng.
  • Nhiệt độ nóng chảy: DEA có nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp, thường xảy ra dưới 0°C.

Tính chất Hóa học:

  • Khả năng tạo amide: DEA là một hợp chất amide, được tạo ra từ phản ứng giữa ethanolamine và axit béo. Tính chất amide này cho phép DEA hoạt động như một chất tạo bọt và làm mềm nước.
  • Tính chất tạo bọt: DEA có khả năng tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân, vì nó có cấu trúc phân tử tương đối phù hợp để giúp tạo ra bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng.
  • Tính tan trong nước: DEA có tính chất tan trong nước, tạo ra một dung dịch trong nước khi nó được hòa tan.
  • Tính tương thích với dầu: DEA cũng tương thích với dầu, giúp nó hoạt động như một chất tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch dựa trên dầu, nơi nó có thể giúp hòa tan dầu và bám vào bụi bẩn để dễ dàng rửa sạch.
  • Tính chất hóa học liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm tương tác khác nhau tùy thuộc vào môi trường và điều kiện phản ứng.

Diethanolamine-2

4. Ứng dụng của Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Diethanolamide (DEA) có nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những ứng dụng phổ biến của DEA:

4.1. Ngành mỹ phẩm

Trong ngành mỹ phẩm, Diethanolamide (DEA) được sử dụng cho một loạt các ứng dụng để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm mỹ phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách DEA có thể được áp dụng trong ngành mỹ phẩm:

  • Chất tạo bọt trong sản phẩm làm sạch: DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong xà phòng, kem tạo bọt, và sữa rửa mặt. Nó giúp tạo ra bọt mịn và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa từ da.

  • Kem đánh răng: DEA cũng được sử dụng trong kem đánh răng để tạo bọt và làm mềm nước. Điều này giúp kem đánh răng dễ sử dụng và làm sạch răng hiệu quả.

  • Kem nền và kem chống nắng: DEA có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của kem nền và kem chống nắng, giúp sản phẩm mượt mà và dễ phối trộn lên da.

  • Kem dưỡng da và kem chăm sóc tóc: DEA có khả năng làm mềm nước và làm cho kem dưỡng da và kem dưỡng tóc dễ tán và dễ sử dụng. Nó cũng có thể cải thiện cấu trúc của sản phẩm để giúp da và tóc cảm thấy mịn màng.

  • Sản phẩm chăm sóc da và da trẻ hóa: DEA có thể xuất hiện trong sản phẩm da trẻ hóa như kem dưỡng da đêm và serum để cải thiện tính chất của sản phẩm.

  • Kem dưỡng mắt và sản phẩm chăm sóc mắt: DEA có thể được sử dụng trong sản phẩm dành cho vùng mắt để làm mềm nước và giúp sản phẩm dễ tán.

Diethanolamine-kem dưỡng da

Tỉ lệ sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành mỹ phẩm

Tỉ lệ sử dụng của Diethanolamide (DEA) trong sản phẩm mỹ phẩm thường tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Sự sử dụng của DEA có thể biến đổi từ sản phẩm này sang sản phẩm khác và từ nhà sản xuất này sang nhà sản xuất khác. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỷ lệ sử dụng DEA trong một số sản phẩm mỹ phẩm phổ biến:

  • Kem đánh răng: DEA thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường là dưới 1% của tổng khối lượng sản phẩm.

  • Kem nền và kem chống nắng: Tùy thuộc vào công thức cụ thể, DEA có thể được sử dụng ở mức từ 1% đến 5% trong sản phẩm.

  • Kem dưỡng da và kem chăm sóc tóc: Tỉ lệ sử dụng DEA có thể thay đổi từ dưới 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào công thức và mục tiêu của sản phẩm.

  • Sản phẩm làm sạch và sữa rửa mặt: DEA thường được sử dụng ở mức từ 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào đặc tính của sản phẩm.

  • Sản phẩm chăm sóc da và da trẻ hóa: Tỉ lệ sử dụng DEA có thể thay đổi từ 1% đến 5% hoặc cao hơn.

  • Kem dưỡng mắt và sản phẩm chăm sóc mắt: DEA có thể được sử dụng ở mức rất thấp, thường dưới 1%.

Diethanolamine-kem nền

Quy trình sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành mỹ phẩm

Quy trình sử dụng Diethanolamide (DEA) trong sản phẩm mỹ phẩm thường được quản lý và điều chỉnh bởi các nhà sản xuất để đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và tuân thủ các quy định. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng DEA trong sản phẩm mỹ phẩm:

  1. Nghiên cứu và phát triển công thức: Quá trình bắt đầu với việc phát triển công thức sản phẩm. Trong quá trình này, nhà sản xuất xác định loại sản phẩm mỹ phẩm mục tiêu và quyết định tỷ lệ sử dụng DEA cần thiết để đạt được tính chất và hiệu suất mong muốn.

  2. Chọn nguồn cung cấp DEA: Nhà sản xuất chọn nguồn cung cấp uy tín và đáng tin cậy cho DEA. DEA phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng của sản phẩm.

  3. Kiểm tra an toàn: Nhà sản xuất phải đảm bảo rằng DEA và công thức tổng thể của sản phẩm đáp ứng tất cả các yêu cầu an toàn cho người tiêu dùng. Điều này bao gồm đánh giá tác động của DEA lên da, mắt và hệ hô hấp.

  4. Hỗn hợp và quá trình sản xuất: DEA được hỗn hợp với các thành phần khác để tạo thành công thức hoàn chỉnh của sản phẩm mỹ phẩm. Quá trình này thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ homogen của sản phẩm và tuân thủ các chỉ tiêu chất lượng.

  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, bao gồm kiểm tra tỷ lệ sử dụng DEA.

  6. Ghi nhãn sản phẩm: Sản phẩm phải được ghi nhãn chính xác, bao gồm thông tin về thành phần, tỷ lệ sử dụng DEA, hướng dẫn sử dụng và thông tin liên quan đến an toàn.

  7. Đánh giá sản phẩm: Sau khi sản phẩm được sản xuất, nó được đánh giá để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Các thử nghiệm này có thể bao gồm kiểm tra dưới điều kiện thực tế và kiểm tra tác động lên da.

  8. Tuân thủ quy định: Nhà sản xuất phải tuân thủ tất cả các quy định và hạn chế về sử dụng DEA trong sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm quy định về hạn chế tỷ lệ sử dụng.

  9. Xác định hạn sử dụng sản phẩm: Hạn sử dụng của sản phẩm mỹ phẩm cũng được xác định và ghi trên bao bì sản phẩm.

  10. Xuất xưởng: Sau khi sản phẩm được xác định an toàn và đạt các yêu cầu chất lượng, nó được chuẩn bị cho xuất xưởng và phân phối đến thị trường.

Diethanolamine-mỹ phẩm

Ngoài Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành mỹ phẩm còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Diethanolamine (DEA), trong ngành sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, còn có nhiều hóa chất khác được sử dụng để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến khác cùng với công thức hóa học:

  • Glycolic Acid (C₂H₄O₃): Glycolic acid là một loại axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và kem dưỡng da để tác động lên lớp biểu bì da, giúp da trở nên mịn màng và giảm nếp nhăn.

  • Hyaluronic Acid (C₁₄H₂₀N₂O₁₁): Hyaluronic acid là một hợp chất tự nhiên trong da và được sử dụng trong kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và giảm tình trạng da khô.

  • Retinol (Vitamin A, C₂₀H₂₆O₁): Retinol, một dạng của vitamin A, được sử dụng trong kem dưỡng da và sản phẩm chống lão hóa để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn, và làm sáng da.

  • Niacinamide (Vitamin B₃, C₆H₆N₂O): Niacinamide là một dạng của vitamin B₃ và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm viêm nhiễm, kiểm soát dầu và giúp da trở nên đều màu hơn.

  • Peptides: Peptides là chuỗi các axit amin được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa để tăng cường đàn hồi da, giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da.

  • Axit Salicylic (C₇H₆O₃): Axit salicylic thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để làm sạch lỗ chân lông, giúp kiểm soát mụn và viêm nhiễm.

  • Axit Ascorbic (Vitamin C, C₆H₈O₶): Axit ascorbic là một dạng của vitamin C và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sáng da và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.

  • Alpha Hydroxy Acids (AHA): Ngoài glycolic acid, có nhiều loại AHA khác như lactic acid và citric acid được sử dụng trong kem dưỡng da để loại bỏ tế bào da chết và cải thiện cấu trúc da.

Diethanolamine-dưỡng da

4.2. Công nghiệp dầu mỡ

Trong ngành công nghiệp dầu mỡ, Diethanolamide (DEA) được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm dầu mỡ. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của DEA trong ngành công nghiệp dầu mỡ:

  • Sản phẩm làm sạch và chất tạo bọt: DEA thường được sử dụng trong sản phẩm làm sạch như chất tạo bọt trong chất rửa bát, chất tạo bọt trong dầu gội đầu và sản phẩm làm sạch khác. Nó giúp tạo ra bọt và làm mềm nước, làm cho sản phẩm dễ sử dụng và hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn và dầu.

  • Chất tạo bọt trong các ứng dụng công nghiệp: DEA cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu mỡ để làm sạch và loại bỏ các chất bám dính trên bề mặt các bộ phận và máy móc.

  • Chất tạo bọt và chất bảo quản trong chất tạo bọt trong sản phẩm dầu và dầu gội đầu: DEA có khả năng tạo bọt trong sản phẩm dầu gội và dầu mỡ, giúp làm sạch tóc và da đầu hiệu quả.

  • Chất tạo bọt trong dầu cắt và chất tạo bọt trong dầu làm mát: DEA có thể được sử dụng để tạo ra bọt trong dầu cắt và dầu làm mát trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.

  • Sản phẩm chất bảo quản và kháng khuẩn: DEA có khả năng hoạt động như một chất bảo quản và kháng khuẩn trong một số sản phẩm dầu mỡ, giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

  • Sản phẩm chống ăn mòn và chất chống tạo cặn: DEA cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống ăn mòn và chất chống tạo cặn để bảo vệ các thiết bị và ống dẫn trong ngành công nghiệp dầu mỡ.

Diethanolamine-nước rửa bát

Tỉ lệ sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành công nghiệp

Tỉ lệ sử dụng Diethanolamide (DEA) trong ngành công nghiệp dầu mỡ có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng DEA trong một số ứng dụng:

  • Chất tạo bọt trong sản phẩm làm sạch: DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch như chất rửa bát và chất tạo bọt trong kem đánh bóng đồ gỗ. Tỷ lệ sử dụng DEA trong các sản phẩm này có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 10% tùy thuộc vào công thức cụ thể.

  • Chất tạo bọt trong sản phẩm dầu gội đầu: DEA cũng có ứng dụng trong sản phẩm dầu gội đầu để tạo bọt và làm mềm nước. Tỷ lệ sử dụng DEA trong dầu gội đầu thường thấp hơn, thường dưới 1%.

  • Sản phẩm chất bảo quản và kháng khuẩn: DEA có khả năng hoạt động như một chất bảo quản và kháng khuẩn trong một số sản phẩm dầu mỡ. Tỷ lệ sử dụng DEA trong các sản phẩm này thường là một phần nhỏ của tỷ trọng phần trăm tổng khối lượng sản phẩm.

  • Chất tạo bọt và chất bảo quản trong sản phẩm dầu và dầu gội đầu: DEA có khả năng tạo bọt và làm mềm nước trong sản phẩm dầu gội và dầu mỡ. Tỷ lệ sử dụng DEA trong các sản phẩm này thường thấp, thường dưới 1%.

Diethanolamine-dầu gội đầu

4.3. Các ứng dụng khác

Sản xuất dầu khoáng: DEA có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm phụ gia cho dầu khoáng để cải thiện tính chất của dầu và làm cho nó dễ sử dụng hơn.

Sản xuất thuốc: DEA cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất thuốc dưới dạng một phần của công thức cho một số loại thuốc.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2

Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethanolamide (DEA) trong ngành công nghiệp hoặc sản phẩm mỹ phẩm rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng DEA:

Bảo quản DEA:

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo và mát mẻ: DEA nên được lưu trữ trong môi trường khô ráo và mát mẻ để ngăn chất này bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: DEA nên được bảo quản xa ánh nắng trực tiếp, vì ánh nắng có thể ảnh hưởng đến tính chất của hợp chất này.
  • Đóng gói chặt chẽ: DEA cần được bảo quản trong bao bì kín đáo để tránh bị nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc với không khí.

An toàn khi sử dụng DEA:

  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với DEA, người làm việc nên đảm bảo độ bảo vệ cá nhân bằng cách đeo kính bảo hộ, găng tay, và áo choàng bảo hộ nếu cần.
  • Sử dụng trong không gian thông thoáng: DEA nên được sử dụng trong không gian có đủ thông thoáng để tránh hít phải hơi hoặc bốc hơi của sản phẩm.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: DEA có thể gây kích ứng da và mắt. Nếu có tiếp xúc, cần rửa sạch kỹ bằng nước và tham khảo ngay lập tức một nhà sự cố y tế nếu cần.

Xử lý sự cố:

  • Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu DEA tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch kỹ bằng nước trong một thời gian đủ dài (ít nhất 15 phút) và tham khảo ngay lập tức một nhà sự cố y tế nếu có biểu hiện kích ứng nghiêm trọng.
  • Nếu DEA bị rò rỉ hoặc chảy ra: Nếu DEA bị rò rỉ hoặc chảy ra trong quá trình sử dụng, cần ngay lập tức thông báo cho nhóm kỹ thuật hoặc quản lý để tiến hành biện pháp khắc phục và làm sạch khu vực nếu cần.
  • Lập kế hoạch an toàn và hóa học: Trước khi sử dụng DEA, nên lập kế hoạch an toàn và hóa học chi tiết và đào tạo nhân viên về việc thực hiện kế hoạch này.

Diethanolamine-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 học dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng mỹ phẩm, chăm soc sắc đẹp, công nghiệp hóa dầu....

Đây là địa chỉ bán Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 có thể mang lại cho bạn!

Diethanolamine-4

7. Báo giá Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 dạng lỏng trong suốt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 200kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Diethanolamine - DEA - C4H11NO2, Trung Quốc, 200kg/phuy

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Diethanolamine ở đâu, mua bán DEA ở hà nội, mua bán C4H11NO2 giá rẻ, Mua bán Diethanolamine dùng trong ứng dụng ngành mxy phẩm, làm đẹp, công nghiệp hóa dầu...

Nhập khẩu Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 cung cấp Diethanolamine - DEA - C4H11NO2.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 11:14 Thứ Năm 19/10/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem