Diethanolamine, thường được viết tắt là DEA hoặc DEOA, là một hợp chất hữu cơ có công thức HN (CH₂CH₂OH) ₂. Diethanolamine tinh khiết là một chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có xu hướng hấp thụ nước và siêu lạnh, nghĩa là nó thường gặp ở dạng chất lỏng nhớt, không màu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Diethanolamine
Tên gọi khác: Di(2-hydroxyethyl)amine, N,N-Diethanolamine, DEA, Dihydroxydiethylamine, 2,2'-Iminodiethanol
Công thức: C4H11NO2
Số CAS: 111-42-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy
Ngoại quan: Chất lỏng không màu
1. Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 là gì?
Diethanolamide (DEA) là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các ứng dụng kháng khuẩn, chất tạo bọt, và các sản phẩm dầu mỡ. DEA thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và dầu mỡ, cũng như trong sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân và sản phẩm làm sạch.
DEA là một dạng của ethanolamine (ethanolamine có hai nhóm hydroxyl và một nhóm amino), trong đó một hoặc cả hai nguyên tử hydroxyl được thay thế bằng các nhóm axit béo, tạo ra một hợp chất amide. DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch như xà phòng, dầu gội, và chất tạo bọt trong kem cạo râu, cũng như trong các sản phẩm kháng khuẩn và chất bảo quản.
Tuy nhiên, có một số lo ngại về việc sử dụng DEA trong một số ứng dụng do khả năng tạo ra các hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là khi sản phẩm chứa DEA bị pha loãng hoặc phản ứng với các hợp chất khác trong môi trường. Do đó, một số quy định và hạn chế về việc sử dụng DEA đã được áp đặt để bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2
Diethanolamide (DEA) có thể được sản xuất thông qua một quy trình hóa học từ ethanolamine và axit béo. Dưới đây là một phần giải thích về quá trình sản xuất DEA:
Nguyên liệu:
Ethanolamine (MEA): Ethanolamine là một hợp chất hữu cơ có công thức H₂NCH₂CH₂OH. Nó là nguyên liệu chính để sản xuất DEA.
Axit béo: Axit béo, thường thu được từ dầu thực vật hoặc động vật, chứa nhóm carboxyl (-COOH). Loại axit béo sẽ ảnh hưởng đến tính chất của DEA cuối cùng.
Quá trình sản xuất:
Phản ứng esterification: Trong bước đầu tiên, ethanolamine phản ứng với axit béo trong một quá trình gọi là esterification. Quá trình này tạo ra một este giữa ethanolamine và axit béo. Trong trường hợp này, ester này là diethanolamide (DEA).
Hydrolisis: Este diethanolamide sau đó được thủy phân (hydrolized) bằng nước để tạo ra sản phẩm cuối cùng, DEA, cùng với glycerol và axit béo.
Quá trình trên sẽ tạo ra Diethanolamide sẵn sàng cho việc sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, như chất tạo bọt trong sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc cá nhân, và ngành công nghiệp dầu mỡ.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Diethanolamine - DEA - C4H11NO2
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Diethanolamide (DEA):
Tính chất Vật lý:
- Dạng: DEA thường tồn tại dưới dạng chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn phòng, tuy nhiên, nó có thể đông đặc ở nhiệt độ thấp.
- Màu sắc: DEA thường là chất lỏng trong suốt hoặc có màu trắng trong trạng thái tinh khiết.
- Mùi và vị: DEA không có mùi và vị đặc trưng.
- Nhiệt độ nóng chảy: DEA có nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp, thường xảy ra dưới 0°C.
Tính chất Hóa học:
- Khả năng tạo amide: DEA là một hợp chất amide, được tạo ra từ phản ứng giữa ethanolamine và axit béo. Tính chất amide này cho phép DEA hoạt động như một chất tạo bọt và làm mềm nước.
- Tính chất tạo bọt: DEA có khả năng tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch và chăm sóc cá nhân, vì nó có cấu trúc phân tử tương đối phù hợp để giúp tạo ra bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng.
- Tính tan trong nước: DEA có tính chất tan trong nước, tạo ra một dung dịch trong nước khi nó được hòa tan.
- Tính tương thích với dầu: DEA cũng tương thích với dầu, giúp nó hoạt động như một chất tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch dựa trên dầu, nơi nó có thể giúp hòa tan dầu và bám vào bụi bẩn để dễ dàng rửa sạch.
- Tính chất hóa học liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm tương tác khác nhau tùy thuộc vào môi trường và điều kiện phản ứng.
4. Ứng dụng của Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Diethanolamide (DEA) có nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những ứng dụng phổ biến của DEA:
4.1. Ngành mỹ phẩm
Trong ngành mỹ phẩm, Diethanolamide (DEA) được sử dụng cho một loạt các ứng dụng để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm mỹ phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về cách DEA có thể được áp dụng trong ngành mỹ phẩm:
Chất tạo bọt trong sản phẩm làm sạch: DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong xà phòng, kem tạo bọt, và sữa rửa mặt. Nó giúp tạo ra bọt mịn và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa từ da.
Kem đánh răng: DEA cũng được sử dụng trong kem đánh răng để tạo bọt và làm mềm nước. Điều này giúp kem đánh răng dễ sử dụng và làm sạch răng hiệu quả.
Kem nền và kem chống nắng: DEA có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của kem nền và kem chống nắng, giúp sản phẩm mượt mà và dễ phối trộn lên da.
Kem dưỡng da và kem chăm sóc tóc: DEA có khả năng làm mềm nước và làm cho kem dưỡng da và kem dưỡng tóc dễ tán và dễ sử dụng. Nó cũng có thể cải thiện cấu trúc của sản phẩm để giúp da và tóc cảm thấy mịn màng.
Sản phẩm chăm sóc da và da trẻ hóa: DEA có thể xuất hiện trong sản phẩm da trẻ hóa như kem dưỡng da đêm và serum để cải thiện tính chất của sản phẩm.
Kem dưỡng mắt và sản phẩm chăm sóc mắt: DEA có thể được sử dụng trong sản phẩm dành cho vùng mắt để làm mềm nước và giúp sản phẩm dễ tán.
Tỉ lệ sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành mỹ phẩm
Tỉ lệ sử dụng của Diethanolamide (DEA) trong sản phẩm mỹ phẩm thường tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng. Sự sử dụng của DEA có thể biến đổi từ sản phẩm này sang sản phẩm khác và từ nhà sản xuất này sang nhà sản xuất khác. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về tỷ lệ sử dụng DEA trong một số sản phẩm mỹ phẩm phổ biến:
Kem đánh răng: DEA thường được sử dụng ở mức rất thấp, thường là dưới 1% của tổng khối lượng sản phẩm.
Kem nền và kem chống nắng: Tùy thuộc vào công thức cụ thể, DEA có thể được sử dụng ở mức từ 1% đến 5% trong sản phẩm.
Kem dưỡng da và kem chăm sóc tóc: Tỉ lệ sử dụng DEA có thể thay đổi từ dưới 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào công thức và mục tiêu của sản phẩm.
Sản phẩm làm sạch và sữa rửa mặt: DEA thường được sử dụng ở mức từ 1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn tùy thuộc vào đặc tính của sản phẩm.
Sản phẩm chăm sóc da và da trẻ hóa: Tỉ lệ sử dụng DEA có thể thay đổi từ 1% đến 5% hoặc cao hơn.
Kem dưỡng mắt và sản phẩm chăm sóc mắt: DEA có thể được sử dụng ở mức rất thấp, thường dưới 1%.
Quy trình sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành mỹ phẩm
Quy trình sử dụng Diethanolamide (DEA) trong sản phẩm mỹ phẩm thường được quản lý và điều chỉnh bởi các nhà sản xuất để đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và tuân thủ các quy định. Dưới đây là một quy trình tổng quan cho việc sử dụng DEA trong sản phẩm mỹ phẩm:
Nghiên cứu và phát triển công thức: Quá trình bắt đầu với việc phát triển công thức sản phẩm. Trong quá trình này, nhà sản xuất xác định loại sản phẩm mỹ phẩm mục tiêu và quyết định tỷ lệ sử dụng DEA cần thiết để đạt được tính chất và hiệu suất mong muốn.
Chọn nguồn cung cấp DEA: Nhà sản xuất chọn nguồn cung cấp uy tín và đáng tin cậy cho DEA. DEA phải đáp ứng các yêu cầu chất lượng và tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng của sản phẩm.
Kiểm tra an toàn: Nhà sản xuất phải đảm bảo rằng DEA và công thức tổng thể của sản phẩm đáp ứng tất cả các yêu cầu an toàn cho người tiêu dùng. Điều này bao gồm đánh giá tác động của DEA lên da, mắt và hệ hô hấp.
Hỗn hợp và quá trình sản xuất: DEA được hỗn hợp với các thành phần khác để tạo thành công thức hoàn chỉnh của sản phẩm mỹ phẩm. Quá trình này thường được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo độ homogen của sản phẩm và tuân thủ các chỉ tiêu chất lượng.
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, bao gồm kiểm tra tỷ lệ sử dụng DEA.
Ghi nhãn sản phẩm: Sản phẩm phải được ghi nhãn chính xác, bao gồm thông tin về thành phần, tỷ lệ sử dụng DEA, hướng dẫn sử dụng và thông tin liên quan đến an toàn.
Đánh giá sản phẩm: Sau khi sản phẩm được sản xuất, nó được đánh giá để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Các thử nghiệm này có thể bao gồm kiểm tra dưới điều kiện thực tế và kiểm tra tác động lên da.
Tuân thủ quy định: Nhà sản xuất phải tuân thủ tất cả các quy định và hạn chế về sử dụng DEA trong sản phẩm mỹ phẩm, bao gồm quy định về hạn chế tỷ lệ sử dụng.
Xác định hạn sử dụng sản phẩm: Hạn sử dụng của sản phẩm mỹ phẩm cũng được xác định và ghi trên bao bì sản phẩm.
Xuất xưởng: Sau khi sản phẩm được xác định an toàn và đạt các yêu cầu chất lượng, nó được chuẩn bị cho xuất xưởng và phân phối đến thị trường.
Ngoài Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành mỹ phẩm còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Diethanolamine (DEA), trong ngành sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, còn có nhiều hóa chất khác được sử dụng để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến khác cùng với công thức hóa học:
Glycolic Acid (C₂H₄O₃): Glycolic acid là một loại axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và kem dưỡng da để tác động lên lớp biểu bì da, giúp da trở nên mịn màng và giảm nếp nhăn.
Hyaluronic Acid (C₁₄H₂₀N₂O₁₁): Hyaluronic acid là một hợp chất tự nhiên trong da và được sử dụng trong kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mịn và giảm tình trạng da khô.
Retinol (Vitamin A, C₂₀H₂₆O₁): Retinol, một dạng của vitamin A, được sử dụng trong kem dưỡng da và sản phẩm chống lão hóa để cải thiện tình trạng da, giảm nếp nhăn, và làm sáng da.
Niacinamide (Vitamin B₃, C₆H₆N₂O): Niacinamide là một dạng của vitamin B₃ và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giảm viêm nhiễm, kiểm soát dầu và giúp da trở nên đều màu hơn.
Peptides: Peptides là chuỗi các axit amin được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa để tăng cường đàn hồi da, giảm nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da.
Axit Salicylic (C₇H₆O₃): Axit salicylic thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để làm sạch lỗ chân lông, giúp kiểm soát mụn và viêm nhiễm.
Axit Ascorbic (Vitamin C, C₆H₈O₶): Axit ascorbic là một dạng của vitamin C và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sáng da và bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Alpha Hydroxy Acids (AHA): Ngoài glycolic acid, có nhiều loại AHA khác như lactic acid và citric acid được sử dụng trong kem dưỡng da để loại bỏ tế bào da chết và cải thiện cấu trúc da.
4.2. Công nghiệp dầu mỡ
Trong ngành công nghiệp dầu mỡ, Diethanolamide (DEA) được sử dụng trong một số ứng dụng quan trọng để cải thiện tính chất và hiệu suất của sản phẩm dầu mỡ. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của DEA trong ngành công nghiệp dầu mỡ:
Sản phẩm làm sạch và chất tạo bọt: DEA thường được sử dụng trong sản phẩm làm sạch như chất tạo bọt trong chất rửa bát, chất tạo bọt trong dầu gội đầu và sản phẩm làm sạch khác. Nó giúp tạo ra bọt và làm mềm nước, làm cho sản phẩm dễ sử dụng và hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn và dầu.
Chất tạo bọt trong các ứng dụng công nghiệp: DEA cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu mỡ để làm sạch và loại bỏ các chất bám dính trên bề mặt các bộ phận và máy móc.
Chất tạo bọt và chất bảo quản trong chất tạo bọt trong sản phẩm dầu và dầu gội đầu: DEA có khả năng tạo bọt trong sản phẩm dầu gội và dầu mỡ, giúp làm sạch tóc và da đầu hiệu quả.
Chất tạo bọt trong dầu cắt và chất tạo bọt trong dầu làm mát: DEA có thể được sử dụng để tạo ra bọt trong dầu cắt và dầu làm mát trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.
Sản phẩm chất bảo quản và kháng khuẩn: DEA có khả năng hoạt động như một chất bảo quản và kháng khuẩn trong một số sản phẩm dầu mỡ, giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
Sản phẩm chống ăn mòn và chất chống tạo cặn: DEA cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống ăn mòn và chất chống tạo cặn để bảo vệ các thiết bị và ống dẫn trong ngành công nghiệp dầu mỡ.
Tỉ lệ sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 trong ngành công nghiệp
Tỉ lệ sử dụng Diethanolamide (DEA) trong ngành công nghiệp dầu mỡ có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu của sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng DEA trong một số ứng dụng:
Chất tạo bọt trong sản phẩm làm sạch: DEA thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong các sản phẩm làm sạch như chất rửa bát và chất tạo bọt trong kem đánh bóng đồ gỗ. Tỷ lệ sử dụng DEA trong các sản phẩm này có thể nằm trong khoảng từ 1% đến 10% tùy thuộc vào công thức cụ thể.
Chất tạo bọt trong sản phẩm dầu gội đầu: DEA cũng có ứng dụng trong sản phẩm dầu gội đầu để tạo bọt và làm mềm nước. Tỷ lệ sử dụng DEA trong dầu gội đầu thường thấp hơn, thường dưới 1%.
Sản phẩm chất bảo quản và kháng khuẩn: DEA có khả năng hoạt động như một chất bảo quản và kháng khuẩn trong một số sản phẩm dầu mỡ. Tỷ lệ sử dụng DEA trong các sản phẩm này thường là một phần nhỏ của tỷ trọng phần trăm tổng khối lượng sản phẩm.
Chất tạo bọt và chất bảo quản trong sản phẩm dầu và dầu gội đầu: DEA có khả năng tạo bọt và làm mềm nước trong sản phẩm dầu gội và dầu mỡ. Tỷ lệ sử dụng DEA trong các sản phẩm này thường thấp, thường dưới 1%.
4.3. Các ứng dụng khác
Sản xuất dầu khoáng: DEA có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm phụ gia cho dầu khoáng để cải thiện tính chất của dầu và làm cho nó dễ sử dụng hơn.
Sản xuất thuốc: DEA cũng có ứng dụng trong ngành sản xuất thuốc dưới dạng một phần của công thức cho một số loại thuốc.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethanolamine - DEA - C4H11NO2
Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Diethanolamide (DEA) trong ngành công nghiệp hoặc sản phẩm mỹ phẩm rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng DEA:
Bảo quản DEA:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo và mát mẻ: DEA nên được lưu trữ trong môi trường khô ráo và mát mẻ để ngăn chất này bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: DEA nên được bảo quản xa ánh nắng trực tiếp, vì ánh nắng có thể ảnh hưởng đến tính chất của hợp chất này.
- Đóng gói chặt chẽ: DEA cần được bảo quản trong bao bì kín đáo để tránh bị nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc với không khí.
An toàn khi sử dụng DEA:
- Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với DEA, người làm việc nên đảm bảo độ bảo vệ cá nhân bằng cách đeo kính bảo hộ, găng tay, và áo choàng bảo hộ nếu cần.
- Sử dụng trong không gian thông thoáng: DEA nên được sử dụng trong không gian có đủ thông thoáng để tránh hít phải hơi hoặc bốc hơi của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: DEA có thể gây kích ứng da và mắt. Nếu có tiếp xúc, cần rửa sạch kỹ bằng nước và tham khảo ngay lập tức một nhà sự cố y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu DEA tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch kỹ bằng nước trong một thời gian đủ dài (ít nhất 15 phút) và tham khảo ngay lập tức một nhà sự cố y tế nếu có biểu hiện kích ứng nghiêm trọng.
- Nếu DEA bị rò rỉ hoặc chảy ra: Nếu DEA bị rò rỉ hoặc chảy ra trong quá trình sử dụng, cần ngay lập tức thông báo cho nhóm kỹ thuật hoặc quản lý để tiến hành biện pháp khắc phục và làm sạch khu vực nếu cần.
- Lập kế hoạch an toàn và hóa học: Trước khi sử dụng DEA, nên lập kế hoạch an toàn và hóa học chi tiết và đào tạo nhân viên về việc thực hiện kế hoạch này.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 học dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng mỹ phẩm, chăm soc sắc đẹp, công nghiệp hóa dầu....
Đây là địa chỉ bán Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 dạng lỏng trong suốt đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 200kg/phuy, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Diethanolamine - DEA - C4H11NO2, Trung Quốc, 200kg/phuy
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Diethanolamine ở đâu, mua bán DEA ở hà nội, mua bán C4H11NO2 giá rẻ, Mua bán Diethanolamine dùng trong ứng dụng ngành mxy phẩm, làm đẹp, công nghiệp hóa dầu...
Nhập khẩu Diethanolamine - DEA - C4H11NO2 cung cấp Diethanolamine - DEA - C4H11NO2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:14 Thứ Năm 19/10/2023