2-Cyanoguanidine là một nitrile có nguồn gốc từ guanidine. Nó là một dimer của xyanamide, từ đó nó có thể được điều chế. 2-Cyanoguanidine là chất rắn không màu có thể hòa tan trong nước, axeton và rượu, nhưng không phải là dung môi hữu cơ không phân cực.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dicyandiamide
Tên gọi khác: Cyanoguanidine, Cyanodiamide, Guanidine cyanide, N-Cyanoimidoethyleneurea, DCDA
Công thức: C2H4N4
Số CAS: 461-58-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt hoặc bột màu trắng
1. Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 là gì?
Dicyandiamide, thường được viết tắt là DCD, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là C2H4N4. Nó cũng được biết đến dưới các tên gọi khác như cyanoguanidine hoặc cyanodiamide. Dicyandiamide là một chất rắn tinh thể trắng không màu và có khả năng tan trong nước.
Dicyandiamide có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của nó là trong việc chế tạo phân bón. DCD được sử dụng như một chất ức chế sự phân giải nitrat (nitrification inhibitor) trong phân bón, giúp ngăn chặn quá trình biến đổi nitrat thành nitơ ammoniac (NH4+), từ đó giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat trong cây trồng và giảm thiểu việc thất thoát nitrat vào môi trường.
Ngoài ra, dicyandiamide còn có các ứng dụng trong sản xuất hóa chất, ngành dược phẩm, và ngành công nghiệp cao su. Nó cũng được sử dụng trong một số quá trình tổng hợp hóa học và làm chất chống cháy trong một số sản phẩm công nghiệp khác.
2. Nguồn gốc và cách sản xuất Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4
Dicyandiamide (DCD) có thể được sản xuất từ một loạt các quá trình hóa học. Dưới đây là một cách tiêu biểu để sản xuất DCD:
Nguyên liệu chính:
- Cyanamide: Cyanamide (NH2CN) là nguyên liệu cơ bản để sản xuất DCD. Cyanamide có thể được tạo ra từ urea, và urea thường được sản xuất từ ammonium carbonate và urea-formaldehyde resin.
Cách sản xuất:
Sản xuất cyanamide: Đầu tiên, cyanamide (NH2CN) được sản xuất từ urea bằng cách xử lý urea ở nhiệt độ cao (khoảng 150-200°C) và áp suất cao trong môi trường kiềm (sử dụng các chất kiềm như hydroxide natri hoặc hydroxide kali).
Chuyển đổi cyanamide thành dicyandiamide: Cyanamide sau đó được chuyển đổi thành dicyandiamide bằng cách tạo ra một phản ứng tự oxi hóa. Điều này thường xảy ra bằng cách sử dụng oxi hoặc các hợp chất oxy hóa khác.
Công nghệ sản xuất DCD có thể có sự biến đổi nhất định dựa trên quy trình và điều kiện cụ thể của từng nhà sản xuất. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là chuyển đổi cyanamide thành dicyandiamide thông qua một quá trình oxy hóa.
Dicyandiamide cũng có thể được tách ra từ các sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp hóa học khác, như trong quá trình sản xuất guanidine hoặc từ sản phẩm phụ của quá trình tổng hợp uric acid.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4
Dicyandiamide (DCD) là một hợp chất hóa học với nhiều tính chất vật lý và hóa học quan trọng. Dưới đây là một số thông tin về tính chất vật lý và hóa học của DCD:
Tính chất vật lý của Dicyandiamide:
- Dạng: DCD tồn tại ở dạng tinh thể trắng không màu hoặc dạng bột trắng.
- Tính tan: Dicyandiamide tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch trong nước. Tính khả tan này làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nước như phân bón nước.
- Tính nhiệt động học: DCD có nhiệt độ nóng chảy ở khoảng 209-212°C (408-414°F). Nó cũng có khả năng sublimate ở nhiệt độ cao hơn.
Tính chất hóa học của Dicyandiamide:
- Tính acid-base: DCD là một hợp chất chứa nhóm amino, có thể tương tác với các hợp chất acid hoặc kiềm để tạo các sản phẩm tương ứng. Ví dụ, nó có thể tạo ra muối với acid hoặc tạo ra các dẫn xuất amine qua các phản ứng hóa học.
- Khả năng làm ức chế sự phân giải nitrat: Một trong những tính chất quan trọng của DCD là khả năng làm ức chế sự phân giải nitrat trong đất, giúp ngăn chặn việc nitrat bị oxy hóa thành nitơ ammoniac. Điều này giúp cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat trong cây trồng và giảm thiểu việc thất thoát nitrat vào môi trường.
- Tính chất hóa học khác: DCD cũng có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác, như trong quá trình tổng hợp hóa chất, làm chất chống cháy, và trong ngành công nghiệp cao su.
4. Ứng dụng của Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Dicyandiamide (DCD) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của DCD:
4.1. Phân bón
Dicyandiamide (DCD) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phân bón với mục tiêu cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat trong cây trồng và giảm thiểu việc thất thoát nitrat vào môi trường. Dưới đây là các ứng dụng chính của DCD trong ngành phân bón:
Ứng dụng trong cây trồng: DCD thường được thêm vào phân bón hoặc dung dịch phân bón để làm chất ức chế sự phân giải nitrat trong đất. Quá trình này giúp giảm lượng nitrat bị mất đi thông qua quá trình nitrification (biến đổi nitrat thành nitơ ammoniac), từ đó cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat bởi cây trồng.
Cải thiện quản lý đất: Việc sử dụng DCD trong cây trồng có thể giúp cải thiện quản lý đất và nguồn nước. Nó giúp ngăn chặn việc nitrat xâm nhập vào nguồn nước ngầm, ngăn chặn hiện tượng ô nhiễm môi trường nước.
Ứng dụng trong nông nghiệp hữu cơ: DCD có thể được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ, nơi việc quản lý chất lượng đất và bảo vệ môi trường được đặc biệt coi trọng. Việc sử dụng DCD trong nông nghiệp hữu cơ giúp giảm thiểu việc thất thoát nitrat và tối ưu hóa sử dụng các nguồn dinh dưỡng.
Ứng dụng trong cây trồng có thể tạo ra nitrosamines: Trong một số trường hợp, việc sử dụng DCD trong cây trồng có thể giúp giảm nguy cơ tạo ra nitrosamines. Nitrosamines là các hợp chất có khả năng gây ung thư mà có thể hình thành trong môi trường từ nitrat và các hợp chất hữu cơ khác.
Tỉ lệ sử dụng Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 trong ứng dụng phân bón
Tỉ lệ sử dụng Dicyandiamide (DCD) trong phân bón có thể thay đổi tùy theo mục tiêu và điều kiện cụ thể của cây trồng và đất. Tuy nhiên, thông thường, DCD được sử dụng trong phân bón ở các tỷ lệ thấp và thường được pha trộn với phân bón khác hoặc dung dịch phân bón. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng phổ biến:
Tỷ lệ thấp: DCD thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, thường tính bằng phần trăm so với trọng lượng phân bón hoặc dung dịch phân bón. Tỷ lệ này có thể thấp hơn 1% và thậm chí chỉ từ vài phần trăm đến một phần trăm nhỏ của trọng lượng phân bón hoặc dung dịch phân bón.
Tùy chỉnh theo cây trồng và đất: Tỷ lệ sử dụng DCD có thể thay đổi tùy theo loại cây trồng, đặc điểm đất, và mục tiêu sử dụng. Các nhà nghiên cứu và người nông dân thường thực hiện các thử nghiệm để xác định tỷ lệ tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.
Pha trộn với phân bón khác: DCD thường được pha trộn với phân bón khác trước khi áp dụng vào cây trồng hoặc đất. Việc này giúp đảm bảo rằng DCD được phân bố đều trong khu vực gốc cây và có thể tương tác với nitrat một cách hiệu quả.
Chú ý đến hướng dẫn sử dụng: Quá trình sử dụng DCD trong phân bón thường dựa trên hướng dẫn của nhà sản xuất phân bón cụ thể và nghiên cứu về cây trồng và đất trong vùng cụ thể.
Quy trình sử dụng Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 trong sản xuất phân bón
Quy trình sử dụng Dicyandiamide (DCD) trong phân bón thường bao gồm các bước sau đây. Lưu ý rằng quy trình này có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào mục tiêu sử dụng cụ thể và hướng dẫn của nhà sản xuất phân bón:
Xác định nhu cầu: Đầu tiên, xác định nhu cầu sử dụng DCD dựa trên loại cây trồng, đặc điểm đất, và mục tiêu của bạn. Có thể cần tư vấn với chuyên gia nông nghiệp hoặc kỹ sư đất để xác định tỷ lệ sử dụng thích hợp.
Chọn sản phẩm DCD: Chọn sản phẩm DCD có chất lượng tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định cụ thể của bạn. Thường thì DCD có thể mua dưới dạng tinh thể hoặc dạng bột.
Pha trộn: Nếu cần, pha trộn DCD với phân bón khác hoặc dung dịch phân bón theo tỷ lệ được xác định. Đảm bảo rằng quá trình pha trộn được thực hiện một cách đều đặn và kỹ lưỡng để đảm bảo DCD được phân bố đều.
Áp dụng vào cây trồng hoặc đất: Áp dụng phân bón chứa DCD vào cây trồng hoặc đất theo hướng dẫn của nhà sản xuất phân bón hoặc hướng dẫn từ chuyên gia nông nghiệp. Thường thì phân bón được áp dụng trực tiếp vào gốc cây hoặc trên bề mặt đất.
Tùy chỉnh thời điểm áp dụng: Thời điểm áp dụng DCD có thể thay đổi tùy theo loại cây trồng và điều kiện đất. Thông thường, DCD được áp dụng trước khi cây trồng bắt đầu nảy mầm hoặc trong giai đoạn cây trồng đang phát triển.
Theo dõi và đánh giá: Theo dõi hiệu suất cây trồng và đất sau khi áp dụng DCD để xem xét tác động của nó. Điều này có thể đòi hỏi việc thu thập dữ liệu về sự phát triển của cây trồng và chất lượng đất.
Tuân thủ quy định: Đảm bảo tuân thủ các quy định và hướng dẫn cụ thể của quốc gia hoặc khu vực về việc sử dụng DCD trong nông nghiệp và bảo vệ môi trường.
Ngoài Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Khi sử dụng Dicyandiamide (DCD) trong nông nghiệp hoặc trong các ứng dụng khác, thường có thể kết hợp với các hợp chất hóa học khác để tối ưu hóa hiệu suất hoặc thay đổi tính chất của phân bón hoặc dung dịch phân bón. Dưới đây là một số hợp chất hóa học khác có thể được sử dụng kết hợp với DCD, cùng với công thức hóa học:
Urea (NH2CONH2): Urea thường được sử dụng chung với DCD trong phân bón hoặc dung dịch phân bón. Urea là một nguồn nitrat, và sự kết hợp giữa DCD và urea có thể cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat bởi cây trồng.
Ammonium Nitrate (NH4NO3): Ammonium nitrate là một nguồn nitrat phổ biến trong phân bón. Khi sử dụng chung với DCD, nó có thể giúp kiểm soát quá trình nitrification trong đất.
Ammonium Sulfate ((NH4)2SO4): Ammonium sulfate là một nguồn nitrat và lưu huỳnh. Khi kết hợp với DCD, nó có thể cải thiện hiệu suất sử dụng nitrat và kiểm soát sự phân giải nitrat trong đất.
Thiosulfate (S2O3^2-): Thiosulfate là một hợp chất chứa lưu huỳnh và có khả năng ức chế sự phân giải nitrat. Khi sử dụng cùng với DCD, nó có thể giúp kiểm soát việc nitrat bị mất đi trong đất.
Ammonium Phosphate ((NH4)3PO4): Ammonium phosphate là một loại phân bón chứa cả nitrat và phosphate. Khi kết hợp với DCD, nó có thể tăng cường cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
4.2. Ngành cao su
Dicyandiamide (DCD) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su. Dưới đây là một số trong những ứng dụng quan trọng của DCD trong ngành công nghiệp cao su:
Sản xuất cao su vulcanized: DCD thường được sử dụng làm chất ổn định và chất kiểm soát quá trình vulcanization (sản xuất cao su vulcanized). Quá trình vulcanization giúp cải thiện tính đàn hồi và độ bền của cao su, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như lốp xe, đồ gắn trên đường, sản phẩm công nghiệp và nhiều sản phẩm khác.
Chất kiểm soát tạo màu: Trong quá trình sản xuất cao su màu, DCD có thể được sử dụng làm chất kiểm soát tạo màu. Nó giúp kiểm soát màu sắc của sản phẩm cao su và đảm bảo tính nhất quán của màu sắc trên toàn bộ sản phẩm.
Sản xuất các sản phẩm cao su đặc biệt: DCD cũng có ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su đặc biệt như cao su silicone và cao su fluorosilicone. Việc sử dụng DCD trong quá trình sản xuất có thể tạo ra các sản phẩm với tính chất đặc biệt và chất lượng cao.
Sản xuất màng chắn cao su: DCD có thể sử dụng trong sản xuất màng chắn cao su (rubber membranes), một loại vật liệu quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng như trong ngành công nghiệp hóa chất và thủy điện.
Ứng dụng trong cao su kỹ thuật: Cao su kỹ thuật thường đòi hỏi tính đàn hồi và độ bền cao. DCD có thể giúp tối ưu hóa tính chất này trong sản phẩm cao su kỹ thuật.
Ứng dụng trong màng cao su silicon: Trong ngành công nghiệp điện tử và sản xuất màng cao su silicon, DCD có thể sử dụng để kiểm soát quá trình tổng hợp và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 trong ngành công nghiệp cao su
Tỉ lệ sử dụng Dicyandiamide (DCD) trong ngành công nghiệp cao su có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng DCD trong một số ứng dụng công nghiệp cao su:
Trong quá trình vulcanization: DCD thường được sử dụng làm chất kiểm soát quá trình vulcanization trong sản xuất cao su vulcanized. Tỷ lệ sử dụng có thể nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% so với trọng lượng cao su khô.
Chất kiểm soát tạo màu: Trong sản xuất cao su màu, DCD có thể được sử dụng làm chất kiểm soát tạo màu để kiểm soát màu sắc của sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng có thể thấp hơn và thường nằm trong khoảng từ 0.01% đến 0.1% so với trọng lượng cao su khô.
Sản xuất màng chắn cao su: Trong sản xuất màng chắn cao su, tỷ lệ sử dụng DCD có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật. Thường thì DCD được sử dụng trong một lượng nhỏ và có thể nằm trong khoảng từ 0.1% đến 1% so với trọng lượng hỗn hợp cao su.
Ứng dụng trong cao su kỹ thuật: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp cao su kỹ thuật, tỷ lệ sử dụng DCD có thể thay đổi. Tổng hợp và kiểm soát chất lượng sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng cuối cùng.
4.3. Sản xuất hóa chất
Dicyandiamide (DCD) cũng có một số ứng dụng trong ngành sản xuất hóa chất. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của DCD trong ngành sản xuất hóa chất:
Sản xuất guanidine: DCD là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất guanidine. Guanidine là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm làm chất chống cháy, trong ngành dược phẩm, và trong sản xuất thuốc trừ sâu. DCD có thể được chuyển đổi thành guanidine thông qua các quá trình hóa học phù hợp.
Sản xuất melamine: Melamine là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong sản xuất nhựa melamine-formaldehyde, vật liệu cách nhiệt, vật liệu nền trong ngành sản xuất đồ đạc và nhiều ứng dụng khác. DCD có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất melamine.
Ngành công nghiệp hóa chất tổng hợp: DCD cũng có thể tham gia vào các quá trình tổng hợp hóa chất khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp hóa chất. Nó có thể làm chất trung gian trong việc sản xuất các sản phẩm hóa chất phức tạp hơn.
Sản xuất hóa chất đặc biệt: Trong một số trường hợp, DCD có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất hóa học đặc biệt và có tính chất đặc trưng cho các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp hóa chất.
4.4. Các ứng dụng khác
Chất chống cháy: DCD cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng làm chất chống cháy. Nó có thể được thêm vào các sản phẩm như nhựa, sơn, và vật liệu xây dựng để cải thiện khả năng chống cháy của chúng.
Ngành dược phẩm: DCD có thể được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm và sản xuất thuốc trừ sâu.
Ngành công nghiệp điện tử: DCD có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử như điện tử màn hình phẳng và vi mạch.
Tổng hợp hóa học: Ngoài ra, DCD cũng có thể tham gia vào các quá trình tổng hợp hóa học khác tùy thuộc vào tính chất hóa học của nó.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4
Khi sử dụng Dicyandiamide (DCD) trong các ứng dụng công nghiệp hoặc nông nghiệp, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện khô ráo và thoáng mát: DCD nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó nên được bảo quản trong một nơi khô ráo để tránh tạo ẩm và tạo điều kiện cho phản ứng không mong muốn.
- Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa: DCD có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, do đó cần tránh tiếp xúc với các chất như clo, brom, và peroxit.
An toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với DCD, nhân viên cần phải sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay hóa học, kính bảo hộ, áo chống hóa chất, và khẩu trang phù hợp để bảo vệ sức khỏe.
- Rửa tay sau khi tiếp xúc: Sau khi làm việc với DCD, cần rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước sạch.
- Đọc và tuân thủ hướng dẫn: Nhân viên cần phải được đào tạo về cách sử dụng DCD và tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định liên quan.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu có tiếp xúc da hoặc mắt với DCD, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tham khảo ngay lập tức một nhà y tế hoặc bác sĩ.
- Xử lý rò rỉ hoặc sự cố: Trong trường hợp xảy ra rò rỉ hoặc sự cố liên quan đến DCD, cần tuân thủ các quy trình an toàn cụ thể cho hóa chất và thông báo sự cố cho người quản lý và bộ phận an toàn của công ty.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng phân bón, nông nghiệp, dược phẩm, ngành cao su...
Đây là địa chỉ bán Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dicyandiamide 99,5% ở đâu, mua bán C2H4N4 ở hà nội, mua bán Dicyandiamide giá rẻ, Mua bán Dicyandiamide 99,5% dùng trong ứng dụng phân bón, nông nghiệp, dược phẩm...
Nhập khẩu Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4 cung cấp Dicyandiamide 99,5% - C2H4N4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 09:45 Thứ Hai 09/10/2023