Dicalci phosphat là muối calci của axit phosphoric, có công thức hóa học là CaHPO₄.2H₂O, phân tử khối là 172,10. Dicalci phosphat thường ở dạng bột, có màu trắng hoặc mầu trắng hơi ngả vàng; đường dùng bổ sung vào khẩu phần ăn của vật nuôi để cung cấp calci, phosphor.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dicalcium Phosphate
Tên gọi khác: Dicalci Phosphat, DCP, Calcium hydrogen phosphate, E341, Calcium phosphate dibasic
Công thức: CaHPO4
Số CAS: 7757-93-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 50kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc trắng ngả vàng
1. Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 là gì?
Dicalcium phosphate, hay còn gọi là biphosphate canxi, là một hợp chất quan trọng chứa canxi và phosphate. Nó có sự ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Dicalcium phosphate thường được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe xương và răng. Trong thực phẩm và dược phẩm, nó có thể được thêm vào các sản phẩm như viên nang, viên bổ sung, hoặc các sản phẩm dùng cho điều trị canxi và phosphate thiếu hụt. Dicalcium phosphate cũng là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi, giúp cải thiện dinh dưỡng cho gia súc và gia cầm.
Dicalcium phosphate có hai dạng chính: dihydrat và anhydrous, và cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo cung cấp canxi và phosphate cần thiết cho cơ thể con người và động vật.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4
Dicalcium phosphate có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc khác nhau, nhưng một trong những phương pháp chính là từ khoáng sản và từ nguồn cung cấp dự phòng canxi và phosphate. Dưới đây là một phương pháp thông thường để sản xuất Dicalcium Phosphate:
Nguyên liệu:
Nguyên liệu khoáng sản: Canxi và phosphate có thể được chiết xuất từ các khoáng sản như fosforit hoặc khoáng vôi.
Nguồn cung cấp dự phòng: Nếu không có nguyên liệu khoáng sản, Dicalcium Phosphate cũng có thể được sản xuất từ nguồn cung cấp dự phòng canxi và phosphate như canxi cacbonat và phosphate dicalcium.
Cách sản xuất:
Chiết xuất canxi và phosphate: Canxi và phosphate được chiết xuất từ nguồn nguyên liệu, thường thông qua quá trình xử lý hóa học hoặc cơ học.
Kết hợp canxi và phosphate: Canxi và phosphate sau đó được kết hợp theo tỷ lệ cụ thể để tạo ra Dicalcium Phosphate. Quá trình này có thể yêu cầu điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể.
Tách nước (trong trường hợp DCP dihydrat): Nếu sản phẩm mong muốn là Dicalcium Phosphate dihydrat (DCP dihydrat), sau đó nước phải được tách ra để tạo thành dạng có nước của hợp chất.
Tinh lọc và làm sạch: Sau đó, sản phẩm được tinh lọc và làm sạch để loại bỏ tạp chất và đảm bảo tính chất lượng.

3. Tính chất vật lý và hóa học của Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4
Dicalcium phosphate (CaHPO4) là một hợp chất có tính chất vật lý và hóa học cụ thể:
Tính chất vật lý:
- Dạng: Dicalcium phosphate có thể tồn tại ở hai dạng chính: dihydrat (DCP dihydrat) và anhydrous (DCP anhydrous). DCP dihydrat chứa nước trong cấu trúc của nó, trong khi DCP anhydrous không có nước.
- Màu sắc: Dicalcium phosphate thường có màu trắng hoặc màu xám nhạt.
- Tính tan: DCP dihydrat tan trong nước, trong khi DCP anhydrous ít tan hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của dạng DCP trong các ứng dụng cụ thể.
Tính chất hóa học:
- Công thức hóa học: Dicalcium phosphate có công thức hóa học là CaHPO4. Công thức này thể hiện tỷ lệ canxi (Ca) và phosphate (PO4) trong hợp chất.
- Tính chất hoà tan: Dicalcium phosphate có khả năng tương tác hóa học với axit. Nó có thể hoà tan trong dạng của các dạng khác nhau, tạo ra các ion canxi và phosphate trong dung dịch.
- Tính chất dinh dưỡng: Dicalcium phosphate là một nguồn cung cấp canxi và phosphate, hai loại dinh dưỡng quan trọng cho xương và răng của con người và động vật. Do đó, nó thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và thức ăn chăn nuôi như một nguồn dinh dưỡng.
- Tính chất hấp thụ nước: DCP dihydrat có khả năng hấp thụ nước trong môi trường ẩm ướt, làm cho nó thích hợp cho một số ứng dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thực phẩm.

4. Ứng dụng của Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Dicalcium phosphate (DCP) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm thực phẩm, dược phẩm và thức ăn chăn nuôi. Dưới đây là một số ứng dụng chính của DCP:
4.1. Thức ăn chăn nuôi
Dicalcium phosphate (DCP) là một thành phần quan trọng trong ngành thức ăn chăn nuôi. Nó được sử dụng để cung cấp canxi và phosphate, hai loại dinh dưỡng quan trọng, cho gia súc và gia cầm. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của DCP trong thức ăn chăn nuôi:
Thức ăn cho gia súc và gia cầm: DCP thường được thêm vào thức ăn cho gia súc, gia cầm, và thú cưng như một nguồn canxi và phosphate. Đây là quan trọng cho sự phát triển của xương, răng, và cấu trúc xương mạnh mẽ cho động vật.
Điều chỉnh dinh dưỡng: DCP được sử dụng để điều chỉnh cân bằng canxi và phosphate trong thức ăn của gia súc và gia cầm, giúp đảm bảo rằng họ nhận đủ lượng dinh dưỡng cần thiết.
Tăng cường sự hấp thụ canxi: Một số ứng dụng chú trọng vào việc cải thiện sự hấp thụ canxi cho động vật. DCP có thể được chế biến để tối ưu hóa sự hấp thụ canxi và giúp động vật tiêu hóa canxi hiệu quả hơn.
Sản xuất thức ăn sơ chế cho động vật: DCP có thể được sử dụng trong việc sản xuất thức ăn sơ chế cho gia súc và gia cầm, chẳng hạn như bột thức ăn.
Kiểm soát việc tiêu thụ canxi: DCP cung cấp sự linh hoạt trong kiểm soát việc tiêu thụ canxi cho động vật theo yêu cầu cụ thể của từng loại thức ăn chăn nuôi và gia súc cụ thể.

Tỉ lệ sử dụng Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
Tỉ lệ sử dụng Dicalcium phosphate (DCP) trong thức ăn chăn nuôi phụ thuộc vào loại động vật, mục tiêu dinh dưỡng, và điều kiện cụ thể của mỗi ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi. Dưới đây là một vài ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:
Gia súc và gia cầm lớn (bò, lợn, gà): Thường sử dụng DCP trong mức tỷ lệ từ khoảng 1% đến 2% của thức ăn hoặc hỗn hợp thức ăn. Tỉ lệ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào lứa tuổi, mục tiêu sản xuất (tăng trọng, sản xuất trứng, thúc đẩy sự phát triển xương), và cân bằng dinh dưỡng.
Thú cưng: Tỉ lệ sử dụng DCP có thể cao hơn, thường từ 2% đến 4% trong thức ăn cho thú cưng như chó và mèo để đảm bảo họ nhận đủ lượng canxi và phosphate cho sức khỏe xương và răng.
Chăn nuôi cá và tôm: DCP cũng có thể được sử dụng trong thức ăn cho cá và tôm nuôi trồng. Tỉ lệ sử dụng thường ở mức từ 1% đến 2% tùy theo loại thức ăn và loại cá/tôm.
Chăn nuôi thú nhỏ và gia súc cỏi: Tỉ lệ sử dụng có thể thấp hơn trong trường hợp chăn nuôi thú nhỏ như thỏ, dê, cừu và gia súc cỏi. Thường từ 0,5% đến 1% trong thức ăn.

Quy trình sử dụng Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
Quy trình sử dụng Dicalcium Phosphate (DCP) trong thức ăn chăn nuôi bao gồm các bước sau:
1. Xác định mục tiêu dinh dưỡng: Đầu tiên, xác định mục tiêu dinh dưỡng cho động vật hoặc loài cụ thể mà bạn đang chăn nuôi. Điều này bao gồm sự phân tích cân bằng canxi và phosphate cần thiết cho sức khỏe xương và răng của động vật.
2. Chọn loại DCP: DCP có thể có dạng dihydrat hoặc anhydrous. Chọn loại DCP phù hợp với điều kiện cụ thể và cân bằng dinh dưỡng của thức ăn chăn nuôi.
3. Tính toán tỷ lệ sử dụng: Dựa trên mục tiêu dinh dưỡng và loại DCP đã chọn, tính toán tỷ lệ sử dụng DCP trong hỗn hợp thức ăn hoặc thức ăn cuối cùng. Tỉ lệ này thường được tính dựa trên trọng lượng hoặc khối lượng của thức ăn.
4. Pha trộn DCP vào thức ăn: DCP được thêm vào hỗn hợp thức ăn hoặc thức ăn cuối cùng trong quá trình sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nó có thể được pha trộn cùng với các thành phần khác để đảm bảo sự phân tán đều trong thức ăn.
5. Kiểm tra chất lượng: Trước khi đưa sản phẩm thức ăn chăn nuôi ra thị trường hoặc cho động vật ăn, kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nồng độ canxi và phosphate đạt mục tiêu dinh dưỡng.
6. Sử dụng thức ăn chăn nuôi: Động vật ăn thức ăn chăn nuôi được sản xuất với DCP, cung cấp canxi và phosphate cần thiết cho sức khỏe xương và răng của họ.
7. Theo dõi hiệu suất: Sát theo hiệu suất của động vật, và cân nhắc điều chỉnh tỷ lệ sử dụng DCP nếu cần thiết dựa trên các biểu hiện sức khỏe và phát triển của chúng.

Trong thức ăn chăn nuôi, ngoài Dicalcium Phosphate, còn có một số hóa chất khác được sử dụng để điều chỉnh cân bằng dinh dưỡng và đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của động vật. Dưới đây là một số ví dụ và công thức hóa học của các chất này:
Monocalcium Phosphate (MCP): MCP là một dạng khác của phosphate canxi, và nó có công thức hóa học là Ca(H2PO4)2. Nó cung cấp canxi và phosphate cho dinh dưỡng.
Lysine (Lysine monohydrochloride): Lysine là một amino acid quan trọng trong thức ăn chăn nuôi. Công thức hóa học của lysine monohydrochloride là C6H14N2O2•HCl.
Methionine (Methionine hydroxy analog): Methionine là một amino acid quan trọng khác trong thức ăn chăn nuôi. Công thức hóa học của methionine hydroxy analog là C5H11NO2S.
Vitamin và khoáng chất: Nhiều loại vitamin và khoáng chất cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho động vật chăn nuôi. Ví dụ, vitamin A có công thức hóa học là C20H30O, vitamin D có công thức hóa học là C27H44O, và khoáng chất như sắt (Fe) và kẽm (Zn) cũng được sử dụng.
Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Sodium bicarbonate là một hợp chất có công thức hóa học là NaHCO3. Nó được sử dụng để cân bằng pH trong dạ dày của động vật và giúp quá trình tiêu hóa.
4.2. Thực phẩm và dược phẩm
Dicalcium phosphate (DCP) cũng có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của DCP trong các lĩnh vực này:
Ứng dụng trong thực phẩm:
- Chất làm đặc và tạo cấu trúc: DCP có khả năng làm đặc thức ăn và tạo cấu trúc, giúp cải thiện độ dẻo và cấu trúc của sản phẩm thực phẩm. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất bánh kẹo, kem, sốt, sản phẩm nước và thực phẩm chế biến.
- Bổ sung canxi trong thực phẩm: DCP có thể được sử dụng như một nguồn bổ sung canxi trong thực phẩm, như sữa bột, sản phẩm láng, thức ăn chia sẻ và nhiều sản phẩm khác.
- Sản phẩm làm việc với thực phẩm: DCP có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm việc với thực phẩm như bột nở và bột nghiền.
Ứng dụng trong dược phẩm:
- Viên nang và viên bổ sung dinh dưỡng: DCP thường được sử dụng trong sản xuất viên nang và viên bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là các sản phẩm dùng để bổ sung canxi và phosphate cho cơ thể. Nó giúp cung cấp dinh dưỡng cho sức khỏe xương và răng.
- Dược phẩm và bào chế: DCP có thể được sử dụng như một thành phần trong dược phẩm và sản phẩm bào chế dùng để điều trị thiếu canxi và phosphate trong cơ thể.
- Chất phụ gia cho dược phẩm: Nó cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất dược phẩm, giúp kiểm soát tính chất và cấu trúc của sản phẩm cuối cùng.

Tỉ lệ sử dụng của Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm
Tỉ lệ sử dụng Dicalcium Phosphate (DCP) trong thực phẩm và dược phẩm sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục tiêu sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường trong các ngành này:
Ứng dụng trong thực phẩm:
Chất làm đặc và tạo cấu trúc: DCP có thể được sử dụng từ 0,1% đến 1% trong sản xuất sản phẩm như bánh kẹo, kem, và sốt để cải thiện độ dẻo và cấu trúc của sản phẩm.
Bổ sung canxi trong thực phẩm: Tùy thuộc vào mục tiêu bổ sung canxi cho thực phẩm, DCP có thể được sử dụng từ 1% đến 5% trong sản phẩm thực phẩm như sữa bột và sản phẩm láng.
Sản phẩm làm việc với thực phẩm: Tỉ lệ sử dụng DCP có thể thấp hơn, thường từ 0,1% đến 0,5% trong sản xuất sản phẩm như bột nở và bột nghiền.
Ứng dụng trong dược phẩm:
Viên nang và viên bổ sung dinh dưỡng: DCP thường được sử dụng từ 10% đến 30% trong sản xuất viên nang và viên bổ sung dinh dưỡng, tùy thuộc vào mục tiêu bổ sung canxi và phosphate cho cơ thể.
Dược phẩm và bào chế: Tùy thuộc vào mục tiêu điều trị thiếu canxi và phosphate trong cơ thể, DCP có thể được sử dụng từ 10% đến 50% trong sản phẩm dược phẩm và sản phẩm bào chế.
Chất phụ gia cho dược phẩm: Tỉ lệ sử dụng DCP trong sản xuất dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục tiêu cụ thể, nhưng thường từ 1% đến 5%.

4.3. Các ứng dụng khác
Công nghiệp: Sản xuất chất làm bóng và sơn: DCP có thể được sử dụng trong sản xuất chất làm bóng và sơn để điều chỉnh tính chất của sản phẩm cuối cùng.
Sản phẩm khác: Chất tạo đặc và chất chống caking: DCP dihydrat có khả năng hấp thụ nước và được sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm khác để làm tăng tính đặc của hỗn hợp hoặc ngăn chặn sự kết tụ của bột.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4
Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dicalcium Phosphate (DCP) phải tuân theo các quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất, ngành công nghiệp và cơ quan quản lý. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Bảo quản DCP:
- Bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng mát: Tránh để DCP tiếp xúc với độ ẩm. Lưu trữ nó trong môi trường khô ráo để ngăn tạo cặn hoặc sự thay đổi hóa học không mong muốn.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp: Ánh sáng mặt trời có thể gây phân huỷ hoặc làm thay đổi tính chất của DCP.
- Đậy kín bao bì: Đảm bảo rằng bao bì của DCP được đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừng mất độ ẩm và ô nhiễm.
An toàn khi sử dụng DCP:
- Đeo trang bị bảo vệ cá nhân (PPE): Trong trường hợp tiếp xúc trực tiếp với DCP, đeo bảo vệ cá nhân như mặt nạ, kính bảo vệ và găng tay để bảo vệ sức khỏe.
- Tránh hít phải bụi DCP: DCP có thể tạo ra bụi, và hít phải bụi hóa chất có thể gây hại cho hệ hô hấp. Luôn sử dụng phương tiện bảo vệ để đảm bảo không tiếp xúc với bụi.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc DCP với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
- Trong trường hợp nuốt phải: Nếu nuốt phải DCP, ngay lập tức gọi điện thoại đến trung tâm cứu hộ hoặc bác sĩ để được tư vấn y tế.
- Xử lý cháy hoặc sự cố khác: Nếu xảy ra sự cố như cháy hoặc rò rỉ DCP, tuân theo quy tắc an toàn về xử lý hóa chất nguy hiểm. Sử dụng bất cứ phương tiện bảo vệ và thiết bị an toàn nào được yêu cầu.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi, thực phẩm và dược phẩm....
Đây là địa chỉ bán Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 50kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4, Trung Quốc, 50kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dicalcium Phosphate (DCP) ở đâu, mua bán E341 ở hà nội, mua bán CaHPO4 giá rẻ, Mua bán Dicalcium Phosphate (DCP) dùng trong ứng dụng ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi, thực phẩm và dược phẩm....
Nhập khẩu Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4 cung cấp Dicalcium Phosphate (DCP) - CaHPO4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:17 Thứ Sáu 27/10/2023