Copper(II) chloride (CuCl2) được gọi là chlorua đồng(II), thường tồn tại dưới dạng một bột màu xanh đậm hoặc tím. Copper(II) chloride có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học, điện tử, sản xuất mực in, xử lý bề mặt kim loại, và trong một số phản ứng hóa học.Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper(II) Chloride
Tên gọi khác: Chlorua Đồng(II), Đồng(II) Clorua, Cupric chloride, Cuprum(II) chloride, Cuprum đichloride
Công thức: CuCl2
Số CAS: 7447-39-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh
Hotline: 0972.835.226
1. Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua - CuCl2 là gì?
Copper(II) chloride (CuCl2) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ việc kết hợp nguyên tố đồng (copper) với hai nguyên tử clo (chlorine). Đây là một muối ion kim loại chuyển tiếp, trong đó đồng có trạng thái oxy hóa +2.
Copper(II) chloride thường có dạng bột màu xanh đậm hoặc tím. Đây là một chất hút ẩm và dễ tan trong nước, tạo thành một dung dịch màu xanh lá cây. Khi đun nóng, nó có thể mất nước và chuyển đổi thành copper(I) chloride (CuCl), loại khác của copper chloride.
Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, công nghiệp và nghiên cứu. Nó thường được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, trong sản xuất mực in màu xanh, trong xử lý bề mặt kim loại để ngăn chống ăn mòn, và trong nhiều ứng dụng khác.

2. Cách điều chế Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2
Copper Chloride (CuCl2) có thể được điều chế thông qua một số phương pháp hóa học. Dưới đây là hai cách điều chế phổ biến của Copper Chloride:
Sau khi phản ứng hoàn tất, Copper Chloride có thể được tách ra từ hỗn hợp phản ứng thông qua các phương pháp tinh lọc và kết tinh.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2
Tính chất vật lý của Copper(II) chloride:
- Tình trạng: Copper(II) chloride thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột.
- Màu sắc: Nó có màu xanh đậm hoặc tím, tùy thuộc vào cấu trúc tinh thể.
- Tính chất tinh thể: Copper(II) chloride có cấu trúc tinh thể phức tạp và có thể có nhiều cấu trúc tinh thể khác nhau, ví dụ như cấu trúc tinh thể động học và cấu trúc tinh thể thể tích mạng.
- Điểm nóng chảy: Khoảng nhiệt độ 498°C (928°F) cho copper(II) chloride không có nước kết tinh và khoảng 100°C (212°F) cho copper(II) chloride dihydrate (CuCl2·2H2O).
Tính chất hóa học của Copper(II) chloride:
- Tính chất oxi hóa và khử: Copper(II) chloride có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Điều này thể hiện sự tương tác của ion đồng trong hợp chất này với các chất khác.
- Dẫn điện: Copper(II) chloride có khả năng dẫn điện khi ở trong dạng dung dịch hoặc dạng nước kết tinh.
- Phản ứng hòa tan trong nước: Copper(II) chloride là chất dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lá cây.
- Phản ứng với kim loại: Nó có khả năng tác động lên một số kim loại để tạo ra các hợp chất khác, trong đó đồng có thể bị khử từ trạng thái +2 xuống trạng thái +1.
- Phản ứng nhiệt động: Copper(II) chloride có khả năng mất phân tử nước khi đun nóng để tạo ra copper(I) chloride và phân tử nước.

CuCl2 có kết tủa không?
Copper Chloride (CuCl2) có khả năng tạo kết tủa khi tương tác với một số chất khác trong môi trường phù hợp. Khi CuCl2 hòa tan trong nước và gặp một số chất, sự kết tủa có thể xảy ra dựa trên tính tan của hợp chất mới tạo thành.
Copper Chloride (CuCl2) có thể kết tủa trong môi trường phù hợp khi tương tác với một số chất khác nhau, tạo thành các hợp chất mới có tính tan thấp hơn. Sự kết tủa này có thể là một hiện tượng quan trọng trong nghiên cứu và quy trình hóa học
Dung dịch CuCl2 có màu gì?
Nếu nồng độ dung dịch CuCl2 tăng lên, màu xanh sẽ càng đậm. Tuy nhiên, khi nồng độ giảm xuống, màu xanh cũng có thể nhạt đi. Điều này phụ thuộc vào lượng các ion Cu2+ trong dung dịch, chịu trách nhiệm cho sự phản chiếu ánh sáng màu xanh.
Màu xanh đặc trưng của dung dịch CuCl2 là một trong những đặc điểm quan trọng giúp phân biệt và nhận dạng hợp chất này trong các quá trình hóa học và nghiên cứu.
4. Ứng dụng của Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua - CuCl2
Copper(II) chloride (CuCl2) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau:
4.1. Ngành công nghiệp
Copper(II) chloride (CuCl2) được sử dụng trong nhiều ứng dụng chất xúc tác trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng chất xúc tác của CuCl2:
Phản ứng Diels-Alder: CuCl2 có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng Diels-Alder, một loại phản ứng hóa học quan trọng để tạo ra các hợp chất vòng có tính chất thú vị trong hóa học hữu cơ.
Chất xúc tác trong phản ứng Friedel-Crafts: CuCl2 có thể tham gia vào phản ứng Friedel-Crafts, một loại phản ứng để hợp chất hữu cơ tạo ra các hợp chất thơm và các hợp chất có liên kết C-C. Phản ứng này thường được sử dụng trong việc tạo ra các hợp chất thơm như toluen và xylene từ hợp chất có nối đôi, chẳng hạn như etylen.
Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: CuCl2 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hữu cơ như dẫn xuất anilin thông qua các phản ứng xúc tác khác.
Phản ứng trao đổi: Trong một số trường hợp, CuCl2 có thể được sử dụng để tạo ra các phản ứng trao đổi hoặc chuyển hóa trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong phản ứng thể tích mạng và phản ứng thế.
Tạo sự thúc đẩy cho phản ứng: CuCl2 thường được sử dụng để thúc đẩy các phản ứng khác nhau bằng cách tăng cường tốc độ phản ứng hoặc cải thiện hiệu suất phản ứng. Điều này thường xảy ra thông qua sự tương tác của Cu2+ với các chất tham gia phản ứng.
- Sản xuất mực in và nhuộm màu: Nó được sử dụng để tạo màu xanh trong sản xuất mực in, sơn, màu và trong ngành dệt nhuộm.
Copper Chloride (CuCl2) có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Copper Chloride trong lĩnh vực này:
Mạ đồng trên PCB (Printed Circuit Board): Copper Chloride được sử dụng để tạo lớp mạ đồng trên bề mặt của PCB, giúp tạo ra các dây dẫn điện và gắn kết giữa các thành phần điện tử trên bo mạch. Lớp mạ đồng cung cấp độ dẫn điện cao và chống ăn mòn, giúp truyền tải tín hiệu và điện năng một cách hiệu quả.
Mạ đồng trên các linh kiện điện tử khác: Copper Chloride cũng được sử dụng để mạ đồng lên các linh kiện khác như chân điện tử, bộ phận kết nối và các linh kiện dẫn điện khác trong các thiết bị điện tử.
Chất xúc tác (Catalyst): Copper Chloride được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình sản xuất linh kiện điện tử, giúp tăng tốc độ phản ứng hóa học và tăng hiệu suất quy trình.
Ứng dụng trong điện phân: Copper Chloride có thể được sử dụng trong quá trình điện phân để sản xuất các sản phẩm đồng khác, như Copper Sulphate (CuSO4), được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp.
Máy và thiết bị điện tử: Copper Chloride cũng được sử dụng trong sản xuất các linh kiện và bộ phận trong máy và thiết bị điện tử, như bộ khuếch đại, chân IC và các mạch tích hợp.

Vậy thì quy trình sử dụng Copper Chloride trong mạ đồng trên các linh kiện điện tử như thế nào?
Quy trình sử dụng Copper Chloride (CuCl2) trong mạ đồng trên các linh kiện điện tử thường được thực hiện thông qua phương pháp điện phân. Dưới đây là mô tả tổng quan về quy trình này:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt kim loại Trước khi bắt đầu quá trình mạ đồng, bề mặt kim loại của linh kiện điện tử cần được chuẩn bị sạch sẽ và bóng bẩy. Các bề mặt được làm sạch để loại bỏ các tạp chất, dầu mỡ, và bụi bẩn có thể làm ảnh hưởng đến quá trình điện phân sau này.
Bước 2: Pha dung dịch Copper Chloride Copper Chloride được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch có nồng độ xác định. Dung dịch này chứa các ion Cu2+ và Cl-, và sẽ được sử dụng làm dung dịch mạ đồng.
Bước 3: Quá trình mạ đồng (điện phân) Linh kiện điện tử được ngâm vào dung dịch Copper Chloride. Tiếp theo, quá trình điện phân được thực hiện bằng cách đưa dòng điện qua dung dịch và linh kiện. Trong quá trình này, các ion Cu2+ trong dung dịch sẽ chuyển thành các nguyên tử đồng và trung hòa lên bề mặt kim loại, tạo thành lớp mạ đồng mỏng và liên tục.
Bước 4: Rửa và làm sạch Sau khi hoàn thành quá trình điện phân, linh kiện điện tử được rửa sạch để loại bỏ dung dịch Copper Chloride dư thừa và các chất còn lại khác. Rửa sạch giúp đảm bảo tính chất và chất lượng của lớp mạ đồng.
Bước 5: Hoàn thiện Sau quá trình rửa sạch, linh kiện điện tử đã hoàn thành quá trình mạ đồng và sẵn sàng để được sử dụng trong các ứng dụng điện tử.
Quy trình mạ đồng thông qua điện phân và sử dụng Copper Chloride là một phương pháp hiệu quả để tạo lớp mạ đồng trên các linh kiện điện tử. Việc sử dụng Copper Chloride trong quá trình này giúp cải thiện tính dẫn điện và chống ăn mòn của linh kiện, đảm bảo sự tin cậy và hiệu suất của sản phẩm điện tử.
4.3 Ngành nông nghiệp
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Copper Chloride trong lĩnh vực nông nghiệp:
Chất khử trùng và bảo vệ cây trồng: Copper Chloride được sử dụng như một chất khử trùng và bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh và vi khuẩn gây hại. Nó có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn chặn sự lây lan của các loại bệnh và giúp giữ cho cây trồng khỏe mạnh.
Phân bón: Copper Chloride có thể được sử dụng như một thành phần của phân bón hoặc chất bổ sung cho cây trồng, giúp cung cấp đủ lượng đồng cho cây và tăng cường sức khỏe của cây.
Kiểm soát tảo và tảo lam: Copper Chloride có thể được sử dụng để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và tảo lam trong các ao hồ, đặc biệt là trong nuôi trồng thủy sản.
Chất tẩy trắng: Copper Chloride cũng có thể được sử dụng trong một số quá trình tẩy trắng trong sản xuất bông và giấy.
Các ứng dụng khác: Copper Chloride còn được sử dụng trong một số ứng dụng khác trong nông nghiệp như chất chống rỉ sét, chất tạo màu, và chất khử trùng trong môi trường nuôi trồng cá.

Tỷ lệ sử dụng Copper Chloride (CuCl2) trong ngành nông nghiệp
Kiểm soát bệnh và vi khuẩn: Copper Chloride có thể được sử dụng để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của các loại bệnh và vi khuẩn gây hại cho cây trồng. Tỷ lệ sử dụng thường là từ vài phần trăm đến một vài chục phần trăm trong pha loãng của dung dịch sử dụng.
Phân bón: Copper Chloride có thể được sử dụng như một thành phần của phân bón hoặc chất bổ sung cho cây trồng để cung cấp đủ lượng đồng cho cây. Tỷ lệ sử dụng thường là từ vài phần trăm đến một vài chục phần trăm trong phân bón.
Kiểm soát tảo và tảo lam: Copper Chloride có thể được sử dụng để kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và tảo lam trong các ao hồ và hồ chứa. Tỷ lệ sử dụng thường là từ vài ppm (parts per million) đến vài chục ppm.
Chất tẩy trắng: Copper Chloride có thể được sử dụng trong một số quá trình tẩy trắng trong sản xuất bông và giấy. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào quy trình và mục đích tẩy trắng cụ thể.
4.4 Nghiên cứu khoa học
Copper Chloride (CuCl2) có một số ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và vật lý. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Copper Chloride trong nghiên cứu khoa học:
Chất xúc tác (Catalyst): Copper Chloride được sử dụng như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Nó có khả năng tăng tốc độ phản ứng và làm cho các phản ứng xảy ra hiệu quả hơn. Điều này rất hữu ích trong nghiên cứu hóa học và các quy trình công nghiệp.
Tạo điều kiện kỹ thuật (Etchant): Copper Chloride được sử dụng làm chất ets kim loại như đồng và hợp kim đồng để tạo điều kiện kỹ thuật trong quá trình phân tích, nghiên cứu cấu trúc, và sản xuất các thành phần điện tử.
Mô hình hóa hóa học: Copper Chloride có thể được sử dụng trong các mô hình hóa học để nghiên cứu các tính chất và tương tác của các hợp chất đồng với các hợp chất khác.
Tạo hợp chất mới: Copper Chloride là một nguồn cung cấp ion đồng (Cu2+), được sử dụng để tạo các hợp chất mới trong nghiên cứu hóa học và vật lý.
Điện phân: Copper Chloride có thể được sử dụng trong các quá trình điện phân để tạo ra các sản phẩm đồng khác như Copper Sulphate (CuSO4), một chất phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu và các ứng dụng khác.

4.5. Các ứng dụng khác của Copper Chloride (CuCl2)
Phát quang: Copper(II) chloride được sử dụng để sản xuất vật liệu phát quang, tạo màu xanh trong các ống tiểu cảnh và đèn phát quang.
Sản xuất pin: Nó có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất một số loại pin, như pin ion lithium và pin kim loại đúc.
Xử lý nước: Copper Chloride (CuCl2) có một số ứng dụng trong xử lý nước, đặc biệt là trong việc điều chỉnh pH, khử trùng và kiểm soát tảo.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper (II) Chloride - Đồng (II) Clorua - CuCl2
Khi sử dụng Copper(II) chloride (CuCl2), cần tuân thủ các biện pháp bảo quản, an toàn và xử lý sự cố để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Bảo quản CuCl2 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Lưu trữ trong bao bì gốc hoặc hộp đựng được đóng kín.
An toàn:
- Đeo bảo hộ cá nhân khi làm việc với CuCl2, bao gồm kính bảo hộ, găng tay hóa học và áo khoác bảo hộ.
- Làm việc trong môi trường thoáng hơn, đảm bảo không khí luân phiên.
- Tránh tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Không được ăn uống, hút thuốc hoặc đeo đồ ăn khi làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Trong trường hợp nuốt phải CuCl2, không nên nôn mửa mà cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Trong trường hợp phát hiện khả năng cháy hoặc phản ứng hóa học không mong muốn, cần xa lánh ngay vùng nguy hiểm và thông báo ngay lập tức cho nhóm chuyên gia xử lý hóa chất.

6. Mua Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành diện tử, xi mạ, công nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper (II) Chloride có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 dạng bột màu xanh đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2, Trung Quốc, 25kg/bao
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Copper Chloride ở đâu, mua bán Đồng Clorua ở hà nội, mua bán CuCl2 giá rẻ, Mua bán Copper (II) Chloride dùng trong ngành công nghiệp điển tử, khoa học, xử lý nước, mạ đồng...
Nhập khẩu Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2 cung cấp Copper Chloride - Đồng Clorua - CuCl2.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 14:50 Thứ Tư 16/08/2023