Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước nhưng phản ứng với axit tạo thành muối đồng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm thuốc trừ nấm, trong sản xuất sơn, gốm sứ và luyện kim. Ngoài ra, Copper Hydroxide còn có ứng dụng trong y học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Hydroxide
Tên gọi khác: Đồng Hydroxide, Cupric Hydroxide, Blue Verditer, Đồng dihydroxit
Công thức: Cu(OH)2
Số CAS: 20427-59-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam nhạt
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 là gì?
Copper Hydroxide (Cu(OH)₂) là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước nhưng dễ phản ứng với axit để tạo thành muối đồng. Hợp chất này tồn tại chủ yếu ở dạng bột hoặc kết tủa và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong nông nghiệp, Copper Hydroxide đóng vai trò quan trọng như một loại thuốc bảo vệ thực vật, giúp kiểm soát nấm và vi khuẩn gây bệnh trên cây trồng. Nhờ đặc tính diệt khuẩn mạnh, nó được ứng dụng trong việc bảo vệ cây trồng như nho, cà chua, khoai tây và cây ăn quả khỏi các bệnh do nấm gây ra.
Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất sơn và gốm sứ, giúp tạo màu xanh đặc trưng cho các sản phẩm. Trong luyện kim, nó có vai trò hỗ trợ quá trình tinh chế đồng. Một số ứng dụng đặc biệt khác của Copper Hydroxide còn được tìm thấy trong y học, nơi nó có thể được dùng để xử lý một số trường hợp ngộ độc phosphor.
Với những đặc tính quan trọng này, Copper Hydroxide là một hợp chất có giá trị trong cả công nghiệp và nông nghiệp, góp phần bảo vệ cây trồng và cải thiện chất lượng sản phẩm trong nhiều lĩnh vực.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2
Tính chất vật lý của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)
- Công thức hóa học: Cu(OH)₂
- Khối lượng mol: 97,56 g/mol
- Màu sắc: Xanh lam nhạt hoặc xanh lục (tùy vào mức độ tinh khiết và điều kiện môi trường)
- Trạng thái: Chất rắn, có thể ở dạng bột hoặc kết tủa
- Độ tan:
- Không tan trong nước
- Tan trong axit mạnh và dung dịch amoniac
- Tỷ trọng: 3,37 g/cm³
- Điểm nóng chảy: Phân hủy khi đun nóng, không có điểm nóng chảy xác định
- Độ hòa tan trong một số dung môi:
- Không tan trong ethanol
- Hòa tan trong dung dịch amoniac để tạo phức [Cu(NH₃)₄]²⁺
Tính chất hóa học của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)
Phân hủy khi đun nóng
Khi bị đun nóng, Cu(OH)₂ phân hủy thành đồng(II) oxit và nước:
Cu(OH)2→CuO+H2OPhản ứng với axit mạnh
Cu(OH)₂ dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành muối đồng(II) và nước:
Cu(OH)2+2HCl→CuCl2+2H2O
Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2OTạo phức với amoniac
Khi hòa tan trong dung dịch amoniac, Cu(OH)₂ tạo thành phức tetraamminecopper(II) có màu xanh đậm:
Cu(OH)2+4NH3→[Cu(NH3)4]2++2OH−Phản ứng với dung dịch kiềm mạnh
Mặc dù là một bazơ yếu, Cu(OH)₂ có thể phản ứng với dung dịch kiềm mạnh để tạo ra muối đồng(II) dạng phức:
Cu(OH)2+NaOH→[Cu(OH)4]2−+Na+Tác dụng với các chất khử
Cu(OH)₂ có thể bị khử thành đồng kim loại khi phản ứng với các chất khử mạnh như hydrazine (N₂H₄) hoặc glucose:
Cu(OH)2+N2H4→Cu+N2+2H2O
3. Ứng dụng của Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)
1. Nông nghiệp
Được sử dụng làm thuốc trừ nấm và vi khuẩn trong cây trồng, giúp kiểm soát các bệnh như sương mai, thán thư và cháy lá.
Phổ biến trong bảo vệ cây ăn quả, nho, cà chua, khoai tây và cây trồng khác khỏi các bệnh do nấm và vi khuẩn gây ra.
Là thành phần của nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật như Bordeaux mixture (hỗn hợp Boóc-đô, gồm Cu(OH)₂ và Ca(OH)₂).
2. Công nghiệp sơn & chất màu
Được sử dụng làm bột màu xanh lam trong sản xuất sơn, gốm sứ và thủy tinh.
Đóng vai trò như một chất chống ăn mòn trong sơn bảo vệ tàu biển và kết cấu kim loại.
3. Xử lý nước & môi trường

4. Luyện kim & sản xuất đồng
Được sử dụng trong quá trình tinh chế đồng, giúp tạo ra đồng có độ tinh khiết cao hơn.
Là tiền chất để điều chế các hợp chất đồng khác như CuO (Đồng(II) oxit).
5. Y học & dược phẩm
6. Ngành gỗ & bảo quản vật liệu
- Là thành phần trong chất bảo quản gỗ, giúp chống lại sự mục rữa do vi khuẩn và nấm mốc.
Tỉ lệ sử dụng Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 trong các ứng dụng phổ biến
Tỷ lệ sử dụng Copper Hydroxide phụ thuộc vào lĩnh vực ứng dụng, loại sản phẩm và điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số tỷ lệ phổ biến:
1. Nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)
2. Sơn, chất màu & công nghiệp gốm sứ

3. Xử lý nước & kiểm soát tảo
Dùng để kiểm soát tảo trong ao hồ: 0,2 - 1,0 mg/L (ppm)
Xử lý rong rêu: 0,5 - 2,0 mg/L (ppm)
4. Chất bảo quản gỗ & vật liệu
5. Luyện kim & tổng hợp hợp chất đồng
- Trong quá trình tinh chế đồng: dạng bùn chứa 50 - 70% Cu(OH)₂
Ngoài Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất khác dưới đây
Ngoài Copper Hydroxide (Cu(OH)₂), một số hóa chất khác cũng được sử dụng trong các lĩnh vực tương tự (nông nghiệp, công nghiệp, xử lý nước, luyện kim, bảo quản gỗ, v.v.). Dưới đây là danh sách các hóa chất phổ biến và công thức hóa học của chúng:
1. Hóa chất khác trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật, diệt nấm, diệt khuẩn)
2. Hóa chất trong xử lý nước & kiểm soát tảo
3. Hóa chất trong công nghiệp sơn, gốm sứ, chống ăn mòn
4. Hóa chất trong bảo quản gỗ & vật liệu chống nấm mốc
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2
1. Bảo quản an toàn
Điều kiện bảo quản:
- Lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Bảo quản trong thùng kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế phân hủy.
- Không để gần axit mạnh, chất dễ cháy hoặc chất oxy hóa để tránh phản ứng hóa học nguy hiểm.
- Giữ cách xa thực phẩm, thức ăn gia súc và nguồn nước sinh hoạt để tránh ô nhiễm.
Trang bị an toàn khi làm việc:
- Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với hóa chất.
- Sử dụng quần áo bảo hộ để tránh dính vào da.
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí nếu thao tác với số lượng lớn.
2. Xử lý sự cố khi sử dụng
Trường hợp tiếp xúc với mắt:
- Lập tức rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu cảm thấy kích ứng hoặc mắt bị đỏ, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
Trường hợp tiếp xúc với da:
- Rửa ngay bằng nước và xà phòng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng da, đi khám bác sĩ ngay.
Trường hợp hít phải bụi Cu(OH)₂:
- Rời khỏi khu vực ô nhiễm, di chuyển đến nơi thoáng khí.
- Nếu cảm thấy khó thở, hít thở oxy và đến bệnh viện ngay.
Trường hợp nuốt phải:
- Không gây nôn, uống nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất.
- Gọi cấp cứu ngay và mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ có phương án điều trị phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
5. Mua Sodium Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất gốm sứ, nông nghiệp, xử lý nước, chất bảo quản gỗ...
Đây là địa chỉ mua Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 dạng tinh thể màu xanh lam đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2, Trung Quốc, 25 kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Copper Hydroxide ở đâu, mua bán Đồng (II) Hydroxide ở hà nội, mua bán Cu(OH)2 giá rẻ. Mua bán Copper Hydroxide ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành sản xuất gốm sứ, nông nghiệp, thuốc trừ sâu, xử lý nước...
Nhập khẩu Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 cung cấp Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:25 - 04/03/2025