Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước nhưng phản ứng với axit tạo thành muối đồng. Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp làm thuốc trừ nấm, trong sản xuất sơn, gốm sứ và luyện kim. Ngoài ra, Copper Hydroxide còn có ứng dụng trong y học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper Hydroxide

Tên gọi khác: Đồng Hydroxide, Cupric Hydroxide, Blue Verditer, Đồng dihydroxit

Công thức: Cu(OH)2

Số CAS: 20427-59-2

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam nhạt

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

1. Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 là gì?

Copper Hydroxide (Cu(OH)₂) là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam nhạt, ít tan trong nước nhưng dễ phản ứng với axit để tạo thành muối đồng. Hợp chất này tồn tại chủ yếu ở dạng bột hoặc kết tủa và thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Trong nông nghiệp, Copper Hydroxide đóng vai trò quan trọng như một loại thuốc bảo vệ thực vật, giúp kiểm soát nấm và vi khuẩn gây bệnh trên cây trồng. Nhờ đặc tính diệt khuẩn mạnh, nó được ứng dụng trong việc bảo vệ cây trồng như nho, cà chua, khoai tây và cây ăn quả khỏi các bệnh do nấm gây ra.

Ngoài ra, hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất sơn và gốm sứ, giúp tạo màu xanh đặc trưng cho các sản phẩm. Trong luyện kim, nó có vai trò hỗ trợ quá trình tinh chế đồng. Một số ứng dụng đặc biệt khác của Copper Hydroxide còn được tìm thấy trong y học, nơi nó có thể được dùng để xử lý một số trường hợp ngộ độc phosphor.

Với những đặc tính quan trọng này, Copper Hydroxide là một hợp chất có giá trị trong cả công nghiệp và nông nghiệp, góp phần bảo vệ cây trồng và cải thiện chất lượng sản phẩm trong nhiều lĩnh vực.

Copper Hydroxide

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2

Tính chất vật lý của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)

  • Công thức hóa học: Cu(OH)₂
  • Khối lượng mol: 97,56 g/mol
  • Màu sắc: Xanh lam nhạt hoặc xanh lục (tùy vào mức độ tinh khiết và điều kiện môi trường)
  • Trạng thái: Chất rắn, có thể ở dạng bột hoặc kết tủa
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước
    • Tan trong axit mạnh và dung dịch amoniac
  • Tỷ trọng: 3,37 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy khi đun nóng, không có điểm nóng chảy xác định
  • Độ hòa tan trong một số dung môi:
    • Không tan trong ethanol
    • Hòa tan trong dung dịch amoniac để tạo phức [Cu(NH₃)₄]²⁺

Tính chất hóa học của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)

  1. Phân hủy khi đun nóng
    Khi bị đun nóng, Cu(OH)₂ phân hủy thành đồng(II) oxit và nước:

    Cu(OH)2→CuO+H2O
  2. Phản ứng với axit mạnh
    Cu(OH)₂ dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành muối đồng(II) và nước:

    Cu(OH)2+2HCl→CuCl2+2H2O
    Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2O
  3. Tạo phức với amoniac
    Khi hòa tan trong dung dịch amoniac, Cu(OH)₂ tạo thành phức tetraamminecopper(II) có màu xanh đậm:

    Cu(OH)2+4NH3→[Cu(NH3)4]2++2OH−
  4. Phản ứng với dung dịch kiềm mạnh
    Mặc dù là một bazơ yếu, Cu(OH)₂ có thể phản ứng với dung dịch kiềm mạnh để tạo ra muối đồng(II) dạng phức:

    Cu(OH)2+NaOH→[Cu(OH)4]2−+Na+
  5. Tác dụng với các chất khử
    Cu(OH)₂ có thể bị khử thành đồng kim loại khi phản ứng với các chất khử mạnh như hydrazine (N₂H₄) hoặc glucose:

    Cu(OH)2+N2H4→Cu+N2+2H2O

Copper Hydroxide-1

3. Ứng dụng của Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng của Copper Hydroxide (Cu(OH)₂)

1. Nông nghiệp

  • Được sử dụng làm thuốc trừ nấm và vi khuẩn trong cây trồng, giúp kiểm soát các bệnh như sương mai, thán thư và cháy lá.

  • Phổ biến trong bảo vệ cây ăn quả, nho, cà chua, khoai tây và cây trồng khác khỏi các bệnh do nấm và vi khuẩn gây ra.

  • Là thành phần của nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật như Bordeaux mixture (hỗn hợp Boóc-đô, gồm Cu(OH)₂ và Ca(OH)₂).

2. Công nghiệp sơn & chất màu

  • Được sử dụng làm bột màu xanh lam trong sản xuất sơn, gốm sứ và thủy tinh.

  • Đóng vai trò như một chất chống ăn mòn trong sơn bảo vệ tàu biển và kết cấu kim loại.

3. Xử lý nước & môi trường

  • Dùng để xử lý rong rêu trong ao hồ bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và tảo.

  • Giúp kiểm soát sự phát triển của tảo lam trong nguồn nước tự nhiên.

Copper Hydroxide-xử lý nước

4. Luyện kim & sản xuất đồng

  • Được sử dụng trong quá trình tinh chế đồng, giúp tạo ra đồng có độ tinh khiết cao hơn.

  • Là tiền chất để điều chế các hợp chất đồng khác như CuO (Đồng(II) oxit).

5. Y học & dược phẩm

  • Trong một số trường hợp, Copper Hydroxide được sử dụng để giải độc phosphor khi bị nhiễm độc.

6. Ngành gỗ & bảo quản vật liệu

  • Là thành phần trong chất bảo quản gỗ, giúp chống lại sự mục rữa do vi khuẩn và nấm mốc.

Tỉ lệ sử dụng Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 trong các ứng dụng phổ biến

Tỷ lệ sử dụng Copper Hydroxide phụ thuộc vào lĩnh vực ứng dụng, loại sản phẩm và điều kiện cụ thể. Dưới đây là một số tỷ lệ phổ biến:

1. Nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)

  • Thuốc trừ nấm & vi khuẩn: Thường có 35 - 77% Cu(OH)₂ trong chế phẩm.

  • Liều lượng sử dụng:

    • Phun lên cây trồng: 0,1 - 0,3% (1 - 3 g/L nước)

    • Xử lý đất: 1 - 2 kg/ha

  • Hỗn hợp Bordeaux (Boóc-đô): Cu(OH)₂ kết hợp với Ca(OH)₂ (tỷ lệ thường là 1:1).

2. Sơn, chất màu & công nghiệp gốm sứ

  • Hàm lượng Cu(OH)₂ trong bột màu hoặc men gốm: 5 - 15%

  • Trong sơn chống rêu mốc: 3 - 10%

Copper Hydroxide-men gốm

3. Xử lý nước & kiểm soát tảo

  • Dùng để kiểm soát tảo trong ao hồ: 0,2 - 1,0 mg/L (ppm)

  • Xử lý rong rêu: 0,5 - 2,0 mg/L (ppm)

4. Chất bảo quản gỗ & vật liệu

  • Trong hợp chất bảo quản gỗ: 10 - 30% Cu(OH)₂

5. Luyện kim & tổng hợp hợp chất đồng

  • Trong quá trình tinh chế đồng: dạng bùn chứa 50 - 70% Cu(OH)₂

Ngoài Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất khác dưới đây

Ngoài Copper Hydroxide (Cu(OH)₂), một số hóa chất khác cũng được sử dụng trong các lĩnh vực tương tự (nông nghiệp, công nghiệp, xử lý nước, luyện kim, bảo quản gỗ, v.v.). Dưới đây là danh sách các hóa chất phổ biến và công thức hóa học của chúng:

1. Hóa chất khác trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật, diệt nấm, diệt khuẩn)

2. Hóa chất trong xử lý nước & kiểm soát tảo

3. Hóa chất trong công nghiệp sơn, gốm sứ, chống ăn mòn

4. Hóa chất trong bảo quản gỗ & vật liệu chống nấm mốc

  • Copper Borate (Đồng borat): Cu(BO₂)₂

  • Copper Naphthenate (Đồng naphthenate): C₁₀H₁₆CuO₄

Copper Hydroxide-2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2

1. Bảo quản an toàn

Điều kiện bảo quản:

  • Lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Bảo quản trong thùng kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế phân hủy.
  • Không để gần axit mạnh, chất dễ cháy hoặc chất oxy hóa để tránh phản ứng hóa học nguy hiểm.
  • Giữ cách xa thực phẩm, thức ăn gia súc và nguồn nước sinh hoạt để tránh ô nhiễm.

Trang bị an toàn khi làm việc:

  • Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với hóa chất.
  • Sử dụng quần áo bảo hộ để tránh dính vào da.
  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí nếu thao tác với số lượng lớn.

2. Xử lý sự cố khi sử dụng

Trường hợp tiếp xúc với mắt:

  • Lập tức rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu cảm thấy kích ứng hoặc mắt bị đỏ, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.

Trường hợp tiếp xúc với da:

  • Rửa ngay bằng nước và xà phòng.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng da, đi khám bác sĩ ngay.

Trường hợp hít phải bụi Cu(OH)₂:

  • Rời khỏi khu vực ô nhiễm, di chuyển đến nơi thoáng khí.
  • Nếu cảm thấy khó thở, hít thở oxy và đến bệnh viện ngay.

Trường hợp nuốt phải:

  • Không gây nôn, uống nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất.
  • Gọi cấp cứu ngay và mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ có phương án điều trị phù hợp.

Copper Hydroxide-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

 

Copper Hydroxide-4
 

5. Tư vấn về Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 .

Giải đáp Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Copper Hydroxide - Đồng (II) Hydroxide - Cu(OH)2 tại KDCCHEMICAL.

Hotline:  0867.883.818

Zalo :  0867.883.818

Web: tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Cập nhật lúc 11:25 - 04/03/2025

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp, theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.

 

 

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem