Đồng gluconate là muối đồng của axit D -gluconic. Nó là một tinh thể hoặc bột có màu xanh nhạt hoặc xanh lam không mùi, dễ tan trong nước và không hòa tan trong ethanol.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Gluconate
Tên gọi khác: Đồng Gluconate, Đồng (II) gluconate, Copper D-gluconate, Cu-Gluconate
Công thức: C12H22CuO14
Số CAS: 527-09-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lam, không mùi, dễ tan trong nước
1. Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 là gì?
Copper Gluconate là một dạng của đồng gluconate, một hợp chất hóa học chứa đồng. Đồng gluconate thường được sử dụng như một loại khoáng chất và có thể được thêm vào các sản phẩm thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung.
Copper Gluconate cung cấp đồng, một khoáng chất quan trọng cho cơ thể con người. Đồng tham gia vào nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể, bao gồm sự phát triển của hệ xương và sự hình thành của một số enzym quan trọng cho sức kháng và chất chống oxy hóa.
Tùy thuộc vào liều lượng và cách sử dụng, Copper Gluconate có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như làm đẹp, chăm sóc tóc, hoặc trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung để bổ sung đồng cho cơ thể khi cần thiết. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng gluconate hoặc bất kỳ khoáng chất nào khác nên được thảo luận với chuyên gia y tế hoặc bác sĩ để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng chúng đúng cách và trong liều lượng an toàn.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14
Copper Gluconate có nguồn gốc từ quá trình tổng hợp hóa học và thường được sản xuất thông qua các bước sau:
Nguyên liệu: Nguyên liệu cơ bản cho sản xuất Copper Gluconate là acid gluconic và các hợp chất chứa đồng, chẳng hạn như đồng oxit.
Tổng hợp: Quá trình tổng hợp bắt đầu bằng việc hòa tan đồng oxit (hoặc các nguồn đồng khác) trong acid gluconic. Điều này tạo ra một phản ứng hóa học trong đó đồng reagir với gluconate để tạo thành Copper Gluconate.
Tinh chế: Sau khi phản ứng hoàn tất, sản phẩm cần được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và tạo ra dạng tinh thể của Copper Gluconate. Quá trình này có thể bao gồm lọc, kết tinh, hoặc các bước tách rời khác.
Kiểm tra chất lượng: Cuối cùng, sản phẩm Copper Gluconate sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết cho ứng dụng cuối cùng.
Copper Gluconate sau đó có thể được đóng gói và phân phối dưới dạng bột hoặc dạng viên, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hóa học của Copper Gluconate:
Tính chất vật lý:
- Tình trạng: Copper Gluconate thường tồn tại ở dạng bột tinh thể màu xanh lam.
- Tính tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch trong nước.
- Tính chất nhiệt động học: Copper Gluconate có thể phân hủy hoặc thay đổi tính chất dưới tác động của nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh.
Tính chất hóa học:
- Độ oxi hóa: Đồng trong Copper Gluconate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-reduction trong các quá trình sinh học và hóa học.
- Tính chất chelating: Copper Gluconate có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại khác, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ và sử dụng các khoáng chất trong cơ thể.
- Tính ổn định: Copper Gluconate có thể ổn định trong điều kiện thông thường, nhưng nó có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mạnh hoặc điều kiện nhiệt độ cao.
- Ứng dụng hóa học và y tế: Copper Gluconate thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế và thực phẩm bổ sung để cung cấp đồng cho cơ thể. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, chăm sóc tóc và làm đẹp da.

4. Ứng dụng của Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 do KDCCHEMICAL cung cấp
Copper Gluconate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Sản phẩm thực phẩm bổ sung: Copper Gluconate thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung để bổ sung đồng cho cơ thể. Đồng là một khoáng chất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm sự phát triển của hệ xương và sự hoạt động của nhiều enzym quan trọng.
Chăm sóc da: Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp đồng cho da. Đồng được cho là có tính chất chống oxi hóa và có thể giúp cải thiện ngoại quan của da.
Sản phẩm chăm sóc tóc: Copper Gluconate cũng có thể được thêm vào sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp đồng cho tóc và da đầu. Điều này có thể giúp cải thiện sức kháng của tóc và da đối với các tác động bên ngoài.
Dược phẩm: Nó được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm và thuốc như một nguồn cung cấp đồng.
Chất bảo quản thực phẩm: Trong một số trường hợp, Copper Gluconate có thể được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thực phẩm.
Công nghiệp thực phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thực phẩm để kiểm soát màu sắc và chất làm đặc.
Công nghiệp hóa học: Copper Gluconate cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hóa học, chẳng hạn như trong quá trình mạ điện để mạ mỏng lớp đồng lên các bề mặt khác nhau.

Tỉ lệ sử dụng Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng Copper Gluconate phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và mục tiêu của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn tổng quan về tỷ lệ sử dụng thường gặp trong một số ứng dụng phổ biến:
Sản phẩm thực phẩm bổ sung: Trong các sản phẩm này, Copper Gluconate thường được sử dụng để cung cấp đồng cho cơ thể. Liều lượng thường được xác định dựa trên nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của đồng cho một người trưởng thành, và điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào sản phẩm cụ thể. Thông thường, các sản phẩm thực phẩm bổ sung chứa từ 1 đến 4 milligram (mg) Copper Gluconate mỗi lần sử dụng.
Chăm sóc da và tóc: Trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da hoặc tóc, liều lượng Copper Gluconate thường thấp hơn so với sản phẩm thực phẩm bổ sung. Số liệu cụ thể sẽ phụ thuộc vào sản phẩm và mục tiêu của bạn, nhưng thường trong khoảng từ 0.1% đến 1% hoặc ít hơn trong sản phẩm.
Dược phẩm: Liều lượng Copper Gluconate trong các sản phẩm dược phẩm sẽ phụ thuộc vào mục tiêu điều trị hoặc cách sử dụng cụ thể được chỉ định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Chất bảo quản thực phẩm: Trong một số trường hợp, Copper Gluconate có thể được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm để kiểm soát màu sắc và chất làm đặc. Liều lượng sẽ phụ thuộc vào loại thực phẩm và mục tiêu bảo quản cụ thể.
Công nghiệp hóa học: Liều lượng sử dụng Copper Gluconate trong các ứng dụng công nghiệp hóa học sẽ phụ thuộc vào mục tiêu sản xuất và quy trình cụ thể. Thông thường, nó được sử dụng trong một tỷ lệ nhỏ so với các thành phần khác trong quá trình sản xuất.

Quy trình sử dụng Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14
Quy trình sử dụng Copper Gluconate sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu và ứng dụng cụ thể của bạn. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng trong một số ứng dụng phổ biến:

Ngoài Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây
Trong quá trình sản xuất và sử dụng Copper Gluconate, có thể sử dụng một số hóa chất khác để kiểm soát quá trình hóa học và đảm bảo tính ổn định của sản phẩm. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến có thể liên quan:
Acid gluconic (C6H12O7): Là một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất Copper Gluconate.
Đồng oxit (CuO): Được sử dụng như một nguồn đồng trong quá trình tổng hợp Copper Gluconate.
Nước (H2O): Thường được sử dụng làm dung môi trong các phản ứng hóa học và trong quá trình tạo ra dung dịch Copper Gluconate.
Muối và chất làm đặc khác: Các muối và chất làm đặc khác có thể được sử dụng để kiểm soát độ nhớt và tính chất của dung dịch hoặc sản phẩm cuối cùng.
Chất chống oxy hóa: Để bảo vệ Copper Gluconate khỏi quá trình oxi hóa trong quá trình sản xuất và lưu trữ.
Chất kiểm tra chất lượng: Các chất kiểm tra chất lượng hóa học có thể được sử dụng để đảm bảo tính chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14
Dưới đây là hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Gluconate:
Bảo quản:
- Lưu trữ ở nơi khô ráo: Copper Gluconate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm và nhiệt độ cao.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Nên bảo quản sản phẩm trong đóng gói không trong suốt để bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh.
- Tuân thủ hạn sử dụng: Hãy kiểm tra hạn sử dụng hoặc ngày sản xuất trên đóng gói và không sử dụng sản phẩm nếu nó đã hết hạn.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Copper Gluconate có thể gây kích ứng cho da và mắt. Khi làm việc với sản phẩm, đảm bảo bạn đang sử dụng thiết bị bảo vệ như găng tay và kính bảo hộ.
- Đọc hướng dẫn của sản phẩm: Đọc và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm cụ thể mà bạn đang sử dụng, bao gồm cả liều lượng và cách sử dụng.
Xử lý sự cố:
- Tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu bạn tiếp xúc với Copper Gluconate và cảm thấy kích ứng hoặc có triệu chứng khó chịu như đỏ, ngứa, hoặc đỏ mắt, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp cần thiết như sử dụng nước rửa mắt hoặc đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Phản ứng dị ứng hoặc tình trạng khẩn cấp: Nếu bạn hoặc người khác trải qua phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi sử dụng Copper Gluconate, hãy gọi số cấp cứu địa phương hoặc tới bác sĩ ngay lập tức.
- Ô nhiễm hoặc rò rỉ: Nếu có sự cố như rò rỉ hoặc ô nhiễm của Copper Gluconate, hãy thông báo cho nhân viên y tế hoặc cơ quan chuyên trách để thực hiện biện pháp sửa chữa và làm sạch khu vực bị ô nhiễm một cách an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng dược phẩm và thực phẩm...
Đây là địa chỉ bán Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 dạng bột màu xanh lam đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Copper Gluconate ở đâu, mua bán Đồng Gluconat ở hà nội, mua bán C12H22CuO14 giá rẻ, Mua bán Copper Gluconate dùng trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm...
Nhập khẩu Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14 cung cấp Copper Gluconate - Đồng Gluconat - C12H22CuO14.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 08:55 Thứ Hai 09/10/2023