Copper Carbonate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là CuCO3. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của ion đồng (Cu2+) và ion cacbonat (CO32-). Copper Carbonate tồn tại dưới dạng một chất rắn màu xanh lá cây hoặc xanh biển, và có thể có dạng bột hoặc tinh thể.Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper Carbonate
Tên gọi khác: Đồng Cacbonat, Cupric Carbonate, Malachite, Neutral copper cacbonat
Công thức: CuCO3
Số CAS: 1184-64-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu xanh lá cây
Hotline: 0972.835 226
1. Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 là gì?
Copper Carbonate, còn được gọi là cacbonat đồng, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là CuCO3. Nó là một chất rắn có màu xanh lá cây đẹp mắt và có nhiều ứng dụng và tính chất đáng chú ý.
Copper Carbonate tồn tại tự nhiên dưới dạng khoáng chất malachite, một trong những khoáng chất phổ biến và được biết đến từ lâu đời trong lĩnh vực trang sức và nghệ thuật trang trí. Màu sắc tươi sáng và độc đáo của Copper Carbonate đã thu hút sự quan tâm của người ta suốt hàng thiên niên kỷ.
Một trong những ứng dụng chính của Copper Carbonate là trong ngành công nghiệp sơn và mỹ phẩm. Nhờ màu sắc phong phú, nó được sử dụng để tạo ra các loại sơn, mực in và mỹ phẩm có màu sắc hấp dẫn. Hợp chất này cũng có tính kháng nấm, điều này làm cho nó trở thành thành phần quan trọng trong các loại thuốc trừ nấm được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi bệnh hại.
Ngoài ra, Copper Carbonate cũng được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, đóng vai trò là chất phản ứng trong một số quá trình tổng hợp phức tạp. Từ những ứng dụng công nghiệp đến nghệ thuật và trang trí, Copper Carbonate mang lại nhiều lợi ích quan trọng và đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội hiện đại.
2. Cách điều chế Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3
Copper carbonate có thể được tạo ra thông qua quá trình tương tác giữa nguyên tố đồng (copper), carbon dioxide (CO2) và nước (H2O) trong môi trường có khí carbon dioxide hoặc acid cacbonic. Quá trình này thường diễn ra trong môi trường có sự hiện diện của các muối đồng khác nhau.
Một phương pháp thông thường để tạo copper carbonate là kết hợp muối đồng(II) với một nguồn carbonate (như sodium carbonate) trong nước. Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:
CuSO4 + Na2CO3 → CuCO3 + Na2SO4
Trong đó:
- CuSO4: muối đồng(II) sulfate
- Na2CO3: sodium carbonate (muối carbonate)
- CuCO3: copper carbonate (malachite)
Cách điều chế:
Bước 1. Bắt đầu bằng việc pha chế dung dịch muối đồng. Để làm điều này, hòa tan muối đồng sunfat vào nước. Pha chế nồng độ dung dịch tùy thuộc vào số lượng Copper Carbonate bạn muốn điều chế.
Bước 2. Tiếp theo, chuẩn bị dung dịch muối cacbonat. Hòa tan muối natri cacbonat vào nước. Tương tự như muối đồng, pha chế nồng độ dung dịch dựa vào số lượng Copper Carbonate mong muốn.
Bước 3. Kết hợp hai dung dịch trên lại với nhau. Khi bạn kết hợp dung dịch muối đồng và muối cacbonat, phản ứng trao đổi ion sẽ diễn ra giữa các ion Cu2+ và CO32-. Phản ứng này tạo thành kết tủa Copper Carbonate (CuCO3), có dạng một chất rắn màu xanh lá cây hoặc xanh biển.
Bước 4. Tiếp tục khuấy dung dịch kỹ để đảm bảo phản ứng hoàn toàn và hình thành Copper Carbonate.
Bước 5. Sau khi kết tủa Copper Carbonate hình thành, hãy lắng tụ trung dung dịch để tách riêng chất rắn Copper Carbonate từ dung dịch phản ứng còn lại.
Bước 6. Cuối cùng, hãy rửa chất rắn Copper Carbonate đã tạo thành bằng nước để loại bỏ các chất còn lại có thể dính vào bề mặt.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3
Copper Carbonate (CuCO3) có một số tính chất vật lý và hóa học đáng chú ý, dưới đây là một số trong số chúng:
Tính chất vật lý:
Màu sắc: Copper Carbonate có màu xanh lá cây hoặc xanh biển đẹp mắt. Đây là đặc điểm nổi bật và là lý do vì sao nó được sử dụng như một chất màu trong nghệ thuật và công nghiệp sơn mỹ phẩm.
Tính chất rắn: Copper Carbonate tồn tại dưới dạng một chất rắn tinh thể hoặc bột mịn. Tùy thuộc vào phương pháp điều chế và điều kiện lưu trữ, nó có thể có dạng tinh thể hoặc bột.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Copper Carbonate tương đối cao, thường trong khoảng 3,9 - 4,4 g/cm³. Điều này làm cho nó có trọng lượng tương đối lớn so với nhiều chất khác.
Điểm nóng chảy: Copper Carbonate không có một điểm nóng chảy cụ thể, vì nó phân hủy thành đồng oxi (CuO) và thoát ra CO2 khi được gia nhiệt đến nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học:
Phân hủy nhiệt: Copper carbonate phân hủy nhiệt ở nhiệt độ cao để tạo ra đồng oxit (CuO) và thoát ra khí carbon dioxide (CO2). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:
CuCO3 → CuO + CO2
Tác động với axit: Copper carbonate phản ứng với các axit để tạo ra muối đồng và thoát ra khí carbon dioxide. Ví dụ, khi tác động với acid clohidric (HCl):
CuCO3 + 2HCl → CuCl2 + CO2 + H2O
Tác động với kiềm: Copper carbonate phản ứng với các dung dịch kiềm để tạo ra các muối đồng(II) kiềm tan.
Tạo các hợp chất khác: Copper carbonate có thể được sử dụng để tạo ra các hợp chất khác, chẳng hạn như các muối đồng khác hoặc oxit đồng, thông qua các phản ứng hóa học tương ứng.
Tính kháng nấm: Copper Carbonate có tính kháng nấm và được sử dụng trong nông nghiệp làm thuốc trừ nấm để kiểm soát các bệnh hại trên cây trồng.
Tương tác với ammoniac: Copper Carbonate phản ứng với ammoniac (NH3) để tạo ra một hợp chất phức chất của đồng, đó là azul copper.
Copper Carbonate có tồn tại tự nhiên không?
Copper Carbonate tồn tại tự nhiên dưới dạng khoáng chất malachite, một loại khoáng chất phổ biến trong thiên nhiên.
Copper Carbonate có độc tính không?
Copper Carbonate có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu tiếp xúc hoặc nuốt phải một lượng lớn. Việc sử dụng và xử lý hợp chất này đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn.
Copper Carbonate có phản ứng hóa học nào đáng chú ý?
Khi được gia nhiệt, Copper Carbonate phân hủy thành đồng oxi (CuO) và carbon dioxide (CO2). Nó cũng tương tác với axit để tạo ra muối đồng và giải phóng CO2.
4. Ứng dụng của Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3
Copper Carbonate (CuCO3) có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Copper Carbonate:
4.1. Ngành sơn và mỹ phẩm
Trong công nghiệp sơn và mỹ phẩm, Copper Carbonate (CuCO3) được sử dụng như một chất màu sắc và chất phụ gia quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Copper Carbonate trong lĩnh vực này:
Chất màu sắc: Copper Carbonate có màu xanh lá cây hoặc xanh biển đẹp mắt, là một trong những chất màu tự nhiên phổ biến và hấp dẫn. Khi được sử dụng trong công thức sơn và mỹ phẩm, nó mang lại màu sắc độc đáo và thu hút cho sản phẩm cuối cùng.
Tạo màu xanh: CuCO3 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màu xanh trong sơn và mỹ phẩm. Nó có thể kết hợp với các hợp chất khác để tạo ra nhiều tông màu xanh khác nhau, từ xanh lá cây nhạt đến xanh biển sâu.
Tăng tính phủ bám: Copper Carbonate được sử dụng làm chất phụ gia trong mỹ phẩm và sơn để tăng tính phủ bám. Nó giúp tăng cường khả năng bám dính của sản phẩm lên bề mặt và cải thiện độ bền và độ bám dính.
Tạo hiệu ứng tạo vân: Ngoài tác dụng màu sắc, Copper Carbonate còn được sử dụng để tạo hiệu ứng tạo vân trong sơn và mỹ phẩm. Hiệu ứng tạo vân tạo ra các hoa văn và sọc trang trí trên bề mặt sản phẩm, tạo ra sự hấp dẫn và thú vị.
Chất bảo vệ chống rỉ: Trong một số ứng dụng đặc biệt, Copper Carbonate có thể được sử dụng như một chất phụ gia để cung cấp khả năng chống rỉ cho các bề mặt kim loại.
Tỷ lệ sử dụng Copper Carbonate trong ngành Công nghiệp sơn và mỹ phẩm
Tỷ lệ sử dụng Copper Carbonate (CuCO3) trong công nghiệp sơn và mỹ phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng ở mức rất thấp so với các thành phần chính khác trong công thức sơn và mỹ phẩm. Thường thì tỷ lệ sử dụng Copper Carbonate thấp hơn 1% trong công thức sản phẩm.
Sơn nước và sơn dầu: Copper Carbonate thường được sử dụng để tạo màu xanh và màu xanh lá cây trong sơn nước và sơn dầu. Tỷ lệ sử dụng có thể từ khoảng 0,1% đến 0,5% hoặc ít hơn, tùy thuộc vào độ sâu và độ bền màu mong muốn.
Mỹ phẩm và mỹ phẩm trang điểm: Trong mỹ phẩm, Copper Carbonate được sử dụng để tạo màu sắc cho mỹ phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng, hay mỹ phẩm trang trí khác. Tỷ lệ sử dụng thường là rất nhỏ, thường chỉ trong khoảng từ 0,01% đến 0,1% để tạo màu sắc mong muốn cho sản phẩm.
Vậy thì quy trình sử dụng Copper Carbonate trong sản xuất sơn như thế nào?
Quy trình sử dụng Copper Carbonate (CuCO3) trong sản xuất sơn thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị nguyên liệu và công thức: Trước tiên, nhà sản xuất sơn sẽ chuẩn bị các nguyên liệu cần thiết, bao gồm Copper Carbonate và các thành phần khác như nhựa, dung môi, chất tạo màu, chất phụ gia và các thành phần hóa học khác. Công thức sơn được xác định để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tính chất cụ thể của sản phẩm.
Trộn và gia nhiệt: Copper Carbonate và các nguyên liệu khác được trộn chung với nhau để tạo thành hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, hỗn hợp sơn sẽ được gia nhiệt trong các thiết bị như máy trộn hoặc lò gia nhiệt để đảm bảo các thành phần hòa quyện và đạt được độ nhớt và đặc tính cần thiết.
Kiểm tra và điều chỉnh: Sau khi gia nhiệt, mẫu sơn sẽ được lấy ra để kiểm tra chất lượng. Nhà sản xuất sơn sẽ thử nghiệm các tính chất như màu sắc, độ nhớt, độ bám dính, tính bền, và các tính chất khác của sơn. Nếu cần thiết, họ sẽ điều chỉnh thành phần và tỷ lệ của Copper Carbonate và các thành phần khác để đạt được chất lượng sản phẩm mong muốn.
Đóng gói và lưu trữ: Sau khi sơn đã qua kiểm tra và đạt yêu cầu chất lượng, nó sẽ được đóng gói vào các bao bì thích hợp và lưu trữ để phân phối và sử dụng.
Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn: Trong quá trình sản xuất sơn, nhà sản xuất phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn và môi trường liên quan đến việc sử dụng Copper Carbonate và các chất hóa học khác.
Tỷ lệ sử dụng Copper Carbonate (CuCO3) trong sản xuất sơn cụ thể sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất sản phẩm cuối cùng. Như đã đề cập trước đó, Copper Carbonate thường được sử dụng như một chất màu sắc trong sơn để tạo màu xanh và xanh lá cây. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng của Copper Carbonate thường là rất nhỏ, thường chỉ từ 0,01% đến 0,5% trong công thức sơn.
Các chất được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn
Trong sản xuất sơn, ngoài Copper Carbonate (CuCO3), còn sử dụng nhiều chất khác để cung cấp các tính chất và đặc tính cần thiết cho sản phẩm. Dưới đây là một số chất phổ biến khác trong công thức sơn:
- Nhựa
- Dung môi
- Chất phụ gia
- Chất tạo màu
- Chất phân tán
- Chất đóng rắn
- Chất chống oxi hóa
- Chất chống tạo bọt
- Chất chống chất bẩn
- Chất cải thiện độ nhớt
- Chất chống co ngót
- Chất tạo màng
- Chất tạo hiệu ứng đặc biệt
4.3. Ngành nông nghiệp
Dưới đây là một số trong những ứng dụng chính của Copper Carbonate trong lĩnh vực nông nghiệp:
Thuốc trừ nấm và vi khuẩn: Copper Carbonate được sử dụng làm một loại thuốc trừ nấm và vi khuẩn hữu hiệu trong nông nghiệp. Nó có tính kháng nấm và vi khuẩn, giúp kiểm soát các bệnh hại trên cây trồng như nấm mốc, nấm đen, và vi khuẩn gây hại. Loại thuốc này có thể được sử dụng trên cây trồng thực phẩm và cây trồng công nghiệp.
Phân bón đồng: Copper Carbonate cũng được sử dụng như một nguồn cung cấp đồng trong phân bón. Đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng cho sự phát triển của cây trồng, và việc sử dụng Copper Carbonate trong phân bón giúp bổ sung lượng đồng cần thiết cho cây trồng.
Tẩy trừ chuột và sâu bệnh: Ngoài tác dụng trừ nấm và vi khuẩn, Copper Carbonate cũng được sử dụng để tẩy trừ chuột và sâu bệnh gây hại trong nông nghiệp. Nó có thể được sử dụng như một chất trừ sâu và trừ chuột trên cánh đồng và trang trại.
Kiểm soát tảo và rong rêu: Copper Carbonate có tính chất kháng tảo và kháng rong rêu, do đó nó cũng được sử dụng để kiểm soát tảo và rong rêu trong các hồ nước, ao hồ, và các hệ thống tưới tiêu.
Điều chỉnh pH đất: Trong một số trường hợp, Copper Carbonate cũng được sử dụng để điều chỉnh pH đất. Điều này có thể cần thiết khi đất có pH quá cao hoặc quá thấp và cần được điều chỉnh để phù hợp với cây trồng cụ thể.
Vậy thường sử dụng Copper Carbonate với tỉ lệ như thế nào trong các ứng dụng ngành nông nghiệp
Thuốc trừ nấm và vi khuẩn: Copper Carbonate thường được sử dụng như một phần của các loại thuốc trừ nấm và vi khuẩn. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ khoảng 0,1% đến 1% trong dung dịch hoặc hỗn hợp phun thuốc trên cây trồng.
Phân bón đồng: Trong phân bón đồng, tỷ lệ sử dụng Copper Carbonate là một phần nhỏ trong công thức phân bón. Thường thì tỷ lệ sử dụng CuCO3 trong phân bón khoảng 0,01% đến 0,1%.
Tẩy trừ chuột và sâu bệnh: Nếu sử dụng Copper Carbonate để tẩy trừ chuột và sâu bệnh, tỷ lệ sử dụng cũng thấp và phụ thuộc vào loại thuốc và phương pháp ứng dụng cụ thể.
Kiểm soát tảo và rong rêu: Trong việc kiểm soát tảo và rong rêu trong hồ nước, ao hồ, và hệ thống tưới tiêu, tỷ lệ sử dụng Copper Carbonate cũng là một phần nhỏ trong dung dịch hoặc hỗn hợp xử lý nước.
4.3. Ngành gỗ
Copper carbonate có một số ứng dụng trong ngành gỗ hay còn được gọi là chất xúc tiến xử lý gỗ, chủ yếu là do tính chất chống mục nát và chống tấn công của côn trùng. Dưới đây là chi tiết về cách nó được sử dụng trong ngành gỗ:
Chất chống mục nát: Copper carbonate có khả năng ngăn chặn sự phát triển của mốc, nấm mục nát và vi khuẩn trên bề mặt gỗ. Đây là tính chất quan trọng trong việc bảo vệ gỗ khỏi hư hỏng liên quan đến môi trường ẩm ướt và nhiệt độ thấp. Thường thì copper carbonate được sử dụng kết hợp với các chất chống mục nát khác để tăng hiệu quả bảo vệ.
Chống tấn công của côn trùng: Copper carbonate cũng có khả năng ngăn chặn sự tấn công của côn trùng như mối và các loài côn trùng khác gây hại cho gỗ. Đặc biệt, nó có thể được sử dụng để bảo vệ gỗ khỏi việc bị ăn mòn bởi các loài côn trùng gỗ.
Xử lý gỗ công nghiệp: Trong ngành sản xuất gỗ công nghiệp, copper carbonate có thể được thêm vào các sản phẩm gỗ để cải thiện tính chất chống mục nát và tăng độ bền của sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Tỉ lệ sử dụng của CuCO3 trong hỗn hợp chống mục nát và chống tấn công của côn trùng là bao nhiêu %
Tỉ lệ sử dụng copper carbonate trong ngành gỗ có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể, loại gỗ, môi trường và yêu cầu bảo vệ khác nhau. Tuy nhiên, thường thì copper carbonate sẽ được sử dụng như một phần của một hỗn hợp chống mục nát và chống tấn công của côn trùng. Tỉ lệ sử dụng của copper carbonate trong hỗn hợp này có thể dao động từ khoảng 1% đến 5% theo trọng lượng.
4.4. Ứng dụng điện phân
Copper carbonate (CuCO3) có thể được sử dụng trong quá trình điện phân để tạo ra các sản phẩm liên quan đến nguyên tố đồng (copper) và các hợp chất của nó. Quá trình điện phân là quá trình sử dụng dòng điện đi qua một dung dịch hoặc chất để tách các ion hoặc hợp chất thành các phần riêng lẻ. Trong trường hợp của copper carbonate, quá trình điện phân có thể được thực hiện để tạo ra đồng kim loại hoặc các hợp chất khác của đồng.
Một ví dụ về ứng dụng của copper carbonate trong quá trình điện phân là việc sản xuất đồng kim loại từ copper carbonate. Trong quá trình này, copper carbonate được đặt trong một dung dịch điện phân hoặc giữa hai điện cực, sau đó dòng điện đi qua để tách các ion copper (Cu2+) ra khỏi hợp chất và tạo ra đồng kim loại và khí carbon dioxide:
CuCO3 → Cu + CO2
Copper carbonate có thể được sử dụng như là một nguồn đồng trong quá trình điện phân, và quá trình này có thể đóng góp vào sản xuất kim loại đồng.
4.5. Trang trí và nghệ thuậtSơn và mỹ thuật: Copper Carbonate được sử dụng như một pigment để tạo màu xanh và xanh lá cây trong nghệ thuật và trang trí. Nó thường được sử dụng để vẽ tranh, làm đồ trang trí và tạo màu sắc đẹp trong các tác phẩm nghệ thuật.
Pha lê màu xanh: Copper Carbonate cũng được sử dụng để tạo màu xanh trong sản xuất pha lê và các sản phẩm thủy tinh trang trí. Màu xanh từ Copper Carbonate thường tạo ra một hiệu ứng nổi bật và thu hút trong các sản phẩm trang trí.
Trang trí gốm sứ và đồ thủ công: Copper Carbonate cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật gốm sứ và đồ thủ công để tạo màu sắc đặc biệt và các hiệu ứng trang trí khác.
Màu sắc trong nước sơn: Trong lĩnh vực sơn nước, Copper Carbonate cũng có thể được sử dụng như một pigment để tạo màu xanh và xanh lá cây trong các tác phẩm tranh và sơn nước khác.
Nghệ thuật xử lý bề mặt kim loại: Copper Carbonate cũng có thể được sử dụng trong các kỹ thuật xử lý bề mặt kim loại để tạo ra màu sắc và hiệu ứng đặc biệt trên các sản phẩm kim loại.
5. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3
Khi làm việc với copper carbonate, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để đảm bảo sự an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng copper carbonate:
Bảo quản:
- Bảo quản trong nơi khô ráo và thông thoáng: Lưu trữ copper carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với chất khác: Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác, đặc biệt là acid và kiềm, để tránh phản ứng không mong muốn.
- Đậy kín bao bì: Bảo quản copper carbonate trong bao bì kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng:
- Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với copper carbonate, nên đeo kính bảo hộ, găng tay hóa học và áo bảo hộ để bảo vệ mắt, tay và da.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng: Luôn làm việc trong môi trường có thông gió tốt để tránh hít phải hơi copper carbonate.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu copper carbonate tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Hỏa hoạn: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, sử dụng chất chữa cháy phù hợp để dập tắt ngọn lửa.
- Tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt xảy ra, rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu nuốt phải: Trong trường hợp nuốt phải, cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
- Phản ứng không mong muốn: Nếu xảy ra phản ứng không mong muốn, cần cách ly khu vực và thông báo ngay cho người có trách nhiệm quản lý hóa chất.
6. Mua Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cupric Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp sơn, mực in, ngành gỗ, nông nghiệp...
Đây là địa chỉ bán Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper Carbonate có thể mang lại cho bạn!
7. Báo giá Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3, dạng bột màu xanh lá cây đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3, Trung Quốc, 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Copper Carbonate ở đâu, mua bán Đồng Cacbonat ở hà nội, mua bán Cupric Carbonat giá rẻ, Mua bán CuCO3 dùng trong ngành sơn và mực in, thuốc nhuộm, chất bảo quản gỗ...
Nhập khẩu Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3 cung cấp Copper Carbonate - Đồng Cacbonat - CuCO3.
Hotline: 0972 835 226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: tuyenmk01@gmail.com
Cập nhật lúc 10:06 Thứ Năm 17/08/2023