Cobalt Sulphate Heptahydrate - Nền tảng của nhiều ngành công nghiệp hiện đại
Trong thế giới hóa chất công nghiệp, Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99%Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99% nổi bật không chỉ bởi vai trò là nguồn cung cấp ion coban dồi dào mà còn bởi tính linh hoạt trong ứng dụng từ luyện kim, sản xuất pin, chất xúc tác, đến vật liệu màu và phân bón vi lượng. Với đặc tính tan tốt trong nước, khả năng tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa - khử, hợp chất này trở thành “mảnh ghép” không thể thiếu trong chuỗi sản xuất công nghệ cao. Nếu bạn đang tìm hiểu về vai trò, tính chất và ứng dụng thực tế của Cobalt Sulphate Heptahydrate, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về giá trị mà hợp chất này mang lại cho khoa học và công nghiệp hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cobalt Sulphate
Tên gọi khác: Coban Sunfat, Cobalt monosulfate, Cô ban Sunphat
Công thức: CoSO4.7H2O
Số CAS: 10026-24-1
Hàm lượng: 99% min
Xuất xứ: Phần Lan
Quy cách: 20kg/bao
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu hồng hay màu đỏ nhạt và tan trong nước.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
1. Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99% là gì?
Cobalt SUlfate là gì? Cobalt sulphate heptahydrate (công thức hóa học: CoSO4·7H2O) là một dạng muối của cobalt sulphate chứa bảy phân tử nước trong cấu trúc tinh thể. Nó còn được gọi là cobaltous sulphate heptahydrate hoặc cobalt(II) sulphate heptahydrate.
Cobalt sulphate heptahydrate thường có dạng tinh thể màu hồng hay màu đỏ nhạt và tan trong nước. Nó là một nguồn cung cấp cobalt dễ dàng và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, hóa học và y tế.
Cobalt sulphate heptahydrate có nhiều ứng dụng, bao gồm việc sử dụng trong việc sản xuất màu nhuộm, mực in, sơn và men. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học, chất điện phân trong pin và ắc quy. Và là thành phần của một số sản phẩm dược phẩm và chất bổ sung.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Sulphate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O
Tính chất vật lý của cobalt sulphate heptahydrate (CoSO4·7H2O) bao gồm:
- Trạng thái: Cobalt sulphate heptahydrate tồn tại dưới dạng tinh thể rắn.
- Màu sắc: Thường có màu hồng hoặc màu đỏ nhạt.
- Tan trong nước: Cobalt sulphate heptahydrate có khả năng hoà tan trong nước. Tạo ra một dung dịch màu hồng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Cobalt sulphate heptahydrate chảy và mất nước ở nhiệt độ xấp xỉ 96-99°C.
Tính chất hóa học của cobalt sulphate heptahydrate bao gồm:
- Tạo phức: Cobalt sulphate heptahydrate có khả năng tạo phức với một số chất và ion khác. Ví dụ, nó có thể tạo phức với amoni và axit oxalic để tạo thành các phức chất tương ứng.
- Tính oxi hóa: Cobalt sulphate heptahydrate có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa. Trong một số điều kiện, nó có thể bị oxi hóa thành các hợp chất cobalt khác. Chẳng hạn như cobalt oxide.
- Tính chất hòa tan: Cobalt sulphate heptahydrate hòa tan trong nước để tạo ra một dung dịch màu hồng. Nó cũng có khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol.
- Tính chất khử: Cobalt sulphate heptahydrate có thể tham gia các phản ứng khử trong một số điều kiện phù hợp. Ví dụ, trong điều kiện axit. Nó có thể bị khử thành cobalt(II) sulphide (CoS).
Ngoài ra, tính chất hóa học cụ thể của cobalt sulphate heptahydrate có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện phản ứng và các chất tham gia khác trong hệ thống hóa học.\\
3. Nguồn gốc và cách sản xuất Cobalt Sulphate – Coban Sunfat - CoSO4.7H2O
Nguồn gốc tự nhiên:
Cobalt Sulphate không tồn tại phổ biến ở dạng tự nhiên mà thường được thu nhận từ các khoáng chứa coban như cobaltite (CoAsS), erythrite (Co₃(AsO₄)₂·8H₂O) hay từ các quặng đồng – niken có hàm lượng coban cao. Trong khai thác công nghiệp, coban thường là sản phẩm phụ thu được trong quá trình tinh luyện đồng, niken hoặc kẽm. Sau khi tách và tinh chế, coban được chuyển hóa thành dạng muối sunfat để sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.
Quy trình sản xuất công nghiệp:
Quá trình sản xuất CoSO₄·7H₂O thường bao gồm các giai đoạn chính sau:
1. Hòa tan kim loại hoặc oxit coban:
Kim loại coban (Co) hoặc oxit coban(II) (CoO) được phản ứng trực tiếp với axit sulfuric (H₂SO₄) trong môi trường nước để tạo thành dung dịch coban sunfat.
Co+H2SO4→CoSO4+H2↑Hoặc: CoO+H2SO4→CoSO4+H2O
2. Lọc và tinh chế:
Dung dịch thu được được lọc để loại bỏ các tạp chất kim loại nặng như Fe, Ni, Cu… nhằm đảm bảo độ tinh khiết cao.
3. Kết tinh ngậm nước:
Dung dịch coban sunfat sau khi cô đặc và làm nguội sẽ kết tinh thành dạng heptahydrate (CoSO₄·7H₂O) với cấu trúc bền vững và dễ bảo quản.
Giá trị của quá trình sản xuất:
Phương pháp này cho phép kiểm soát tốt độ tinh khiết, cấu trúc tinh thể và mức ngậm nước của sản phẩm cuối cùng. Nhờ đó, CoSO₄·7H₂O đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao, phù hợp để sử dụng trong các ngành yêu cầu khắt khe như sản xuất pin, hợp kim đặc biệt, xúc tác hóa học hay vật liệu từ tính.

Ứng dụng Cobalt Sulfate trong pin:
CoSO₄·7H₂O 99% được dùng làm nguồn Co²⁺ hòa tan trong quá trình tổng hợp nguyên liệu cathode. Ở quy mô công nghiệp thường dùng phương pháp co-precipitation hoặc nội sinh kết tủa (hydroxide/carbonate co-precipitation). Để tạo tiền chất có thành phần kim loại phân bố đồng nhất (ví dụ Ni-Co-Mn hoặc Ni-Co-Al). Sau đó tiền chất được sấy, trộn với nguồn lithium (Li₂CO₃ hoặc LiOH) rồi calcine ở nhiệt độ cao để tạo pha oxide có cấu trúc lớp (layered) như LiCoO₂ hoặc oxit đa kim NMC. Cobalt Sulfate trong sản xuất ắc quy
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Thu được tiền chất: dung dịch CoSO₄ + dung dịch base (NaOH hoặc NH₄OH hoặc Na₂CO₃) → kết tủa Co(OH)₂ hoặc CoCO₃ (hoặc kết tủa hydroxit hỗn hợp khi phối trộn với Ni²⁺, Mn²⁺).
Hiện tượng dễ quan sát: tạo keo/tủa màu xanh-xám đến hồng nhạt (tùy tạp chất). Thay đổi độ đục dung dịch, tủa lắng.
Biến thành oxide và pha lớp: sau sấy và nung cùng Li-source. Xảy ra phản ứng khử/oxy hóa và tái tổ chức mạng tinh thể.
Trong quá trình tạo LiCoO₂, một phần Co²⁺ bị oxy hóa thành Co³⁺ để tạo cấu trúc lớp ổn định. Đây là bước then chốt quyết định điện áp, dung lượng và độ bền chu kỳ của cathode.
Điểm kỹ thuật quan trọng: tỷ lệ, pH khi kết tủa, tốc độ khuấy, chelating agents và điều kiện calcination (T ≈ 700–900°C tùy vật liệu) ảnh hưởng trực tiếp đến tỉ lệ Co²⁺→Co³⁺, tỉ lệ kim loại xâm nhập vào mạng tinh thể và hiệu năng pin. Tạp chất Fe, Ni dư trong CoSO₄ sẽ làm thay đổi màu tủa và tính điện hóa của vật liệu.

Ứng dụng (thực tiễn):
CoSO₄·7H₂O là thành phần chính trong bể mạ coban (cobalt plating baths). Dùng để mạ lớp kim loại Co lên chi tiết để tăng độ cứng bề mặt, chống mài mòn. Tạo những lớp bề mặt chức năng (magnetic, wear-resistant) hoặc làm lớp nền trước mạ kim loại khác. Thường phối hợp với CoCl₂, boric acid, một số chất điều chỉnh pH, ức chế và sáng bóng.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Điện phân khử ion: dưới điện trường DC, ion Co²⁺ di chuyển về cực âm và bị khử thành kim loại:
Co2++2e−→Co( s )Hiện tượng vật lý: tạo màng kim loại dính trên bề mặt, bong bóng khí nhỏ (H₂) có thể xuất hiện phụ thuộc pH và dòng điện. Cấu trúc tinh thể lớp phủ (hạt mịn hay thô) phụ thuộc vào mật độ dòng điện, pH, nhiệt độ và phụ gia.
Ảnh hưởng điều kiện: pH thường duy trì trong vùng nhẹ axit đến trung tính (thường ~3–5 trong một số công thức Co-sulfate). Nhiệt độ 20–60°C; mật độ dòng 1–5 A/dm² cho mạ công nghiệp. Additives (grain refiners, brighteners) ức chế sự phát triển hạt quá lớn, nâng cao độ bóng.
Hiện tượng phụ: nếu pH quá cao sẽ có kết tủa Co(OH)₂. Nếu có oxy hòa tan hoặc tạp chất halide có thể gây xỉ bám, sần. Sự phân bố ion và convection (khuấy) điều khiển đồng đều lớp mạ.
Quan sát thực nghiệm: màu và độ bóng lớp mạ, kiểm tra độ bám dính (pull-off). Độ dày theo thời gian và điện tích đã đặt (Faraday law).

4.3 Tiền chất cho xúc tác coban (Fischer–Tropsch, hydro-desulfurization, hydro-isomerization)
Ứng dụng (thực tiễn):
CoSO₄·7H₂O dùng làm nguồn coban để chuẩn bị xúc tác trên giá mang (ví dụ Al₂O₃, SiO₂, TiO₂) qua phương pháp impregnation: ngâm (incipient wetness/impregnation) support trong dung dịch CoSO₄, sấy, calcine và sau đó khử bằng H₂ để tạo kim loại Co phân tán. Các xúc tác này ứng dụng trong Fischer-Tropsch (sản xuất hydrocarbon từ syngas), hydro-treating trong lọc dầu, v.v.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Impregnation → calcination: CoSO₄ ngấm vào mao quản support. Khi nung ở nhiệt độ cao (300–600°C) CoSO₄ phân hủy thành oxit coban (Co₃O₄ hoặc CoO) và giải phóng SOₓ:
CoSO4→ΔCoO (hoặc Co3O4)+SOx↑Hiện tượng: mất khối lượng (loại nước kết tinh, SOx bay), biến màu vật liệu.
Khử tạo kim loại: sau đó xử lý bằng H₂ (pre-reduction), oxit coban bị khử:
Co3O4+4H2→3Co+4H2OKết quả là các hạt Co⁰ siêu mịn phân bố trên bề mặt support tạo sites hoạt động xúc tác.
Cơ chế xúc tác: kim loại Co cung cấp sites hấp phụ CO và H₂. Kích hoạt tách liên kết C≡O, tạo gốc carbonyl, trải qua bước polymer hóa bề mặt để tạo chuỗi hydrocarbon (Fischer–Tropsch). Vật lý: tỷ lệ diện tích bề mặt (dispersion), kích thước hạt. Tương tác kim loại-support (metal-support interaction, MSI) quyết định độ hoạt động và chọn lọc sản phẩm; xúc tác dễ bị độc (S, Cl) và bị sintering nếu nhiệt độ quá cao.
Lưu ý vận hành: tối ưu tải Co (wt%) trên support, bước khử

Ứng dụng (thực tiễn):
Cobalt Sulfate trong nông nghiệp dùng như nguồn cung cấp coban vi lượng cho đất hoặc thức ăn gia súc. Trong gia súc nhai lại (bò, cừu), coban là nguyên tố cần thiết để vi sinh vật rumen tổng hợp vitamin B₁₂ (cobalamin) - yếu tố thiết yếu cho chuyển hóa C-1 và tổng hợp huyết sắc tố.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học/sinh học):
Hấp thu & chuyển dạng: ion Co²⁺ từ CoSO₄ hòa tan trong nước, được cây hoặc vi sinh hấp thu. Trong ruột/rumen, vi khuẩn sử dụng Co²⁺ làm tâm kim loại để lắp vào khung corrin (corrinoid) hình thành cobalamin (vit B₁₂). Về mặt hóa học, quá trình này liên quan tới loạt phản ứng phối trí ligand phức tạp và gắn ion Co vào lõi hệ hữu cơ.
Hiện tượng thực tế & chú ý: liều lượng là vi lượng (ppm-level)- nồng độ cao gây độc; trong đất, pH, hữu cơ đất và tương tác với Fe/Mn ảnh hưởng tới khả năng sinh khả dụng của Co²⁺. Dạng muối sunfat tan tốt, vì vậy khi bón nên cân nhắc rửa trôi hoặc cố định trong đất.
An toàn/kinh tế: việc bổ sung phải theo khuyến nghị dinh dưỡng. Đo dư lượng, tránh bón quá liều vì coban là kim loại chuyển tiếp có độc tính ở nồng độ cao.

Ứng dụng (thực tiễn):
CoSO₄·7H₂O được dùng làm tiền chất cho cobalt blue (cobalt aluminate, CoAl₂O₄) - pigment xanh lam bền nhiệt, dùng trong men gốm, kính màu, men sứ. Trong công nghiệp men/gốm, CoSO₄ được trộn với Al₂O₃ hoặc silica, nung ở nhiệt độ cao để tạo spinel màu xanh.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Phân hủy và hình thành oxide: khi nung, CoSO₄ mất nước kết tinh và phân hủy thành CoO cùng với SOx thải ra:
CoSO4→ΔCoO+SOx↑Cobalt Sulfate trong chất màu: CoO phản ứng với Al₂O₃ ở nhiệt độ cao (thường 1000–1300°C) để tạo spinel CoAl₂O₄:
CoO+Al2O3→ΔCoAl2O4Spinel CoAl₂O₄ có cấu trúc tinh thể ổn định mang màu xanh lam đặc trưng. Hiện tượng: chuyển màu rõ rệt trong lò nung; khí SOx thoát ra cần xử lý.
Ảnh hưởng sản phẩm: màu phụ thuộc pH men, nhiệt độ nung, môi trường oxy hóa/khử. Lượng Co nhỏ (wt% rất thấp) cho màu bão hòa. Tạp chất như Fe có thể làm đổi màu sang xám/đục.
Lưu ý môi trường & an toàn: SOx thải trong nung phải xử lý. Cobalt là kim loại độc nên kiểm soát dust và dư lượng trong sản phẩm tiêu dùng.
Ứng dụng (thực tiễn):
CoSO₄·7H₂O dùng làm chất xúc tác hòa tan trong các hệ xử lý nước thải bằng H₂O₂ (Fenton-like) để phân hủy chất hữu cơ khó phân hủy. Ở một số trường hợp biến thể heterogenous, cobalt được cố định trên chất mang để giảm hòa tan Co²⁺ vào nước thải.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Chu trình xúc tác hóa học: Co²⁺ xúc tác phân hủy H₂O₂ tạo ra gốc hydroxyl (•OH) có hoạt tính cao: Co2++H2O2→Co3++⋅OH+OH−
Chu trình này tạo ra các gốc oxy hóa (•OH, •OOH) phá vỡ phân tử hữu cơ thành CO₂/H₂O hoặc hợp chất dễ phân hủy hơn.
Hiện tượng: sủi bọt nhẹ khi khí giải phóng, tăng nhiệt tại nơi phản ứng; hiệu quả phụ thuộc pH (Fenton cổ điển hoạt động tốt ở pH acid ~3, nhưng có thể vận hành Fenton-like ở pH khác với catalyst thích hợp). Quan trọng: cobalt hòa tan gây rủi ro ô nhiễm kim loại — do đó cần kiểm soát dư lượng Co²⁺ trong nước đầu ra hoặc dùng hệ heterogeneous (Co cố định).
Thực hành: liều lượng catalyst và H₂O₂, thời gian phản ứng, pH là thông số tối ưu hệ. Cần xử lý dư cobalt trước xả thải (phương pháp kết tủa, hấp phụ).
Ứng dụng (thực tiễn):
CoSO₄ là tiền chất để điều chế các phức coban hữu cơ/ vô cơ dùng làm mực in chịu nhiệt. Pigment cho sơn công nghiệp, và các phức cobalt-dye trong in ấn công nghiệp.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Tạo phức hữu cơ: Co²⁺ phối trí với ligand hữu cơ (azo, phthalocyanine, salen, …) để tạo sắc tố/bazo có màu đặc trưng và tính chịu nhiệt/ánh sáng cao. Phản ứng phối trí thay đổi môi trường điện tử quanh Co gây thay đổi quang phổ hấp thụ → màu.
Tác dụng vật lý: phức ổn định giúp pigment ít phân hủy khi gia nhiệt. Trong mực, phân tán hạt tốt (dễ gia công) nhờ muối sunfat hòa tan trước. Sau đó chuyển thành dạng không tan (pigment) hoặc phức ưa nước/ưa dầu tùy ứng dụng.
Quan sát: sự thay đổi màu ngay sau tạo phức, độ bền màu cao khi sấy/nung.
Ứng dụng (thực tiễn):
CoSO₄ dùng như nguồn coban cho chế tạo các hợp kim. Ví dụ các hợp kim từ tính, hard metals, hay hợp kim chịu nhiệt. Bằng cách chuyển hóa thành oxit → oxit bị khử thành kim loại Co, hoặc điện kim lắng Co trên nền trước khi hợp kim hóa.
Cơ chế hoạt động (vật lý & hóa học):
Chuyển dạng: CoSO₄ → (nhiệt/phân hủy) → CoO/Co₃O₄ → (khử) → Co⁰. Các bước này cho phép phân bố đồng đều coban vào ma trận hợp kim khi trộn hoặc kết tủa.
Tính vật liệu: coban ảnh hưởng tới tính từ, độ bền cơ học, độ bền nhiệt. Trong vật liệu từ, Co thay đổi moment từ và anisotropy làm thay đổi đặc tính từ hóa.
5. Cách bảo quản và an toàn, xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Sulphate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O
5.1. Nguyên tắc bảo quản an toàn
Điều kiện môi trường: Bảo quản Cobalt Sulphate trong kho khô ráo, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp và cách xa các nguồn nhiệt hoặc chất oxy hóa mạnh (như nitric acid, perchlorate) để ngăn ngừa phản ứng oxy hóa – khử không mong muốn.
Đóng gói: Sử dụng bao bì kín (túi PE nhiều lớp hoặc thùng nhựa HDPE) có khả năng chống ẩm và ăn mòn. Đảm bảo bao bì được dán nhãn đầy đủ. Tên hóa chất, công thức, cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn xử lý.
Tách biệt khu vực lưu trữ: Không lưu trữ cùng với thực phẩm, hóa chất dễ cháy hoặc các kim loại khử mạnh như Na, K vì có thể gây phản ứng tạo khí hydro.
Kiểm soát độ ẩm: CoSO₄·7H₂O là muối ngậm nước. Dễ mất nước khi tiếp xúc với không khí khô ở nhiệt độ cao. Dẫn đến thay đổi tính chất vật lý. Do đó, cần duy trì độ ẩm ổn định trong kho (<60%).
5.2. Biện pháp an toàn trong quá trình sử dụng
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE): Luôn đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ chống hóa chất và khẩu trang lọc bụi kim loại khi thao tác. Hạt bụi hoặc dung dịch chứa Co²⁺ có thể gây kích ứng da, niêm mạc hô hấp và mắt.
Hệ thống thông gió: Làm việc trong khu vực có thông gió tự nhiên hoặc tủ hút để tránh tích tụ hơi nước chứa ion cobalt.
Kiểm soát tiếp xúc: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Không ăn uống hoặc hút thuốc khi đang làm việc với hóa chất để tránh hấp thu qua đường tiêu hóa.
Quản lý dung dịch thải: Dung dịch chứa Co²⁺ sau sử dụng phải được trung hòa bằng dung dịch kiềm yếu (ví dụ Na₂CO₃) để kết tủa CoCO₃. Sau đó lọc và xử lý theo quy định chất thải nguy hại.
5.3. Xử lý sự cố khi rò rỉ, tràn đổ hoặc tiếp xúc
Khi xảy ra rò rỉ – tràn đổ:
Bước 1: Cô lập khu vực, cấm người không nhiệm vụ tiếp cận.
Bước 2: Mang đầy đủ PPE và sử dụng vật liệu hấp thụ trơ (cát khô, vermiculite) để gom hóa chất.
Bước 3: Thu gom vào thùng chứa chuyên dụng có nắp kín, dán nhãn “Chất thải chứa Co²⁺ nguy hại” để xử lý.
Bước 4: Làm sạch khu vực bằng dung dịch kiềm loãng để trung hòa lượng còn sót, tránh tạo muối hòa tan gây ô nhiễm nguồn nước.
Khi tiếp xúc với cơ thể:
Tiếp xúc da: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng hoặc phát ban, cần được khám y tế.
Tiếp xúc mắt: Rửa mắt bằng dung dịch NaCl 0,9% hoặc nước sạch liên tục ít nhất 15 phút, tránh dụi mắt.
Hít phải: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nhiễm độc tới nơi có không khí trong lành, hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Nuốt phải: Không gây nôn. Uống nhiều nước và đưa đi cấp cứu ngay lập tức.
5.4. Tác động môi trường và biện pháp giảm thiểu
Cobalt Sulphate có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh do ion Co²⁺ tạo phức mạnh với protein enzym của tế bào sống, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất. Vì vậy:
Không xả thải trực tiếp: Nước thải chứa Co²⁺ cần được xử lý bằng phương pháp kết tủa – hấp phụ trước khi thải ra môi trường.
Tái chế kim loại cobalt: Nếu có thể, kết tủa cobalt thu được nên tái sinh để giảm thiểu chi phí xử lý và ô nhiễm môi trường
Việc bảo quản và xử lý Cobalt Sulphate - CoSO₄·7H₂O đòi hỏi quy trình an toàn nghiêm ngặt. Từ khâu lưu trữ, sử dụng đến xử lý sự cố. Tuân thủ đầy đủ các quy tắc bảo hộ không chỉ đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ô nhiễm môi trường. Trong các ngành công nghiệp hiện đại, yếu tố an toàn hóa chất là điều kiện tiên quyết để khai thác hiệu quả giá trị của muối cobalt này.

6. Tư vấn về Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99% tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99%. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99%.
Giải đáp Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99% qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Cobalt Sulphate Heptahydrate - Coban Sunfat - CoSO4.7H2O 99% tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 - 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 11:19 Thứ Tư 08/10/2025