Cobalt tetroxide (Cobalt(IV) oxide) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Co3O4. Nó chứa cobalt ở trạng thái oxy hóa IV, có nghĩa là mỗi nguyên tử cobalt trong hợp chất này có bốn nguyên tử oxi liên kết với nó. Cobalt tetroxide thường là một chất rắn màu đen hoặc nâu đỏ, và nó được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như là một chất xúc tác trong quá trình tổng hợp hữu cơ và là một phụ gia trong sản xuất nam châm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cobalt Tetroxide
Tên gọi khác: Cobalt Black Oxide, Cobalt(IV) oxide, Tricobalt tetroxide, Cobaltoxide
Công thức: Co3O4
Số CAS: 1308-06-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng chất rắn màu đen
1. Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 là gì?
Cobalt tetroxide, còn được gọi là Cobalt(IV) oxide với công thức hóa học là Co3O4, là một hợp chất cobalt quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Đặc trưng bởi màu đen hoặc nâu đỏ của nó, Cobalt tetroxide thường được sản xuất dưới dạng bột rắn có cấu trúc tinh thể.
Một trong những ứng dụng chính của hợp chất này nằm trong lĩnh vực sản xuất nam châm, nơi nó được sử dụng làm phụ gia quan trọng trong việc tạo ra các nam châm mạnh và ổn định. Nó cũng thường được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình tổng hợp hữu cơ và các ứng dụng công nghiệp khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cobalt tetroxide có tính độc hại đối với con người và môi trường, do đó, cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi xử lý và sử dụng nó. Sự sáng tạo trong việc áp dụng hợp chất này đã đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và khoa học hiện đại.

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4
Cobalt tetroxide có thể được sản xuất từ một số nguồn khác nhau và thông qua các quy trình hóa học cụ thể. Dưới đây là một ví dụ về cách sản xuất Cobalt tetroxide:
Nguồn gốc: Cobalt tetroxide có thể được tạo ra từ các nguồn cobalt tự nhiên hoặc từ các quá trình tái chế và trích ly từ các sản phẩm chứa cobalt. Các nguồn tự nhiên bao gồm mỏ cobalt, trong đó cobalt được khai thác và raffinát cobalt (cobalt raffinate) từ quá trình nặn niken và cobalt.
Cách sản xuất: Sản xuất Cobalt tetroxide thông qua quá trình hóa học bao gồm các bước chính sau đây:
Trích ly Cobalt: Đối với cobalt tự nhiên, quá trình trích ly cobalt phải được thực hiện. Cobalt được tách ra từ mỏ hoặc từ nguồn khai thác cobalt khác.
Oxidation: Cobalt được chuyển từ trạng thái hóa trị II sang hóa trị IV thông qua quá trình oxy hóa. Điều này thường được thực hiện bằng cách trộn cobalt với một chất oxy hóa mạnh hoặc thông qua tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ cao.
Lọc và tinh chế: Sau khi hình thành Cobalt tetroxide, nó cần được tinh chế và tách bỏ các tạp chất. Quy trình này thường bao gồm việc lọc, rửa và tinh chế sơ bộ.
Tinh chế cuối cùng: Cobalt tetroxide có thể được tinh chế cuối cùng bằng cách sử dụng các phương pháp hóa học để loại bỏ tạp chất và nâng cao độ tinh khiết.
3. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4
Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Cobalt tetroxide (Co3O4):
Tính chất Vật lý:
- Màu sắc: Cobalt tetroxide thường có màu đen hoặc nâu đỏ đậm, làm cho nó trở thành một chất rắn màu đen đặc trưng.
- Tính chất tinh thể: Nó có cấu trúc tinh thể không gian và thuộc loại các hợp chất spinel.
- Tính tan: Cobalt tetroxide không tan trong nước hoặc etanol, nhưng có thể tan trong axit.
- Tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt: Nó không dẫn điện hoặc dẫn nhiệt tốt. Điều này làm cho nó không phải là một dẫn chất nhiệt động và điện động tốt.
- Khối lượng riêng: Cobalt tetroxide có khối lượng riêng khoảng 4,8 - 5,1 g/cm³.
Tính chất Hóa học:
- Tính kháng axit: Cobalt tetroxide kháng axit mạnh và không phản ứng với nhiều loại axit, bao gồm cả axit sulfuric và axit nitric.
- Tính oxi hóa: Nó là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng tạo ra các hợp chất khác chứa cobalt trong các trạng thái oxy hóa khác nhau.
- Tính phản ứng với amoniac: Cobalt tetroxide có thể phản ứng với amoniac để tạo ra các hợp chất có màu khác nhau.
- Tính chất từ tính: Cobalt tetroxide có tính từ tính và được sử dụng trong việc sản xuất các nam châm mạnh.
- Tính độc hại: Cobalt tetroxide là một chất độc hại và cần được xử lý với cẩn thận trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu. Tiếp xúc lâu dài có thể gây hại cho sức khỏe con người.

4. Ứng dụng của Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Cobalt tetroxide (Co3O4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất hóa học và từ tính của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Cobalt tetroxide:
4.1. Gốm sứ thủy tinh
Cobalt tetroxide (Co3O4) cũng có một số ứng dụng trong ngành gốm sứ thủy tinh, bao gồm:
Màu sắc và sự bền màu: Cobalt tetroxide được sử dụng như một chất nhuộm màu xanh hoặc đen trong gốm sứ và thủy tinh. Nó tạo ra các màu sắc đẹp và bền màu, cho phép tạo ra các sản phẩm thủy tinh và gốm sứ màu sắc hấp dẫn và ổn định.
Làm mất mùi và tạo màu cho thủy tinh chống tia UV: Trong ngành sản xuất kính chống tia UV, cobalt tetroxide có thể được sử dụng để làm mất mùi và tạo màu cho thủy tinh, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi tác động của tia tử ngoại có hại.
Gốm sứ từ tính: Cobalt tetroxide cũng có tính từ tính mạnh, do đó, nó có thể được sử dụng để tạo ra gốm sứ từ tính. Các sản phẩm này có ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học, bao gồm cả việc sản xuất nam châm và các thiết bị từ tính.
Tạo màu cho sứ nghệ thuật và thủy tinh trang trí: Cobalt tetroxide thường được sử dụng trong sản xuất sứ nghệ thuật và thủy tinh trang trí để tạo ra các sản phẩm có màu sắc độc đáo và thu hút sự chú ý.

Tham khảo thêm hóa chất ngành thủy tinh tại đây.
4.2. Sản xuất nam châm
Cobalt tetroxide (Co3O4) được sử dụng trong ngành sản xuất nam châm để tạo ra các nam châm mạnh và ổn định. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Cobalt tetroxide trong việc sản xuất nam châm:
Nam châm cứng: Cobalt tetroxide thường được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nam châm cứng, còn gọi là nam châm có độc lớn (permanent magnets). Các nam châm cứng này có tính từ tính mạnh và được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như máy móc công nghiệp, thiết bị y tế (ví dụ: máy MRI), và trong các thiết bị điện tử như ổ cứng và loa.
Nam châm mềm: Cobalt tetroxide cũng được sử dụng trong việc sản xuất nam châm mềm, còn được gọi là nam châm có độc thấp (soft magnets). Những nam châm này thường không giữ tính từ tính sau khi loại bỏ nguồn năng lượng từ nó. Ứng dụng chính của nam châm mềm là trong máy biến áp, cảm biến, và các thiết bị điện tử khác.
Nam châm trường nhỏ: Cobalt tetroxide còn được sử dụng trong sản xuất nam châm dùng trong các ứng dụng có trường từ nhỏ, như các bộ cảm biến, bộ biến đổi động cơ, và các thiết bị đo lường.
Nam châm từ tính mạnh: Nam châm có chất lượng từ tính mạnh được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử và công nghiệp. Cobalt tetroxide chịu trách nhiệm cho tính năng từ tính xuất sắc của những nam châm này.

Tỉ lệ sử dụng Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 trong sản xuất nam châm
Tỉ lệ sử dụng của Cobalt tetroxide (Co3O4) trong sản xuất nam châm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nam châm và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, cobalt tetroxide thường chiếm một phần quan trọng trong thành phần của nam châm vĩnh cửu (permanent magnets). Dưới đây là một ước tính tỉ lệ sử dụng thông thường:
Nam châm neodymium-iron-boron (NdFeB): Đây là một trong những loại nam châm cứng mạnh nhất và phổ biến nhất. Cobalt tetroxide thường được sử dụng trong quá trình sản xuất nam châm NdFeB, và nó có thể chiếm khoảng 15% - 30% khối lượng của nam châm này. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi theo loại và mục đích sử dụng cụ thể của nam châm.
Nam châm samarium-cobalt (SmCo): Loại nam châm SmCo cũng sử dụng cobalt tetroxide trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ sử dụng có thể cao hơn so với NdFeB, và cobalt thường chiếm một phần lớn hơn (ví dụ: khoảng 25% - 50%) trong nam châm SmCo.
Nam châm AlNiCo: Loại nam châm này là hợp chất của nhôm (Aluminum), niken (Nickel), và cobalt. Cobalt tetroxide cũng có thể được sử dụng để cung cấp cobalt trong sản xuất nam châm AlNiCo. Tỉ lệ sử dụng có thể khác nhau, nhưng cobalt thường chiếm một phần quan trọng trong thành phần của nam châm này.
Nam châm từ tính mềm: Cobalt tetroxide cũng có thể được sử dụng để sản xuất nam châm từ tính mềm, chẳng hạn như các bộ cảm biến và các ứng dụng khác có trường từ nhỏ. Tỉ lệ sử dụng ở đây có thể thấp hơn và có thể dao động từ một vài phần trăm đến một phần trăm thấp hơn.

4.3. Ngành điện tử
Cobalt tetroxide (Co3O4) có một số ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực điện tử nhờ vào tính chất từ tính và khả năng điều chỉnh ứng dụng điện học. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể trong điện tử:
Ổ đĩa cứng (Hard Disk Drives - HDDs): Cobalt tetroxide thường được sử dụng trong việc sản xuất lớp từ tính của các ổ đĩa cứng. Nó giúp tạo ra các mảng từ tính trên đĩa cứng, nơi dữ liệu được lưu trữ và đọc ra.
Bộ lọc sóng điện tử: Cobalt tetroxide có khả năng điều chỉnh dải tần số của sóng điện tử, nên nó được sử dụng trong việc sản xuất các bộ lọc sóng để kiểm soát và cắt bớt các tín hiệu điện tử tại các dải tần số cụ thể.
Ứng dụng từ tính và cảm biến: Do tính từ tính mạnh của nó, cobalt tetroxide được sử dụng trong việc sản xuất cảm biến từ tính, chẳng hạn như cảm biến Hall, và các ứng dụng từ tính khác nhau trong điện tử, bao gồm bộ biến đổi động cơ và bộ cảm biến đo lường.
Pin lithium-ion: Trong một số trường hợp, cobalt tetroxide có thể được sử dụng trong thành phần của pin lithium-ion để tạo ra lớp từ tính trong pin, cải thiện hiệu suất và độ ổn định của chúng.
Ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu: Cobalt tetroxide cũng được sử dụng trong các thiết bị và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực điện tử, ví dụ như trong việc nghiên cứu tài liệu từ tính và các ứng dụng từ tính đặc biệt.
Điện tử tiêu thụ: Nó có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử tiêu thụ như máy tính, điện thoại di động và các sản phẩm điện tử khác để cung cấp hiệu suất từ tính cần thiết.

4.4. Các ứng dụng khác
Chất xúc tác: Hợp chất này thường được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học như hydrogenation và oxidation. Nó có khả năng tạo ra các điều kiện tối ưu cho các phản ứng hóa học, do đó, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất.
Nanomaterials: Cobalt tetroxide có tính từ tính mạnh, nên nó được sử dụng trong việc sản xuất các nanomaterials có chứa cobalt, ví dụ như các hệ thống từ tính nano và nanođiện từ.
Dược phẩm: Cobalt tetroxide có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, như là một chất tạo màu trong các loại thuốc.
Nghiên cứu khoa học: Hợp chất này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tài liệu từ tính và trong việc nghiên cứu các tính chất từ tính đặc biệt.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4
Bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt tetroxide (Co3O4) đòi hỏi tuân thủ các biện pháp an toàn và quy định nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong nơi thoáng mát và khô: Cobalt tetroxide nên được lưu trữ trong môi trường thoáng mát và khô để tránh tạo điều kiện cho phản ứng không mong muốn.
- Giữ xa tầm tay của trẻ em: Hợp chất này là độc hại, vì vậy cần đặt nó ngoài tầm tay của trẻ em và người không được đào tạo trong việc xử lý các hóa chất độc hại.
An toàn khi sử dụng:
- Đeo bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Cobalt tetroxide, cần đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, áo chống hóa chất, găng tay bảo hộ, và khẩu trang phù hợp.
- Làm việc trong môi trường thông gió tốt: Hạn chế tiếp xúc với hơi hoặc bụi của hợp chất cobalt bằng cách làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió tốt để loại bỏ khỏi không khí.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Tránh tiếp xúc trực tiếp của cobalt tetroxide với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, dùng nước sạch rửa kỹ và tìm sự chăm sóc y tế nếu cần.
Xử lý sự cố:
- Trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu có sự cố và tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút. Tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu cần.
- Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tiếp xúc không mong muốn: Isolate và đánh bóng khu vực xảy ra sự cố. Sau đó, thông báo cho chuyên gia về hóa chất và độc học để xử lý tình huống.
- Xử lý chất thải một cách an toàn: Cobalt tetroxide là chất độc hại, do đó, cần tuân theo quy định về xử lý chất thải độc hại và không xả thải trái phép.
Trong mọi tình huống, tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định an toàn cụ thể của cơ sở là cần thiết để đảm bảo an toàn khi sử dụng Cobalt tetroxide.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
6. Mua Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng tạo màu gốm sứ, sản xuất nam châm, linh kiện điện tử..
Đây là địa chỉ bán Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 có thể mang lại cho bạn!

7. Báo giá Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4 dạng bột màu đen đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4, Trung Quốc , 25kg/thùng
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt Tetroxide ở đâu, mua bán Coban Oxit ở hà nội, mua bán Co3O4 giá rẻ, Mua bán Coban Oxide dùng trong ứng dụng sản xuất nam châm, linh kiện điện tử, gốm sứ màu xanh coban...
Nhập khẩu Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4 cung cấp Cobalt Tetroxide - Coban Oxit - Co3O4.
Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226
Zalo – Viber: 0972 835 226
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:41 Thứ Ba 19/09/2023