Hotline: 086.818.3331 (8h - 12h, 13h30 - 24h)
Thông báo

Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Trung Quốc
Giá: 0₫ 0₫ -0%

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

Choline clorua là một hợp chất hữu cơ có công thức [(CH₃)₃NCH₂CH₂OH]⁺Cl⁻. Nó là một muối amoni bậc bốn, bao gồm các cation choline và anion clorua. Nó là hợp chất nhị chức, nghĩa là nó chứa cả nhóm chức amoni bậc bốn và nhóm chức hydroxyl. Cation của muối này, choline, xảy ra trong tự nhiên ở các sinh vật sống.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Choline Chloride
Tên gọi khác: Choline Hydrochloride, Choline Clorua, (2-Hydroxyethyl)trimethylammonium Chloride, Vitamin B4, Choline Chloride Anhydrous
Công thức: C5H14ClNO
Số CAS: 67-48-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột hat màu nâu

1. Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO là gì?

Choline Chloride là một hợp chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong ngành thức ăn và dinh dưỡng. Với công thức hóa học C5H14ClNO, nó thuộc về họ chất bổ sung vitamin B-complex và choline, là một thành phần thiết yếu cho sự phát triển và chức năng của cơ thể con người và động vật. Choline chloride thường được sử dụng trong thức ăn gia súc và gia cầm như một cách để tăng cường sức kháng, cải thiện tăng trưởng, và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngành chăn nuôi để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất của động vật. Ngoài ra, choline chloride cũng có vai trò quan trọng trong sự tổng hợp lipid và sản xuất neurotransmitter acetylcholine, có tác động tích cực đối với hệ thần kinh và gan. Đây là một thành phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và hiệu suất của con người và động vật.

Choline Chloride

2. Nguồn gốc và cách sản xuất Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO

Choline Chloride có thể được sản xuất từ nhiều nguồn gốc khác nhau, nhưng phổ biến nhất là từ choline, một dạng của vitamin B-complex, hoặc từ hydrochloric acid (axit clohidric) và ethylene oxide (oxit etylen). Dưới đây là một số cách sản xuất Choline Chloride:

  1. Từ Choline: Choline Chloride có thể được sản xuất từ choline tự nhiên, mà có thể xuất phát từ các nguồn tự nhiên như lòng gan, lòng trắng trứng, và các sản phẩm động vật khác. Choline được chiết xuất và sau đó tác động với axit clohidric để tạo ra Choline Chloride.

  2. Từ Ethylene Oxide và Ammonium Chloride: Một phương pháp sản xuất phổ biến hơn là sử dụng ethylene oxide và ammonium chloride. Ethylene oxide tác động với ammonium chloride để tạo thành Choline Chloride.

  3. Từ dimethylethanolamine và ethylene oxide: Choline Chloride cũng có thể được tạo ra bằng cách sử dụng dimethylethanolamine (DMEA) và ethylene oxide trong một quá trình phản ứng hóa học.

Sản xuất Choline Chloride là một quá trình công nghiệp quan trọng để đáp ứng nhu cầu của ngành thức ăn và chăn nuôi, bởi vì chất này được sử dụng rộng rãi như một chất bổ sung dinh dưỡng cho động vật và trong sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm.

Choline Chloride-2

3. Tính chất vật lý và hóa học của Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của Choline Chloride:

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Choline Chloride thường tồn tại ở dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể màu trắng, tùy thuộc vào dạng cụ thể của nó.
  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Choline Chloride là khoảng 139.62 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Choline Chloride là khoảng 244-246°C.
  • Nhiệt độ sôi: Choline Chloride có nhiệt độ sôi tương đối cao, khoảng 302-305°C.
  • Dung tích: Choline Chloride có khả năng tan trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt và dễ dàng hòa tan trong nước.

Tính chất hóa học:

  • Tính bazơ: Choline Chloride là một hợp chất amine, có tính chất bazơ và có thể tạo ra các phản ứng hóa học với axit để tạo ra muối.
  • Tính chất hấp phụ: Choline Chloride có khả năng hấp phụ nước và các tác nhân khác, điều này làm cho nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và xử lý nước.
  • Phản ứng với axit: Choline Chloride có thể phản ứng với axit clohidric để tạo ra muối choline chloride.
  • Phản ứng với ethylene oxide: Một trong những phương pháp sản xuất Choline Chloride là sử dụng ethylene oxide trong phản ứng với ammonium chloride hoặc dimethylethanolamine.
  • Tương tác với lipid: Choline Chloride có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp lipid, đặc biệt là trong quá trình tạo ra phospholipid, một thành phần quan trọng của màng tế bào.

Choline Chloride-1

4. Ứng dụng của Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO do KDCCHEMICAL cung cấp

Choline Chloride có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thức ăn, dinh dưỡng, và hóa chất. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:

4.1. Thức ăn chăn nuôi 

Choline Chloride được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thức ăn và chăn nuôi như một chất bổ sung dinh dưỡng cho động vật. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của nó trong việc cung cấp dinh dưỡng cho động vật:

  • Gia súc và gia cầm: Choline Chloride thường được thêm vào thức ăn cho gia súc (bò, dê, cừu, vv.) và gia cầm (gà, vịt, ngan, vv.) như một nguồn choline cần thiết. Choline là một thành phần quan trọng trong quá trình trao đổi chất, quá trình tổng hợp lipid, và hỗ trợ chức năng gan.

  • Lợn: Trong ngành chăn nuôi lợn, Choline Chloride thường được sử dụng để cải thiện tăng trưởng, tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn, và giúp đối phó với tình trạng xơ gan lợn.

  • Thủy sản: Choline Chloride cũng được sử dụng trong thức ăn cho cá và tôm nuôi trồng thủy sản. Nó giúp cải thiện sức kháng, tăng trưởng, và chất lượng thịt của các loài thủy sản.

  • Thú cưng: Ngoài các loại động vật chăn nuôi lớn, Choline Chloride cũng có thể được sử dụng trong thức ăn cho thú cưng như chó và mèo để đảm bảo họ nhận đủ choline cho sức khỏe và phát triển.

  • Ngựa: Trong chăn nuôi ngựa, Choline Chloride có thể được sử dụng để cải thiện tăng trưởng, tăng cường sức kháng, và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.

  • Chim cảnh: Trong việc chăm sóc các loại chim cảnh, Choline Chloride có thể được thêm vào thức ăn để cải thiện sức kháng và sự phát triển của chim.

Choline Chloride-thức ăn chăn nuôi

Tỉ lệ sử dụng Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO trong thức ăn chăn nuôi

Tỉ lệ sử dụng Choline Chloride trong thức ăn cho động vật có thể thay đổi tùy thuộc vào loại động vật, giai đoạn phát triển, mục tiêu sản xuất, và nguồn thức ăn khác. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường cho Choline Chloride trong thức ăn cho động vật:

  • Gia cầm: Tùy theo loài và giai đoạn phát triển, tỷ lệ sử dụng Choline Chloride trong thức ăn cho gia cầm có thể dao động từ 100 đến 500 gram cho mỗi tấn thức ăn (100-500 ppm).

  • Lợn: Đối với lợn, tỷ lệ sử dụng có thể tùy theo mục tiêu sản xuất, nhưng thông thường nằm trong khoảng từ 100 đến 400 gram cho mỗi tấn thức ăn (100-400 ppm).

  • Thủy sản: Trong nuôi trồng thủy sản, tỷ lệ sử dụng Choline Chloride có thể thấp hơn, thường là từ 50 đến 200 gram cho mỗi tấn thức ăn (50-200 ppm), nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thủy sản và điều kiện nuôi trồng.

  • Thú cưng: Đối với thú cưng như chó và mèo, tỷ lệ sử dụng Choline Chloride có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm thức ăn cụ thể, nhưng thường là trong khoảng 0,1% đến 1% trong thức ăn của thú cưng.

  • Ngựa và chim cảnh: Tỷ lệ sử dụng Choline Chloride cho ngựa và chim cảnh có thể thay đổi, nhưng thông thường nằm trong khoảng từ 100 đến 500 gram cho mỗi tấn thức ăn (100-500 ppm).

Choline Chloride-thức ăn chăn nuôi-1

Quy trình sử dụng Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO trong thức ăn chăn nuôi

Quy trình sử dụng Choline Chloride trong thức ăn cho động vật phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại động vật, giai đoạn phát triển, mục tiêu sản xuất, và sản phẩm thức ăn cụ thể. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về quy trình sử dụng Choline Chloride:

  1. Xác định nhu cầu dinh dưỡng: Trước hết, bạn cần xác định nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của động vật trong chăn nuôi hoặc sản phẩm thức ăn. Điều này có thể liên quan đến loại động vật, độ tuổi, trọng lượng, mục tiêu tăng trưởng và sản xuất, và các yếu tố khác.

  2. Tính toán liều lượng: Dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và thông số kỹ thuật của Choline Chloride (tỉ lệ sử dụng, ppm), tính toán liều lượng cần thêm vào thức ăn. Thường, liều lượng được tính dựa trên trọng lượng thức ăn hoặc trọng lượng động vật.

  3. Chuẩn bị Choline Chloride: Choline Chloride thường có dạng bột hoặc hạt tinh thể. Trong quá trình sử dụng, nó cần được kết hợp hoặc pha loãng với một chất nào đó để đảm bảo phân phối đồng đều trong thức ăn. Điều này có thể thực hiện thông qua việc trộn Choline Chloride với một phần thức ăn hoặc sử dụng chất mang.

  4. Kết hợp Choline Chloride với thức ăn: Thường, Choline Chloride được kết hợp với thức ăn trong quá trình sản xuất thức ăn hoặc tại các trang trại chăn nuôi. Quá trình này đảm bảo rằng Choline Chloride được phân phối đều trong toàn bộ thức ăn.

  5. Kiểm tra và theo dõi: Quá trình sử dụng Choline Chloride cần được kiểm tra và theo dõi đều đặn để đảm bảo rằng liều lượng đúng đã được thêm vào thức ăn và động vật đang nhận đủ choline cần thiết.

  6. Tuân thủ hướng dẫn và tiêu chuẩn: Tuân thủ các hướng dẫn và tiêu chuẩn về an toàn và sử dụng Choline Chloride là rất quan trọng để đảm bảo rằng không có tình trạng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách xảy ra.

  7. Lưu trữ an toàn: Choline Chloride cần được lưu trữ ở điều kiện an toàn để tránh tác động của ánh nắng mặt trời và độ ẩm.

Choline Chloride-thức ăn chăn nuôi-3

Ngoài Choline Chloride 60% - Choline Clorua - Vitamin B4 thì trong ngành chăn nuôi còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Trong công nghiệp thức ăn và chăn nuôi, ngoài Choline Chloride, còn có nhiều hóa chất khác được sử dụng như chất bổ sung dinh dưỡng và phụ gia thức ăn. Dưới đây là một số ví dụ về những hóa chất này, kèm theo công thức hóa học:

  • Vitamin A (Retinol): Công thức hóa học: C20H30O. Vitamin A là một loại vitamin quan trọng cho sự phát triển của động vật và có vai trò quan trọng trong hệ thống thị giác.

  • Vitamin D (Cholecalciferol): Công thức hóa học: C27H44O. Vitamin D giúp cải thiện sự hấp thụ canxi và phosphorus, quan trọng cho sức khỏe xương của động vật.

  • Vitamin E (Tocopherol): Công thức hóa học: C29H50O2. Vitamin E là một chất chống oxi hóa quan trọng giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương.

  • Kẽm (Zinc): Công thức hóa học: Zn. Kẽm là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe và tăng trưởng của động vật.

  • Selenium: Công thức hóa học: Se. Selenium là một khoáng chất vi lượng có vai trò quan trọng trong chức năng miễn dịch và chống oxi hóa.

  • Methionine: Công thức hóa học: C5H11NO2S. Methionine là một amino acid quan trọng cho quá trình tổng hợp protein và chức năng gan.

  • Lysine: Công thức hóa học: C6H14N2O2. Lysine là một amino acid khác quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.

  • Calcium Carbonate: Công thức hóa học: CaCO3. Calcium Carbonate thường được sử dụng để cung cấp canxi cho động vật.

  • Magnesium Oxide: Công thức hóa học: MgO. Magnesium Oxide là một nguồn magnesium quan trọng cho sự phát triển và sức khỏe của động vật.

Choline Chloride-thức ăn chăn nuôi-4

4.2. Xử lý nước

Choline Chloride không phải là một hợp chất chính được sử dụng trong xử lý nước cảnh quan, nhưng nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng nhất định liên quan đến công nghiệp nước và xử lý nước. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực xử lý nước:

  • Chất khử độc: Choline Chloride có khả năng hấp phụ nước và một số tạp chất, và nó có thể được sử dụng như một chất khử độc trong một số tình huống để loại bỏ các hạt bẩn và tạp chất từ nước.

  • Chất tạo bọt: Choline Chloride có thể được sử dụng như một chất tạo bọt trong các quá trình xử lý nước, giúp tạo ra bọt khí hoặc bọt để loại bỏ các tạp chất và chất ô nhiễm.

  • Chất ổn định pH: Choline Chloride có thể được sử dụng để kiểm soát và điều chỉnh độ pH trong nước, đặc biệt là trong các quá trình xử lý nước và xử lý nước thải.

  • Tạo màng nước: Choline Chloride có thể được sử dụng trong một số ứng dụng để tạo màng nước hoặc tạo ra màng nước bằng cách tác động vào giao diện nước/giới hạn khí, thích hợp cho các ứng dụng như xử lý nước và quy trình hóa học.

Choline Chloride-xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Choline Chloride 60% - Choline Clorua trong xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng Choline Chloride trong xử lý nước cảnh quan thường thấp và phụ thuộc vào loại ứng dụng cụ thể. Choline Chloride không phải là một chất xử lý nước chính và thường được sử dụng như một chất phụ trợ trong một số tình huống. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng Choline Chloride trong một số ứng dụng xử lý nước:

  • Khử độc và loại bỏ tạp chất: Trong các ứng dụng như xử lý nước cung cấp cho hệ thống cấp nước công cộng hoặc trong các quá trình xử lý nước thải, Choline Chloride có thể được sử dụng để khử độc và loại bỏ một số tạp chất. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thường rất thấp, thường chỉ trong khoảng ppm (phần trên một triệu).

  • Tạo bọt: Trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm, có thể sử dụng Choline Chloride như một chất tạo bọt. Tỉ lệ sử dụng cụ thể có thể thấp và phụ thuộc vào yêu cầu của quá trình cụ thể.

  • Điều chỉnh pH: Choline Chloride cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nước. Tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào mục tiêu điều chỉnh pH cụ thể.

  • Tạo màng nước: Trong một số ứng dụng nghiên cứu hoặc công nghiệp, Choline Chloride có thể được sử dụng để tạo màng nước. Tỉ lệ sử dụng có thể thấp và phụ thuộc vào thiết kế và mục tiêu của quá trình.

4.3. Sản xuất hóa chất

Choline Chloride cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất hóa chất trong một số ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng sản xuất hóa chất của Choline Chloride:

  • Sản xuất chất tạo bọt: Choline Chloride có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các loại chất tạo bọt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm làm sạch. Nó có khả năng tạo ra bọt, làm cho các sản phẩm như xà phòng và kem đánh răng có cấu trúc tạo bọt tốt.

  • Chất chống oxi hóa: Choline Chloride có khả năng hấp phụ nước và có thể được sử dụng như một chất chống oxi hóa trong các sản phẩm hóa chất. Nó có thể giúp bảo quản và bảo vệ các hợp chất hóa học khỏi sự phân hủy do tác động của không khí và ánh sáng.

  • Chất ổn định pH: Choline Chloride cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh và ổn định độ pH trong các quá trình sản xuất hóa chất. Việc điều chỉnh pH là quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học.

  • Thủy phân: Trong một số phản ứng hóa học, Choline Chloride có thể được sử dụng như một chất xúc tác hoặc chất trợ giúp trong quá trình thủy phân các hợp chất hóa học.

  • Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác: Choline Chloride cũng có thể được sử dụng làm thành phần trong quá trình sản xuất các sản phẩm hóa chất khác, như mực in và các sản phẩm hóa chất khác.

Choline Chloride-xà phòng

4.4. Các ứng dụng khác

Công nghiệp thức ăn: Choline Chloride thường được sử dụng trong sản xuất thức ăn gia đình và thức ăn công nghiệp như một loại chất điều vị, cung cấp hương vị và mùi cho các sản phẩm thực phẩm.

Dinh dưỡng cho con người: Một số sản phẩm dinh dưỡng và thực phẩm chức năng cũng chứa Choline Chloride, vì nó có vai trò quan trọng trong sự phát triển của não và chức năng của gan.

Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Choline Chloride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, bao gồm thuốc bổ sung choline cho con người.

Công nghiệp dệt may và da: Choline Chloride được sử dụng trong quá trình làm mềm và hoàn thiện da và trong việc làm mịn vải dệt may.

Sản xuất mực in: Nó có thể được sử dụng làm thành phần trong mực in.

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO

Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Choline Chloride (C5H14ClNO) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:

Bảo quản:

  • Lưu trữ trong điều kiện mát mẻ và khô: Choline Chloride cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Đóng gói kín đáo: Đảm bảo bao bì của Choline Chloride luôn đóng kín để ngăn chất này tiếp xúc với không khí và nước.
  • Lưu trữ riêng biệt: Tránh lưu trữ Choline Chloride cùng với các hóa chất khác, đặc biệt là các hóa chất có khả năng phản ứng hoặc gây cháy.

An toàn:

  • Sử dụng bảo hộ cá nhân (PPE): Khi làm việc với Choline Chloride, cần đeo kính bảo hộ, găng tay hóa học, áo khoác bảo vệ và mặt nạ khi cần thiết.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Choline Chloride có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu tiếp xúc, ngay lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Làm việc trong không gian thông thoáng: Hãy làm việc với Choline Chloride trong môi trường có đủ thông gió để hạn chế hít phải hơi hoặc bụi của nó.
  • Tránh ăn uống và hút thuốc khi làm việc: Không nên ăn uống, hút thuốc hoặc sử dụng mỹ phẩm trong khi làm việc với Choline Chloride.

Xử lý sự cố:

  • Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc, lập tức rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng tiếp tục, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Trong trường hợp nổ hoặc cháy: Nếu xảy ra nổ hoặc cháy, lập tức di chuyển ra khỏi khu vực nguy hiểm và gọi cứu hỏa. Không nên cố gắng dập lửa bằng nước.
  • Xử lý rò rỉ hoặc tràn: Nếu có rò rỉ hoặc tràn Choline Chloride, cần sử dụng các biện pháp an toàn để ngăn chất này tiếp xúc với môi trường và nước ngầm. Lập khu vực cách ly và thực hiện việc làm sạch và xử lý chất thải một cách an toàn.

Choline Chloride-3

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet). 
  • MSDS (Material Safety Data Sheet) 
  • COA (Certificate of Analysis) 
  • C/O (Certificate of Origin) 
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality) 
  • CFS (Certificate of Free Sale) 
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận) 
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification) 
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate) 
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO tại KDCCHEMICAL - một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng thức ăn chăn nuôi, xử lý nước, nông nghiệp, thực phẩm...

Đây là địa chỉ bán Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO do KDCCHEMICAL phân phối - Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO có thể mang lại cho bạn!

Choline Chloride-4

7. Báo giá Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO dạng bột màu nâu đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 - 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Choline Chloride 60% ở đâu, mua bán Choline Clorua ở hà nội, mua bán C5H14ClNO giá rẻ, Mua bán Vitamin B4 dùng trong ứng dụng sản xuất thức ăn chăn nuôi, xử lý nước, nông nghiệp, thực phẩm...

Nhập khẩu Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO cung cấp Choline Chloride 60% - Choline Clorua - C5H14ClNO.

Hotline: 086.818.3331 - 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 15:57 Thứ Hai 09/10/2023

1. Điều kiện đổi trả

Quý Khách hàng cần kiểm tra tình trạng hàng hóa và có thể đổi hàng/ trả lại hàng ngay tại thời điểm giao/nhận hàng trong những trường hợp sau:

  • Hàng không đúng chủng loại, mẫu mã trong đơn hàng đã đặt hoặc như trên website tại thời điểm đặt hàng.
  • Không đủ số lượng, không đủ bộ như trong đơn hàng.
  • Tình trạng bên ngoài bị ảnh hưởng như rách bao bì, bong tróc, bể vỡ…

 Khách hàng có trách nhiệm trình giấy tờ liên quan chứng minh sự thiếu sót trên để hoàn thành việc hoàn trả/đổi trả hàng hóa. 


2. Quy định về thời gian thông báo và gửi sản phẩm đổi trả

  • Thời gian thông báo đổi trả: trong vòng 48h kể từ khi nhận sản phẩm đối với trường hợp sản phẩm thiếu phụ kiện, quà tặng hoặc bể vỡ.
  • Thời gian gửi chuyển trả sản phẩm: trong vòng 14 ngày kể từ khi nhận sản phẩm.
  • Địa điểm đổi trả sản phẩm: Khách hàng có thể mang hàng trực tiếp đến văn phòng/ cửa hàng của chúng tôi hoặc chuyển qua đường bưu điện.

Trong trường hợp Quý Khách hàng có ý kiến đóng góp/khiếu nại liên quan đến chất lượng sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ đường dây chăm sóc khách hàng của chúng tôi.

1. Giới thiệu

Chào mừng quý khách hàng đến với website chúng tôi.

Khi quý khách hàng truy cập vào trang website của chúng tôi có nghĩa là quý khách đồng ý với các điều khoản này. Trang web có quyền thay đổi, chỉnh sửa, thêm hoặc lược bỏ bất kỳ phần nào trong Điều khoản mua bán hàng hóa này, vào bất cứ lúc nào. Các thay đổi có hiệu lực ngay khi được đăng trên trang web mà không cần thông báo trước. Và khi quý khách tiếp tục sử dụng trang web, sau khi các thay đổi về Điều khoản này được đăng tải, có nghĩa là quý khách chấp nhận với những thay đổi đó.

Quý khách hàng vui lòng kiểm tra thường xuyên để cập nhật những thay đổi của chúng tôi.

2. Hướng dẫn sử dụng website

Khi vào web của chúng tôi, khách hàng phải đảm bảo đủ 18 tuổi, hoặc truy cập dưới sự giám sát của cha mẹ hay người giám hộ hợp pháp. Khách hàng đảm bảo có đầy đủ hành vi dân sự để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Trong suốt quá trình đăng ký, quý khách đồng ý nhận email quảng cáo từ website. Nếu không muốn tiếp tục nhận mail, quý khách có thể từ chối bằng cách nhấp vào đường link ở dưới cùng trong mọi email quảng cáo.


3. Thanh toán an toàn và tiện lợi

Người mua có thể tham khảo các phương thức thanh toán sau đây và lựa chọn áp dụng phương thức phù hợp:

Cách 1: Thanh toán trực tiếp (người mua nhận hàng tại địa chỉ người bán)
Cách 2: Thanh toán sau (COD – giao hàng và thu tiền tận nơi)
Cách 3: Thanh toán online qua thẻ tín dụng, chuyển khoản

Làm thế nào để tôi đặt hàng online?
Mode Fashion rất vui lòng hỗ trợ khách hàng đặt hàng online bằng một trong những cách đặt hàng sau:
- Truy cập trang web: Mode Fashion
- Gửi email đặt hàng về địa chỉ: hi@modefashion.com
- Liên hệ số hotline: 1900.636.000 để đặt sản phẩm
- Chat với tư vấn viên trên fanpage của Mode
Nếu tôi đặt hàng trực tuyến có những rủi ro gì không?
Với Mode, khách hàng không phải lo lắng, vì chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng tốt, giá cả phải chăng. Đặc biệt, khách hàng sẽ nhận được sản phẩm và thanh toán cùng một thời điểm.
Nếu tôi mua sản phẩm với số lượng nhiều thì giá có được giảm không?
Khi mua hàng với số lượng nhiều khách hàng sẽ được hưởng chế độ ưu đãi, giảm giá ngay tại thời điểm mua hàng.
Khách hàng vui lòng liên hệ Mode để được hỗ trợ trực tiếp qua số điện thoại: 1900.636.000
Quy đinh hoàn trả và đổi sản phẩm của Mode như thế nào?
Khách hàng vui lòng tham khảo chính sách đổi trả sản phẩm của Mode để được cung cấp thông tin đầy đủ và chi tiết nhất.
Lưu ý: Đối với dòng sản phẩm túi và giày điều kiện đổi trả được thực hiện trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng và hàng hoá đảm bảo còn giữ nguyên tem nhãn sản phẩm. (chưa qua sử dụng)
Tôi mua hàng rồi, không vừa ý có thể đổi lại hay không?
Khi mua hàng nếu khách hàng không vừa ý với sản phẩm, hãy cho Mode được biết, chúng tôi sẽ đổi ngay sản phẩm cho khách hàng. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm chưa qua sử dụng, còn nguyên tem nhãn. Chúng tôi sẽ hỗ trợ đổi (size, màu, sản phẩm khác) cho khách hàng.
Tôi đã chọn hình thức thanh toán COD, nhưng khi hàng tới nơi, tôi không muốn lấy có được không?
Mode sẵn sàng nhận lại hàng và mong nhận được phản hồi từ quý khách.
Tôi phải trả phí vận chuyển tận nơi như thế nào?
Khách hàng sẽ được miễn phí 100% cước vận chuyển trong nước với đơn hàng trị giá trên 300.000vnd.
Tôi có được đổi sản phẩm mới hoặc hoàn trả tiền không?
Khi hàng hoá thoả điều kiện đổi/ trả, khách sẽ được đổi trả và hoàn tiền trong trường hợp trả hàng hoặc đổi hàng có giá trị thấp hơn
Nếu đổi trả tôi không mang theo hoá đơn và phiếu thông tin sản phẩm thì có được đổi trả không?
Trường hợp, khách hàng không có hóa đơn hoặc phiếu thông tin sản phẩm, Mode vẫn linh động đổi hoặc trả sản phẩm thông qua Số điện thoại mà Khách hàng đã cung cấp lúc mua hàng.
Khách hàng vui lòng cung cấp Số điện thoại cho nhân viên bán hàng để đối soát lại với hệ thống để được hỗ trợ nhanh chóng.
Khi đặt hàng online, tôi phải thanh toán như thế nào?
Mode cung cấp đến Khách hàng các hình thức thanh toán linh hoạt như
- COD: Thanh toán trực tiếp khi nhận hàng cho nhân viên bưu điện
- Chuyển khoản: CTY CP SX TM DV JUNO 19166686668998
NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM- CN SÀI GÒN
Các hình thức ví điện tử khác

Sản phẩm đã xem