Chất nhũ hóa Polysorbate 80 - TWEEN 80
Polysorbate 80, còn được gọi là Tween 80, là một chất nhũ hóa phổ biến được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Đây là một loại este polioxietylen của sorbitan và axit oleic.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: TWEEN 80
Tên gọi khác: Chất nhũ hóa Polysorbate 80, Polyoxyethylene sorbitan monooleate, E433, Sorbitan oleate ethoxylate, Polysorbate-80, Alkest TW 80
Công thức: C64H124O26
Số CAS: 9005-65-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/can
Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt, không màu, có độ nhớt cao.
Hotline: 0972.835.226
1. Tổng quan về Chất nhũ hóa Polysorbate 80 - TWEEN 80
Chất nhũ hóa Polysorbate 80, còn được biết đến với tên gọi thương mại là Tween 80, là một loại chất nhũ hóa không ion (nonionic surfactant) thuộc họ polysorbate. Nó được sản xuất bằng cách ester hóa sorbitol (một loại đường alcohol) với axit oleic (một loại axit béo).
Polysorbate 80/Tween 80 có tính chất chủ yếu là nhũ hóa và phân tán. Nó có khả năng hòa tan cả trong nước và dầu, làm cho nó trở thành một chất nhũ hóa hiệu quả để kết hợp các chất không hòa tan vào các dung dịch nước hoặc dầu. Polysorbate 80/Tween 80 giúp tạo ra các hệ thống phân tán ổn định và giảm căng mặt, giúp các chất không hòa tan như dầu, hương liệu, màu sắc và các chất hoạt động bề mặt khác trở nên hòa tan và phân tán trong sản phẩm.
Ứng dụng của Polysorbate 80/Tween 80 rất đa dạng trong các ngành công nghiệp, bao gồm thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghệ sinh học. Với tính chất nhũ hóa và phân tán, nó được sử dụng để tạo độ nhũ hoá và ổn định trong các sản phẩm như kem, sữa chua, nước giải khát, thuốc uống, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc da, protein và kháng thể monoclonal.
Lưu ý rằng Polysorbate 80/Tween 80 là một chất phụ gia và việc sử dụng nó phải tuân theo liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chất nhũ hóa Polysorbate 80 - TWEEN 80
Tính chất vật lý và hóa học của Polysorbate 80/Tween 80 như sau:
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Polysorbate 80/Tween 80 là một chất lỏng trong suốt.
- Màu sắc: Không màu.
- Mùi: Có mùi hơi nhẹ.
- Hương vị: Hương vị không mạnh.
- Điểm nóng chảy: Khoảng từ -10°C đến -5°C.
- Điểm sôi: Khoảng từ 150°C đến 210°C.
- Độ nhớt: Polysorbate 80/Tween 80 có độ nhớt cao, là một chất lỏng có độ nhớt hơn nước.
Tính chất hóa học:
- Hòa tan: Polysorbate 80/Tween 80 có khả năng hòa tan cả trong nước và dầu. Điều này làm cho nó trở thành một chất nhũ hóa hiệu quả để kết hợp các chất không hòa tan vào các dung dịch nước hoặc dầu.
- Tương hợp: Polysorbate 80/Tween 80 có khả năng tương hợp với nhiều loại chất, bao gồm dầu, hương liệu, màu sắc và các chất hoạt động bề mặt khác.
- Stabilit: Polysorbate 80/Tween 80 có khả năng tạo thành các hệ thống phân tán ổn định và giảm căng mặt, giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: Polysorbate 80/Tween 80 không có tính chất phản ứng hóa học đáng kể. Nó là một chất không ion và không tạo thành phản ứng hóa học đặc trưng.
Tuy nhiên, khi sử dụng Polysorbate 80/Tween 80, cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và liều lượng được quy định, đồng thời cân nhắc các yếu tố như tương tác với các chất khác và mức độ đáp ứng cá nhân.
3. Ứng dụng của Chất nhũ hóa Polysorbate 80 - TWEEN 80
Polysorbate 80/Tween 80 có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
Thực phẩm: Polysorbate 80/Tween 80 được sử dụng để tạo độ sánh và đồng nhất trong các sản phẩm như kem, sốt, nước giải khát, kem lạnh và sữa chua.
Dược phẩm: Nó thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nén, thuốc uống và chất nhũ hóa trong các loại thuốc dùng qua đường tiêm. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm như vitamin, chất nhũ hóa trong thuốc nhỏ mắt và mỹ phẩm.
Mỹ phẩm: Polysorbate 80/Tween 80 thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để tạo thành các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và kem chống nắng. Nó cung cấp khả năng nhũ hóa và giữ ẩm cho da.
Công nghệ sinh học: Polysorbate 80/Tween 80 cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ sinh học, như là một chất nhũ hóa trong quá trình sản xuất protein và kháng thể monoclonal.
Công nghiệp: Polysorbate 80/Tween 80 cũng có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như dầu mỏ, sơn và mực in, nơi nó được sử dụng như một chất phụ gia nhũ hóa và phân tán.
Lưu ý rằng mỗi ngành công nghiệp có các quy định và hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng Polysorbate 80/Tween 80, do đó, nên tuân thủ các quy định và hướng dẫn của từng ngành khi áp dụng.
Tham khảo thêm các loại háo chất thực phẩm khác tại đây.
Tham khảo thêm hóa chất dược phẩm tại tongkhohoachatvn.com
Hóa chất mĩ phẩm Bronopol 99% - C3H6BrNO4 tại đây

4. Cách bảo quản và sử dụng Chất nhũ hóa Polysorbate 80 - TWEEN 80
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Polysorbate 80/Tween 80:
Bảo quản:
- Polysorbate 80/Tween 80 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Đảm bảo đậy kín bình chứa để ngăn chặn nhiễm bẩn hoặc sự bay hơi không cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với không khí ẩm, nước hoặc các chất khác có thể gây phản ứng.
Sử dụng:
- Tuân thủ hướng dẫn và liều lượng được quy định bởi nhà sản xuất. Không vượt quá liều lượng được chỉ định.
- Polysorbate 80/Tween 80 thường được sử dụng như một chất phụ gia, nên được pha loãng hoặc hòa tan trong các dung môi phù hợp trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, da hoặc niêm mạc. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Đọc kỹ hướng dẫn và hạn chế sử dụng Polysorbate 80/Tween 80 trong các trường hợp có dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Lưu ý rằng đây chỉ là một hướng dẫn chung và cách bảo quản và sử dụng Polysorbate 80/Tween 80 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và nhà sản xuất.